Category: CHUYỂN ĐỔI SỐ

Tất Cả Bài Viết
Danh Mục
Chủ đề
Mới nhất
thuong-mai-dien-tu-ben-vung
Thương Mại Điện Tử Bền Vững Là Gì? Tại Sao Doanh Nghiệp Nên Chú Trọng?

Thương mại điện tử đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, mang đến sự tiện lợi và tiếp cận với hàng loạt sản phẩm đa dạng. Tuy nhiên, khi ngành công nghiệp này tiếp tục phát triển, tác động môi trường cũng ngày càng lớn. Từ lãng phí bao bì quá mức đến khí thải carbon từ vận chuyển, tác động môi trường của thương mại điện tử không thể bị bỏ qua. Điều này đưa chúng ta đến khái niệm về thương mại điện tử bền vững – một phương pháp biến đổi mà mục tiêu là giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường từ bán lẻ trực tuyến trong khi thúc đẩy các thực tiễn kinh doanh đạo đức.

Thương mại điện tử bền vững không chỉ là một xu hướng mà là một phản ứng đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường và có trách nhiệm xã hội. Một cuộc khảo sát cho thấy 72% số người tham gia nói rằng họ đang mua nhiều hơn các sản phẩm thân thiện với môi trường hơn so với năm năm trước đó, trong khi 81% cho biết họ dự kiến sẽ mua nhiều hơn trong năm năm tiếp theo.

Trong bài viết này, hãy cùng đi sâu vào bản chất của thương mại điện tử bền vững, khám phá sự quan trọng của mô hình này, và tìm hiểu các bước thực tế để trở thành một nhà bán hàng có trách nhiệm.

Thương mại điện tử bền vững là gì?

Thương mại điện tử bền vững đề cập đến việc thực hiện kinh doanh trực tuyến một cách giảm thiểu tác động môi trường và thúc đẩy trách nhiệm xã hội. Nói đơn giản là việc ra quyết định có suy nghĩ ở mọi giai đoạn của quy trình kinh doanh, từ việc cung cấp và sản xuất sản phẩm đến đóng gói, vận chuyển và tương tác với khách hàng. Mục tiêu là giảm khí thải carbon, tối thiểu hóa chất thải và đảm bảo các tiêu chuẩn đạo đức được thực thi trong toàn chuỗi cung ứng.

Thành phần của thương mại điện tử bền vữngthuong-mai-dien-tu-ben-vung

Có một số thành phần chính trong thương mại điện tử bền vững, bao gồm:

Sản phẩm thân thiện với môi trường

Việc cung cấp các sản phẩm được làm từ các nguyên liệu bền vững, có thể phân hủy sinh học hoặc có tác động môi trường thấp là rất quan trọng. Điều này có nghĩa là lựa chọn các vật liệu tái sinh, chẳng hạn như bông hữu cơ hoặc tre, thay vì các vật liệu thông thường có thể làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên hoặc gây ô nhiễm. Ngoài ra, việc quảng bá các sản phẩm có nguồn gốc theo tiêu chuẩn đạo đức đảm bảo rằng chúng được sản xuất dưới điều kiện lao động công bằng, tôn trọng quyền lợi của người lao động và đóng góp vào sự bền vững xã hội.

Bao bì bền vững

Bao bì bền vững bao gồm việc sử dụng các vật liệu có thể tái chế, phân hủy sinh học hoặc được làm từ nội dung tái chế. Ví dụ, sử dụng hộp carton làm từ giấy tái chế hoặc hạt bảo vệ phân hủy sinh học có thể giảm đáng kể dấu chân môi trường. Cách tiếp cận này không chỉ giảm thiểu lãng phí mà còn thu hút người tiêu dùng có ý thức về môi trường.

Hiệu quả năng lượng

Giảm tiêu thụ năng lượng trong các hoạt động kho bãi và logistics của thương mại điện tử là một thành phần quan trọng khác. Điều này có thể đạt được bằng cách:

  • Sử dụng Năng lượng tái tạo: Cung cấp năng lượng cho các kho và văn phòng bằng năng lượng mặt trời, gió hoặc các nguồn năng lượng tái tạo khác.
  • Tối ưu hóa Tuyến đường giao hàng: Sử dụng phần mềm tối ưu hóa tuyến đường để giảm thiểu sử dụng nhiên liệu và khí thải trong quá trình giao hàng.
  • Đầu tư vào Công nghệ tiết kiệm năng lượng: Triển khai hệ thống chiếu sáng LED, hệ thống HVAC hiệu quả năng lượng và các công nghệ khác giúp giảm tổng lượng năng lượng tiêu thụ.

Giảm thiểu chất thải

Giảm thiểu chất thải trong toàn bộ quy trình thương mại điện tử là rất quan trọng. Điều này bao gồm:

  • Quản lý tồn kho hiệu quả: Sử dụng hệ thống ngăn ngừa dư thừa hàng hoá và giảm thiểu khả năng hàng hoá không bán ra bị lãng phí.
  • Chương trình tái chế: Triển khai các chương trình tái chế mạnh mẽ trong các kho và khuyến khích khách hàng tái chế các vật liệu bao bì.
  • Thiết kế Sản phẩm bền vững: Tạo ra các sản phẩm có tuổi thọ lâu, giảm thiểu nhu cầu thay thế thường xuyên và giảm thiểu tổng lượng chất thải sinh ra.

Thực hành kinh doanh đạo đức

Đảm bảo tất cả các thực tiễn kinh doanh đều đạo đức và minh bạch là cốt lõi của thương mại điện tử bền vững. Điều này bao gồm:

  • Đối xử lao động công bằng: Đối xử công bằng với tất cả nhân viên và nhà cung cấp, đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và cung cấp mức lương công bằng.
  • Hỗ trợ Thương mại công bằng: Cung cấp sản phẩm tuân thủ các nguyên tắc thương mại công bằng, hỗ trợ giá tốt hơn, điều kiện làm việc tốt đẹp và điều khoản thương mại công bằng cho nông dân và công nhân trong các nước đang phát triển.
  • Sự minh bạch: Cởi mở và thành thật với người tiêu dùng về các nỗ lực và thực tiễn bền vững của doanh nghiệp. Điều này có thể xây dựng lòng tin và sự trung thành từ phía các khách hàng coi trọng các hoạt động kinh doanh đạo đức và có trách nhiệm.

Bằng cách kết hợp những thành phần chính này vào chiến lược, các doanh nghiệp thương mại điện tử có thể giảm đáng kể tác động môi trường, hỗ trợ trách nhiệm xã hội và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng từ phía người tiêu dùng về các sản phẩm bền vững và đạo đức.

Tại sao thương mại điện tử bền vững quan trọng?thuong-mai-dien-tu-ben-vung

Hiểu rõ tầm quan trọng của sự bền vững trong thương mại điện tử là vô cùng cần thiết đối với các doanh nghiệp mong muốn thành công trên thị trường ngày nay. Dưới đây là một số lý do tại sao việc áp dụng các thực hành bền vững trong thương mại điện tử là vô cùng quan trọng:

Tác động môi trường

Tác động môi trường của các thực tiễn thương mại điện tử truyền thống là đáng kể. Từ việc sử dụng quá mức bao bì nhựa đến lượng khí thải carbon từ vận chuyển và logistics, ngành công nghiệp thương mại điện tử góp phần đáng kể vào sự suy thoái môi trường.

Bằng việc áp dụng các thực hành bền vững, các doanh nghiệp có thể giảm thiểu dấu chân carbon đáng kể, giảm ô nhiễm và giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Các thực hành thương mại điện tử bền vững như sử dụng bao bì thân thiện với môi trường và tối ưu hóa tuyến đường giao hàng đóng vai trò quan trọng trong việc làm giảm tác động môi trường của ngành công nghiệp này.

Hành vi của người tiêu dùng

Hành vi của người tiêu dùng đang dần chuyển hướng về bền vững. Ngày càng nhiều khách hàng trở nên có ý thức về môi trường và thích mua sắm từ các thương hiệu phù hợp với giá trị của họ. Nghiên cứu cho thấy ngày càng nhiều người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao hơn cho các sản phẩm được sản xuất và đóng gói một cách bền vững. Bằng việc áp dụng các thực hành bền vững, các doanh nghiệp thương mại điện tử có thể đáp ứng được nhu cầu này, thu hút một đối tượng khách hàng rộng hơn và nâng cao sự trung thành của khách hàng. Việc trở thành một thương hiệu trách nhiệm và thân thiện với môi trường cũng giúp doanh nghiệp phân biệt mình trong một thị trường đầy cạnh tranh.

Lợi ích kinh doanh

Các thực hành thương mại điện tử bền vững có thể dẫn đến các lợi ích kinh doanh đáng kể. Điều này bao gồm tiết kiệm chi phí từ việc giảm lãng phí và tiêu thụ năng lượng, cải thiện danh tiếng thương hiệu và tăng cường sự trung thành của khách hàng. Các doanh nghiệp ưu tiên bền vững cũng có thể tiếp cận các thị trường và cơ hội mới, như hợp tác với các thương hiệu thân thiện với môi trường và các chứng nhận có thể nâng cao uy tín. Ngoài ra, các thực hành bền vững có thể dẫn đến sự đổi mới, khi các công ty tìm ra những cách mới để giảm tác động môi trường và cải thiện hiệu quả.

Tuân thủ các quy định pháp lý

Chính phủ và các cơ quan quản lý ngày càng áp dụng các quy định về môi trường nghiêm ngặt hơn. Các doanh nghiệp không tuân thủ các quy định này có nguy cơ phải đối mặt với tiền phạt, hình phạt và tổn thất về danh tiếng. Bằng cách áp dụng các thực hành bền vững, các doanh nghiệp thương mại điện tử có thể dẫn đầu trong việc thích ứng với các thay đổi về quy định, đảm bảo tuân thủ và tránh được các vấn đề pháp lý tiềm ẩn. Việc tích cực áp dụng bền vững cũng giúp các doanh nghiệp vị thế dẫn đầu trong ngành của mình, tạo một mô hình cho những người khác.

Khả năng tồn tại lâu dài

Bền vững là rất quan trọng đối với sự tồn tại lâu dài của các doanh nghiệp. Khi các nguồn tài nguyên thiên nhiên dần khan hiếm và các vấn đề môi trường trở nên ngày càng nghiêm trọng, các công ty không áp dụng các thực hành bền vững có thể phải đối mặt với chi phí cao hơn và các gián đoạn trong chuỗi cung ứng. Bằng cách tích hợp bền vững vào mô hình kinh doanh của họ, các công ty thương mại điện tử có thể đảm bảo có đủ khả năng chống chọi với những thách thức trong tương lai và chuẩn bị tốt hơn cho một bối cảnh thị trường đang thay đổi. Các thực hành bền vững cũng đóng góp vào hình ảnh doanh nghiệp tích cực, thu hút các nhà đầu tư và các bên liên quan có ưu tiên đối với các hoạt động kinh doanh có trách nhiệm.

Cách trở thành một doanh nghiệp thương mại điện tử bền vữngthuong-mai-dien-tu-ben-vung

Trở thành một doanh nghiệp thương mại điện tử bền vững bao gồm việc triển khai các thực tiễn nhằm giảm thiểu tác động môi trường và thúc đẩy trách nhiệm xã hội. Dưới đây là các bước quan trọng để giúp doanh nghiệp đạt được sự bền vững:

Tối ưu hóa chuỗi cung ứng

Tối ưu hóa chuỗi cung ứng là rất quan trọng đối với bền vững. Điều này bao gồm việc cung cấp nguyên liệu và sản phẩm từ các nhà cung cấp tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và môi trường.

  • Cung cấp đạo đức: Lựa chọn các nhà cung cấp để cung cấp các nguyên liệu thân thiện với môi trường, chẳng hạn như tài nguyên tái chế hoặc tái tạo. Đảm bảo rằng các nhà cung cấp này tuân thủ các phương thức lao động công bằng và duy trì các tiêu chuẩn môi trường cao.
  • Nhà cung cấp địa phương: Khi có thể, cung cấp sản phẩm từ các nhà cung cấp địa phương để giảm thiểu dấu chân carbon liên quan đến vận chuyển xa.
  • Kiểm định nhà cung cấp: Định kỳ kiểm định các nhà cung cấp để đảm bảo rằng họ tuân thủ các tiêu chí bền vững của doanh nghiệp và cải thiện khi cần thiết.

Tối ưu hóa chiến lược vận chuyển

Vận chuyển là một phần đóng góp đáng kể vào dấu chân môi trường của thương mại điện tử. Tối ưu hóa chiến lược vận chuyển có thể giúp giảm lượng khí thải và nâng cao hiệu quả.

  • Tối ưu hóa tuyến đường: Sử dụng phần mềm để lập kế hoạch các tuyến đường giao hàng hiệu quả nhất, giảm tiêu thụ nhiên liệu và khí thải.
  • Tuỳ chọn vận chuyển thân thiện với môi trường: Đưa ra cho khách hàng các lựa chọn vận chuyển thân thiện với môi trường, như các phương pháp giao hàng chậm hơn với lượng khí thải carbon thấp hơn.
  • Bù đắp carbon: Đầu tư vào các chương trình bù đắp khí thải để đền bù cho lượng khí thải sinh ra từ các hoạt động vận chuyển. Điều này có thể bao gồm các dự án như tái trồng rừng hoặc các sáng kiến năng lượng tái tạo.

Cung cấp bao bì có thể tái chế

Bao bì là nguyên nhân lớn gây ra chất thải trong thương mại điện tử. Chuyển sang sử dụng bao bì có thể tái chế có thể giảm đáng kể tác động đến môi trường.

  • Vật liệu bền vững: Sử dụng các vật liệu bao bì có thể tái chế, phân hủy sinh học hoặc được làm từ nguyên liệu tái chế, như giấy carton, giấy, hoặc nhựa phân hủy sinh học.
  • Bao bì tối giản: Thiết kế bao bì sao cho tối giản nhưng vẫn đảm bảo bảo vệ sản phẩm, giảm lượng vật liệu sử dụng.
  • Giáo dục khách hàng: Đưa ra hướng dẫn rõ ràng cho khách hàng về cách tái chế hoặc xử lý bao bì một cách có trách nhiệm. Doanh nghiệp cũng có thể khuyến khích khách hàng tái sử dụng bao bì cho các mục đích khác.

Tham gia tổ chức từ thiện về môi trường

Hỗ trợ các tổ chức và sáng kiến vì môi trường có thể thúc đẩy những nỗ lực bền vững của doanh nghiệp và thể hiện cam kết của doanh nghiệp trong việc tạo ra những ảnh hưởng tích cực.

  • Quan hệ đối tác: Hợp tác với các tổ chức vì môi trường để hỗ trợ các dự án như tái trồng rừng, bảo tồn, hoặc tái tạo năng lượng sạch. Điều này không chỉ đóng góp vào sự bền vững của môi trường mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp.
  • Quyên góp: Phân bổ một phần lợi nhuận của doanh nghiệp để quyên góp cho các hoạt động vì môi trường. Công khai những nỗ lực này để cho khách hàng thấy rằng các giao dịch mua sắm của họ góp phần vào một mục đích lớn hơn.
  • Sự tham gia của nhân viên: Khuyến khích nhân viên tham gia vào các hoạt động tình nguyện về môi trường và thúc đẩy sự gắn kết bền vững trong doanh nghiệp

Bằng cách thực hiện các chiến lược này, doanh nghiệp có thể giảm đáng kể tác động môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các thực hành bền vững và xây dựng một tập khách hàng trung thành coi trọng trách nhiệm xã hội. Áp dụng bền vững không chỉ tốt cho hành tinh mà còn có lợi cho sự thành công lâu dài của doanh nghiệp.

Lời kết

Thương mại điện tử bền vững không còn là một điều xa xỉ mà là điều cần thiết. Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên các thương hiệu thân thiện với môi trường và có trách nhiệm xã hội, và các doanh nghiệp phải thích ứng để đáp ứng nhu cầu này. Bằng cách áp dụng các thực hành thương mại điện tử bền vững, các doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định thông minh góp phần vào việc bảo vệ hành tinh khỏe mạnh hơn.

Sẵn sàng tham gia? Liên hệ với SECOMM ngay hôm nay!

2
580
0
1
08/07/2024
14 ví dụ Chuyển Đổi Nền Tảng từ WooCommerce to Shopify Plus
Top 14+ Thương Hiệu Chuyển Đổi Nền Tảng từ WooCommerce sang Shopify Plus P3

Tiếp nối câu chuyện của phần 1 và phần 2 thì ở phần 3 này, hãy cùng khám phá những thương hiệu còn lại trong chuỗi 15 thương hiệu đã quyết định chuyển đổi nền tảng WooCommerce sang Shopify Plus và chính quyết định này đã đem đến cho họ thành công về mặt doanh số và sự phát triển bền vững trong tương lai.

1. Alternative BrewingAlternative Brewing

Alternative Brewing là một thương hiệu hàng đầu tại Úc chuyên cung cấp các thiết bị và dụng cụ pha cà phê chất lượng cao. Sau thời gian vận hành trên WooCommerce, Alternative Brewing đã gặp phải một vấn đề. Website thương mại điện tử WooCommerce cần phải bảo trì liên tục, gây nhiều lo lắng vào những dịp mua sắm như Black Friday hay Cyber Monday.

Trong vòng 4 tháng kể từ khi chuyển đổi sang nền tảng Shopify Plus, website thương mại điện tử mới của Alternative Brewing tải nhanh hơn và thanh toán nhanh hơn, giúp thương hiệu tăng đáng kể giá trị đơn hàng trung bình. Nền tảng Shopify Plus với giao diện trực quan, thân thiện với người dùng, Alternative Brewing không cần thao tác với nhiều đoạn code phức tạp. Điều này cho phép đội ngũ Alternative Brewing tập trung phát triển kinh doanh và đưa ra các quyết định sáng suốt hơn nhờ các báo cáo và phân tích chuyên sâu của Shopify.

