Tác giả: Jennifer Diep

ODOO LÀ GÌ? ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA PHẦN MỀM ODOO
Hiện nay, các phần mềm ERP đóng vai trò quan trọng đối với quá trình quản lý và vận hành hiệu quả hoạt động thương mại điện tử. Trong đó, Odoo ERP là phần mềm quản lý được thiết lập sẵn để doanh nghiệp dễ dàng tải về và sử dụng với nhiều giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp như quản lý bán hàng, marketing, tồn kho, chăm sóc khách hàng, v.v.
Bài viết dưới đây tập trung làm rõ khái niệm về Odoo ERP và ưu nhược điểm khi doanh nghiệp triển khai Odoo.
Phần mềm Odoo là gì?
Odoo hay Odoo ERP, trước đây gọi là OpenERP là một phần mềm quản lý kinh doanh mã nguồn mở (open-source) được tích hợp đầy đủ và có thể tùy chỉnh, chuyên cung cấp giải pháp toàn diện để quản lý các khía cạnh khác nhau đối với hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp thương mại điện tử.

Một số giải pháp phải kể đến là quản lý bán hàng, marketing, quản lý khách hàng, quản lý dự án, sản xuất, quản lý tồn kho, kế toán, quản lý nguồn nhân lực, quản lý dịch vụ khách hàng và nhiều ứng dụng khác.
Do đó, Odoo có thể đáp ứng mọi nhu cầu kinh doanh thực tế của doanh nghiệp ở mọi quy mô và ngân sách trong tất cả các ngành.
Phiên bản & Ấn bản của phần mềm Odoo
Phiên bản
Phần mềm Odoo có rất nhiều phiên bản khác nhau với phiên bản mới nhất là Odoo 16, riêng Odoo 17 có thể sẽ được phát hành vào cuối năm 2023.
Đối với phiên bản 16, đội ngũ phát triển thêm nhiều tính năng và công cụ hỗ trợ kinh doanh hiệu quả hơn đồng thời tập trung cải tiến hàng loạt các tính năng hiện có. Odoo 16 được tự hào là phiên bản nhanh nhất, bắt mắt nhất và trực quan nhất.
Ấn bản
Phần mềm quản lý Odoo còn có 2 ấn bản chính mà mọi doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ trước khi triển khai.

- Odoo Community Edition (Bản miễn phí)
Đây là bản Odoo miễn phí để người dùng tải xuống và sử dụng. Bản Community của Odoo cung cấp nhiều tính năng và mô-đun hỗ trợ hoạt động kinh doanh thiết yếu như quản lý bán hàng, marketing, quản lý khách hàng, quản lý tồn kho, kế toán v.v.
- Odoo Enterprise Edition (Bản trả phí)
Đây là bản trả phí cao cấp của Odoo và có nhiều phiên bản Odoo Enterprise dành cho các doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn. Bản Enterprise chuyên cung cấp cho doanh nghiệp các tính năng và mô-đun nâng cao giúp tối ưu hoá quy trình vận hành. Giá của Odoo Enterprise được tính dựa trên 5 yếu tố bao gồm số lượng người dùng, số lượng apps sử dụng, loại hosting, dịch vụ triển khai và tích hợp với hệ thống bên thứ ba.
Ưu điểm của phần mềm Odoo

Dễ sử dụng
Giao diện của Odoo được thiết kế đơn giản và trực quan cùng các mô-đun được sắp xếp hợp lý và khoa học. Vì thế, bất cứ người dùng mới nào khi vừa bắt đầu sử dụng phần mềm đều sẽ không mất quá nhiều thời gian để trở nên thành thạo.
Kho tính năng và mô-đun toàn diện
Odoo có hệ thống tính năng và mô-đun khổng lồ từ cơ bản đến nâng cao đáp ứng mọi nhu cầu về quản lý và vận hành kinh doanh hiệu quả từ quản lý bán hàng, marketing, chăm sóc khách hàng, kế toán đến quản lý tồn kho, sản xuất. Khi bắt đầu triển khai Odoo, doanh nghiệp có thể sử dụng bản Community (miễn phí) trước, sau đó chuyển sang bản Enterprise (trả phí) nhằm tận dụng hết những tính năng, mô-đun, dịch vụ và cải tiến từ cơ bản đến nâng cao.
Tích hợp mô-đun
Trước đây, doanh nghiệp thường lưu trữ thông tin và dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của từng bộ phận, gây khó khăn cho nhu cầu truy cập và trao đổi thông tin giữa các bộ phận. Với Odoo, ngoài việc cung cấp cho doanh nghiệp rất nhiều mô-đun cần thiết để quản lý và vận hành thì còn hỗ trợ doanh nghiệp tích hợp và lưu trữ dữ liệu của tất cả bộ phận trong một cơ sở dữ liệu duy nhất nhằm quản lý, theo dõi nhanh chóng và thuận tiện hơn.
Hiển thị đầy đủ thông tin
Bên cạnh lưu trữ và tích hợp thì khả năng hiển thị đầy đủ thông tin cũng là một lợi thế khác của Odoo. Ví dụ, việc hiển thị đầy đủ và chi tiết giúp doanh nghiệp kiểm soát mức độ tồn kho sản phẩm theo ngày hoặc hàng tháng, bao gồm cả các lô hàng trong tương lai chưa được ghi nhận.
Hoặc, doanh nghiệp sẽ kiểm soát tốt hơn vốn lưu động khi biết được công ty đang ở mức độ tồn kho như thế nào. Ngoài ra, sự khả dụng của tất cả thông tin trên một cơ sở dữ liệu thúc đẩy sự cộng tác và hoàn thành các nhiệm vụ phức tạp. Khi đó, quy trình làm việc sẽ trở nên tốt hơn và doanh nghiệp dễ dàng theo dõi quy trình liên bộ phận hiệu quả.
Cho phép tùy chỉnh
Lợi thế khác của phần mềm Odoo nằm ở khả năng tuỳ chỉnh. Odoo cho phép người dùng tuỳ chỉnh phần mềm theo yêu cầu mà không cần viết lại code. Nhờ giao diện trực quan, dễ sử dụng nên đối với những người dùng không có kỹ năng lập trình cao cũng có thể thực hiện.
Chi phí hợp lý
So với các ERP khác thì chi phí sử dụng Odoo khá hợp lý. Đối với nhu cầu chỉ sử dụng 1 chức năng, doanh nghiệp không cần trả phí cho Odoo và được sử dụng lâu dài. Tuy nhiên từ 2 chức năng trở lên doanh nghiệp sẽ có 15 ngày dùng thử và sau đó mức phí cũng không quá cao.
Chi phí sẽ tiếp tục tăng nếu doanh nghiệp có nhu cầu tuỳ chỉnh và lập trình thêm các mô-đun phù hợp với định hướng kinh doanh. Nếu doanh nghiệp có đội ngũ nội bộ để thực hiện thì chi phí phát triển này sẽ được lượt bỏ. Trên thực tế, doanh nghiệp sẽ cần tìm kiếm sự hỗ trợ từ đơn vị có chuyên môn về Odoo.
Nhược điểm của phần mềm Odoo

Hạn chế trong hỗ trợ
Do nguồn lực hạn chế nhưng lượng người dùng quá lớn, Odoo không thể cung cấp hỗ trợ khách hàng tốt cho mọi khách hàng. Một số khách hàng đã không hài lòng vì vấn đề của họ không được giải quyết triệt để ngay trong lần hỗ trợ đầu tiên. Bên cạnh đó, chi phí đào tạo Odoo khá đắt nên việc xây dựng một đội ngũ chuyên hỗ trợ Odoo là bất khả thi đối với các doanh nghiệp nhỏ.
Thiết lập phức tạp
Tương tự như các phần mềm ERP khác hiện nay, Odoo có cấu trúc khiến việc thiết lập trở nên khó khăn đối với những doanh nghiệp mới triển khai lần đầu. Điều này làm mất thời gian và công sức để xử lý các vấn đề liên quan đến thiết lập.
Tuỳ chỉnh phức tạp
Odoo cung cấp sẵn nhiều chức năng nhưng là một ERP cho mọi mô hình kinh doanh trên toàn thế giới nên để ứng dụng Odoo vào một loại hình kinh doanh hay một quốc gia cụ thể đều cần phải tùy chỉnh.
Odoo cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh nhưng đối với nhu cầu tùy chỉnh đặc thù hoặc phức tạp có thể yêu cầu các nhà phát triển có kiến thức và kinh nghiệm về kỹ thuật cao. Điều này có thể phát sinh thêm chi phí tùy chỉnh và bảo trì tổng thể.
Hiệu suất và khả năng mở rộng
Dù Odoo có thể đáp ứng nhu cầu triển khai của nhiều quy mô doanh nghiệp khác nhau nhưng hiệu suất và khả năng mở rộng của phần mềm này có thể khiến các doanh nghiệp lớn với khối lượng giao dịch cao cần nhắc nhiều. Vì thế các doanh nghiệp nên lên kế hoạch phát triển, xem xét yếu tố mở rộng trước khi lựa chọn để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
Với nhiều năm triển khai thương mại điện tử và tích hợp nhiều hệ thống ERP cho nhiều doanh nghiệp trên toàn cầu, SECOMM thấu hiểu những khó khăn khi doanh nghiệp triển khai hệ thống Odoo ERP
Liên hệ SECOMM hoặc gọi Hotline (02871089908) ngay để được tư vấn triển khai Odoo.

4 NỀN TẢNG HÀNG ĐẦU ĐỂ TRIỂN KHAI HEADLESS ECOMMERCE
Trong kiến trúc Headless eCommerce, giao diện người dùng (frontend) tách biệt với nơi lưu trữ logic kinh doanh và cơ sở dữ liệu (backend), hoạt động độc lập và giao tiếp với nhau thông qua API (Application Programming Interface). Phần backend của hệ thống thương mại điện tử có thể liên kết với nhiều frontend để mang đến trải nghiệm đa kênh liền mạch cho khách hàng.
Chính ưu điểm về khả năng đa kênh này (Omnichannel Capabilities) mà ngày càng nhiều doanh nghiệp có nhu cầu triển khai Headless eCommerce để thích ứng với xu hướng thị trường cũng như thu hút lượng lớn khách hàng ở tất cả các kênh tiềm năng hiện nay.
Dù vậy, từ kế hoạch triển khai đến khi đạt được mục tiêu là một hành trình dài với nhiều bước quan trọng cần doanh nghiệp nỗ lực hoàn thành. Trong số đó là bước lựa chọn nền tảng phù hợp để triển khai Headless eCommerce. Trên thị trường hiện có 4 nền tảng nổi bật: Adobe Commerce, Shopify Plus, BigCommerce Enterprise và Commercetools.
Bài viết sẽ tập trung giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn bằng cách liệt kê các tiêu chí lựa chọn và ưu nhược điểm của từng nền tảng.
Xem thêm: 5 Lợi Ích Khi Triển Khai Headless eCommerce
Tiêu chí lựa chọn nền tảng Headless eCommerce
Kiến trúc Headless
Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng nền tảng được lựa chọn thật sự có hỗ trợ kiến trúc Headless, cho phép việc tách rời giao diện người dùng phía trước (frontend) ra khỏi hệ thống sau (backend). Sự tách biệt này mang lại khả năng đa kênh, giúp doanh nghiệp linh hoạt cung cấp cho khách hàng trải nghiệm liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh (ví dụ: website, thiết bị di động, thiết bị IoT, v.v).

Khả năng API
API rất quan trọng nhằm tích hợp với nhiều giao diện người dùng khác nhau. Vì vậy doanh nghiệp cần tìm đến một nền tảng có khả năng cung cấp các API cho phép tùy chỉnh và trao đổi dữ liệu liền mạch.

Hiệu suất và khả năng mở rộng
Tiếp theo doanh nghiệp cần xem xét đến khả năng mở rộng của một nền tảng, đặc biệt với các doanh nghiệp quy mô lớn, danh mục sản phẩm nhiều và phức tạp hay nhu cầu quản lý tồn kho lớn. Một nền tảng với khả năng mở rộng cao sẽ dễ dàng tăng hoặc giảm quy mô tuỳ nhu cầu, xử lý tốt lưu lượng truy cập cao và đảm bảo hiệu suất ngay cả trong các dịp mua sắm cao điểm.
Khả năng tích hợp với bên thứ ba cũng vô cùng quan trọng khi lựa chọn nền tảng. Các công cụ bên thứ ba sẽ phục vụ cho nhu cầu kinh doanh cụ thể và thúc đẩy sự hiệu quả trong thương mại điện tử. Doanh nghiệp có thể ưu tiên nền tảng với khả năng tích hợp và tương thích cao với đa dạng các công cụ và dịch vụ của bên thứ ba. Trong số đó phải kể đến cổng thanh toán, dịch vụ vận chuyển, hệ thống quản lý nội dung (CMS), công cụ phân tích, v.v.

Tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh
Bên cạnh hiệu suất và khả năng mở rộng thì khả năng tùy chỉnh cũng quan trọng không kém đối với bất kỳ doanh nghiệp nào muốn tìm kiếm nền tảng để triển khai Headless eCommerce. Doanh nghiệp cần đánh giá tính linh hoạt của nền tảng về mặt thiết kế cũng như trải nghiệm người dùng, đảm bảo nền tảng hỗ trợ tùy chỉnh dễ dàng các giao diện frontend theo nhu cầu.
Khả năng bảo mật
Bảo mật là điều quan trọng đối với bất kỳ nền tảng thương mại điện tử nào. Khi lựa chọn, doanh nghiệp cần đảm bảo nền tảng đó tuân thủ các biện pháp bảo mật tiêu chuẩn, chẳng hạn như thanh toán an toàn PCI DSS, mã hoá SSL, v.v
Phân tích và báo cáo
Các dữ liệu phân tích, báo cáo rất cần thiết để tối ưu hoá hoạt động thương mại điện tử và đưa ra các quyết định điều chỉnh dựa trên dữ liệu. Vì thế, doanh nghiệp cần đến một nền tảng có khả năng phân tích và báo cáo mạnh mẽ giúp cung cấp thông tin chi tiết về hành vi của khách hàng, hiệu quả bán hàng, tỷ lệ chuyển đổi và nhiều chỉ số quan trọng khác.
Hỗ trợ khách hàng
Sẽ tốt hơn nếu triển khai Headless eCommerce với nền tảng cung cấp khả năng và tài nguyên hỗ trợ có giá trị như tài liệu dành cho nhà phát triển, diễn đàn và cộng đồng hỗ trợ có sẵn, hay dịch vụ hỗ trợ khách hàng nhanh nhạy từ chính nền tảng đó. Doanh nghiệp cần đảm bảo có thể nhận được sự hỗ trợ khi cần thiết trong suốt quá trình triển khai.
Tổng chi phí
Cuối cùng, yếu tố chi phí có khả năng chi phối sự lựa chọn của bất kỳ doanh nghiệp thương mại điện tử nào. Các chi phí có thể bao gồm chi phí giấy phép, hosting, chi phí phát triển và bảo trì hay các chi phí liên quan đến việc tích hợp với dịch vụ của bên thứ ba. Doanh nghiệp cần đánh giá những chi phí này so với các khả năng mà nền tảng mang đến có phù hợp với ngân sách và mục tiêu kinh doanh dài hạn hay không.
Bằng cách xem xét các tiêu chí này, doanh nghiệp có thể lựa chọn được nền tảng Headless eCommerce phù hợp với nhu cầu kinh doanh, cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch và trợ lực cho mục tiêu phát triển dài hạn
4 Nền tảng phù hợp nhất để triển khai Headless eCommerce

Magento (Adobe Commerce)
Magento được biết đến là nền tảng thương mại điện tử open-source hàng đầu thế giới và hiện đang đứng vị trí thứ 3 trong bảng thị phần của các nền tảng thương mại điện tử, chỉ sau WooCommerce và Shopify.
Magento có 2 phiên bản:
- Magento Open Source: phiên bản miễn phí sử dụng nhưng người dùng vẫn phải trả phí hosting, domain, tiện ích mở rộng và phí phát triển khi thuê đơn vị phát triển chuyên về Magento.
- Adobe Commerce: Phiên bản có trả phí sử dụng với nhiều giải pháp thương mại điện tử vượt trội phù hợp với các doanh nghiệp lớn có nhu cầu phát triển và mở rộng cao. Trong đó có 2 phiên bản là Adobe Commerce và Adobe Commerce Cloud
Ưu điểm
- Bản chất mã nguồn mở (Open-Source) cho phép doanh nghiệp toàn quyền kiểm soát mã nguồn và cơ sở hạ tầng
- Tính linh hoạt và tùy chỉnh cao phù hợp với các yêu cầu thương mại điện tử phức tạp
- Khả năng mở rộng cao phù hợp cho việc vận hành doanh nghiệp quy mô lớn
- Khả năng hỗ trợ đa cửa hàng mạnh mẽ giúp quản lý không giới hạn số lượng cửa hàng ở nhiều địa điểm trên một bảng quản trị duy nhất (admin panel)
- Các API và công nghệ đồng nhất ở tất cả các kênh thúc đẩy khả năng Omnichannel
- Bộ tính năng từ cơ bản đến nâng cao với nhiều tiện ích mở rộng và tích hợp có sẵn giúp tối ưu khả năng thương mại điện tử.
- Hỗ trợ xây dựng Progressive Web App (PWA) với tính năng PWA Studio
Xem thêm: PWA Là Gì? Lợi Ích Khi Triển Khai PWA
Nhược điểm
- Quá trình phát triển, bảo mật, bảo trì phức tạp đòi hỏi bề dày kinh nghiệm về kỹ thuật.
- Chi phí phát triển cao và thời gian
Shopify Plus
Shopify là nền tảng thương mại điện tử SaaS nổi bật trên thị trường với hơn 3.75 triệu cửa hàng đang hoạt động năm 2022.
Shopify hiện cung cấp 2 phiên bản chính:
- Shopify: bao gồm các gói tiêu chuẩn (Basic, Shopify, Advanced) với mức phí và các tính năng phục vụ cho nhu cầu kinh doanh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Shopify Plus: giải pháp thương mại điện tử toàn diện với chi phí hợp lý dành cho các doanh nghiệp từ vừa đến lớn với bộ tính năng nâng cao và công cụ để tối ưu hoạt động kinh doanh.
Ưu điểm
- Nền tảng dễ sử dụng và thân thiện với cả người dùng không nhiều kinh nghiệm về kỹ thuật
- Hiệu suất và khả năng mở rộng cao, có thể xử lý tốt lưu lượng truy cập tăng cao và số lượng giao dịch lớn.
- GraphQL Storefront API giúp tạo trải nghiệm khách hàng độc đáo trên nhiều kênh như website, ứng dụng di động, thiết bị IoT, v.v
- Các ứng dụng mạnh mẽ từ Shopify App Store với nhiều tiện ích mở rộng và tích hợp dành riêng cho Shopify Plus
- Tùy chỉnh phần frontend dễ dàng với trình chỉnh sửa trực quan và truy cập trực tiếp vào đoạn code
- Thúc đẩy bán hàng đa kênh
- Tự động hóa quy trình thương mại điện tử giúp tiết kiệm nguồn lực vận hành
- Tích hợp sẵn với công cụ và hệ thống bên thứ ba: ERP, CRM, CMS, v.v
Nhược điểm
- Khả năng tùy chỉnh của Shopify Plus tốt nhưng vẫn không thể so được với các nền tảng Open-Source. Ví dụ như cổng thanh toán, chỉ cho phép tích hợp với các cổng đối tác của Shopify như PayPal, 2Checkout, PayDollar, Skrill, v.v, doanh nghiệp không được phép tích hợp với các cổng khác ngoài danh sách này.
- Dữ liệu thương mại điện tử của doanh nghiệp bị lock-in vào cơ sở dữ liệu Shopify Plus. Sự phụ thuộc này đưa đến rủi ro từ nhà cung cấp (Shopify Plus) và khả năng doanh nghiệp truy xuất toàn bộ dữ liệu.
- Shopify Plus hỗ trợ doanh nghiệp tạo nhiều cửa hàng bên cạnh cửa hàng chính nhưng so với Adobe Commerce thì khả năng của Shopify Plus có phần hạn chế. Nền tảng giới hạn số lượng cửa hàng và địa điểm mà doanh nghiệp có thể bổ sung đồng thời doanh nghiệp không thể quản lý nhiều cửa hàng trong cùng một tài khoản Shopify Plus
- Chi phí không cố định mà tăng lên dựa trên doanh thu và nhu cầu phát triển, tích hợp
Chi phí sử dụng: Khởi điểm từ $2,000/tháng và tăng lên dựa trên doanh thu
Xem thêm: Shopify Plus Là Gì? Ưu Nhược Điểm Của Shopify Plus
BigCommerce Enterprise
Tương tự như Shopify, BigCommerce cũng là một trong những nền tảng thương mại điện tử SaaS hàng đầu với nhiều tính năng nổi bật giúp doanh nghiệp xây dựng sự hiện diện trực tuyến nhanh chóng và dễ dàng.
Phiên bản BigCommerce Enterprise chuyên phục vụ các doanh nghiệp quy mô lớn với nhiều giải pháp tối ưu hoạt động kinh doanh. Trong đó phải kể đến giải pháp BigCommerce Headless eCommerce giúp doanh nghiệp tạo trải nghiệm khách hàng đồng nhất cùng nhiều giải pháp bổ trợ khác giúp website được khởi chạy nhanh chóng và tùy chỉnh dễ dàng.
Ưu điểm
- Nền tảng dễ sử dụng và trực quan
- Kiến trúc API mạnh mẽ để xây dựng các tuỳ chỉnh theo các yêu cầu phức tạp về giao diện người dùng
- Tạo và quản lý nhiều headless storefront trong một dashboard duy nhất
- Khả năng mở rộng cao và hiệu suất web nhanh
- Bộ tính năng Headless mạnh mẽ có thể tích hợp frontend frameworks (Next.js, Gatsby.js và Nuxt.js), CMS, DXP, ORM, v.v
- Khả năng xử lý tối đa 600 SKU trên mỗi sản phẩm
- Thúc đẩy bán hàng đa kênh
- Hỗ trợ vượt trội để xây dựng PWA
Nhược điểm
- Cũng như Shopify Plus, Khả năng tuỳ chỉnh của BigCommerce Enterprise tốt nhưng vẫn không thể so được với các nền tảng Open-Source
- Hạn chế kiểm soát đối với hạ tầng backend và truy cập cơ sở dữ liệu
- Quy trình thanh toán vẫn còn sử dụng tên miền BigCommerce dẫn đến nhiều vấn đề về xác thực và bảo mật
- Chi phí triển khai cao
Chi phí sử dụng: Từ $400/tháng và có thể lên đến $20,000/tháng
Commercetools
Commercetools là nền tảng tiên phong về Headless eCommerce trên thế giới. Nền tảng phát triển dựa trên nguyên tắc MACH (Microservice-based, API-first, Cloud-native và Headless), Commercetools hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng và tuỳ chỉnh giải pháp thương mại điện tử phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp và khách hàng của họ.
Ưu điểm
- Khả năng mở rộng và tuỳ chỉnh cao
- Thúc đẩy bán hàng đa kênh
- Các tính năng và chức năng mạnh mẽ: quản lý danh mục, giỏ hàng hợp nhất, quản lý đơn hàng, machine learning, v.v.
- Các khối xây dựng được tạo sẵn giúp doanh nghiệp tạo ra cấu trúc backend riêng
- Phương pháp API-first thúc đẩy tính linh hoạt và mở rộng, tối ưu thời gian phát triển, đảm bảo tính tương thích giữa các chức năng.
- Dùng thử 60 ngày miễn phí
Nhược điểm
- Yêu cầu chuyên môn và kinh nghiệm về kỹ thuật để phát triển
- Hạn chế các tính năng nâng cao dành cho doanh nghiệp lớn, đòi hỏi phát triển tuỳ chỉnh cụ thể
- Lượng người dùng và cộng động hỗ trợ nhỏ hơn so với các nền tảng lâu đời khác nên sẽ khó để tìm kiếm sự hỗ trợ
- Chi phí bắt đầu phát triển với Commercetools rất cao và tuỳ vào doanh thu hàng năm, nhu cầu tích hợp, mở rộng, v.v
Chi phí sử dụng: Chi phí sẽ không được công khai mà doanh nghiệp cần liên hệ Commercetools để trao đổi. Tuy nhiên, đây là một số thông tin tham khảo. Chi phí triển khai bắt đầu từ $300,000 và phí giấy phép bắt đầu từ $200,000/năm
Với bề dày kinh nghiệm tư vấn lựa chọn nền tảng và hỗ trợ triển khai thương mại điện tử cho nhiều doanh nghiệp trên toàn cầu, SECOMM luôn nhấn mạnh việc chọn đúng nền tảng sẽ là bước đi thành công đầu tiên.
Liên hệ SECOMM hoặc gọi trực tiếp đến số hotline (02871089908) ngay để được tư vấn miễn phí.

