TÁC GIẢ: Chloe Le

Tất Cả Bài Viết
Danh Mục
Chủ đề
Top 5 phần mềm POS tốt nhất cho doanh nghiệp SMEs 2023
TOP 5 PHẦN MỀM POS TỐT NHẤT CHO DOANH NGHIỆP SMEs
01/06/2023
12,996
2
0
1

POS là hệ thống được sử dụng trong các doanh nghiệp để xử lý giao dịch bán hàng, theo dõi hàng tồn kho, quản lý khách hàng, báo cáo doanh thu và phân tích kinh doanh, v.v. Nhờ vận dụng POS mà các doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs sẽ có cái nhìn tổng quan về hoạt động kinh doanh và tiết kiệm thời gian quản lý doanh nghiệp.

Trong bài viết này SECOMM sẽ so sánh 5 phần mềm POS phổ biến nhất hiện nay được các doanh nghiệp vừa và nhỏ sử dụng nhiều như Clover, KORONA POS, KiotViet và POS365.

Clover

Clover là phần mềm POS được phát triển bởi công ty Clover Network Inc nhằm cung cấp giải pháp tích hợp việc quản lý bán hàng và thanh toán cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Clover cung cấp giải pháp POS cho nhiều lĩnh vực khác nhau bao gồm nhà hàng, dịch vụ, bán lẻ, v.v. Trong đó, chi phí để triển khai POS cho doanh nghiệp SMEs bán lẻ sẽ có 3 gói chính:

  • Starter: $799 + $14.95/tháng (Gói trả một lần) hoặc $60/tháng (Gói trả hàng tháng) – Cung cấp máy POS để bàn 8″.
  • Standard: $1,799 + $49.95/tháng (Gói trả một lần) hoặc $135/tháng (Gói trả hàng tháng) – Cung cấp máy POS để bàn 14″.
  • Advanced: $2,398 + $64.90/tháng (Gói trả một lần) hoặc $185/tháng (Gói trả hàng tháng) – Cung cấp máy POS để bàn 14″ và POS di động.
Top 5 phần mềm POS tốt nhất cho doanh nghiệp SMEs 2023 - Clover
Phần mềm POS Clover

Ưu điểm

Dễ sử dụng: Giao diện Clover trực quan, khá thân thiện với người dùng, dễ dàng thao tác trên màn hình cảm ứng và truy cập vào các chức năng của hệ thống.

Khả năng tùy chỉnh: Cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện và cài đặt hệ thống theo nhu cầu riêng, chẳng hạn như thay đổi bố cục màn hình, tùy chỉnh nút chức năng và thiết lập các tùy chọn phù hợp với hoạt động kinh doanh.

Hỗ trợ offline: Clover có khả năng hoạt động offline, rất hữu ích khi có sự cố kết nối internet. Dữ liệu giao dịch sẽ được lưu trữ và đồng bộ hóa tự động khi kết nối trở lại, đảm bảo rằng doanh nghiệp vẫn có thể tiếp tục bán hàng mà không bị gián đoạn.

Nhược điểm

Giá ban đầu cao: Clover có chi phí ban đầu cao hơn so với các giải pháp POS khác, đặc biệt với doanh nghiệp lựa chọn thanh toán trọn gói. Đây có thể là rào cản đối với các doanh nghiệp nhỏ với nguồn tài chính hạn chế.

Hạn chế định dạng hóa đơn: Clover có một số hạn chế về định dạng và tùy chỉnh hóa đơn, gây khó khăn cho các doanh nghiệp có yêu cầu đặc biệt về định dạng và nội dung hóa đơn, chẳng hạn như bổ sung thuế tiêu thụ đặc biệt của ngành rượu, sưu tầm tem trên hóa đơn như ngành bách hóa, v.v.

Phụ thuộc vào hệ sinh thái Clover: Clover POS chỉ hoạt động tốt trong hệ sinh thái Clover và không dễ để đồng bộ hệ thống quản trị khác như CRM, ERP, v.v từ thương hiệu khác.

KORONA POS

KORONA POS là hệ thống bán hàng được phát triển bởi công ty KORONA được thiết kế để hỗ trợ quản lý bán hàng, thanh toán và quản lý kho hàng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Hiện nay, KORONA POS đang cung cấp nhiều gói giải pháp khác nhau cho doanh nghiệp lựa chọn:

  • Core: $59/tháng – Doanh nghiệp nhỏ, cá nhân cần quản lý một cửa hàng
  • Advanced: $69/tháng – Doanh nghiệp vừa và nhỏ cần quản lý một cửa hàng và theo dõi tồn kho
  • Plus: $89/tháng – Doanh nghiệp vừa và nhỏ cần quản lý đa cửa hàng và theo dõi tồn kho
  • Enterprise: Báo giá – Doanh nghiệp vừa và nhỏ cần tùy chỉnh chức năng theo yêu cầu
Top 5 phần mềm POS tốt nhất cho doanh nghiệp SMEs 2023 - Korona pos
Phần mềm POS Korona POS

Ưu điểm

Giao diện người dùng trực quan: Giao diện người dùng của KORONA POS được thiết kế đơn giản và trực quan, dễ sử dụng ngay cả cho nhân viên không có kinh nghiệm trong việc sử dụng hệ thống POS.

Cập nhật và nâng cấp thường xuyên: KORONA POS cung cấp các bản cập nhật và nâng cấp thường xuyên để cải thiện tính năng và khắc phục các lỗi mà không gây ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày.

Hỗ trợ đa nền tảng: KORONA POS có thể hoạt động trên nhiều nền tảng, bao gồm desktop, laptop, máy tính bảng và điện thoại thông minh. Điều này cho phép nhân viên bán hàng thực hiện giao dịch và quản lý bán hàng từ bất kỳ địa điểm nào.

Nhược điểm

Phụ thuộc vào kết nối Internet: KORONA POS yêu cầu kết nối Internet liên tục để hoạt động. Nếu mất kết nối mạng thì việc giao dịch và quản lý có thể bị gián đoạn hoặc không thể thực hiện được.

Sự phụ thuộc vào nhà cung cấp: Khi sử dụng KORONA POS, doanh nghiệp sẽ phụ thuộc vào nhà cung cấp để duy trì và nâng cấp hệ thống. Nếu nhà cung cấp gặp vấn đề hoặc không cung cấp dịch vụ đúng yêu cầu, điều này có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Khó khăn trong việc chuyển đổi hệ thống POS: Nếu doanh nghiệp đã sử dụng một hệ thống POS khác và muốn chuyển đổi sang KORONA POS, việc chuyển đổi có thể gặp khó khăn và đòi hỏi thời gian, công sức và nguồn lực để chuyển đổi tất cả dữ liệu.

KiotViet

KiotViet là một hệ thống quản lý bán hàng và quản lý doanh nghiệp dành cho các cửa hàng bán lẻ và nhà hàng. KiotViet cung cấp một loạt các tính năng và công cụ quản lý bán hàng, bao gồm tính toán và xử lý thanh toán, quản lý hàng hóa, quản lý khách hàng quản lý đơn đặt hàng, giao nhận, báo cáo và phân tích kinh doanh, v.v.

Kiot có 3 giải pháp để triển khai hệ thống POS:

  • Gói hỗ trợ: 200.000 VND/cửa hàng/tháng – Dành cho những mô hình kinh doanh nhỏ, cho người bắt đầu kinh doanh hoặc bán hàng online.
  • Gói chuyên nghiệp: 270.000 VND/cửa hàng/tháng – Dành cho những mô hình kinh doanh chuyên nghiệp.
  • Gói cao cấp: 370.000 VND/cửa hàng/tháng – Dành cho những mô hình kinh doanh có nhiều kênh bán hàng hoặc có nhiều nhân viên.
Top 5 phần mềm POS tốt nhất cho doanh nghiệp SMEs 2023 - KiotViet
Phần mềm POS KiotViet

Ưu điểm

Dễ sử dụng: KiotViet có giao diện người dùng thân thiện và có hỗ trợ cho người Việt nên không đòi hỏi kiến thức kỹ thuật sâu để triển khai và sử dụng.

Tích hợp linh hoạt: KiotViet có khả năng tích hợp với nhiều loại máy in, máy quét mã vạch, thiết bị thanh toán và các ứng dụng khác như các hệ thống quản lý kho, quản lý nhân sự và hệ thống tài chính giúp tạo ra một hệ thống POS toàn diện cho việc quản lý doanh nghiệp.

Quản lý hàng hóa hiệu quả: KiotViet cho phép quản lý tồn kho, cập nhật thông tin sản phẩm và danh mục hàng hóa một cách dễ dàng. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể kiểm soát số lượng hàng tồn kho, theo dõi xuất nhập kho và đảm bảo khả năng cung cấp sản phẩm đúng lúc.

Nhược điểm

Phí sử dụng: KiotViet yêu cầu phí sử dụng hàng tháng hoặc hàng năm, đây là một khía cạnh không thuận lợi đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc mới thành lập có nguồn vốn hạn chế.

Tùy chỉnh hạn chế: Mặc dù KiotViet cung cấp một số tính năng tùy chỉnh, nhưng khả năng tùy chỉnh chuyên sâu hơn để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp có thể bị hạn chế.

Giới hạn tính năng cho các ngành hàng đặc thù: KiotViet tập trung chủ yếu vào các doanh nghiệp bán lẻ và nhà hàng, điều này có nghĩa là một số tính năng hoặc quy trình quản lý có thể không phù hợp hoặc hạn chế đối với các ngành hàng đặc thù khác như điện, thú cưng, nông sản, v.v.

VNPAY-POS

VNPAY-POS là giải pháp “All-in-one” do VNPAY phát triển tích hợp nhiều tính năng trên 1 thiết bị, đáp ứng đầy đủ nhu cầu hoạt động quản lý bán hàng và thanh toán của doanh nghiệp. 

VNPAY hiện đang áp dụng 2 chính sách cho doanh nghiệp/ đơn vị kinh doanh sử dụng VNPAY-POS:

  • Miễn phí sử dụng dịch vụ cho doanh nghiệp/ đơn vị kinh doanh phí thanh toán > 275.000 VND/tháng. Nếu phí thanh toán nhỏ hơn chỉ cần trả mức 275.000 VND/tháng/máy. 
  • Thuê thiết bị chỉ với mức giá 165.000 VND/tháng. Nếu doanh số thanh toán > 30.000.000 VND/tháng/máy thì doanh nghiệp, đơn vị kinh doanh sẽ được miễn phí thuê máy.
Top 5 phần mềm POS tốt nhất cho doanh nghiệp SMEs 2023 - VNPAY-POS
Phần mềm POS VNPAY-POS

Ưu điểm

Đa dạng phương thức thanh toán: VNPAY-POS cho phép các doanh nghiệp và cá nhân tiếp nhận thanh toán từ khách hàng thông qua các phương thức thanh toán điện tử như ví điện tử, thẻ ngân hàng, QR code và chuyển khoản ngân hàng.

Chính sách ưu đãi và hỗ trợ hấp dẫn: Ngoài các chức năng cơ bản, giải pháp cung cấp nhiều tính năng nâng cao như hỗ trợ chuyển đổi trả góp 0%, bán chéo dịch vụ, hỗ trợ làm thủ tục đăng ký 24/7 nhanh gọn và chuyên nghiệp.

Tối ưu bán hàng và quản lý kinh doanh: Một thiết bị SmartPOS của VNPAY ngoài thanh toán có thể đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau như menu điện tử, chọn hàng, lên đơn, đặt hàng, in hóa đơn và quản lý bán hàng, kết xuất dữ liệu, v.v giảm thiểu tối đa chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

Nhược điểm

Phí sử dụng tăng theo thời gian: VNPAY POS có thể yêu cầu một khoản phí sử dụng hàng tháng hoặc phí giao dịch cho các giao dịch thanh toán. Điều này có thể tạo áp lực tài chính đối với các doanh nghiệp có nguồn vốn hạn chế.

Giới hạn tính năng: So với một số hệ thống POS khác, VNPAY-POS có giới hạn tính năng, đặc biệt là trong việc tùy chỉnh các nhu cầu đặc thù của từng doanh nghiệp. 

Tương thích phần cứng: VNPAY-POS có yêu cầu cụ thể về phần cứng để sử dụng, bao gồm máy tính bảng hoặc thiết bị di động mà VNPAY có hỗ trợ. Điều này có thể tạo ra một ngưỡng đầu tư ban đầu cho việc sử dụng VNPAY-POS.

POS365

POS365 là hệ thống POS đám mây được phát triển bởi công ty Cổ phần Công nghệ 365 (365 Technology Corporation). POS365 cung cấp một giải pháp toàn diện cho các doanh nghiệp bán lẻ, nhà hàng, quán cafe và các ngành công nghiệp liên quan.

Hiện nay, POS365 đang cung cấp 3 gói giải pháp cho doanh nghiệp:

  • Gói cơ bản: 1.650.000đ/12 tháng – Dành cho doanh nghiệp cần trải nghiệm sản phẩm
  • Gói phổ biến: 3.300.000đ/2 năm tặng 1 năm – Dành cho doanh nghiệp SMEs
  • Gói trọn đời: 6.600.000đ/vĩnh viễn – Dành cho doanh nghiệp đã quen với POS365
Top 5 phần mềm POS tốt nhất cho doanh nghiệp SMEs 2023 - POS365
Phần mềm POS POS365

Ưu điểm

Thân thiện với doanh nghiệp Việt Nam: Giao diện hiện đại, dễ dàng thao tác, mọi tính năng được thiết kế phù hợp với văn hóa của người Việt.

Tính năng đa dạng: POS365 cung cấp nhiều tính năng quản lý bán hàng và kinh doanh, bao gồm quản lý hàng hóa, đặt hàng, quản lý kho, quản lý khách hàng, quản lý nhân viên và báo cáo kinh doanh. 

Quản lý đa chi nhánh: POS365 cho phép quản lý nhiều chi nhánh và điểm bán hàng từ một hệ thống duy nhất, giúp doanh nghiệp mở rộng và quản lý quy mô kinh doanh một cách dễ dàng và hiệu quả.

Nhược điểm

Tính tùy chỉnh giới hạn: POS365 có một số giới hạn trong việc tùy chỉnh và điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Điều này có thể gây khó khăn cho các doanh nghiệp có nhu cầu đặc biệt hoặc muốn tùy chỉnh theo cách riêng.

Phụ thuộc vào kết nối internet: POS365 yêu cầu kết nối internet ổn định để hoạt động. Nếu kết nối internet gặp sự cố, việc tiếp nhận thanh toán và quản lý doanh nghiệp có thể bị gián đoạn.

Bảo mật không cao: Vì POS365 là một hệ thống trực tuyến, có nguy cơ cao bị tấn công hoặc thất thoát dữ liệu nên doanh nghiệp cần thực hiện biện pháp bảo mật phù hợp để bảo vệ thông tin khách hàng và dữ liệu kinh doanh.

Xem thêm: Top 5 phần mềm POS tốt nhất cho doanh nghiệp lớn năm 2023

Trên đây là sơ lược về 5 phần mềm POS đang rất được nhiều doanh nghiệp SMEs sử dụng nhằm thúc đẩy sự hiệu quả hoạt động kinh doanh cho doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau để lựa chọn được hệ thống POS phù hợp nhất.

Xem tiếp
Top 5 phần mềm POS tốt nhất năm 2023 cho doanh nghiệp lớn
TOP 5 PHẦN MỀM POS TỐT NHẤT CHO DOANH NGHIỆP LỚN
01/06/2023
12,432
2
0
1

Tương tự như việc tìm kiếm nền tảng thương mại điện tử phù hợp với mô hình kinh doanh của doanh nghiệp thì việc tìm kiếm hệ thống POS cũng khó khăn tương ứng, đặc biệt là các tập đoàn lớn. 

Trong bài viết này SECOMM sẽ chia sẻ về 5 phần mềm POS phổ biến nhất hiện nay được các tập đoàn lớn ưa chuộng như Square, Lightspeed Retail, LS Retail, Heartland Retail và Shopify POS. 

Square Point of Sale

Square POS là hệ thống POS được phát triển bởi Square và được nhiều doanh nghiệp doanh nghiệp lớn quốc tế ưa chuộng vì hoàn toàn miễn phí. Tuy nhiên, Square sẽ tính phí trên mỗi giao dịch được thực hiện trên POS là 2,6% và 10 cent cho mỗi lần chạm, nhúng hoặc vuốt, riêng mô hình thanh toán “Mua trước, trả sau” là 6% và 30 cent. Ngoài ra, Square có gói POS tùy chỉnh cho doanh nghiệp có doanh thu từ 250 nghìn USD.

Phân loại: Hệ thống POS trên máy tính bảng, hệ thống POS di động và hệ thống POS đám mây.

Top 5 phần mềm POS tốt nhất năm 2023 cho doanh nghiệp lớn - Square
Phần mềm POS Square

Ưu điểm

Miễn phí: Phần mềm Square hoàn toàn miễn phí khi sử dụng, không tính phí thiết lập hoặc phí hàng tháng (license).

Dễ sử dụng: Square có giao diện người dùng đơn giản và trực quan, giúp người dùng dễ dàng làm quen và sử dụng hệ thống một cách nhanh chóng.

Khả năng linh hoạt: Square cho phép doanh nghiệp thực hiện giao dịch bán hàng từ bất kỳ đâu, bằng cách sử dụng các thiết bị di động như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Điều này giúp doanh nghiệp có thể tiếp cận và phục vụ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.

Nhược điểm

Chi phí tăng theo mỗi giao dịch: Square sẽ tính phí giao dịch (2,6% + 10 cent) trên mỗi thanh toán được thực hiện. Mặc dù có một cấu trúc phí tương đối cạnh tranh nhưng nếu doanh nghiệp có doanh số bán hàng lớn thì các khoản phí này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Tính tương thích phần cứng kém: Hệ thống POS thường tương thích với các thiết bị phần cứng được cung cấp bởi Square, điều này có nghĩa là doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng các thiết bị phần cứng từ nhà cung cấp khác hoặc tích hợp với các hệ thống POS hiện có của thương hiệu.

Tính năng hạn chế: Square có một số hạn chế về tính năng so với các hệ thống POS khác như quản lý đa cửa hàng, tích hợp thẻ thành viên hoặc tích hợp với các phần mềm quản lý doanh nghiệp khác có thể bị hạn chế.

Lightspeed Retail

Lightspeed Retail là một dịch vụ POS được thiết kế đặc biệt cho các doanh nghiệp thuộc đa ngành nghề. Lightspeed Retail được đánh giá cao bởi tính năng đa dạng, khả năng tùy chỉnh cao và khả năng tích hợp với các ứng dụng và dịch vụ khác.

Phân loại: Hệ thống POS trên máy tính bảng, hệ thống POS di động và hệ thống POS đám mây.

Top 5 phần mềm POS tốt nhất năm 2023 cho doanh nghiệp lớn - Lightspeed retail
Phần mềm POS Lightspeed Retail

Ưu điểm

Đa lĩnh vực: Lightspeed Retail được thiết kế để phục vụ cho nhiều ngành nghề khác nhau như bán lẻ, nhà hàng, quán cà phê, spa, salon, v.v giúp Lightspeed trở thành một giải pháp đa dụng cho nhiều lĩnh vực.

Khả năng tích hợp và mở rộng: Lightspeed có thể tích hợp với nhiều ứng dụng và dịch vụ khác như hệ thống quản lý kho, hệ thống đặt hàng trực tuyến, tích hợp với các kênh bán hàng trực tuyến và nhiều hơn nữa. Điều này cho phép doanh nghiệp mở rộng khả năng và tùy chỉnh hệ thống theo nhu cầu cụ thể.

Hỗ trợ khách hàng: Lightspeed được đánh giá cao về hỗ trợ khách hàng, với các tùy chọn hỗ trợ qua điện thoại, email và trực tuyến. Đội ngũ hỗ trợ thân thiện và được đào tạo một cách chuyên nghiệp để giải quyết các vấn đề.

Nhược điểm

Chi phí cao: Lightspeed có chi phí khá cao so với một số giải pháp POS khác trên thị trường.

Độ phức tạp trong thiết lập ban đầu: Cài đặt và cấu hình Lightspeed có thể phức tạp đối với người dùng không có kinh nghiệm về công nghệ. Việc cài đặt phải được thực hiện một cách đúng đắn với cấu hình phù hợp để đảm bảo sự hoạt động ổn định.

Đòi hỏi kết nối Internet ổn định: Lightspeed là hệ thống POS trực tuyến nên sẽ yêu cầu một kết nối Internet ổn định để hoạt động tốt. Nếu kết nối Internet bị gián đoạn hoặc không ổn định, có thể gây trục trặc trong việc xử lý giao dịch và truy cập vào hệ thống.

LS Retail

LS Retail là nhà cung cấp phần mềm POS và ERP hàng đầu dựa trên nền tảng Microsoft Dynamics, được thiết kế đặc biệt để quản lý toàn bộ hoạt động kinh doanh cho ngành bán lẻ, nhà hàng, khách sạn, nhà thuốc và trạm xăng.

LS Retail đang cung cấp 3 gói giải pháp cho doanh nghiệp lựa chọn:

  • LS Express: $99/tháng – Giải pháp dành cho doanh nghiệp có quy mô nhỏ 
  • LS Central: Giải pháp dành cho doanh nghiệp cần hệ thống trọn gói POS và ERP (Chi phí phát triển sẽ phụ thuộc vào độ phức tạp của dự án)
  • LS First: Giải pháp được thiết kế cho các tập đoàn lớn, đặc biệt là các nhà hàng (Chi phí phát triển sẽ phụ thuộc vào độ phức tạp của dự án)

Phân loại: Hệ thống POS trên máy tính bảng, hệ thống POS di động và hệ thống POS đám mây.

Top 5 phần mềm POS tốt nhất năm 2023 cho doanh nghiệp lớn - LS retail
Phần mềm POS LS Retail

Ưu điểm

Quản lý toàn diện: LS Retail cung cấp giải pháp POS và ERP cùng nhau sẽ giúp cho doanh nghiệp có thể đồng bộ toàn bộ dữ liệu kinh doanh và quản trị doanh nghiệp hiệu quả hơn giữa 2 hệ thống này.

Đa kênh bán hàng: LS Retail hỗ trợ đa dạng kênh bán hàng bao gồm cửa hàng truyền thống, website thương mại điện tử và kiot bán hàng di động, việc này giúp doanh nghiệp mở rộng phạm vi kinh doanh và tiếp cận đến nhiều khách hàng tiềm năng hơn.

Quản lý kho hàng hiệu quả: LS Retail cung cấp thuật toán quản lý tồn kho trong thời gian thực giúp doanh nghiệp kiểm soát tồn kho, định vị hàng hóa và tối ưu hóa việc đặt hàng, giúp giảm thiểu thiếu hàng và lưu kho dư thừa.

Nhược điểm

Chi phí cao: Vì LS Retail là một giải pháp toàn diện POS và ERP nên chi phí sở hữu và duy trì có thể khá cao đối với các doanh nghiệp.

Đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật: Sử dụng LS Retail đòi hỏi nhân viên của doanh nghiệp cần kiến thức chuyên môn và được đào tạo đặc biệt.

Sự phụ thuộc vào Microsoft Dynamics: LS Retail dựa trên nền tảng Microsoft Dynamics nên việc triển khai và cải tiến của hệ thống LS Retail sẽ phụ thuộc vào sự phát triển của Microsoft Dynamics, gây ảnh hưởng không nhỏ đến các bản vá lỗi và cập nhật mới nhất.

Heartland Retail

Heartland Retail là nền tảng quản lý bán hàng POS trên điện toán đám mây được thiết kế chuyên biệt cho các nhà bán lẻ.

Hiện nay, Heartland đang tính phí là $89/tháng/điểm bán cho phần mềm POS. Ngoài ra, nền tảng này còn cung cấp dịch vụ tính lương với mức phí là $89/tháng cho 1-5 nhân viên, dịch vụ thanh toán với chi phí sử dụng là 2.6% cho mỗi giao dịch thành công và 10 cent cho mỗi lần chạm, nhúng hoặc vuốt.

Phân loại: Hệ thống POS đám mây.

Top 5 phần mềm POS tốt nhất năm 2023 cho doanh nghiệp lớn - Heartland retail
Phần mềm POS Heartland Retail

Ưu điểm

Giao diện người dùng thân thiện: Heartland Retail được thiết kế với giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng. Nhân viên bán hàng có thể nhanh chóng chuyển đổi giữa các chức năng, xử lý thanh toán và tương tác với khách hàng một cách dễ dàng.

Báo cáo và phân tích thông minh: Heartland Retail cung cấp các công cụ phân tích và báo cáo thông minh giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu suất kinh doanh và xu hướng tiêu dùng. 

Tích hợp với hệ thống phụ trợ: Heartland Retail có khả năng tích hợp với các hệ thống phụ trợ khác như hệ thống kế toán, quản lý nhân sự và quản lý khách hàng (CRM), v.v giúp tạo ra một hệ thống thông tin toàn diện và giúp các bộ phận trong doanh nghiệp làm việc hiệu quả hơn.