Website: https://alternativebrewing.com.au/

Lĩnh vực: FnB

Lưu lượng truy cập: 919,295/tháng

Xếp hạng: #3,071 (Úc) & #144,195 (Toàn cầu)

2. DuradryDuradry

Duradry là một thương hiệu chăm sóc cá nhân chuyên biệt, cung cấp các sản phẩm chống đổ mồ hôi hiệu quả. Hoạt động trên WooCommerce khiến Duradry tốn nhiều chi phí khi thử nghiệm nhiều chiến dịch marketing khác nhau. Thương hiệu này đã chuyển đổi sang nền tảng Shopify Plus để tận dụng nhiều công cụ và giải pháp độc quyền giúp họ tối ưu vận hành và triển khai quy trình marketing hiệu quả hơn.

Duradry cũng tận dụng Shopify Collabs để hợp tác với các người sáng tạo nội dung nổi tiếng để thúc đẩy thành công của chiến lược marketing, mang sản phẩm của Duradry tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn. Kết quả là 250 nhà sáng tạo nội dung tham gia cộng đồng của Duradry, $50k doanh số nhờ Shopify Collabs trong vòng chưa đầy 7 tháng.

Website: https://duradry.com/?view=hero-a

Lĩnh vực: Mỹ phẩm & Làm đẹp

Lưu lượng truy cập: 386,080/tháng

Xếp hạng: #119,405 (Mỹ) & #445,775 (Toàn cầu)

3. AMR Hair & BeautyAMR Hair & Beauty

AMR Hair & Beauty là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về sản phẩm chăm sóc tóc và làm đẹp tại Úc. Thành lập vào năm 2004, AMR đã nhanh chóng phát triển và trở thành một điểm đến tin cậy cho các salon tóc và người tiêu dùng cá nhân.

Mặc dù WooCommerce đã phục vụ AMR Hair & Beauty tốt trong nhiều năm, nhưng với sự phát triển nhanh chóng của doanh nghiệp, nền tảng này bắt đầu bộc lộ những hạn chế. Trong số đó phải kể đến khả năng mở rộng hạn chế, quản lý đơn hàng gặp nhiều khó khăn, bảo mật kém, và dịch vụ hỗ trợ khách hàng không tối ưu.

Sau khi chuyển đổi sang Shopify Plus, AMR Hair & Beauty đã tận dụng giải pháp B2B on Shopify để xây dựng cửa hàng bán sỉ, đồng thời tuỳ chỉnh thêm nhiều tính năng tìm kiếm nâng cao và các tuỳ chọn lọc. Điều này có nghĩa là khách hàng B2B của AMR Hair & Beauty có thể nhanh chóng thu hẹp kết quả tìm kiếm và xem các sản phẩm cùng với mức giá và ưu đãi. Kết quả là AMR Hair & Beauty đã tăng 200% doanh số, 77% giá trị đơn hàng trung bình B2B, và 93% tỷ lệ chuyển đổi.

Website: https://amr.com.au/

Lĩnh vực: Mỹ phẩm & Làm đẹp

Lưu lượng truy cập: 258,448/tháng

Xếp hạng: #8,360 (Úc) & #381,873 (Toàn cầu)

4. Abode LivingAbode Living

Abode Living được thành lập năm 1991 và kể từ đó thương hiệu này đã trở thành nhà cung cấp khăn trải giường sang trọng hàng đầu của Úc, sử dụng các loại vải châu Âu chất lượng cao nhất và may sản phẩm tại nhà máy riêng của mình ở Úc.

Với nhu cầu tăng doanh số bán hàng trực tuyến tại Úc và các thị trường khác, và nâng cấp trải nghiệm khách hàng. Tuy nhiên, nền tảng trước đây mà công ty sử dụng, WooCommerce không mang lại sự linh hoạt đủ để tuỳ chỉnh các tính năng nâng cao. WooCommerce cũng không cung cấp cho Abode Living khả năng thêm các thị trường quốc tế vào hệ thống thương mại điện tử hiện tại. Việc chuyển đổi qua Shopify Plus đã đáp ứng hết những mục tiêu của Abode Living. Thương hiệu này đã tăng 15% giá trị đơn hàng trung bình, tốc độ tải trang nhanh hơn và phản hồi nhanh hơn.

Website: https://www.abodeliving.com/

Lĩnh vực: Đồ gia dụng

Lưu lượng truy cập: 16,645/tháng

Xếp hạng: #57,874 (Úc) & #2,352,607 (Toàn cầu)

Lời Kết

Vậy là tổng hợp của SECOMM về 14 thương hiệu điển hình đã không ngần ngại nhảy khỏi “thế giới WooCommerce” để tái thiết lập nền tảng thương mại điện tử với Shopify Plus. Những thương hiệu này rất chú trọng đến trải nghiệm khách hàng và quy trình tối ưu, đồng thời là nguồn cảm hứng để các thương hiệu khác mạnh dạn đưa ra quyết định chuyển đổi nền tảng.

Liên hệ SECOMM hoặc gọi trực tiếp đến hotline (+84)28 7108 9908 để được tư vấn và triển khai quy trình chuyển đổi nền tảng thương mại điện tử từ WooCommerce sang Shopify Plus ngay hôm nay!

2
416
0
1
22/06/2024
14 ví dụ Chuyển Đổi Nền Tảng từ WooCommerce to Shopify Plus
Top 14+ Thương Hiệu Chuyển Đổi Nền Tảng từ WooCommerce sang Shopify Plus P2

Hành trình khám phá về những thương hiệu đã chuyển đổi nền tảng WooCommerce sang Shopify Plus không chỉ lôi cuốn bởi sự thành công đáng kể về mặt doanh số mà còn bởi mỗi thương hiệu là một câu chuyện hấp dẫn khác nhau.

Tiếp tục với phần hai của chuỗi bài viết này, hãy cùng khám phá thêm nhiều thương hiệu khác đã đưa ra quyết định chuyển đổi nền tảng cho hệ thống thương mại điện tử từ WooCommerce sang Shopify Plus và quyết định đó đã mở ra cánh cửa thành công không giới hạn như thế nào?

1. HiSmileHiSmile Shopify Plus

HiSmile là một thương hiệu nổi tiếng toàn cầu về sản phẩm làm trắng răng, với mục tiêu giúp khách hàng có được nụ cười trắng sáng tự tin. Được thành lập vào năm 2014 tại Úc, HiSmile đã nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ các sản phẩm chất lượng cao, dễ sử dụng và hiệu quả.

Những ngày đầu triển khai thương mại điện tử, website WooCommerce của HiSmile hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, sau khi HiSmile có chút tiếng tăm và trở nên thu hút, lưu lượng truy cập website bắt đầu tăng, đặc biệt vào các đợt giảm giá. Sự cố về tải trang và bị sập đã khiến đội ngũ HiSmile tiêu tốn rất nhiều tiền để sửa chữa và bảo trì hệ thống. Do đó, họ quyết định tìm giải pháp khác mạnh mẽ và ổn định hơn, và họ đã chọn Shopify Plus.

Tại website Shopify Plus mới, HiSmile đã thúc đẩy chiến lược bán hàng trên mạng xã hội và mở rộng ra thị trường toàn cầu. Đến này, HiSmile đã thu hút hơn ba triệu người theo dõi trên mạng xã hội, 5,5 tỷ lượt hiển thị trên mạng xã hội và hơn 1,5 tỷ lượt xem các video trên mạng xã hội của mình. Con số đó cho thấy thương hiệu này đã tiếp cận được lượng khách hàng rộng rãi. Bên cạnh đó, số lượng bán hàng toàn cầu cũng tăng lên đáng kể sau chuyển đổi.

Website: https://int.hismileteeth.com/

Lĩnh vực: Mỹ phẩm & Làm đẹp

Lưu lượng truy cập: 4.55 triệu/tháng

Xếp hạng: #10,390 (Mỹ) & #33,392 (Toàn cầu)

2. Muscle NationMuscle Nation Shopify Plus

Muscle Nation nổi tiếng trong lĩnh vực thể hình và thời trang thể thao, được thành lập với mục tiêu với mục tiêu cung cấp những sản phẩm chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu của những người đam mê tập luyện. Đội ngũ Muscle Nation tập trung cung cấp trải nghiệm khách hàng tối ưu và triển khai chiến lược bán hàng trên mạng xã hội. Trong năm đầu tiên, thương hiệu đã kiếm được $1 triệu doanh thu. Tại thời điểm đó, Muscle Nation chỉ sở hữu một trang web cơ bản với tích hợp thương mại điện tử nên đã gặp khó khăn về hiệu suất, dẫn đến doanh số bán hàng sụt giảm.

Từ khi chuyển đổi sang nền tảng Shopify Plus, Muscle Nation đã tận dụng hệ sinh thái ứng dụng và công cụ vượt trội của Plus để tuỳ chỉnh trải nghiệm khách hàng và các tính năng đặc thù. Thương hiệu này sử dụng Shopify Flow để xử lý các đơn hàng có rủi ro cao và gắn thẻ khách hàng, Launchpad để xử lý việc phát hành sản phẩm và ra mắt sự kiện và Peoplevox để xử lý việc quản lý kho hàng.

Kết quả là Muscle Nation thu về hơn $4 triệu doanh thu trong ngày Black Friday năm 2019 và xử lý hơn 208,000 khách hàng mua sắm cùng lúc mà không có sự cố website.

Website: https://musclenation.org/

Lĩnh vực: Thời trang

Lưu lượng truy cập: 961,900/tháng

Xếp hạng: #2,676 (Úc) & #137,488 (Toàn cầu)

3. JunglückJunglück Shopify Plus

Junglück là một thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng tại Đức, được biết đến với các sản phẩm chăm sóc da tự nhiên và thân thiện với môi trường. Ban đầu, Junglück sử dụng WooCommerce để quản lý cửa hàng trực tuyến của mình. Tuy nhiên, với sự phát triển nhanh chóng của thương hiệu, WooCommerce bắt đầu bộc lộ những hạn chế. Trong đó phải kể đến tốc độ tải trang chậm, hiệu suất website kém, hạn chế tích hợp và mở rộng.

Thương hiệu mỹ phẩm này đã quyết định chuyển đổi sang nền tảng Shopify Plus. Việc này đã giúp Junglück tích hợp liền mạch với nhiều hệ thống bên thứ ba như CRM, ERP, giúp tăng cường hiệu quả vận hành. Kết quả là, Junglück đã tăng 7 lần doanh thu kể từ khi triển khai website Shopify Plus, tăng 22% giá trị đơn hàng trung bình và 34% tỷ lệ chuyển đổi.

Website: https://junglueck.de/

Lĩnh vực: Mỹ phẩm & Làm đẹp

Lưu lượng truy cập: 355,059/tháng

Xếp hạng: #12,653 (Đức) & #308,899 (Toàn cầu)

4. LVLYLVLY Shopify Plus

LVLY là thương hiệu nổi bật trong lĩnh vực quà tặng và trang trí hoa tươi, được biết đến với sự tinh tế và phong cách hiện đại. Mỗi sản phẩm của LVLY đều được thiết kế tỉ mỉ và giao đến tận tay người nhận một cách nhanh chóng, giúp truyền tải những thông điệp yêu thương và sự quan tâm một cách trọn vẹn nhất.

Trước đây, LVLY sử dụng nền tảng WordPress và plugin WooCommere để xây dựng website thương mại điện tử. Thương hiệu này đã gặp nhiều hạn chế tuỳ chỉnh và các tính năng cơ bản dần không đáp ứng việc mở rộng, đặc biệt vào những dịp mua sắm lớn, hệ thống bị quá tải và không xử lý nỗi lưu lượng truy cập lớn. LVLY quyết định chuyển đổi sang nền tảng Shopify Plus. Quá trình chuyển đổi nền tảng mất chưa đến 90 ngày mà không làm giảm tỷ lệ chuyển đổi. Khả năng mở rộng của Shopify Plus đã giúp LVLY đạt mức doanh số Ngày lễ Tình Nhân lớn nhất từ trước đến nay vào năm 2023. Các tùy chọn cá nhân hóa và tiện ích bổ sung, điều mà LVLY không thể làm được trên nền tảng trước đây của mình, cũng đóng một vai trò quan trọng trong chiến lược cross-sell/up-sell tại đợt mua sắm này.

Website: https://www.lvly.com.au/

Lĩnh vực: Hoa và Quà tặng

Lưu lượng truy cập: 354,352/tháng

Xếp hạng: #6,734 (Úc) & #334,427 (Toàn cầu)

5. Mandaue FoamMandaue Foam Shopify Plus

Kể từ khi thành lập năm 1971 đến nay, Mandaue Foam trở thành cái tên không thể thay thế trong lĩnh vực nội thất tại Philippines. Sau 4 năm sử dụng phiên bản Shopify tiêu chuẩn, Mandaue Foam nâng cấp lên Shopify Plus để tìm kiếm giải pháp cho việc mở rộng và tuỳ chỉnh.

Thương hiệu đã sử dụng LaunchPad – một tính năng độc quyền của Shopify Plus để lên lịch các chiến dịch marketing và tự động hóa việc cập nhật giá sản phẩm cũng như áp dụng giảm giá. Vì LaunchPad cho phép dõi hiệu suất của mỗi chiến dịch theo thời gian thực nên đội ngũ Mandaue Foam có thể hiểu được hành vi khách hàng và có sự điều chỉnh chiến dịch cho phù hợp.

Kế đến là Shopify Flow, Mandaue Foam đã tự động hóa quy trình quản lý đơn hàng của mình bằng cách tạo ra một quy trình làm việc trong đó ngay khi đơn hàng được đặt, một trong 28 địa điểm thực tế có hàng tồn kho cho sản phẩm đó sẽ được thông báo để xử lý đơn đặt hàng. Quá trình này đảm bảo tốc độ thực hiện đơn hàng đồng thời loại bỏ nhu cầu theo dõi đơn hàng theo cách thủ công.

Việc chuyển đổi nền tảng và triển khai tự động hoá thương mại điện tử đã giúp Mandaue Foam tăng 200% số lượng đơn hàng, 151% tổng doanh số YOY và 16% tỷ lệ khách hàng quay trở lại.

Website: https://mandauefoam.ph/

Lĩnh vực: Nội thất

Lưu lượng truy cập: 486,503/tháng

Xếp hạng: #2,745 (Philippines) & #170,520 (Toàn cầu)

Lời Kết

Trên đây là 5 thương hiệu tiếp nối trong chuỗi bài giới thiệu những ví dụ nổi bật nhất về quyết định chuyển đổi nền tảng WooCommerce sang Shopify Plus. Trong xuyên suốt quá trình SECOMM triển khai các dự án chuyển đổi nền tảng từ WooCommerce hay bất kỳ nền tảng thương mại điện tử nào khác sang Shopify Plus, một bản kế hoạch chuyển đổi chi tiết và bài bản là yếu tố quyết định sự thành công của dự án.

Liên hệ SECOMM hoặc gọi trực tiếp vào hotline (028 7108 9908) để cùng chúng tôi phác thảo bản kế hoạch hoàn hảo nhất nhằm tối ưu quy trình chuyển đổi nền tảng sang Shopify Plus.

2
446
0
1
20/06/2024
14 ví dụ Chuyển Đổi Nền Tảng từ WooCommerce sang Shopify Plus
Top 14+ Thương Hiệu Chuyển Đổi Nền Tảng từ WooCommerce sang Shopify Plus P1

WooCommerce được biết đến là “bàn đạp vàng” của nhiều doanh nghiệp thương mại điện tử. Với giao diện trực quan và thân thiện với người dùng cũng như miễn phí sử dụng, WooCommerce cho phép doanh nghiệp bắt đầu hoạt động kinh doanh ngay lập tức.

Tuy nhiên, sự hạn chế về tuỳ chỉnh, mở rộng, hiệu suất không đảm bảo đòi hỏi phải bảo trì liên tục đã khiến không ít thương hiệu quyết định bước ra khỏi “thế giới WooCommerce” để tìm kiếm giải pháp tối ưu hơn. Shopify Plus là một trong những lựa chọn phổ biến hiện nay để tối ưu quá trình chuyển đổi từ nền tảng WooCommerce.

Cùng khám phá lý do tại sao 5 thương hiệu dưới đây quyết định chuyển đổi nền tảng WooCommerce sang Shopify Plus cho website thương mại điện tử và quyết định này đã giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh số bán hàng như thế nào?

1. WooblesWoobles Shopify Plus

The Woobles là một thương hiệu nổi bật chuyên về các bộ dụng cụ đan móc dành cho người mới bắt đầu, với sứ mệnh mang lại niềm vui và sự sáng tạo thông qua việc học đan móc. Được thành lập với mục tiêu giúp mọi người dễ dàng tiếp cận và trải nghiệm nghệ thuật đan móc, The Woobles cung cấp các bộ dụng cụ đầy đủ và hướng dẫn chi tiết, giúp người dùng tạo ra những sản phẩm đáng yêu chỉ sau vài giờ học tập.

Sau một thời gian bán hàng trên Etsy, công ty này quyết định xây dựng website thương mại điện tử. Đầu tiên, họ chọn WooCommerce và chỉ mất vài tuần để thiết lập trang web. Tuy nhiên, thương hiệu The Woobles ngày càng nổi tiếng và lượng truy cập website ngày càng tăng, dẫn đến tốc độ tải trang kém hiệu quả. Họ nhận ra rằng số tiền họ tiết kiệm từ phí nền tảng cao hơn rất nhiều so với chi phí để khắc phục lỗi kỹ thuật và bảo trì hệ thống.

Việc chuyển đổi từ nền tảng WooCommerce sang Shopify Plus đã cho phép The Woobles tối ưu hóa khoản đầu tư của mình và khai thác hệ sinh thái ứng dụng và giải pháp của Shopify và bên thứ ba. Cơ sở hạ tầng hoàn thiện của Shopify đã giúp Woobles cung cấp cho khách hàng trải nghiệm mua sắm tùy chỉnh và xử lý lượng truy cập tăng đột biến. Đặc biệt, website Shopify Plus của Woobles có thể giữ thời gian uptime lên đến 99.99%.