TOP 10 WEBSITE THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ COMMERCETOOLS HÀNG ĐẦU
Commercetools là một nền tảng thương mại điện tử đám mây cung cấp cách tiếp cận đa kênh, hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng và quản lý website thương mại điện tử, ứng dụng di động và các kênh bán hàng khác một cách liền mạch. Hơn nữa, Commercetools chính là nhà tiên phong trong lĩnh vực Headless eCommerce.
Do đó, khi các doanh nghiệp đang tập trung hướng đến việc đẩy mạnh hoạt động marketing và bán hàng đa kênh nhằm đáp ứng nhu cầu trải nghiệm mua sắm ngày càng cao của khách hàng, Commercetools trở nên đặc biệt nổi bật.
Dưới đây là các thương hiệu đã sử dụng Commercetools để hiện thực hóa mục tiêu về doanh thu và trải nghiệm khách hàng.
Chronext
Chronext là thương hiệu nổi tiếng toàn cầu chuyên mua và bán đồng hồ xa xỉ với bộ sưu tập hơn 7.000 sản phẩm. Với mọi loại đồng hồ từ mới, đã qua sử dụng hay cổ điển, các thợ đồng hồ đủ tiêu chuẩn của Chronext sẽ kiểm tra thật kỹ lưỡng trước khi bán cho khách hàng và cung cấp bảo hành 24 tháng cho từng chiếc đồng hồ.

Chronext đã triển khai website thương mại điện tử với Commercetools, góp phần tăng tốc độ tải trang lên 300%, nâng cao thứ hạng SEO lên 40% và tăng 10% tỷ lệ chuyển đổi. Từ đó Chronext đã đạt được danh tiếng vững chắc trong ngành đồng hồ xa xỉ, trở thành điểm đến đáng tin cậy cho những khách hàng đam mê đồng hồ.
- Website: https://www.chronext.com/
- Lĩnh vực: Thời trang
- Lưu lượng truy cập: 161,7K/tháng
- Xếp hạng: 377,247 (Hoa Kỳ) và 302,679 (Toàn cầu)
Promod
Promod là thương hiệu Pháp thành lập năm 1975 chuyên cung cấp các loại thời trang may sẵn cho phụ nữ. Thương hiệu này hiện đã có mặt tại Pháp, Bỉ, Luxembourg, Thuỵ Sĩ và Malta.

Promod đã sử dụng Commercetools để phát triển website thương mại điện tử vượt trội nhằm đạt được mức doanh thu kỳ vọng cũng như mang đến trải nghiệm mua sắm liền mạch cho khách hàng.
- Website: https://www.promod.com/en/
- Lĩnh vực: Thời trang
- Lưu lượng truy cập: 82.9K/tháng
- Xếp hạng: 38,707 (Pháp) và 310,507 (Toàn cầu)
Ulta Beauty
Kể từ khi mở cửa hàng đầu tiên vào năm 1990, Ulta Beauty đã phát triển trở thành nhà bán lẻ mỹ phẩm lớn nhất Hoa Kỳ và là điểm đến làm đẹp hàng đầu cho các tín đồ mỹ phẩm. Thương hiệu cung cấp hơn 25.000 sản phẩm từ khoảng 500 thương hiệu làm đẹp bao gồm cả nhãn hiệu riêng Ulta Beauty Collection với mức giá hấp dẫn.

Với nhu cầu mở rộng quy mô nhanh chóng và thực hiện các thay đổi đối với nền tảng một cách linh hoạt hơn, Ulta Beauty lựa chọn Commercetools cho giải pháp Headless eCommerce. Năm 2022, Ulta Beauty đã chính thức ra mắt một website thương mại điện tử hoàn toàn mới giúp thương hiệu quản lý danh mục sản phẩm khổng lồ với hơn 1.3 triệu SKU, nâng cấp trải nghiệm mua sắm với giải pháp mua online nhận tại cửa hàng (BOPIS), v.v
- Website: https://www.ulta.com/
- Lĩnh vực: Mỹ phẩm
- Lưu lượng truy cập: 34.8 triệu/tháng
- Xếp hạng: 241 (Hoa Kỳ) và 1,214 (Toàn cầu)
66°North
Từ năm 1928, 66°North đã cung cấp quần áo bảo hộ cho đội tìm kiếm và cứu hộ Iceland và chính sự hợp tác thành công này đã tiếp thêm động lực để công ty tiếp tục phát triển quần áo và phụ kiện ngoài trời với đa dạng mẫu mã. Ngày nay, 66°North đã trở thành thương hiệu hàng đầu thế giới về sản xuất các quần áo bảo hộ lao động phù hợp với tất cả hình thức hoạt động ngoài trời.

Website của 66°North sử dụng Commercetools để chuyển đổi từ mô hình nguyên khối (monolithic) sang hệ thống vi dịch vụ (microservices-based system) linh hoạt hơn và được xây dựng theo nhu cầu cụ thể của 66°North. Sự hợp tác này đã giúp website thương mại điện tử của 66°North tăng 35% giá trị đơn hàng trung bình, 75% tỷ lệ mua hàng lặp lại, 50% giao dịch mỗi phút.
- Website: https://www.66north.com/
- Lĩnh vực: Thời trang
- Lưu lượng truy cập: 141,8K/tháng
- Xếp hạng: 557 (Iceland) và 304,892 (Toàn cầu)
Danone
Danone là công ty sản xuất thực phẩm và đồ uống hàng đầu thế giới hoạt động ở 4 lĩnh vực kinh doanh chính: Sản phẩm từ sữa và thực vật, Nước và Sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ em và người bệnh. Danone hiện nay đã bán sản phẩm tại hơn 120 thị trường.

Vào giai đoạn khủng hoảng của đại dịch Covid-19, Danone đã thúc đẩy chiến lược D2C eCommerce, công ty đã chuyển đổi sang mô hình MACH với Commercetools nhằm xử lý tình trạng thiếu hụt sữa bột trẻ em tại Châu Âu cũng như thích ứng với những thay đổi đột ngột của chuỗi cung ứng và nhu cầu của người tiêu dùng địa phương. Việc bổ sung chức năng giỏ hàng cho các website thương hiệu đã giúp khách hàng tiếp cận sản phẩm nhanh chóng hơn. Ngoài ra, chiến lược này đã giúp công ty mở rộng quy mô dung lượng web (web capacity) mà không gặp sự cố do lưu lượng truy cập tăng đột biến.
- Website: https://www.danone.com/
- Lĩnh vực: eGrocery
- Lưu lượng truy cập: 362.7K/tháng
- Xếp hạng: 34,589 (Pháp) và 126,173 (Toàn cầu)
Tamron
Bất kỳ ai đam mê nhiếp ảnh đều sẽ nghe đến Tamron – một nhà sản xuất toàn cầu có trụ sở tại Nhật Bản. Công ty chuyên cung cấp các ống kính máy ảnh với nhiều độ dài cho tất cả các loại máy ảnh và bán hàng thông qua các nhà phân phối, đại lý địa phương và các nền tảng trực tuyến như Amazon.

Với chiến lược thâm nhập thị trường mới, công ty quyết định triển khai Headless eCommerce với Commercetools trên website thương mại điện tử của công ty con tại Châu Âu có trụ sở tại Đức mang tên Tamron Europe. Do kiến trúc của Headless eCommerce tách rời giao diện người dùng (frontend) khỏi phần lưu trữ phía sau (backend) nên Tamron Europe có thể xây dựng và tuỳ chỉnh website thương mại điện tử đúng theo nhu cầu của họ hiện tại và trong tương lai.
- Website: https://www.tamron.eu/en-GB
- Lĩnh vực: Sản xuất
- Lưu lượng truy cập: 121,5K/tháng
- Xếp hạng: 44,336 (Đức) và 337,575 (Toàn cầu)
Emma The Sleep Company
Với hơn 2 triệu chiếc nệm được bán ra và doanh thu hơn 645 triệu Euro vào năm 2021, Emma The Sleep Company đã trở thành một trong những thương hiệu về giấc ngủ phát triển nhanh nhất thế giới.

Emma lựa chọn kết hợp với Commercetools để phát triển thương mại điện tử với quy mô lớn đáp ứng lưu lượng truy cập tăng cao. Nhằm khuyến khích khách hàng mua sắm tại website, công ty đưa ra nhiều chính sách bán hàng hấp dẫn như trả góp 0%, miễn phí giao hàng, miễn phí đổi trả, dùng thử 365 ngày. Ngoài ra, website thương mại điện tử của Emma có tích hợp với Instagram nhằm tương tác nhiều hơn với khách hàng bằng cách khuyến khích họ đăng tải hình ảnh trải nghiệm với sản phẩm và gắn thẻ Emma. Qua đó, thương hiệu thu hút không ít lượng khách hàng tiềm năng.
- Website: https://www.emma-sleep.com/
- Lĩnh vực: Bán lẻ
- Lưu lượng truy cập: 160,8K/tháng
- Xếp hạng: 67,098 (Đức) và 326,056 (Toàn cầu)
John Lewis & Partners
John Lewis & Partners (trước đây là John Lewis) là thương hiệu bách hoá nổi tiếng của Anh với bề dày lịch sử hơn 150 năm. Thương hiệu đã sử dụng Commercetools nhằm hướng tới mục tiêu là di chuyển khỏi nền tảng thương mại điện tử cũ và chuyển sang dịch vụ đám mây dựa trên vi dịch vụ (microservices-led cloud service) và ưu tiên API (API-first) linh hoạt.

Website mới của John Lewis cung cấp nhiều lựa chọn sản phẩm chất lượng cao, từ quần áo, thiết bị gia dụng đến đồ điện tử và sản phẩm làm đẹp. John Lewis cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch từ cửa hàng offline đến app và website thương mại điện tử. Bằng những sản phẩm chất lượng cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt và chính sách thanh toán tối ưu, John Lewis từng bước trở thành một thương hiệu bán lẻ uy tín hàng đầu tại Vương Quốc Anh, đáp ứng nhu cầu trải nghiệm mua sắm đa kênh của khách hàng.
- Website: https://www.johnlewis.com/
- Lĩnh vực: eGrocery
- Lưu lượng truy cập: 21.3 triệu/tháng
- Xếp hạng: 87 (Vương Quốc Anh) và 1,986 (Toàn cầu)
Kmart
Kmart là chuỗi cửa hàng bách hoá giảm giá nổi tiếng của Úc thành lập năm 1969. Đến nay, Kmart có hơn 200 cửa hàng trên khắp nước Úc và cả NewZealand và được công nhận là một trong những cửa hàng bách hoá giảm giá có lợi nhuận cao nhất đất nước chuột túi.

Kmart đã thực hiện chuyển đổi sang nền tảng đám mây – Commercetools nhằm tận dụng các khả năng serverless với kiến trúc vi dịch vụ. Bằng cách tiếp cận với công nghệ mới này, Kmart có thể linh hoạt tùy chỉnh và mở rộng website thương mại điện tử để cung cấp trải nghiệm mua sắm trực tuyến tốt nhất cho khách hàng, đồng thời thúc đẩy chiến lược chuyển đổi số.
- Website: https://www.kmart.com.au/
- Lĩnh vực: eGrocery
- Lưu lượng truy cập: 24.4 triệu/tháng
- Xếp hạng: 32 (Úc) và 2,013 (Toàn cầu)
Express
Express là một trong những thương hiệu thời trang nổi tiếng nhất thế giới, chuyên về trang phục và phụ kiện dành cho cả nam và nữ thuộc nhiều phân khúc khác nhau. Nhận thấy nền tảng nguyên khối gây nhiều cản trở cho sự phát triển, Express tìm đến Commercetools cho giải pháp thương mại điện tử linh hoạt, nhanh nhạy và có khả năng mở rộng cao để thích nghi với xu hướng của thị trường cũng như nhu cầu trải nghiệm mua sắm thay đổi liên tục của khách hàng.

Chuyên về các sản phẩm thời trang thanh lịch nên website của Express cũng được thiết kế tối giản nhưng hiện đại và sang trọng. Bên cạnh chương trình khuyến mãi đa dạng, Express mang đến cho khách hàng nhiều giải pháp thanh toán giúp tối ưu trải nghiệm mua sắm như Mua trước trả sau (BNPL), Mua online nhận tại cửa hàng (BOPIS) và thẻ tín dụng Express.
- Website: https://www.express.com/
- Lĩnh vực: Thời trang
- Lưu lượng truy cập: 13.3 triệu/tháng
- Xếp hạng: 629 (Hoa Kỳ) và 3,337 (Toàn cầu)
Trên đây là 10 doanh nghiệp đã phát triển website thương mại điện tử với Commercetools và đạt được thành công cả về thương hiệu lẫn doanh thu. Sự thành công này trở thành nguồn cảm hứng cho các doanh nghiệp khác tìm kiếm những giải pháp để bứt phá hoạt động kinh doanh và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Với bề dày kinh nghiệm triển khai thương mại điện tử cho khách hàng tại nhiều quốc gia, SECOMM thấu hiểu những khó khăn và thách thức doanh nghiệp đối mặt trong quá trình triển khai.
Liên hệ SECOMM ngay hoặc gọi trực tiếp đến số hotline (02871089908) hôm nay để được tư vấn miễn phí.

HEADLESS CMS LÀ GÌ? HEADLESS CMS VS TRADITIONAL CMS
Trước đây, hệ thống quản lý nội dung truyền thống (Traditional CMS) đã từng là tiêu chuẩn để doanh nghiệp phát triển website nhằm thiết lập sự hiện diện trực tuyến. Tuy nhiên, làn sóng của Cách mạng Công nghiệp 4.0 cùng sự trợ giúp từ Internet vạn vật (IoT) đã làm thay đổi định nghĩa về sự hiện diện trực tuyến.
Không chỉ website mà giờ đây các doanh nghiệp khắp nơi đang cạnh tranh quyết liệt để thu hút sự quan tâm của khách hàng từ nhiều kênh kỹ thuật số khác nhau (ứng dụng di động, mạng xã hội, mobile site, thiết bị IoT, v.v). Hơn nữa, chính yêu cầu ngày càng cao về trải nghiệm khách hàng đã kéo theo sự gia tăng không ngừng của nhu cầu đẩy mạnh phân phối nội dung chất lượng, phù hợp đến tất cả các kênh.
Do đó, sự ra đời của Headless CMS nhanh chóng được đón nhận và dần trở thành công nghệ được sử dụng rộng rãi thay cho Traditional CMS bởi khả năng phân phối nội dung đa kênh một cách hiệu quả, đáp ứng nhu cầu thiết lập sự hiện diện trực tuyến của các doanh nghiệp trong bối cảnh Công nghiệp 4.0.
Bài viết dưới đây tập trung làm rõ định nghĩa về Headless CMS và sự khác biệt giữa Headless CMS với Traditional CMS.
Headless CMS là gì?
Headless CMS là một dạng hệ thống quản lý nội dung tách biệt phần backend – nơi lưu trữ nội dung (the body) ra khỏi phần frontend – giao diện người dùng (the head). Vì vậy nên thuật ngữ Headless được ra đời.
Nhờ sự tách biệt này mà các nhà phát triển có thể sử dụng bất kỳ công nghệ nào họ muốn cho phần backend mà không phải lo lắng sẽ ảnh hưởng đến phần frontend. Trong khi đó, những nhà tiếp thị có thể tạo và lưu trữ nội dung một lần và triển khai lại nội dung đó trên bất kỳ kênh kỹ thuật số nào vì nội dung không bị khoá trong một kênh cụ thể. Lý do là bởi Headless CMS sử dụng API để trình bày một bộ nội dung trên nhiều kênh khác nhau nên đôi khi Headless CMS còn được gọi là “API-first” CMS. Do đó, Headless CMS đặc biệt hữu ích cho việc triển khai Omnichannel nhằm mang đến trải nghiệm đa kênh đồng nhất cho khách hàng.

Khác với Headless CMS, trong kiến trúc Traditional CMS, nơi lưu trữ nội dung (backend) được liên kết chặt chẽ với giao diện người dùng (frontend). Điều này có nghĩa là Traditional CMS thường sẽ kiểm soát việc tạo, lưu trữ và hiển thị nội dung thông qua một kênh duy nhất — thường là trình duyệt web (web browser). Chính sự liên kết chặt chẽ của backend và frontend dẫn đến nội dung sẽ bị trộn lẫn với đoạn mã của phần frontend, khiến việc tái sử dụng nội dung ở các kênh trở nên vô cùng khó khăn, ảnh hưởng không nhỏ đến triển khai Omnichannel.
Xem thêm: Top 5 lợi ích khi ứng dụng Headless Commerce năm 2022
So sánh Headless CMS và Traditional CMS
Dù Headless CMS hiện đã trở nên rất phổ biến như một giải pháp linh hoạt và phù hợp cho việc phân phối nội dung đa kênh nhưng trên thực tế Traditional CMS vẫn đóng một vai trò quan trọng trong hành trình phát triển kinh doanh của nhiều doanh nghiệp. Vì thế, để đưa ra quyết định sẽ triển khai dạng CMS nào, doanh nghiệp cần cân nhắc nhu cầu phát triển cũng như ưu nhược điểm của cả Traditional CMS và Headless CMS.

Traditional CMS
Ưu điểm

- Tính đơn giản và dễ sử dụng: Traditional CMS thường cung cấp giao diện thân thiện với người dùng và các template có sẵn, giúp người dùng dễ dàng tạo và quản lý nội dung mà không cần kiến thức kỹ thuật chuyên sâu hoặc kỹ năng lập trình.
- Giải pháp tất cả trong một: Traditional CMS sẽ cung cấp một bộ đầy đủ các tính năng, chức năng và công cụ tích hợp để tạo nội dung, sắp xếp, xuất bản và quản lý, bao gồm tối ưu hoá SEO, khả năng thương mại điện tử, v.v.
- Triển khai nhanh: Sử dụng Traditional CMS có thể giúp doanh nghiệp đẩy nhanh quá trình phát triển website với các template có sẵn để nhanh chóng tạo và khởi chạy trang web đối với những dự án hạn chế về thời gian hoặc nguồn lực.
- Cộng đồng hỗ trợ lớn: Doanh nghiệp sẽ dễ dàng tìm thấy sự hỗ trợ từ cộng đồng người dùng lớn của các Traditional CMS cùng các tài liệu phong phú và vô số plugin, tiện ích mở rộng.
- Liên kết giữa nội dung và thiết kế: Đối với các Traditional CMS, phần quản lý nội dung (backend) sẽ liên kết chặt chẽ với lớp giao diện người dùng (frontend), đảm bảo trải nghiệm hình ảnh nhất quán và gắn kết trên toàn bộ website.
Nhược điểm

- Thiếu tính linh hoạt: Traditional CMS thường khá hạn chế về khả năng tùy chỉnh và tính linh hoạt. Các CMS này cung cấp template, tính năng và công cụ có sẵn nên để triển khai các thiết kế độc đáo hoặc chức năng phức tạp đòi hỏi sự đầu tư lớn vào việc tùy chỉnh và phát triển.
- Phụ thuộc vào nền tảng: Các nhà phát triển và người tạo nội dung khi làm việc trong hệ sinh thái của nền tảng traditional CMS cụ thể nếu chuyển sang một CMS khác sẽ phải chuyển nội dung và thiết kế lại website, gây nhiều phiền toái và tốn thời gian.
- Liên kết giữa nội dung và thiết kế: Khả năng này vừa là ưu điểm vừa là nhược điểm của các nền tảng Traditional CMS, gây khó khăn cho việc tái sử dụng nội dung trên các kênh khác nhau. Điều này làm cho nội dung phân phối đến tất cả các kênh không đồng nhất và ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
- Bảo mật và bảo trì: Các Traditional CMS có thể có rủi ro về bảo mật nếu không được cập nhật và bảo trì đúng cách. Các vấn đề như sự phức tạp của hệ thống, bugs tiềm ẩn của plugin hoặc tiện ích mở rộng đòi hỏi doanh nghiệp phải thường xuyên cập nhật và bảo trì một cách cẩn thận.
Headless CMS
Ưu điểm

- Tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh: Headless CMS cho phép các nhà phát triển có toàn quyền kiểm soát quá trình phát triển giao diện người dùng (frontend). Họ có thể chọn các công nghệ, framework phù hợp nhất với nhu cầu phát triển giúp tạo ra các tùy chỉnh linh hoạt và sáng tạo.
- Phân phối nội dung đa kênh: Headless CMS cung cấp khả năng vượt trội trong việc phân phối nội dung dễ dàng qua API tới nhiều nền tảng và kênh như website, ứng dụng di động, mạng xã hội, thiết bị IoT, v.v, đảm bảo trải nghiệm người dùng nhất quán trên nhiều kênh khác nhau.
- Khả năng tái sử dụng nội dung: Nhờ sự tách biệt giữa backend và frontend trong cấu trúc Headless CMS, các nhà tiếp thị có thể dễ dàng sử dụng lại nội dung đã tạo và lưu trữ trước đó trên tất cả các kênh kỹ thuật số khác nhau. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức bằng cách loại bỏ việc thực hiện tạo lại nội dung cho từng nền tảng cụ thể.
- Hiệu suất và khả năng mở rộng: Việc backend tách khỏi frontend giúp mỗi phần tập trung thực hiện các nhiệm vụ riêng tương ứng. Điều này giúp cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng, giúp Headless CMS trở nên phù hợp với các website hoặc ứng dụng có lưu lượng truy cập cao.
- Kiến trúc không lỗi thời: Kiến trúc của Headless CMS được thiết kế linh hoạt và nhanh nhạy, có thể thích ứng với các công nghệ và nền tảng mới. Khi các công nghệ mới xuất hiện, việc tích hợp với Headless CMS khá đơn giản, giúp doanh nghiệp luôn thích nghi tốt trong bối cảnh công nghệ kỹ thuật số không ngừng thay đổi.
Nhược điểm

- Sự phức tạp: Với người dùng không có kinh nghiệm về kỹ thuật thì việc thiết lập và quản lý có thể sẽ khó khăn. Các nhà phát triển và người tạo nội dung có thể cần tìm hiểu và thích nghi với công nghệ hiện đại khi làm việc với Headless CMS. Hơn nữa, dù tính linh hoạt của Headless CMS khá cao nhưng việc tích hợp các dịch vụ bên thứ ba, quản lý API hay việc kiểm soát và đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu trên các nền tảng và kênh khác nhau có thể sẽ phức tạp hơn các nền tảng Traditional CMS. Vì vậy để có thể triển khai hệ thống Headless CMS thành công và hiệu quả, doanh nghiệp sẽ cần phải có một đội ngũ, đơn vị có kiến thức kỹ thuật chuyên môn cao để thực hiện triển khai.
- Bảo trì và cập nhật: Vì sự tách biệt giữa nơi lưu trữ nội dung và giao diện người dùng nên việc phát triển cần quản lý riêng biệt hai phần này. Do đó, Headless CMS đòi hỏi doanh nghiệp thường xuyên bảo trì và cập nhật nhằm đảm bảo khả năng tương thích, tính bảo mật và hiệu suất cho cả hệ thống.