Nhược điểm

Hỗ trợ khách hàng không hiệu quả: Nhiều phản hồi từ khách hàng rằng có hạn chế trong việc hỗ trợ khách hàng và thời gian phản hồi từ nhóm hỗ trợ của Heartland Retail khi các câu trả lời/giải pháp không bao giờ được đồng nhất với nhau. Điều này có thể gây khó khăn cho các doanh nghiệp cần hỗ trợ nhanh chóng hoặc có yêu cầu đặc biệt.

Hạn chế về quản lý đa cửa hàng: Heartland Retail không cung cấp các tính năng quản lý đa cửa hàng mạnh mẽ và linh hoạt cho các công ty nằm ngoài thị trường Mỹ – trụ sở chính và duy nhất của Heartland Retail. 

Giới hạn về tính năng mới và cập nhật: Heartland Retail không cung cấp các tính năng mới và bản cập nhật mới thường xuyên như các hệ thống POS khác, điều này có thể làm hạn chế khả năng sử dụng các công nghệ và xu hướng mới nhất trong lĩnh vực.

Shopify POS

Shopify POS là hệ thống POS được phát triển bởi Shopify cho các doanh nghiệp đang sử dụng nền tảng này và có nhu cầu sử dụng phần mềm quản lý bán hàng để kiểm soát tình hình kinh doanh của doanh nghiệp. Chi phí để sử dụng Shopify POS là $89/tháng/địa điểm, nếu doanh nghiệp đăng ký cả năm thì chi phí sẽ là $79/tháng/địa điểm.

Ưu điểm

Dễ sử dụng: Giao diện admin của Shopify POS được thiết kế đơn giản, thân thiện và dễ sử dụng nên nhân viên của doanh nghiệp sẽ nhanh chóng làm quen và tiết kiệm thời gian đào tạo và giảm thiểu lỗi nhập dữ liệu.

Tích hợp hoàn chỉnh với nền tảng Shopify: Shopify POS tích hợp mượt mà với website thương mại điện tử được xây dựng bằng Shopify, giúp doanh nghiệp quản lý cửa hàng vật lý và cửa hàng trực tuyến từ cùng một nền tảng, tiết kiệm thời gian và nhân 

Cung cấp khả năng tùy chỉnh: Shopify POS cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh giao diện, tem nhãn hàng hóa và hóa đơn, tạo trang giới thiệu thương hiệu cho cửa hàng truyền thống, v.v.

Phân loại: Hệ thống POS trên máy tính bảng, hệ thống POS di động và hệ thống POS đám mây.

Nhược điểm

Chỉ có thể hỗ trợ trên Shopify: Do đây là phần mềm được Shopify xây dựng nên chỉ có thể tích hợp với nền tảng này.

Độ phức tạp khi có nhiều cửa hàng: Dù Shopify POS cho phép quản lý nhiều cửa hàng nhưng việc quản lý và cấu hình các cửa hàng khác nhau có thể trở nên phức tạp khi số lượng cửa hàng tăng lên. Doanh nghiệp nên dành nhiều thời gian để quản lý cẩn thận, duy trì và cập nhật thông tin cho từng cửa hàng.

Phí giao dịch cao: Khi sử dụng Shopify POS doanh nghiệp phải trả phí giao dịch  (từ 2.4% – 2.6%) cho mỗi giao dịch thanh toán. Các phí này có thể tăng lên nếu doanh nghiệp có số lượng giao dịch lớn.

Xem thêm: Top 5 phần mềm POS tốt nhất cho doanh nghiệp SMEs 2023

Trên đây là so sánh sơ lược về 5 phần mềm POS đang rất được nhiều doanh nghiệp lớn sử dụng nhằm thúc đẩy sự hiệu quả hoạt động kinh doanh cho doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau để lựa chọn được hệ thống POS phù hợp nhất.

Xem tiếp
POS là gì Lợi ích khi triển khai hệ thống bán hàng POS
POS LÀ GÌ? LỢI ÍCH KHI TRIỂN KHAI HỆ THỐNG BÁN HÀNG POS
31/05/2023
25,972
2
0
1

Hệ thống quản lý bán hàng (POS) là một trong những hệ thống quản trị quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, bao gồm doanh nghiệp kinh doanh online, offline hoặc O2O (online to offline). 

POS là gì?

POS (Point of Sale – Điểm bán hàng) là phần mềm quản lý bán hàng giúp cho doanh nghiệp có thể kiểm soát được tất cả hoạt động kinh doanh một cách nhanh chóng và hiệu quả ở mọi nơi mọi lúc.

POS là gì
POS là gì?

 

Cụ thể, POS là một hệ thống hoàn chỉnh bao gồm phần cứng và phần mềm, hoặc chỉ đơn giản là một thiết bị điểm bán hàng như máy tính, máy tính bảng, điện thoại thông minh, máy in hóa đơn, v.v. Nhờ vào khả năng quản lý chặt chẽ, POS giúp doanh nghiệp quản lý và xử lý các giao dịch bán hàng, tính tiền, in hóa đơn, quản lý kho hàng, quản lý khách hàng và cung cấp các thông tin quan trọng liên quan đến doanh số bán hàng.

Phân loại hệ thống quản lý bán hàng POS

Có bốn loại hệ thống POS chính mà các doanh nghiệp thường sử dụng ngày nay là hệ thống POS truyền thống, hệ thống POS dựa trên máy tính bảng, hệ thống POS di động và hệ thống POS đám mây. 

POS là gì Lợi ích khi triển khai hệ thống bán hàng POS-Phân loại hệ thống quản lý bán hàng POS
Phân loại hệ thống quản lý bán hàng POS

Hệ thống POS truyền thống

Hệ thống POS truyền thống  (Legacy POS system) còn được gọi là POS tại chỗ là hệ thống POS sử dụng phần cứng, phần mềm truyền thống để xử lý giao dịch bán hàng và quản lý dữ liệu cục bộ. Điều này có nghĩa là tất cả các giao dịch và thông tin đều được lưu trữ tại một thiết bị duy nhất và doanh nghiệp chỉ có thể truy cập dữ liệu từ thiết bị đó. 

Chính vì vậy nên hệ thống POS truyền thống thường phải được cài đặt và cấu hình tại từng điểm bán hàng riêng lẻ và thường không thể truy cập từ xa, khiến quá trình tích hợp vào hệ thống thương mại điện tử trở nên chậm và lâu.

Ví dụ: Một số hệ thống POS truyền thống như Aloha, Oracle MICROS, Squirrel Systems, v.v.

Hệ thống POS trên máy tính bảng

Hệ thống POS trên máy tính bảng (Tablet-based POS system) là hệ thống POS sử dụng máy tính bảng làm thiết bị chính để xử lý giao dịch bán hàng thay vì sử dụng máy tính truyền thống hoặc thiết bị POS độc lập. 

Bởi vì hệ thống POS này chạy trên phần cứng mà nhiều người đã quen thuộc nên việc tích hợp hệ thống thương mại điện tử và đào tạo nhân sự dễ dàng hơn so với hệ thống POS truyền thống.

Ví dụ: Các hệ thống POS trên máy tính bảng phổ biến bao gồm Lightspeed POS, Square, Shopify POS, v.v.

Hệ thống POS di động 

Hệ thống POS di động (Mobile POS system) là một dạng POS sử dụng các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc thiết bị đeo tay để xử lý giao dịch bán hàng. Điều này cho phép nhân viên bán hàng di chuyển xung quanh cửa hàng hoặc thực hiện giao dịch trực tiếp tại nơi khách hàng đang đứng.

Việc này sẽ giúp các nhân viên bán hàng có thể tra cứu sản phẩm và hồ sơ khách hàng từ hệ thống POS di động để kiểm tra hàng tồn kho và đưa ra các đề xuất được cá nhân hóa cho khách hàng. Tương tự như hệ thống POS trên máy tính bảng, việc tích hợp và đào tạo nhân sự để sử dụng hệ thống POS di động cũng tương đối dễ dàng.

Ví dụ: Lightspeed POS, Clover, Square, v.v là một số hệ thống POS di động được sử dụng phổ biến nhất.

Hệ thống POS đám mây 

Hệ thống POS đám mây (Cloud-based POS system) là một hình thức POS sử dụng công nghệ điện toán đám mây để lưu trữ và xử lý dữ liệu bán hàng. Thay vì lưu trữ dữ liệu trên máy tính hoặc máy chủ nội bộ, hệ thống POS đám mây sử dụng mô hình trực tuyến để quản lý và truy cập dữ liệu từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet. 

Hầu hết các hệ thống POS hiện nay đều dựa trên đám mây vì mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng truy cập từ xa, linh hoạt, dễ dàng tích hợp và mở rộng. Nó cho phép các doanh nghiệp quản lý nhiều điểm bán hàng từ một nền tảng duy nhất và cung cấp dữ liệu và thông tin tức thì để hỗ trợ quyết định kinh doanh. Đồng thời, hệ thống POS đám mây giảm bớt tài nguyên về phần cứng, chi phí cài đặt so với các hệ thống POS khác.

Ví dụ: Lightspeed POS, Square, Clover, v.v là những hệ thống POS đám mây tốt nhất dành cho doanh nghiệp.

Xem thêm: Top 5 phần mềm POS tốt nhất cho doanh nghiệp lớn 2023

Lợi ích khi sử dụng phần mềm POS

Lợi ích khi triển khai hệ thống bán hàng POS
Lợi ích khi triển khai hệ thống bán hàng POS

Tinh gọn quy trình bán hàng

Hệ thống POS giúp đơn giản hóa và tự động hóa quy trình bán hàng, giúp giao dịch diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Doanh nghiệp có thể tiến hành thanh toán, tính tổng số tiền một cách chính xác và tạo ra hóa đơn/biên lai chỉ trong vài giây.

Cải thiện quản lý hàng tồn kho tốt hơn

Hệ thống POS cho phép doanh nghiệp theo dõi và quản lý hàng tồn kho trong thời gian thực bằng cách nhận thông báo khi hàng hóa sắp hết và tự động tái đặt hàng. Điều này giúp tránh tình trạng hết hàng hoặc hàng tồn quá nhiều, giúp tối ưu hóa mức tồn kho và giảm chi phí lưu trữ.

Báo cáo doanh thu chính xác

Hệ thống POS cung cấp khả năng phân tích và báo cáo doanh thu chi tiết, giúp doanh nghiệp theo dõi được hiệu suất kinh doanh, xu hướng tiêu dùng, xác định sản phẩm được yêu thích, v.v. Từ đó, doanh nghiệp sẽ có cơ sở để hoạch định lại chiến lược kinh doanh trong tương lai.

Quản lý nhân sự hiệu quả hơn

Hệ thống POS có thể dễ dàng theo dõi doanh số bán hàng của mỗi nhân viên, số giờ làm việc và chỉ số hiệu suất. Nhờ vậy mà doanh nghiệp sẽ có được dữ liệu chính xác nhất để tính % hoa hồng cho mỗi nhân viên, đơn giản hóa quá trình xử lý bảng lương và cho phép doanh nghiệp xác định được những nhân viên có hiệu suất cao hoặc những nhân sự cần đào tạo thêm.

Nhìn chung, POS là một phần mềm quản trị quan trọng trong hệ thống kinh doanh. Doanh nghiệp nên tìm hiểu kỹ càng về các loại hệ thống POS để lựa chọn được phần mềm quản lý kinh doanh tốt nhất và phù hợp nhất với mô hình, chiến lược của công ty.

Liên hệ SECOMM hoặc gọi Hotline (02871089908) để được tư vấn và triển khai hệ thống POS.

Xem tiếp
OpenCart vs Magento Doanh Nghiệp Nên Chọn Nền Tảng Nào
OPENCART VS MAGENTO | DOANH NGHIỆP NÊN CHỌN NỀN TẢNG NÀO?
25/05/2023
6,496
2
0
1

OpenCart và Magento luôn là hai nền tảng mã nguồn mở luôn được đặt lên “bàn cân” với nhau khi lựa chọn nền tảng xây dựng website thương mại điện tử cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp và tập đoàn có nhu cầu xây dựng hệ thống thương mại điện tử đặc thù.

Vậy giữa OpenCart và Magento, đâu là nền tảng thương mại điện tử mã nguồn mở phù hợp với doanh nghiệp? 

OpenCart vs Magento: Đánh giá tổng quan

OpenCart là gì?

OpenCart là nền tảng thương mại điện tử mã nguồn mở được phát triển miễn phí trên ngôn ngữ lập trình PHP. OpenCart được sử dụng phổ biến vì tính đơn giản và thân thiện với người dùng chẳng hạn như bảng điều khiển quản trị dễ sử dụng, cho phép quản lý sản phẩm, khuyến mãi, đơn đặt hàng và báo cáo mà không yêu cầu bất kỳ chuyên môn kỹ thuật nào.

OpenCart vs Magento Doanh Nghiệp Nên Chọn Nền Tảng Nào - OpenCart là gì
OpenCart là gì?

OpenCart đang có 2 gói lựa chọn cho doanh nghiệp:

  • Bản miễn phí: Phù hợp cho doanh nghiệp muốn tự phát triển website dựa trên framework sẵn có của OpenCart
  • OpenCart Cloud: Phù hợp cho doanh nghiệp cần đội ngũ chuyên nghiệp của OpenCart phát triển website

Theo Buildwith, OpenCart đã được sử dụng bởi hơn 400.000 website, trong đó hầu hết là các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Hoa Kỳ, Nga, Vương quốc Anh, Ukraine và Brazil.

Xem thêm: OpenCart là gì? Ưu nhược điểm khi sử dụng OpenCart

Magento là gì?

Magento (hay Adobe Commerce), tương tự như OpenCart, là nền tảng thương mại điện tử mã nguồn mở được phát triển bằng ngôn ngữ lập trình PHP. Magento được xem như “vua” trong tất cả các nền tảng thương mại điện tử mã nguồn mở bởi khả năng kiểm soát toàn diện và độ mở rộng cao với nhiều tính năng chuyên biệt. 

OpenCart vs Magento Doanh Nghiệp Nên Chọn Nền Tảng Nào - Magento là gì
Magento là gì?

Hiện nay, Magento đang cung cấp 3 ấn bản chính, bao gồm:

  • Open Source là phiên bản miễn phí với nhiều tính năng vượt trội, phù hợp với doanh nghiệp mới bắt đầu sử dụng nền tảng mã nguồn mở
  • Adobe Commerce (on-premise) là phiên bản self-hosted, phù hợp với doanh nghiệp cần các tính năng sẵn có của Adobe Commerce mà vẫn tự chủ hosting
  • Adobe Commerce Cloud là phiên bản cloud-hosted, phù hợp với doanh nghiệp cần được cung cấp dịch vụ hosting và các tính năng sẵn có từ Adobe

Theo thống kê của BuildWith, có hơn 160.000 website được hỗ trợ bởi Magento, nền tảng này đặc biệt phổ biến trong các doanh nghiệp lớn đến từ Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Hà Lan và Đức.

Vì sự khác biệt trong hệ thống dịch vụ trong phiên bản tính phí của OpenCart và Magento nên bài viết này SECOMM sẽ tập trung so sánh giữa 2 phiên bản miễn phí.  

Xem thêm: Magento là gì? Ưu điểm và nhược điểm nổi bật của Magento

OpenCart vs Magento: Điểm giống nhau

OpenCart vs Magento Doanh Nghiệp Nên Chọn Nền Tảng Nào - Điểm giống nhau
OpenCart vs Magento – Điểm giống nhau

Chi phí sử dụng 

Nhìn chung, OpenCart và Magento đều là các nền tảng nguồn mở và được phát triển bằng PHP. Cả hai đều là nền tảng thương mại điện tử với các tính năng mạnh mẽ và vô số tiện ích bổ sung. 

Chi phí sử dụng của OpenCart và Magento tương đối giống nhau, với phiên bản miễn phí doanh nghiệp chỉ cần tải xuống và cài đặt hoàn toàn miễn phí. 

Khả năng tích hợp

Vì là nền tảng mã nguồn mở nên cả hai đều có khả năng tùy chỉnh ưu việt đối với bất kỳ tiện ích bổ sung từ bên thứ 3 bất kỳ. 

Việc này sẽ giúp cho doanh nghiệp dễ dàng cài đặt và quản lý các hệ thống quản trị như POS, ERP, CRM, v.v tại một hệ thống duy nhất.

Tiện ích mở rộng

OpenCart có một lượng lớn các tiện ích mở rộng, khoảng 13.000 tiện ích có sẵn. Tương tự, Magento có một bộ sưu tập tiện ích mở rộng khổng lồ, hơn 5.000 tiện ích có sẵn. 

Cả 2 nền tảng này cho phép doanh nghiệp thêm nhiều tính năng hơn vào website thương mại điện tử bằng các tiện ích bổ sung mà không cần lo lắng về việc coding.

OpenCart vs Magento: Điểm khác nhau

Giao diện quản trị viên

OpenCart được đánh giá là dễ sử dụng hơn cho người mới bắt đầu nhờ có giao diện trực quan và quy trình cài đặt đơn giản. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn cần có kiến thức kỹ thuật cơ bản về lưu trữ, FTP (File Transfer Protocol – Giao thức truyền tải tập tin), nâng cấp bảo mật, v.v.

Trong bảng điều khiển của giao diện quản trị viên (admin), người dùng dễ dàng điều hướng giữa “Danh mục”, “Tiện ích mở rộng”, “Bán hàng”, “Hệ thống”, “Báo cáo” và “Trợ giúp”.

OpenCart vs Magento Doanh Nghiệp Nên Chọn Nền Tảng Nào - Điểm khác nhau - OpenCart
Dashboard của OpenCart

Magento là nền tảng không phải là “sân chơi” dành cho người nghiệp dư bởi quá trình cài đặt rất phức tạp, cần nhiều chuyên môn về kỹ thuật để có thể khởi chạy.

Mặc dù Magento 2 được đánh giá là dễ sử dụng hơn so với Magento 1 nhưng trên bảng điều khiển sẽ có nhiều tùy chọn khiến cho người mới gặp khó khăn với các thuật ngữ của Magento dẫn đến việc tìm hiểu tốn thời gian.

OpenCart vs Magento Doanh Nghiệp Nên Chọn Nền Tảng Nào - Điểm khác nhau - Magento
Dashboard của Magento

Giao diện người dùng

OpenCart chỉ cung cấp khoảng 500 themes cả miễn phí và trả phí (từ $60 đến $70) phù hợp với nhiều lĩnh vực khác nhau. Nền tảng này cho phép doanh nghiệp xem website của mình sẽ trông như thế nào với các chủ đề khác nhau trước khi quyết định trả tiền. Sau đó, doanh nghiệp có thể chỉnh sửa theo nhu cầu riêng.

OpenCart vs Magento Doanh Nghiệp Nên Chọn Nền Tảng Nào - Điểm khác nhau - OpenCart Theme
OpenCart cung cấp khoảng 500 themes

Đối với Magento, doanh nghiệp sẽ có 3 lựa chọn để xây dựng giao diện người dùng:

  • Sử dụng các theme sẵn có trên Magento Marketplace (từ 0 đến $500) hoặc các trang web bán theme như Themeforest, lựa chọn này sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí thiết kế nhất, nhưng lưu ý là cách này sẽ khiến giao diện website dễ bị trùng lặp với thương hiệu khác
  • Tùy chỉnh theme sẵn có, lựa chọn này sẽ giúp doanh nghiệp vừa tiết kiệm chi phí vừa sở hữu giao diện website có nét đặc trưng riêng
  • Thiết kế giao diện riêng để sở hữu theme được “đo ni đóng giày”, lựa chọn này sẽ giúp doanh nghiệp có được sự khác biệt với đối thủ cạnh tranh nhưng sẽ cần một khoản phí cao hơn 2 cách còn lại

Nhìn chung, cả OpenCart và Magento đều có số lượng lớn theme với giá cả phải chăng nhưng Magento cho phép chỉnh sửa để thiết kế giao diện website thương mại điện tử tối ưu hơn.

OpenCart vs Magento Doanh Nghiệp Nên Chọn Nền Tảng Nào - Điểm khác nhau - Adobe
Magento cung cấp không nhiều themes bằng OpenCart

Khả năng mở rộng

Xét về quy mô mở rộng, OpenCart thích hợp cho các website thuộc doanh nghiệp vừa và nhỏ vì nền tảng này chỉ có thể xử lý số lượng sản phẩm và giao dịch nhất định. Còn Magento được thiết kế để xử lý các website thương mại điện tử lớn và phức tạp, có khả năng xử lý hàng ngàn sản phẩm và giao dịch hàng ngày mà không gặp vấn đề về hiệu suất.

Xét về tính linh hoạt, OpenCart cung cấp một loạt các phần mở rộng và tiện ích bổ sung để mở rộng chức năng của website. Tuy nhiên, tính linh hoạt của OpenCart có thể bị giới hạn đối với các yêu cầu tùy chỉnh phức tạp. Trong khi đó, Magento có tính linh hoạt cao hơn, cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh mọi khía cạnh của website, cung cấp một hệ thống modules lớn và tương thích với nhiều bên thứ ba hơn, giúp doanh nghiệp tùy chỉnh và mở rộng website theo nhu cầu riêng.

Có thể thấy Magento ưu việt hơn OpenCart về khả năng mở rộng hệ thống website thương mại điện tử cho doanh nghiệp.

Cộng đồng hỗ trợ

OpenCart cung cấp cho người dùng 2 loại hỗ trợ:

  • Diễn đàn cộng đồng cho phép mọi người trên toàn cầu chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm trên OpenCart
  • Dịch vụ hỗ trợ với mức phí hàng tháng là $99

Magento có Trung tâm trợ giúp nhưng nhân viên hỗ trợ sẽ thuộc phiên bản Adobe Commerce nên họ sẽ không thể giải đáp 100% kỳ vọng cho doanh nghiệp đang sử dụng Open Source. Tuy nhiên, Magento có một cộng đồng nhà phát triển hơn 13.000 người trên toàn cầu nên việc tìm kiếm giải pháp không còn là vấn đề lớn.

Bảo mật

OpenCart sẽ không chịu trách nhiệm bảo mật website thương mại điện tử cho doanh nghiệp vì đây là một nền tảng mã nguồn mở, điều này có nghĩa là các đoạn code và framework của OpenCart đều được công bố công khai và khiến cho website dễ bị tấn công hơn.

Mặc dù cũng là nền tảng mã nguồn mở nhưng Magento rất coi trọng vấn đề bảo mật và nền tảng này luôn không ngừng cập nhật các bản vá bảo mật từ năm 2015 để phát hiện các rủi ro. Điều này nhằm đảm bảo rằng các website thương mại điện tử được xây dựng bằng Magento luôn được bảo mật ở mức cao nhất và khách hàng sẽ cảm thấy an tâm khi mua sắm online.

Bằng cách sử dụng các công cụ bên thứ ba như Mage Report và Mage Scan, doanh nghiệp có thể kiểm tra trạng thái bảo mật. Ngoài ra, Magento có CSP (Content Security Policy – Chính sách bảo mật nội dung) chuyên cung cấp một tập hợp các nguyên tắc có cấu trúc có thể giới hạn nội dung của các trình duyệt sao cho chỉ các dịch vụ được cho phép mới được xuất hiện, từ đó cho phép trình duyệt quyết định công cụ web nào sẽ bị chặn và công cụ nào đáng tin cậy.

Chi phí triển khai

Mặc dù cả OpenCart và Magento đều được miễn phí giấy phép sử dụng (license) nhưng chi phí phát triển website thương mại điện tử lại có sự khác biệt lớn. 

OpenCart vs Magento Doanh Nghiệp Nên Chọn Nền Tảng Nào - Chi phí triển khai
Bảng so sánh cơ bản giữa Magento và OpenCart

Có thể thấy Magento có chi phí triển khai cao hơn OpenCart nhưng lại cung cấp nhiều tính năng cho website thương mại điện tử chẳng hạn như tìm kiếm nâng cao Elasticsearch và OpenSearch, cung cấp công cụ chỉnh sửa nội dung không cần mã, phân loại nhiều loại sản phẩm hơn và cấu hình vận chuyển nâng cao, v.v. Trong khi đó việc thêm các tính năng đó vào OpenCart sẽ yêu cầu nhiều tiện ích mở rộng và nhiều tài nguyên lưu trữ hơn để hoạt động hiệu quả. 

Dựa trên các đánh giá về OpenCart nêu trên thì nền tảng này sẽ phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ để xây dựng website thương mại điện tử. Trong khi đó, Magento phù hợp với cả SMEs và tập đoàn lớn có yêu cầu về xây dựng hệ thống thương mại điện tử đặc thù và nhiều tùy chỉnh. Với Magento doanh nghiệp có thể sở hữu hệ thống theo yêu cầu bằng cách xây dựng website thương mại điện tử cơ bản trước rồi nâng cấp dần theo thời gian hoặc xây dựng toàn bộ hệ thống phức tạp ngay từ đầu.