Website: https://thewoobles.com/

Lĩnh vực: Đồ chơi & Quà tặng

Lưu lượng truy cập: 4.997 triệu/tháng

Xếp hạng: #6,216 (Mỹ) & #31,974 (Toàn cầu)

2. WildingWilding Shopify Plus

Wilding là một thương hiệu giày nổi bật, chuyên cung cấp những đôi giày mang lại sự thoải mái và phong cách cho người tiêu dùng. Năm 2018, Wilding chứng kiến sự tăng trưởng đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, dù tỷ lệ khách hàng mua lại ở mức khá cao nhưng tỷ lệ chuyển đổi của khách hàng mới lại không như kỳ vọng.

Với chiến lược bán hàng đa kênh, Wilding quyết định chuyển đổi từ WooCommerce sang nền tảng Shopify Plus để tái xây dựng lại hệ thống thương mại điện tử. Bên cạnh đó, thương hiệu này mở thêm các showroom tại nhiều địa điểm khác nhau ở Đức và sử dụng giải pháp Shopify POS để khách hàng có thể thử giày trước khi họ quyết định mua tại cửa hàng hoặc thông qua website. Hệ thống Shopify POS tích hợp các kênh bán hàng và liên kết các giao dịch, cho phép Wilding quản lý tồn kho, đơn đặt hàng và theo dõi hành vi khách hàng dễ dàng và hiệu quả hơn.

Website: wildling.shoes

Lĩnh vực: Thời trang

Lưu lượng truy cập: 1.783 triệu/tháng

Xếp hạng: #4,971 (Đức) & #80,383 (Toàn cầu)

3. SunologySunology Shopify Plus

Kể từ khi thành lập năm 2019, Sunology dần khẳng định vị trí của mình là một trong những nhà cung cấp thiết bị năng lượng mặt trời hàng đầu Châu Âu. Sau thời gian dài triển khai thương mại điện tử với WooCommerce, Sunology quyết định chuyển sang Shopify Plus để tìm kiếm giải pháp tùy chỉnh và mở rộng tốt hơn nhằm thực hiện mục tiêu tăng trưởng và mở rộng ra thị trường toàn cầu.

Việc sử dụng Shopify Script cho phép doanh nghiệp này quản lý định mức nguyên liệu tuỳ chỉnh cho mỗi thiết bị năng lượng. Bằng cách đó, khách hàng có thể tự thiết kế trạm năng lượng mặt trời đúng với nhu cầu của mình. Ngoài việc giúp Sunology hợp lý và tối ưu hoá quy trình quản lý, Script còn tối ưu thanh toán để cung cấp cho khách hàng trải nghiệm mua sắm hấp dẫn hơn.

Sunology cũng tận dụng công cụ Shopify Markets giúp thiết lập nhanh chóng và tối ưu hoá để quản lý hiệu quả nhiều cửa hàng khác nhau từ một dashboard duy nhất. Ứng dụng này cũng giúp dễ dàng dịch nội dung cửa hàng từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác, cũng hỗ trợ rất nhiều cho tham vọng mở rộng quốc tế của Sunology.

Website: https://sunology.eu/

Lĩnh vực: Làm vườn

Lưu lượng truy cập: 583,349/tháng

Xếp hạng: #12,355 (Pháp) & #353,837 (Toàn cầu)

4. T1TANT1TAN Shopify Plus

T1TAN là một thương hiệu chuyên sản xuất và cung cấp các thiết bị và phụ kiện thể thao chất lượng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực bóng đá. Sản phẩm chủ lực của T1TAN là găng tay thủ môn, được biết đến với độ bền bỉ, thoải mái và khả năng bảo vệ vượt trội. Găng tay của T1TAN được phát triển đảm bảo đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe nhất.

Với hệ thống WooCommerce, T1TAN đã trải qua một lần sập trang web trong thời gian diễn ra chương trình bán những sản phẩm bản giới hạn với giá ưu đãi. Đội ngũ T1TAN nhận ra họ cần một nền tảng thương mại điện tử mạnh mẽ và linh hoạt hơn. Kể từ khi chuyển đổi sang nền tảng Shopify Plus, T1TAN đã triển khaitrải qua nhiều đợt mua sắm lớn với lượng truy cập và giao dịch tăng đột biến nhưng website thương mại điện tử vẫn hoạt động tốt, không bị sập. Việc chuyển đổi nền tảng giúp T1TAN tăng 25% tỷ lệ chuyển đổi, thời gian downtime bằng 0 và mở rộng thêm 6 thị trường khác nhau tại Châu Âu.

Website: https://uk.t1tan.com/

Lĩnh vực: Thể thao

Lưu lượng truy cập: 492,054/tháng

Xếp hạng: #621,737 (Mỹ) & #241,413 (Toàn cầu)

5. RUDISRUDIS Shopify Plus

RUDIS là thương hiệu nổi tiếng chuyên cung cấp các sản phẩm và thiết bị dành cho môn đấu vật, với sứ mệnh hỗ trợ và nâng cao hiệu suất của các vận động viên ở mọi cấp độ. Các sản phẩm của RUDIS được thiết kế dựa trên công nghệ tiên tiến và chất liệu cao cấp, đảm bảo sự bền bỉ, thoải mái và hiệu suất cao.

Ngay khi việc kinh doanh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, RUDIS gặp khó khăn để mở rộng hệ thống WooCommerce hiện tại, khi đó, việc chuyển đổi sang nền tảng khác là giải pháp duy nhất và RUDIS đã chọn Shopify Plus. Sau khi ra mắt website mới, đội ngũ RUDIS nhanh chóng tích hợp ERP NetSuite và các hệ thống bên thứ ba để tối ưu quy trình bán hàng, giao hàng, toàn tiền. Với Shopify Plus, RUDIS đã đạt mức tăng trưởng chưa từng có với:

  • Tăng 80% doanh thu
  • Tăng 70% số lượng đơn hàng
  • Tăng 27% tỷ lệ chuyển đổi

Website: https://www.rudis.com/

Lĩnh vực: Thể thao

Lưu lượng truy cập: 395,166/tháng

Xếp hạng: #42,519 (Mỹ) & #252,797 (Toàn cầu)

Lời Kết

Trên đây là 5 thương hiệu đã chứng kiến sự thay đổi ngoạn mục về doanh số khi chuyển đổi nền tảng thương mại điện tử từ WooCommerce sang Shopify Plus. Điều quan trọng cần nhận ra đó là, mặc dù WooCommerce miễn phí và dễ sử dụng nhưng những tùy chỉnh phức tạp có thể tốn phí và đôi khi không thể thực hiện vì cơ sở hạ tầng của cả WordPress và WooCommerce không đủ để đáp ứng. Thậm chí, đôi khi doanh nghiệp sẽ gặp vấn đề về hiệu suất và tốc độ tải trang web, điều này tiêu tốn nhiều chi phí sửa chữa và bảo trì hệ thống.

Mặc khác, Shopify Plus mang đến cho doanh nghiệp khả năng tùy biến linh hoạt với chi phí tối ưu hơn, đồng thời việc bảo trì và cập nhật cũng đơn giản hơn vì được thực hiện dựa trên quy tắc của Shopify.

Cần tư vấn sâu hơn? Liên hệ SECOMM ngay hôm nay!

2
323
0
1
18/06/2024
Dịch vụ IT Thuê ngoài tại Việt Nam Cơ Hội và Thách Thức
Lựa Chọn Dịch Vụ IT Thuê Ngoài Tại Việt Nam: Cơ Hội Và Thách Thức

Trong những năm gần đây, Việt Nam đang dần khẳng định khả năng cung cấp đội ngũ IT thuê ngoài tay nghề cao với chi phí hợp lý. Để đạt được điều này, chính phủ luôn không ngừng hỗ trợ về mặt pháp lý cũng như tạo dựng một môi trường phát triển thuận lợi cho ngành IT.

Với bài viết này, SECOMM sẽ đi sâu hơn vào những cơ hội và thách thức mà các doanh nghiệp nước ngoài cần cân nhắc khi chọn dịch vụ IT thuê ngoài tại Việt Nam.

1. Tổng Quan Về Ngành IT Thuê Ngoài Việt Nam

Thị trường IT của Việt Nam đang phát triển mạnh với giá trị đạt 7,7 tỷ USD vào năm 2021 và là ngành đang được chính phủ Việt Nam tập trung phát triển.

Tác động tích cực từ nền kinh tế vĩ mô phát triển: Việt Nam là một trong những nước đang phát triển phát triển ở khu vực ĐNA với việc luôn tạo một môi trường kinh tế, chính trị ổn định cho hoạt động của các doanh nghiệp trong và ngoài nước và IT cũng không ngoại lệ. Hơn nữa với ngành IT, chính phủ đang rót vốn vào các công ty start-up nhằm thúc đẩy sự mở rộng của thị trường IT.

Định hướng chiến lược cho ngành IT: Ngành Truyền thông và Thông tin đang được công nhận như một ngành then chốt để thúc đẩy tiến bộ kinh tế – xã hội. Bên cạnh đó, chính phủ và các tập đoàn lớn đang toàn lực đầu tư vào các công nghệ mới, mang tính cốt lõi như trí tuệ nhân tạo (AI) và điện toán đám mây (Cloud Computing).

Nhờ vào các ảnh hưởng trên, ngành IT thuê ngoài tại Việt Nam đang trải qua quá trình tăng trưởng nhanh chóng với doanh thu dự kiến sẽ đạt mức tăng trưởng 16,38% hàng năm từ 2024 đến 2028 với quy mô thu về 1.282.000 USD vào năm 2028.

2. Đánh giá Cơ hội Và Thách Thức

2.1. Cơ hội trong Ngành IT Thuê Ngoài Tại Việt NamCơ hội trong Ngành IT Thuê Ngoài Tại Việt Nam

Lực Lượng Lập Trình Viên Am Hiểu Công Nghệ Với Phần Lớn Là Người Trẻ

Hiện nay, 56% các lập trình viên thuộc độ tuổi khá trẻ, từ 20 đến 29 tuổi với dự đoán rằng, đến năm 2025, nhóm tuổi này sẽ chiếm một phần ba lực lượng lao động chính của Việt Nam.

Theo thống kê, hàng năm có khoảng 50.000 đến 57.000 sinh viên IT tốt nghiệp tại các đại học trên toàn quốc, điều này đã giúp cho Việt Nam nằm trong top 10 về số lượng cử nhân IT và top 6 về dịch vụ phần mềm. Báo cáo năm 2023 của TopDev chỉ rằng Việt Nam hiện đang có 530.000 nhân sự IT lành nghề, sẵn sàng phục vụ mọi nhu cầu của các doanh nghiệp quốc tế.

Hơn thế, để đẩy mạnh chất lượng tay nghề của lực lượng lao động trẻ này, Bộ Giáo dục và Đào tạo đang trực tiếp quản lý mảng giáo dục về công nghệ thông tin (CNTT) tại Việt Nam. Với những thay đổi gần đây về giáo dục, các trường đại học có thể linh hoạt thay đổi theo nhu cầu thị trường để trang bị kỹ năng cần thiết cho các sinh viên tốt hơn.

Công nghệ Tiên Tiến Phát Triển Mạnh Mẽ

Điện toán đám mây tại Việt Nam gần đây đang đạt mức tăng trưởng hàng năm 30%, nhờ vào cơ sở hạ tầng CNTT và trung tâm dữ liệu mạnh mẽ. Bên cạnh đó, hiện nay, để tăng tính bảo mật cho dữ liệu, rất nhiều doanh nghiệp Việt đã dịch chuyển từ các hạ tầng Cloud nước ngoài sang các nhà cung cấp nội địa.

Việt Nam cũng đã đạt được những bước tiến đáng kể trong ngành trí tuệ nhân tạo (AI), từ vị trí 55 lên 39 trên toàn cầu. Ngoài ra, Việt Nam xếp thứ 9 ở Đông Á và thứ 5 ở ASEAN, với chỉ số sẵn sàng AI là 54,48.

Chi phí Thấp

Năm 2023, mức lương trung bình hàng tháng của lập trình viên mới vào nghề là 514 USD và mức lương của cấp quản lý là 2.680 USD. Tổng quan mức lương bình quân của một lập trình viên tại Việt Nam chỉ rơi vào khoảng 7.173 USD/năm, tức chỉ bằng gần 25% so với 29.840 USD tại Trung Quốc và khoảng 35% so với 20.464 USD tại Ấn Độ. Những lợi thế về chi phí này, kết hợp với cam kết về quy trình làm việc chất lượng cao, đang biến Việt Nam trở thành lựa chọn ngày càng phổ biến cho các doanh nghiệp quốc tế.

2.2 Những Thách Thức Đến Từ Lực Lượng Lao ĐộngNhững Thách Thức Đến Từ Lực Lượng Lao Động

Trình độ tiếng anh tổng thể chưa cao

Yêu cầu về ngoại ngữ trong ngành công nghệ thông tin đang ngày càng cao, với hơn 9% công ty nước ngoài tìm kiếm nhân viên IT thành thạo tiếng Anh ở mức chuyên nghiệp. Mặc dù các lập trình viên Việt Nam có tay nghề kỹ thuật cao, nhưng chỉ một phần nhỏ có thể sử dụng tiếng Anh ở mức thành thạo.

Theo thống kê, vào năm 2022, chỉ có 5% lực lượng lao động Việt Nam có thể giao tiếp bằng tiếng Anh lưu loát, con số này thấp hơn nhiều so với các nước ASEAN khác như Indonesia với 10% hay Thái Lan với 27%. Điều này đã gây ra thách thức trong quá trình tuyển dụng đội ngũ IT thuê ngoài tại Việt Nam khi mà yêu cầu của các đối tác nước ngoài đã chuyển từ mức “có thì tốt” sang “bắt buộc”.

Lập trình viên trẻ thiếu hụt kỹ năng 

Lực lượng lao động mới, chủ yếu là Gen Z, đang gặp phải tình trạng thiếu hụt kỹ năng do sự thay đổi công nghệ nhanh chóng. Tuy nhiên, hơn 72% thế hệ này ý thức được hạn chế của bản thân và mong muốn học hỏi và nâng cao kỹ năng bản thân. Đây là một dấu hiệu tích cực cho tương lai, cho thấy lực lượng lao động trẻ luôn trong tâm thế học hỏi và phát triển.

Thấu hiểu các thách thức này của doanh nghiệp khi tìm kiếm đơn vị thuê ngoài tại Việt Nam, , đội ngũ IT thuê ngoài tại SECOMM luôn cam kết đạt chuẩn về trình độ tiếng Anh và kỹ năng chuyên môn thông qua kinh nghiệm dày dặn triển khai nhiều dự án ở nhiều quốc gia như Úc, Singapore, Mỹ, New Zealand, Hồng Kông, Nhật Bản, v.v. Liên hệ ngay với SECOMM để được tư vấnhoàn toàn miễn phí.

Khám phá các dự án của SECOMM: XÂY DỰNG ĐỘI NGŨ IT CHUYÊN NGHIỆP CHO DỰ ÁN PHÁT TRIỂN WEBSITE CỦA LANDNOW

3. Lời Kết!

Nhìn chung, dịch vụ IT thuê ngoài tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ nhờ những khoản đầu tư từ Chính phủ và các công ty nước ngoài, được thể hiện ở sự tăng trưởng ổn định, cơ sở hạ tầng kỹ thuật số phát triển và dân số ngày càng có trình độ công nghệ cao. Bên cạnh đó, các lập trình viên Việt Nam được đánh giá cao về kỹ năng khi nằm trong top 10 nhân viên IT tốt nhất thế giới.

Với đội ngũ lập trình viên có chuyên môn cao về phát triển hệ thống, đặc biệt là các dự án có độ phức tạp cao. Liên hệ ngay với SECOMM theo số (+84) 28 7108 9908 để khám phá cơ hội hợp tác.

2
655
0
1
21/05/2024
Chọn Trung Quốc Ấn Độ Hay Việt Nam Cho Dịch Vụ It Thuê Ngoài
Chọn Trung Quốc, Ấn Độ Hay Việt Nam Cho Dịch Vụ IT Thuê Ngoài?

Thị trường IT thuê ngoài toàn cầu sẽ đạt mức tăng trưởng hàng năm 10,99% với tổng doanh thu đạt 777,7 tỷ USD vào năm 2028.

Những ông lớn trong ngành IT như Ấn Độ và Trung Quốc từ lâu đã là những lựa chọn hàng đầu cho các đội ngũ thuê ngoài, tuy nhiên, quốc gia đang phát triển như Việt Nam đang dần khẳng định vị thế bằng khả năng tạo ra sản phẩm giá trị với chi phí hợp lý.

Trong bài viết này, SECOMM sẽ đi sâu vào những ưu nhược điểm của việc thuê ngoài IT ở Ấn Độ, Trung Quốc và Việt Nam. Qua đây, các công ty sẽ đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn điểm đến cho dịch vụ IT thuê ngoài sao cho phù hợp nhất với nguồn lực và mục tiêu chiến lược.

1. Tiêu Chí Lựa Chọn Đối Tác IT Thuê NgoàiNhững Yếu Tố Quan Trọng Cần Cân Nhắc Khi Lựa Chọn Đối Tác IT Thuê Ngoài

Trước khi đi sâu vào những ưu nhược điểm của từng quốc gia, các doanh nghiệp cần lưu ý một vài yếu tố quan trọng khi đưa ra lựa chọn.

1.1. Cân Bằng Giữa Chi Phí Và Giá Trị Nhận Được

Khi xem xét và đánh giá về chi phí của hoạt động thuê ngoài, thay vì chỉ quan tâm đến việc tiết kiệm trước mắt, các doanh nghiệp cần tính đến chi phí tổng thể, bao gồm thêm cả các khoản phát sinh trong tương lai như chi phí công cụ, trang thiết bị, lương thưởng nhân viên,… để từ đó, lựa chọn các đối tác có thể đem lại giá trị tốt nhất với ngân sách đã chi.

Giả sử, công ty chọn thuê ngoài ở một quốc gia có trình độ tiếng Anh thấp, rào cản giao tiếp có thể nảy sinh. Để giải quyết vấn đề này, công ty sẽ cần tuyển thêm một phiên dịch viên người bản địa nhằm đảm bảo hoạt động giao tiếp được suôn sẻ.