Headless CMS sẽ phù hợp với ?
Với ưu nhược điểm của cả Tradition CMS và Headless CMS, có thể thấy những doanh nghiệp vừa và nhỏ với nhu cầu triển khai website có cấu trúc dữ liệu đơn giản, không có nhiều kinh nghiệm về kỹ thuật và kỹ năng lập trình thì Traditional CMS có lẽ là sự lựa chọn tốt hơn.
Riêng sự ra đời của Headless CMS đã trở thành bàn đạp cho các doanh nghiệp muốn bứt phá trong cuộc đua kỹ thuật số và thích nghi với xu hướng Công nghiệp 4.0. Do đó, Headless CMS đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp từ vừa đến lớn cần xử lý khối lượng nội dung đáng kể. Với Headless CMS, doanh nghiệp có thể quản lý hiệu quả kho nội dung phong phú của mình, đảm bảo khả năng mở rộng và hiệu suất ngay cả khi lưu lượng truy cập tăng cao. Kho lưu trữ nội dung (backend) có cấu trúc cho phép doanh nghiệp tái sử dụng nội dung trên nhiều kênh kỹ thuật số khác nhau, đồng thời với cách thức phân phối qua API, Headless CMS sẽ giúp doanh nghiệp phân phối nội dung đa kênh một cách liền mạch, giúp tăng khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu hiệu quả. Ngoài ra, tính linh hoạt và khả năng tích hợp của Headless CMS sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tích hợp các công nghệ mới nhất với hệ thống hiện tại và duy trì các biện pháp bảo mật mạnh mẽ.
Nhìn chung, Headless CMS cung cấp cho doanh nghiệp trong thời đại số những khả năng vượt trội để quản lý nội dung hiệu quả, tối ưu hoá việc phân phối và linh hoạt thích ứng với xu hướng thị trường đang thay đổi không ngừng.
Trong nhiều năm đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp trên toàn cầu, SECOMM hiểu rằng quản lý lượng lớn nội dung và phân phối chúng một cách hiệu quả là điều mà mọi doanh nghiệp thương mại điện tử đang hướng đến.
Liên hệ SECOMM hoặc gọi trực tiếp đến Hotline (02871089908) ngay hôm nay để được tư vấn giải pháp phân phối nội dung đa kênh hiệu quả, trở nên nổi bật và thích nghi với xu hướng Công nghiệp 4.0 với Headless CMS.

TOP 6 TÍNH NĂNG NỔI BẬT NHẤT CỦA SHOPIFY PLUS
Shopify Plus là nền tảng dành cho những doanh nghiệp thương mại điện tử có sức tăng trưởng cao. Trong nhiều năm qua, Shopify Plus luôn là sự lựa chọn ưu tiên của nhiều thương hiệu hàng đầu thế giới như GymShark, Fashion Nova, Kylie Cosmetics, v.v. Lý do là bởi Shopify Plus thành công khi cung cấp những tính năng vượt trội giúp tối ưu trải nghiệm khách hàng và tăng sự hiệu quả của hoạt động bán hàng, marketing.
Dưới đây là 6 tính năng nổi bật nhất Shopify Plus hữu ích cho các thương hiệu lớn.
Xem thêm: 10 Thương Mại Điện Tử Shopify Plus Thành Công Nhất
Quản lý đa cửa hàng
Đối với các nhà bán lẻ hướng đến việc bán hàng cho các thị trường quốc tế thì Shopify Plus là nền tảng phù hợp. Tính năng đa cửa hàng của Shopify Plus cho phép doanh nghiệp tạo thêm đến 9 cửa hàng tại 20 địa điểm khác nhau ngoài cửa hàng chính để theo dõi tồn kho và thực hiện đơn hàng.

Mỗi cửa hàng sẽ có tên miền, thiết kế, sản phẩm và dữ liệu khách hàng riêng nhưng đều có thể quản lý từ một tài khoản Shopify Plus. Điều này nghĩa là doanh nghiệp có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các cửa hàng và quản lý tất cả từ một dashboard duy nhất.
Hỗ trợ bán hàng đa kênh
Shopify Plus không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng một website thương mại điện tử chuyên nghiệp mà còn hỗ trợ tốt việc triển khai Omnichannel. Shopify Plus cho phép doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng trải nghiệm mua sắm đồng nhất giữa các kênh bao gồm website, ứng dụng di động, sàn TMĐT, mạng xã hội và cửa hàng offline.
Tính năng Shopify POS giúp tích hợp các điểm bán hàng một cách liền mạch từ online đến offline. Doanh nghiệp có thể sử dụng Shopify POS để theo dõi đơn hàng và tồn kho tại các địa điểm bán lẻ, cửa hàng trực tuyến và các kênh bán hàng đang hoạt động khác.

Tự động hóa quy trình
Để hoạt động thương mại điện tử trở nên hiệu quả, Shopify cung cấp cho doanh nghiệp một số công cụ giúp tự động hoá những tác vụ hàng ngày vốn tốn kém nhiều thời gian và năng lượng.

Shopify Flow
Shopify Flow là giải pháp tự động hoá thương mại điện tử vượt trội và được Shopify khuyến khích sử dụng đối với các doanh nghiệp triển khai Shopify Plus. Shopify Flow sẽ giúp doanh nghiệp xử lý các tác vụ lặp lại như quản lý hàng tồn kho, ngăn chặn gian lận, thiết lập loyalty program, và quản lý fulfillment một cách nhanh chóng và tự động để doanh nghiệp tập trung nhiều hơn vào công việc kinh doanh.
Với Flow, doanh nghiệp có thể xây dựng quy trình tự động hoá thương mại điện tử tuỳ chỉnh nhanh chóng bằng các khối xây dựng không cần lập trình là trigger (yếu tố kích hoạt), condition (điều kiện) và action (hành động).
Ví dụ, quy trình tự động thêm khách hàng vào chương trình loyalty có thể diễn ra như sau:
- Trigger: Một đơn hàng đã được đặt xong
- Condition: Nếu đơn hàng từ $500 trở lên
- Action: Gắn thẻ khách hàng là VIP
LaunchPad
Công cụ LaunchPad của Shopify Plus cho phép doanh nghiệp thiết lập và tự động hoá các quy trình cần có để tổ chức các sự kiện khuyến mãi hoặc flash sales và ra mắt sản phẩm mới.
Sử dụng LaunchPad, doanh nghiệp có thể:
- Tạo, lên lịch để tự động thực hiện một số tác vụ như đăng tải sản phẩm, điều chỉnh giá, thay đổi hình ảnh, banner phù hợp với sự kiện cụ thể…
- Thiết lập các câu lệnh phức tạp (complex scripts) như cung cấp quà tặng miễn phí khi mua một số mặt hàng nhất định, giao hàng miễn phí tuỳ thuộc vào loại và giá trị đơn hàng, tạo ưu đãi cho sản phẩm…
- Theo dõi hoạt động của sự kiện để so sánh, phân tích và đánh giá doanh số bán hàng đợt này với đợt trước và thực hiện các điều chỉnh nhằm đạt mục tiêu đề ra.
Tuỳ chỉnh trải nghiệm thanh toán
Nếu các doanh nghiệp với các gói Shopify tiêu chuẩn phải sử dụng các apps hoặc giải pháp thay thế để tối ưu chuyển đổi và thúc đẩy doanh số bán hàng thì các doanh nghiệp triển khai Shopify Plus đã có Shopify Script.
Đây là tính năng chỉ dành cho các nhà bán hàng Shopify Plus, cho phép cung cấp trải nghiệm khách hàng được cá nhân hoá tại giỏ hàng và khi thanh toán. Doanh nghiệp có thể sử dụng ứng dụng Script Editor để tăng sự kiểm soát đối với cách khách hàng tương tác với website thương mại điện tử bằng cách tạo các ưu đãi và giảm giá đặc biệt, thêm sản phẩm up-sell, cross-sell cũng như tuỳ chỉnh trải nghiệm thanh toán.

Với mức độ tự chủ cao mà Shopify Script mang đến, doanh nghiệp có thể tự do thử nghiệm để mang đến trải nghiệm độc đáo cho khách hàng.
Có ba loại script mà doanh nghiệp có thể thử nghiệm bao gồm:
- Script mục hàng: các script có thể điều chỉnh giá của một sản phẩm bất cứ khi nào sản phẩm đó được thêm hoặc xóa khỏi giỏ hàng;
- Script vận chuyển: các script này có thể được sử dụng để thay đổi hình thức và phí vận chuyển;
- Script thanh toán: các script này có thể đổi tên, ẩn và sắp xếp lại cổng thanh toán và sẽ chạy mỗi khi khách hàng truy cập vào trang phương thức thanh toán khi thanh toán.
Một số mẫu Script có thể tham khảo để tùy chỉnh:
- Tỷ lệ phần trăm (%) giảm giá cho sản phẩm;
- Số tiền ($) giảm giá cho sản phẩm;
- Giảm giá hàng loạt;
- Mua một tặng một (BOGO);
- Sửa đổi cước phí vận chuyển;
- Sắp xếp lại cổng thanh toán;
- Ẩn cổng thanh toán;
Bảo mật nâng cao
Shopify Plus đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về bảo mật trực tuyến đồng thời các doanh nghiệp Shopify Plus đều có chứng chỉ SSL, được dùng để mã hoá thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như thông tin thẻ tín dụng.
Ngoài ra, Shopify Plus còn cung cấp xác thực hai yếu tố và tính năng khôi phục tài khoản giúp bảo vệ website trước các truy cập trái phép.

Đặc biệt, doanh nghiệp có thể nhận được chứng chỉ Extended Validation SSL – mức bảo vệ cao nhất hiện có của Shopify Plus. Khi đó, ổ khóa màu xanh lá cây sẽ hiển thị trên thanh địa chỉ của trình duyệt giúp khách hàng biết rằng website của doanh nghiệp an toàn khi sử dụng.
Shopify Plus còn cung cấp công cụ phân tích gian lận, cho phép doanh nghiệp giám sát trang web nhằm phát hiện hoạt động bất thường. Ví dụ, khi phát hiện bất kỳ đơn đặt hàng gian lận nào, công cụ sẽ gắn cờ để doanh nghiệp quyết định huỷ hoặc thực hiện đơn hàng.
Hỗ trợ triển khai B2B
Shopify Plus cung cấp một loạt các tính năng hỗ trợ hoạt động kinh doanh thương mại điện tử B2B, bao gồm:
- Tùy chọn thanh toán linh hoạt;
- Quản lý đặt hàng và tái đặt hàng;
- Tuỳ chỉnh giá;
- Tích hợp ERP, OMS và CRM;

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể thiết lập kênh bán sỉ (wholesale) để bán cho khách hàng có nhu cầu mua số lượng lớn.
Trên đây là 6 tính năng vượt trội nhất của Shopify Plus mà các doanh nghiệp có thể tận dụng để thúc đẩy sự hiệu quả của hoạt động kinh doanh cũng như mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm tốt nhất.
Liên hệ SECOMM ngay hoặc gọi trực tiếp đến Hotline (02871089908) để được tư vấn miễn phí giải pháp

SHOPIFY PLUS: 10 WEBSITE THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ THÀNH CÔNG NHẤT
Shopify Plus là một trong những nền tảng thương mại điện tử phổ biến được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp có quy mô lớn và đang phát triển nhanh chóng. Ở thời điểm hiện tại, có hơn 27 nghìn webstores đang vận hành trên nền tảng này.
Dưới đây là 10 thương hiệu đã thành công khi chinh phục khách hàng với trải nghiệm mua sắm trực tuyến bằng cách triển khai xây dựng và vận hành website thương mại điện tử với Shopify Plus.
Kylie Cosmetics
Điều làm nên thành công của thương hiệu mỹ phẩm Kylie Cosmetics nằm ở sức hút và độ ảnh hưởng của Kylie Jenner trên mạng xã hội cùng với chiến lược kinh doanh thông minh bằng cách tập trung khai thác tiềm năng của thương mại điện tử.
Thương hiệu đã chọn Shopify Plus để xây dựng website thương mại điện tử với giao diện chú trọng vào lối thiết kế đơn giản cùng màu hồng và trắng là hai tông màu chủ đạo. Ngoài ra, website chỉ tập trung trình bày các sản phẩm nằm trong bộ sưu tập mà công ty đang tiếp thị. Đây cũng là chiến lược kinh doanh của họ khi giới hạn số lượng sản phẩm bán ra nhằm đánh vào tâm lý FOMO của khách hàng.

- Website: https://kyliecosmetics.com/
- Lĩnh vực: Mỹ phẩm
- Lưu lượng truy cập: 572.7 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 23,944 (Hoa Kỳ) và 89,414 (Toàn cầu)
GymShark
Một thương hiệu nổi tiếng khác cũng sử dụng Shopify Plus để triển khai website thương mại điện tử là GymShark. Được thành lập năm 2012, công ty chuyên cung cấp các phụ kiện và trang phục tập gym có giá trị thương hiệu ban đầu là khoảng 1 triệu USD. Trải qua nhiều năm hoạt động, GymShark chính thức trở thành thương hiệu tỷ đô và đã có mặt tại hơn 131 quốc gia.
Website của GymShark trưng bày danh mục sản phẩm khổng lồ dành cho nam, nữ và trẻ em với đa dạng mẫu mã và đầy đủ kích cỡ. Ngoài ra, công ty tích hợp Instagram vào trang web nhằm tiếp cận và tương tác với lượng người dùng ngày càng nhiều của nền tảng xã hội này. Đồng thời, GymShark biến Instagram thành nơi để tạo cảm hứng phối đồ tập với những sản phẩm của mình, từ đó thúc đẩy mua hàng.

- Website: https://us.shop.gymshark.com/
- Lĩnh vực: thời trang thể thao
- Lưu lượng truy cập: 8.2 triệu/tháng
- Xếp hạng: 2,706 (Hoa Kỳ) và 4,927 (Toàn cầu)
Fashion Nova
Fashion Nova là thương hiệu thời trang nổi tiếng tại Bắc Mỹ và Châu Âu với nhiều sản phẩm thời trang, phụ kiện cho nam, nữ và trẻ em với mẫu mã, màu sắc và kích thước đa dạng chuẩn phong cách Âu – Mỹ. Năm 2018, Fashion Nova đứng đầu danh sách những thương hiệu thời trang được tìm kiếm nhiều nhất trên Internet.
Website thương mại điện tử của Fashion Nova sử dụng nền tảng Shopify Plus giúp xử lý tốt lượng truy cập khổng lồ với 25.5 triệu/tháng. Trang web cũng có đầy đủ tính năng với lối thiết kế đặc trưng của ngành thời trang. Không những thế, Fashion Nova thường xuyên tung ra những bộ sưu tập mới theo mùa kết hợp với chương trình khuyến mãi rất tốt để thu hút khách hàng mua sắm tại website.

- Website: https://www.fashionnova.com/
- Lĩnh vực: Thời trang
- Lưu lượng truy cập: 25.5 triệu/tháng
- Xếp hạng: 349 (Hoa Kỳ) và 1,471 (Toàn cầu)
Cettire
Cettire là một trong những nhà bán lẻ thời trang cao cấp trực tuyến hàng đầu nước Úc. Thương hiệu chuyên cung cấp quần áo, giày dép và phụ kiện từ hơn 1300 thương hiệu xa xỉ nổi tiếng thế giới như Saint Laurent, Prada, Balenciaga, Gucci, v.v. Năm 2020, công ty này được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Úc, với tổng doanh thu cho năm tài chính 2021 là 124 triệu AUS.
Thương hiệu đặc biệt lựa chọn Shopify Plus để xây dựng và phát triển website thương mại điện tử. Điều giúp trang web thu hút sự chú ý của nhiều tín đồ thời trang khắp nơi không chỉ bởi đây là điểm đến mua sắm trực tuyến những thương hiệu thời trang cao cấp mà còn bởi giao diện được thiết kế tối giản nhưng hiện đại với video, đồ hoạ hấp dẫn.

- Website: https://www.cettire.com/
- Lĩnh vực: Thời trang cao cấp
- Lưu lượng truy cập: 4 triệu/tháng
- Xếp hạng: 7,189 (Hoa Kỳ) và 11,333 (Toàn cầu)
Decathlon Việt Nam
Danh mục sản phẩm của Decathlon rất lớn, có thể đáp ứng mọi nhu cầu cho việc luyện tập thể thao từ quần áo tập gym, giày chạy bộ, kính bơi, lều cắm trại đến ba lô leo núi. Do đó, không ngạc nhiên khi Decathlon chọn Shopify Plus để phát triển website thương mại điện tử để nhằm tận dụng khả năng tùy chỉnh linh hoạt và mở rộng cao của nền tảng này.
Nhằm bắt kịp xu hướng chuyển đổi số, Decathlon đặc biệt chú trọng vào hai kênh bán hàng là website và app bằng cách đưa ra những chương trình ưu đãi hấp dẫn chỉ dành cho những khách hàng mua hàng trên các kênh này. Bên cạnh đó, Decathlon còn tích hợp nhiều phương thức thanh toán và sử dụng mã hoá SSL nhằm đảm bảo trải nghiệm mua sắm trực tuyến an toàn và hiệu quả.

- Website: https://www.decathlon.vn/vi
- Lĩnh vực: Thời trang và phụ kiện thể thao
- Lưu lượng truy cập: 461 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 1,873 (Việt Nam) và 91,416 (Toàn cầu)
Supersports
Supersports là thương hiệu thời trang và phụ kiện thể thao tiếp theo trong danh sách sử dụng Shopify Plus cho website thương mại điện tử của mình. Đây được đánh giá là nơi mua sắm đáng tin cậy các mặt hàng thời trang chính hãng từ các thương hiệu lớn như Puma, Under Armour, FiLa, Crocs, Adidas, Nike, v.v.
Thương hiệu thường xuyên đưa ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho khách hàng mua sắm tại website. Ngoài ra, Supersports dành hẳn một trang riêng để khách hàng dễ dàng kiểm tra những chương trình khuyến mãi đang diễn ra tại các outlets. Để khách hàng không bỏ lỡ bất kỳ một ưu đãi mua sắm nào, công ty triển khai exit popup khuyến khích khách hàng đăng ký để nhận thông tin sản phẩm mới, chương trình ưu đãi, nhận voucher qua email cá nhân.

- Website: https://supersports.com.vn/en
- Lĩnh vực: Thời trang và phụ kiện thể thao
- Lưu lượng truy cập: 866.7 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 1,266 (Việt Nam) và 63,546 (Toàn cầu)
Durex Việt Nam
Không ai là không biết đến Durex. Bên cạnh chú trọng việc nâng cao sự hiện diện trên các trang mạng xã hội, website thương mại điện tử của Durex cũng được đầu tư phát triển rất chỉn chu trên nền tảng Shopify Plus để đáp ứng trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng.

- Website: https://www.durexvietnam.vn/
- Lĩnh vực: Sức khỏe cộng đồng
- Lưu lượng truy cập: 113,6 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 10,716 (Việt Nam) và 494,850 (Toàn cầu)
Swee Lee Việt Nam
Swee Lee là một trong những thương hiệu hàng đầu về dụng cụ âm nhạc tại Việt Nam. Website thương mại điện tử của công ty được xây dựng với Shopify Plus với đầy đủ các tính năng cần thiết để vận hành cũng như mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm tốt nhất. Swee Lee triển khai exit popup để thu thập email người dùng nhằm phục vụ cho các chiến dịch email marketing. Sản phẩm tại website Swee Lee rất đa dạng như guitar, ukulele, piano với nhiều thuộc tính (mẫu mã, giá tiền, thương hiệu).

- Website: https://www.sweelee.com.vn/
- Lĩnh vực: Dụng cụ âm nhạc
- Lưu lượng truy cập: 33 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 27,269 (Việt Nam) và 1,221,800 (Toàn cầu)
Skechers Việt Nam
Thương hiệu giày đình đám của Mỹ – Skechers cũng sử dụng Shopify Plus để xây dựng website thương mại điện tử. Skechers phát triển những dòng sản phẩm chất lượng và thoải mái, phù hợp với xu hướng thời trang đang thịnh hành. Bên cạnh các sản phẩm giày dép cho nam, nữ và trẻ em thì những sản phẩm liên quan khác bao gồm quần áo và phụ kiện cũng đang được phát triển mở rộng. Nhằm khuyến khích khách hàng mua sắm trên website nhiều hơn, Skechers Việt Nam liên tục tung ra những chương trình khuyến mãi hấp dẫn cùng nhiều quà tặng và voucher.