Với bề dày kinh nghiệm triển khai thương mại điện tử cho khách hàng tại nhiều quốc gia, SECOMM thấu hiểu những khó khăn và thách thức doanh nghiệp phải đối mặt trong quá trình lựa chọn nền tảng để xây dựng hệ thống thương mại điện tử chuyên nghiệp. 

Liên hệ SECOMM ngay hoặc gọi trực tiếp đến số Hotline (02871089908) hôm nay để được tư vấn miễn phí.

Xem tiếp
OpenCart là gì Ưu Nhược Điểm Khi Sử Dụng OpenCart
OPENCART LÀ GÌ? ƯU NHƯỢC ĐIỂM KHI SỬ DỤNG OPENCART
10/05/2023
9,003
2
0
1

Nền tảng thương mại điện tử thường được xem là “xương sống” của bất kỳ doanh nghiệp có kinh nghiệm trên thị trường, thế nên để bắt đầu hành trình thương mại điện tử thì việc đầu tiên doanh nghiệp cần làm chính là lựa chọn nền tảng thương mại điện tử đúng đắn để xây dựng website. 

Trong số các nền tảng thương mại điện tử phổ biến như Magento, Woocommerce, Shopify, Squarespace, PrestaShop, v.v. có một nền tảng được nhiều doanh nghiệp SMEs quốc tế cân nhắc chính là OpenCart.

OpenCart là gì?

OpenCart là nền tảng thương mại điện tử mã nguồn mở dựa trên ngôn ngữ lập trình PHP được phát triển bởi Daniel Kerr vào năm 1998. Hiện nay, OpenCart đang cung cấp 2 phiên bản là Free (Miễn phí) và Cloud Store (Trả phí).

OpenCart là gì
OpenCart là gì?

Đối với phiên bản Cloud Store, doanh nghiệp sẽ có 3 lựa chọn giải pháp để xây dựng website thương mại điện tử:

  • Bronze: €59/tháng phù hợp với doanh nghiệp có quy mô nhỏ (1CPU 2GB)
  • Silver: €99/tháng phù hợp với doanh nghiệp có quy mô vừa (2CPU 4GB)
  • Gold: €199/tháng phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn (4CPU 8GB)

Theo Builtwith, OpenCart đang có hơn 2,500 website được xây dựng dựa trên nền tảng này. 

Một số thương hiệu đang sử dụng OpenCart có thể kể đến như WeLoveFine, GT Omega, Arrowfile và Kleshna.

Ưu điểm khi sử dụng OpenCart

OpenCart là gì-Ưu điểm khi sử dụng OpenCart
Ưu điểm khi sử dụng OpenCart

Giao diện admin dễ sử dụng

OpenCart là một nền tảng tương đối dễ sử dụng, thân thiện với người dùng ngay cả đối với những người không có kinh nghiệm về lập trình. Doanh nghiệp không cần tốn nhiều thời gian để đào tạo nhân sự phục vụ mục tiêu quản lý các sản phẩm, đơn hàng, thông tin khách hàng hoặc các tính năng khác trên hệ thống website.

Kho giao diện và tiện ích khổng lồ

Nhờ nhiều năm không ngừng phát triển, kho của OpenCart đã có hơn 13,000 modules chức năng và theme sẵn có để bắt đầu phát triển website thương mại điện tử. 

Doanh nghiệp có thể tìm thấy các theme phù hợp với bất kỳ lĩnh vực nào, cùng với các dịch vụ tiện ích từ bên thứ 3, phương thức thanh toán, đơn vị vận chuyển, công cụ Marketing, phân tích và báo cáo, v.v sẽ giúp cho hành trình xây dựng hệ thống thương mại điện tử trở nên phong phú hơn.

Tính linh hoạt của mã nguồn mở

OpenCart sở hữu mọi ưu điểm của nền tảng mã nguồn mở với khả năng tùy biến linh hoạt. Đặc biệt là việc sở hữu và kiểm soát toàn bộ mã nguồn, điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng tùy chỉnh các phần mã trong hệ thống, dễ dàng cập nhật hoặc thậm chí phát triển các chức năng mới, theo nhu cầu của doanh nghiệp.

Ngoài khả năng tùy biến, OpenCart còn có độ mở rộng tương đối tốt, giúp doanh nghiệp dễ dàng chuyển đổi đa ngôn ngữ và tiền tệ phục vụ mục tiêu mở rộng kinh doanh trên toàn cầu.

Không tính phí giao dịch

Đối với các nền tảng sử dụng mô hình License (thanh toán phí sử dụng nền tảng theo tháng/năm) như Shopify hay BigCommerce, các nền tảng này sẽ tính trung bình từ 1.5% – 2% trên mỗi giao dịch, còn phiên bản Cloud Store của OpenCart lại không tính phí.

Nhược điểm khi sử dụng OpenCart

OpenCart là gì-Nhược Điểm Khi Sử Dụng OpenCart
Nhược Điểm Khi Sử Dụng OpenCart

Cần kiến thức kỹ thuật

Vì OpenCart là một nền tảng mã nguồn mở được xây dựng bằng ngôn ngữ PHP – một trong những ngôn ngữ phức tạp nhất. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp cần xây dựng đội ngũ nội bộ có chuyên môn hoặc đơn vị uy tín, có kinh nghiệm để xây dựng website thương mại điện tử cho riêng mình.

Không có nhiều tính năng mở rộng cao

Mặc dù OpenCart cung cấp nhiều tính năng, nhưng không đủ để quản lý và vận hành một cửa hàng trực tuyến phức tạp. Nếu so sánh với nền tảng thương mại mã nguồn mở cũng được xây dựng bằng ngôn ngữ PHP như Adobe Commerce (hay còn gọi  là Magento) thì Adobe Commerce cho phép doanh nghiệp mở rộng từ một website thành nhiều website, một cửa hàng thành nhiều cửa hàng mà việc quản lý vẫn trên cùng một hệ thống.

Nhiều chi phí ẩn

Mặc dù chi phí sử dụng OpenCart của Cloud Store không quá cao so với các nền tảng khác, cũng như OpenCart không tính chi phí giao dịch cho thương hiệu nhưng chi phí để tích hợp các tiện ích mở rộng thì tương đối nhiều, ít nhất $20/tiện ích/tháng và doanh nghiệp sẽ cần ít nhất 10 tiện ích để hoàn thiện hệ thống website thương mại điện tử. Chính vì vậy khi tìm đến OpenCart, doanh nghiệp sẽ không biết trước về khoản dự trù kinh phí ẩn từ các tiện ích mở rộng này. 

Với các ưu điểm và nhược điểm của OpenCart mà nền tảng thương mại điện tử này thường sẽ phù hợp với các doanh nghiệp SMEs. Các doanh nghiệp có quy mô lớn hoặc tập đoàn cần triển khai thương mại điện tử muốn sử dụng mã nguồn mở sẽ phù hợp với nền tảng Magento hoặc Shopify Plus hơn.

Với kinh nghiệm chuyên sâu và phát triển nhiều hệ thống thương mại điện tử phức tạp trên Magento như Laybyland (Úc, Mỹ, New Zealand), Jasnor (Úc, New Zealand) và An Nam Group (Việt Nam), SECOMM hiểu rõ các trở ngại trong quá trình lựa chọn nền tảng và triển khai Thương mại điện tử mà doanh nghiệp đang gặp phải. 

Liên hệ SECOMM ngay hoặc gọi trực tiếp đến Hotline (02871089908) để được tư vấn miễn phí giải pháp phát triển hệ thống thương mại điện tử chi tiết!

Xem tiếp
Commercetools Là Gì Ưu Nhược Điểm Của Commercetools
COMMERCETOOLS LÀ GÌ? ƯU NHƯỢC ĐIỂM COMMERCETOOLS 2023
08/05/2023
6,765
2
0
1

Lựa chọn nền tảng để xây dựng website thương mại điện tử để phát triển hệ thống kinh doanh trực tuyến luôn là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi thâm nhập vào thị trường tỷ đô này. 

Theo Builtwith, hiện nay đang có hơn 200 nền tảng để xây dựng website, đứng đầu là các nền tảng phổ biến như Magento, Woocommerce, Shopify, Wix,… trong đó đang có một nền tảng được nhiều doanh nghiệp lớn ưa chuộng chính là Commercetools.

Kể từ tháng 9 năm 2021, Commercetools đã huy động được tổng cộng 308,1 triệu USD sau 6 lần gọi vốn và năm 2022 doanh thu thuần của nền tảng này đã cán mốc 39.1 triệu USD, chứng minh được khả năng phát triển của mình trong thị trường này.

Commercetools là gì?

Commercetools là nền tảng thương mại điện tử đám mây (cloud-based eCommerce) được xây dựng trên kiến trúc MACH (Microservices-based, API-first, Cloud-native, Headless) để tùy chỉnh hệ thống thương mại điện tử sao cho phù hợp với nhu cầu chính xác của doanh nghiệp và khách hàng.

Ngoài ra, Commercetools là nhà sáng lập nên giải pháp Headless Commerce (Thương mại không đầu) giúp các doanh nghiệp có thể thay đổi tùy biến giữa frontend và backend mà không gây ảnh hưởng nhau.

Nhờ nhiều năm đầu tư vào công nghệ trong lĩnh vực thương mại điện tử, Commercetools được đánh giá là ‘Nền tảng dẫn đầu’ bởi nhiều doanh nghiệp tư vấn uy tín như Gartner Magic Quadrant, Forrester B2C Commerce Solutions Wave™IDC MarketScape: Headless Digital Commerce.

Commercetools Là Gì Ưu Nhược Điểm Của Commercetools-commercetools là gì
Một số thương hiệu đang sử dụng Commercetools có thể kể đến như Audi, BMW, Volkswagen, Qantas, v.v.

Commercetools hoạt động như thế nào?

Microservices-based

Microservices-based, hay còn được gọi là vi dịch vụ, là kiến trúc phát triển phần mềm mà các ứng dụng được chia thành các thành phần nhỏ hơn và độc lập với nhau. Mỗi microservice đảm nhiệm một chức năng cụ thể, có thể được phát triển, triển khai và quản lý độc lập với các microservice khác trong hệ thống thương mại điện tử. 

Kiến trúc Microservices-based giúp tăng tính linh hoạt, khả năng mở rộng và giúp các nhà phát triển, nhà quản lý dễ dàng bảo trì và cập nhật các thành phần của hệ thống mà không ảnh hưởng đến các thành phần khác.

Commercetools Là Gì Ưu Nhược Điểm Của Commercetools-Microservices-based
Microservices-based tại Commercetools

Cách tiếp cận kiến trúc Microservices-based dựa trên việc tập hợp các vi dịch vụ sẽ giúp cho Commercetools triển khai từng phần giữa frontend và backend một cách độc lập, mang lại phản hồi nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và nhanh chóng hơn so.

API-first

API-first là một phương pháp thiết kế phần mềm bằng cách tập trung vào việc xây dựng các API (Application Programming Interface) trước khi xây dựng hệ thống thương mại điện tử. Thay vì xây dựng hệ thống trước rồi tạo ra các API tương ứng, API-first yêu cầu các nhà phát triển xác định các API cần thiết trước rồi mới sử dụng các API này để xây dựng hệ thống thương mại điện tử. 

Phương pháp API-first giúp giúp tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng của hệ thống, giảm thiểu thời gian phát triển, đồng thời đảm bảo tính tương thích và tương tác giữa các chức năng khác nhau.

Commercetools Là Gì Ưu Nhược Điểm Của Commercetools-Microservices-based-API-First
API-First tại Commercetools

Hiện nay, Commercetools đang cung cấp hơn 300 API có thể được sử dụng riêng biệt để xây dựng website thương mại điện tử cho doanh nghiệp. 

Cloud-native

Cloud-native là một kiến trúc phát triển và triển khai được thiết kế để tận dụng các tính năng của đám mây như tính linh hoạt, tính khả dụng, bảo mật và tự động hóa. 

Kiến trúc cloud-native thường bao gồm việc sử dụng các ứng dụng phân tán (Distributed Applications), Microservices, tự động hóa và tích hợp tiện ích để đạt được tính sẵn sàng cao và khả năng mở rộng linh hoạt.

Commercetools Là Gì Ưu Nhược Điểm Của Commercetools-Cloud-native
Cloud-native tại Commercetools

Commercetools sử dụng Cloud-native được lưu trữ trên Google Cloud và Amazon Web Services (AWS), đây là 2 thương hiệu lớn được nhiều bên sử dụng trong các trung tâm dữ liệu có chứng nhận ở Châu Âu, Hoa Kỳ và APAC. 

Xem thêm: Cloud eCommerce là gì? Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây

Headless

Headless là kiến trúc phần mềm mà phần giao diện người dùng (UI – User Interface) và phần cơ sở hạ tầng (backend) của hệ thống được tách rời và hoạt động độc lập với nhau. Trong một kiến trúc headless, phần UI được thiết kế chỉ để tập trung vào khả năng hiển thị nội dung và tương tác với người dùng, trong khi phần backend chịu trách nhiệm về xử lý logic kinh doanh, lưu trữ dữ liệu và cung cấp các API để tương tác với các ứng dụng khác.

Kiến trúc headless cung cấp tính linh hoạt và khả năng mở rộng cao, cho phép các nhà phát triển và các nhà quản lý tập trung vào một phần của hệ thống mà không cần thay đổi toàn bộ kiến trúc. Nó cũng giúp tăng tính đa dạng và khả năng tương thích của các ứng dụng, do có thể sử dụng các phần mềm UI khác nhau để hiển thị nội dung cho người dùng.

Commercetools Là Gì Ưu Nhược Điểm Của Commercetools-Headless
Headless tại Commercetools

Với tư cách là nhà tiên phong trong công nghệ Headless Commerce, Commercetools mang đến một môi trường mở, tách rời, cho phép khả năng tùy biến vô hạn trên tất cả các kênh thương mại điện tử.

Ưu điểm khi sử dụng Commercetools

Commercetools Là Gì Ưu Nhược Điểm Của Commercetools-Ưu điểm khi sử dụng commercetools
Ưu điểm khi sử dụng commercetools

Tính linh hoạt cao

Commercetools có khả năng linh hoạt với các kiến trúc API có thể tương thích với bất kỳ hệ thống hoặc ứng dụng nào. Điều này giúp cho các doanh nghiệp dễ dàng tích hợp và mở rộng hệ thống thương mại điện tử theo nhu cầu.

Bán hàng đa kênh

Commercetools hỗ trợ nhiều kênh bán hàng bao gồm website thương mại điện tử, ứng dụng di động, các sàn thương mại điện tử, mạng xã hội, kênh bán lẻ truyền thống, v.v. Điều này giúp cho các doanh nghiệp có thể tiếp cận khách hàng ở nhiều nơi khác nhau, nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu.

Khả năng mở rộng cao

Commercetools được xây dựng với kiến trúc MACH, giúp Commercetools có khả năng mở rộng linh hoạt bằng cách thêm hoặc bớt các chức năng riêng biệt khi cần, giúp dễ dàng thích ứng với các nhu cầu kinh doanh luôn thay đổi của thị trường.

Cá nhân hóa trải nghiệm

Commercetools cung cấp các tính năng cá nhân hóa để giúp doanh nghiệp nâng cao trải nghiệm của khách hàng, cho phép các doanh nghiệp phân khúc khách hàng dựa trên hành vi và sở thích của họ, đồng thời cung cấp cho họ các đề xuất và ưu đãi sản phẩm được cá nhân hóa.

Nhược điểm khi sử dụng Commercetools

Commercetools Là Gì Ưu Nhược Điểm Của Commercetools-Nhược điểm khi sử dụng commercetools
Nhược điểm khi sử dụng commercetools

Khan hiếm nhà phát triển

Commercetools là một nền tảng có khả năng tùy chỉnh cao nên sẽ đòi hỏi một đội ngũ các nhà phát triển có chuyên môn để triển khai và duy trì hệ thống thương mại điện tử.

Ngoài ra, Commercetools là một nền tảng tương đối mới so với các nền tảng phổ biến khác như Shopify, Magento, WooCommerce, v.v nên không có nhiều doanh nghiệp và nhà phát triển giàu kinh nghiệm để lựa chọn.

Chi phí cao

Chi phí sử dụng Commercetools thường khá cao và phụ thuộc vào doanh thu tổng của doanh nghiệp, kèm với chi phí tích hợp với các tiện ích bên thứ ba, chi phí phát triển và thiết lập hệ thống thương mại điện tử. 

Nếu doanh nghiệp có doanh thu hàng năm cao nhất khoảng 100.000.000 USD thì doanh nghiệp sẽ phải trả cho Commercetools khoảng 120.000 USD chi phí giấy phép sử dụng hàng năm.

Có thể thấy rằng Commercetools là một nền tảng được ứng dụng nhiều công nghệ tiên tiến để xây dựng website thương mại điện tử có độ phức tạp cao nhưng thường chỉ phù hợp với các tập đoàn lớn, có ngân sách lớn để triển khai hệ thống đặc thù của mình.

Với kinh nghiệm nhiều năm triển khai thương mại điện tử cho nhiều doanh nghiệp tại nhiều quốc gia, SECOMM thấu hiểu tiềm năng của Commercetools đối với hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp cũng như khó khăn và thách thức khi xây dựng.

Liên hệ SECOMM ngay hoặc gọi trực tiếp đến số hotline (02871089908) để nhận được sự tư vấn miễn phí.

Xem tiếp
Hành trình thương mại O2O dành cho doanh nghiệp Việt Nam
HÀNH TRÌNH THƯƠNG MẠI O2O DÀNH CHO DOANH NGHIỆP VIỆT NAM
26/04/2023
6,941
2
0
1

Theo báo cáo của Statista, có hơn 82% doanh số bán lẻ được diễn ra tại các cửa hàng truyền thống nhưng trong đó có hơn 81% khách hàng đã dành thời gian nghiên cứu về sản phẩm trực tuyến trước khi đưa ra quyết định mua hàng. Điều này chứng minh rằng hoạt động kinh doanh Online và Offline cần được bổ trợ cho nhau để doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của mình. 

Để có thể chinh phục được thị trường thương mại O2O, doanh nghiệp cần phải vạch ra một chiến lược phù hợp với mục tiêu kinh doanh và tiềm lực của thương hiệu. Từ đó, doanh nghiệp sẽ có được sự kết hợp hoàn hảo giữa bán hàng online và offline.

Xác định mục tiêu

Để xác định mục tiêu cho doanh nghiệp, trước hết cần xác định tầm nhìn của doanh nghiệp khi triển khai thương mại O2O (O2O Commerce). Đây là hình ảnh về tương lai mà doanh nghiệp muốn đạt được. Sau đó, đặt ra các mục tiêu cụ thể và đo lường được, doanh nghiệp có thể kết hợp với mô hình phân tích SWOT (Strengths – Điểm mạnh, Weaknesses – Điểm yếu, Opportunities – Cơ hội, Threats – Thách thức) để tận dụng cơ hội và đối phó với thách thức.

Hành trình thương mại O2O dành cho doanh nghiệp Việt Nam-Xác định mục tiêu
Xác định mục tiêu

Việc xác định mục tiêu cho doanh nghiệp là một quá trình quan trọng để giúp doanh nghiệp tập trung vào những hoạt động quan trọng nhất, giảm thiểu rủi ro và đạt được thành công khi triển khai thương mại O2O.

Hoạch định chiến lược

Kế đến là làm việc với những người liên quan để đề ra các chiến lược triển khai O2O nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra. Bước đầu tiên khi hoạch định chiến lược chính là sử dụng phần mềm phân tích hiệu suất để đo lường và phân tích, tìm ra điểm đau của khách  hàng (Pain point) và điểm chạm khách hàng (Touchpoint) trong quá trình mua hàng. 

Từ đó, doanh nghiệp sẽ có cơ sở để xác định các mô hình O2O sẽ triển khai và các kênh cần triển khai cho mô hình đã chọn. Sau khi đã có được mô hình kinh doanh phù hợp thì bước tiếp theo doanh nghiệp cần làm chính là lựa chọn nguồn lực để xây dựng hệ thống thương mại O2O.

Hành trình thương mại O2O dành cho doanh nghiệp Việt Nam-Hoạch định chiến lược
Hoạch định chiến lược

Dưới đây là các cách để xây dựng nguồn lực cho doanh nghiệp:

Cách 1. Lên kế hoạch xây dựng đội ngũ nội bộ cho từng kênh Online và Offline 

  • Ưu điểm: Kiểm soát nguồn lực tốt hơn, chủ động chỉnh sửa hoặc phát triển hệ thống kinh doanh theo đúng yêu cầu đặt ra. 
  • Nhược điểm: Tốn nhiều chi phí và thời gian để tuyển dụng, đào tạo đội ngũ in-house có chuyên môn và kinh nghiệm, khiến vạch xuất phát của thương hiệu sẽ chậm hơn so với các đối thủ cạnh tranh. 

Cách 2. Hợp tác với doanh nghiệp có kinh nghiệm phát triển Thương mại O2O

  • Ưu điểm: Được trau dồi chuyên môn, kinh nghiệm cũng như có được giải pháp nhanh nhất, phù hợp nhất với tình hình kinh doanh hiện tại và tương lai. 
  • Nhược điểm: Khó kiếm được đối tác uy tín, chuyên nghiệp, có chuyên môn trong ngành hàng của thương hiệu.

Cách 3. Xây dựng hệ thống O2O với nhà phát triển chuyên nghiệp rồi thiết lập đội ngũ nội bộ để duy trì và nâng cấp hệ thống

  • Ưu điểm: Vừa sở hữu hệ thống thương mại O2O nhanh chóng trong thời gian đầu vừa kiểm soát hệ thống thương mại O2O trong dài hạn.
  • Khuyết điểm: Cần nhiều thời gian để tìm kiếm đơn vị uy tín cũng như chi phí tuyển dụng và đào tạo đội ngũ nhân sự cho doanh nghiệp. 

Từ đó, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch triển khai chi tiết bao gồm ngân sách và thời gian để triển khai hệ thống thương mại O2O.

Nâng cấp hệ thống Offline

Thông thường các doanh nghiệp triển khai O2O thường là các doanh nghiệp đã có sẵn hệ thống kinh doanh offline. Nhưng để có thể hoàn thành đơn hàng từ online to offline hiệu quả thì nâng cấp hệ thống offline là vô cùng quan trọng. Một hệ thống Offline phục vụ hoạt động kinh doanh O2O hiệu quả nhất khi được quản trị với các hệ thống phần mềm như POS, CRM, ERP và PIM thay thế cho các hoạt động quản lý thủ công bằng giấy tờ hoặc Microsoft Office (Word, Execl, Onenote, Access, etc).

Hành trình thương mại O2O dành cho doanh nghiệp Việt Nam-Nâng cấp hệ thống Offline
Nâng cấp hệ thống Offline

POS (Điểm bán hàng – Point of Sale) là nơi diễn ra các giao dịch mua bán hàng hóa. Hệ thống POS là công cụ để thực hiện các giao dịch. Về cơ bản, Hệ thống POS là sự kết hợp giữa phần cứng và phần mềm để tạo ra một quy trình giao dịch hoàn chỉnh. Một số POS được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng như Magestore, mPOS, VNPAY và KiotViet. 

ERP (Hoạch định tài nguyên doanh nghiệp – Enterprise Resource Planning, đây là hệ thống giúp hoạch định nguồn lực của doanh nghiệp. Đơn giản hơn, hệ thống ERP dùng để quản lý tất cả hoạt động của doanh nghiệp. Các hệ thống ERP phổ biến như Odoo, Sage, TomERP, Oracle và SAP.

CRM (Quản lý quan hệ khách hàng – Customer Relationship Management) là một phần mềm hoặc hệ thống giúp các doanh nghiệp quản lý thông tin, tương tác với khách hàng hiện có và các khách hàng tiềm năng hiện tại. CRM cho phép các doanh nghiệp thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu khách hàng, từ đó cải thiện tương tác với khách hàng và tăng cường khả năng bán hàng. Doanh nghiệp có thể tham khảo các công cụ CRM như Salesforce, Hubspot, Zendesk, Zoho và Pipedrive.

PIM (Quản lý thông tin sản phẩm – Product Information Management) là một hệ thống được sử dụng để lưu trữ và quản lý thông tin sản phẩm của doanh nghiệp một cách tập trung. Thông tin sản phẩm bao gồm thông số kỹ thuật, mô tả, hình ảnh, video, thông tin về kích cỡ và màu sắc, mô tả sản phẩm bằng nhiều ngôn ngữ và thông tin liên quan khác mà nhà tiếp thị hoặc nhân viên bán hàng cần. Các PIM phổ biến mà doanh nghiệp có thể xem xét như Pimworks, Salsify, Akeneo và Inriver.