1.2. Chuyên Môn Của Đơn Vị Thuê Ngoài

Theo như một nghiên cứu của Deloitte cho thấy 59% các công ty lựa chọn dịch vụ thuê ngoài vì họ muốn làm việc với những chuyên gia với kỹ năng chuyên biệt cũng như trình độ chuyên môn phù hợp. Để chọn được những nhân sự trên, các doanh nghiệp thường sẽ đánh giá dựa trên các dự án mà những nhân sự này đã làm, những phản hồi từ khách hàng trước đó hay kinh nghiệp của họ trong những dự án tương đồng. Lấy ví dụ như SECOMM, nhờ vào kinh nghiệm hợp tác với các nhãn hàng lớn đa quốc gia cũng như những phản hồi tích cực từ khách hàng mà SECOMM luôn được nhiều doanh nghiệp “chọn mặt gửi vàng” khi tìm kiếm đơn vị thuê ngoài triển khai các hệ thống thương mại điện tử.

1.3. Phù Hợp Về Phong Cách Làm Việc

Sự hoà hợp về văn hoá và giao tiếp là những yếu tố then chốt trong việc hợp tác nhưng lại thường bị bỏ qua bởi nhiều doanh nghiệp. Khi lựa chọn đối tác từ các quốc gia khác nhau, doanh nghiệp cần lưu ý lựa chọn những đơn vị có nét tương đồng về văn hoá, hay các giá trị như đạo đức nghề nghiệp và chính sách hợp tác. Ngoài ra, các doanh nghiệp khi hợp tác với các đơn vị ngoài cần giao tiếp rõ ràng, minh bạch và xuyên suốt, bởi lẽ họ không phải là nhân sự nội bộ, chỉ cần một vài hiểu nhầm trong ý tưởng sẽ dẫn đến sai sót đáng kể. Khi hợp tác, giữa các bên nên chọn ra các đại diện có thể giao tiếp lưu loát bằng ngôn ngữ chung để tránh bị rào cản ngôn ngữ làm chậm tiến độ công việc.

1.4. Đảm Bảo Chất Lượng Và Bảo Mật Dữ Liệu

Để nhận được kết quả như mong muốn khi hợp tác với các đội ngũ từ quốc gia khác, doanh nghiệp phải thật kỹ càng đầu tư vào tài nguyên cũng như theo dõi sát sao quá trình hợp tác. Bởi lẽ mỗi một quốc gia sẽ có những quy tắc riêng mà các doanh nghiệp nên dựa vào các ưu nhược điểm để đưa ra lựa chọn phù hợp. Lấy ví dụ như khi chọn Trung Quốc, một trong những nơi đông dân nhất thế giới, cũng như nổi tiếng về vấn đề quyền sở hữu trí tuệ, doanh nghiệp cần phải làm gì.

2. Lựa Chọn Quốc Gia Nào Thuê Ngoài? 

2.1 Trung Quốc

Với các công ty phương Tây, Trung Quốc là một lựa chọn tốt cho dịch vụ IT thuê ngoài khi mà quốc gia này có thể thể cung cấp người nhân lực có kỹ năng cao với mức chi phí hợp lý. Không những thế, việc sở hữu thị trường thương mại điện tử lớn nhất thế giới cùng với các chính sách thuế được chính phủ hỗ trợ và môi trường kinh tế ổn định đã biến nơi đây thành điểm đến hấp dẫn cho dịch vụ IT thuê ngoài.

A. Tại Sao Nên Chọn Trung Quốc?Trung Quốc

Tối Ưu Chi Phí

Dù là một nước phát triển lớn với đông đảo nhân sự IT, chi phí thuê ngoài tại Trung Quốc thấp hơn nhiều so với Mỹ hay Châu Âu với mức thu nhập từ 50 đến 100 USD một giờ với trung bình khoảng 29.840 USD một năm, thấp hơn nhiều so với Mỹ hay các nước Châu Âu.

Nguồn Nhân Lực Chất Lượng

Trung Quốc thường được biết đến là quốc gia sở hữu một đội ngũ IT đông đảo giàu kinh nghiệm, kỹ năng chuyên môn cao và không ngừng phát triển.

Dự kiến đến hết năm 2024, số lượng nhà phát triển toàn cầu sẽ đạt 28,7 triệu, trong đó Trung Quốc chiếm phần lớn với tốc độ tăng trưởng từ 6% đến 8%. Đất nước này đang ưu tiên đẩy mạnh chất lượng giáo dục, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin với 24 trường đại học Trung Quốc nằm trong top 200 trường đại học tốt nhất thế giới.

Chính Sách Hỗ Trợ Của Chính Phủ 

Chính phủ Trung Quốc luôn mở rộng các chính sách và thường xuyên cập nhật các quy định về thuê ngoài để chào đón các doanh nghiệp nước người muốn đầu tư vào thị trường. Ngoài ra, họ còn tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng và các dự án lớn với vốn đầu tư hơn 1,4 nghìn tỷ USD vào năm 2020 để đảm bảo chất lượng dịch vụ của các công ty nội địa.

B. Các Doanh Nghiệp Cần Lưu Ý Điều Gì?

Bên cạnh những ưu điểm trên, khi hợp tác với các công ty ở Trung Quốc, doanh nghiệp cần lưu ý những hạn chế sau.

Giao tiếp Tiếng Anh hạn chế
Đầu tiên là vấn đề về rào cản ngôn ngữ khi không phải tất cả các chuyên gia IT ở đây đều thành thạo tiếng Anh. Hơn thế, sự khác biệt về văn hoá của Trung Quốc so với các nước phương Tây cũng có ảnh hưởng đến cách thức giao tiếp hay cách nhìn nhận và xử lý vấn đề phát sinh.
Ngoài ra, luật pháp của Trung Quốc quy định về vấn đề sở hữu trí tuệ có thể khác so với nhiều quốc gia. Vậy nên các doanh nghiệp cần lưu ý kỹ càng về bảo mật thông tin khi hợp tác với các công ty ở Trung Quốc.

2.2. Ấn ĐộẤn Độ

Cùng với Trung Quốc, Ấn Độ luôn ở vị trí đầu trong lĩnh vực IT thuê ngoài trên toàn cầu nhờ vào lực lượng lập trình viên có tay nghề cao. Ngành IT ở Ấn Độ dự kiến sẽ tăng trưởng với tỉ lệ 17,58% hàng năm trong giai đoạn 2024 đến 2028. Ngoài ra, Ấn Độ là nơi lý tưởng cho các doanh nghiệp tìm kiếm những nhà phát triển giàu kinh nghiệm với kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ cho các dự án phức tạp.

A. Tại Sao Nên Chọn Ấn Độ?

Tối ưu Chi Phí

Tương tự như Trung Quốc, các doanh nghiệp có thể dễ dàng tìm thấy các lập trình viên với tay nghề cao ở Ấn Độ với chi phí cực hợp lý. Không chỉ thế, các công ty địa phương luôn đưa ra các phương án để chủ động quản lý toàn bộ quá trình triển khai, nhờ vậy, các doanh nghiệp nước ngoài có thể tiết kiệm được một khoản chi phí cho việc vận hành.

Hơn nữa, chi phí sinh hoạt ở Ấn Độ khá thấp, dẫn đến việc chi trả cho nhân sự IT ở đây cũng thấp hơn đáng kể so với các cường quốc như Hoa Kỳ, thậm chí là Trung Quốc. Theo thống kê từ Glassdoor, mức lương trung bình năm của nhân viên IT Ấn Độ là 20.464 USD, chỉ bằng khoảng 20% so với Hoa Kỳ với mức lương 109.829 USD một năm.

Lực Lượng Lao Động Lớn

Với lợi thế dân số đông, Ấn Độ tự tin có thể cung cấp lực lượng lao động đa dạng với các ngành nghề như lập trình viên, nhà khoa học, chuyên gia tài chính, MBA, nhà báo và trợ lý ảo với kỹ năng xuất sắc cho các doanh nghiệp đang cần đội ngũ thuê ngoài.

Để đảm bảo được điều trên, chính phủ Ấn Độ luôn không ngừng đầu tư vào hệ thống giáo dục. Tính đến thời điểm hiện tại, Ấn Độ sở hữu hệ thống giáo dục lớn thứ ba trên thế giới, sau Hoa Kỳ và Trung Quốc với hơn 6,5 triệu sinh viên tốt nghiệp mỗi năm.

B. Các Doanh Nghiệp Cần Lưu Ý Điều Gì?

Mặc dù Ấn Độ mang đến nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp đang quan tâm dịch vụ IT thuê ngoài, nhưng ở đây, vẫn tồn tại song song một số thách thức cần cân nhắc.

Giao Tiếp 

Khả năng giao tiếp tiếng Anh ở Ấn Độ rất tốt so với nhiều quốc gia khác như Trung Quốc, tuy nhiên, đôi khi cách họ phát âm hay tốc độ nói quá nhanh có thể gây hiểu nhầm trong giao tiếp. Vì thể, để giảm thiểu ảnh hưởng, các doanh nghiệp nên ưu tiên kết hợp giao tiếp bằng văn bản như email hay tin nhắn để thông tin được hiển thị và lưu trữ tốt nhất trong suốt quá trình làm việc.

Quy Định Về Quyền Riêng Tư Và Bảo Mật

Trong lĩnh vực phát triển phần mềm và công nghệ thông tin, tỉ lệ dữ liệu hay sản phẩm bị sao chép, xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ xảy ra rất thường xuyên và khó kiểm soát. Vì thế, khi thuê ngoài IT ở các nước như Ấn Độ, doanh nghiệp cần chủ động có các biện pháp bảo vệ thích hợp, như ký kết thỏa thuận bảo mật (NDA) hay với những dự án lớn có giá trị cao, doanh nghiệp nên tham khảo các tư vấn pháp lý thích hợp. Doanh nghiệp nên lưu ý rằng, họ sẽ chẳng thể biết đối tác nước ngoài đang làm gì khi chỉ giao tiếp với nhau qua màn hình máy tính, vậy nên hãy tự trang bị những biện pháp bảo mật thật cẩn thận.

2.3 Việt Nam

Trong một thập kỷ qua, Việt Nam đang dần đẩy mạnh lĩnh vực IT trong cả nội bộ và thuê ngoài với đội ngũ chuyên môn cao, tập trung vào phát triển phần mềm, nội dung kỹ thuật số và BPO. Chính phủ Việt Nam đang đặt kỳ vọng cao vào lực lượng lao động trẻ và tài năng này bằng việc đề ra các chính sách hỗ trợ cũng như phát triển giáo dục.

A. Tại Sao Nên Chọn Việt Nam?Việt Nam

Hiệu Quả Về Chi Phí 

Cũng như Trung Quốc và Ấn Độ, Việt Nam thừa sức cung cấp cho các doanh nghiệp nước ngoài nguồn lao động chất lượng cao với chi phí cực kỳ phải chăng. Khi so sánh, Việt Nam chính là quốc gia có chi phí thuê ngoài thấp nhất trong 3 nước, khi thu nhập trung bình hàng năm của một nhân sự IT chỉ rơi vào khoảng 7.173 USD, tức chỉ bằng 6% mức thu nhập của vị trí tương tự ở Hoa Kỳ với 109.829 USD và chỉ bằng gần 25% so với 29.840 USD tại Trung Quốc và 20.464 USD tại Ấn Độ

Nguồn Nhân Lực Chất Lượng 

Nguồn nhân lực trẻ với trình độ học vấn cao và am hiểu công nghệ chính là nguồn tài nguyên con người quý giá của Việt Nam, một trong những điểm nổi bật thu hút các doanh nghiệp nước ngoài. Về giáo dục, Việt Nam cung cấp đào tạo kỹ thuật về nhiều ngôn ngữ lập trình thông qua các trường đại học và trường cao đẳng kỹ thuật, đào tạo khoảng 400.000 kỹ sư IT và 50.000 sinh viên IT mỗi năm. Ngoài ra, Việt Nam được trang bị tốt để đáp ứng nhu cầu về nguồn nhân lực có kỹ năng của các nhà tuyển dụng tìm kiếm cơ hội thuê ngoài, với tỷ lệ nghỉ việc ngành IT dưới 5%.

Khả Năng Làm Việc Với Các Tập Đoàn Lớn 

Tuy rằng là một khu vực nhỏ đang phát triển, Việt Nam đã và đang chứng minh khả năng cung cấp dịch vụ IT thuê ngoài của mình thông qua việc hợp tác với các công ty công nghệ lớn trên thế giới như: Intel, Microsoft, IBM, Bayer,… Sự tin tưởng và hợp tác của các doanh nghiệp này là mình chứng cho khả năng của Việt Nam trong việc triển khai và quản lý các dự án lớn, chứng tỏ một tân binh xứng tầm với Ấn Độ và Trung Quốc.

Lựa Chọn Đối Tác Phù Hợp
Bảng So Sánh Thuê Ngoài tại Trung Quốc, Ấn Độ và Việt Nam

3. Lựa Chọn Đối Tác Phù Hợp Ngay!

Nhìn chung, khi lựa chọn điểm đến gia công IT, việc cân nhắc các điểm mạnh và hạn chế của từng quốc gia là rất quan trọng. Nguồn nhân lực dồi dào và cơ sở hạ tầng phát triển của Trung Quốc bị bù trừ bởi chi phí gia tăng và các vấn đề về pháp lý. Trong khi đó, Ấn Độ đang dẫn đầu với đội ngũ nhân tài trẻ, năng động, tiết kiệm chi phí và cơ sở hạ tầng vững chắc. Cuối cùng, Việt Nam đang đi lên như một lựa chọn hấp dẫn với lực lượng lao động trẻ, am hiểu công nghệ, chi phí nhân sự cạnh tranh và cơ sở hạ tầng đang cải thiện nhanh chóng.

Xem thêm: Dịch vụ IT Thuê ngoài tại Việt Nam: Cơ Hội và Hạn Chế

Đối với các tổ chức đang tìm kiếm một đội ngũ chuyên trách IT đáng tin cậy tại Việt Nam, SECOMM là một lựa chọn nổi bật với hơn 10 năm kinh nghiệm. Bắt tay với SECOMM đồng nghĩa với việc các dự án IT của doanh nghiệp sẽ nằm trong tay những nhân tài xuất sắc, thúc đẩy đổi mới và đưa mục tiêu kinh doanh của bạn tiến xa hơn. Để tìm hiểu thêm về việc hợp tác với SECOMM, hãy liên hệ hoặc gọi đến đường dây nóng (+84) 28 7108 9908 để bắt đầu một sự hợp tác mới.

2
1,226
0
1
10/05/2024
TOP 10 SHOPIFY APP ĐỂ TRIỂN KHAI OMNICHANNEL ECOMMERCE
TOP 10 SHOPIFY APP ĐỂ TRIỂN KHAI OMNICHANNEL ECOMMERCE

Shopify app không chỉ được biết đến là loạt những công cụ và tính năng vượt trội mà còn là bàn đạp mạnh mẽ và linh hoạt để thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp trong hệ sinh thái Shopify. Đằng sau những dòng code và giao diện trực quan, Shopify app đang định hình cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng trên môi trường trực tuyến và tại cửa hàng.

Nhưng điều gì xảy khi tích hợp những Shopify app này vào hệ thống Omnichannel? Câu trả lời chính là sự kết hợp tuyệt vời giữa công nghệ và chiến lược kinh doanh, tạo ra một trải nghiệm mua sắm đồng nhất và hấp dẫn tại mọi kênh.

Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu 10 Shopify app hàng đầu mà doanh nghiệp cần biết để thúc đẩy chiến lược Omnichannel eCommerce lên một tầm cao mới và mang lại giá trị đích thực cho khách hàng của mình.

Shopify POSShopify-POS

POS (Point of Sales) được đánh giá là bộ giải pháp toàn diện nhất mà Shopify đã phát triển để hỗ trợ hoạt động bán hàng online, offline và omnichannel. Ứng dụng Shopify POS có hai phiên bản: Lite và Pro. Cả hai đều cho phép nhà bán hàng chấp nhận thanh toán,quản lý hồ sơ khách hàng, quản lý tồn kho và theo dõi đơn hàng từ mọi kênh trên một nền tảng duy nhất. Tích hợp Shopify POS giúp doanh nghiệp triển khai Omnichannel eCommerce hiệu quả hơn, tạo trải nghiệm khách hàng liền mạch từ online đến offline với đa dạng tuỳ chọn mua sắm như:

  • Mua online nhận tại cửa hàng
  • Mua online, đổi trả tại cửa hàng
  • Mua tại cửa hàng và giao hàng tận nơi
  • Lướt sản phẩm tại cửa hàng và mua hàng online

Xếp hạng: 4.1/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Cho phép cung cấp đa dạng hình thức mua sắm nhằm tăng cường chuyển đổi
  • Quản lý chặt chẽ hồ sơ khách hàng, thông tin sản phẩm, đơn hàng và tồn kho
  • Kết nối và đồng bộ dữ liệu liền mạch giữa các kênh bán hàng
  • Bán và quy đổi thẻ quà tặng số và vật lý tại cửa hàng và trên các kênh trực tuyến
  • Cho phép chấp nhận từ hai hình thức thanh toán trở lên tại cùng một giao dịch

Giá:

  • Shopify POS Lite: Đã bao gồm trong tất cả các gói Shopify. Giới hạn quyền truy cập của nhân viên, cung cấp hồ sơ khách hàng cơ bản, đổi trả hàng tại địa điểm mua hàng ban đầu
  • Shopify POS Pro: $89/tháng/địa điểm bán hàng. Miễn phí đối với nhà bán hàng Shopify Plus. Không giới hạn quyền truy cập của nhân viên, cho phép bán hàng Omnichannel, cung cấp hồ sơ khách hàng chuyên sâu, cung cấp báo cáo bán hàng chuyên nghiệp, đổi trả hàng tại bất kỳ địa điểm mua hàng nào.

Smile: Loyalty & Rewards Smile

Smile là nền tảng dễ sử dụng cho phép tạo các chương trình khuyến mãi và chương trình khách hàng thân thiện để tăng sự trung thành và doanh số bán hàng. Với Smile, doanh nghiệp có thể tạo ra hệ thống điểm thưởng, phiếu giảm giá và các ưu đãi đặc biệt để khuyến khích hành vi mua sắm lặp lại và thúc đẩy tương tác khách hàng trên nhiều kênh.