- Website: https://www.skechersvn.vn/
- Lĩnh vực: Giày dép
- Lưu lượng truy cập: 40,6 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 7,568 (Việt Nam) và 340,941 (Toàn cầu)
Trollbeads Việt Nam
Trang web của thương hiệu trang sức Trollbeads đang sử dụng nền tảng thương mại điện tử Shopify Plus. Là một nhà tiên phong về đồ trang sức đính đá tốt nhất trên thế giới, Trollbeads mang đến cho người tiêu dùng những món đồ trang sức sang trọng, cao cấp được chế tác công phu và sắc sảo. Khách hàng nam và nữ có thể tùy chỉnh đồ trang sức từ vòng tay, nhẫn, vòng cổ, bông tai phù hợp với sở thích, tính cách và câu chuyện của mỗi người.
Ngoài ra, vào những dịp lễ đặc biệt, Trollbeads sẽ trưng bày trên website những sản phẩm phù hợp để khách hàng khi truy cập có thể dễ dàng lựa chọn. Hình ảnh sản phẩm rõ ràng và được trình bày ở nhiều góc độ giúp khách hàng tiện quan sát những đường nét thiết kế và hoa văn tinh xảo của từng món đồ trang sức. Bên cạnh đó, website của Trollbeads còn dành hẳn một chuyên mục để nói về làng nghề thủ công mỹ nghệ, câu chuyện của những viên đá và cách bảo quản trang sức.

- Website: https://www.trollbeads.vn/
- Lĩnh vực: Trang sức
- Lưu lượng truy cập: 5.1 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 1,237,901 (Việt Nam) và 14,795,357 (Toàn cầu)
Trên đây là bài tổng hợp và đánh giá của SECOMM cho 10 website thương mại điện tử đã thành công với nền tảng Shopify Plus giúp chinh phục khách hàng và trở thành người dẫn đầu trong lĩnh vực của mình.
Xem thêm: Khác biệt đáng chú ý giữa Shopify Plus và Adobe Commerce
Với bề dày kinh nghiệm triển khai thương mại điện tử thành công cho nhiều khách hàng tại nhiều quốc gia trong những năm vừa qua, SECOMM chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn với các giải pháp triển khai thương mại điện tử chuyên nghiệp.
Liên hệ SECOMM ngay hoặc gọi trực tiếp đến số hotline (02871089908) để nhận được sự tư vấn miễn phí.

SHOPIFY PLUS VS ADOBE COMMERCE: KHÁC BIỆT ĐÁNG CHÚ Ý
Trong số các nền tảng thương mại điện tử được các doanh nghiệp quy mô từ vừa đến lớn và đang phát triển nhanh chóng cân nhắc lựa chọn là Shopify Plus và Adobe Commerce. Cả hai đều phù hợp để các doanh nghiệp vừa và lớn sử dụng để xây dựng website thương mại điện tử nhờ khả năng tuỳ chỉnh linh hoạt và mở rộng cao. Tuy nhiên, giữa Shopify Plus và Adobe Commerce đều tồn tại nhiều sự khác biệt đáng lưu ý.
Tổng quan
Adobe Commerce là gì?
Adobe Commerce với tên gọi trước đây là Magento Commerce là một nền tảng thương mại điện tử mã nguồn mở được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp có quy mô từ vừa đến rất lớn với mức tăng trưởng cao cùng nhu cầu tuỳ chỉnh và mở rộng lớn. Adobe Commerce có hai phiên bản, bao gồm:
- Adobe Commerce (on-premise) – phiên bản self-hosted, tại đây doanh nghiệp tự chủ về hosting;
- Adobe Commerce Cloud – phiên bản cloud-hosted, tại đây doanh nghiệp được cung cấp hosting với mức phí nhất định.

Cả hai lựa chọn mang đến cho doanh nghiệp cơ hội phát triển và tùy chỉnh website không giới hạn và đều là phiên bản trả phí. Điểm khác biệt đó là Adobe Commerce on-premise không cung cấp hosting còn phiên bản on-cloud thì có. Hơn nữa, Adobe Commerce Cloud có hỗ trợ tự động cập nhật ở mức độ nhất định nên chi phí sử dụng sẽ cao hơn so với Adobe Commerce on-premise. Vì vậy, tùy vào nhu cầu triển khai, doanh nghiệp sẽ có lựa chọn phù hợp.
Ngoài ra còn có Magento Open Source – phiên bản miễn phí với nhiều tính năng vượt trội.
Shopify Plus là gì?
Đây được xem là phiên bản nâng cấp của các gói Shopify tiêu chuẩn được tạo ra dành riêng cho các doanh nghiệp có quy mô từ vừa đến lớn với tốc độ tăng trưởng nhanh. Mang bản chất của nền tảng SaaS nên Shopify Plus được thiết kế dễ sử dụng, thân thiện với người dùng nên những doanh nghiệp không có nhiều kinh nghiệm về kỹ thuật vẫn có thể nhanh chóng triển khai.

Xem thêm: Ưu Nhược Điểm Của Shopify Plus
Khác biệt chính giữa Shopify Plus và Adobe Commerce (Shopify Plus vs Adobe Commerce: Key Differences)
Chi phí sử dụng
- Shopify Plus:
-
- Chi phí giấy phép sử dụng nền tảng: Bắt đầu từ $2,000/tháng và khi doanh nghiệp đạt doanh thu từ $800,000/tháng Shopify Plus tính phí dựa trên doanh thu với 0,25% doanh thu mỗi tháng. Tuy nhiên, phí thu sẽ không vượt quá $40.000/tháng hay $480.000/năm.
- Chi phí giao dịch: Phí giao dịch thẻ tín dụng sẽ dao động từ 1,5% đến 2,5%/giao dịch. Phí giao dịch với cổng thanh toán bên thứ ba như PayPal, 2Checkout, Skrill là 0,15%/giao dịch, nếu doanh nghiệp sử dụng Shopify Payments, phí này sẽ được miễn.
- Chi phí hosting: Chi phí doanh nghiệp thanh toán cho Shopify Plus đã bao gồm chi phí hosting nên doanh nghiệp không phải bỏ thêm tiền cho hosting, bảo trì, cập nhật, bảo mật vì đây là nhiệm vụ của Shopify.
- Chi phí xây dựng: Về lý thuyết doanh nghiệp có thể sử dụng themes có sẵn của Shopify để xây dựng website với mức giá từ $0 đến $180. Nhưng trên thực tế, doanh nghiệp cần tìm kiếm giải pháp để tận dụng tối đa khả năng tùy chỉnh và mở rộng của Shopify Plus nên chi phí xây dựng dựa trên nhu cầu sẽ dao động từ $10,000 đến $250,000. Để chi phí xây dựng trở nên hợp lý doanh nghiệp cần cân nhắc thật kỹ nhu cầu phát triển cũng như các tính năng mong muốn có trong website thương mại điện tử của mình.
- Adobe Commerce:
-
- Chi phí giấy phép sử dụng nền tảng: Đối với phiên bản Adobe Commerce, chi phí dao động từ $22,000 đến $125,000/năm. Đối với phiên bản Adobe Commerce Cloud, chi phí dao động từ $40,000 đến $190,000/năm.
- Chi phí giao dịch: Phí giao dịch sẽ tuỳ vào nhà cung cấp dịch vụ thanh toán doanh nghiệp sử dụng, từ khoảng 2,9%/giao dịch. Thế nhưng doanh nghiệp cần liên hệ với Adobe để có thông tin chi tiết hơn.
- Chi phí hosting: Đối với Adobe Commerce, doanh nghiệp tự chủ về hosting nên phí này doanh nghiệp sẽ trả cho đơn vị cung cấp hosting. Riêng Adobe Commerce Cloud, Adobe sẽ đảm nhận việc cung cấp hosting với mức giá từ khoảng $500 đến $10,000/tháng. Phí này sẽ khác nhau tuỳ vào quy mô cũng như nhu cầu tuỳ chỉnh, mở rộng của mỗi doanh nghiệp.
- Chi phí xây dựng: Chi phí xây dựng website trên nền tảng mã nguồn mở thường cao hơn so với trên nền tảng SaaS. Vì thế chi phí xây dựng của Adobe Commerce so với Shopify Plus lẽ đương nhiên sẽ cao hơn, từ $100,000 đến $500,000/dự án. Tuy nhiên, Adobe Commerce cung cấp nhiều hơn khả năng mở rộng và phát triển các tính năng tùy chỉnh.

Khả năng tùy chỉnh và mở rộng
- Khả năng tùy chỉnh
Adobe Commerce là một nền tảng mã nguồn mở, nghĩa là các nhà phát triển có thể truy cập vào mã nguồn, giúp việc tuỳ chỉnh trở nên dễ dàng hơn. Điều này giúp doanh nghiệp tạo các tính năng và tích hợp tùy chỉnh để đáp ứng các nhu cầu cụ thể.
Shopify Plus cũng cung cấp khả năng tùy chỉnh cao với nhiều themes, plugin, apps có sẵn. Tuy nhiên, vì là nền tảng SaaS nên khả năng này của Shopify Plus không bằng Adobe Commerce.
- Khả năng mở rộng:
Cả hai nền tảng đều có khả năng mở rộng cao có thể xử lý lưu lượng truy cập và số lượng giao dịch lớn. Tuy nhiên, khả năng mở rộng của Adobe Commerce cao hơn so với Shopify Plus, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có danh mục sản phẩm lớn, phức tạp hoặc nhu cầu quản lý tồn kho lớn.
Nền tảng thương mại điện tử mã nguồn mở mạnh mẽ của Adobe Commerce giúp các doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô, xử lý lưu lượng truy cập và doanh số bán hàng tăng cao. Ngoài ra, Adobe Commerce còn cung cấp nhiều tính năng nâng cao hơn để quản lý danh mục sản phẩm, giá cả và khuyến mãi. Điều này đặc biệt hữu ích với các doanh nghiệp quy mô lớn.
Nhìn chung, Adobe Commerce cung cấp khả năng tùy chỉnh và mở rộng cao hơn so với Shopify Plus nhưng quá trình xây dựng website với Adobe Commerce phức tạp hơn, đòi hỏi các nhà phát triển phải có bề dày kinh nghiệm và chuyên môn về kỹ thuật. Trong khi đó, Shopify Plus được biết đến là một nền tảng dễ sử dụng, thân thiện với người dùng giúp các doanh nghiệp không có thế mạnh về kỹ thuật vẫn có thể nhanh chóng triển khai.
Hỗ trợ đa cửa hàng
Khả năng hỗ trợ nhiều cửa hàng là yếu tố nhiều doanh nghiệp thương mại điện tử quy mô lớn, vận hành ở nhiều nơi cân nhắc khi lựa chọn nền tảng.
Shopify Plus cung cấp cho doanh nghiệp 9 cửa hàng bổ sung để theo dõi tồn kho cũng như fulfill đơn hàng ở nhiều địa điểm khác nhau dựa trên cửa hàng chính, nhưng số lượng địa điểm tối đa là 20. Điều này đồng nghĩa, doanh nghiệp phải quản lý riêng lẻ từng cửa hàng và Shopify Plus sẽ thu phí mỗi cửa hàng dựa trên doanh thu của từng cửa hàng.
Mặt khác, Adobe Commerce cho phép doanh nghiệp quản lý không giới hạn số lượng cửa hàng trên một bảng quản trị duy nhất (single admin panel). Doanh nghiệp có thể đồng bộ tồn kho và chia sẻ danh mục sản phẩm giữa các cửa hàng.
Ngoài ra, nền tảng cũng cho phép doanh nghiệp tự do thực hiện các thay đổi ở các cấp độ khác nhau. Doanh nghiệp có thể thiết lập phạm vi để quản lý các thuộc tính sản phẩm ở giới hạn địa phương hay toàn cầu. Chính những điều trên mà Adobe Commerce thường là sự lựa chọn của các tập đoàn đa thương hiệu, đa quốc gia, các nhà bán hàng B2B, B2C toàn cầu.
Vì vậy, sự lựa chọn giữa Shopify Plus và Adobe Commerce cho yếu tố hỗ trợ đa cửa hàng sẽ tuỳ vào mô hình hoạt động, quy mô doanh nghiệp và nhu cầu bổ sung mở rộng cụ thể của từng doanh nghiệp.
Hỗ trợ triển khai Omnichannel
Adobe Commerce cung cấp cho doanh nghiệp hai tuỳ chọn chính để triển khai Omnichannel:
- Quản lý đơn hàng (Order Management) giúp doanh nghiệp quản lý đơn đặt hàng, giao hàng, đổi trả hàng và tồn kho trên nhiều kênh khác nhau.
- Tiện ích mở rộng bên thứ ba (Third-party Extensions), nền tảng cũng cung cấp một loạt tiện ích mở rộng và tích hợp bên thứ ba giúp doanh nghiệp triển khai Omnichannel hiệu quả.
Tương tự, Shopify Plus cũng hỗ trợ doanh nghiệp triển khai Omnichannel trên nhiều kênh. Một trong những tính năng nổi bật của Shopify Plus là hệ thống điểm bán hàng mạnh mẽ, Shopify POS (Điểm bán hàng), hỗ trợ tích hợp các điểm bán hàng một cách liền mạch trên nhiều kênh từ online đến offline.

Nhìn chung, Shopify Plus phù hợp với các doanh nghiệp từ vừa đến lớn có tốc độ phát triển nhanh chóng và cần các giải pháp tùy chỉnh, mở rộng cao. Thế nhưng, Adobe Commerce mang đến sự linh hoạt cũng như khả năng tùy chỉnh và mở rộng hơn cả Shopify Plus.
Trên thực tế, những nền tảng càng linh hoạt và có thể tùy chỉnh, mở rộng cao thì quá trình triển khai càng phức tạp và tốn nhiều chi phí. Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc về quy mô và nhu cầu phát triển để đưa ra lựa chọn phù hợp.
Liên hệ SECOMM ngay hoặc gọi trực tiếp đến số hotline (02871089908) để nhận được sự tư vấn miễn phí.

SHOPIFY PLUS LÀ GÌ? ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA SHOPIFY PLUS
Shopify đại diện cho một tên tuổi đáng tin cậy trong phát triển thương mại điện tử và là sự lựa chọn của nhiều thương hiệu vừa và nhỏ. Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp có quy mô lớn cùng tốc độ tăng trưởng nhanh, nền tảng Shopify thông thường có lẽ không đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng bên cạnh việc tốn kém nhiều chi phí vận hành và bảo trì website. Do đó, Shopify Plus ra đời nhằm mục đích giải quyết những vấn đề kể trên.
Shopify Plus là gì?
Ra mắt năm 2014, Shopify Plus là phiên bản nền tảng thương mại điện tử cấp doanh nghiệp (enterprise-level) được cung cấp bởi Shopify. Shopify Plus được thiết kế dành riêng cho các thương hiệu lớn với tổng giá trị giao dịch hàng năm trên 1 triệu USD và có tốc độ tăng trưởng cao.

Nói cách khác, Shopify sẽ phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong khi đó Shopify Plus dành cho các doanh nghiệp có quy mô lớn. Một số doanh nghiệp lớn trên thế giới đang triển khai Shopify Plus bao gồm Gymshark, Kylie Cosmetics, Redbull, Fashion Nova, Fenty Beauty, v.v. Riêng tại Việt Nam, Shopify Plus được các thương hiệu hàng đầu tin tưởng lựa chọn như Durex Việt Nam, Skechers Việt Nam, Trollbeads Việt Nam, Supersports v.v.
Xem thêm: Ưu và Nhược điểm của Shopify khi triển khai thương mại điện tử
Khác biệt chính giữa Shopify và Shopify Plus

Ưu điểm của Shopify Plus

Dễ sử dụng
Mang đặc trưng của nền tảng thương mại điện tử SaaS nên Shopify Plus được thiết kế dễ sử dụng giúp những doanh nghiệp không có thế mạnh về kỹ thuật vẫn có thể nhanh chóng bắt tay xây dựng và vận hành website.
Ngoài ra, với Shopify Plus, doanh nghiệp không cần bận tâm nhiều về việc quản lý máy chủ, bảo mật hay cập nhật và bảo trì website. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm phần lớn thời gian để tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng hơn như bán hàng, marketing hay chăm sóc khách hàng.
Hỗ trợ khách hàng
Shopify Plus cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 và trình quản lý tài khoản chuyên dụng, có thể giúp doanh nghiệp nhanh chóng giải quyết mọi vấn đề hoặc câu hỏi phát sinh qua email, chat và hotline. Mức hỗ trợ này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn có thể có nhu cầu phức tạp hơn và cần sự quan tâm mang tính cá nhân nhiều hơn.
Công cụ hỗ trợ
Các công cụ được tích hợp sẵn là một lợi thế khác của Shopify Plus hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng và quản lý website thương mại điện tử. Trong số đó phải kể đến quản lý sản phẩm, theo dõi hàng tồn kho, xử lý thanh toán, vận chuyển, tính thuế, phân tích nâng cao v.v.
Ngoài ra, Shopify Plus còn cung cấp nhiều templates và apps có thể tùy chỉnh, cho phép doanh nghiệp xây dựng website thương mại điện tử có giao diện hiện đại, chuyên nghiệp và giàu tính năng mà không cần có chuyên môn kỹ thuật cao. Những tiện ích của Shopify Plus cũng cho phép doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô khi nhu cầu của họ thay đổi theo thời gian.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp lựa chọn Shopify Plus có toàn quyền truy cập vào các chương trình độc quyền của Shopify như Chương trình thương gia thành công (Merchant Success Program), Học viện Shopify Plus, Chương trình đối tác Shopify Plus, cộng đồng Shopify Plus trên Facebook.
Khả năng mở rộng
Khác với phiên bản Shopify thuần tuý, Shopify Plus trở thành sự lựa chọn phổ biến của các doanh nghiệp có quy mô lớn nhờ vào khả năng mở rộng cao. Nền tảng có thể dễ dàng tăng hoặc giảm quy mô tuỳ vào nhu cầu của doanh nghiệp, giúp xử lý tốt lưu lượng truy cập website và đơn hàng tăng đột biến trong những mùa mua sắm cao điểm hoặc vào những thời điểm diễn ra chương trình khuyến mãi.
Khả năng tùy chỉnh
Một trong những ưu điểm quan trọng khác của Shopify Plus nằm ở khả năng tùy chỉnh cao, cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh website thương mại điện tử phù hợp với từng nhu cầu cụ thể như tuỳ chỉnh template, apps, thanh toán, tích hợp, v.v.
Qua đó, website thương mại điện tử được xây dựng mang tính độc đáo và sáng tạo, làm nổi bật hình ảnh thương hiệu đồng thời mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm tuyệt vời. Chính sự linh hoạt trong khả năng tùy chỉnh đã đưa Shopify Plus trở thành công cụ mạnh mẽ thúc đẩy doanh số bán hàng trực tuyến và tăng trưởng bền vững.
Bảo mật
Bảo mật là yếu tố được ưu tiên chú trọng hàng đầu của các doanh nghiệp thương mại điện tử, đặc biệt là doanh nghiệp có quy mô lớn. Shopify Plus là nền tảng tuân thủ PCI đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu của thẻ thanh toán, đảm bảo tất cả các giao dịch thanh toán được xử lý thông qua nền tảng này đều an toàn.
Tất cả dữ liệu của khách hàng đều được mã hoá bằng SSL giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi việc truy cập trái phép. Ngoài ra, Shopify Plus có tính năng bảo vệ DDoS tích hợp, giúp bảo vệ chống lại các cuộc tấn công nguy hiểm có thể làm gián đoạn lưu lượng truy cập và khả năng truy cập website.
Nhược điểm của Shopify Plus