Tùy vào mức độ số hóa hiện tại trong hoạt động kinh doanh offline của doanh nghiệp mà doanh nghiệp có thể cân nhắc nâng cấp các hệ thống hiện tại, chuyển đổi sang các nền tảng khác hoặc triển khai thêm các phần mềm phù hợp.

Xây dựng hệ thống Online

Lựa chọn nền tảng xây dựng cho các kênh Online

Thông thường, khi xây dựng hệ thống Online bao gồm website và app thương mại điện tử, doanh nghiệp có thể chọn một trong hai loại nền tảng: SaaS và Open Source.

Hành trình thương mại O2O dành cho doanh nghiệp Việt Nam-Lựa chọn nền tảng xây dựng cho các kênh Online
Lựa chọn nền tảng xây dựng cho các kênh Online

Nền tảng SaaS (Software as a Service) là mô hình phân phối dịch vụ xây dựng hệ thống website dưới dạng 1 phần mềm. Trong mô hình này, dữ liệu được lưu trữ trên hệ thống server của nhà cung cấp và nền tảng đó sẽ chịu trách nhiệm xử lý các vấn đề kỹ thuật cho doanh nghiệp. 

Một số nền tảng SaaS phổ biến hiện nay: Haravan, Shopify, BigCommerce.

  • Ưu điểm: Dễ sử dụng, thời gian xây dựng nhanh, độ bảo mật cao, hỗ trợ khách hàng 24/7.
  • Nhược điểm: Chi phí xây dựng tăng theo thời gian, doanh nghiệp khó sở hữu mã nguồn và dữ liệu, hạn chế về chức năng và khả năng mở rộng, tùy chỉnh.

Nền tảng SaaS thường là sự lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp startup (khởi nghiệp) hoặc SME (Small and medium-sized enterprises – Doanh nghiệp nhỏ và vừa) vì chi phí và thời gian triển khai hợp lý.

Nền tảng Open Source hay mã nguồn mở là phần mềm có mã nguồn được công bố công khai, bất kỳ ai cũng có thể sử dụng miễn phí. Các nền tảng mã nguồn mở sẽ là sự lựa chọn tối ưu để các doanh nghiệp phát triển hệ thống website và app chuyên nghiệp. 

Các nền tảng Open Source phải kể đến đó là Magento, WooCommerce (Plugin của WordPress), Open Cart.

  • Ưu điểm: Khả năng tùy chỉnh và mở rộng cao, tính năng và tiện ích bổ sung đa dạng, doanh nghiệp được sở hữu mã nguồn và dữ liệu. 
  • Nhược điểm: Không dễ sử dụng, chi phí xây dựng cao, thời gian triển khai dài.

Nền tảng Open Source là sự lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp lớn hoặc có nhu cầu tinh chỉnh hệ thống vì tính linh hoạt và khả năng mở rộng cao.

Ngoài ra, doanh nghiệp còn có thể tiến hành xây dựng các gian hàng trên sàn thương mại điện tử phổ biến như Shopee, Lazada, Tiki, Sendo và Amazon. Việc xây dựng các gian hàng trên các sàn thương mại điện tử là một cơ hội rất lớn cho doanh nghiệp để tiếp cận với một lượng khách hàng tiềm năng rộng lớn và tăng doanh số bán hàng.

Ngoài ra, việc sử dụng các sàn thương mại điện tử cũng giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí trong việc quảng cáo sản phẩm, vận chuyển hàng hóa và tạo mối quan hệ khách hàng. Tuy nhiên, để thành công trên các sàn thương mại điện tử, doanh nghiệp cần đưa ra một chiến lược hợp lý và tối ưu hóa trang gian hàng của mình.

Việc phụ thuộc vào các sàn thương mại điện tử về lâu dài thì doanh nghiệp có thể mất quyền kiểm soát về khách hàng và dữ liệu của mình. Các sàn thương mại điện tử thường có chính sách riêng về quản lý dữ liệu khách hàng và thông tin liên lạc, khiến cho doanh nghiệp không thể trực tiếp tiếp cận được với khách hàng của mình và có thể mất khách hàng nếu như bị cạnh tranh bởi các đối thủ trên sàn thương mại điện tử đó. 

Nhìn chung, để triển khai thương mại O2O hiệu quả thì doanh nghiệp có thể triển khai hệ thống Online song song với hệ thống Offline hoặc tiến hành sau khi đã hoàn chỉnh hệ thống Offline.

Thiết kế UI/UX

Sau khi đã lựa chọn nền tảng để xây dựng website và app thương mại O2O, bước tiếp theo cho doanh nghiệp chính là thiết kế UI/UX sao cho phù hợp với nét đặc trưng của thương hiệu. 

Hành trình thương mại O2O dành cho doanh nghiệp Việt Nam-Thiết kế UIUX
Thiết kế UIUX

Hiện có 3 cách để thiết kế giao diện UI/UX doanh nghiệp có thể cân nhắc sử dụng:

  • Sử dụng giao diện có sẵn: Cách này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí giao diện. Cả nền tảng SaaS và Open Source đều cung cấp đa dạng giao diện UI/UX với giá dao động từ $300 đến $500. 
  • Tùy chỉnh dựa trên giao diện có sẵn: Gần giống như cách thứ nhất nhưng doanh nghiệp sẽ tuỳ chỉnh lại giao diện sao cho phù hợp với nhu cầu phát triển thương hiệu. 
  • Tự thiết kế giao diện: Việc này giúp hình ảnh thương hiệu mang nét riêng và khác biệt với phần lớn đối thủ. Tuy chi phí cao hơn sử dụng giao diện có sẵn nhưng thiết kế “đo ni đóng giày” này sẽ đáp ứng đặc thù ngành và kỳ vọng của doanh nghiệp. 

Lập trình hệ thống chức năng

Hành trình thương mại O2O dành cho doanh nghiệp Việt Nam-Lập trình hệ thống chức năng
Lập trình hệ thống chức năng

Với hệ thống Online, doanh nghiệp có thể tham khảo các chức năng sau để triển khai website và app thương mại điện tử toàn diện: 

  • Quản lý danh mục: Quản lý các danh mục, chức năng, giá, hình ảnh/video của sản phẩm nhằm tối ưu vận hành hoạt động kinh doanh. 
  • Quản lý bán hàng: Quản lý thông tin đơn hàng, hiểu và phân tích hành vi mua sắm của khách hàng hiệu quả. 
  • Quản lý marketing: Tích hợp các tính năng như URL, thẻ meta, internal link để tối ưu SEO, kết hợp với các chiến dịch marketing hiệu quả nhằm đạt mục tiêu về doanh số. 
  • Quản lý nội dung: Xây dựng và tối ưu nội dung cho hệ thống CMS từ văn bản, hình ảnh, banner, widget, template đến nội dung về thương hiệu, blog, v.v.
  • Quản lý khách hàng: Lưu trữ, quản lý và phân tích thông tin khách hàng, nhóm khách hàng, từ đó cải tiến và nâng cao hiệu quả marketing nhằm mục tiêu tối ưu trải nghiệm mua sắm trực tuyến. 
  • Quản lý hệ thống: Quản lý và phân quyền cho quản trị viên để điều hành, bảo mật và duy trì hệ thống website thương mại điện tử. 
  • Quản lý cửa hàng: Sử dụng công cụ quản lý tồn kho tại các chi nhánh, cửa hàng và kho hàng, đảm bảo quá trình cung ứng diễn ra liên tục và hiệu quả. 
  • Quản lý giỏ hàng và checkout: Quản lý giỏ hàng và thông tin thanh toán của khách hàng. 
  • Phân tích và báo cáo: Phân tích và đo lường hiệu suất hoạt động của hệ thống website thương mại điện tử, từ đó đưa ra chiến lược kinh doanh tiếp theo.

Kiểm thử hệ thống trước khi ra mắt thị trường

Kiểm thử (Testing) là hoạt động nhằm tìm kiếm và phát hiện ra các lỗi phát sinh của website và app, đảm bảo toàn bộ hệ thống đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của doanh nghiệp. Kiểm thử cung cấp mục tiêu, cái nhìn tổng quan về dự án cho phép đánh giá và hiểu rõ các rủi ro khi hệ thống đi vào hoạt động. 

Hành trình thương mại O2O dành cho doanh nghiệp Việt Nam-Kiểm thử hệ thống trước khi ra mắt thị trường
Kiểm thử hệ thống trước khi ra mắt thị trường

Các phương pháp kiểm thử phổ biến:

  • Kiểm thử hộp trắng (white box testing): Trong kiểm thử hộp trắng cấu trúc mã, thuật toán được đưa vào xem xét. Người kiểm thử truy cập vào mã nguồn của chương trình để có thể kiểm tra nó.
  • Kiểm thử hộp đen (black box testing) : Kiểm tra các chức năng của hệ thống dựa trên bản đặc tả yêu cầu.
  • Kiểm thử hộp xám (gray box testing): Là sự kết hợp giữa black box testing và white box testing

Nói chung, tiến hành kiểm định dựa trên kịch bản kiểm thử là bước quan trọng giúp doanh nghiệp đảm bảo chất lượng, làm bàn đạp vững chắc để hệ thống đi vào hoạt động thuận lợi.

Hoàn thành thủ tục pháp lý và ra mắt

Hành trình thương mại O2O dành cho doanh nghiệp Việt Nam-Hoàn thành thủ tục pháp lý và ra mắt
Hoàn thành thủ tục pháp lý và ra mắt

Thông báo và đăng ký với Bộ Công Thương

Bước cuối cùng của giai đoạn xây dựng hệ thống Online đó là hoàn thành các thủ tục pháp lý cần thiết để được phép hoạt động hợp pháp. Các doanh nghiệp có thể thực hiện các bước đăng ký đơn giản theo hướng dẫn tại Cổng thông tin Quản lý hoạt động Thương mại điện tử. 

Đây là yêu cầu bắt buộc của Bộ Công Thương đối với mọi cá nhân hoặc tổ chức sở hữu hệ thống Online đều phải thực hiện nghĩa vụ đăng ký/thông báo đúng thời gian quy định.

Đưa ứng dụng lên Google Play và App store

Để đưa ứng dụng lên các nền tảng này, doanh nghiệp cần làm theo các bước sau: 

  1. Đăng ký tài khoản nhà phát triển trên các nền tảng App store và Google Play. 
  2. Tạo một hồ sơ nhà phát triển và đăng ký ứng dụng với các nền tảng. 
  3. Tạo và nộp ứng dụng bao gồm các thông tin cần thiết như tên, mô tả, hình ảnh, video và các tính năng khác. Doanh nghiệp cũng cần đảm bảo rằng ứng dụng tuân thủ các quy định và yêu cầu của các nền tảng. 
  4. Kiểm tra và xác nhận việc đăng ký ứng dụng trên các nền tảng. Sau khi ứng dụng được chấp nhận, doanh nghiệp có thể bắt đầu quảng bá và quản lý ứng dụng của mình trên các nền tảng. 

Đẩy ứng dụng lên Google Play và App store là một quá trình quan trọng và cần thiết để đưa app của doanh nghiệp đến gần với người dùng. 

Đo lường hiệu suất

Sau khi đã hoàn thành hệ thống thương mại O2O, doanh nghiệp cần thu thập các dữ liệu nhằm đo lường mức độ thành công của chiến lược O2O và đưa ra các quyết định kinh doanh tiếp theo. Các công cụ đo lường và phân tích dữ liệu được nhiều doanh nghiệp tích hợp vào hệ thống kinh doanh như Google Search Console, Google Analytics, Facebook Pixel, Tiktok Tracking Pixel, v.v.

Hành trình thương mại O2O dành cho doanh nghiệp Việt Nam-Đo lường hiệu suất
Đo lường hiệu suất

Ngoài ra, doanh nghiệp còn có thể tích hợp công cụ BI (Kinh doanh thông minh – Business Intelligence), đây là hệ thống báo cáo quản trị thông minh, có khả năng kiểm soát khối lượng dữ liệu khổng lồ đến từ nhiều nguồn khác nhau và khai thác nguồn dữ liệu đó để đưa ra các dự đoán trong tương lai. Một số công cụ BI phổ biến như Magento Business Intelligence, Tableau, Power BI và Looker.

Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng

Từ các số liệu đã được phân tích, báo cáo thì doanh nghiệp sẽ có cơ sở để đưa ra các chiến lược phù hợp nhằm tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng. Các chiến lược giúp tăng trải nghiệm khách hàng được ứng dụng rộng rãi có thể kể đến như Loyalty Program và Omnichannel.

Hành trình thương mại O2O dành cho doanh nghiệp Việt Nam-Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng
Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng

Loyalty Program hay còn gọi là Chương trình khách hàng thân thiết, là những chương trình được xây dựng nhằm mục tiêu khuyến khích khách hàng quay trở lại mua hàng thông qua những ưu đãi độc đáo riêng biệt, giúp mang lại trải nghiệm mua sắm tốt nhất, và giúp doanh nghiệp giữ chân khách hàng quay lại nhiều lần. 

Omnichannel hay Thương mại đa kênh là một phương pháp bán hàng đa kênh tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch bằng cách tiếp thị và bán hàng trên tất cả các kênh có sự có mặt của khách hàng tiềm năng từ thiết bị di động, mạng xã hội, website thương mại điện tử cho đến trong cửa hàng truyền thống.

Giải pháp thương mại O2O của SECOMM

Thành lập năm 2014, SECOMM là công ty chuyên cung cấp các giải pháp về thương mại O2O. Qua năm tháng, SECOMM sở hữu gia tài đồ sộ các dự án thương mại O2O với các khách hàng lớn trong nước và quốc tế như Annam Gourmet, Trentham Estate, v.v. 

Cụ thể hơn về giải pháp thương mại O2O, SECOMM cung cấp đa dạng các dịch vụ giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và thống lĩnh thị trường bán lẻ trong thời đại số từ Tư vấn giải pháp, Xây dựng đội ngũ đến Phát triển hệ thống O2O bao gồm:

Mô hình thương mại O2O
Mô hình thương mại O2O

Hệ thống Thương mại điện tử

Xây dựng hệ thống kinh doanh từ Online cho đến Offline nhằm mang đến trải nghiệm toàn diện cho khách hàng:

  • Triển khai website thương mại điện tử trên các nền tảng như Shopify, WooCommerce, Magento.
  • Xây dựng ứng dụng thương mại điện tử (eCommerce Apps) bằng các nền tảng, công nghệ và framework như Flutter, NodeJS, ReactJS, Ionic.
  • Xây dựng và Quản lý gian hàng trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử phổ biến như Shopee, Lazada, Tiki, Sendo và Amazon.

Hệ thống Quản trị

Triển khai và tích hợp các công cụ và phần mềm quản trị để vận hành các hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả cho doanh nghiệp

  • Hệ thống Quản trị ERP: Odoo, Sage, TomERP, Oracle, SAP, v.v.
  • Hệ thống Quản lý Khách hàng CRM: Salesforce, Hubspot, Zendesk, Zoho, v.v.
  • Hệ thống quản lý bán hàng POS: Magestore, mPOS, VNPAY, KiotViet, v.v.
  • Hệ thống quản lý thông tin sản phẩm PIM: Pimworks, Salsify, Akeneo, Inriver, v.v.

Hệ thống Trải nghiệm khách hàng

Xây dựng và tích hợp các nền tảng hỗ trợ doanh nghiệp tăng cường trải nghiệm của khách hàng

  • Ứng dụng di động (Mobile Apps): Flutter, NodeJS, ReactJS, Ionic, v.v.
  • Chương trình khách hàng thân thiết (Loyalty Program) 
  • Thương mại đa kênh (Omnichannel Commerce)

Hệ thống Dữ liệu

Tích hợp các công cụ hỗ trợ việc phân tích và báo cáo hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp

  • Phân tích và báo cáo dữ liệu: Google Search Console, Google Analytics, Facebook Pixel, Tiktok Tracking Pixel, v.v.
  • Business Intelligence: Magento Business Intelligence, Tableau, Power BI, Looker, v.v.

Để tìm hiểu sâu hơn về mô hình thương mại O2O cũng như các giải pháp tốt nhất để chinh phục thị trường bán lẻ, hãy liên hệ SECOMM ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí.

Xem tiếp
Tiềm Năng Phát Triển Với Mobile Commerce Trong Năm 2023
TIỀM NĂNG PHÁT TRIỂN VỚI MOBILE COMMERCE TRONG NĂM 2023
31/03/2023
8,457
2
0
1

Theo dữ liệu mới nhất của Statista, tính đến tháng 1 năm 2023, lượng người dùng smartphone trên toàn thế giới là 6.92 tỷ người, tăng 4,2% hàng năm. Riêng tại Việt Nam, con số này là 69 triệu người dùng chiếm 97% dân số cả nước. Trong khi đó tại Mỹ, Pew Research Center nhận định có khoảng ¾ người Mỹ sở hữu smartphone. Điều này cho thấy smartphone đã trở thành thiết bị thông dụng và nhu cầu sở hữu và sử dụng smartphone của người dùng ngày càng cao. 

Bên cạnh đó, Internet từ lâu đã không còn là cơ sở hạ tầng quá cao cấp đối với các quốc gia. Vì vậy, người dùng hiện nay có xu hướng ưu tiên sử dụng các thiết bị nhỏ gọn như smartphone để duyệt web. 

Lẽ thông thường, các thương hiệu cần phải xây dựng sự hiện diện ở nơi có nhiều khách hàng tiềm năng. Do đó, sự ra đời của Mobile Commerce nhanh chóng được đón nhận và trở thành một trong các chiến lược kinh doanh chủ chốt của nhiều doanh nghiệp. 

Không chỉ vậy, sự xuất hiện của Covid vào năm 2020 đã trở thành cú hích cho thương mại điện tử nói chung và thương mại di động nói riêng bùng nổ mạnh mẽ.

Thời điểm đó, chiếc smartphone trở thành người bạn đồng hành của người dùng trong xu hướng mua sắm online, với 79% người dùng sử dụng smartphone hoặc các thiết bị di động khác để mua hàng online, theo OuterBox. Kể cả khi đại dịch đã qua đi, sự phát triển này của Mobile Commerce vẫn chưa có dấu hiệu dừng lại khi doanh số bán lẻ mCommerce cán mốc 415 tỷ USD trong năm 2022 và được kỳ vọng sẽ đạt 710 tỷ USD vào năm 2025. 

Mobile Commerce là gì?

Mobile Commerce hay Mobile eCommerce, gọi tắt là m-commerce hay mCommerce và được dịch ra tiếng Việt là Thương Mại Di Động. Thuật ngữ này lần đầu được tạo ra và sử dụng bởi Kevin Duffey tại Diễn Đàn Thương Mại Di Động Toàn Cầu năm 1997, nghĩa là “việc cung cấp các khả năng thương mại điện tử trực tiếp đến tay người tiêu dùng, ở bất kỳ đâu, thông qua công nghệ không dây”.

Hay nói cách khác, đây là một mô hình kinh doanh mà tại đây tất cả các giao dịch tiền tệ online đều được thực hiện trên thiết bị di động như mua sắm, giao dịch ngân hàng, giao dịch với ví điện tử, gọi xe, đặt đồ ăn, đặt phòng khách sạn, v.v.

Tiềm Năng Phát Triển Với Mobile Commerce Trong Năm 2023 - Mobile Commerce là gì
Mobile Commerce là gì

mCommerce vs eCommerce 

eCommerce hay thương mại điện tử là một khái niệm tương đối rộng, đề cập đến việc mua bán hàng hoá và dịch vụ trên Internet. Trong khi đó, thương mại di động về bản chất là một nhánh của eCommerce và là phiên bản di động của eCommerce, đề cập cụ thể đến các giao dịch thương mại điện tử được tiến hành trên thiết bị di động. 

Ngoài ra, trải nghiệm mua sắm thương mại điện tử phụ thuộc nhiều vào máy tính và các website, nên tính di động sẽ thấp và không thuận tiện cho khách hàng. Còn đối với thương mại di động, khách hàng có thể dễ dàng mang theo thiết bị của mình đến bất kỳ đâu, nhờ vậy doanh nghiệp có thể cung cấp trải nghiệm mua sắm cá nhân hoá giúp khách hàng đưa ra quyết định mua hàng nhanh chóng. 

Những xu hướng Mobile Commerce đang lên ngôi

Nhờ sự phổ biến của smartphone trong đời sống của người tiêu dùng mà các xu hướng liên quan ngày càng lên ngôi, chẳng hạn như xu hướng mua sắm di động, thanh toán di động, thương mại xã hội.

Ứng dụng mua sắm di động (Mobile Shopping Apps)

Các ứng dụng mua sắm di động ngày càng phổ biến và là xu hướng nổi bật nhất của thương mại di động. Nhiều thương hiệu bán lẻ trong nhiều lĩnh vực như thời trang, mỹ phẩm, v.v đầu tư xây dựng và phát triển ứng dụng thương mại điện tử cho riêng mình. Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh số mà còn giúp quá trình mua sắm của khách hàng trở nên dễ dàng và thuận tiện khi họ có thể tìm kiếm sản phẩm và hoàn tất mua sắm ngay trong app. 

Tiềm Năng Phát Triển Với Mobile Commerce Trong Năm 2023 - Ứng dụng mua sắm di động (Mobile Shopping Apps)
Xu hướng Mobile Shopping Apps

Khởi điểm của sự bùng nổ của ứng dụng mua sắm bắt đầu từ năm 2020 – thời điểm mà đại dịch Covid xuất hiện và các hạn chế tiếp xúc xã hội được thiết lập. Đến quý 1 năm 2021, lượng thời gian sử dụng các ứng dụng mua sắm trên toàn cầu tăng 49%, theo Mobile Shopping Report 2021

Trong nỗ lực phát triển bền vững giữa khủng hoảng đại dịch, ứng dụng SHEIN với gần 15.5 triệu người dùng toàn cầu có vai trò quan trọng đóng góp vào khoảng doanh thu 9.81 tỷ USD năm 2020. Bước sang năm 2021, ứng dụng di động của SHEIN cán mốc 43.7 triệu người dùng và đồng thời trở thành ứng dụng được tải về nhiều thứ 2 trên thế giới sau Shopee.

Không dừng lại ở đó, năm 2022 lượng người dùng của SHEIN tăng đến 74.7 triệu và chính thức trở thành ứng dụng di động được tải về nhiều nhất toàn cầu thuộc danh mục mua sắm với hơn 229 triệu lượt tải và cài đặt từ App Store và Google Play. 

Ứng dụng thanh toán di động (Mobile Payment Apps)

Sự hữu dụng của những chiếc smartphone không chỉ nằm ở việc hỗ trợ mua sắm online mà còn làm cho các khoản giao dịch, thanh toán trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn trong giai đoạn đỉnh điểm của dịch bệnh. Bên cạnh các ứng dụng Mobile Banking của các ngân hàng thì người dùng dành sự ưu chuộng đặc biệt đối với các ứng dụng ví di động hay ví điện tử (Mobile Wallets). 

Tiềm Năng Phát Triển Với Mobile Commerce Trong Năm 2023 - Ứng dụng thanh toán di động
Xu hướng Mobile Payment Apps

Tại thị trường Việt Nam, khi nhắc đến ví điện tử người ta sẽ nghĩ ngay đến MoMo. Tuy nhiên, MoMo không chỉ được biết đến là một ví điện tử thông thường mà còn là siêu ứng dụng hàng đầu. Đến nay MoMo đã xây dựng nền tảng cung cấp khoảng 400 loại hình dịch vụ khác nhau ở nhiều lĩnh vực như tài chính tiêu dùng, bảo hiểm, chuyển tiền, thanh toán, giải trí, mua sắm, dịch vụ ăn uống và quyên góp từ thiện, v.v. 

Lượng người dùng của MoMo tăng mạnh những năm gần đây từ con số 10 triệu người dùng năm 2019 đến khoảng 31 triệu người dùng năm 2022 và mục tiêu tiếp theo công ty hướng đến là ít nhất 50 triệu người dùng.

Thương mại xã hội (Social Commerce)

Bên cạnh việc xây dựng app bán hàng riêng thì bán hàng trên các ứng dụng mạng xã hội cũng là một trong các chiến lược đang được áp dụng rộng rãi. Sự phổ biến cùng lượng người dùng đông đảo của mạng xã hội đã tạo bàn đạp vững chắc cho sự phát triển của Social Commerce và là sân chơi của các nhà bán hàng từ lớn đến nhỏ. Social Commerce là hình thức bán hàng trực tuyến thông qua nền tảng xã hội.

Tiềm Năng Phát Triển Với Mobile Commerce Trong Năm 2023 - Thương mại xã hội (Social Commerce)
Xu hướng Social Commerce

Instagram, Facebook hay TikTok là những ví dụ điển hình. Việc bán hàng trên mạng xã hội sẽ giúp các thương hiệu tiếp cận lượng lớn người dùng sẵn có của các nền tảng đó và đồng thời tận dụng các influencers cho các chiến dịch marketing.