Smile là một trong những Shopify app hữu ích cho việc triển khai Omnichannel eCommerce vì cho phép dễ dàng kết nối với các chiến dịch marketing và bán hàng khác như email, subscription và POS. Điều này mang đến cho khách hàng trải nghiệm trực quan, phong phú và hấp dẫn hơn.

Xếp hạng: 4.9/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Tạo và tùy chỉnh loyalty program với thể lệ tích điểm, đổi điểm
  • Tích hợp liền mạch với các app khác như Klaviyo, Gorgias, Shopify POS, Judge.me
  • Tự động dịch toàn bộ loyalty program sang 1 trong 6 ngôn ngữ có sẵn của Smile như tiếng Anh, Pháp, Bồ Đào Nha, Đức, Tây Ban Nha và Trung Quốc
  • Cho phép khách hàng không là thành viên được quyền tích điểm và đổi điểm

Giá:

  • Free: Miễn phí cài đặt, tối đa 200 đơn hàng mỗi tháng
  • Starter: $49/tháng, tối đa 500 đơn hàng mỗi tháng
  • Growth: $199/tháng, tối đa 2,500 đơn hàng mỗi tháng
  • Plus: $999/tháng, tối đa 7,500 đơn hàng mỗi tháng

Avada Email Marketing & SMS Avada

Avada là ứng dụng Shopify cho phép tạo và tự động hoá các chiến lược email marketing và tin nhắn văn bản (SMS). Đây được xem là giải pháp hiệu quả để doanh nghiệp tiếp cận đối tượng mục tiêu, follow up, chuyển đổi và xây dựng mối quan hệ khách hàng dài hạn, thông qua email, SMS, popup, thông báo đẩy và WhatsApp. Việc này có thể được thực hiện trên nhiều kênh khác nhau cả online lẫn offline nhằm tối ưu chiến lược Omnichannel Marketing.

Xếp hạng: 4.9/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Tự động hoá quy trình triển khai Omnichannel Marketing
  • Cung cấp đa dạng các email marketing template
  • Cho phép tạo và gửi nhiều dạng email trong chiến dịch email newsletter
  • Thu hút khách hàng tiềm năng từ các form và pop-up
  • Cá nhân hoá thông điệp email và SMS
  • Trình chỉnh sửa đơn giản và dễ sử dụng

Giá:

  • Free: Cho phép tối đa 12,000 email, Tự động hoá cơ bản, email template cơ bản
  • Pro: $16/tháng, cho phép lên đến 12,000 email/tháng, tự động hoá không giới hạn, truy cập tất cả email template, cho phép SMS và WhatsApp
  • Advanced: $47/tháng, không giới hạn email, tất cả tính năng của gói Pro, tích hợp với Google và Facebook Ads, quản lý tài khoản admin.

Zendesk Zendesk

Triển khai Omnichannel eCommerce hay bất kỳ hình thức kinh doanh trực tuyến nào cũng đòi hỏi việc cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chỉn chu. Zendesk là lựa chọn lý tưởng để giúp doanh nghiệp hợp lý hoá quy trình này.

Shopify app này cho phép doanh nghiệp tương tác với khách hàng qua email, hotline, live chat, mạng xã hội và nhiều kênh khác, và quản lý chúng trên một giao diện duy nhất, đơn giản, trực quan. Việc tích hợp ứng dụng Zendesk vào hệ thống Shopify có thể giúp tăng cường mối quan hệ với khách hàng và giải quyết vấn đề của khách hàng nhanh chóng và hiệu quả.

Xếp hạng: 2.9/5

Lượt đánh giá: 155

Tính năng cốt lõi: 

  • Cho phép truy cập vào dữ liệu khách hàng để cung cấp hỗ trợ nhanh chóng và cá nhân hoá
  • Xử lý hoàn tiền, huỷ đơn hàng trực tiếp từ sidebar của Zendesk app
  • Nhúng live chat vào bất kỳ kênh bán hàng nào chỉ với một cú nhấp chuột

Giá:

  • Suite Team: $55/tháng
  • Suite Growth: $89/tháng
  • Suite Professional: $115/tháng
  • Suite Enterprise: $150/tháng

Stocky Stocky

Đây là ứng dụng quản lý hàng tồn kho được phát triển dành riêng cho Shopify POS Pro, mang tới giải pháp tồn kho chuyên sâu và vượt trội nhất từ trước đến nay. Do đó, đây cũng là một Shopify app hữu ích nên tích hợp để triển khai Omnichannel eCommerce hiệu quả. Stocky cho phép doanh nghiệp đồng bộ hoá dữ liệu đơn đặt hàng và tồn kho giữa các cửa hàng bán lẻ online và offline. Điều này giúp tối ưu quản lý tồn kho, hợp lý hoá quy trình kinh doanh và cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch cho khách hàng.

Xếp hạng: 2.9/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Tích hợp sẵn với Shopify POS Pro
  • Cho phép xem xét và nhận dữ liệu tồn kho đầu vào từ POS
  • Sử dụng chức năng quét mã vạch để tăng tốc việc nhận về dữ liệu tồn kho từ POS
  • Cho phép tạo và quản lý các đơn hàng và liên hệ với nhà cung cấp
  • Cho phép kiểm kê tồn kho bằng cách đếm hoặc quét hàng trong kho và thực hiện các điều chỉnh cần thiết
  • Cung cấp báo cáo chuyên sâu để đưa ra quyết định tồn kho đúng đắn thông qua các phân tích dữ liệu hàng tồn kho

Giá: Miễn phí sử dụng

Deputy Deputy

Việc quản lý nhân sự khi triển khai Omnichannel eCommerce là thử thách đối với phần lớn doanh nghiệp. Deputy ra đời để giúp doanh nghiệp vượt lên thử thách đó. Với Deputy, doanh nghiệp có thể tối ưu hoá quy trình quản lý nhân viên và lịch làm việc của họ.

Ứng dụng Shopify này cho phép cấp quản lý theo dõi lịch làm việc của nhân viên, quản lý ca làm việc và giao việc một cách hiệu quả. Ngoài ra, Deputy sử dụng dữ liệu theo thời gian thực lấy từ báo cáo bán hàng của Shopify để người quản lý có thể sắp xếp lịch làm việc của nhân viên sao cho tối ưu chi phí. Deputy cũng cung cấp bảng chấm công kỹ thuật số nhanh và chính xác để thực hiện tính lương.

Xếp hạng: 5/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Cung cấp dữ liệu bán hàng dễ hiểu để lên kế hoạch và lịch làm việc hiệu quả hơn cho nhân viên
  • Tránh những sai lầm tốn kém về bảng chấm công và đảm bảo nhân viên được trả lương chính xác
  • Xuất bảng chấm công sang phần mềm tính lương của doanh nghiệp chỉ bằng một cú nhấp chuột.

Giá: Miễn phí 30 ngày trải nghiệm. $25/tháng.

Endear CRM and Clienteling Endear

Endear là một ứng dụng CRM và chăm sóc khách hàng mạnh mẽ, được phát triển với mục tiêu giúp nhà bán hàng tăng doanh số và củng cố quan hệ khách hàng. Ứng dụng Shopify này cho phép doanh nghiệp sắp xếp dữ liệu khách hàng, gửi email và SMS cá nhân hoá, phân tích khả năng tiếp cận và hiệu suất bán hàng của nhân viên từ .

Xếp hạng: 4.3/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Cho phép truy cập và quản lý tất cả dữ liệu khách hàng trên một nền tảng duy nhất
  • Xây dựng và tự động hóa các chiến dịch SMS và email bằng cách sử dụng các template có sẵn.
  • Cung cấp báo cáo bán hàng chuyên sâu và tích hợp sẵn

Giá: Miễn phí trải nghiệm 14 ngày

  • Starter: $60/tháng. Tối đa 1,000 emails + 250 SMS
  • Growth: $160/tháng. Tối đa 9,000 emails + 500 SMS
  • Pro: $300/tháng. Tối đa 15,000 emails + 1,000 SMS

Omisell Omisell

Omisell là một ứng dụng quản lý đa kênh hàng đầu, cho phép doanh nghiệp quản lý đơn hàng, tồn kho và giao hàng trên nhiều kênh bán hàng từ một giao diện duy nhất. Shopify app này giúp tối ưu hóa quy trình quản lý kinh doanh và mang lại sự đồng bộ hóa giữa các kênh bán hàng khác nhau.

Xếp hạng: 4.6/5

Tính năng cốt lõi:

  • Tích hợp và quản lý dễ dàng nhiều kênh bán hàng khác nhau: Lazada, Shopee, Shopify, Tiktokshop.
  • Quản lý danh mục và động bộ liền mạch giữa các kênh
  • Quản lý đơn hàng, đồng bộ và xử lý đơn hàng tự động
  • Quản lý và đồng bộ tồn kho
  • Kết nối 50+ nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển khắp Đông Nam Á

Giá: Miễn phí sử dụng

Progus Store Locator Map Progus

Đây là một trong những Shopify app hữu ích cho phép doanh nghiệp tạo ra bản đồ hiển thị các cửa hàng bán lẻ trên website thương mại điện tử. Việc này sẽ giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm và định vị cửa hàng gần họ nhất. Ứng dụng Shopify này tạo ra trải nghiệm mua sắm tiện lợi và liền mạch cho khách hàng từ online đến offline, đồng thời giúp doanh nghiệp tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Xếp hạng: 5/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Nhiều kiểu bản đồ, điểm đánh dấu tùy chỉnh, màu sắc và phông chữ
  • Cung cấp báo cáo nâng cao và tuỳ chỉnh
  • Hệ thống đa ngôn ngữ, cung cấp ứng dụng dịch ngôn ngữ
  • Thiết lập nhanh chóng, đơn giản không cần kết nối API

Giá: Miễn phí trải nghiệm 14 ngày

  • Free: 1 địa điểm cửa hàng. Đa ngôn ngữ, đa dạng kiểu bản đồ và điểm đánh đấu
  • Basic: $9.99/tháng. Tối đa 100 địa điểm cửa hàng. Đa ngôn ngữ, đa dạng kiểu bản đồ và điểm đánh đấu.
  • Standard: $19.99/tháng/. Tối đa 500 địa điểm cửa hàng. Đa ngôn ngữ, đa dạng kiểu bản đồ và điểm đánh đấu.
  • Unlimited: $29.99/tháng. Không giới hạn địa điểm cửa hàng. Đa ngôn ngữ, đa dạng kiểu bản đồ và điểm đánh đấu.

JivoChat: Live Chat & WhatsApp JivoChart

JivoChat là ứng dụng cho phép doanh nghiệp thực hiện các trao đổi bằng tin nhắn để hỗ trợ khách hàng trực tiếp từ website thương mại điện tử. JivoChat có thể tích hợp, nhận tin nhắn từ các nền tảng phổ biến như Facebook, Instagram, WhatsApp và LiveChat. Tất cả tin nhắn được quản lý hiệu quả thông qua hệ thống CRM nội bộ và từ đó có thể gửi thông báo hay thông điệp marketing phù hợp đến khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng. Ứng dụng Shopify này không chỉ mang đến trải nghiệm trò chuyện đa kênh thú vị cho khách hàng mà còn củng cố mối quan hệ giữa họ và doanh nghiệp, giúp tăng đáng kể tỷ lệ chuyển đổi.

Xếp hạng: 4.7

Tính năng cốt lõi: 

  • Các nền tảng nhắn tin phổ biến nhất đều có thể tích hợp với JivoChat
  • Cho phép thực hiện cuộc gọi từ website thương mại điện tử (thậm chí là cuộc gọi video) bằng số điện thoại
  • Triển khai chiến dịch tin nhắn pop-up + WhatsApp đến khách hàng tiềm năng để chuyển đổi họ
  • Sử dụng hệ thống CRM nội bộ để theo dõi các ưu đãi, yêu cầu giải đáp và xây dựng tệp khách hàng

Giá: 

  • Free Forever: Miễn phí 5 người dùng, không giới hạn livechat và website, hỗ trợ dịch sang 20 ngôn ngữ
  • Pro: $29/tháng. Miễn phí trải nghiệm 14 ngày, cung cấp thông tin chi tiết về người ghé website và theo dõi hành vi của họ trên trang web theo thời gian thực.

Lời kết 

Những năm gần đây, việc triển khai Omnichannel eCommerce không còn là lựa chọn mà là yêu cầu để một thương hiệu tiếp tục tồn tại và phát triển. Với sự hỗ trợ từ những Shopify app hàng đầu, doanh nghiệp có thể xây dựng một hệ thống bán hàng đa kênh mạnh mẽ và linh hoạt, mang lại trải nghiệm mua sắm đáng nhớ cho khách hàng của mình.

Từ Shopify POS đến Smile, hay Zendesk và Stocky, mỗi ứng dụng đều mang đến giải pháp độc đáo để tối ưu hoá chiến lược Omnichannel eCommerce. Từ việc quản lý hàng tồn kho đến tạo ra các chiến lược khuyến mãi và tương tác trực tiếp với khách hàng, mỗi công cụ đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm mua sắm và tăng cường quan hệ khách hàng.

Cần tư vấn để lựa chọn ứng dụng Shopify phù hợp nhất? Liên hệ SECOMM hoặc gọi hotline (028 7108 9908) ngay hôm nay!

2
1,826
0
1
19/04/2024
Top 10 Nước Có Dịch Vụ IT Thuê Ngoài
Top 10 Nước Cung Cấp Dịch Vụ IT Thuê Ngoài Trên Thế Giới

Trước những thách thức của suy thoái kinh tế, IT thuê ngoài đã trở thành giải pháp được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để tối ưu chi tiêu ngân sách, khi mà lúc này, họ có thể sử dụng các nhân sự IT chuyên nghiệp cho các dự án lớn thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào đội ngũ nội bộ.

Lĩnh vực IT đang phát triển nhanh chóng, được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong công nghệ với hoạt động thuê ngoài đóng vai trò then chốt. Dự kiến rằng sẽ đạt tới 525,2 tỷ USD vào năm 2030, với tốc độ CAGR là 9,4% từ năm 2023 đến năm 2030. Điều này cho thấy nhu cầu thuê ngoài IT sẽ tiếp tục ở mức cao trong suốt thập kỷ.

Hiện nay, việc thuê ngoài đội ngũ IT không chỉ giới hạn ở một nước nhất định mà ở quy mô toàn cầu. Lưu ý rằng, những địa điểm lý tưởng là những nơi nổi trội về chuyên môn công nghệ, có môi trường kinh doanh và phát triển thuận lợi, cũng như nhân sự có thể sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát. Với bài viết sau, SECOMM sẽ điểm qua 10 quốc gia có đội ngũ IT thuê ngoài tốt nhất hiện nay dựa trên nhiều nghiên cứu.

1. Ấn ĐộẤn Độ

Ấn Độ luôn là một trong những quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực thuê ngoài, nổi tiếng với nguồn nhân lực IT và phát triển phần mềm dồi dào. Nhờ vào việc tối ưu chi phí, cũng như đầu tư vào trang thiết bị cùng với các chính sách hỗ trợ và khả năng sử dụng tiếng Anh tốt, Ấn Độ dần trở thành lựa chọn ưu tiên của các doanh nghiệp toàn cầu. Với số lượng sinh viên tốt nghiệp đạt mức 1.5 triệu mỗi năm, Ấn Độ luôn có nguồn nhân lực với tay nghề cao, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu tăng của thị trường quốc tế.

Hơn thế, mức lương trung bình của Ấn Độ có phần thấp hơn so với các quốc gia phương Tây, theo Upwork, các nhà phát triển phần mềm ở Ấn Độ thường nhận được mức lương từ 18 đến 39 USD mỗi giờ, thấp hơn đáng kể so với mức giá 50 đến 60 USD mỗi giờ ở Hoa Kỳ hay với mức 150 đến 250 USD của Đức. Sự kết hợp giữa lực lượng lao động có kỹ năng đông đảo và giá cả cạnh tranh đã giúp Ấn Độ có vị thế thuận lợi so với các nước khác.

2. Trung QuốcTrung Quốc

Giống như Ấn Độ, Trung Quốc với đội ngũ nhân tài khổng lồ và bộ kỹ năng đa dạng, đã trở thành một trong những quốc gia hàng đầu về dịch vụ IT thuê ngoài, thống trị thị trường lao động. Với hệ thống giáo dục khuyến khích Toán và Khoa học, Trung Quốc cung cấp một số dịch vụ công nghệ và IT tốt nhất thế giới.

Về nhân sự, Trung Quốc là một trong những quốc gia có nhiều sinh viên IT nhất thế giới, với hơn 3 triệu sinh viên IT tốt nghiệp mỗi năm. Số lượng lớn các cá nhân có học vấn cao và kỹ năng đáng tin cậy càng củng cố vị thế của Trung Quốc như một đất nước thuê ngoài đáng mong đợi.

Vào năm 2024, mức lương của nhân sự IT đạt trung bình khoảng 20 đến 45 USD mỗi giờ. Mức giá phải chăng này, cùng với cam kết của quốc gia đối với sự tiến bộ công nghệ, làm cho Trung Quốc trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới.

3. PhilippinesPhilippines

Philippines được coi là một trung tâm hàng đầu cho việc thuê ngoài, phát triển phần mềm và BPO được ưa chuộng nhờ lực lượng lao động tiết kiệm chi phí và có năng lực. Với tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, tạo lợi thế trong giao tiếp giữa quốc gia này và các nước đến từ Mỹ và châu Âu.

Tính đến năm 2024, mức lương IT thuê ngoài trung bình dao động trong khoảng 20-60 USD một giờ, khẳng định vị thế của Philippines là một trong những điểm đến thuê ngoài ở nước ngoài tiết kiệm nhất.

4. BrazilBrazil

Tương tự như Philippines, Brazil cũng có những điểm tương đồng về văn hóa với Hoa Kỳ, điều này dẫn đến việc cung cấp dịch vụ IT chất lượng cao với mức giá cạnh tranh. Sự đồng điệu văn hóa này, cùng với vị trí chiến lược, khiến Brazil trở thành đối tác ưa thích của các công ty IT Bắc Mỹ.