Hạn chế quản lý nội dung
Quản lý nội dung vốn không phải là thế mạnh của cả hai phiên bản Shopify và Shopify Plus so với các nền tảng khác, đặc biệt là WordPress. Một trong số hạn chế phải kể đến đầu tiên là chức năng viết blog hạn chế, gây khó khăn cho việc tạo và quản lý danh mục blog trên website.
Không những thế, nếu nội dung là yếu tố cốt lõi của chiến lược marketing thì hạn chế này rất đáng xem xét vì sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến việc tối ưu SEO. Một hạn chế khác nằm ở quyền kiểm soát đối với cấu trúc URL của trang sản phẩm dẫn đến việc tối ưu URL cho công cụ tìm kiếm gặp nhiều hạn chế.
Nhìn chung, Shopify Plus cung cấp nhiều tính năng để doanh nghiệp xây dựng và quản lý website thương mại điện tử, nhưng nếu doanh nghiệp ưu tiên việc quản lý nội dung thì có lẽ nên tìm đến những nền tảng khác cung cấp các tính năng nâng cao hơn.
Phụ thuộc vào nền tảng
Nếu doanh nghiệp xây dựng website dựa trên mã nguồn mở, việc chuyển đổi giữa nền tảng này sang nền tảng khác khá đơn giản và doanh nghiệp sẽ được giữ mã nguồn và toàn bộ dữ liệu. Tuy nhiên, đối với các nền tảng SaaS thì ngược lại.
Shopify Plus là một nền tảng SaaS, toàn bộ hệ thống website của doanh nghiệp sẽ được lưu trữ trên server của Shopify nên quyền sở hữu và kiểm soát mã nguồn, dữ liệu sẽ thuộc về Shopify Plus. Nghĩa là dữ liệu liên quan đến hoạt động kinh doanh trên website thương mại điện tử sẽ dính chặt (lock-in) vào cơ sở dữ liệu của Shopify. Điều này đưa đến 2 vấn đề:
- Rủi ro nhà cung cấp
Giả sử nếu Shopify phá sản hoặc gặp các rủi ro bất khả kháng thì toàn bộ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trên nền tảng này sẽ mất hết và không thể lấy được toàn bộ dữ liệu mới nhất. Tuy nhiên rủi ro này khó xảy ra.
- Xuất dữ liệu
Trong trường hợp ngừng sử dụng Shopify và chuyển sang một nền tảng khác thì doanh nghiệp có thể truy xuất dữ liệu ra file CSV chứa thông tin sản phẩm, tài khoản khách hàng, tồn kho, đơn hàng, v.v. Tuy nhiên, các dữ liệu được Shopify cho phép truy xuất lại chưa phải là toàn bộ mà chỉ là một phần.
Yêu cầu cao về chuyên môn
Mặc dù Shopify Plus được đánh giá dễ sử dụng và thân thiện với cả những người dùng không có thế mạnh về kỹ thuật nhưng để triển khai thương mại điện tử hiệu quả với Shopify Plus, doanh nghiệp cần một số kiến thức chuyên môn nhất định. Shopify Plus là một nền tảng có khả năng tùy chỉnh cao nên các doanh nghiệp cần có sự hiểu biết nhất định cũng như hợp tác với các nhà phát triển giàu kinh nghiệm để tận dụng tối đa các tính năng và khả năng của nền tảng này.
Chi phí triển khai Shopify Plus
Chi phí sử dụng Shopify Plus sẽ được tính dựa trên doanh thu. Ban đầu, mỗi doanh nghiệp sẽ trả tối thiểu $2000/tháng cho các thiết lập và tích hợp tiêu chuẩn. Sau khi đạt doanh số $800.000/tháng, Shopify Plus sẽ thu phí từ doanh nghiệp dựa trên doanh thu (revenue-based payment) với 0.25% doanh thu mỗi tháng. Tuy nhiên, phí thu sẽ không vượt quá $40.000/tháng hay $480.000/năm.
Chi phí hợp lý
Thoạt nhìn thì đây có vẻ là một khoản tiền lớn nhưng đối với các doanh nghiệp quy mô lớn, mức giá này là hợp lý vì Shopify Plus cung cấp một nền tảng thương mại điện tử mạnh mẽ giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn so với các gói Shopify tiêu chuẩn.
- Lý do 1:
Như đã đề cập, lợi thế chính của Shopify Plus nằm ở khả năng mở rộng và khả năng tùy chỉnh. Điều này lại là nhược điểm của các gói Shopify tiêu chuẩn. Một doanh nghiệp đang trên đà tăng trưởng sẽ cần một nền tảng thương mại điện tử có thể đáp ứng tốt nhu cầu mở rộng và phát triển.
Shopify Plus được thiết kế để xử lý doanh số bán hàng số lượng lớn và có thể hỗ trợ 10.000 giao dịch mỗi phút. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể tùy chỉnh website thương mại điện tử và tận dụng các tính năng và công cụ tích hợp sẵn để tối ưu quy trình vận hành, quản lý và bán hàng.
- Lý do 2:
Một lợi thế khác của Shopify Plus đó là doanh nghiệp không phải trả phí hosting, sửa lỗi, bảo trì, cập nhật. Khoản phí bổ sung doanh nghiệp cần trả là phí giao dịch, cụ thể:
Phí giao dịch thẻ tín dụng (credit card transaction fee) doanh nghiệp phải thanh toán cho Shopify Plus sẽ khác nhau tùy theo quốc gia nhưng thường sẽ dao động trong khoảng 1.5% đến 2.5% trên mỗi giao dịch.
Ngoài ra, Shopify Plus sẽ tính một khoản phí nhỏ khoảng 0.15% cho giao dịch với cổng thanh toán bên thứ 3 nhưng phí này sẽ được miễn nếu webstore của doanh nghiệp chấp nhận phương thức thanh toán Shopify Payments.
So với 3 gói tiêu chuẩn của Shopify, chi phí giao dịch thẻ tín dụng của Shopify Plus vẫn khá thấp, với mức chênh lệch như sau:
- Basic ($29/tháng) – 2.9% + $30 trên mỗi giao dịch
- Shopify ($79/tháng) – 2.6% + $30 trên mỗi giao dịch
- Advanced ($299/tháng) – 2.4% + $30 trên mỗi giao dịch
- Shopify Plus (từ $2000/tháng) – 2.15% + $30 trên mỗi giao dịch (mức phí tham khảo tại thị trường Hoa Kỳ)
→ Có thể thấy nếu so với gói cao nhất của Shopify tiêu chuẩn – Advanced thì phí giao dịch thẻ tín dụng của Shopify Plus sẽ tiết kiệm cho doanh nghiệp 0.25%.
Xét tiếp về khoản phí cho giao dịch với bên thứ ba:
-
- Basic: 2% trên mỗi giao dịch
- Shopify: 1% trên mỗi giao dịch
- Advanced: 0.5% trên mỗi giao dịch
- Shopify Plus: 0.15% trên mỗi giao dịch
→ Hoàn toàn có thể thấy sự khác biệt về khoản phí giao dịch với bên thứ ba và Shopify Plus là sự lựa chọn tốt hơn.
- Lý do 3:
Shopify có kho ứng dụng khổng lồ với hơn 6000 ứng dụng được phát triển bởi Shopify và bên thứ ba. Điều đặc biệt là hiện có nhiều ứng dụng được phát triển dành riêng cho Shopify Plus. Tuỳ vào nhu cầu của mỗi doanh nghiệp mà chi phí cài đặt app có thể dao động từ $0 đến vài trăm đô hoặc vài ngàn đô mỗi tháng.
Các thiết lập cơ bản của nền tảng Shopify Plus đã đủ để doanh nghiệp vận hành và quản lý website. Tuy nhiên để triển khai hiệu quả hơn và mang đến trải nghiệm khách hàng tốt hơn, có thể doanh nghiệp cần cài đặt thêm một số ứng dụng của Shopify và điều này phát sinh chi phí. Lẽ đương nhiên với chi phí bỏ ra cho những ứng dụng này, doanh nghiệp sẽ thu về lợi ích tương đương.
Chi phí còn nhiều bất lợi
Với bản chất là nền tảng thương mại điện tử SaaS, doanh nghiệp sẽ không thể sở hữu mã nguồn và dữ liệu website và điều này đưa đến nhiều bất lợi về chi phí. Đối với các doanh nghiệp đã đạt đến cấp độ sử dụng Shopify Plus thì nhu cầu sử dụng các tính năng, ứng dụng, công cụ hỗ trợ, tích hợp với bên thứ 3 là rất lớn.
Bên cạnh chi phí sử dụng Shopify Plus cố định hàng tháng, doanh nghiệp còn phải chi trả cho nhu cầu sử dụng các tiện ích đều đặn mỗi tháng. Điều này khiến cho việc quản lý dòng tiền của website quy mô lớn trở nên khó khăn.
Trong khi đó, đối với các nền tảng mã nguồn mở, chi phí triển khai tuy cao và thời gian triển khai lâu nhưng doanh nghiệp sẽ trả hết chi phí trong một lần duy nhất và sở hữu mã nguồn, dữ liệu cùng các tính năng lâu dài. Vì vậy việc quản lý dòng tiền sẽ trở nên hiệu quả và tiện lợi hơn.
Với kinh nghiệm nhiều năm triển khai thương mại điện tử cho nhiều doanh nghiệp tại nhiều quốc gia, SECOMM thấu hiểu tiềm năng của Shopify Plus đối với hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp cũng như khó khăn và thách thức khi bắt đầu xây dựng.
Liên hệ SECOMM ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn miễn phí.

6 TIPs ĐỂ XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC OMNICHANNEL ECOMMERCE
Năm 2021, quy mô thị trường thương mại điện tử Việt Nam đạt 13,7 tỷ USD. Điều này cho thấy ngành công nghiệp tỷ đô này đang phát triển rất mạnh mẽ và đóng vai trò ngày càng quan trọng đối với kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, khi có quá nhiều sự cạnh tranh trên thị trường thì các chủ doanh nghiệp buộc phải tìm cách để doanh nghiệp của mình trở nên nổi bật và kết nối với khách hàng.
Một trong những cách hiệu quả là triển khai chiến lược Omnichannel eCommerce. Đây là một phương pháp tiếp thị nhằm cung cấp trải nghiệm khách hàng đồng nhất trên nhiều kênh.
Thuật ngữ này dễ bị nhầm lẫn với Multichannel eCommerce – nơi thương hiệu bán hàng trên nhiều kênh nhưng cung cấp trải nghiệm khách hàng khác nhau ở mỗi kênh. Dù khách hàng có thể mua sắm trên mạng xã hội, website thương mại điện tử, cửa hàng offline, v.v nhưng trải nghiệm của họ giữa các kênh này sẽ không liền mạch.
Ngoài ra còn có hình thức Single-channel eCommerce nghĩa là thương hiệu chỉ sử dụng một kênh để bán hàng.
Các nhà bán lẻ trên thế giới đều có thể nhận thức được tiềm năng và tầm ảnh hưởng của Omnichannel eCommerce đối với hoạt động kinh doanh của họ. Theo Report Linker, thị trường của các nền tảng thương mại đa kênh bán lẻ đã đạt 5 tỷ USD vào năm 2020 và được dự đoán sẽ đạt 14,5 tỷ USD vào năm 2027.
Các nhà phân tích và chuyên gia cũng nhấn mạnh Omnichannel chính là tương lai của thương mại điện tử và là cách tốt nhất để thu hút khách hàng và mang đến họ giá trị đích thực.
Dưới đây là 6 tips để doanh nghiệp xây dựng thành công chiến lược Omnichannel eCommerce.
Tip 1: Thấu hiểu đối tượng mục tiêu và hành vi mua sắm
Tip đầu tiên, dù xây dựng bất kỳ chiến lược kinh doanh nào, doanh nghiệp đều phải hiểu rõ khách hàng mục tiêu của mình là ai, hành vi mua sắm của họ như thế nào. Doanh nghiệp có thể bắt đầu bằng cách thu nhập các dữ liệu liên quan đến thông tin nhân khẩu học, lịch sử và hành vi mua hàng, v.v từ nhiều nguồn khác nhau bao gồm website thương mại điện tử, các nền tảng xã hội và cửa hàng offline, v.v.
Sau đó, doanh nghiệp sẽ phân tích hành vi khách hàng, xem cách họ tương tác với thương hiệu trên các kênh khác nhau và tiến hành vẽ chân dung khách hàng. Điều này giúp tìm ra cách tiếp cận hiệu quả với từng phân khúc khách hàng và tạo thông điệp cho từng kênh.

Ví dụ: sau khi cân nhắc doanh nghiệp nhận thấy một phần đáng kể khách hàng của mình thích mua sắm trên thiết bị di động, khi đó doanh nghiệp có thể tối ưu các chiến dịch marketing phù hợp với các thiết bị di động song song với cải thiện website để thu hút khách hàng nhiều hơn. Hoặc doanh nghiệp có thể đầu tư hơn vào xây dựng ứng dụng di động nhằm làm phong phú trải nghiệm mua sắm của khách hàng và thúc đẩy chuyển đổi.
Tip 2: Lập bản đồ hành trình khách hàng
Tip thứ 2 là vẽ bản đồ về hành trình của khách hàng để hình dung trực quan quá trình mà một khách hàng tiềm năng trải qua khi tương tác với thương hiệu, giúp thương hiệu hiểu rõ nhu cầu, động cơ mua hàng của họ, v.v.
Khi phát triển chiến lược Omnichannel eCommerce, việc lập bản đồ hành trình khách hàng giúp doanh nghiệp chủ động cung cấp lộ trình trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa trên các kênh. Điều đó giúp tăng khả năng bán chéo, bán thêm, tăng tỷ lệ giữ chân và duy trì lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
Có 5 giai đoạn thường thấy trong hành trình khách hàng: Nhận thức (Awareness), Quan tâm (Interest), Mua hàng (Purchase), Giữ chân (Retention), Ủng hộ (Advocacy)

Dưới đây là những bước cơ bản để tạo bản đồ hành trình khách hàng:
- Đặt mục tiêu rõ ràng cho bản đồ hành trình
- Xác định chân dung khách hàng & xác định khách hàng mục tiêu
- Xác định các giai đoạn và mục tiêu cho từng giai đoạn
- Liệt kê các điểm tiếp xúc (touch point)
- Thu thập dữ liệu và phản hồi
- Xác định các vấn đề cần cải thiện
Tip 3: Định vị thương hiệu
Tip thứ 3, doanh nghiệp cần một thông điệp và hình ảnh thương hiệu đồng nhất cho các kênh. Điều này đòi hỏi việc xác định và hiểu rõ giá trị thương hiệu, tầm nhìn và sứ mệnh thì mới có thể tạo ra một hình ảnh thương hiệu nhất quán trên tất cả các kênh. Chẳng hạn như việc sử dụng các yếu tố như màu sắc, phông chữ, v.v cũng cần đồng nhất để khách hàng dễ dàng nhớ đến thương hiệu. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần đào tạo đội ngũ nhân sự về thông điệp và hình ảnh thương hiệu nhằm đảm bảo họ hiểu và truyền đạt đúng thông điệp trên tất cả các kênh.

Việc phát triển thông điệp và hình ảnh thương hiệu nhất quán trên tất cả các kênh giúp tăng độ nhận diện thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng và hơn hết là đảm bảo trải nghiệm khách hàng liền mạch.
Tương tác với khách hàng trên mạng xã hội
Tip thứ 4, thêm mạng xã hội vào chiến lược Omnichannel eCommerce và chú trọng tương tác với khách hàng trên các trang mạng xã hội nhiều hơn bên cạnh những kênh marketing hiệu quả khác. Với hơn 3.6 tỷ người dùng mạng xã hội trên thế giới thì việc xây dựng sự hiện diện thương hiệu trên các nền tảng xã hội không còn là sự lựa chọn mà là điều bắt buộc phải làm vì đây là cách hiệu quả để thương hiệu và khách hàng kết nối với nhau.
Ở Việt Nam, các mạng xã hội phổ biến nhất bao gồm Facebook, TikTok, Instagram và Youtube. Còn trên phạm vi toàn cầu, Statista đã thống kê những nền tảng xã hội phổ biến nhất với lượng người dùng tính đến tháng 1/2023.

Doanh nghiệp có thể sử dụng mạng xã hội để chăm sóc khách hàng bằng cách trả lời các câu hỏi và giải quyết các thắc mắc qua tin nhắn hoặc qua tương tác trên news feed theo cách vui vẻ và gần gũi. Ngoài ra, mạng xã hội là nơi lý tưởng để đưa thông điệp và tiếng nói của thương hiệu đến nhanh hơn và gần hơn với khách hàng, từ đó thúc đẩy nhận thức về thương hiệu.
Doanh nghiệp có thể tự lên ý tưởng và nội dung truyền đạt hoặc hợp tác với các Influencers. Đặc biệt, để phối hợp chặt chẽ giữa mạng xã hội và các kênh khác trong chiến lược Omnichannel eCommerce, doanh nghiệp có thể, ví dụ, kêu gọi người dùng like, comment, share bài post để nhận được những mã giảm giá hấp dẫn khi mua hàng trên website hoặc cửa hàng offline.
Tối ưu trải nghiệm mua sắm
Tip thứ 5, đối với trải nghiệm đa kênh, doanh nghiệp cần đảm bảo khách hàng có thể mua sắm ở bất kỳ kênh nào họ tương tác như website, sàn thương mại điện tử, nền tảng xã hội, cửa hàng offline, v.v. Ngoài ra, với sự lên ngôi của xu hướng mua sắm trên thiết bị di động (mobile commerce), doanh nghiệp cần tối ưu website thân thiện và đáp ứng nhanh trên thiết bị di động cũng như tối ưu ứng dụng di động để dễ sử dụng và điều hướng.

Vì Omnichannel eCommerce chú trọng vào tính đồng nhất trải nghiệm giữa tất cả các kênh, nên bên cạnh nội dung đăng tải thì thông tin liên quan đến khách hàng như thông tin đăng nhập, thông tin thanh toán và giỏ hàng ở các kênh cũng cần được đồng nhất.
Điều này giúp khách hàng di chuyển dễ dàng và liền mạch giữa các kênh và thiết bị mà vẫn giữ nguyên các mặt hàng trong giỏ hàng hoặc không phải mất thời gian để đăng nhập hay điền lại thông tin thanh toán.
Đồng thời, doanh nghiệp có thể sử dụng phân tích dữ liệu để cá nhân hoá các đề xuất sản phẩm cho từng khách hàng, hiển thị các sản phẩm liên quan hoặc bổ sung dựa trên hành vi và lịch sử mua hàng trên các kênh để tăng cơ hội bán chéo (cross-sell) và bán thêm (up-sell).
Tip 6: Đo lường và phân tích kết quả
Tip thứ 6 chính là đo lường và phân tích kết quả của chiến lược. Trong quá trình triển khai, doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ phân tích dữ liệu như Google Analytics, Google Tag Manager, Facebook Pixel, v.v để kiểm tra, theo dõi và phân tích hành vi khách hàng ở tất cả các kênh.

Điều này giúp doanh nghiệp xác định những kênh nào đem về nhiều nhất về lưu lượng truy cập, mức độ tương tác, doanh số bán hàng và tìm ra những vấn đề cần cải thiện. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể thu thập đánh giá và phản hồi của khách hàng để cải thiện và tối ưu chiến lược Omnichannel eCommerce.
Việc đo lường, đánh giá và thu thập phản hồi của khách hàng nên được thực hiện thường xuyên để có được những điều chỉnh phù hợp nhằm đem lại kết quả như kỳ vọng.
Liên hệ SECOMM ngay để được tư vấn xây dựng chiến lược Omnichannel eCommerce.

QUY TRÌNH XÂY DỰNG VÀ TRIỂN KHAI ECOMMERCE LOYALTY PROGRAM
Những khách hàng trung thành đóng góp rất lớn vào khoản lợi nhuận cũng như sự phát triển của các doanh nghiệp thương mại điện tử. Vì thế, doanh nghiệp cần tập trung củng cố mối quan hệ với khách hàng và thúc đẩy việc mua hàng lặp lại. Trong vô số cách thức có thể kể đến, xây dựng và khuyến khích khách hàng tham gia vào các chương trình khách hàng thân thiết (Loyalty Program) là một chiến lược hiệu quả. Dưới đây là quy trình xây dựng và triển khai thành công eCommerce Loyalty Program.
Xem thêm: Đi Tìm Ý Nghĩa Của Loyalty Program Trong Thương Mại Điện Tử
Thiết Lập Mục Tiêu
Bước đầu tiên của quy trình là thiết lập mục tiêu của loyalty program bao gồm việc xác định mục tiêu cần đạt được với chương trình khách hàng thân thiết, chẳng hạn như tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng, khuyến khích mua hàng lặp lại, thu hút khách hàng mới hay tăng giá trị vòng đời của khách hàng, v.v. Tuy nhiên, các mục tiêu này phải phù hợp với định hướng phát triển và mục tiêu kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần xác định rõ đối tượng mục tiêu mà chương trình khách hàng thân thiết sẽ hướng đến bằng cách phân tích các đặc điểm về nhân khẩu học, tâm lý đối tượng mục tiêu nhằm thiết kế loyalty program phù hợp, đáp ứng đúng nhu cầu của họ.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp có thể nghiên cứu các chương trình khách hàng thân thiết của đối thủ cạnh tranh, phân tích điểm mạnh điểm yếu và từ đó sáng tạo loyalty program của riêng mình nhằm tạo sự khác biệt và mang đến những giá trị độc đáo cho khách hàng.
Xây Dựng Loyalty Program
Lựa Chọn loại Loyalty Program

Hiện nay có đa dạng chương trình khách hàng thân thiết khác nhau nhưng phổ biến hơn cả là Chương trình tích điểm, Chương trình ưu đãi phân theo cấp bậc và Chương trình đăng ký thành viên.
- Chương Trình Tích Điểm (Point-based Loyalty Program)
Đây là chương trình giúp khách hàng nhận điểm trong mỗi lần mua hàng hoặc thực hiện một số hành động cụ thể và tiến hành đổi ra phần thưởng khi đã tích lũy đủ số điểm quy định. Chương trình tích điểm rất phổ biến khi triển khai loyalty program trong thương mại điện tử vì doanh nghiệp có thể dễ dàng thiết lập và quản lý. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu ý về giá trị của phần thưởng khách hàng sẽ nhận được cũng như thời gian đổi điểm nhận thưởng hợp lý đủ để tạo nên sức hấp dẫn của chương trình.
- Chương Trình Ưu Đãi Theo Cấp Bậc (Tiered-based Loyalty Program)
Dạng chương trình này khuyến khích khách hàng nỗ lực để thăng bậc và nhận về phần thưởng và lợi ích có giá trị cao hơn. Điều này đòi hỏi khách hàng phải đầu tư thời gian và tiền bạc vào hoạt động mua sắm và gắn kết với thương hiệu, nghĩa là khi chi tiêu càng nhiều thì lợi ích nhận được càng nhiều. Khi đó, mức độ trung thành của khách hàng đối với thương hiệu sẽ tăng.
- Chương Trình Đăng Ký Thành Viên (Subscription-based Loyalty Program)
Với chương trình này, để tham gia khách hàng sẽ phải đăng ký làm thành viên và phải trả phí theo tháng, theo quý hoặc theo năm tuỳ vào thể lệ của mỗi chương trình. Do tính chất của dạng chương trình này buộc khách hàng trả phí tham gia nên sự cam kết tương tác và gắn kết với thương hiệu vì thế cũng cao hơn những dạng chương trình khác.
Thông thường, các chương trình đăng ký thành viên sẽ có khoảng thời gian trải nghiệm thử để khách hàng quyết định có thật sự tham gia hay không và đây cũng là cơ hội cho doanh nghiệp thuyết phục khách hàng với giá trị mà họ sẽ nhận là hoàn toàn xứng đáng với số tiền chi ra.
Việc lựa chọn sẽ tùy thuộc vào ngân sách, nguồn lực cũng như định hướng phát triển của mỗi doanh nghiệp
Lựa Chọn Phần Thưởng
Sau khi đã đưa ra quyết định sẽ xây dựng dạng chương trình khách hàng thân thiết nào, doanh nghiệp sẽ tiến hành chọn phần thưởng phù hợp với dạng chương trình đó.
Với chương trình tích điểm thì ưu đãi giảm giá cho lần mua hàng tiếp theo, miễn phí vận chuyển, quà tặng miễn phí, ưu tiên hỗ trợ khách hàng, quyền tham gia sự kiện và cập nhật thông tin mới nhất về sản phẩm là những phần thưởng thường thấy trong dạng chương trình này.
Chương trình SHEIN Bonus Point là một dạng chương trình tích điểm điển hình, với $1 chi tiêu tương đương 1 điểm. Ngoài ra, khách hàng còn có thể tích lũy điểm thưởng bằng cách thực hiện một số hành động cụ thể như xác minh tài khoản, đánh giá sản phẩm, v.v. Khi đạt được số điểm quy định, khách hàng có thể quy đổi và nhận được ưu đãi giảm giá lên đến 70%.

Đối với dạng chương trình ưu đãi theo cấp bậc, các cấp bậc sẽ quyết định lợi ích tương đương mà khách hàng sẽ nhận và đòi hỏi sự nỗ lực để duy trì hoặc thăng bậc. Chính vì thế, phần thưởng sẽ được thiết kế mang nét đặc trưng của thương hiệu và cá nhân hoá cho từng khách hàng ở từng cấp bậc cụ thể. Điều này làm cho những nỗ lực của khách hàng trở nên xứng đáng.
Đơn cử như Aldo Crew – chương trình ưu đãi phân theo cấp bậc của thương hiệu thời trang đình đám Aldo với 3 cấp bậc chính là Crew, Plus và VIP. Chương trình mang đến cho khách những ưu đãi hấp dẫn và mang tính cá nhân như mức giá đặc biệt, quà tặng miễn phí nhân ngày sinh nhật, giảm giá sinh nhật, giảm giá túi xách 20% khi mua giày dép, ưu đãi độc quyền và bất ngờ, chia sẻ tài khoản với bạn bè.