Như cách mà thương hiệu mỹ phẩm thuần chay Cocoon đang làm với chính gian hàng TikTok Shop của họ. Vốn được yêu thích bởi các sản phẩm thân thiện với môi trường và không thử nghiệm trên động vật, nay Cocoon mở gian hàng trên TikTok và hợp tác với nữ beauty vlogger nổi tiếng Hà Linh đã mang về cho thương hiệu này nhiều thành công. Không chỉ sự bứt phá về doanh số mà còn “chạm” đến lượng khách hàng yêu thiên nhiên, yêu động vật và trẻ tuổi trên nền tảng TikTok. 

Lợi ích khi triển khai Mobile Commerce

Tính tiện lợi và khả năng tiếp cận nhiều khách hàng

Như đã đề cập, lượng người dùng smartphone toàn cầu năm 2023 xấp xỉ 6.9 tỷ người đã trở thành động lực cho sự phát triển của thương mại di động. Bất kỳ ai sở hữu smartphone đều có tiềm năng trở thành khách hàng. Vì vậy triển khai Mobile Commerce sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận đến cơ sở người dùng khổng lồ này, nuôi dưỡng và tạo ra chuyển đổi. 

Ngoài ra, với tính chất di động đặc trưng của Mobile Commerce, người dùng smartphone có truy cập Internet là đã có thể mua sắm mọi lúc mọi nơi thậm chí trong lúc di chuyển mà không bị phụ thuộc vào một địa điểm cố định. Đặc biệt khi ghé cửa hàng để mua sắm, thay vì thanh toán bằng tiền mặt hoặc trả bằng thẻ, khách hàng giờ đây có thể thanh toán qua ví điện tử như MoMo hay VNPay, v.v

Cung cấp trải nghiệm cá nhân hoá

Các doanh nghiệp hiện nay rất chú trọng đến trải nghiệm cá nhân hoá của khách hàng và trong thế giới thương mại di động, điều này đặc biệt quan trọng. Chiếc smartphone được xem là món đồ riêng tư và tại đó mỗi người sẽ thực hiện những hoạt động hành ngày mang tính cá nhân.

Hơn nữa, trong xu hướng mua sắm online, khách hàng sẽ đánh giá cao những thương hiệu mang đến cho họ trải nghiệm cá nhân hoá vì điều đó thể hiện sự quan tâm của thương hiệu đối với khách hàng của mình. Vì vậy, các thông điệp, chương trình khuyến mãi của doanh nghiệp càng chú trọng vào chi tiết và yếu tố cá nhân thì càng tốt.

Đối với Mobile Commerce, thông báo đẩy từ app được xem là giải pháp hiệu quả. Các app di động sẽ giúp doanh nghiệp theo dõi và thu thập dữ liệu người dùng bao gồm, thông tin cá nhân, các tài khoản mạng xã hội, sở thích, địa điểm hiện tại, lịch sử mua hàng, sản phẩm đã xem, v.v sau đó kết hợp và phân tích để gửi đi thông điệp phù hợp đến đúng đối tượng mục tiêu qua thông báo đẩy (Push Notification).

Nghiên cứu gần đây cho thấy sự hiệu quả của thông báo đẩy trong việc kết nối với khách hàng và thông báo về sản phẩm mới cũng như các chương trình khuyến mãi:

  • Tỷ lệ mở của thông báo đẩy là 90%
  • Tỷ lệ mở này cao hơn 50% so với các email marketing
  • Có đến 55%-60% người dùng ứng dụng di động đồng ý nhận thông báo đẩy
  • 70% trong số đó cảm thấy thông báo đẩy hữu ích 
  • 52% người dùng tìm kiếm những thông tin liên quan và các chương trình khuyến mãi đi kèm sau khi nhận và đọc thông báo đẩy. 
Tiềm Năng Phát Triển Với Mobile Commerce Trong Năm 2023 - Cung cấp trải nghiệm cá nhân hoá - Số liệu
Cung cấp trải nghiệm cá nhân hoá

Thông báo đẩy (Push Notifications) là một trong những chiến lược được thực hiện nhằm cung cấp trải nghiệm mua sắm cá nhân hoá và mang lại sự hài lòng cho khách hàng. Khi khách hàng càng hài lòng về trải nghiệm mua sắm, khả năng rất cao doanh nghiệp sẽ tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng và duy trì lòng trung thành của họ đối với thương hiệu

Cung cấp trải nghiệm mua sắm đa kênh (Omnichannel)

Yêu cầu về trải nghiệm mua sắm của khách hàng ngày càng cao, không chỉ mỗi cá nhân hoá trải nghiệm mà còn là nhu cầu được trải nghiệm mua sắm đồng nhất tại nhiều kênh từ các kênh online đến cửa hàng offline. 

Theo nghiên cứu của MasterCard, những khách hàng có trải nghiệm mua sắm đa kênh với một nhà bán lẻ cụ thể có xu hướng chi tiêu hơn mức trung bình 250%. Ngay cả nhãn hiệu thời trang Macy cũng nhận định rằng giá trị của những khách hàng mua sắm đa kênh cao gấp 8 lần so với những người chỉ mua sắm trên một kênh duy nhất. 

Hơn nữa, người dùng smartphone có xu hướng sử dụng thiết bị của họ khi đang mua sắm tại cửa hàng offline với nhiều nhu cầu khác nhau mà khảo sát của Retail Dive đã liệt kê rất cụ thể:

  • 58% sẽ tìm kiếm sản phẩm và các thông tin về sản phẩm;
  • 54% sẽ xem và so sánh giá;
  • 40% sẽ thu thập voucher hay coupon;
  • 33% truy cập vào ứng dụng di động của doanh nghiệp;
  • 22% quét mã QR
Tiềm Năng Phát Triển Với Mobile Commerce Trong Năm 2023 - Cung cấp trải nghiệm mua sắm đa kênh
Cung cấp trải nghiệm mua sắm đa kênh

Vì thế, có thể khẳng định bằng cách triển khai Mobile Commerce, doanh nghiệp có thể mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm đa kênh. 

Thương mại di động đã bùng nổ nhờ cú hích Covid năm 2020, đến nay khi đại dịch đã qua đi nhưng vai trò và sức ảnh hưởng của mCommerce đối với sự phát triển của các công ty thương mại điện tử là rất lớn. 

Nếu các doanh nghiệp định hướng tiếp cận với Mobile Commerce trong năm 2023 thì đó là một quyết định đúng đắn. 

Liên hệ với SECOMM ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về thương mại di động cũng như những giải pháp tối ưu nhất để bắt đầu. 

Xem tiếp
Top 10 eCommerce Apps Thành Công Nhất Việt Nam
TOP 10 ECOMMERCE APPS THÀNH CÔNG NHẤT VIỆT NAM
30/03/2023
12,299
2
0
1

Sự gia tăng mạnh mẽ về lượng người dùng smartphone đã đóng góp vào sự trỗi dậy của xu hướng thương mại di động (Mobile Commerce) trên thế giới và Việt Nam. Đã đến lúc các nhà bán lẻ cần chú trọng việc hỗ trợ khách hàng trong quá trình tìm kiếm và mua sắm thông qua các thiết bị di động bên cạnh các website thương mại điện tử hoạt động hiệu quả trên máy tính. 

Nhiều doanh nghiệp thuộc đa dạng lĩnh vực từ mua sắm, y tế đến ẩm thực, v.v đã làm rất tốt nhiệm vụ này khi trở thành những đơn vị tiên phong đón đầu xu hướng thương mại di động tại Việt Nam. 

SHEIN 

Được biết là một trong những eCommerce App thành công nhất trên thế giới hiện nay, ứng dụng SHEIN trở thành ứng dụng di động được tải về nhiều nhất năm 2022 thuộc danh mục mua sắm với 229 triệu lượt tải và cài đặt từ Google Play và App Store.

Top 10 eCommerce Apps Thành Công Nhất Việt Nam - SHEIN
Giao diện App của SHEIN

Tại thị trường Việt Nam, SHEIN cũng được người dùng đánh giá rất cao về trải nghiệm mua sắm trên ứng dụng di động. Với lần cập nhật gần đây, SHEIN bổ sung thêm chương trình giảm giá một số mặt hàng thời trang lên đến 70%, đồng thời khắc phục một số lỗi và thực hiện các cải tiến về hiệu suất để cung cấp cho người dùng trải nghiệm tốt hơn.  

  • Lượt tải: +100 triệu
  • Đánh giá: 4.5 ★ (Google Play), 4.4 ★ (App Store)
  • Xếp hạng: #4 danh mục Mua Sắm

Tải app tại: Google Play | App Store

Uniqlo VN

Ra mắt thị trường Việt Nam năm 2019, Uniqlo đã nhanh chóng nắm bắt và đáp ứng đúng xu hướng mua sắm thời trang của người tiêu dùng địa phương nên thương hiệu rất được ưa chuộng. Ứng dụng Uniqlo VN trở nên nổi bật với nhiều chức năng cần thiết cho quá trình trải nghiệm mua hàng trên thiết bị di động được đồng nhất với các kênh mua sắm khác. Để thu hút thêm nhiều người dùng, Uniqlo sẽ tặng phiếu giảm giá 150.000 VND ngay khi người dùng tải app và đăng ký thành viên mới. 

Top 10 eCommerce Apps Thành Công Nhất Việt Nam - Uniqlo VN
Giao diện App của Uniqlo VN

Dù được đánh giá cao về trải nghiệm người dùng nhưng Uniqlo VN vẫn không ngừng cập nhật và cải tiến các tính năng trong ứng dụng di động. Với phiên bản cập nhật mới nhất, Uniqlo đã cải thiện chất lượng hình ảnh sản phẩm hiển thị và điều chỉnh hiển thị chính xác số lượng sản phẩm đang có tại cửa hàng.  

  • Lượt tải: +500 nghìn
  • Đánh giá: 4.7 ★ (Google Play), 4.9 ★ (App Store)
  • Xếp hạng: #10 hạng mục Mua Sắm 

Tải app tại: Google Play | App Store

Hasaki

Bên cạnh hệ thống cửa hàng khắp cả nước và website thương mại điện tử, Hasaki cũng triển khai xây dựng ứng dụng mua sắm trên thiết bị di động nhằm làm phong phú thêm trải nghiệm mua sắm của khách hàng và mang đến nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn khác. 

Top 10 eCommerce Apps Thành Công Nhất Việt Nam - Hasaki
Giao diện App của Hasaki

Với ứng dụng di động Hasaki, khách hàng có thể tìm kiếm và mua hàng tiện lợi mọi lúc mọi nơi, theo dõi tình trạng đơn hàng cũng như đặt lịch các dịch vụ spa và clinic tại cửa hàng. Một trong những điều làm Hasaki trở nên đặc biệt chính là dịch vụ giao hàng nhanh trong vòng 2h dành cho mọi khách hàng dù mua sắm tại cửa hàng, website thương mại điện tử hay ứng dụng di động. Dù ứng dụng hiện nhận nhiều ý kiến đóng góp từ khách hàng về chất lượng sử dụng nhưng Hasaki vẫn rất tiếp thu, khắc phục các lỗi và tối ưu hiệu năng trong lần cập nhật mới nhất. 

  • Lượt tải: +100 nghìn
  • Đánh giá:  3.3 ★ (Google Play), 4.3 ★ (App Store)
  • Xếp hạng: #12 hạng mục Mua Sắm 

Tải app tại: Google Play | App Store

Go! & Big C 

Sau khi tái định vị thương hiệu, hệ thống Đại siêu thị Big C tiến hành đổi tên thành Đại siêu thị Go!. Vì thế ứng dụng mua sắm trên thiết bị di động của doanh nghiệp này mới có tên gọi là Go! & BigC. Khách hàng khi mua sắm trên eCommerce app sẽ được hưởng nhiều quyền lợi bao gồm:

Top 10 eCommerce Apps Thành Công Nhất Việt Nam - Go! & Big C
Ứng dụng di động của Go! Big C
  • Freeship đối với đơn hàng từ 300.000 VND mua trên ứng dụng di động;
  • Các ưu đãi hàng ngày sẽ tự động cập nhật;
  • Tạo danh sách mua sắm ngay trên app;
  • Tham gia trò chơi mỗi tuần với cơ hội nhận phiếu mua hàng giảm giá;
  • Theo dõi và tích luỹ điểm ngay trong ứng dụng.

Ứng dụng Go! & Big C được cập nhật khá thường xuyên nhằm cải thiện trải nghiệm mua sắm online của khách hàng. Cụ thể, lần gần đây nhất, nhà phát triển đã cải thiện chức năng thanh toán, sửa lỗi, tối ưu hoá hiệu năng và khả năng hiển thị hình ảnh.

  • Lượt tải: +1 triệu 
  • Đánh giá: 2.8 ★ (Google Play), 2.4★ (App Store)
  • Xếp hạng: #13 hạng mục Mua Sắm 

Tải app tại: Google Play | App Store

Con Cưng 

Con Cưng là một trong những thương hiệu Mẹ & Bé đầu tiên phát triển ứng dụng di động riêng nhằm giúp khách hàng trải nghiệm mua sắm đồng nhất giữa các kênh mua sắm từ cửa hàng offline, app và website thương mại điện tử. 

Top 10 eCommerce Apps Thành Công Nhất Việt Nam - Con Cưng
Giao diện App của Con Cưng

App Con Cưng nhận được đánh giá rất tích cực từ người dùng trên cả Google Play và App Store về quá trình trải nghiệm ứng dụng, chất lượng sản phẩm cũng như các chương trình khuyến mãi. Dù vậy, thương hiệu vẫn duy trì việc kiểm tra và cải thiện một số tính năng như hiển thị thông tin chi tiết của tài xế khi khách hàng đặt hàng siêu tốc 1h, khắc phục lỗi liên quan đến thanh toán qua ví điện tử. 

  • Lượt tải: +1 triệu
  • Đánh giá: 4.7 ★ (Google Play), 4.8 ★ (App Store)
  • Xếp hạng: #24 hạng mục Mua Sắm 

Tải app tại: Google Play | App Store

Điện Máy Xanh

Điện Máy Xanh là một ông lớn trong ngành điện gia dụng của Việt Nam đã nắm bắt tốt xu hướng thị trường và nhanh chóng xây dựng ứng dụng di động để tiếp cận lượng người dùng smartphone khổng lồ của Việt Nam – xấp xỉ 69 triệu người dùng.

Top 10 eCommerce Apps Thành Công Nhất Việt Nam - Điện Máy Xanh
Giao diện App của Điện Máy Xanh

Bên cạnh các chương trình khuyến mãi khủng vào những dịp đặc biệt, Điện Máy Xanh còn cung cấp cho khách hàng chương trình thanh toán giảm giá bằng nhiều phương thức khác nhau như Mua Trước Trả Sau, Thanh Toán Quét Mã QR,… Tất cả được tiến hành nhanh chóng và dễ dàng cả trên website và ứng dụng di động. 

  • Lượt tải: +1 triệu 
  • Đánh giá: 4.0 ★ (Google Play), 2.3 ★ (App Store)
  • Xếp hạng: #31 hạng mục Mua Sắm

Tải app tại: Google Play | App Store

LixiBox 

Thị trường thương mại di động Việt Nam đã chứng kiến sự gia nhập của một thương hiệu bán lẻ mỹ phẩm nổi tiếng khác đó là LixiBox. Tương tự như Hasaki, LixiBox cũng liên tục cập nhật ứng dụng nhằm nâng cao trải nghiệm mua sắm của khách hàng.

Top 10 eCommerce Apps Thành Công Nhất Việt Nam - LixiBox
Giao diện App của LixiBox

Bên cạnh đó, thương hiệu còn cung cấp nhiều ưu đãi hấp dẫn nhằm thu hút người dùng như giảm 20% cho đơn hàng đầu tiên mua trên app, giới thiệu bạn bè nhận 500K, chuyên mục Magazine – nơi người dùng cập nhật xu hướng làm đẹp mới nhất ngay trên app và chuyên mục Lixibox Feed – nơi để khách hàng chia sẻ cảm nhận sau khi trải nghiệm và dịch vụ. 

  • Lượt tải: +100 nghìn
  • Đánh giá:  4.4 ★ (Google Play), 4.4 ★ (App Store)
  • Xếp hạng: #113 hạng mục Mua sắm

Tải app tại: Google Play | App Store 

Long Châu

Khi ứng dụng di động Long Châu ra mắt trong mùa dịch Covid đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ từ người tiêu dùng khắp nơi vì có thể mua thuốc, sản phẩm y tế online và được giao hàng tận nhà, đồng thời tích luỹ điểm thưởng cho lần mua hàng kế tiếp. Bên cạnh đó, trên app có tính năng gọi và nhắn tin cho phép người dùng liên hệ trực tuyến với dược sĩ để được hỗ trợ tư vấn chuyên sâu miễn phí. Đặc biệt, Long Châu là nhà thuốc đầu tiên tiên phong dịch vụ Mua Trước Trả Sau với 0% lãi suất giúp san sẻ gánh lo với người bệnh.   

Top 10 eCommerce Apps Thành Công Nhất Việt Nam - Long Châu
Giao diện App của Long Châu

Trải nghiệm người dùng app là yếu tố Long Châu đặc biệt chú trọng và ứng dụng này thường xuyên đưa ra các phiên bản cập nhật với nhiều tính năng mới. Trong số đó có thể kể đến như tối ưu hóa chức năng đăng nhập, cải thiện chức năng thanh toán, tích hợp thanh toán qua ví điện tử, đồng bộ trạng thái đơn hàng trên website và app, gợi ý đặt lại đơn hàng đã mua trước đây, v.v

  • Lượt tải: +1 triệu 
  • Đánh giá: 4.5 ★ (Google Play), 4.8 ★ (App Store)
  • Xếp hạng: #1 hạng mục Y Tế 

Tải app tại: Google Play | App Store

Pharmacity

Pharmacity là ứng dụng di động được phát triển bởi chuỗi nhà thuốc tiện lợi Pharmacity vào năm 2018. Tương tự như Long Châu, ứng dụng Pharmacity ra đời với mục đích mang đến cho khách hàng và bệnh nhân trải nghiệm mua sắm tiện lợi, nhanh chóng cùng với dịch vụ tư vấn trực tuyến từ đội ngũ dược sĩ có chuyên môn cao. 

Top 10 eCommerce Apps Thành Công Nhất Việt Nam - Pharmacity
Giao diện App của Pharmacity

Với lần cập nhật gần nhất vào tháng 3 năm 2023, Pharmacity đã cải thiện và bổ sung một số tính năng trong đó phải kể đến chương trình quà tặng dành cho người dùng lần đầu tải app và đăng ký thành viên.

  • Lượt tải: +100 nghìn
  • Đánh giá: 2.2 ★ (Google Play), 3.9 ★ (App Store)
  • Xếp hạng: #4 hạng mục Y Tế 

Tải app tại: Google Play | App Store

The Coffee House

Năm 2021, thương hiệu đồ uống nổi tiếng The Coffee House chính thức ra mắt ứng dụng di động cùng tên nhằm cung cấp cho khách hàng trải nghiệm đặt nước giao tận nơi hoặc tự đến cửa hàng để nhận cùng nhiều chương trình tích điểm nhận ưu đãi hấp dẫn. 

Top 10 eCommerce Apps Thành Công Nhất Việt Nam - The Coffee House
Giao diện App của The Coffee House

Sau 2 năm phát triển, ứng dụng The Coffee House hiện đã thay đổi giao diện hoàn toàn mới cùng nhiều tính năng đặc biệt nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng cả trên app và tại cửa hàng offline.

  • Lượt tải: +500 nghìn
  • Đánh giá: 3.7 ★ (Google Play), 4.7 ★ (App Store)
  • Xếp hạng: #20 hạng mục Ẩm Thực 

Tải app tại: Google Play | App Store

Ứng dụng di động là một trong các xu hướng đang lên ngôi của thương mại di động. Vì vậy, triển khai xây dựng và phát triển ứng dụng mua sắm là bước đi đúng đắn đầu tiên để phát triển bền vững trong kỷ nguyên bùng nổ của thương mại di động.

Liên hệ với SECOMM ngay để được tư vấn cách thức triển khai cũng như đưa ra các chiến lược tốt nhất để chiếm lĩnh thị trường Mobile Commerce. 

Xem tiếp
Mua trước Trả sau trong thương mại điện tử Mô hình và Ví dụ
MUA TRƯỚC TRẢ SAU TRONG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ: MÔ HÌNH VÀ VÍ DỤ
16/11/2022
10,024
2
0
1

Theo Juniper Research có tựa đề “Mua trước Trả sau: Khuôn khổ quy định, Bảng xếp hạng các đối thủ cạnh tranh & Dự báo thị trường 2022-2027”, số lượng người dùng mua trước Trả sau (Buy now Pay later) trên toàn cầu sẽ vượt qua con số 900 triệu vào năm 2027. Tại Việt Nam, thanh toán Mua trước Trả sau dự kiến sẽ tăng trưởng 126,4% hàng năm, đạt 1123,9 triệu USD vào năm 2022. 

Mua trước Trả sau (Buy now Pay later) là gì?

Mua trước Trả sau (BNPL) là một loại hình tài chính ngắn hạn cho phép người tiêu dùng mua hàng ngay lập tức, thanh toán vào một ngày trong tương lai mà thường không tính lãi suất.

Cách thức hoạt động Mua trước Trả sau

Trong BNPL, tiền mua hàng sẽ được tổ chức công nghệ tài chính (Fintech) BNPL thanh toán trực tiếp cho người bán hàng và khách hàng sẽ hoàn trả dần số tiền này cho các tổ chức này theo từng chu kỳ, thường kéo dài trong vòng một đến vài tháng.

Khi sử dụng BNPL, khách hàng có thể thanh toán bằng chuyển khoản hoặc được khấu trừ tự động từ thẻ ghi nợ, tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng. Các chương trình BNPL không hoàn toàn giống nhau vì mỗi công ty có các điều khoản và điều kiện riêng, nhưng cách thức hoạt động sẽ gần giống với vay trả góp qua thẻ tín dụng, tuy nhiên BNPL được đánh giá đơn giản hơn nhiều, thêm nữa BNPL hoàn toàn không tính lãi suất mà chỉ có phí phạt do trả chậm được tính theo % giá trị sản phẩm/ dịch vụ. 

Mua trước Trả sau trong thương mại điện tử Mô hình và Ví dụ
Cách thức hoạt động của Mua trước Trả sau trong thương mại điện

Ưu – nhược điểm Mua trước Trả sau

Đối với khách hàng

Với mô hình BNPL, người tiêu dùng được mua hàng ngay lập tức dù chưa có khả năng tài chính để thanh toán toàn bộ chi phí mua sắm. Khoản thanh toán này được chia ra các kỳ thanh toán ngắn hơn, tương ứng với số tiền phải trả nhỏ hơn, giảm áp lực tài chính cho người tiêu dùng.

Đồng thời, BNPL không phát sinh chi phí thường niên hay phí ẩn, thủ tục đăng ký đơn giản và nhanh chóng, trung bình khoảng dưới 15 phút. Nhìn chung, các công ty BNPL chỉ yêu cầu khách hàng đủ 18 tuổi và là chủ sở hữu của thẻ ngân hàng nhưng không quy định về hạn mức thu nhập cá nhân.

Nhưng BNPL có hạn mức tiêu dùng thường không cao, tối đa 20 – 30 triệu để đáp ứng nhu cầu mua sắm các mặt hàng như thời trang, mỹ phẩm, điện thoại, laptop, linh kiện điện tử, v.v. Nếu không biết cách kiểm soát chi tiêu, người tiêu dùng sẽ rất dễ mua sắm quá đà do không cần phải trả ngay số tiền khi thanh toán, dẫn đến thanh toán chậm các kỳ đến hạn và bị đội thêm phí phạt.

Đối với doanh nghiệp

Việc hợp tác với các tổ chức BNPL để tung ra các chương trình BNPL với lãi suất 0% sẽ giúp các doanh nghiệp thu hút thêm nhiều khách hàng mà không tốn quá nhiều chi phí marketing. Với hình thức này, doanh nghiệp có thể kích thích khách hàng đưa ra quyết định mua sắm nhanh hơn mà không cần suy nghĩ nhiều tới tài chính, từ đó, giúp doanh thu tăng lên đáng kể. Hơn hết, thay vì giảm giá, hay tặng kèm quà tặng, thì việc có thể thanh toán tiền từ từ, không quá gấp và không bị tính lãi sẽ đánh trúng tâm lý và nhu cầu của khách hàng. 

Tuy nhiên, còn nhiều doanh nghiệp vẫn cân nhắc việc triển khai hình thức BNPL vì lo ngại rằng không kiểm soát được số nợ của từng khách hàng. Ngoài ra, mô hình tiềm năng này còn quá mới mẻ với thị trường Việt Nam nên chưa có nhiều nhà cung cách dịch vụ thanh toán BNPL, cũng như khan hiếm đơn vị phát triển website thương mại điện tử có kinh nghiệm xây dựng được chức năng này hiệu quả.