Cam kết của Brazil trong việc xây dựng lực lượng lao động công nghệ lành nghề được thể hiện qua việc đào tạo khoảng 150.000 cử nhân IT mỗi năm. Những nỗ lực của Chính phủ nhằm hoàn thiện cơ sở hạ tầng giáo dục công nghệ đã đưa Brazil lên vị trí hàng đầu trong những điểm đến hàng đầu cho phát triển phần mềm ở nước ngoài. Tuy nhiên, chi phí thuê ngoài của Brazil khá cao, với mức lương mỗi nhân sự vào khoảng 20-50 USD một giờ.

5. Việt NamViệt Nam

Việt Nam đang phát triển như một điểm đến đáng chú ý cho việc thuê ngoài IT, khi đất nước này có thể cung cấp một đội ngũ đông đảo các chuyên gia IT lành nghề. Hệ thống giáo dục của Việt Nam, với hơn 300 trường đại học và trung tâm tập trung đào tạo IT đã đào tạo thành công hơn 57,000 sinh viên IT mỗi năm. Sự tận tâm của Chính phủ Việt Nam đối với lĩnh vực IT được thể hiện rõ qua các chính sách hỗ trợ và ưu đãi, góp phần đưa Việt Nam vào danh sách 50 quốc gia kỹ thuật số hàng đầu.

Thị trường IT thuê ngoài tại Việt Nam được dự báo sẽ đạt doanh thu 698,90 triệu USD vào năm 2024, với tốc độ tăng trưởng hàng năm dự kiến là 16,38%, dẫn đến quy mô thị trường đạt 1.282,00 triệu USD vào năm 2028. Phân khúc phần mềm doanh nghiệp dự kiến đạt quy mô thị trường 247,3 triệu USD vào cuối năm 2024. Hơn nữa, chi phí trung bình cho mỗi nhân viên IT thuê ngoài dự kiến là 11,80 USD vào năm 2024.

6. Ba LanBa Lan

Ba Lan là một lựa chọn nổi bật cho dịch vụ IT thuê ngoài tại châu Âu.

Ngành công nghiệp IT của quốc gia này phát triển mạnh mẽ, được hỗ trợ bởi nhiều trường đại học cung cấp giáo dục về khoa học máy tính. Các báo cáo gần đây chỉ ra rằng có từ 63,000 đến 78,000 sinh viên đang theo học các chương trình đào tạo về IT và ICT, với số lượng tốt nghiệp hàng năm khoảng 10,500 đến 13,500 sinh viên.

Chi phí cho dịch vụ phát triển phần mềm từ xa tại Ba Lan thường dao động từ 40 đến 56 USD mỗi giờ.

7. MalaysiaMalaysia

Hơn 60% người Malaysia nói tiếng Anh, điều này, cùng với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ, làm cho quốc gia này trở thành một nơi cung cấp dịch vụ thuê ngoài đầy tiềm năng.

Hàng năm, Malaysia đào tạo khoảng 100.000 cử nhân IT, điều này cho thấy rằng họ đang cố gắng thúc đẩy sự phát triển của các kỹ năng số cho nguồn lực lao động chính. Để thúc đẩy điều trên, chính phủ đã và đang cố gắng đưa ra các lợi ích để khuyến khích các doanh nghiệp như ưu đãi thuế hay tài trợ cho R&D.

Trong ngành công nghệ của Malaysia, mức lương trung bình hàng tháng là khoảng 3,500USD, với thu nhập mỗi giờ là 14 USD. Mức lương này thấp hơn so với các nước Mỹ hoặc Tây Âu. Hơn nữa, trong ngành dịch vụ thuê ngoài IT của Malaysia, điện toán đám mây và phát triển ứng dụng di động đang trở thành xu thế hiện tại, khiến rất nhiều doanh nghiệp quan tâm và thuê các nhân sự từ Malaysia cho các hạng mục này.

8. ArgentinaArgentina

Argentina là một điểm đến hấp dẫn đối với khách hàng Mỹ và châu Âu nhờ trình độ tiếng Anh của nhân sự, sự tương đồng văn hóa, múi giờ phù hợp cũng như mức giá cạnh tranh song song với lực lượng lao động có trình độ cao. Tại đây, các nhà phát triển web được chi trả từ 20 đến 60 USD một giờ, tương đương 14.100 USD một năm tuỳ vào từng trình độ.

Nền giáo dục của Argentina trong lĩnh vực IT cực kỳ chất lượng với hơn 115.000 nhà phát triển đến từ các trường đại học hàng đầu. Theo bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS năm 2023, quốc gia này có hơn 40 chương trình khoa học máy tính nổi tiếng, 14 trong số đó ở Buenos Aires, điều này đảm bảo các chuyên gia IT luôn được đào tạo bài bản.

9. Ai CậpAi Cập

Ai Cập phát triển mạnh trong thị trường IT thuê ngoài nhờ lực lượng lao động lành nghề và dịch vụ cạnh tranh về chi phí. Chi phí lao động thấp của quốc gia này, kết hợp với nguồn nhân lực lớn về kỹ sư, biến Ai Cập thành một lựa chọn hấp dẫn cho các công ty tìm kiếm dịch vụ IT thuê ngoài.

Mức phí trung bình theo giờ cho một nhân sự IT thuê ngoài ở Ai Cập năm 2024 là từ 25 đến 50 USD, với mức lương trung bình hàng năm đạt khoảng 10.000 USD, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình toàn cầu là 45.000 USD.

Hệ thống giáo dục của Ai Cập cung cấp khoảng 50.000 cử nhân IT mỗi năm cho ngành công nghiệp, đảm bảo nguồn cung cấp ổn định các chuyên gia có kỹ năng chuyên môn. Hiện nay, chính phủ Ai Cập đang chủ động thúc đẩy ngành IT bằng cách cung cấp chương trình ưu đãi cho các doanh nghiệp cũng như tăng cường đào tạo lực lượng nhân công để mở rộng nguồn nhân lực.

10. MexicoMexico

Năm 2024, mức phí trung bình theo giờ cho một nhân sự IT thuê ngoài tại đây là từ 20 đến 40 USD. Để đạt được mức lương này, Mexico đã đầu từ vào hệ thống giáo dục đại học với chất lượng ngang bằng với Mỹ và châu Âu, góp phần cung cấp nguồn nhân lực IT có trình độ với khoảng 120.000 cử nhân được đào tạo mỗi năm.

Ngành IT thuê ngoài của Mexico đã chứng kiến sự tăng trưởng ổn định trong thập kỷ qua và hiện được xếp hạng là nơi cung cấp dịch vụ IT thuê ngoài lớn thứ tư ở Mỹ Latinh. Ngành công nghiệp này dự kiến sẽ tiếp tục phát triển, được thúc đẩy bởi nhu cầu ngày càng tăng đối với các dịch vụ như phát triển phần mềm, phân tích dữ liệu và điện toán đám mây.

Lời Kết!

Vào năm 2024, việc thuê ngoài các đội IT đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển của các doanh nghiệp. Với khả năng cung cấp nguồn nhân lực giỏi với chi phí hợp lý, đã giúp tăng cường hiệu quả hoạt động và tạo lợi thế cạnh tranh. Thuê ngoài giờ đây đã trở thành một chiến lược quan trọng, giúp các công ty có thể tập trung vào những thế mạnh cốt lõi của mình và giao phần còn lại cho các chuyên gia trên toàn thế giới.

Tại SECOMM, chúng tôi tự hào có đội ngũ IT thuê ngoài hàng đầu, với hơn 10 năm kinh nghiệm, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu. Hãy liên hệ với SECOMM ngay qua số (+84) 28 7108 9908 để chúng tôi có thể hỗ trợ quản lý hoạt động IT một cách chuyên nghiệp, từ đó thúc đẩy sự đổi mới và đưa doanh nghiệp vươn xa hơn.

2
1,582
0
1
17/04/2024
3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
3 YẾU TỐ ĐỂ TIẾN TRÌNH CHUYỂN ĐỔI SỐ QUỐC GIA THÀNH CÔNG

Năm 2020, chuyển đổi số Quốc gia đã chính thức trở thành mục tiêu chung của toàn dân Việt Nam khi Thủ tướng ký phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”.

Từ đó trở đi, cụm từ Chuyển đổi số và các ứng dụng của công nghệ kỹ thuật số từng bước len lỏi vào mọi ngóc ngách trong đời sống, kinh tế, xã hội của các địa phương, Bộ, Ngành và cả Chính phủ.

Qua đó thấy được tầm quan trọng và sự ảnh hưởng của xu hướng chuyển đổi số. Tuy nhiên, đâu là yếu tố cốt lõi quyết định sự thành bại của Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia?

Tổng quan

Chuyển đổi số là gì?

Chuyển đổi số hay còn gọi là Digital Transformation là quá trình thay đổi toàn diện về lối sống của mỗi cá nhân, mô hình kinh doanh của mỗi công ty và cách thức vận hành của chính phủ ở mỗi quốc gia bằng cách ứng dụng công nghệ số, từ đó tạo ra những giá trị mới và cơ hội phát triển trong tương lai. 

Tất cả các tổ chức lớn nhỏ hiện nay đều phải đối mặt với sự lựa chọn giữa chấp nhận đổi mới hoặc sẽ bị tụt hậu, trở nên kém hiệu quả và đứng trước nguy cơ bị đào thải.

Bên cạnh đó, chuyển đổi số không chỉ là những hiểu biết và ứng dụng của công nghệ mà hơn hết là việc tái xác định toàn bộ chiến lược kinh doanh hay tầm nhìn và định hướng phát triển đất nước trong xu thế phát triển chung của toàn thế giới. 

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Chuyển đổi số là gì?

Các số liệu của Mordor Intelligence cho thấy kỷ nguyên chuyển đổi số đang toả sáng ở hầu hết “mọi ngóc ngách” của nền kinh tế toàn cầu, đồng thời khẳng định đây không phải là một trào lưu “sớm nở chóng tàn” mà là định hướng phát triển hiện đại và bền vững trước dư chấn từ cuộc khủng hoảng đại dịch. 

  • Giá trị thị trường chuyển đổi kỹ thuật số trên toàn thế giới ở mức 998.99 tỷ USD vào năm 2022 và dự báo mức tăng lên 2744.68 tỷ USD vào năm 2026. Tăng trưởng kép hàng năm là 17,42%.
  • Đến cuối năm 2022, chi tiêu chuyển đổi số (Digital transformation spending) toàn cầu dự kiến đạt 1,6 nghìn tỷ USD và dự đoán sẽ vượt mốc 3,4 nghìn tỷ USD vào năm 2026.
  • Hơn 90% các tổ chức lớn nhỏ trên toàn thế giới đang ứng dụng các sáng kiến kỹ thuật số (Digital initiative).
  • 97% nhà điều hành doanh nghiệp nói rằng đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy các nỗ lực chuyển đổi số.
  • 95% công ty khởi nghiệp có kế hoạch kinh doanh số so với 87% của các công ty truyền thống, lâu đời.
  • Theo thống kê, hiện chỉ có 13% các công việc không đòi hỏi kỹ năng số (Digital skills), và 33% là các công việc yêu cầu kỹ năng số ở mức độ thành thạo và nâng cao.

Riêng tại Việt Nam, với tầm nhìn trở thành quốc gia số, ổn định và thịnh vượng, Chính phủ đã đề ra Chương trình chuyển đổi số Quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 với các mục tiêu cụ thể nhằm rút ngắn khoảng cách với các nước trên thế giới, bao gồm:

  • 80% dịch vụ công trực tuyến ở mức độ 4 được thực hiện trên thiết bị di động.
  • 90% hồ sơ công việc cấp Bộ và cấp Tỉnh, 80% hồ sơ công việc cấp Huyện và 60% hồ sơ công việc cấp Xã được xử lý trực tuyến. 
  • Tất cả cơ sở dữ liệu quốc gia (National database) bao gồm cơ sở dữ liệu về dân cư, đất đai, đăng ký kinh doanh, tài chính và bảo hiểm đều được quản lý, kiểm soát và lưu trữ trực tuyến, kết nối với dữ liệu chia sẻ (Shared data) trên hệ thống thông tin báo cáo Chính phủ.
  • 50% hoạt động sử dụng dịch vụ ngân hàng của khách hàng được thực hiện trực tuyến.
  • 50% dân số Việt Nam sở hữu tài khoản thanh toán (Transaction account hay Checking account).
  • 70% giao dịch của khách hàng được thực hiện trên các kênh kỹ thuật số.
  • 50% quyết định cho vay cá nhân (Personal Loan) và vay tiêu dùng (Consumer Loan) được xử lý thông qua hình thức trực tuyến và được tự động hoá. 
  • Kinh tế số chiếm 20% GDP.
  • Tỷ trọng kinh tế số trong từng ngành, từng lĩnh vực chiếm tối thiểu 10%, và năng suất lao động tăng tối thiểu 7%.
  • Việt Nam lọt top 50 nước dẫn đầu về công nghệ thông tin (IDI), top 30 nước đổi mới sáng tạo (GII) và nhóm 50 nước dẫn đầu về chỉ số cạnh tranh (GCI).
  • Hạ tầng mạng băng rộng cáp quang phủ trên 80% hộ gia đình và 100% xã.
  • Phổ cập mạng di động 4G/5G và sử dụng điện thoại thông minh đến vùng sâu vùng xa.
  • Tỷ lệ dân số có tài khoản thanh toán điện tử trên 50%.

Tại sao phải thực hiện chuyển đổi số?

Với các mục tiêu được liệt kê chi tiết trong chương trình chuyển đổi số quốc gia tầm nhìn đến 2030 cho thấy Chính phủ Việt Nam ý thức rất rõ tầm quan trọng của chuyển đổi số đối với sự phát triển thịnh vượng của đất nước.

Xem xét đến làn sóng của Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang diễn ra trên toàn cầu. Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 hay còn gọi là Công nghiệp 4.0 chủ yếu tập trung phát triển công nghệ kỹ thuật số từ những thập kỷ gần đây lên một cấp độ hoàn toàn mới với sự trợ giúp của kết nối thông qua Internet vạn vật (IoT), truy cập dữ liệu thời gian thực và giới thiệu các hệ thống vật lý không gian mạng.

Do đó, để bắt kịp với với công nghệ hiện đại này cũng như hoà mình vào làn sóng Công nghiệp 4.0, mọi Chính phủ, tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân ở mọi nơi trên thế giới đều phải thay đổi mô hình hoạt động, cách thức làm việc từ truyền thống, thủ công sang vận hành bằng công nghệ kỹ thuật số.

Quy trình này gọi tắt là Chuyển đổi số. Việt Nam tuy là một quốc gia nhỏ của nền kinh tế toàn cầu nhưng vẫn là thành tố không thể thiếu của Cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0 đang diễn ra trên diện rộng. Vì vậy, Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc chơi mà bắt buộc cũng phải thực hiện chuyển đổi số.  

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Tại sao phải chuyển đổi số?

Nếu chỉ mỗi doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi số, mục tiêu sẽ khó đạt được vì nguồn vốn và chi phí phải bỏ ra là rất lớn nên doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ ngân sách Chính phủ, nguồn tài trợ nước ngoài.

Ngược lại, nếu Chính phủ không chuyển đổi số, vẫn vận hành theo lối cũ, xử lý thủ tục hành chính chậm chạp, không có đường hướng chỉ đạo, hỗ trợ doanh nghiệp rõ ràng, bài bản thì dù có rót ngân sách xuống, các doanh nghiệp cũng khó lòng thực thi chuyển đổi số hiệu quả.

Bên cạnh đó, tiến trình Chuyển đổi số Quốc gia để hòa cùng làn sóng Công nghiệp 4.0 của thế giới sẽ không thể xảy ra nếu thiếu đi sự đồng hành của người dân. Nhưng người dân cần Chính phủ phổ biến vấn đề chuyển đổi số, hướng dẫn và tạo động lực chuyển đổi.

Tương tự, người dân cần doanh nghiệp để đưa ra những giải pháp chuyển đổi số thiết thực, cải thiện chất lượng cuộc sống rõ rệt trước và sau khi sử dụng những giải pháp công nghệ số này. 

Suy ra, nếu Chuyển đổi số Quốc gia là hoa trái mà Việt Nam muốn có được để từng bước gia nhập Cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0 thì Việt Nam xác định cần cơ cấu ba lĩnh vực thực hiện chuyển đổi số chính đó là Chính phủ, Doanh nghiệp và Người dân hay nói cách khác là triển khai Chính phủ số, Kinh tế số và Xã hội số.

Đây là 3 mắt xích quan trọng bổ sung cho nhau và không thể tách rời của công cuộc Chuyển đổi số Quốc gia.

Thực trạng chuyển đổi số quốc gia của Việt Nam

Ngược về quá khứ, năm 2019 theo Vinasa, có 40,6% các tổ chức, doanh nghiệp khẳng định có sẵn nguồn lực cho chuyển đổi số, 23,6% đang triển khai, nhưng có 30,7% chưa biết phải làm gì dù đã tìm hiểu, 38% băn khoăn nên bắt đầu từ đâu.

Năm 2020 được xem là năm khởi đầu cho tiến trình Chuyển đổi số Quốc gia nhờ vào sự phê duyệt của Thủ tướng cho “Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia đến 2025, định hướng đến 2030” cùng với sự thay đổi đột ngột do ảnh hưởng của đại dịch toàn cầu khiến Chuyển đổi số là mục tiêu hàng đầu để duy trì nền kinh tế Việt Nam.

Chính cuộc khủng hoảng kinh tế diễn ra do tác động của đại dịch Covid-19 đã giúp Chính phủ cũng như các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao nhận thức về tính cần thiết và cấp bách của chuyển đổi số nhằm đưa đất nước sớm vực dậy từ nghịch cảnh hiện tại. 

Theo đánh giá của Liên Hiệp Quốc, các chỉ số Chính phủ số của Việt Nam cao hơn mức trung bình của khu vực. Cụ thể, năm 2020, Việt Nam ghi nhận tăng 2 bậc lên xếp hạng thứ 86 trên 193 quốc gia thành viên LHQ trên thế giới và thứ 6 trên 11 nước Đông Nam Á.