Các chương trình đăng ký thành viên đa phần được các doanh nghiệp lớn và nổi tiếng hàng đầu thế giới áp dụng vì sự uy tín, giá trị và chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ của họ khiến khách hàng tin tưởng và chi tiền để đăng ký tham gia. Phần thưởng của dạng chương trình này thiên về tính độc quyền, chỉ có tại thương hiệu và chỉ dành cho những khách hàng có đăng ký thành viên.
Ví dụ: Đối với những khách hàng đăng ký chương trình thành viên Walmart+ sẽ có được các ưu đãi về sản phẩm, chính sách vận chuyển, dịch vụ đổ xăng, xem phim mà những khách hàng không là thành viên không thể nhận được.

Tuỳ vào chương trình khách hàng thân thiết đã chọn, doanh nghiệp sẽ chọn phần thưởng phù hợp với cả khách hàng và doanh nghiệp. Thế nhưng doanh nghiệp cần cân nhắc chi phí của mỗi phần thưởng cũng như lợi ích mang đến cho doanh nghiệp trước khi áp dụng vào chương trình. Việc cung cấp các phần thưởng có giá trị có thể khuyến khích khách hàng tham gia và tương tác nhiều hơn với chương trình, từ đó thúc đẩy doanh số bán hàng và tăng giá trị trọn đời (Customer Lifetime Value) của khách hàng.
Chọn phần mềm xây dựng
Doanh nghiệp sẽ cần một nền tảng phần mềm để thiết lập, quản lý chương trình khách hàng thân thiết, theo dõi hoạt động của khách hàng và phân phối phần thưởng. Để chọn được phần mềm phù hợp, doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố như tính dễ sử dụng, khả năng tích hợp với website thương mại điện tử và giá của phần mềm. Trên thị trường hiện này có nhiều loại phần mềm loyalty program rất phổ biến như Smile.io, Loyalty Lion, Yotpo, S Loyalty, v.v.
Đa số các phần mềm này đều có thể tích hợp dễ dàng và hoạt động hiệu quả với các nền tảng thương mại điện tử như Magento, Shopify, WooCommerce, v.v.
Xây dựng thể lệ chương trình
Tiếp theo là xây dựng thể lệ của chương trình. Doanh nghiệp cần đảm bảo các quy tắc và điều kiện tham gia được trình bày rõ ràng, dễ hiểu và dễ làm theo.
Ví dụ như chương trình dựa trên cấp bậc Sephora Beauty Insider cho khách hàng biết với mỗi dollar họ chi tiêu sẽ tương đương 1 điểm, đồng thời trình bày rõ điều kiện để tham gia và để thăng bậc.

Hay như chương trình Walmart+, khách hàng dễ dàng nhận ra lợi ích họ sẽ nhận được khi tham gia cũng như chi phí phải bỏ ra là $12.95/tháng sau khi đã trải nghiệm thử 30 ngày.

Ngoài ra, cách thức đăng ký tham gia cũng nên dễ thực hiện. Thông thường, các thương hiệu sẽ yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản trên website hoặc điền thông tin vào form đăng ký, thậm chí đơn giản hơn là chỉ cần đăng nhập bằng facebook là có thể tham gia. Những thao tác này rất dễ thực hiện và không mất quá nhiều thời gian.
Đơn cử như Sephora Beauty Insider, khách hàng có thể nhấn “join now”, điền form và tham gia chương trình ở cấp bậc Insider. Hoặc, nếu đã có tài khoản thì cần đăng nhập để xem điểm tích lũy cũng như cấp bậc của mình
Đối với chương trình Aldo Crew, khách hàng cần điền thông tin vào form đăng ký trên website hoặc đăng nhập bằng tài khoản Facebook để bắt đầu.

Bên cạnh việc chú ý đến sự rõ ràng và dễ hiểu của thể lệ chương trình, doanh nghiệp còn phải đảm bảo điều kiện đưa ra phải phù hợp để khách hàng có thể đạt được phần thưởng nhanh chóng và duy trì sức hấp dẫn cho chương trình, nhưng đồng thời cũng mang về lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Chẳng hạn như chương trình đăng ký thành viên Amazon Prime, công ty cung cấp cho khách hàng 30 ngày trải nghiệm thử và nhiều sự lựa chọn về giá. Trong đó đáng chú ý nhất là 2 gói trả theo tháng với $14.99/tháng và trả theo năm với $139/năm. Phần lớn tâm lý khách hàng sẽ chọn gói trả theo năm ($139) để tiết kiệm tiền và đây cũng là chủ ý của Amazon vì lợi nhuận họ thu về sẽ cao hơn.

Triển khai loyalty Program
Tích hợp chương trình vào website thương mại điện tử
Để bắt đầu triển khai chương trình khách hàng thân thiết, doanh nghiệp cần tích hợp chương trình vào website thương mại điện tử cũng như hiển thị số dư điểm và phần thưởng trên trang giỏ hàng.
Lấy Sephora làm ví dụ một lần nữa, trên trang profile của người dùng có hiển thị cấp bậc hiện tại của khách hàng cũng như số điểm hiện có.

Đào tạo đội ngũ
Để triển khai thành công eCommerce loyalty program, doanh nghiệp cần đào tạo đội ngũ hiểu về chương trình bao gồm điều kiện tham gia, cách tích điểm, phần thưởng, v.v. Ngoài ra, doanh nghiệp cần đảm bảo đội ngũ biết cách trả lời câu hỏi của khách hàng về chương trình và xử lý tốt các vấn đề có thể phát sinh. Công tác đào tạo phải được diễn ra thường xuyên vì chương trình khách hàng thân thiết có thể phát triển và thay đổi để phù hợp với xu hướng thị trường.
Bằng cách đào tạo hiệu quả, doanh nghiệp có thể trang bị cho đội ngũ của mình kiến thức và sự tự tin để quảng bá và quản lý chương trình khách hàng. Điều này góp phần vào sự thành công của loyalty program.
Ra mắt và quảng bá chương trình
Khi ra mắt loyalty program, doanh nghiệp cần đảm bảo chương trình được nhiều người biết đến vì thế thực hiện quảng bá là điều cần thiết. Để quảng bá chương trình một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần cân nhắc hiển thị chương trình nổi bật trên trang chủ và menu điều hướng của website thương mại điện tử. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể thực hiện quảng bá trên mạng xã hội hoặc sử dụng email marketing với đồ hoạ bắt mắt và nội dung hấp dẫn.
Hoặc, doanh nghiệp có thể triển khai chiến dịch Influencer Marketing để nâng cao nhận thức và mức độ tương tác với chương trình. Đặc biệt, kiểu marketing thường thấy trong các chương trình loyalty hiện nay là Referral Marketing — khuyến khích khách hàng giới thiệu thành viên mới cho chương trình để mở rộng tệp khách hàng.

Các chương trình như Sephora Beauty Insider, Amazon Prime, Walmart+, Aldo Crew, eBay Plus đều có chương trình giới thiệu. Khi ai đó bất kỳ đăng ký chương trình khách hàng thân thiết thông qua link giới thiệu thì cả người giới thiệu và người được giới thiệu sẽ nhận được khoảng bonus nhỏ từ $1-$10 hoặc được giảm giá cho lần mua hàng kế tiếp.
Đo lường kết quả và tiếp tục tương tác với khách hàng (Measure outcomes & keep customers engaged)
Khi đã triển khai loyalty program, doanh nghiệp cần theo dõi và đo lường kết quả của chương trình nhằm bảo đảm các mục tiêu đề ra đã đạt được và thực hiện các điều chỉnh nếu cần thiết.
Doanh nghiệp có thể sử dụng các chỉ số KPI như tỷ lệ giữ chân khách hàng, tỷ lệ mua hàng lặp lại hay giá trị đơn hàng trung bình của các thành viên so với khách hàng không phải thành viên. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể thu thập và phân tích các phản hồi và đánh giá của khách hàng về mức độ hài lòng của họ đối với chương trình, từ đó tìm ra các vấn đề cần cải thiện.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần liên tục tương tác với khách hàng thành viên và thu hút họ quan tâm nhiều hơn về chương trình bằng cách thường xuyên cải thiện, cập nhật chương trình cũng như xúc tiến quảng bá loyalty program trên các kênh marketing.
Đồng thời, doanh nghiệp cũng nên chú trọng đến phần thưởng và trải nghiệm khách hàng bằng cách cung cấp trải nghiệm và phần thưởng theo cách cá nhân hoá dựa trên sở thích, hành vi của họ. Điều này sẽ khiến khách hàng hài lòng và tương tác nhiều hơn.
Hơn nữa, nhằm tăng tỷ lệ giữ chân và duy trì lòng trung thành đối với thương hiệu, doanh nghiệp có thể xem xét xây dựng cộng đồng thành viên bằng cách tổ chức các sự kiện gắn kết và các chương trình khuyến mãi dành riêng cho các thành viên của chương trình.
Như Sephora Beauty Insider, bên cạnh những trải nghiệm tuyệt vời khác, tất cả thành viên bậc Insider, VIB và Rouge còn có cơ hội tham gia các sự kiện độc quyền của thương hiệu vào những dịp đặc biệt. Điều này đã tạo nên một cộng đồng những khách hàng thành viên yêu làm đẹp và trung thành với Sephora.

Giữ chân khách hàng không phải là việc thuyết phục những khách hàng sắp rời đi để ở lại. Thay vào đó, giữ chân nghĩa là cung cấp thật nhiều giá trị cho khách hàng hiện tại để họ không thể rời đi và trở thành nguồn lợi lớn nhất của doanh nghiệp.
Do đó, nâng cao trải nghiệm khách hàng bằng các loyalty program là cách hiệu quả để tăng tỷ lệ giữ chân và duy trì lòng trung thành đối với thương hiệu.
Liên hệ SECOMM để được tư vấn xây dựng loyalty program chuyên nghiệp.

PWA LÀ GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH KHI TRIỂN KHAI PWA?
Giữa bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thương mại điện tử, các doanh nghiệp ra sức tìm kiếm những giải pháp đột phá nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy sự tương tác. Trong vô số cách thức có thể kể đến, PWA (Progress Web App) được xem là giải pháp đầy hứa hẹn vì góp phần thay đổi cách người dùng tương tác với website của doanh nghiệp. Mặc dù PWA đã có mặt trên thị trường được một thời gian nhưng mức độ phổ biến của ứng dụng này mới thật sự tăng vọt vào những năm gần đây.
PWA là gì?
Progressive Web App (PWA) là một dạng ứng dụng web được xây dựng dựa trên các công nghệ web tiêu chuẩn như HTML, CSS và JavaScript nhưng mang lại trải nghiệm người dùng cùng các tính năng tương tự như một Native app bao gồm thông báo đẩy, khả dụng ngoại tuyến, v.v. Nhắc đến Native app, đây là một dạng ứng dụng phần mềm được xây dựng dựa trên ngôn ngữ lập trình riêng biệt cho từng nền tảng hoặc hệ điều hành cụ thể như iOS hoặc Android.
Xem thêm: Sự khác biệt giữa Native app và Hybrid app
Các PWA sẽ chạy trên trình duyệt web và sau khi được cài đặt vào thiết bị sẽ hoạt động như một Native app. Chính vì thế, giữa hai ứng dụng có sự khác biệt nhất định nên các doanh nghiệp thường dựa vào nhu cầu và nguồn lực của mình để đưa ra lựa chọn phù hợp.

Sự khác biệt giữa PWA và Native app
Native app thường được xây dựng bằng ngôn ngữ lập trình riêng cho từng hệ điều hành cụ thể, chẳng hạn như Objective-C/Swift cho iOS và Java/Kotlin cho Android. Điều này đồng nghĩa, các nhà phát triển phải có kinh nghiệm và chuyên môn nhất định để viết và phát triển ứng dụng phù hợp với mỗi hệ điều hành.
Ngoài ra, việc bảo trì và cập nhật các phiên bản app phải được thực hiện thường xuyên vì thế sẽ dẫn đến tốn kém nhiều thời gian và chi phí. Riêng với PWA, các nhà phát triển có thể sử dụng một codebase chung để phát triển ứng dụng cho tất cả nền tảng việc phát triển và bảo trì sẽ dễ dàng và nhanh chóng hơn so với các Native app.
Bên cạnh đó, để sử dụng các Native app, người dùng cần truy cập vào cửa hàng ứng dụng như App Store hay Google Play để tải xuống và cài đặt, trong khi đó, với PWA người dùng có thể cài đặt trực tiếp từ trình duyệt web vào thiết bị của mình mà không cần thông qua cửa hàng ứng dụng.
PWA có thể cung cấp hiệu suất và trải nghiệm người dùng tốt nhưng nhìn chung vẫn chưa bằng Native app. Native app mang đến trải nghiệm người dùng liền mạch và phong phú hơn so với PWA vì được thiết kế dành riêng cho một nền tảng cụ thể và có thể tận dụng tối đa tính năng phần cứng và phần mềm của thiết bị.
Bảng tóm tắt:

Lợi ích khi triển khai PWA
Hiện nay, PWA trở nên rất phổ biến và được nhiều doanh nghiệp khắp nơi lựa chọn để đầu tư xây dựng vì những lợi ích sau đây:

Tiết kiệm chi phí phát triển
Đây là ưu điểm lớn nhất và cũng là lý do chính để nhiều doanh nghiệp hướng đến PWA. Chi phí để xây dựng và để bảo trì PWA tương đối thấp so với Native app vì không cần thiết kế riêng cho từng nền tảng. Hơn nữa, sau khi được cài đặt thì PWA hoạt động như một Native app với hiệu suất và trải nghiệm người dùng không hề thua kém. Do đó, những doanh nghiệp có sự hạn chế về ngân sách thì PWA là sự lựa chọn rất đáng để cân nhắc nhằm tiết kiệm chi phí và thời gian ra mắt sản phẩm.
Tăng phạm vi tiếp cận khách hàng
Vì PWA được xây dựng để hoạt động hiệu quả trên đa dạng các thiết bị và nền tảng khác nhau như điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính để bàn, laptop, v.v nên người dùng có thể truy cập ứng dụng thông qua trình duyệt web và cài đặt trực tiếp vào màn hình chính mà không cần tải về từ cửa hàng ứng dụng. Do đó, PWA có thể tiếp cận được tới nhiều đối tượng hơn và từ đó giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng.
Thúc đẩy nhận diện thương hiệu và sự tương tác
Tính năng thêm vào màn hình chính (add-to-home-screen feature) của PWA cho phép khách hàng dễ dàng thêm ứng dụng vào màn hình thiết bị trực tiếp từ trình duyệt web. Trên thực tế, khách hàng chỉ nhấn vào tính năng này khi họ lướt và thấy ứng dụng thú vị và hữu ích đối với họ. Khi ứng dụng đã được thêm vào màn hình chính, người dùng sẽ dễ dàng nhìn thấy và nhớ đến thương hiệu. Từ đó, doanh nghiệp có thể sử dụng một số cách thức marketing có chủ đích để khuyến khích khách hàng tương tác nhiều hơn
Nâng cao trải nghiệm người dùng
Tương tự như Native app, PWA cũng có thể cung cấp trải nghiệm người dùng chất lượng với thời gian tải trang nhanh, điều hướng mượt mà và hiệu suất ổn định. Ngoài ra, PWA còn có khả năng đáp ứng nhanh nhẹn và hoạt động tốt trên nhiều thiết bị với nhiều kích thước màn hình khác nhau giúp người dùng xem nội dung và sản phẩm trên bất kỳ thiết bị lớn nhỏ nào mà họ yêu thích.
Bên cạnh đó, PWA được phát triển dựa trên các công nghệ web đồng nghĩa doanh nghiệp có thể theo dõi và phân tích hành vi người dùng trong thời gian thực, từ đó đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu thu thập được nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng.
Những ví dụ điển hình của PWA
Lancôme
Lancôme, thương hiệu mỹ phẩm cao cấp hàng đầu thế giới, đã ra mắt PWA vào năm 2017 nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng và cải thiện mức độ tương tác trên mobile web. Lancôme PWA cung cấp một số tính năng như biểu tượng trên màn hình chính, thông báo đẩy, chế độ ngoại tuyến, v.v.
Điều này giúp khách hàng truy cập nhanh vào trang web của Lancôme chỉ bằng một cú chạm và đồng thời doanh nghiệp có thể sử dụng thông báo đẩy để thông báo cho khách hàng về các sản phẩm, chương trình ưu đãi và khuyến mãi mới nhất. Ngoài ra, chế độ ngoại tuyến giúp khách hàng tiếp tục lướt web Lancôme ngay cả khi không có kết nối Internet.

Spotify
Nền tảng phát nhạc trực tuyến nổi tiếng – Spotify đã phát triển và ra mắt PWA của riêng họ vào năm 2018 nhằm cung cấp trải nghiệm người dùng nhanh chóng liền mạch và hấp dẫn cho khách hàng của mình.
Tương tự như Lancôme, Spotify cũng cung cấp những tính năng nổi bật trong đó có chế độ nghe nhạc và podcast ngoại tuyến, giúp quá trình trải nghiệm của người dùng không bị gián đoạn. Spotify PWA đã nhận được đánh giá và phản hồi tích cực từ phía người dùng suốt nhiều năm qua.

Tinder
Native app của Tinder vốn hoạt động rất hiệu quả trên nhiều hệ điều hành khác nhau và được người dùng đặc biệt yêu thích. Tuy nhiên, với mong muốn mở rộng và chinh phục nhiều thị trường mới cũng như bảo vệ vị thế dẫn đầu trong số các nền tảng hẹn hò trực tuyến, Tinder đã xây dựng PWA.
Thời gian tải trang của Tinder PWA được giảm còn 4,69 giây so với 11,9 giây trước đó, nhờ vậy mà mức độ tương tác tăng lên đáng kể và vượt trội hơn Tinder native app về số lần vuốt, chỉnh sửa hồ sơ và thời gian dành cho mỗi lần sử dụng của mỗi người dùng.

Ngoài ra còn rất nhiều công ty nổi tiếng trên thế giới đã triển khai PWA: Facebook, Instagram, Twitter, TikTok, Uber, Pinterest, Starbucks, Aliexpress, v.v
Với bề dày kinh nghiệm trong nhiều năm triển khai thương mại điện tử cho nhiều khách hàng tại nhiều quốc gia, SECOMM thấu hiểu tầm quan trọng của việc triển khai PWA để ứng phó với sự cạnh tranh của ngành công nghệ tỷ đô này cũng như những khó khăn mà mỗi doanh nghiệp phải đối mặt khi xây dựng và phát triển PWA.
Liên hệ với SECOMM ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí.

SỰ KHÁC BIỆT GIỮ NATIVE APP VÀ HYBRID APP
Theo Statista, tính đến tháng 1 năm 2023 trên thế giới có khoảng 6.92 tỷ người sử dụng smartphone kéo theo đó là sự ra đời của hàng loạt ứng dụng di động nhằm đáp ứng nhu cầu trải nghiệm của người dùng. Đó cũng là lý do nhiều doanh nghiệp hiện đang gấp rút tìm cách xây dựng và phát triển ứng dụng di động để tương tác nhiều hơn với khách hàng của họ.
Tuy nhiên, với rất nhiều nền tảng và thiết bị khác nhau, phát triển ứng dụng di động có thể là một quá trình phức tạp và tốn kém. Hiện nay, có hai loại ứng dụng di động phổ biến nhất bao gồm Native App (Ứng dụng gốc) và Hybrid App (Ứng dụng lai).
Cả hai đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng nên doanh nghiệp cần xem xét nhu cầu phát triển và nguồn lực của mình để lựa chọn loại ứng dụng phù hợp.
Native App
Native app là gì?
Native app hay còn gọi là ứng dụng gốc là một loại ứng dụng di động được phát triển riêng biệt cho một nền tảng hoặc hệ điều hành cụ thể, như iOS hoặc Android. Các ứng dụng này sẽ sử dụng ngôn ngữ lập trình khác nhau tùy vào nền tảng ứng dụng được xây dựng trên: iOS hoặc Android. Đối với nền tảng iOS thì Objective – C hoặc Swift sẽ là ngôn ngữ lập trình chính còn ngôn ngữ lập trình chính của Android sẽ là Java hoặc Kotlin.

Ưu điểm
- Hiệu suất hoạt động: Các ứng dụng được thiết kế để chạy trực tiếp trên hệ điều hành của thiết bị, đồng nghĩa các ứng dụng gốc có thể tận dụng tối đa các tính năng của thiết bị. Vì thế, hiệu suất ứng dụng sẽ nhanh hơn và trải nghiệm người dùng cũng mượt mà hơn.
- Quyền truy cập vào các tính năng của thiết bị: Các app có toàn quyền truy cập vào các tính năng phần cứng của thiết bị di động như máy ảnh, GPS, danh bạ, microphone, v.v. Do đó, các nhà phát triển có thể tạo ra ứng dụng di động có các tính năng và chức năng nâng cao mà hybrid app không làm được.
- Trải nghiệm người dùng: Vì các app được tối ưu cho từng nền tảng cụ thể nên sẽ mang đến trải nghiệm người dùng trực quan và phong phú. Ngoài ra, người dùng có thể sử dụng app ngay cả khi không có Internet.
- Bảo mật: Khả năng bảo mật dữ liệu của app tương đối cao vì được tối ưu hoá cho từng nền tảng cụ thể nên bắt buộc các nhà phát triển phải tuân thủ một số nguyên tắc về bảo mật dữ liệu và thông tin người dùng của mỗi nền tảng.
Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, Native app vẫn tồn tại một số hạn chế đáng lưu tâm:
- Codebase riêng biệt: Đây có lẽ là một nhược điểm lớn của Native app vì yêu cầu cao về kỹ năng và kiến thức chuyên môn của các nhà phát triển về công cụ phát triển và ngôn ngữ lập trình của từng nền tảng. Ngoài ra, quá trình bảo trì và cập nhật phiên bản ứng dụng phải được thực hiện riêng cho từng codebase và từ đó dẫn đến sự thiếu đồng nhất của tính năng ứng dụng ở các nền tảng khác nhau. Ví dụ: một số tính năng khả dụng trên iOS nhưng không khả dụng trên Android hay các phiên bản ứng dụng trên Android được cập nhật thường xuyên còn trên iOS thì phiên bản được cập nhật chậm hơn và ngược lại. Bên cạnh đó, vì doanh nghiệp phải tạo một phiên bản riêng của ứng dụng cho từng nền tảng nên điều này có thể hạn chế phạm vi tiếp cận của ứng dụng với nhiều khách hàng mục tiêu.
- Tốn nhiều thời gian và chi phí: Với tính chất có một codebase riêng biệt cho mỗi nền tảng của native app sẽ khiến doanh nghiệp mất nhiều thời gian và chi phí để phát triển app cũng như bảo trì và cập nhật các phiên bản app.
Nhìn chung, native app sẽ phù hợp với các doanh nghiệp muốn xây dựng ứng dụng di động có hiệu suất hoạt động cao, đa dạng tính năng và tập trung vào trải nghiệm người dùng. Tuy nhiên, sự lựa chọn này sẽ tốn nhiều chi phí phát triển và chi phí bảo trì cũng như thời gian và công sức phải bỏ ra là rất lớn.
Hybrid App
Hybrid app là gì?
Hybrid app hay còn gọi là ứng dụng lai là một loại ứng dụng di động được xây dựng bằng các công nghệ web như HTML, CSS và JavaScript và được đóng gói trong một Container Native App (Vùng chứa ứng dụng gốc). Điều này cho phép ứng dụng chạy được trên nhiều nền tảng hoặc hệ điều hành khác nhau, bao gồm cả iOS và Android.
Các Framework để phát triển bao gồm: React Native, Flutter, Xamarin, Ionic.