So sánh Mua trước Trả sau với Thẻ tín dụng

Mô hình BNPL đang tạo ra một cuộc cách mạng trong lĩnh vực tín dụng tiêu dùng trên toàn cầu, nhưng có nhiều người vẫn đang hiểu nhầm giữa BNPL với trả góp qua thẻ tín dụng của ngân hàng. 

Vậy điểm khác biệt giữa Mua trước Trả sau với Thẻ tín dụng là gì?

Hình thức

Mua trước Trả sau

Trả góp qua thẻ tín dụng

Đơn vị chấp nhận thanh toán Nhà bán hàng cho phép hình thức thanh toán BNPL Ngân hàng phát hành thẻ tín dụng
Quy trình đăng ký Đăng kí nhanh gọn, hoàn toàn online Thủ tục cần nhiều giấy tờ
Thời gian 1 phút đến 3 phút Phải chờ đợi kiểm duyệt, có thể lên đến vài ngày, thậm chí vài tuần
Hạn mức tín dụng Phụ thuộc hồ sơ người mua Phụ thuộc hồ sơ người mua
Phí duy trì thẻ Hoàn toàn miễn phí Trung bình 299.000 VNĐ/năm
Phí đăng kí Hoàn toàn miễn phí  Trung bình 50.000 VNĐ/thẻ
Phí chuyển đổi trả góp Hoàn toàn miễn phí Trung bình 200.000 VNĐ/giao dịch, hoặc tính theo phần trăm giá trị giao dịch

Bảng so sánh Mua trước Trả sau với Trả góp bằng thẻ tín dụng

Mặc dù đi sau thế giới một nhịp nhưng mô hình BNPL tại Việt Nam dự báo sẽ bùng nổ do thị trường rơi đúng vào thời điểm thuận lợi, đó là ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đã khiến xu hướng mua sắm online và thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ. Ngoài ra, hình thức BNPL đáp ứng đúng khẩu vị của Gen Z hơn là tín dụng thẻ truyền thống.

Ví dụ điển hình Mua trước Trả sau

Tiki và Sendo – Hai trong tứ hoàng thương mại điện tham gia BNPL

Hai trong bốn sàn thương mại điện tử lớn nhất Việt Nam đều đã bắt đầu triển khai BNPL, khẳng định tiềm năng to lớn của mô hình này với thị trường mua sắm trực tuyến.

Năm 2020, Sendo là đơn vị tiên phong trong thương mại điện tử khi triển khai BNPL từ rất sớm bằng cách hợp tác với đơn vị giải pháp tài chính Atome cung cấp dịch vụ Mua trước Trả sau. Với BNPL, Sendo mong muốn khách hàng dễ dàng hơn trong việc mua sắm mà không lo ngại vè vấn đề tài chính như thẻ tín dụng do tỷ lệ % tăng theo thời gian khi thanh toán chậm trong thời gian dài.

Mua trước Trả sau trong thương mại điện tử Mô hình và Ví dụ-Sendo
Chương trình Mua trước Trả sau trong Sendo

Từ đầu năm 2022, Tiki đã hợp tác với 2 nhà cung cấp dịch vụ tài chính là Home Credit và Lotte Finance để ra mắt dự án ‘’Mua trước Trả sau – Buy now Pay later’’ nhằm bổ sung giải pháp thanh toán thông minh ngay trên ứng dụng Tiki, đồng thời giúp khách hàng làm chủ tài chính cá nhân khi mua sắm trực tuyến, giúp hoàn thiện hơn nữa trải nghiệm thương mại điện tử của người tiêu dùng.

Mua trước Trả sau trong thương mại điện tử Mô hình và Ví dụ-Tiki
Chương trình Mua trước Trả sau trong Tiki

Laybyland – Thương hiệu dẫn đầu trong mô hình mua trước trả sau tại Úc 

Laybyland được thành lập vào năm 2012 tại Úc với 2 mô hình kinh doanh thương mại điện tử chủ chốt là Thanh toán trước Nhận hàng sau (Laybyland) và Mua trước Trả sau (Shopzero). Trong suốt 10 năm hoạt động thương mại điện tử tại thị trường Úc, doanh nghiệp đã đánh dấu sự phát triển ngoạn mục, từ +10000 sản phẩm trên 2 website ban đầu đã phát triển thành +400.000 sản phẩm đang được cung ứng mỗi ngày trên 5 cửa hàng trực tuyến hiện có, bao gồm: Laybyland, Shopzero, Mylayby, Layawayland.

Shopzero của Laybyland đang cung cấp dịch vụ BNPL qua 7 đối tác chính, bao gồm Afterpay, Zip, Openpay, Humm, Latitude, Klarna và Wizpay. Điều đặc biệt là mọi hoạt động và quy trình thanh toán BNPL trên hệ  thống đều được Shopzero hoàn toàn kiểm soát và vận hành. Nhờ vào việc tiên phong trong thị trường BNPL mà Shopzero đã gặt hái được nhiều thành công, đặc biệt là trong lĩnh vực thiết bị điện tử, đồ dùng văn phòng, thời trang, mỹ phẩm, nội thất, đồ làm vườn, đồ chơi trẻ em và du lịch.

Mua trước Trả sau trong thương mại điện tử Mô hình và Ví dụ-Shopzero
Chương trình Mua trước Trả sau trong Shopzero

Có thể thấy rằng, BNPL đang góp phần tạo ra cuộc cách mạng lớn trong thói quen thanh toán của người tiêu dùng, từ một lựa chọn phương thức thanh toán trở thành yếu tố then chốt trong quyết định mua hàng của khách hàng.

Với kinh nghiệm triển khai thương mại điện tử ở nhiều quốc gia, đặc biệt là trong thị trường Mua trước Trả sau, SECOMM thấu hiểu những trở ngại mà doanh nghiệp đang gặp phải khi tìm hiểu cách xây dựng Mua trước Trả sau.

Liên hệ ngay SECOMM để được tư vấn miễn phí giải pháp phát triển hệ thống thương mại điện tử chi tiết!

Xem tiếp
Top 5 siêu ứng dụng thương mại điện tử phổ biến ở Việt Nam
TOP 5 SIÊU ỨNG DỤNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ PHỔ BIẾN Ở VIỆT NAM
07/11/2022
11,782
2
0
1

Báo cáo mới nhất từ Bộ Công thương cho thấy, năm 2022, doanh thu ngành thương mại điện tử ước đạt 13,7 tỷ USD, tăng 16% so với năm 2020 và chiếm 6,5% tổng doanh thu bán lẻ cả nước. Ngoài ra, theo e-Commerce SEA, thương mại điện tử Việt Nam tăng trung bình 25%/năm trong giai đoạn 2022 – 2025, có thể đạt 35 tỷ USD vào năm 2025.

Sự bùng nổ của thị trường này phần lớn đến từ tác động của đại dịch Covid-19 và các lệnh giãn cách xã hội, sự thay đổi của thói quen người tiêu dùng, khiến cho việc sử dụng các siêu ứng dụng thương mại điện tử ngày càng trở nên phổ biến.

Nhờ các siêu ứng dụng, chẳng hạn như Shopee, Lazada, Tiki, MoMo và Zalo mà việc triển khai các mini app trở nên dễ dàng hơn, làm tiền đề cho các thương hiệu chưa có kinh nghiệm xây dựng hệ thống thương mại điện tử được gia nhập thị trường tỷ đô này nhanh chóng hơn.  

Shopee

Shopee là sàn thương mại điện tử hàng đầu tại Đông Nam Á và Đài Loan. Ra mắt năm 2015, Shopee được xây dựng nhằm cung cấp cho người dùng những trải nghiệm dễ dàng, an toàn và nhanh chóng khi mua sắm trực tuyến.

Top 5 siêu ứng dụng thương mại điện tử phổ biến ở Việt Nam - Shopee
Top 5 siêu ứng dụng thương mại điện tử phổ biến ở Việt Nam – Shopee

Hiện nay, Shopee đang từng bước trở thành một siêu ứng dụng thương mại điện tử, không chỉ cung cấp dịch vụ mua sắm trực tuyến, ứng dụng này còn sở hữu nhiều mini app riêng như Shopee Food, Shopee Mart, Ví Shopee, dịch vụ bảo hiểm từ các ngân hàng, nạp tiền điện thoại/data từ các nhà mạng, đặt vé máy bay, khách sản, v.v. 

  • Trụ sở chính: Singapore
  • Hoạt động: Singapore, Malaysia, Indonesia, Thái Lan, Philippines, Đài Loan, Brazil, Mexico, Colombia, Phần Lan và Tây Ban Nha
  • Đánh giá ứng dụng: 4.3 sao trên 1.62M đánh giá (CH Play), 4.4 sao trên 1M đánh giá (App Store)

Lazada

Thành lập từ năm 2012, Lazada là một trong những sàn thương mại điện tử hàng đầu tại Đông Nam Á, thương hiệu này luôn tiên phong thúc đẩy sự phát triển tại khu vực thông qua thương mại và công nghệ với mục tiêu phục vụ cho 300 triệu khách hàng trên toàn khu vực Đông Nam Á vào năm 2030. 

Top 5 siêu ứng dụng thương mại điện tử phổ biến ở Việt Nam - Lazada
Top 5 siêu ứng dụng thương mại điện tử phổ biến ở Việt Nam – Lazada

Tương tự như Shopee, siêu ứng dụng Lazada có các mini app, tiện ích phục vụ cho các chiến lược kinh doanh thương mại điện tử riêng, chẳng hạn như ví eM, nạp thẻ và eVoucher, đi chợ online, v.v.

  • Trụ sở chính: Singapore
  • Hoạt động: Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan, và Việt Nam
  • Đánh giá ứng dụng: 4.7 sao trên 19.5M đánh giá (CH Play), 4.7 sao trên 1.8M đánh giá (App Store)

Tiki

Tiki (viết tắt của “Tiết kiệm và tìm kiếm”) là một trong số các sàn thương mại điện tử lớn tại Việt Nam. Tiki được thành lập từ tháng 03/2010, từ một trang bán sách tiếng Anh online, tới nay Tiki đã trở thành một siêu ứng dụng thương mại điện tử, chuyên cung cấp hàng trăm nghìn sản phẩm thuộc nhiều nhóm hàng khác nhau. 

Top 5 siêu ứng dụng thương mại điện tử phổ biến ở Việt Nam - Tiki
Top 5 siêu ứng dụng thương mại điện tử phổ biến ở Việt Nam – Tiki

Đến nay, ngoài phát triển thương mại điện tử, Tiki còn là nền tảng tiên phong trong việc ứng dụng tiền kỹ thuật vào mô hình kinh doanh, bằng chứng là sự ra đời của Astra. Đồng thời, Tiki còn hoàn thiện hệ sinh thái của mình bằng cách xây dựng hoàn loạt tiện ích mở rộng bằng các mini app của các thương hiệu từ nhiều lĩnh vực: Tài chính; Trò chơi; Ẩm thực; Mua sắm; Sức khỏe; Bảo hiểm; Giải trí; Đời sống; Du lịch và Cộng đồng.

  • Trụ sở chính: Việt Nam
  • Hoạt động: Việt Nam
  • Đánh giá ứng dụng: 4.2 sao trên 242K đánh giá (CH Play), 4.8 sao trên 368.7K đánh giá (App Store)

MoMo

MoMo là một nền tảng ví điện tử do Công ty Cổ phần Dịch vụ Di động Trực tuyến (M_Service) phát triển cho phép người dùng thực hiện các thanh toán, giao dịch trên các thiết bị di động. Bằng việc hợp tác với hơn 90% ngân hàng tại Việt Nam cùng 10.000 thương nhân trong nước, công ty này nắm giữ hơn 80% thị phần trong lĩnh vực thanh toán kỹ thuật số. Tính đến năm 2022, ví điện tử MoMo có hơn 31 triệu người dùng sử dụng.

Top 5 siêu ứng dụng thương mại điện tử phổ biến ở Việt Nam - Momo
Top 5 siêu ứng dụng thương mại điện tử phổ biến ở Việt Nam – Momo

Từ năm 2022, MoMo ra mắt công nghệ Mini App, chính thức công nhận bản thân thành một siêu ứng dụng thanh toán, vừa giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể “đứng trên vai người khổng lồ”, vừa tạo nên hệ sinh thái đa dạng cho chính nền tảng này. Trong đó, nổi bật là các tiện ích từ các ngành như mua sắm trực tuyến, nhà hàng, dịch vụ vận chuyển, du lịch và khách sạn, đầu tư và tài chính, dịch vụ y tế.

  • Trụ sở chính: Việt Nam
  • Hoạt động: Việt Nam
  • Đánh giá ứng dụng: 3.2 sao trên 401K đánh giá (CH Play), 4.4 sao trên 201.3K đánh giá (App Store)

Zalo

Zalo được ra mắt chính thức từ tháng 12 năm 2012 với bản chất là ứng dụng nhắn tin nhanh đa nền tảng được phát triển bởi công ty VNG ở Việt Nam. Tên gọi của Zalo được kết hợp từ Zing (mạng xã hội được phát triển bởi VNG) và alo (cụm từ dùng để bắt điện thoại ở Việt Nam). Đến nay, Zalo đã phát triển thành siêu ứng dụng mạng xã hội đa chức năng, đa nền tảng. 

Top 5 siêu ứng dụng thương mại điện tử phổ biến ở Việt Nam - Zalo
Top 5 siêu ứng dụng thương mại điện tử phổ biến ở Việt Nam – Zalo

Cũng như MoMo, siêu ứng dụng nhắn tin này đã quyết định xây dựng Zalo Mini App để vừa giúp thương hiệu tiếp cận đến 65 triệu người dùng thường xuyên trên Zalo, vừa làm nên sự đa dạng cho nền tảng nhắn tin này. Từ đó, ngoài nhắn tin thì Zalo còn hỗ trợ các tiện ích khác, trong đó chủ yếu là nhờ sự hợp tác cùng các thương hiệu đến từ lĩnh vực tài chính, thương mại điện tử, trò chơi giải trí, nhà hàng và khách sạn.  

  • Trụ sở chính: Việt Nam
  • Hoạt động: Hoa Kỳ, Nhật Bản, Đài Loan, Hàn Quốc, Úc, Đức, Myanmar và Singapore
  • Đánh giá ứng dụng: 3.9 sao trên 2.03M đánh giá (CH Play), 3.0 sao trên 62.6K đánh giá (App Store)

Có thể thấy tương lai của thị trường thương mại điện tử Việt Nam sẽ còn nhờ cậy vào các “gã khổng lồ” này rất nhiều, chính vì vậy doanh nghiệp nên tích hợp các siêu ứng dụng thương mại điện tử vào mô hình kinh doanh từ sớm, nhằm khai thác tối đa lợi ích mà các ứng dụng này mang đến.

Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng không nên lệ thuộc vào các siêu ứng dụng trong thời gian dài, vì sẽ dẫn đến việc mất quyền kiểm soát dữ liệu, đặc biệt là dữ liệu khách hàng, cũng như thất thoát nguồn thu từ việc chi trả % hoa hồng cho mỗi đơn hàng, v.v.

Với hơn 8 năm kinh nghiệm tư vấn và thiết kế hệ thống thương mại điện tử, SECOMM thấu hiểu những trở ngại mà doanh nghiệp đang gặp phải trong quá trình tìm hiểu và triển khai kinh doanh thương mại điện tử hiệu quả.

Liên hệ ngay SECOMM để được tư vấn miễn phí giải pháp phát triển hệ thống thương mại điện tử chi tiết!

Xem tiếp
8 Bước để bắt đầu kinh doanh thương mại điện tử bền vững
8 BƯỚC ĐỂ BẮT ĐẦU KINH DOANH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ BỀN VỮNG
01/11/2022
19,530
2
0
1

Đối với doanh nghiệp mới bắt đầu gia nhập thị trường, cụm từ “kinh doanh thương mại điện tử” là một khái niệm thường được nhận biết bởi các sàn thương mại điện tử. Hầu hết các nhà quản trị thường không rõ phải bắt đầu từ đâu, bao gồm những hệ thống nào, lựa chọn nền tảng thương mại điện tử nào để xây dựng cũng như những bước sau đó.

Vậy nên, trong bài viết này, SECOMM sẽ chia sẻ toàn bộ thông tin cơ bản đến nâng cao để bắt đầu kinh doanh thương mại điện tử tại Việt Nam.

Kinh doanh thương mại điện tử là gì?

Theo NĐ 52/2013/NĐ-CP về Thương mại điện tử: “Hoạt động thương mại điện tử là việc tiến hành một phần hoặc toàn bộ quy trình của hoạt động thương mại bằng phương tiện điện tử có kết nối với mạng Internet, mạng viễn thông di động hoặc các mạng mở khác.”

Nói một cách đơn giản, kinh doanh thương mại điện tử là hoạt động mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tuyến. 

8 Bước để bắt đầu kinh doanh thương mại điện tử bền vững
Kinh doanh thương mại điện tử

Các mô hình thương mại điện tử phổ biến

B2C

B2C (Business To Customer) là giao dịch giữa doanh nghiệp và khách hàng. Đây cũng là mô hình phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam.

Ví dụ: Thế Giới Di Động là mô hình bán lẻ số 1 Việt Nam trên thị trường thương mại điện tử cho các thiết bị như điện thoại, laptop, máy tính bảng và phụ kiện.

– Website: https://www.thegioididong.com/ 

– Lưu lượng truy cập: 62.23M/tháng

– Xếp hạng website: #19 (Việt Nam), #758 (Toàn cầu)

B2B

B2B (Business To Business) là giao dịch thương mại giữa 2 doanh nghiệp.

Ví dụ: TELIO là sàn thương mại điện tử B2B đầu tiên của Việt Nam, hỗ trợ kết nối các nhà bán lẻ quy mô nhỏ, truyền thống với các thương hiệu bằng cách tổng hợp nhu cầu, cung cấp nhiều lựa chọn hơn, giá tốt hơn và hậu cần hiệu quả hơn.

– Website: https://www.telio.vn/

– Lưu lượng truy cập: 5N/tháng

– Xếp hạng website: #112,909 (Việt Nam), #6,105,937 (Toàn cầu)

B2B2C

B2B2C (Business To Business To Customer) là mô hình kinh doanh có sự hợp tác giữa hai doanh nghiệp (B2B) để tạo ra và cung cấp sản phẩm, dịch vụ đến tay người tiêu dùng cuối (B2C).

Ví dụ: Shopee là sàn thương mại điện tử phổ biến nhất tại Việt Nam. Mô hình ban đầu của Shopee Việt Nam là C2C, đảm nhận vai trò trung gian trong quy trình mua bán giữa các cá nhân với nhau. Tuy nhiên, hiện nay Shopee Việt Nam đã trở thành mô hình lai B2B2C vì cung cấp nhiều dịch vụ, tiện ích hỗ trợ quá trình mua sắm cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng. 

– Website: https://shopee.vn/

– Lưu lượng truy cập: 105.5M/tháng

– Xếp hạng website: #6 (Việt Nam), #295 (Toàn cầu)

C2C

C2C (Consumer To Consumer) là hình thức kinh doanh  giữa 2 cá nhân không phải là doanh nghiệp.

Ví dụ: Chợ Tốt là website thương mại điện tử hỗ trợ người bán và người mua giao dịch nhà cửa, xe ô tô, tuyển dụng, đồ điện tử đã qua sử dụng, vật nuôi, và cả dịch vụ gia đình.

– Website: https://www.chotot.com/

– Lưu lượng truy cập: 13.19M/tháng

– Xếp hạng website: #54 (Việt Nam), #2,980 (Toàn cầu)

D2C

D2C (Direct to Customer) là hình thức cung cấp sản phẩm trực tiếp từ doanh nghiệp đến tay khách hàng, bỏ qua các khâu phân phối ở giữa.

Ví dụ: Coolmate là startup thời trang dành cho nam giới được thành lập vào năm 2019. Chỉ sau 2 năm hoạt động, thương hiệu này đã có cuộc gọi vốn thần tốc 500.000 USD trên Sharktank.

– Website: https://www.coolmate.me/ 

– Lưu lượng truy cập: 1.204M/tháng

– Xếp hạng website: #861 (Việt Nam), #46,051 (Toàn cầu)

Các bước để bắt đầu kinh doanh thương mại điện tử bền vững

Bước 1. Lập kế hoạch kinh doanh thương mại điện tử

Khi bắt đầu lập kế hoạch kinh doanh, bước đầu tiên các nhà quản trị nên làm chính là nghiên cứu thị trường nhằm nắm bắt được tình hình chung của thị trường, chi tiết về các đối thủ cạnh tranh, xu hướng và hành vi của người tiêu dùng. Một số nguồn miễn phí và chính thống mà doanh nghiệp có thể tham khảo là Sách trắng thương mại điện tử Việt Nam của IDEA, Báo cáo e-Conomy SEA của Google & Temasek, Báo cáo Chỉ số Thương mại điện tử Việt Nam của Vecom, etc.

Sau khi đã nghiên cứu thị trường, điều tiếp theo doanh nghiệp cần lưu ý chính là xác định các mục tiêu, chẳng hạn: Thêm kênh bán hàng nhằm tăng doanh thu cho hoạt động bán hàng, định vị thương hiệu trên thị trường thương mại điện tử, hỗ trợ các chiến dịch Marketing, tăng trải nghiệm người dùng và tương tác, etc.

Sau khi nghiên cứu thị trường, xác định mục tiêu, doanh nghiệp cũng nên lên dự trù ngân sách và thời gian triển khai cho từng giai đoạn của kinh doanh thương mại điện tử. Tùy thuộc vào mục tiêu, chiến lược mà mỗi doanh nghiệp sẽ lập ra ngân sách và thời gian để kinh doanh thương mại điện tử hiệu quả nhất.

Bước 2. Xây dựng hệ thống thương mại điện tử

Tiếp theo, doanh nghiệp cần lựa chọn nền tảng thương mại điện tử để xây dựng nên hệ thống sao cho phù hợp với quy mô, chiến lược của thương hiệu. 

Các thành phần của hệ thống thương mại điện tử thường bao gồm website và ứng dụng  website thương mại điện tử.

Mỗi nền tảng đều có ưu và nhược điểm riêng, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn nền tảng xây dựng website phù hợp. Hiện nay, có 2 loại nền tảng chính là SaaS (Software as a service) và mã nguồn mở (Open Source). 

Với nền tảng mã nguồn mở:

  • Ưu điểm: Toàn quyền sở hữu mã nguồn và dữ liệu, xây dựng được nhiều tính năng nâng cao, khả năng tùy biến linh hoạt, dễ tích hợp và mở rộng.
  • Khuyết điểm: Chi phí xây dựng ban đầu cao và cần chuyên môn, kinh nghiệm nhiều khi triển khai.
  • Nền tảng mã nguồn mở phổ biến: Magento, WooCommerce, OpenCart, PrestaShop, etc.
  • Đối tượng sử dụng: Phù hợp để xây dựng các website thương mại điện tử cho doanh nghiệp có mong muốn đầu tư dài hạn, tiết kiệm ngân sách trong tương lai.

Với nền tảng SaaS:

  • Ưu điểm: Dễ sử dụng, nhiều giao diện và chức năng có sẵn, chi phí bắt đầu thấp
  • Khuyết điểm: Chi phí sử dụng (licence fee) ngày càng tăng theo thời gian sử dụng, khả năng tùy biến và mở rộng kém, khó tích hợp với các tiện ích nằm ngoài hệ sinh thái của nền tảng.
  • Nền tảng SaaS phổ biến: Haravan, Shopify, BigCommerce, Squarespace, Wix, etc.
  • Đối tượng sử dụng: Phù hợp với các doanh nghiệp cần xây dựng website đơn giản, ít tùy biến theo đặc thù.

Sau khi đã lựa chọn nền tảng thương mại điện tử phù hợp, doanh nghiệp có 2 lựa chọn về nguồn lực để xây dựng website: Tự xây dựng đội ngũ in-house hoặc sử dụng dịch vụ từ các nhà phát triển. 

Đối với việc xây dựng đội ngũ in-house, doanh nghiệp cần tuyển dụng và đào tạo nhân sự IT, thương mại điện tử có chuyên môn và kinh nghiệm trên nền tảng đã lựa chọn. Việc này sẽ cần nhiều thời gian và ngân sách để xây dựng đội ngũ phù hợp, nhưng sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát nguồn lực tốt hơn, chủ động chỉnh sửa hoặc phát triển hệ thống website theo đúng yêu cầu đặt ra.

Đối với việc hợp tác với đơn vị phát triển, doanh nghiệp nên lựa chọn tìm kiếm đơn vị phát triển theo các tiêu chí: Kinh nghiệm chuyên sâu về thương mại điện tử, đội ngũ giàu kinh nghiệm, quy trình rõ ràng, khả năng xử lý và hỗ trợ nhanh chóng, cam kết bảo hành và bảo trì. Việc này sẽ giúp doanh nghiệp học hỏi chuyên môn, trau dồi kinh nghiệm cũng như phát triển website phù hợp..