Hai cột mốc đáng nhớ khác của Việt Nam trong hai năm liền 2021 và 2022 lần lượt là: Thành lập Uỷ ban Chuyển đổi số Quốc gia và Phê duyệt ngày 10/10 hàng năm sẽ là ngày Chuyển đổi số Quốc gia với chủ trương Chuyển đổi số vì một cuộc sống tốt đẹp hơn cho người dân.

Nhờ vậy, nhận thức của các cấp lãnh đạo và người dân về ý nghĩa, vai trò và lợi ích của Chuyển đổi số cũng như đồng bộ hành động trong cả hệ thống từ Chính phủ đến toàn dân. 

Theo số liệu từ Bộ Thông tin và Truyền thông, các cơ sở dữ liệu mà Việt Nam đã xây dựng được tính đến Quý II/2022 bao gồm:

  • Dữ liệu công dân: Xấp xỉ 78 triệu dữ liệu bao gồm đăng ký khai sinh, đăng ký kết hôn, đăng ký khai tử,…
  • Dữ liệu bảo hiểm xã hội: Trên 17 triệu thông tin thu thập được.
  • Dữ liệu tiêm chủng: Trên 133 triệu dữ liệu.
  • Dữ liệu cán bộ, công nhân viên chức: Trên 570.000 thông tin.
  • Dữ liệu thẻ căn cước công dân gắn chíp: Gần 72 triệu.
3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Thực trạng chuyển đổi số tại Việt Nam

Ngoài ra, tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến đủ điều kiện được cung cấp cho người dân, doanh nghiệp đã đạt hơn 97,3%; tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến phát sinh hồ sơ đạt 67,8% và tỷ lệ thủ tục hành chính được xử lý trực tuyến là 43,2%.

Bên cạnh đó, Chuyển đổi số ở lĩnh vực kinh tế cũng có những chuyển biến rất tích cực. Theo ước tính của Bộ Thông tin và Truyền thông, trong Quý I/2022 kinh tế số Việt Nam có giá trị 53 tỷ USD, số doanh nghiệp công nghệ số thành lập mới tăng 500 doanh nghiệp với thời điểm này năm 2021.

Trong 6 tháng đầu năm, tỷ trọng kinh tế số trong GDP đạt 10,41%, tăng so với mức 9,6% ở cuối 2021 và số lượt người dùng hàng tháng trên các nền tảng số di động Việt Nam đã tăng hơn 100 triệu lượt so với cùng kỳ năm 2021.

3 Yếu tố chính làm nên thành công của tiến trình chuyển đổi số quốc gia

Dựa trên những phân tích và dữ liệu cụ thể về tình hình Chuyển đổi số Quốc gia tại Việt Nam, có thể thấy rõ 3 trụ cột chính đặt nền móng cho sự thành công của tiến trình Chuyển đổi số Quốc gia đó là Chính phủ số, Kinh tế số, và Xã hội số. 

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Chính phủ số, Kinh tế số, Xã hội số là 3 yếu tố quyết định sự thành bại của công cuộc chuyển đổi số quốc gia

Chính phủ số

Chính phủ số là chính phủ đưa toàn bộ hoạt động lên môi trường số, không chỉ là nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động, mà còn đổi mới mô hình hoạt động, thay đổi cách thức cung cấp dịch vụ dựa trên công nghệ số và dữ liệu, cho phép doanh nghiệp cùng tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ. Hay nói một cách khác, đây là quá trình chuyển đổi số của chính phủ. 

Thời gian qua, người dân Việt Nam được hướng dẫn làm thủ tục đăng ký mở thẻ Căn cước công dân (CCCD) gắn chíp, thay thế dần cho Chứng minh nhân dân trước đó. Đây là một trong những ví dụ để chứng minh rằng Chính phủ số đang diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam.

Thủ tục cấp CCCD gắn chíp ngoài chi phí được công khai minh bạch, nhưng quá trình xử lý hồ sơ và cấp CCCD ở giai đoạn đầu khá lâu chưa thật sự hiệu quả vì lúc này Cơ sở dữ liệu Quốc gia về dân sự vẫn chưa đầy đủ và công tác đào tạo cán bộ nhân viên tiếp cận với công nghệ số và thực hiện số hoá dữ liệu giấy lên hệ thống dữ liệu vẫn còn nhiều hạn chế.

Theo đó, người dân đến địa điểm làm CCCD gắn chip, nếu thông tin của người dân có sẵn trên Cơ sở dữ liệu Quốc gia, quá trình xử lý sẽ nhanh hơn, ngược lại sẽ được yêu cầu cung cấp thêm giấy khai sinh, hộ khẩu và phải chờ đợi khá lâu để nhân viên kiểm tra, nhập dữ liệu và xử lý các thủ tục liên quan.

Sau đó, thẻ CCCD sẽ được gửi về địa chỉ đăng ký theo đường bưu điện, nhưng vì lý do nêu trên, quá trình này cũng mất khá nhiều thời gian.

Tuy nhiên, ở thời điểm hiện nay, Chính phủ đã hỗ trợ kê khai thông tin online tại Cổng dịch vụ công Bộ Công an và người dân chỉ cần đến nơi chụp ảnh và lăn tay. Việc này giúp tiết kiệm thời gian cho cả người dân và cán bộ nhân viên, đồng thời cho thấy sự ứng phó kịp thời của Chính phủ trong việc tối ưu hoá quy trình làm việc.

Đây là minh chứng về sự nỗ lực không ngừng cho quá trình chuyển đổi số Chính phủ.

Ngoài ra, trên chip CCCD có lưu trữ hơn 14 trường thông tin của công dân: (1) Số CCCD; (2) Họ và tên, Họ tên gọi khác; (3) Ngày, tháng, năm sinh; (4) Giới tính; (5) Quốc tịch; (6) Dân tộc; (7) Tôn giáo; (8) Quê quán; (9) Nơi đăng ký thường trú; (10) Đặc điểm nhận dạng; (11) Ngày cấp; (12) Ngày hết hạn;

(13) Họ tên cha/mẹ, vợ/chồng; (14) số CMND 9 số đã được cấp; (15) Ảnh chân dung; (16) Đặc điểm trích chọn vân tay 2 ngón trỏ; dự phòng cho ảnh mống mắt, và các thông tin khác. 

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Chính phủ số

Hơn nữa, thẻ CCCD có thể thay thế cho các loại giấy tờ quan trọng như Chứng minh nhân dân, Bảo hiểm Y tế (BHYT), Bảo hiểm Xã hội (BHXH), Giấy khai sinh, Giấy chứng nhận kết hôn, Sổ hộ khẩu,…

Có thể thấy, việc chuyển đổi từ CMND truyền thống sang thẻ CCCD gắn chip mang đến nhiều lợi ích không chỉ riêng người dân mà cả Chính phủ.

Đối với người dân, thông tin cá nhân được bảo mật cao, tránh giả mạo giấy tờ, đồng thời, thẻ CCCD gắn chip giúp đơn giản hoá quá trình làm thủ tục giấy tờ, giao dịch vì nhiều thông tin quan trọng đều được tích hợp vào chung một chiếc thẻ, giúp tiết kiệm thời gian, tránh trường hợp quên mang giấy tờ làm gián đoạn quá trình xử lý hồ sơ.

Đối với Chính phủ, việc triển khai thẻ CCCD gắn chip là một hướng đi thông minh. Cùng với Cơ sở dữ liệu Quốc gia, thẻ CCCD gắn chip giúp Chính phủ lưu trữ, kiểm soát và kiểm tra thông tin một cá nhân cụ thể nhanh chóng, dễ dàng, từ đó, giúp kiểm soát tốt tình hình an ninh trật tự địa phương và cả an ninh quốc gia.

Bên cạnh đó, việc này góp phần giải phóng sức lao động cho các nhân viên công chức trong quá trình làm việc với người dân, xử lý các hồ sơ dân sự, đảm bảo tính chính xác, nhanh chóng và đồng bộ.

Kinh tế số

Yếu tố thứ hai làm nên sự thành công cho công cuộc Chuyển đổi số Quốc gia đó là Kinh tế số.

Kinh tế số (Digital Economy) là một nền kinh tế duy trì và phát triển không ngừng dựa trên công nghệ số hiện đại. Kinh tế số còn được gọi là kinh tế Internet (Internet Economy), kinh tế mới (New Economy) hay kinh tế mạng (Web Economy). Nền kinh tế đặc biệt này được cấu thành từ các giao dịch điện tử qua internet. 

Theo định nghĩa từ Diễn đàn Kinh tế tư nhân Việt Nam, kinh tế số là toàn bộ hoạt động kinh tế dựa trên nền tảng số. Hoạt động  phát triển kinh tế số là sử dụng công nghệ số cùng dữ liệu để tạo ra mô hình hợp tác, kinh doanh kiểu mới, phù hợp với xu thế phát triển của công nghệ hiện đại.

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Kinh tế số

Vì vậy, khi nhắc đến kinh tế số hay mô hình kinh doanh nổi bật nhất của xu hướng chuyển đổi số, mọi người đều sẽ nghĩ ngay tới thương mại điện tử và sự thúc đẩy mạnh mẽ mà lĩnh vực này tạo ra cho các ngành công nghiệp tỷ trọng lớn nắm bắt khuynh hướng chuyển đổi số.

Tuy nhiên, ít ai ngờ rằng mô hình chợ truyền thống vốn đã trở thành nếp sinh hoạt quen thuộc của người dân Việt Nam thì nay lại nhanh chóng tiếp cận và chuyển đổi mạnh mẽ sang mô hình chợ 4.0 – Thanh toán không dùng tiền mặt. Hình thức mua bán mới này diễn ra lần đầu tại một số khu chợ truyền thống tại Hải Phòng và nhận được sự hưởng ứng tích cực từ người dân.

Theo đó, với mô hình này, toàn bộ tiểu thương và người dân có thể mua bán hàng hoá tại chợ bằng cách quét mã QR, hay chuyển tiền qua số điện thoại trên ứng dụng Viettel Money của Tập đoàn viễn thông Quân Đội Viettel – đơn vị tiên phong chuyển đổi số mô hình chợ 4.0 tại 63 tỉnh/thành.

Để tham gia mô hình chợ 4.0, tiểu thương chỉ cần giấy CMND hoặc CCCD, số điện thoại chính chủ là có thể tạo tài khoản để giao dịch chỉ trong vài phút. Các điểm bán hàng sẽ được trang bị bảng mã QR giúp khách hàng dễ dàng thanh toán. Ngay cả khi điện thoại của khách hàng không có kết nối Internet vẫn có thể thanh toán được thông qua việc nhập mã trên điện thoại. 

Hơn nữa, cách thức đi chợ không dùng tiền mặt giúp người dân thoải mái đi chợ mà không cần lo lắng vấn đề như mang theo tiền lẻ, tính toán tiền thừa mua hàng. Ngoài ra, vấn đề liên quan đến tiền lẻ, tiền thừa cũng là nỗi bận tâm của các tiểu thương.

Nếu trước đây, khách hàng thanh toán bằng tiền mặt với mệnh giá quá lớn, người bán hàng không có nhiều tiền lẻ để thối sẽ phải chạy khắp nơi để đổi tiền, gây mất thời gian cho cả hai bên và cả những khách mua đến sau đang chờ được phục vụ thì giờ đây vấn đề đã được giải quyết chỉ với một chiếc điện thoại thông minh (Smart phone). 

Tiếp nối thành công của mô hình chợ 4.0 của Hải Phòng, nhiều địa phương khác cũng triển khai mô hình này và đã nhận những tín hiệu phản hồi tích cực từ phía người dân như Đà Nẵng, Quảng Ninh, Thái Nguyên, Lạng Sơn,…

Có thể thấy, mô hình chợ 4.0 ngày càng được nhân rộng khắp các tỉnh/thành trên cả nước, len lỏi đến từng ngóc ngách của những nơi buôn bán nhỏ lẻ như chợ dân sinh, cửa hàng tạp hoá, hàng quán vỉa hè, khu vui chơi giải trí, bãi giữ xe,…

Đây là những nơi mà trước đây thật khó tin có thể lan tỏa xu hướng chuyển đổi số, giờ đây đã bắt kịp và phát triển rất nhanh chóng, góp phần thúc đẩy kinh tế số trong nỗ lực hiện thực hóa mục tiêu Chuyển đổi số Quốc gia toàn diện.

Xã hội số

Cuối cùng là xã hội số, xét theo nghĩa rộng, là bao trùm lên mọi hoạt động của con người. Động lực chính của xã hội số là công nghệ số, dựa trên sự tăng trưởng thông tin, dữ liệu một cách nhanh chóng, làm thay đổi mọi khía cạnh của tổ chức xã hội, từ chính phủ, kinh tế cho tới người dân.

Xã hội số, xét theo nghĩa hẹp, gồm công dân số và văn hóa số. Theo nghĩa này, xã hội số, cùng với chính phủ số và kinh tế số tạo thành ba trụ cột của một quốc gia số.

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Xã hội số

Mô hình eLearning đang dần trở thành xu hướng dạy và học được cả giáo viên, phụ huynh và học sinh yêu thích, nhất là kể từ khi đại dịch bùng phát và các biện pháp giãn cách xã hội được áp dụng trên toàn quốc. Chỉ với thiết bị điện tử có kết nối Internet, học sinh có thể truy cập vào bài học bất cứ khi nào, học tập thoải mái ngay tại nhà.

Qua đó, giáo viên và học sinh có thể tương tác, trao đổi nội dung trực tuyến thuận lợi mà không cần gặp mặt trực tiếp. Ngoài ra, mô hình này hỗ trợ tốt quá trình làm bài tập nhóm của các học sinh vì không bị giới hạn về không gian và thời gian, tiết kiệm chi phí di chuyển cùng với nhiều công cụ hỗ trợ khác.

Tuy vậy, để eLearning thật sự thay thế phương pháp dạy và học truyền thống cần rất nhiều nỗ lực của cả Chính phủ, hệ thống trường học và giới phụ huynh học sinh.

Trên thực tế, eLearning chỉ là một phần nhỏ trong nỗ lực xã hội số bên cạnh nhiều khía cạnh quan trọng khác của xã hội cần được chuyển đổi số để mang đến cuộc sống thuận tiện hơn cho người dân.

Chuyển đổi số Quốc gia đã trở thành một trong những mục tiêu hàng đầu của Việt Nam và đây cũng là dự án hiếm có nhận được sự quan tâm đặc biệt từ các cấp lãnh đạo cao nhất và sự hỗ trợ từ quốc tế.

Từ đó, Việt Nam có đầy đủ cơ sở để hy vọng hiện thực hoá được mục tiêu trở thành Quốc gia số từ nay đến năm 2030.

Trong đó, điều kiện cần và đủ để công cuộc Chuyển đổi số Quốc gia thành công đó là phải phát triển Chính phủ số, Kinh tế số, Xã hội số.

Thực tế cho thấy, bên cạnh những nỗ lực của các doanh nghiệp và sự hỗ trợ từ phía Chính phủ, mỗi người dân từ trí thức đến bình dân đều đang dần thể hiện sự hiểu biết nhất định theo cách riêng của họ về chuyển đổi số và ý thức rằng đất nước đang trong giai đoạn chuyển mình để phù hợp với xu hướng phát chung của thời đại.

Riêng với doanh nghiệp, chuyển đổi số là giải pháp cấp thiết để đứng vững trước làn sóng đào thải từ sự dịch chuyển quá nhanh trong xu hướng kinh doanh mới dưới tác động của đại dịch.

Hậu Covid-19, chuyển đổi số doanh nghiệp như một dòng chảy chậm rãi, nhẹ nhàng nhưng ổn định giúp bánh xe nền kinh tế tiếp tục được xoay vần.

Bước đầu của hành trình chuyển đổi số cho danh nghiệp chính là bắt tay triển khai thương mại điện tử.

Với bề dày kinh nghiệm tư vấn giải pháp chuyển đổi số cũng như triển khai thương mại điện tử thành công cho nhiều khách hàng tại nhiều quốc gia trong những năm vừa qua, SECOMM chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn với các giải pháp thương mại điện tử toàn diện, chuyên nghiệp, bài bản.

Liên hệ với SECOMM ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn miễn phí.

2
11,283
0
2
20/12/2022
Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây
CLOUD ECOMMERCE LÀ GÌ? LỢI ÍCH TỪ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ ĐÁM MÂY

Thương mại điện tử đã và đang bùng nổ hơn bao giờ hết, thúc đẩy nhu về các công nghệ mới để thích ứng với sự phát triển không ngừng của thị trường. Một số công nghệ thương mại điện tử mới như VR/AR, MSI (Multi Source Inventory), PWA (Progressive Web Apps), Headless Commerce, etc. Nhưng trong đó, công nghệ được các nhà phát triển và doanh nghiệp dành nhiều quan tâm nhất hiện nay là Cloud Ecommerce.

Cloud eCommerce là gì?

Cloud eCommerce (Thương mại điện tử đám mây) sử dụng các cụm máy chủ và các hệ thống điện toán đám mây từ các nhà cung cấp dịch vụ đám mây để xử lý khối lượng lớn giao dịch và lưu lượng truy cập vào các kênh bán hàng trực tuyến. Nói một cách đơn giản hơn, Cloud eCommerce là hoạt động thuê các máy chủ Internet dựa trên nền tảng đám mây để xử lý, lưu trữ hoặc sử dụng các ứng dụng nhằm mục đích kinh doanh thương mại điện tử khác nhau.

Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây
Cloud eCommerce sử dụng các cụm máy chủ và các hệ thống điện toán đám mây từ các nhà cung cấp dịch vụ đám mây để xử lý khối lượng lớn giao dịch và lưu lượng truy cập vào các kênh bán hàng trực tuyến

Trước khi các nền tảng thương mại điện tử đám mây và các giải pháp khác xuất hiện, các nền tảng thương mại điện tử truyền thống như IBM WebSphere và Oracle ATG yêu cầu thiết lập máy chủ tại chỗ và bảo trì liên tục. Không giống như các giải pháp thương mại điện tử “tại chỗ” đó, thương mại điện tử đám mây cho phép các công ty thuê ngoài cơ sở hạ tầng CNTT mà không cần đầu tư vào thiết bị lẫn bảo trì liên tục như xưa. 