Ưu điểm
- Codebase chung cho các nền tảng: Đây là ưu điểm lớn của hybrid app vì các nhà phát triển có thể tạo ra một ứng dụng chạy trên nhiều nền tảng chỉ với một codebase duy nhất thay vì tạo ra nhiều phiên bản ứng dụng riêng cho mỗi nền tảng như native app. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm khá nhiều ngân sách, chẳng hạn như doanh nghiệp thay vì tìm kiếm các nhà phát triển có chuyên môn về cả hai nền tảng iOS và Android để xây dựng ứng dụng di động thì chỉ cần tìm người có chuyên môn về app. Ngoài ra, vì hybrid app được xây dựng bằng công nghệ web như HTML, CSS và JavaScript nên các nhà phát triển có thể tận dụng chuyên môn và kỹ năng phát triển web hiện có nhằm đẩy nhanh quá trình xây dựng hơn.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Với tính chất có một codebase duy nhất chạy trên nhiều nền tảng nên sẽ giúp doanh nghiệp phát triển ứng dụng di động với thời gian nhanh hơn với chi phí thấp hơn. Việc bảo trì cũng sẽ dễ dàng hơn vì các phiên bản cập nhật được thực hiện trên một codebase và được áp dụng đồng thời trên tất cả các nền tảng.
Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm đã đề cập ở trên, hybrid app còn có một số nhược điểm mà doanh nghiệp cần lưu ý trong quá trình xây dựng.
- Hiệu suất hoạt động: So với các native app thì ứng dụng có hiệu suất hoạt động không tốt bằng và đôi khi xảy ra một số hiện tượng giật, lag trong quá trình sử dụng.
- Hạn chế truy cập vào các tính năng của thiết bị: Khác với native app, app bị hạn chế quyền truy cập và các tính năng phần cứng của thiết bị như máy ảnh, danh bạ, microphone, v.v. Điều này ảnh hưởng không nhỏ đến trải nghiệm người dùng app.
- Trải nghiệm người dùng: Các nền tảng chẳng hạn như iOS hoặc Android đều có quy tắc và cách thức vận hành rất khác nhau vì thế thiết kế được sử dụng chung cho hầu hết các nền tảng của ứng dụng có thể sẽ không phù hợp với quy tắc vận hành của từng nền tảng. Điều này sẽ dẫn đến trải nghiệm người dùng app kém liền mạch. Ngoài ra, người dùng có thể sẽ không sử dụng được ứng dụng nếu không có Internet.
- Bảo mật: Vì ứng dụng được xây dựng bằng công nghệ web HTML, CSS và JavaScript cộng với tính chất tương thích với đa nền tảng nên rất dễ trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng.
Nhìn chung, hybrid app là một sự lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp mong muốn tạo một ứng dụng di động hoạt động trên nhiều nền tảng và thiết bị vì thời gian phát triển nhanh và tiết kiệm nhiều chi phí hơn so với các native app. Tuy nhiên, ứng dụng vẫn tồn tại nhiều hạn chế về hiệu suất, trải nghiệm người dùng, v.v vì thế doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định chọn xây dựng app.
Bảng so sánh sự khác biệt giữa Native app và Hybrid app

Đứng trước sự phát triển như vũ bão của các ứng dụng di động thì việc nhanh chóng xây dựng một app riêng là nhiệm vụ cấp thiết của mỗi doanh nghiệp. Với ưu nhược điểm đã được khái quát của hai loại ứng dụng phổ biến nhất hiện nay: Native app và Hybrid app, sự quyết định sẽ tùy thuộc vào từng tiêu chí của từng doanh nghiệp.
Trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong triển khai thương mại điện tử cho nhiều khách hàng ở nhiều quốc gia khác nhau, SECOMM thấu hiểu những khó khăn và thách thức mà mỗi doanh nghiệp gặp phải khi triển khai ứng dụng di động.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn miễn phí.

QUY TRÌNH XÂY DỰNG ECOMMERCE APP TOÀN DIỆN NĂM 2023
Đối diện với sự bùng nổ của thương mại di động (Mobile Commerce), các doanh nghiệp đứng giữa hai sự lựa chọn: xây dựng app thương mại điện tử để thích ứng với sự bùng nổ này hay phớt lờ và dần bị bỏ lại phía sau.
Theo dự đoán của Insider Intelligence, doanh số thị trường thương mại di động sẽ chạm mốc 534.18 tỷ USD vào năm 2024, trong đó hai thiết bị góp phần làm nên điều không tưởng đó chính là smartphone và tablets. Riêng smartphone đã chiếm đến 87,2% doanh số thương mại di động. Chính những số liệu này là câu trả lời thỏa đáng nhất cho sự cân nhắc phía trên: Có, các doanh nghiệp cần gấp rút xây dựng eCommerce app.
Quy trình xây dựng eCommerce app
Xây dựng eCommerce app đòi hỏi nhiều sự đầu tư và làm việc nghiêm túc vì đó là một quy trình phức tạp với nhiều giai đoạn cùng sự tham gia của nhiều bên liên quan. Dưới đây là 8 bước triển khai được khái quát hoá dưới đây sẽ giúp doanh nghiệp nắm được quy trình xây dựng eCommerce app để hoạt động kinh doanh trở nên hiệu quả.
Thiết lập mục tiêu
Bước đầu tiên của quy trình là xác định mục đích của eCommerce app bao gồm việc quyết định sản phẩm nào sẽ bán thông qua ứng dụng và đối tượng mục tiêu của doanh nghiệp là ai. Khi đã thiết lập mục tiêu rõ ràng cũng như xác định được đối tượng khách hàng cần hướng đến, doanh nghiệp có thể xây dựng ứng dụng đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng và nhanh chóng đạt được mục tiêu kinh doanh.

Doanh nghiệp có thể cân nhắc tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu nhu cầu, sở thích và hành vi của đối tượng mục tiêu bằng nhiều cách thức như làm khảo sát, thực hiện các cuộc phỏng vấn, v.v. Điều này giúp doanh nghiệp xác định những tính năng cần có trong ứng dụng thương mại điện tử, cũng như những chiến lược marketing nào sẽ được triển khai để quảng bá ứng dụng. Ngoài ra, doanh nghiệp cần tìm ra điểm độc đáo của ứng dụng khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh thì sẽ dễ dàng thu hút khách hàng và trở nên nổi bật trên thị trường.
Xác định tính năng cốt lõi
Sau khi đã thiết lập mục tiêu, doanh nghiệp tiến hành bước tiếp theo: Xác định các tính năng cần có trong ứng dụng thương mại điện tử.

Một số tính năng quan trọng cần có trong eCommerce app:
- Danh mục sản phẩm (Product catalog): ứng dụng cần bao gồm danh mục các sản phẩm doanh nghiệp bán, hình ảnh sản phẩm rõ nét, nội dung mô tả sản phẩm đầy đủ, chi tiết và các bình luận, đánh giá về sản phẩm.
- Thanh tìm kiếm (Search function): không chỉ website mà ứng dụng thương mại điện tử cũng cần có thanh tìm kiếm nhằm giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm họ quan tâm.
- Giỏ hàng (Shopping cart): tính năng giỏ hàng cho phép người dùng thêm sản phẩm vào giỏ, xem danh sách bên trong, thêm hoặc bớt sản phẩm trong giỏ hàng.
- Tích hợp thanh toán (Payment Integration): Nhằm giúp quy trình thanh toán diễn ra nhanh chóng, doanh nghiệp cần tích hợp nhiều phương thức thanh toán giúp khách hàng có thêm nhiều lựa chọn như COD, thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ, ví điện tử, v.v
- Tích hợp tài khoản mạng xã hội (Social media integration): Sự tích hợp này không chỉ giúp khách hàng đăng nhập nhanh chóng, dễ dàng mà còn có thể khuyến khích họ kết nối với doanh nghiệp trên các nền tảng xã hội.
- Thông báo đẩy (Push notification): Đối với eCommerce app, thông báo đẩy đóng vai trò đặc biệt quan trọng như kênh giao tiếp với khách hàng và hỗ trợ doanh nghiệp trong các chiến dịch marketing.
Việc xác định các tính năng cốt lõi giúp doanh nghiệp tối ưu hóa được các lợi ích mà eCommerce App có thể mang đến cho doanh nghiệp.
Lựa chọn nền tảng và loại eCommerce App

Lựa chọn nền tảng (iOS/Android)
Việc lựa chọn nền tảng để xây dựng eCommerce tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm khách hàng mục tiêu, ngân sách, giai đoạn phát triển, tính năng cần thiết, nhu cầu mở rộng, v.v. iOS và Android là hai nền tảng phổ biến trên thị trường hiện nay. Trong đa số trường hợp, các doanh nghiệp sẽ xây dựng eCommerce app trên cả hai nền tảng. Riêng đối với các doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế thì nên bắt đầu với một nền tảng trước và sau đó sẽ mở rộng đến nền tảng còn lại.
Ngoài ra, nếu doanh nghiệp đang nhắm đến những khách hàng ở thị trường Châu Âu và Bắc Mỹ thì iOS sẽ là lựa chọn phù hợp vì iOS đang chiếm lĩnh thị phần tại các thị trường này. Tuy nhiên, vì thị phần của Android tại Châu Á vượt trội hơn nên những doanh nghiệp có kế hoạch thâm nhập thị trường Châu Á nên cân nhắc lựa chọn Android.
Lựa chọn loại app phù hợp (Native app/Hybrid app)
Bất kỳ công ty nào hướng đến việc xây dựng eCommerce app đều sẽ đứng trước quyết định lựa chọn giữa Native App và Hybrid App.
Phát triển Native app hay Ứng dụng gốc đề cập đến việc xây dựng các ứng dụng riêng biệt cho từng nền tảng – iOS và Android bằng cách sử dụng ngôn ngữ lập trình tương ứng của nền tảng – Swift/Objective-C cho iOS và Java/Kotlin cho Android). Các ứng dụng gốc được đánh giá mang lại hiệu suất và trải nghiệm người dùng rất tốt vì được tối ưu hoá cho từng nền tảng cụ thể mà ứng dụng được xây dựng trên đó. Tuy nhiên, việc xây dựng Native app có thể tốn kém nhiều ngân sách và thời gian.
Riêng việc phát triển Hybrid app hay ứng dụng lai liên quan đến việc xây dựng một ứng dụng duy nhất hoạt động trên cả hai nền tảng iOS và Android và sử dụng các công nghệ web như HTML, CSS và JavaScript. Ứng dụng lai có thể thúc đẩy chu kỳ phát triển nhanh hơn và ít tốn kém ngân sách và thời gian hơn so với ứng dụng gốc. Tuy nhiên, các Hybrid app không thể cung cấp mức hiệu suất và trải nghiệm người dùng tốt như ứng dụng gốc.
Do đó, sự lựa chọn giữa phát triển Native app hay Hybrid app tuỳ thuộc vào ngân sách, tiến trình phát triển và mong muốn về trải nghiệm người dùng của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp có ngân sách dư dả để đầu tư vào trải nghiệm người dùng thì việc phát triển ứng dụng gốc là sự lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp cần đưa ứng dụng thương mại điện tử ra thị trường một cách nhanh chóng nhưng hạn chế về ngân sách thì nên tập trung phát triển ứng dụng lai.
Xem thêm: Sự khác biệt giữa Native app và Hybrid app
Lựa chọn nguồn lực phát triển
Bước kế tiếp, doanh nghiệp nên quyết định sẽ sử dụng đội ngũ nội hay hợp tác với đơn vị có chuyên môn để phát triển eCommerce app. Sự lựa chọn sẽ tùy thuộc vào ngân sách, kinh nghiệm và chuyên môn cũng như nguồn lực của mỗi doanh nghiệp. Dưới đây là một số ưu nhược điểm của hai sự chọn lựa: In-housing và Outsourcing.
Đội ngũ phát triển nội bộ (In-housing):
- Ưu điểm:
-
- Doanh nghiệp sẽ kiểm soát toàn bộ quy trình xây dựng.
- Đội ngũ nội bộ có thể giao tiếp và đưa ra các quyết định một cách trực tiếp.
- Đội ngũ nội bộ sẽ có sự hiểu biết sâu sắc hơn về dự án và mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
- Nhược điểm:
-
- Có thể tốn kém nhiều ngân sách và thời gian để tuyển dụng, đào tạo và duy trì đội ngũ phát triển nội bộ.
- Nếu chuyên môn và nguồn lực nội bộ chưa cao có thể sẽ mất nhiều thời gian để xây dựng eCommerce app và dẫn đến quá trình ra mắt sản phẩm bị ảnh hưởng.
Đối tác phát triển (Outsourcing):
- Ưu điểm:
-
- Doanh nghiệp hưởng lợi từ đối tác có nhiều kinh nghiệm về xây dựng eCommerce app.
- Quá trình phát triển eCommerce app có thể sẽ nhanh hơn đội ngũ nội bộ vì khả năng chuyên môn của đối tác đã được kiểm chứng.
- Tiết kiệm ngân sách và thời gian trong việc tuyển dụng, đào tạo và duy trì đội ngũ nội ngũ.
- Nhược điểm:
-
- Mất khá nhiều thời gian cho giai đoạn phân tích kinh doanh để đối tác có thể hiểu về hoạt động kinh doanh cũng như mục tiêu của doanh nghiệp trong quyết định xây dựng app.
- Quá trình giao tiếp và ra quyết định chung của cả hai bên có thể gặp trở ngại vì khoảng cách địa lý.
- Nếu chọn đối tác không phù hợp, kết quả cuối cùng có thể không đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp.
Thiết kế UI/UX

Thiết kế UI/UX của eCommerce đề cập đến việc tạo ra một giao diện đẹp mắt và thân thiện với người dùng và giúp họ dễ dàng tìm và mua sản phẩm. Dưới đây là một số gợi ý để doanh nghiệp cân nhắc khi thiết kế UI/UX cho ứng dụng thương mại điện tử:
- Thiết kế phải phản ánh hình ảnh và giá trị thương hiệu của doanh nghiệp.
- Thiết kế phải đơn giản nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng và dễ dàng điều hướng.
- Sử dụng hình ảnh sản phẩm chất lượng cao và giữ cho kích thước tệp nhỏ nhằm giảm thiểu thời gian tải.
- Thiết kế nhất quán trên toàn ứng dụng bao gồm màu sắc, phông chữ, v.v
- Đảm bảo thiết kế có thể đáp ứng nhanh và hoạt động tốt trên các kích thước màn hình khác nhau.
- Sử dụng hệ thống điều hướng rõ ràng và trực quan nhằm giúp khách hàng tìm thấy trên ứng dụng những gì họ cần.
- Thu thập phản hồi của người dùng và thực hiện các điều chỉnh cần thiết nhằm cải thiện thiết kế UI/UX.
Xây dựng MVP
MVP hay Minimum Viable Product tạm dịch là sản phẩm có thể sử dụng tối thiểu. Trong phát triển eCommerce app, MVP chính là phiên bản rút gọn của ứng dụng và thường được phát hành ra thị trường trước khi ứng dụng chính thức được ra mắt.

Xây dựng MVP cho ứng dụng thương mại điện tử thường sẽ tập trung phát triển các tính năng cốt lõi và đảm bảo những tính năng đó hoạt động hiệu quả trước khi thêm các tính năng bổ sung khác. Như đã liệt kê, các tính năng cốt lõi và quan trọng nhất có thể bao gồm danh mục sản phẩm, thanh tìm kiếm, giỏ hàng, cổng thanh toán, v.v. Khi phát hành bản MVP, doanh nghiệp cần đảm bảo phiên bản này không có lỗi và đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng mục tiêu. Mục tiêu của MVP là để thấu hiểu suy nghĩ của khách hàng về sản phẩm, giảm thiểu rủi ro và phân bổ nguồn lực hiệu quả trước khi tung sản phẩm chính thức ra thị trường.
Thu thập phản hồi của người dùng
Sau khi đã xây dựng và phát hành MVP, doanh nghiệp cần thu thập phản hồi từ người dùng bằng nhiều kênh khác nhau như mạng xã hội, các khảo sát hoặc các đánh giá trên App Store hay Google Play để thu thập ý kiến của họ về trải nghiệm khi sử dụng eCommerce app. Doanh nghiệp cần xem xét cẩn thận phản hồi của khách hàng và sử dụng những phản hồi đó để đưa ra quyết định sáng suốt về cách thức cải thiện ứng dụng. Trong đó, doanh nghiệp nên ưu tiên các vấn đề quan trọng nhất và người dùng đang gặp phải và giải quyết nhanh chóng.

Tinh chỉnh và phát hành ứng dụng
Sau khi thu thập và xem xét phản hồi của người dùng, doanh nghiệp sẽ tiến hành tinh chỉnh ứng dụng và thử nghiệm lần 2 nhằm đảm bảo ứng dụng hoạt động tốt và những cải tiến đã cải thiện trải nghiệm người dùng. Khi đã tinh chỉnh và thử nghiệm lần hai xong, doanh nghiệp có thể tung sản phẩm ra thị trường và thực hiện các chiến dịch marketing để tiếp cận khách hàng mục tiêu. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần giám sát chặt chẽ hiệu suất hoạt động của eCommerce app kết hợp với việc thường xuyên thu thập phản hồi của khách hàng và tiếp tục hoàn thiện nhằm đáp ứng nhu cầu của người dùng và duy trình lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

3 lưu ý quan trọng khi xây dựng eCommerce App

Tính bảo mật
Tính bảo mật là yếu tố quan trọng hàng đầu doanh nghiệp cần quan tâm khi xây dựng ứng dụng thương mại điện tử. Khi người dùng tải về, đăng ký tài khoản và bắt đầu sử dụng app, các dữ liệu nhạy cảm của họ như thông tin đăng nhập, thông tin cá nhân và thông tin thanh toán sẽ được lưu trữ trên hệ thống của app. Vì thế, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định chung liên quan đến vấn đề bảo mật và cung cấp thông tin khách hàng cũng như triển khai các cổng thanh toán an toán, sử dụng mã hoá SSL hay xác thực hai yếu tố để bảo vệ dữ liệu người dùng ứng dụng thương mại điện tử.
Tính ổn định
eCommerce app của doanh nghiệp phải ổn định và đáng tin cậy nhằm mang đến trải nghiệm người dùng tốt nhất có thể. Khách hàng thường thích các ứng dụng hoạt động ổn định, không có bất kỳ trục trặc hay lỗi trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, việc phát hành một eCommerce app hoàn hảo, không có lỗi là bất khả thi. Vì vậy, doanh nghiệp cần tiến hành thử nghiệm kỹ lưỡng để xác định và khắc phục mọi sự cố trước khi ra mắt, đồng thời thường xuyên bảo trì và cập nhật nhằm cải tiến hiệu suất của app cũng như ngăn chặn và sửa các lỗi phát sinh.
Khả năng mở rộng
Khả năng mở rộng là khả năng ứng dụng thương mại điện tử xử lý lưu lượng truy cập, lượng người dùng và giao dịch mua sắm ngày càng tăng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc chức năng của ứng dụng. Do đó, khi bắt đầu xây dựng eCommerce app, doanh nghiệp cần xem xét đến khả năng phát triển của ứng dụng trong tương lai và lên kế hoạch xây dựng ứng dụng theo cách dễ dàng mở rộng quy mô khi cần thiết. Ngoài ra, doanh nghiệp cần lên kế hoạch cho việc bổ sung các chức năng mới, nâng cao hơn để đáp ứng nhu cầu mở rộng.
Tóm lại, tính bảo mật, sự ổn định và khả năng mở rộng là ba yếu tố quan trọng cần xem xét khi xây dựng eCommerce app. Bằng cách chú trọng vào ba yếu tố này, doanh nghiệp có thể cung cấp cho khách hàng ứng dụng an toàn, đáng tin cậy và có thể mở rộng tương ứng với sự phát triển của doanh nghiệp.
Trên đây là quy trình tổng quát 8 bước xây dựng eCommerce app cùng một số lưu ý quan trọng trong quá trình triển khai. Với bề dày kinh nghiệm triển khai thương mại điện tử cho nhiều doanh nghiệp tại nhiều quốc gia trong nhiều năm liền, SECOMM thấu hiểu những khó khăn mà doanh nghiệp sẽ phải đối diện khi triển khai ứng dụng thương mại điện tử.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn miễn phí.

TOP 6 LỢI ÍCH KHI DOANH NGHIỆP XÂY DỰNG ECOMMERCE APP
Theo số liệu thống kê của Forbes Advisor, doanh số thương mại di động (Mobile Commerce) trên thế giới đạt 415 tỷ USD trong năm 2022 và được kỳ vọng cán mốc 710 tỷ USD vào năm 2025.
Trên thực tế, doanh số thương mại di động đang thống trị ngành thương mại điện tử, chiếm khoảng 73% và việc sử dụng các ứng dụng mua sắm (eCommerce app) đang tăng nhanh hơn bất kỳ loại ứng dụng nào khác trên thị trường với tỷ lệ tăng trưởng hàng năm là 54%. Điều này cho thấy, eCommerce app đóng góp rất nhiều vào doanh số bán hàng trên thiết di động và việc triển khai xây dựng eCommerce app được xem là hướng đi đúng đắn của doanh nghiệp trong kỷ nguyên thương mại di động.
eCommerce app hay eCommerce mobile app là một ứng dụng mà qua đó người dùng có thể lướt xem và mua sản phẩm đơn giản, nhanh chóng chỉ với vài thao tác chạm trên thiết bị di động của mình.
Theo Forbes, 91% khách hàng sử dụng smartphone để mua sắm, 85% khách hàng yêu thích ứng dụng di động (mobile app) thay vì mobile website và người dùng mobile app có khả năng thực hiện số lần mua sắm gấp 2 lần người dùng mobile web. Lý do là bởi ứng dụng di động tiện lợi hơn, nhanh chóng hơn và dễ dàng hơn trong việc lướt và mua hàng.
Bên cạnh đó, những lợi ích tuyệt vời dưới đây cũng là động lực để các doanh nghiệp nhanh chóng xây dựng eCommerce app cho riêng mình.
Tăng nhận diện thương hiệu

Tăng độ nhận diện thương hiệu là một trong những lợi ích mà eCommerce app mang đến cho doanh nghiệp. Bởi, phần lớn khách hàng dành hàng giờ cho các hoạt động trên thiết bị di động, nhất là smartphone vì thế các thương hiệu sẽ dễ dàng kết nối với họ thông qua eCommerce app.
Tuy nhiên, để phát huy tốt nhất các khả năng khác của eCommerce app, thương hiệu cần cung cấp trải nghiệm ứng dụng thương mại điện tử phong phú và chất lượng. Bởi theo Statista, khoảng 32%-34% người dùng ứng dụng sẽ gỡ bỏ cài đặt nếu ứng dụng khó dùng hoặc quá nhiều hiển thị quảng cáo trong quá trình sử dụng.
Cung cấp trải nghiệm mua sắm cá nhân hoá

Website thương mại điện tử quả thật giúp doanh nghiệp cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm của khách hàng thông qua các thuật toán và công cụ hỗ trợ. Tuy nhiên, các eCommerce apps cho phép doanh nghiệp chia sẻ các ưu đãi hay chương trình khuyến mãi được cá nhân hóa ngay lập tức trong ứng dụng và khách hàng không cần phải truy cập website thương mại điện tử để xem các chương trình khuyến mãi đó.
Vì vậy, trong vô số cách thức có thể áp dụng, doanh nghiệp có thể kết hợp các thông báo đẩy (push notifications) và thay vì gửi cùng một thông báo đẩy đến tất cả người dùng ứng dụng, doanh nghiệp có thể gửi thông báo có chủ đích mang tính cá nhân dựa trên hành vi của người dùng.
Tăng tỷ lệ chuyển đổi
Như đã đề cập, khách hàng có xu hướng yêu thích và ưu tiên sử dụng và mua sắm trên eCommerce mobile app thay vì eCommerce mobile web. Do đó, tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) của mobile app sẽ cao hơn so với của mobile web. Biểu đồ bên dưới liệt kê sự khác biệt về tỷ lệ chuyển đổi giữa mobile app và mobile web.