Bước 3. Thiết lập các phương thức thanh toán thương mại điện tử

Trên thị trường thương mại điện tử có nhiều phương thức thanh toán khác nhau, với phương thức thanh toán phổ biến nhất hiện nay là COD. Tuy nhiên, nhờ xu hướng thanh toán “không tiền mặt” được hình thành giữa đại dịch Covid-19, các hình thức thanh toán điện tử đang dần chiếm ưu thế hơn. 

Một số hình thức thanh toán được các doanh nghiệp thương mại điện tử lựa chọn như:

  • Chuyển khoản: Hình thức chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng của người mua sang tài khoản ngân hàng của người bán để thanh toán sản phẩm hoặc dịch vụ. Hiện nay, phương thức chuyển khoản mới như Internet Banking (Thanh toán trên các thiết bị có Internet) và Mobile Banking (Thanh toán trên điện thoại di động) đang dần thay thế việc chuyển khoản tại các cây ATM của ngân hàng.
  • Cổng thanh toán trực tuyến: Hệ thống kết nối giữa ngân hàng, người mua và người bán với mục tiêu cuối cùng là người bán có thể nhận được tiền ngay khi giao dịch trực tuyến hoàn tất. Một số cổng thanh toán phổ biến ở Việt Nam như VNPay, ZaloPay, Payoo, Paypal, Onepay, etc.
  • Ví điện tử: Thanh toán qua ví điện tử được thực hiện bằng cách liên kết tài khoản ngân hàng, nạp tiền vào ví rồi thanh toán các dịch vụ có liên kết một cách đơn giản, tiện lợi.  Một số ví điện tử phổ biến ở Việt Nam như Momo, ZaloPay, VNPay.
  • Thẻ cào: Cho phép người dùng thanh toán hoặc nạp tiền vào tài khoản điện tử bằng cách mua mã thẻ điện thoại của các nhà mạng di động như Viettel, Mobifone, Vinaphone, etc. Tuy nhiên, phương thức thanh toán này thường chỉ áp dụng ở các sàn thương mại điện tử và một số website thương mại điện tử nhất định.
  • Thẻ/ Ví riêng của thương hiệu: Phương thức thanh toán được thương hiệu, doanh nghiệp thiết kế và cho phép sử dụng trên hệ thống của của thương hiệu, doanh nghiệp đó. Ví dụ: Ví Shopee, ví eM của Lazada, Thẻ Starbuck của Starbuck, VinID của VinGroup.
  • E-voucher: Hay còn được gọi là phiếu/mã giảm giá trực tuyến được cung cấp bởi các đơn vị kinh doanh thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki, etc. 

Bước 4. Xây dựng quy trình fulfillment

Thông thường một quy trình fulfillment ( gồm những khâu sau: Nhập khẩu hàng hóa hoặc tự sản xuất → Vận chuyển đến kho/trung tâm phân phối → Lưu kho → Xử lý hàng hóa khi có yêu cầu (Xuất hàng, in bill, đóng gói, dán nhãn) → Giao hàng → Xử lý yêu cầu sau bán hàng (Trả hàng, hoàn hàng, đổi hàng).

Chính vì vậy, một hệ thống thương mại điện tử toàn diện cần xây dựng hoặc tích hợp các chức năng như eLogistics, blockchain, QR code, etc để tự động hóa quy trình vận đơn, theo dõi đơn hàng, từ đó nâng cấp chất lượng vận chuyển đến tay người tiêu dùng.

Bước 5. Cải thiện hệ thống chăm sóc khách hàng

Hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng – Customer Relationship Management) là một phần tất yếu trong hoạt động kinh doanh thương mại điện tử. Việc xây dựng, cải thiện liên tục hệ thống CRM, tổng đài chăm sóc đa kênh sẽ giúp việc xử lý khiếu nại, hoàn/trả hàng diễn ra nhanh chóng hơn. Đồng thời, hệ thống CRM còn giúp doanh nghiệp tìm hiểu thêm về nhu cầu khách hàng, từ đó xây dựng tương tác giữa thương hiệu và khách hàng.  

Bước 6. Chăm sóc hệ thống thương mại điện tử

Bảo trì 24/7, cập nhật và nâng cấp hệ thống thương mại điện tử liên tục giúp doanh nghiệp xử lý nhanh chóng các vấn đề phát sinh, tăng trưởng doanh số bền vững, thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi không ngừng của thị trường.

Đồng thời, liên tục giảm sát và duy trì hoạt động kinh doanh thương mại điện tử nhằm phòng tránh những rủi ro từ hacker, thất thoát dữ liệu, etc.

Bước 7. Chiến lược tăng trưởng thương mại điện tử

Một trong những chiến lược trọng yếu trong hoạt động kinh doanh thương mại điện tử hiện nay chính là bán hàng đa kênh (Omnichannel). Bằng cách theo “dấu chân” của khách hàng từ sàn thương mại điện tử (Shopee, Lazada, Tiki, Sendo), mạng xã hội (Facebook, Tiktok, Instagram, Zalo), cho đến website và app thương mại điện tử. Chiến lược này sẽ giúp tập trung hóa dữ liệu khách hàng, tiếp cận hành vi mua sắm đa dạng của khách hàng và tối ưu trải nghiệm cá nhân hóa trên hệ thống thương mại điện tử.

Ngoài ra, các chiến dịch Ecommerce Marketing cũng đang ngày một phát triển trên thị trường, chẳng hạn như Affiliate marketing, Shoppertainment, SEO, Email Marketing, etc. Chiến lược này giúp tối ưu khả năng hiển thị của thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng online.

Bước 8. Tối ưu hóa hoạt động kinh doanh thương mại điện tử

Xây dựng chức năng báo cáo nhằm khai thác hiệu quả các dữ liệu, bao gồm các báo cáo về Bán hàng, Marketing, Khách hàng, Tồn kho và Hiệu suất vận hành nhằm cải thiện và nâng cao hiệu quả kinh doanh. 

Tích hợp các công cụ phân tích như Google Analytics,  Facebook Pixels, Microsoft Power BI, etc để hỗ trợ theo dõi, đo lường hiệu suất hệ thống để đưa ra các báo cáo chi tiết cho kết quả kinh doanh thương mại điện tử của doanh nghiệp.

8 Bước để bắt đầu kinh doanh thương mại điện tử bền vững
Các bước để bắt đầu kinh doanh thương mại điện tử bền vững

Nhìn chung, việc kinh doanh thương mại điện tử dựa trên 8 bước trên là một hoạt động không mấy dễ dàng cho các nhà quản trị doanh nghiệp. Và để bắt kịp đường đua thương mại điện tử sẽ còn phụ thuộc rất nhiều yếu tố khác như tiềm lực tài chính, đội ngũ nhân sự, tình hình kinh tế chung, sự thay đổi hành vi của người tiêu dùng, etc. Vậy nên các nhà quản lý cần thận trọng khi đưa ra các quyết định trọng yếu để mang về hiệu quả kinh doanh cho doanh nghiệp.

Với hơn 8 năm kinh nghiệm thiết kế hệ thống  thương mại điện tử phức tạp như Annam Gourmet, Laybyland, Jasnor, SECOMM thấu hiểu những trở ngại mà doanh nghiệp đang gặp phải trong quá trình tìm hiểu và triển khai kinh doanh thương mại điện tử hiệu quả.

Liên hệ ngay SECOMM để được tư vấn miễn phí giải pháp phát triển hệ thống thương mại điện tử chi tiết!

Xem tiếp
Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây
CLOUD ECOMMERCE LÀ GÌ? LỢI ÍCH TỪ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ ĐÁM MÂY
31/10/2022
8,500
2
0
1

Thương mại điện tử đã và đang bùng nổ hơn bao giờ hết, thúc đẩy nhu về các công nghệ mới để thích ứng với sự phát triển không ngừng của thị trường. Một số công nghệ thương mại điện tử mới như VR/AR, MSI (Multi Source Inventory), PWA (Progressive Web Apps), Headless Commerce, etc. Nhưng trong đó, công nghệ được các nhà phát triển và doanh nghiệp dành nhiều quan tâm nhất hiện nay là Cloud Ecommerce.

Cloud eCommerce là gì?

Cloud eCommerce (Thương mại điện tử đám mây) sử dụng các cụm máy chủ và các hệ thống điện toán đám mây từ các nhà cung cấp dịch vụ đám mây để xử lý khối lượng lớn giao dịch và lưu lượng truy cập vào các kênh bán hàng trực tuyến. Nói một cách đơn giản hơn, Cloud eCommerce là hoạt động thuê các máy chủ Internet dựa trên nền tảng đám mây để xử lý, lưu trữ hoặc sử dụng các ứng dụng nhằm mục đích kinh doanh thương mại điện tử khác nhau.

Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây
Cloud eCommerce sử dụng các cụm máy chủ và các hệ thống điện toán đám mây từ các nhà cung cấp dịch vụ đám mây để xử lý khối lượng lớn giao dịch và lưu lượng truy cập vào các kênh bán hàng trực tuyến

Trước khi các nền tảng thương mại điện tử đám mây và các giải pháp khác xuất hiện, các nền tảng thương mại điện tử truyền thống như IBM WebSphere và Oracle ATG yêu cầu thiết lập máy chủ tại chỗ và bảo trì liên tục. Không giống như các giải pháp thương mại điện tử “tại chỗ” đó, thương mại điện tử đám mây cho phép các công ty thuê ngoài cơ sở hạ tầng CNTT mà không cần đầu tư vào thiết bị lẫn bảo trì liên tục như xưa. 

Giải pháp này giúp doanh nghiệp thích ứng với nhu cầu ngày càng tăng từ khách hàng, tăng cường bảo mật, đơn giản hóa việc bảo trì và tích hợp các ứng dụng thương mại điện tử mới theo nhu cầu. Chính vì lẽ đó, Cloud eCommerce thường được kết hợp với các nền tảng thương mại điện tử như Shopify Plus, Salesforce, Magento, etc.

Giải pháp thương mại điện tử đám mây 

Có một số giải pháp thương mại điện tử đám mây để lựa chọn, bao gồm IaaS, PaaS và SaaS, mỗi dịch vụ có các mức độ yêu cầu tài nguyên khác nhau.

Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây
Giải pháp Cloud eCommerce bao gồm IaaS, PaaS và SaaS

Giải pháp IaaS eCommerce

Infrastructure as a service (IaaS – Cơ sở hạ tầng dạng dịch vụ) là nơi doanh nghiệp thuê các tài nguyên vật lý như máy chủ, cơ sở dữ liệu và thiết bị mạng để tạo dựng kiến trúc thương mại điện tử bền vững.

IaaS eCommerce tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu theo yêu cầu trên đĩa và máy chủ ảo, giúp doanh nghiệp dễ dàng sử dụng dịch vụ cơ sở dữ liệu thay vì sử dụng phần cứng. Nhưng doanh nghiệp cần chịu trách nhiệm quản lý các ứng dụng, dữ liệu, thời gian chạy, phần mềm trung gian và hệ điều hành nằm trên cơ sở hạ tầng này.

Các nhà cung cấp IaaS bao gồm Amazon AWS, Microsoft Azure và Digital Ocean.

IaaS phù hợp với các doanh nghiệp muốn toàn quyền kiểm soát với hệ thống mà không cần lưu trữ phức tạp như thương mại điện tử “tại chỗ”.

Giải pháp PaaS eCommerce

Platform as a service (PaaS – Nền tảng dạng dịch vụ) tương tự như IaaS nhưng yêu cầu quản lý cơ sở hạ tầng ít hơn, dành nhiều thời gian hơn để xây dựng các ứng dụng thương mại điện tử bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng với các hệ điều hành và quy trình được xác định trước để xử lý tài nguyên, lập kế hoạch và vá lỗi.

Ví dụ: Google App Engine cung cấp môi trường PaaS cho các nhà phát triển muốn xây dựng các ứng dụng web mà không cần lo lắng về cơ sở hạ tầng.

PaaS eCommerce phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu xây dựng các ứng dụng thương mại điện tử chuyên biệt, chấp nhận việc loại bỏ các yếu tố liên quan đến cơ sở hạ tầng trong hệ thống công nghệ.

Giải pháp SaaS eCommerce

Software as a service (SaaS – Phần mềm dạng dịch vụ) cung cấp các dịch vụ thương mại điện tử sẵn có bao gồm các giải pháp hoặc nền tảng thương mại điện tử hoàn chỉnh, các ứng dụng thương mại điện tử riêng biệt như phần mềm PIM (Hệ thống quản lý thông tin sản phẩm – Product Information Management), OMS (Hệ thống quản lý đơn hàng – Order management system), etc.

Các nhà cung cấp SaaS eCommerce chịu trách nhiệm xử lý việc quản lý cơ sở hạ tầng cũng như quản lý phần mềm, doanh nghiệp chỉ cần đưa ra cấu hình phần mềm mong muốn. Ngoài ra, các nhà phát triển SaaS eCommerce có thể làm việc bên ngoài giao diện người dùng với các API để phát triển các giải pháp tùy biến mà không cần phát triển phần mềm tùy chỉnh.

SaaS eCommerce phù hợp với các doanh nghiệp muốn nhanh chóng mở rộng quy mô và dành nhiều thời gian hơn để kinh doanh doanh online hơn.

Lợi ích thương mại điện tử đám mây

Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây-4
Lợi ích của Cloud eCommerce

Khả năng mở rộng cao 

Cloud eCommerce được kế thừa tính năng từ PaaS, nhờ thế mà việc mở rộng hệ thống chức năng trở nên dễ dàng hơn.

Thông thường, các doanh nghiệp lúc bắt đầu kinh doanh thời trang sẽ không chú trọng đến khả năng mở rộng. Tuy nhiên, về mặt chiến lược, việc đầu tư vào các công nghệ có khả năng này như Cloud eCommerce sẽ giúp doanh nghiệp mở rộng hệ thống chức năng theo từng giai đoạn phát triển của website thương mại điện tử để tăng trưởng kinh doanh. 

Cải thiện tốc độ tải trang 

Theo Think with Google, nếu một trang web mất tới 6 giây để tải, xác suất người dùng truy cập thoát ra tăng đến 106%. Đó là lý do để doanh nghiệp cần chú trọng đến tốc độ tải trang.

Khi website thương mại điện tử ứng dụng Cloud eCommerce được lưu trữ dữ liệu trên nền tảng đám mây nên tốc độ xử lý các truy vấn, lệnh gọi API được diễn ra nhanh hơn.

Tăng khả năng bảo mật

Trong cuộc cách mạng công nghệ 4.0 hiện nay, việc đánh mất dữ liệu đang là mối bận tâm lớn của các nhà lãnh đạo doanh nghiệp. Chính vì vậy mà ngày càng nhiều công nghệ mới được sinh ra phục vụ mục tiêu này. 

Theo PC Magazine, Cloud eCommerce cung cấp quyền kiểm soát dữ liệu và nơi lưu dữ liệu, đồng thời cung cấp các tùy chọn như bản sao đĩa vật lý và đồng bộ hóa tệp để phục vụ mục đích đảm bảo an toàn dữ liệu này.

Ngoài ra, Cloud eCommerce còn hỗ trợ doanh nghiệp có cơ hội được chứng nhận PCI – DSS (Payment Card Industry Data Security Standard), giúp doanh nghiệp tăng uy tín của website.

Tăng tính ổn định 

Thông thường, doanh nghiệp không tận dụng được tối ưu dung lượng lưu trữ trên website, đặc biệt là sự thay đổi lưu lượng truy cập cực lớn với mức tăng đột biến trong mùa “săn sale” sẽ tạo ra một khối lượng công việc khổng lồ cho hoạt động lưu trữ. 

Cloud eCommerce cung cấp một giải pháp linh hoạt cho phép đáp ứng nhu cầu truy cập tăng đột biến theo mùa hoặc thậm chí hàng giờ, bao gồm cả những đợt tăng trưởng không thể đoán trước. Bằng cách này, Cloud eCommerce có thể tăng hoặc giảm quy mô để hỗ trợ nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.

Nhìn chung, Cloud eCommerce đang trở thành công nghệ được nhiều doanh nghiệp ứng dụng trên hành trình chuyển đổi số, giúp doanh nghiệp mở rộng hệ thống chức năng, cải thiện tốc độ tải trang, tăng khả năng bảo mật và tính ổn định của website. Tuy nhiên, để thành thạo các công nghệ mới đòi hỏi các nhà lập trình rất nhiều kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm “thực chiến” ở nhiều dự án phức tạp, do đó chi phí để triển khai Cloud eCommerce khá cao.

Với hơn 8 năm kinh nghiệm thiết kế hệ thống thương mại điện tử phức tạp như An Nam Gourmet, Laybyland, Jasnor, etc. SECOMM thấu hiểu những trở ngại mà doanh nghiệp đang gặp phải khi tìm hiểu các công nghệ thương mại điện tử mới để ứng dụng. 

Liên hệ ngay SECOMM để được tư vấn miễn phí giải pháp phát triển hệ thống thương mại điện tử chi tiết!

Xem tiếp
Top 5 lợi ích khi ứng dụng Headless Commerce năm 2023
TOP 5 LỢI ÍCH KHI TRIỂN KHAI MÔ HÌNH HEADLESS COMMERCE
07/10/2022
8,093
2
0
1

Chỉ trong một thập kỷ, thương mại điện tử đã trở thành tiêu điểm của thị trường kinh doanh trực tuyến và đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, bằng chứng là sự bùng nổ của thương mại di động (mobile commerce), sự ra đời của thương mại xã hội (social commerce), sự thay đổi trong hành vi và kỳ vọng của người tiêu dùng. 

Vậy làm thế nào để các doanh nghiệp có thể thích ứng với sự thay đổi không ngừng của thị trường? Câu trả lời nằm ở việc ứng dụng công nghệ thương mại điện tử mới, một trong số đó là Headless Commerce.

Headless Commerce là gì?

Hiện nay, doanh nghiệp có rất nhiều sự lựa chọn để xây dựng website thương mại điện tử nhưng về cơ bản, cấu trúc một website đều sẽ bao gồm các phần chính như sau:

  • Frontend: Tất cả những gì người dùng nhìn thấy và tương tác mỗi khi truy cập vào website bao gồm giao diện, nội dung, chức năng, etc được tiếp nhận từ backend 
  • Backend: Tất cả những phần hoạt động của website hoặc app mà người dùng không thể nhìn thấy được như hệ thống cơ sở dữ liệu, công cụ thiết kế, công cụ quản lý, các chức năng tùy biến

Đối với thương mại điện tử trước đây, doanh nghiệp thường sử dụng mô hình truyền thống – mô hình nguyên khối (monolithic model), được phát triển hơn hai thập kỷ trước. Vào thời điểm đó, kiến trúc nguyên khối là lựa chọn duy nhất cho các doanh nghiệp thương mại điện tử vì không còn lựa chọn nào khác ngoài việc xây dựng, liên tục cập nhật và bảo trì.

Trong Monolithic Model, frontend và backend kết nối chặt chẽ với nhau nên mọi thay đổi trên website đều yêu cầu cải tiến cả hai. Từ đó, mỗi sự thay đổi về frontend đều dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc backend và ngược lại. Bởi lẽ đó, mỗi quyết định về công nghệ đều trở nên rủi ro, phức tạp hơn khi ảnh hưởng trực tiếp đến toàn bộ hệ thống website thương mại điện tử.

Trong khi đó, Headless Commerce là kiến trúc thương mại điện tử trong đó frontend được tách biệt khỏi backend, được liên kết với nhau bằng API giúp doanh nghiệp có thể dễ dàng tùy chỉnh và cập nhật chức năng mà không cần can thiệp vào giao diện người dùng hoặc các trang CMS.

Top 5 lợi ích khi ứng dụng Headless Commerce năm 2022
Mô hình Headless Commerce

Vì lẽ đó mà Headless Commerce có nhiều lợi thế cạnh tranh hơn so với Monolithic Model:

Headless Commerce

Monolithic Model

Tách biệt frontend và backend nhưng vẫn “kết nối” liền mạch bằng API Kết nối frontend và backend bằng các giao thức phổ thông (HTML, CSS, etc)
Tăng cường tốc độ tải trang Thời gian tải trang chậm hơn do nhiều lệnh gọi API từ nền tảng sử dụng
Phát triển linh hoạt frontend mà không cần cập nhật, tác động đến backend Backend dễ bị tác động khi tùy chỉnh frontend (đặc biệt là các thiết kế độc đáo)
Tăng khả năng tích hợp với các dịch vụ/tiện ích từ bên thứ ba Mặc dù dễ dàng tích hợp với các dịch vụ/tiện ích từ bên thứ ba nhưng hay dẫn đến tình trạng code bloat (quá nhiều mã nguồn) làm trì trệ hệ thống website
Thích ứng nhanh với các kênh mới giúp tăng cường trải nghiệm liền mạch cho khách hàng Phần lớn khó tương thích với các kênh bán hàng mới

Bảng so sánh giữa Headless Commerce và Monolithic Model

Theo Forbes, hơn 1,65 tỷ đô la tài trợ đã được huy động cho các công nghệ Headless Commerce trong giai đoạn 2020 – 2021.

Một số nền tảng hỗ trợ công nghệ Headless Commerce: Magento Commerce (hoặc Adobe Commerce) , Shopify Plus, BigCommerce Enterprise, SAP, etc.

Lợi ích khi ứng dụng

Top 5 lợi ích khi ứng dụng Headless Commerce năm 2022 - Lợi ích
Lợi ích khi ứng dụng Headless Commerce

Tăng khả năng tùy chỉnh

Trong các nền tảng ứng dụng Headless Commerce, việc tách frontend và backend thành hai thành phần riêng biệt giúp doanh nghiệp có được khả năng tùy biến vô tận để thiết kế hệ thống thương mại điện tử. Chẳng hạn, vừa tối ưu chức năng thương mại điện tử vừa tùy chỉnh giao diện người dùng mà không ảnh hưởng đến hoạt động chung của hệ thống. Từ đó, doanh nghiệp sẽ  nắm bắt tốt hơn các cơ hội mới trên thị trường khắc nghiệt này.

Tăng khả năng mở rộng

Một phần quan trọng khác trong cấu trúc này chính là các kết nối giữa frontend và backend bằng API. Nhờ các kết nối API này mà các doanh nghiệp có thể dễ dàng chỉnh sửa các chức năng cũ và phát triển các tính năng mới khi mở rộng hệ thống và mô hình kinh doanh. 

Tăng tốc độ tải trang

Những nền tảng có ứng dụng công nghệ này thì frontend và backend không còn liên kết thành 1 thể thống nhất với nhau, giúp việc lưu trữ dữ liệu độc lập và tập trung hóa hơn thông qua các kết nối API. Phương pháp này giúp xử lý lệnh gọi API nhanh hơn nhiều so với các nền tảng thương mại điện tử truyền thống. 

Điều này giúp giảm lượng thông tin người dùng nhận và phải tải về, từ đó giúp tăng tốc độ tải trang hơn. Trong khi đó, tốc độ tải trang là một phần của SEO (Seach Engine Optimization) nên khi cải thiện được điều này sẽ giúp nâng cao thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm như Google, Safari, Cốc Cốc, etc.

Tích hợp liền mạch

Ưu điểm khác từ các kết nối API chính là việc tích hợp cho hệ thống thương mại điện tử. Trong đó, nổi bật nhất là việc tích hợp với các dịch vụ, tiện ích bên thứ 3 khác nhau như CRM, ERP, PIM, BI hoặc các công cụ được tích hợp sẵn có khác. Ngoài ra, nhờ cấu trúc này mà doanh nghiệp còn có khả năng chạy kiểm thử nhanh các dịch vụ, tiện ích và đo lường mức độ phù hợp với chiến dịch thương mại điện tử. 

Bán hàng đa kênh

Trong cấu trúc này, kết nối API còn hỗ trợ việc tích hợp với nhiều kênh bán hàng dễ dàng hơn, bao gồm sàn thương mại điện tử, website thương mại điện tử, app thương mại điện tử, mạng xã hội hoặc các kênh mới trong tương lai miễn có API.

Đồng thời, Headless CMS (Headless Content Management System) còn giúp tối ưu hóa nội dung trên các thiết bị như desktop, tablet, mobile được kết nối qua IoT (Internet of Things) nhằm mang đến trải nghiệm mua sắm liền mạch cho khách hàng.

Ứng dụng Headless Commerce

Top 5 lợi ích khi ứng dụng Headless Commerce năm 2022 - Ứng dụng
Ứng dụng của Headless Commerce

Một số ứng dụng của Headless Commerce trong việc triển khai thương mại điện tử được các doanh nghiệp áp dụng rộng rãi như:

  • Hệ thống backend của website thương mại điện tử cho phép admin (quản trị viên) quản lý sản phẩm, quản lý chiến dịch Marketing, quản lý tồn kho bằng PWA (Progressive Web Apps), etc. Các thay đổi này sẽ không gây ảnh hưởng đến bề mặt giao diện frontend của website, đồng thời cũng có thể kiểm soát các API để hiển thị trên frontend của mobile app của người dùng.
  • AR là xu hướng công nghệ được các doanh nghiệp thương mại điện tử ứng dụng rộng rãi trong thời gian gần đây. Trong đó, người dùng có thể nhìn thấy hình ảnh động giả lập của sản phẩm thông qua thiết bị cầm tay thực tế ảo và thiết bị này có thể được coi là một “frontend” được liên kết với backend bằng API.
  • PIM (Product Information Management – Quản lý thông tin sản phẩm) hay CRM (Customer Relationship Management – Quản lý khách hàng) hoạt động như một phần mềm backoffice giúp xử lý thông tin sản phẩm, khách hàng ở hệ thống backend. Thông thường, các phần mềm này sẽ thu thập từ nhiều nguồn đầu vào, chuyển hóa thông tin và hiển thị lên frontend cho quản trị viên tiếp nhận và xử lý tiếp.
    Trong khi đó, khi áp dụng cấu trúc Headless thì hoàn toàn có thể kiểm soát dữ liệu backend và hiển thị ở nhiều giao diện frontend khác nhau thông qua việc liên kết API như sàn thương mại điện tử, website thương mại điện tử, app thương mại điện tử, mạng xã hội.

Nhìn chung, việc triển khai thương mại điện tử song song với Headless Commerce trong tương lai là một điều không còn xa đối với các doanh nghiệp có định hướng dài hạn trên thị trường vì rất nhiều ưu điểm mà công nghệ này có thể mang lại. Tuy nhiên, việc ứng dụng hay không và vào lúc nào vẫn còn phù thuộc vào rất nhiều chiến lược kinh doanh thương mại điện tử của doanh nghiệp.

Với hơn 8 năm kinh nghiệm thiết kế hệ thống thương mại điện tử phức tạp như An Nam Gourmet, Laybyland, Jasnor, etc. SECOMM thấu hiểu những trở ngại mà doanh nghiệp đang gặp phải khi tìm hiểu các công nghệ thương mại điện tử mới để ứng dụng. 

Liên hệ ngay SECOMM để được tư vấn miễn phí giải pháp phát triển hệ thống thương mại điện tử chi tiết!

Xem tiếp
5 nền tảng thiết kế website thương mại điện tử thời trang
5 NỀN TẢNG THIẾT KẾ WEBSITE THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ THỜI TRANG
05/10/2022
7,230
2
0
1

Mặc dù chịu tác động mạnh từ Covid-19, thời trang vẫn phục hồi ngoạn mục với tiềm năng tăng lên 1 nghìn tỷ USD trên toàn cầu vào năm 2025 (Theo Statista) nhờ vào thương mại điện tử.

Tại Việt Nam, ngành thương mại điện tử thời trang (Fashion Ecommerce) là một lĩnh vực có tính cạnh tranh cao, theo báo cáo IDEA 2022 cứ 100 người dùng mua hàng thời trang thì có tới 69 người dùng sử dụng kênh thương mại điện tử.

Với tiềm năng to lớn của thị trường thương này, việc thiết kế website thương mại điện tử là điều kiện tiên quyết để thành công, dẫn đến nhu cầu tìm kiếm nền tảng xây dựng website thương mại điện tử chuyên biệt cho lĩnh vực thời trang ngày càng cao.

Sau đây là một số nền tảng hỗ trợ website thương mại điện tử thời trang như Big Cartel, Haravan, Shopify, Woocommerce, Magento mà doanh nghiệp có thể tham khảo.

Đặc điểm của lĩnh vực thương mại điện tử thời trang (Fashion Ecommerce)

Giao diện website chuẩn UI/UX

UI/UX là tiêu chí mà doanh nghiệp thường đặt ra đầu tiên trước khi thiết kế website thương mại điện tử nhằm tạo được giao diện thân thiện với nhóm người dùng yêu thích lĩnh vực thời trang và khai thác tối đa khả năng tương tác với khách hàng.

5 nền tảng thiết kế website thương mại điện tử thời trang - Giao diện website chuẩn UI/UX
Giao diện website chuẩn UI/UX

Chẳng hạn như website thương mại điện tử thời trang thường yêu cầu đầu tư vào hình ảnh/video để có chất lượng cao hơn, bắt mắt hơn. Từ đó, giúp doanh nghiệp mô tả sản phẩm dễ dàng hơn, đặc biệt là các chương trình khuyến mãi trên banner, góp phần lớn cho việc kích cầu mua sắm từ phía khách hàng.

Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải chú ý đến các vấn đề khác như tương thích trên đa thiết bị, sắp xếp các nút kêu gọi hành động, thiết kế layout thể hiện được sự đa dạng mẫu mã của sản phẩm từ thanh điều hướng (navigation) đến chi tiết từng trang.

Hệ thống chức năng từ A – Z 

5 nền tảng thiết kế website thương mại điện tử thời trang - Hệ thống chức năng từ A - Z
Hệ thống chức năng từ A – Z

Để kinh doanh thương mại điện tử hiệu quả, doanh nghiệp cần một hệ thống chức năng toàn diện từ cơ bản đến nâng cao để phục vụ nhu cầu kinh doanh thương mại điện tử của doanh nghiệp thời trang, bao gồm:

  • Quản lý Danh mục: Quản lý thuộc tính, hệ thống giá, tồn kho, hình ảnh và video nhằm duy trì vận hành
  • Quản lý Nội dung: Phát triển nội dung các trang CMS, lưu trữ hình ảnh, tùy chỉnh theme và thiết kế website
  • Quản lý Khách hàng: Kiểm soát thông tin, hành vi, thói quen tiêu dùng để xây dựng chiến lược cho từng nhóm khách hàng cụ thể
  • Quản lý Bán hàng: Thiết lập và vận hành các quy trình bán hàng, đơn hàng, thanh toán và vận chuyển
  • Quản lý Marketing: Triển khai và tối ưu các chương trình thu hút khách hàng tiềm năng với các công cụ hỗ trợ được tích hợp sẵn
  • Quản lý Hệ thống: Đáp ứng hàng hóa liên tục cho chuỗi cung ứng với các công cụ quản trị tự động hóa và điều hướng vận chuyển 
  • Quản lý Cửa hàng: Điều hướng và duy trì hoạt động kinh doanh thương mại điện tử từ online đến offline
  • Giỏ hàng và Checkout: Quản lý giỏ hàng và lên quy trình thực hiện các bước thanh toán tiếp theo cho khách hàng
  • Phân tích và Báo cáo: Theo dõi, đo lường hiệu suất thương mại điện tử để từ đó đưa ra các báo cáo chi tiết nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh

Thêm vào đó, doanh nghiệp cần phải xây dựng thêm một số chức năng đặc thù để giải quyết được “bài toán riêng” của lĩnh vực thời trang, chẳng hạn như:

  • Bán hàng đa kênh (Omnichannel) nhằm theo dấu khách hàng trên mọi kênh từ sàn thương mại điện tử, mạng xã hội, website thương mại xã hội
  • Menu đa lớp để thể hiện được sự đa dạng ngành hàng của sản phẩm
  • Thử nghiệm nhiều chiến lược Marketing khác nhau: Loyalty Program, Livestream, Shoppertainment, Affiliate giúp đa dạng cách tìm kiếm khách hàng tiềm năng hơn
  • Lưu lượng truy cập lớn nhằm giải quyết được khối lượng truy cập lớn trong các “mùa sale”

Tích hợp với đa dạng dịch vụ bên thứ 3

Nhằm mang lại trải nghiệm mua sắm trọn vẹn cho khách hàng, các doanh nghiệp thời trang thường sẽ tích hợp đa dạng phương thức thanh toán, dịch vụ vận chuyển cũng như các phần mềm quản lý và công cụ phân tích kinh doanh để tối ưu hóa hệ thống kinh doanh thương mại điện tử.

5 nền tảng thiết kế website thương mại điện tử thời trang - Tích hợp với đa dạng dịch vụ bên thứ 3
Tích hợp với đa dạng dịch vụ bên thứ 3

Một số phương thức thanh toán phổ biến hiện nay cần phải tích hợp trên website như:

  • Thanh toán thẻ: Thẻ nội địa, VISA, Mastercard, etc
  • Ví điện tử: MOMO, Zalopay, etc
  • Cổng thanh toán: OnePay, VNPay, PayPal, etc
  • COD (Cash on delivery – Dịch vụ Phát hàng thu tiền hộ)

Tích hợp các nhà cung cấp vận chuyển như Giao Hàng Nhanh, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post, etc và các ứng dụng theo dõi vận chuyển phổ biến.

Về việc tích hợp các phần mềm quản lý, vận hành back-office, doanh nghiệp có thể xem xét một số phần mềm như SAP, Salesforce, Ocracle, etc.

Sau cùng, tích hợp công cụ BI như Tableau, Looker, etc sẽ giúp phân tích chiến lược kinh doanh hiệu quả trong dài hạn.

Khả năng mở rộng trong tương lai

Thông thường, các doanh nghiệp lúc bắt đầu kinh doanh thời trang sẽ không chú trọng đến khả năng mở rộng website thương mại điện tử trong tương lai vì những nền tảng có hỗ trợ chức năng này thường rất hiếm. Tuy nhiên, về mặt chiến lược, việc đầu tư vào nền tảng có hỗ trợ chức năng này sẽ giúp cho doanh nghiệp có lời thế cạnh tranh hơn với các đối thủ trên thị trường.

5 nền tảng thiết kế website thương mại điện tử thời trang - Khả năng mở rộng trong tương lai
Khả năng mở rộng trong tương lai

Khả năng này giúp doanh nghiệp thời trang có thể chỉnh sửa và phát triển chức năng mới nhằm phục vụ các mục tiêu kinh doanh trong tương lai. 

Ngoài ra, khả năng này còn giúp doanh nghiệp thời trang dễ dàng chuyển đổi ngôn ngữ, tiền tệ và mở rộng từ một website lên nhiều website để định vị thương hiệu trên toàn cầu. 

Top 5 nền tảng thiết kế website thương mại điện tử thời trang

Haravan

Haravan là nền tảng thương mại điện tử SaaS phổ biến ở thị trường Việt Nam với đa dạng giải pháp cho doanh nghiệp và cá nhân. Một số website đang sử dụng Haravan có thể kể đến như Juno, Biti’s, Maison, etc.

5 nền tảng thiết kế website thương mại điện tử thời trang - Haravan
Một số website đang sử dụng Haravan có thể kể đến như Juno, Biti’s, Maison, etc.

Đánh giá nền tảng

Ưu điểm:

  • Kho giao diện có sẵn và đa dạng dành cho lĩnh vực thời trang
  • Kho ứng dụng đa dạng, từ có bản cho đến nâng cao để khởi động kinh doanh thương mại điện tử

Nhược điểm:

  • Dễ bị trùng lặp themes do sử dụng layout của các templates sẵn có, khó tùy chỉnh themes hoặc thiết kế giao diện riêng vì sẽ ảnh hưởng với hệ thống chung 
  • Hệ thống chức năng đặc thù cho lĩnh vực thời trang còn nhiều hạn chế
  • Chỉ được tích hợp với các dịch vụ/tiện ích nằm trong hệ sinh thái của Haravan
  • Vì là nền tảng SaaS, Haravan sẽ khó mở rộng website trong tương lai

→ Đánh giá: 2/4

Haravan phù hợp với các doanh nghiệp thời trang startup hoặc SMEs (doanh nghiệp vừa và nhỏ) có hoạt động chủ yếu tại Việt Nam.

Chi phí triển khai 

Haravan được đánh giá có chi phí triển khai website thương mại điện tử tương đối hợp lý, đa dạng cho nhiều doanh nghiệp:

  • Standard: 200.000 VNĐ/tháng phù hợp với nhà bán hàng cá nhân
  • Pro: 600.000 VNĐ/tháng dành cho doanh nghiệp muốn triển khai Omnichannel
  • Grow: 1.500.000 VNĐ/tháng với ưu điểm tự động hoá các chương trình chăm sóc và bán lại khách hàng cũ
  • Scale: 3.000.000 VNĐ/tháng giúp kiến tạo tập khách hàng trung thành

Tuy nhiên, doanh nghiệp nên suy xét khi sử dụng Haravan trong dài hạn vì chi phí giấy phép sử dụng và các tiện ích mở rộng sẽ ngày càng tăng theo thời gian sử dụng. 

Thời gian xây dựng website

Thời gian thiết kế website thương mại điện tử thời trang nhanh, tối thiểu là 30 phút để sở website thương mại điện tử với đầy đủ chức năng cần thiết trong kinh doanh trực tuyến. Tuy nhiên, để có được website toàn diện hơn doanh nghiệp sẽ phải đầu tư nhiều thời gian để phát triển hệ thống. 

Shopify

Shopify là nền tảng thương mại điện tử SaaS được ưa chuộng trên toàn cầu vì đặc tính dễ sử dụng, thời gian xây dựng nhanh và chi phí khởi điểm phù hợp. Các website đang sử dụng Shopify như Leonardo, Crocs, Seeson, etc.

5 nền tảng thiết kế website thương mại điện tử thời trang - Shopify
Các website đang sử dụng Shopify như Leonardo, Crocs, Seeson, etc.

Đánh giá nền tảng 

Ưu điểm:

  • Sở hữu nhiều giao diện sẵn có phù hợp với ngành thời trang
  • Hệ thống chức năng từ có bản cho đến nâng cao, hỗ trợ  kinh doanh thương mại điện tử

Nhược điểm:

  • Dễ bị trùng lặp themes do sử dụng layout của các templates sẵn có, khó tùy chỉnh themes hoặc thiết kế giao diện riêng vì sẽ ảnh hưởng với hệ thống chung
  • Hệ thống chức năng đặc thù cho lĩnh vực thời trang còn nhiều hạn chế
  • Đa dạng các dịch vụ bên thứ 3 hơn Haravan nhưng vẫn chỉ được tích hợp với các dịch vụ có trong kho ứng dụng của Shopify
  • Vì là nền tảng SaaS, Shopify sẽ khó mở rộng website trong tương lai

→ Đánh giá: 2/4

Shopify được đánh giá phù hợp với các doanh nghiệp thời trang startup hoặc SMEs có hoạt động toàn cầu.

Chi phí triển khai

Chi phí để khởi động kinh doanh thương mại điện tử trên Shopify tương đối hợp lý trong thời gian đầu, với đa dạng lựa chọn:

  • Basic Shopify: $29/tháng phù hợp với những doanh nghiệp mới, có doanh số bán hàng chưa đáng kể
  • Shopify: $79/tháng phù hợp với những doanh nghiệp bán hàng trực tuyến đang trên đà tăng trưởng
  • Advanced Shopify: $299/tháng phù hợp với những doanh nghiệp có nhu cầu mở rộng quy mô và cần các công cụ báo cáo, phân tích nâng cao
  • Shopify Lite: $9/tháng thích hợp với doanh nghiệp muốn thêm nút bán hàng và dịch vụ thanh toán trên website hoặc blog sẵn có
  • Shopify Plus: $2000/tháng cung cấp giải pháp thương mại điện tử nâng cao cho các doanh nghiệp lớn cần xử lý một lượng đơn hàng lớn

Tuy nhiên, về lâu dài thì chi phí sử dụng Shopify sẽ trở nên ngày càng cao do các khoản phải chi trả cho tiện ích mở rộng ngày càng nhiều, phí sử dụng thường niên và % trên mỗi giao dịch trên hệ thống. 

Thời gian xây dựng

Thời gian xây dựng website thương mại điện tử khá nhanh, trung bình từ 1 – 7 ngày hoặc hơn, tùy vào độ phức tạp vào hệ thống.

Big Cartel

Big Cartel là nền tảng giúp xây dựng website thương mại điện tử chuyên biệt cho ngành thời trang hoặc các sản phẩm nghệ thuật như đồ gốm, tranh, ảnh. Một số website đang sử dụng Big Cartel như Atakontu, Indikidual, etc.

5 nền tảng thiết kế website thương mại điện tử thời trang - Big Cartel
Một số website đang sử dụng Big Cartel như Atakontu, Indikidual, etc.

Đánh giá nền tảng

Ưu điểm:

  • Nhiều giao diện đa dạng dành cho lĩnh vực nghệ thuật, bao gồm ngành thời trang
  • Hệ thống chức năng toàn diện: cơ bản, nâng cao, đặc thù 

Nhược điểm:

  • Chỉ được tích hợp với các dịch vụ sẵn có trong kho ứng dụng của Big Cartel
  • Vì là nền tảng SaaS nên sẽ khó lên kế hoạch mở rộng website trong tương lai

→ Đánh giá: 2.5/4

Big Cartel sẽ phù hợp với các doanh nghiệp startup, SMEs hoặc mới tham gia vào thương mại điện tư, cần giải quyết “bài toán” phức tạp của thương mại điện tử thời trang.

Chi phí triển khai 

Chi phí triển khai website tương đối thấp với không nhiều lựa chọn gói giải pháp như Haravan hay Shopify:

  • Gói 1: Miễn phí phù hợp với doanh nghiệp cần trải nghiệm
  • Gói 2: $9.99/tháng phù hợp với doanh nghiệp có giới hạn 50 sản phẩm
  • Gói 3: $19.99/tháng phù hợp với doanh nghiệp có giới hạn 500 sản phẩm

Thời gian xây dựng

Thời gian xây dựng website thương mại điện tử thời trang trên Big Cartel khá nhanh, trong vòng 1 – 2 tuần hoặc hơn, tùy vào độ phức tạp của hệ thống.

WooCommerce

WooCommerce là nền tảng mã nguồn mở, dưới dạng một plug-in của WordPress được giới thiệu vào năm 2011 và cho phép doanh nghiệp sử dụng hoàn toàn miễn phí. Những website đang sử dụng WooCommerce phổ biến tại Việt Nam có thể kể đến như Hải Triều, Orchard, etc.

5 nền tảng thiết kế website thương mại điện tử thời trang - WooCommerce
Những website đang sử dụng WooCommerce phổ biến tại Việt Nam có thể kể đến như Hải Triều, Orchard, etc.

 

Đánh giá nền tảng 

Ưu điểm:

  • Có nhiều giao diện miễn phí và tính phí  từ cộng đồng WordPress lẫn WooCommerce cho lĩnh vực thời trang, dễ dàng custom hoặc thiết kế riêng
  • Hệ thống chức năng từ có bản đến nâng cao để kinh doanh thương mại điện tử
  • Dễ dàng tích hợp với đa dạng dịch vụ từ bên thứ 3
  • Vì là nền tảng mã nguồn mã nên doanh nghiệp có thể lên kế hoạch mở rộng website trong tương lai

Nhược điểm:

  • Hệ thống chức năng còn hạn chế về các tính năng đặc thù cho lĩnh vực thời trang
  • Khả năng mở rộng không quá cao so với các nền tảng mã nguồn mở khác như Open Cart, Magento

→ Đánh giá: 3/4

WooCommerce phù hợp với các doanh nghiệp thời trang đã quen sử dụng WordPress từ trước và đang có nhu cầu phát triển thêm hệ thống thương mại điện tử.

Chi phí triển khai 

Vì là nền tảng mã nguồn mở nên doanh nghiệp thời trang sẽ được miễn phí chi phí sử dụng dịch vụ, tuy nhiên, doanh nghiệp cần trả phí phát triển khi sử dụng nền tảng như:

  • Domain: $15/năm
  • Hosting: $120/năm
  • Chứng chỉ SSL: $50 – $300/năm
  • Phát triển website: $1,000 – $3,000 tùy vào độ phức tạp của hệ thống
  • Tiện ích mở rộng: $10/tiện ích
  • Chi phí bảo trì, nâng cấp website: $200/năm, tùy vào đơn vị hợp tác

Thời gian xây dựng 

Thời gian để thiết kế website thương mại điện tử sẽ không nhanh như 3 nền tảng trước đó vì phải xây dựng tất cả từ ban đầu, ít nhất từ 1 – 3 tháng. 

Magento

Magento là nền tảng thương mại mã nguồn mở với 2 phiên bản là Magento Open Source (miễn phí) và Magento Commerce (trả phí). Một số website đang sử dụng Magento như Canifa, Hoang Phuc International, OnOff, etc.

5 nền tảng thiết kế website thương mại điện tử thời trang - Magento
Một số website đang sử dụng Magento như Canifa, Hoang Phuc International, OnOff, etc.

Đánh giá nền tảng 

Ưu điểm:

  • Nhiều giao diện riêng cho thời trang từ cộng đồng nhà phát triển trên toàn cầu, thị trường và các đơn vị phát triển website Magento vì thế doanh nghiệp có thể sử dụng các themes có sẵn hoặc dễ dàng tùy chỉnh trên các themes hoặc yêu cầu thiết kế riêng giao diện
  • Hệ thống chức năng toàn diện: cơ bản, nâng cao và đặc thù 
  • Dễ dàng tích hợp với đa dạng dịch vụ từ bên thứ 3
  • Khả năng mở rộng cao: đa ngôn ngữ, tiền tệ, dễ dàng phát triển tính năng trong tương lai

Nhược điểm:

  • Không có kho giao diện từ Magento để hỗ trợ doanh nghiệp

→ Đánh giá: 4/4

Magento phù hợp với đa dạng mô hình kinh doanh thời trang từ B2B, B2C đến B2B2C, đa dạng quy mô doanh nghiệp như startup, SMEs, tập đoàn lớn. Nhưng vì chi phí để triển khai Magento thường tương đối lớn nên Magento được các tập đoàn có quy mô lớn ưa chuộng hơn.

Chi phí triển khai 

Tương tự như WooCommerce, Magento Open Source cũng là nền tảng mã nguồn mở nên được miễn phí chi phí sử dụng, nhưng doanh nghiệp vẫn cần phải xem xét các chi phí sau: 

  • Domain: $15/năm
  • Hosting: $120/năm
  • Chứng chỉ SSL: $50 – $300/năm
  • Phát triển website: $1.800 – $10.000 tùy vào độ phức tạp của hệ thống
  • Tiện ích mở rộng: $60 – $600/tiện ích
  • Chi phí bảo trì, nâng cấp website: $200/năm, tùy vào đơn vị hợp tác

Đối với Magento Commerce, doanh nghiệp sẽ được làm việc trực tiếp với đội ngũ phát triển triển của Magento nên sẽ phải chịu phí từ giấy phép sử dụng, chưa kể đến một số chi phí khác như: 

  • Giấy phép sử dụng: $22.000 – $125.000/năm
  • Domain: $15 – $400/năm
  • Hosting: $500 – $6.500/năm
  • Chứng chỉ SSL: $50 – $300/năm
  • Phát triển website: $10.000+
  • Tiện ích mở rộng: $60 – $600/tiện ích

Thời gian xây dựng 

Thông thường một dự án Magento hoàn chỉnh cần thời gian triển khai từ 3 – 6 tháng, có khi lên đến 1 năm. Nguyên nhân nằm ở hệ thống chức năng phức tạp và sự khan hiếm nhân sự có chuyên môn về Magento.

Tổng kết

Nhìn chung, Haravan và Shopify sẽ phù hợp với các doanh nghiệp startup hoặc SMEs với đa dạng gói giải pháp có chi phí hợp lý với từng nhu cầu kinh doanh khi triển khai thương mại điện tử thời trang trong thời gian nhanh chóng. 

Trong khi đó, Big Cartel cũng phù hợp với startup hoặc SMEs với chi phí phải chăng trong thời gian nhanh chóng nhưng sẽ có được tính năng chuyên biệt để giải quyết được các đặc thù cho ngành thời trang.

Với WooCommerce, các doanh nghiệp đã và đang sử dụng WordPress có thể nâng cấp website thương mại điện tử thời trang bằng nền tảng này nhưng cần lưu ý đến vấn đề tính năng đặc thù trong tương lai.

Riêng Magento sở hữu gần như toàn bộ ưu điểm vượt trội, từ giao diện website, hệ thống chức năng cho đến khả năng tích hợp và mở rộng, nên Magento phù hợp với đa dạng loại hình và mô hình doanh nghiệp hơn. Tuy nhiên, thời gian và chi phí triển khai vẫn còn là điều khiến nhiều doanh nghiệp suy xét khi lựa chọn Magento. 

5 nền tảng thiết kế website thương mại điện tử thời trang
5 nền tảng thiết kế website thương mại điện tử thời trang

Với kinh nghiệm thiết kế website thương mại điện tử phức tạp như An Nam Gourmet, Laybyland, Jasnor, etc SECOMM hiểu rõ các trở ngại mà doanh nghiệp đang gặp phải khi lựa chọn nền tảng phù hợp để bắt đầu hành trình thương mại điện tử.

Hãy liên hệ ngay SECOMM để được tư vấn miễn phí giải pháp phát triển hệ thống thương mại điện tử chi tiết!

Xem tiếp

    ĐĂNG KÝ NGAY!

    Đăng Ký Nhận Những Bài Viết Mới Nhất!