Cụ thể, người dùng xem sản phẩm nhiều hơn 286% và thêm các mặt hàng vào giỏ hàng với tỷ lệ cao hơn 85% khi mua sắm từ mobile app thay vì mobile website. Hơn nữa, biểu đồ cũng cho thấy tỷ lệ chuyển đổi của mobile app cao hơn 130% so với của mobile web. Lẽ đương nhiên, khi tỷ lệ chuyển đổi tăng sẽ đưa đến doanh số bán hàng tăng và lợi nhuận cũng sẽ tăng.
Tăng giá trị đơn hàng trung bình

Xây dựng eCommerce không chỉ giúp doanh nghiệp tăng độ nhận diện thương hiệu, nâng cao trải nghiệm người dùng, thúc đẩy tỷ lệ chuyển đổi mà còn tăng giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value – AOV). Đây là số tiền trung bình mà khách hàng đặt hàng trên ứng dụng thương mại điện tử của doanh nghiệp.
Khách hàng yêu thích mua sắm trên eCommerce app vì sự tiện lợi, tại đó họ có thể dễ dàng lướt xem sản phẩm và mua hàng. Vì thế, khách hàng càng có cơ hội để lướt xem nhiều sản phẩm khác. Khi đó, doanh nghiệp có thể áp dụng kỹ thuật cross-sell và upsell, đưa ra các đề xuất nhằm khuyến khích khách hàng mua thêm sản phẩm kèm theo. Nhờ đó, giá trị đơn hàng trung bình tăng lên kéo thêm doanh thu và lợi nhuận cũng tăng lên.
Giảm tỷ lệ bỏ rơi giỏ hàng
Những dữ liệu về việc bỏ rơi giỏ hàng được Ruby Garage thống kê như sau:

Một trong những lý do hàng đầu của việc bỏ rơi giỏ hàng là bởi quy trình thanh toán dài và rườm rà. Các eCommerce apps sẽ giúp doanh nghiệp giảm tỷ lệ bỏ rơi giỏ hàng nhờ vào quy trình thanh toán được tối ưu đơn giản. Khi khách hàng mua sản phẩm, các thông tin liên quan đều sẽ được lưu trữ trên hệ thống của app vì thế lần mua hàng sau khách hàng sẽ không cần điền lại thông tin mà có thể hoàn tất mua hàng chỉ với vài thao tác chạm.
Ngoài ra, quy trình thanh toán còn có thể được rút ngắn bằng cách tích hợp các phương thức thanh toán vào ứng dụng thương mại điện tử. Đơn giản hoá quy trình thanh toán là một trong những cách giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ bỏ rơi giỏ hàng.
Tăng tỷ lệ giữ chân và lòng trung thành của khách hàng

Đối với doanh nghiệp thương mại điện tử, tăng doanh số bán hàng là một trong những thành công đáng quý. Tuy nhiên, có bao nhiêu trong số đó đến từ những vị khách hàng thường xuyên mới là điều quan trọng.
Theo Harvard Business Review, chi phí để có được một khách hàng mới đắt hơn từ 5-25 lần so với việc giữ chân và làm hài lòng một khách hàng hiện tại, nhưng nếu tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng lên khoảng 5% thì lợi nhuận sẽ tăng từ 5%-95%. Vì thế doanh nghiệp cần tập trung nhiều hơn vào những khách hàng hiện tại.
Trên thực tế, có 50% khả năng khách hàng sẽ quay trở lại eCommerce app trong vòng 30 ngày kể từ lần mua hàng gần nhất. Hay nói cách khác, doanh nghiệp có thể tăng tỷ lệ giữ chân và lòng trung thành của khách hàng với eCommerce app thông qua một số cách thức bao gồm:
- Tận dụng các dữ liệu khách hàng để cung cấp trải nghiệm mua sắm cá nhân hoá.
- Sử dụng thông báo đẩy (push notification) là phương thức giao tiếp với khách hàng.
- Cung cấp những ưu đãi độc quyền khuyến khích người dùng tải app để sử dụng
- Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết nhằm khuyến khích người quay trở lại ứng dụng, mua sắm và tương tác nhiều hơn để nhận điểm thưởng đổi quà.
Đứng trước những lợi ích vượt trội của ứng dụng thương mại điện tử di động (eCommerce app), các doanh nghiệp càng có nhiều động lực để nhanh chóng xây dựng một eCommerce app cho riêng mình nhằm làm phong phú trải nghiệm mua sắm của khách hàng đồng thời chinh phục xu hướng Mobile Commerce.
Với bề dày kinh nghiệm triển khai thương mại điện tử cho nhiều doanh nghiệp tại nhiều quốc gia trong nhiều năm liền, SECOMM thấu hiểu những khó khăn và trở ngại khi phát triển eCommerce app.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn miễn phí.

ĐI TÌM Ý NGHĨA CỦA LOYALTY PROGRAM TRONG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Trong thế giới thương mại điện tử, lòng trung thành của khách hàng đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của các doanh nghiệp giữa bối cảnh cạnh tranh gay gắt.
Có rất nhiều cách thức để thiết lập và duy trì lòng trung thành nhưng nổi bật hơn cả là nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua các chương trình khách hàng thân thiết hay còn gọi là Loyalty Programs.
Tầm quan trọng của việc duy trì lòng trung thành của khách hàng
Đôi khi các doanh nghiệp tập trung quá nhiều vào việc tìm kiếm khách hàng mới mà quên đi giá trị của những khách hàng hiện tại. Những số liệu thống kê hấp dẫn dưới đây cho thấy việc duy trì lòng trung thành của khách hàng có giá trị như thế nào:
- Xác suất bán hàng cho một khách hàng hiện tại là 60% đến 70% trong khi xác suất bán cho một khách hàng tiềm năng mới chỉ từ 5% đến 20%.
- 65% doanh số của một công ty đến từ những khách hàng hiện tại.
- Khách hàng hiện tại có khả năng mua sản phẩm mới của công ty hơn 50% so với khách hàng mới và khách hàng tiềm năng.
- 80% lợi nhuận trong tương lai đến từ 20% khách hàng hiện tại.
- Khách hàng trung thành chi tiêu nhiều hơn trung bình 31% so với khách hàng mới.
- 32% các nhà điều hành trên thế giới cho rằng duy trì khách hàng là uy tiên hàng đầu.
- Tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng dù chỉ 2% có tác động đến lợi nhuận tương đương khi cắt giảm 10% chi phí.
- 75% khách hàng trung thành sẽ giới thiệu thương hiệu đến bạn bè và người thân.

Có thể thấy, khách hàng hiện tại chính là khách hàng tuyệt vời nhất và là tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp thương mại điện tử. Những khách hàng này đóng góp rất lớn vào khoản lợi nhuận của doanh nghiệp, đồng thời nếu đầu tư làm hài lòng các khách hàng hiện tại sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tiền bạc để thu hút khách hàng mới.
Điều gì ảnh hưởng đến lòng trung thành của khách hàng?
Trải nghiệm của khách hàng trong quá trình mua sắm sẽ ảnh hưởng đến lòng trung thành của họ đối với thương hiệu, từ đó quyết định khả năng doanh nghiệp giữ chân khách hàng và 89% các công ty trên thế giới cũng nhận định như vậy.
Việc giữ chân khách hàng đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp thương mại điện tử bởi chi phí để thu hút khách hàng mới nhiều gấp 5 lần so với việc duy trì khách hàng hiện tại. Ngoài ra, việc tăng khả năng giữ chân khách hàng dù chỉ 5%, lợi nhuận doanh nghiệp có thể tăng lên 95%. Lý do là bởi khách hàng khi hài lòng rất có thể sẽ giới thiệu thương hiệu đến nhiều người khác.
Vì vậy, các doanh nghiệp cần tập trung thời gian, tiền bạc và năng lượng để làm phong phú trải nghiệm khách hàng, thuyết phục họ quay lại mua sắm nhiều lần hơn và giới thiệu cho bạn bè, người thân về thương hiệu.
Trong vô số cách thức có thể kể đến, Loyalty Programs hay chương trình khách hàng thân thiết được nhiều doanh nghiệp nhìn nhận như yếu tố mang đến sự hiệu quả và thành công trong kinh doanh thương mại điện tử.

Loyalty Program là gì?
Loyalty Program hay chương trình khách hàng thân thiết là một chiến lược marketing được tạo ra để khuyến khích khách hàng tiếp tục mua sắm hoặc sử dụng các dịch vụ của doanh nghiệp có liên quan đến chương trình. Hay nói cách khác, Loyalty Program là chương trình mà doanh nghiệp thương mại điện tử cung cấp để thưởng cho khách hàng vì họ đã mua sắm và gắn kết với thương hiệu trong khoảng thời gian nhất định.

Phần thưởng có thể là một sản phẩm miễn phí bất kỳ, mã giảm giá hoặc các ưu đãi đặc biệt khác nhằm thể hiện sự cảm kích mà doanh nghiệp dành cho những vị khách của mình. Khách hàng khi tham gia chương trình khách hàng thân thiết có xu hướng chi tiêu nhiều hơn vì những lợi ích họ nhận được. Theo Yotpo, có đến 68% khách hàng nói rằng họ sẵn sàng tham gia Loyalty Program và những ưu đãi hấp dẫn chính là động lực để họ tiếp tục mua hàng.
Các chương trình khách hàng thân thiết không chỉ làm phong phú trải nghiệm khách hàng, duy trì sự hài lòng và gắn kết với thương hiệu mà dưới góc độ kinh doanh, những lợi ích mang đến cho doanh nghiệp thương mại điện tử vượt xa sự kỳ vọng ban đầu.
Lợi ích của Loyalty Program trong Thương mại điện tử
Tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng
Sự phát triển của thương mại điện tử giúp việc mua sắm của khách hàng trở nên thuận tiện hơn và vì thế các yêu cầu về trải nghiệm cũng cao hơn. Khách hàng ngày nay đưa ra quyết định mua hàng không chỉ dựa trên giá cả mà còn dựa vào nhiều yếu tố khác như trải nghiệm dịch vụ hay sự kết nối về mặt cảm xúc đối với thương hiệu, v.v.

Theo Huffpost, 66% người tiêu dùng có xu hướng đổi thương hiệu để mua sắm nếu trải nghiệm dịch vụ không chất lượng. Các chương trình khách hàng thân thiết sẽ giúp nâng cao trải nghiệm mua hàng. Khi sự hài lòng của khách hàng về trải nghiệm mua sắm tăng lên, khả năng cao doanh nghiệp sẽ giữ chân được khách hàng và khuyến khích họ trở lại mua sắm nhiều lần sau đó.
Tăng giá trị vòng đời khách hàng
Việc cung cấp trải nghiệm phong phú để duy trì và giữ chân những vị khách hiện tại góp phần tăng giá trị vòng đời của khách hàng.
Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value – CLV) là tổng doanh thu mà một khách hàng mang đến cho doanh nghiệp trong suốt quá trình thiết lập mối quan hệ giữa khách hàng này và doanh nghiệp đó. Đây là thước đo quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào không chỉ riêng doanh nghiệp thương mại điện tử. Các doanh nghiệp sẽ luôn ưu tiên tìm cách tăng chỉ số CLV để tối ưu lợi nhuận.

Theo Harvard Business Review, chi phí để có được một khách hàng mới đắt hơn từ 5 đến 25 lần so với việc giữ chân và làm hài lòng một khách hàng hiện tại. Khi đó những khách hàng với giá trị vòng đời cao trở thành tài sản vô giá của doanh nghiệp bởi việc mua hàng của họ sẽ không tác động đến chi phí CAC hay chi phí sở hữu khách hàng (Customer Acquisition Costs). Nói cách khác, doanh nghiệp không tốn chi phí CAC cho những vị khách trung thành.
Ngược lại, doanh nghiệp sẽ phải bỏ ra chi phí CAC để thuyết phục khách hàng tiềm năng mua sản phẩm. Vì thế dù một khách hàng mới chi tiêu cho sản phẩm với lượng trung bình ngang bằng với một khách hàng hiện tại cũng không thể đem về khoản lợi nhuận tương đương vì lúc này chi phí CAC sẽ được tính vào.
Biến khách hàng thành những người ủng hộ thương hiệu
Các Loyalty Programs không chỉ thúc đẩy lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu mà còn biến họ trở thành những nhà tiếp thị truyền miệng sáng giá.
Khi khách hàng hài lòng với những trải nghiệm mà doanh nghiệp cung cấp, lẽ thông thường họ sẽ nói về điều đó với người thân, bạn bè hay đồng nghiệp của họ và vô tình doanh nghiệp có thêm nhiều khách hàng tiềm năng.

So với các thông điệp quảng bá của thương hiệu thì những lời giới thiệu từ chính khách hàng hiện tại có nhiều trọng lượng hơn. Theo Nielsen, 77% mọi người tin tưởng lời giới thiệu từ những người họ quen biết hơn bất kỳ nguồn nào khác. Thế nên trước khi đưa ra quyết định mua hàng, họ sẽ tham khảo ý kiến từ những người họ tin cậy. Ngoài ra, 64% chuyên gia marketing nhận định marketing truyền miệng là một trong các hình thức marketing hiệu quả nhất.
Ngày nay với sự phát triển của Internet và các nền tảng xã hội, lời giới thiệu của khách hàng hiện tại còn đến từ nhiều dạng thức khác nhau. Các bài đăng và bình luận trên mạng xã hội hay các video đánh giá, v.v là những dạng thức phổ biến hiện nay. Điều này giúp giảm chi phí CAC mà doanh nghiệp phải bỏ ra để có được khách hàng mới. Vì vậy, doanh nghiệp cần tập trung nâng cao trải nghiệm của những khách hàng hiện tại và một cách rất tự nhiên khách hàng tiềm năng sẽ “tìm đến”.
Những chiến lược Loyalty Program phổ biến nhất
Chương trình tích điểm
Các chương trình tích điểm là một trong những loyalty programs phổ biến nhất trong thương mại điện tử vì dễ dàng thiết lập và quản lý. Tại đây khách hàng có thể nhận được điểm thưởng sau mỗi lần mua hàng. Sau đó họ có thể đổi những điểm thưởng tích lũy được để nhận phần thưởng, chẳng hạn như quà tặng miễn phí, mã giảm giá và nhiều ưu đãi đặc biệt khác.
Ngoài ra, khách hàng có thể nhận được điểm thưởng bằng nhiều cách thức khác bên cạnh các giao dịch mua hàng như chia sẻ trang sản phẩm lên mạng xã hội, viết đánh giá sản phẩm, điền khảo sát, hoàn tất hồ sơ cá nhân, v.v.
Mặc dù dạng chương trình này khá đơn giản để thực hiện nhưng doanh nghiệp vẫn cần đảm bảo số điểm thưởng khách hàng kiếm được có giá trị đủ để khuyến khích họ tiếp tục quay lại mua hàng. Bên cạnh đó, thời gian đổi điểm nhận thưởng cũng cần được chú ý bởi nếu khách hàng phải mất nhiều tháng hoặc nhiều năm mới có thể đổi điểm để nhận phần thưởng nào đó có giá trị thì sức hấp dẫn của chương trình tích điểm sẽ giảm đi.

SHEIN, thương hiệu thời trang đình đám thành lập năm 2008 đã tạo ra hệ thống tích điểm thưởng SHEIN Bonus Point Program rất bài bản và chỉn chu trên ứng dụng di động. Chương trình này cho phép khách hàng nhận điểm thưởng bằng cách xác nhận đăng ký tài khoản, mua sản phẩm, review sản phẩm và tham gia các sự kiện online đặc biệt của nhãn hàng này.
Mỗi hoạt động sẽ tương đương với số điểm thưởng cụ thể khách hàng có thể nhận được. Sau đó, với số điểm thưởng kiếm được, khách hàng sẽ sử dụng để được giảm giá từ 15% đến 25% thậm chí 70% cho lần mua hàng kế tiếp. Ngoài ra, điểm thưởng cũng có thể được sử dụng để đổi sang vouchers hay những ưu đãi đặc biệt khác khi khách hàng tham gia các sự kiện của SHEIN hoặc chơi game trên ứng dụng di động.
Chương trình ưu đãi phân theo cấp bậc
Một chương trình khác cũng phổ biến và được khách hàng yêu thích không kém chương trình tích điểm là chương trình ưu đãi phân theo cấp bậc. Sự yêu thích đó đến từ việc dạng chương trình này khuyến khích khách hàng nỗ lực để thăng bậc nhằm nhận được những lợi ích và ưu đãi có giá trị hơn. Điều này đồng nghĩa khi chi tiêu cho mua sắm càng nhiều, lợi ích khách hàng nhận về càng nhiều.
Chương trình này giúp thúc đẩy lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu. Có thể thấy để duy trì cấp bậc hoặc thăng bậc, khách hàng đã đầu tư rất nhiều về thời gian lẫn tiền bạc, họ sẽ không dễ dàng từ bỏ những lợi ích hấp dẫn mình đang nhận được để tham gia chương trình loyalty của thương hiệu khác.

Thương hiệu giày nổi tiếng Aldo với hơn 1,000 cửa hàng tại 65 quốc gia nhưng khi triển khai chương trình khách hàng thân thiết, công ty đặc biệt chú trọng đến 3 thị trường chính là Hoa Kỳ, Anh Quốc và Canada. Theo đó, Aldo Crew được biết đến là chương trình ưu đãi khách hàng phân theo cấp bậc của Aldo với 3 cấp bậc lần lượt là Crew, Plus và VIP. Tất cả khách hàng đều được hệ thống mặc định là bậc Crew.
Để thăng bậc lên Plus và VIP, khách hàng cần chi tiêu mua sắm với Aldo trong khoảng từ 150 USD – 299 USD/tháng đối với bậc Plus và trên 300 USD/tháng đối với bậc VIP. Tuỳ thuộc vào cấp bậc mà mỗi khách hàng sẽ nhận được ưu đãi tương đương và riêng cấp bậc VIP khách hàng được nhận hết tất cả những ưu đãi đặc biệt trong chương trình Aldo Crew.
Chương trình đăng ký thành viên
Các chương trình khách hàng thân thiết trong thương mại điện tử có sức hấp dẫn rất lớn vì theo cách nhìn của khách hàng, họ có được những lợi ích một cách miễn phí. Nhưng trên thực tế, khách hàng phải mua hàng hoặc thực hiện một hành động cụ thể để đổi lấy những ưu đãi được xem là “miễn phí” đó. Tuy nhiên, nhiều thương hiệu lớn trên thế giới đã tạo ra các chương trình ưu đãi dựa trên đăng ký để cung cấp những dịch vụ vượt ngoài mong đợi và thu phí tham gia của khách hàng. Amazon Prime, eBay Plus hay Walmart + là những ví dụ điển hình.
Triển khai loại chương trình này mang đến cho doanh nghiệp nhiều lợi ích bởi để tham gia và nhận các ưu đãi thật sự có giá trị, khách hàng buộc phải trả phí. Vì khách hàng phải chi trả phí nên sự cam kết tương tác và gắn kết với thương hiệu vì thế cũng cao hơn các chương trình khách hàng thân thiết khác. Cũng bởi doanh nghiệp thu phí khách hàng khi họ đăng ký làm thành viên nên hình thức loyalty program này thông thường sẽ có khoảng thời gian dùng thử để doanh nghiệp thuyết phục khách hàng rằng những lợi ích họ nhận được xứng đáng với số tiền họ bỏ ra.

Năm 2020, chuỗi cửa hàng bán lẻ nổi tiếng của Mỹ – Walmart đã ra mắt chương trình ưu đãi dựa trên đăng ký mang tên Walmart +. Chương trình được tích hợp vào Walmart app mang đến nhiều ưu đãi đặc biệt cho khách hàng cả khi mua sắm tại cửa hàng và trực tuyến, bao gồm:
- Giao hàng miễn phí và nhận hàng trong ngày.
- Giao hàng miễn phí mà không giới hạn giá trị đơn hàng tối thiểu.
- Giá sản phẩm khi mua online và mua tại cửa hàng là như nhau.
- Tùy chọn lên lịch giao hàng.
- Giảm 10 cent khi mua xăng tại hơn 14,000 chi nhánh Walmart.
- Thanh toán bằng cách scan mã vạch mà không cần nhân viên thu ngân.
- Ưu đãi đặc biệt cho khách hàng là thành viên mỗi ngày và vào các dịp lễ lớn, v.v
Để tham gia chương trình và nhận những lợi ích kể trên, khách hàng sẽ phải đăng ký và trả phí thành viên cụ thể là 12.95 USD/tháng hoặc 98 USD/năm. Lẽ đương nhiên, khách hàng sẽ được thử trải nghiệm chương trình trong 30 ngày.
Chiến lược Loyalty Program đóng vai trò quan trọng liên quan đến trải nghiệm khách hàng, từ đó quyết định sự trung thành của họ đối với thương hiệu. Sự thành công của SHIEN, Aldo hay Walmart trở thành động lực để các doanh nghiệp thương mại điện tử khác dấn thân vào.
Để tìm hiểu sâu hơn và đưa ra chiến lược Loyalty Program phù hợp, hãy liên hệ SECOMM để nhận được sự tư vấn tốt nhất.