Giải pháp này giúp doanh nghiệp thích ứng với nhu cầu ngày càng tăng từ khách hàng, tăng cường bảo mật, đơn giản hóa việc bảo trì và tích hợp các ứng dụng thương mại điện tử mới theo nhu cầu. Chính vì lẽ đó, Cloud eCommerce thường được kết hợp với các nền tảng thương mại điện tử như Shopify Plus, Salesforce, Magento, etc.

Giải pháp thương mại điện tử đám mây 

Có một số giải pháp thương mại điện tử đám mây để lựa chọn, bao gồm IaaS, PaaS và SaaS, mỗi dịch vụ có các mức độ yêu cầu tài nguyên khác nhau.

Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây
Giải pháp Cloud eCommerce bao gồm IaaS, PaaS và SaaS

Giải pháp IaaS eCommerce

Infrastructure as a service (IaaS – Cơ sở hạ tầng dạng dịch vụ) là nơi doanh nghiệp thuê các tài nguyên vật lý như máy chủ, cơ sở dữ liệu và thiết bị mạng để tạo dựng kiến trúc thương mại điện tử bền vững.

IaaS eCommerce tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu theo yêu cầu trên đĩa và máy chủ ảo, giúp doanh nghiệp dễ dàng sử dụng dịch vụ cơ sở dữ liệu thay vì sử dụng phần cứng. Nhưng doanh nghiệp cần chịu trách nhiệm quản lý các ứng dụng, dữ liệu, thời gian chạy, phần mềm trung gian và hệ điều hành nằm trên cơ sở hạ tầng này.

Các nhà cung cấp IaaS bao gồm Amazon AWS, Microsoft Azure và Digital Ocean.

IaaS phù hợp với các doanh nghiệp muốn toàn quyền kiểm soát với hệ thống mà không cần lưu trữ phức tạp như thương mại điện tử “tại chỗ”.

Giải pháp PaaS eCommerce

Platform as a service (PaaS – Nền tảng dạng dịch vụ) tương tự như IaaS nhưng yêu cầu quản lý cơ sở hạ tầng ít hơn, dành nhiều thời gian hơn để xây dựng các ứng dụng thương mại điện tử bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng với các hệ điều hành và quy trình được xác định trước để xử lý tài nguyên, lập kế hoạch và vá lỗi.

Ví dụ: Google App Engine cung cấp môi trường PaaS cho các nhà phát triển muốn xây dựng các ứng dụng web mà không cần lo lắng về cơ sở hạ tầng.

PaaS eCommerce phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu xây dựng các ứng dụng thương mại điện tử chuyên biệt, chấp nhận việc loại bỏ các yếu tố liên quan đến cơ sở hạ tầng trong hệ thống công nghệ.

Giải pháp SaaS eCommerce

Software as a service (SaaS – Phần mềm dạng dịch vụ) cung cấp các dịch vụ thương mại điện tử sẵn có bao gồm các giải pháp hoặc nền tảng thương mại điện tử hoàn chỉnh, các ứng dụng thương mại điện tử riêng biệt như phần mềm PIM (Hệ thống quản lý thông tin sản phẩm – Product Information Management), OMS (Hệ thống quản lý đơn hàng – Order management system), etc.

Các nhà cung cấp SaaS eCommerce chịu trách nhiệm xử lý việc quản lý cơ sở hạ tầng cũng như quản lý phần mềm, doanh nghiệp chỉ cần đưa ra cấu hình phần mềm mong muốn. Ngoài ra, các nhà phát triển SaaS eCommerce có thể làm việc bên ngoài giao diện người dùng với các API để phát triển các giải pháp tùy biến mà không cần phát triển phần mềm tùy chỉnh.

SaaS eCommerce phù hợp với các doanh nghiệp muốn nhanh chóng mở rộng quy mô và dành nhiều thời gian hơn để kinh doanh doanh online hơn.

Lợi ích thương mại điện tử đám mây

Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây-4
Lợi ích của Cloud eCommerce

Khả năng mở rộng cao 

Cloud eCommerce được kế thừa tính năng từ PaaS, nhờ thế mà việc mở rộng hệ thống chức năng trở nên dễ dàng hơn.

Thông thường, các doanh nghiệp lúc bắt đầu kinh doanh thời trang sẽ không chú trọng đến khả năng mở rộng. Tuy nhiên, về mặt chiến lược, việc đầu tư vào các công nghệ có khả năng này như Cloud eCommerce sẽ giúp doanh nghiệp mở rộng hệ thống chức năng theo từng giai đoạn phát triển của website thương mại điện tử để tăng trưởng kinh doanh. 

Cải thiện tốc độ tải trang 

Theo Think with Google, nếu một trang web mất tới 6 giây để tải, xác suất người dùng truy cập thoát ra tăng đến 106%. Đó là lý do để doanh nghiệp cần chú trọng đến tốc độ tải trang.

Khi website thương mại điện tử ứng dụng Cloud eCommerce được lưu trữ dữ liệu trên nền tảng đám mây nên tốc độ xử lý các truy vấn, lệnh gọi API được diễn ra nhanh hơn.

Tăng khả năng bảo mật

Trong cuộc cách mạng công nghệ 4.0 hiện nay, việc đánh mất dữ liệu đang là mối bận tâm lớn của các nhà lãnh đạo doanh nghiệp. Chính vì vậy mà ngày càng nhiều công nghệ mới được sinh ra phục vụ mục tiêu này. 

Theo PC Magazine, Cloud eCommerce cung cấp quyền kiểm soát dữ liệu và nơi lưu dữ liệu, đồng thời cung cấp các tùy chọn như bản sao đĩa vật lý và đồng bộ hóa tệp để phục vụ mục đích đảm bảo an toàn dữ liệu này.

Ngoài ra, Cloud eCommerce còn hỗ trợ doanh nghiệp có cơ hội được chứng nhận PCI – DSS (Payment Card Industry Data Security Standard), giúp doanh nghiệp tăng uy tín của website.

Tăng tính ổn định 

Thông thường, doanh nghiệp không tận dụng được tối ưu dung lượng lưu trữ trên website, đặc biệt là sự thay đổi lưu lượng truy cập cực lớn với mức tăng đột biến trong mùa “săn sale” sẽ tạo ra một khối lượng công việc khổng lồ cho hoạt động lưu trữ. 

Cloud eCommerce cung cấp một giải pháp linh hoạt cho phép đáp ứng nhu cầu truy cập tăng đột biến theo mùa hoặc thậm chí hàng giờ, bao gồm cả những đợt tăng trưởng không thể đoán trước. Bằng cách này, Cloud eCommerce có thể tăng hoặc giảm quy mô để hỗ trợ nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.

Nhìn chung, Cloud eCommerce đang trở thành công nghệ được nhiều doanh nghiệp ứng dụng trên hành trình chuyển đổi số, giúp doanh nghiệp mở rộng hệ thống chức năng, cải thiện tốc độ tải trang, tăng khả năng bảo mật và tính ổn định của website. Tuy nhiên, để thành thạo các công nghệ mới đòi hỏi các nhà lập trình rất nhiều kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm “thực chiến” ở nhiều dự án phức tạp, do đó chi phí để triển khai Cloud eCommerce khá cao.

Với hơn 8 năm kinh nghiệm thiết kế hệ thống thương mại điện tử phức tạp như An Nam Gourmet, Laybyland, Jasnor, etc. SECOMM thấu hiểu những trở ngại mà doanh nghiệp đang gặp phải khi tìm hiểu các công nghệ thương mại điện tử mới để ứng dụng. 

Liên hệ ngay SECOMM để được tư vấn miễn phí giải pháp phát triển hệ thống thương mại điện tử chi tiết!

2
9,950
0
1
31/10/2022
data digitization process
TIẾN TRÌNH SỐ HÓA DỮ LIỆU CẦN NHỮNG GÌ?
Trong bối cảnh kỷ nguyên số 4.0 mở ra bước tiến quan trọng cho xã hội loài người, dữ liệu đã trở thành kho báu quý giá của doanh nghiệp trong việc nghiên cứu các đối tượng mục tiêu để triển khai một cách toàn diện các chiến lược kinh doanh. Cũng đã đến lúc các doanh nghiệp cần nhìn nhận đúng đắn hơn về một công thức số hóa dữ liệu hoàn chỉnh để tận dụng tối đa các lợi ích mà tiến trình này mang lại. Do đó, tiến trình số hóa dữ liệu trở thành một yêu cầu chuyển đổi bắt buộc mà doanh nghiệp cần hoàn thiện để đáp ứng các xu hướng mới từ thị trường và sự phát triển tất yếu của thời đại. Ở một tầm nhìn xa hơn, số hóa dữ liệu sẽ là nền tảng cốt lõi cho các phân lớp cao hơn của tiến trình chuyển đổi số.

1. Chuẩn bị đầy đủ cho quy trình số hóa dữ liệu

Số hóa dữ liệu là tiến trình chuyển đổi dữ liệu từ loại hình tài liệu giấy truyền thống sang kho dữ liệu có định dạng kỹ thuật số. Sau khi số hóa đã hoàn tất, nguồn dữ liệu sẽ được lưu trữ, quản lý bởi các phần mềm hay nền tảng công nghệ, làm tăng thêm tính bảo mật và khả năng truy cập cho hệ thống. Sự cải tiến này là một yêu cầu chuyển đổi bắt buộc đối với các mô hình kinh doanh truyền thống vì hầu hết các doanh nghiệp đều gặp phải các vấn đề về vận hành và quản lý. Đồng thời, các doanh nghiệp start-up đã có nhiều cơ hội hơn để tiếp cận công nghệ mới và có tư duy đổi mới vô cùng hiện đại.

Thứ nhất, có khá nhiều khó khăn trong việc lưu trữ và bảo quản các loại tài liệu giấy. Các bộ tài liệu in giấy thường phải đóng thành các bộ sổ sách với kích thước lớn. Thứ hai, dữ liệu giấy khiến cho việc tìm kiếm, tổng hợp và phân tích tốn kém nhiều thời gian không cần thiết của doanh nghiệp. Trong khi đó, nguồn dữ liệu kỹ thuật số có thể tinh giản bớt sự cồng kềnh của phần lớn tài liệu giấy trước đây trong khi vẫn có đủ không gian số để lưu trữ dữ liệu trong hệ thống. Các hệ thống này đặc biệt sở hữu nhiều lợi thế về tính bảo mật và tính linh hoạt trong hỗ trợ phân tích, nghiên cứu dữ liệu cho các kế hoạch phát triển hoạt động kinh doanh.

Một quy trình số hóa dữ liệu cơ bản trải qua 3 giai đoạn chính: chọn lọc dữ liệu, chuyển đổi định dạng, quản trị dữ liệu trên các hệ thống.

Chọn lọc dữ liệu

Để chuẩn bị đầy đủ cho một kế hoạch số hóa dữ liệu, các doanh nghiệp có thể bắt đầu từ việc phân loại và chọn lọc loại tài liệu theo mục tiêu và kế hoạch số hóa. Cụ thể, các nhà bán lẻ có thể ưu tiên những dữ liệu về sản phẩm, kho hàng, thông tin khách hàng, báo cáo đơn hàng. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp thiên về vận hành có thể cân nhắc những nguồn dữ liệu nội bộ phục vụ cho quy trình hoạt động và quản lý bên trong doanh nghiệp như dữ liệu kế toán, nhà xưởng, báo cáo vận hành và các loại liên quan khác.

data classification
Chọn lọc dữ liệu giúp lựa chọn và phân loại một khối lượng lớn thông tin của doanh nghiệp

Chuyển đổi định dạng – chuẩn bị cho tiến trình số hóa dữ liệu

Ở bước chuyển đổi tiếp theo của tiến trình số hóa dữ liệu, các tài liệu giấy sẽ được scan và chuyển thành các nguồn dữ liệu định dạng hình ảnh như JPG, TIFF, GIF, PNG, RAW… Với một nguồn ngân sách tốt hơn, một tổ chức có thể tận dụng các công nghệ mang tính đột phá hơn như AI, Machine Learning, Big Data…để số hóa văn bản giấy thành các định dạng có thể chỉnh sửa dễ dàng. Khi chuyển đổi thành công, các dữ liệu sẽ trở nên tinh gọn và được lưu trữ trong các hệ thống kho dữ liệu để phục vụ cho việc khai thác và chỉnh sửa về sau.

Quản trị sau khi số hóa dữ liệu

Lợi ích của các hệ thống quản lý dữ liệu kỹ thuật số chính là sự tối giản hóa về không gian và chi phí lưu trữ, thời gian truy cập, vận hành và quản lý, đồng thời cũng đáp ứng sự tối ưu hóa về tính bảo mật cũng như hiệu suất khai thác dữ liệu. Các hệ thống này hoạt động theo hai yêu cầu chính, thứ nhất là lưu trữ, và thứ hai là hỗ trợ truy cập dữ liệu một cách linh hoạt, nhanh chóng.

store and manage data
Hầu hết các hệ thống quản lý dữ liệu kỹ thuật số cho phép người dùng lưu trữ dễ dàng các dữ liệu lớn và truy cập chúng một cách linh hoạt

Vấn đề quan trọng khi số hóa dữ liệu chính là sử dụng công nghệ phù hợp với khoảng thời gian tương ứng để có thể tối ưu chất lượng và cả thời gian thực hiện số hóa. Khi đáp ứng được cả hai yêu cầu, doanh nghiệp cũng không cần quá lo ngại đến tình trạng ngân sách vượt quá khả năng nữa.

2. Vai trò của các hệ thống quản lý số trong số hóa dữ liệu

Các giải pháp cho tiến trình số hóa dữ liệu sẽ hoàn thiện hơn khi sử dụng các hệ thống quản lý dữ liệu số phù hợp với nhu cầu lưu trữ và truy cập thông tin. Doanh nghiệp cũng dễ dàng sử dụng các dữ liệu cho mục đích nghiên cứu và phát triển hoạt động kinh doanh, cải tiến sản phẩm, chất lượng dịch vụ hay thêm vào các sản phẩm, dịch vụ mới để đáp ứng nhu cầu khách hàng. Về cơ bản, các hệ thống quản lý dữ liệu số có khả năng:

  • Đảm bảo tính toàn vẹn cho dữ liệu. Các hệ thống dữ liệu kỹ thuật số hoàn toàn là một giải pháp thay thế hoàn thiện cho các không gian lưu trữ tài liệu vật lý (tài liệu giấy, kệ tủ, kho trữ,…). Giải pháp này sẽ giúp cho dữ liệu giảm đi sự cồng kềnh trước đây, đồng thời cũng hạn chế tình trạng thất lạc, rời rạc hoặc hư hỏng dữ liệu.
  • Giúp thông tin mang tính chủ động hơn. Việc di chuyển dữ liệu sang các hệ thống kỹ thuật số giúp cho dữ liệu luôn ở trạng thái khả dụng cho việc khai thác và truy xuất nhanh chóng cho các báo cáo phân tích, nghiên cứu, thống kê. Dữ liệu sẽ không còn bị giới hạn, mà ngược lại, doanh nghiệp có thể truy cập mọi lúc mọi nơi.
  • Giảm thiểu thời gian tìm kiếm thông tin. Các hệ thống quản lý hiện đại, thông minh cũng cho phép nhiều người dùng truy cập thông tin cùng lúc, đảm bảo sự trôi chảy và liền mạch của các quy trình hoạt động trong doanh nghiệp.

Một trong những hệ thống quản lý dữ liệu số phổ biến nhất hiện tại chính là các hệ thống ERP. ERP được xây dựng như một hệ thống quản trị toàn bộ doanh nghiệp có khả năng sử dụng các dữ liệu như một nguồn tài nguyên cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

ERP system
Hệ thống ERP là sự kết nối liền mạch cho tất cả quy trình hoạt động của doanh nghiệp

Trong đó, ERP tạo ra một hệ thống lưu trữ có tính logic cao của tất cả các phòng ban của doanh nghiệp để tạo ra khả năng truy cập, sử dụng và khai thác thông tin một cách liền mạch và nhanh chóng. Tuy nhiên, ERP là một sự chuyển đổi toàn diện đòi hỏi doanh nghiệp phải chấp nhận sự đổi mới và cải cách thực sự cho mô hình vận hành.

3. Một số hình thức số hóa dữ liệu điển hình

Số hóa dữ liệu còn áp dụng rất hiệu quả đối với các dịch vụ công của quốc gia, hình thành một chính phủ điện tử để chuyển đổi phương thức làm việc của môi trường hành chính truyền thống. Điều này mang lại lợi thế vô cùng lớn cho cả chính phủ và người dân khi việc hoàn tất các thủ tục giấy tờ sẽ trở nên nhanh chóng và linh hoạt hơn.

Bên cạnh đó, nguồn thông tin, dữ liệu trong môi trường quản lý điện tử có tính bảo mật, an toàn và tính minh bạch cao hơn. Trong đó, điển hình là việc ứng dụng công nghệ blockchain trong quản lý hệ thống thuế điện tử của doanh nghiệp. Blockchain sở hữu lợi thế lớn về khả năng bảo mật dữ liệu, đồng thời các giao dịch thuế giá trị gia tăng cũng được thực hiện nhanh chóng theo thời gian thực, giảm thiểu vấn đề về gian lận và tình trạng trốn thuế.

E-government
Các chính phủ điện tử đã áp dụng hiệu quả số hóa dữ liệu để chuyển đổi các quy trình làm việc truyền thống

Một ví dụ số hóa dữ liệu khác là việc đẩy mạnh phát triển các ứng dụng công nghệ về bán lẻ của Saigon Co.op. Với mục đích lớn nhất là tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng, nhà bán lẻ này hướng đến hợp tác với các doanh nghiệp công nghệ hàng đầu để góp phần tạo dựng một không gian mua hàng kỹ thuật số.

Và kết quả là chiến kết hợp cùng ví Momo đã được thực hiện – Momo trở thành một phương thức thanh toán điện tử chính tại các hệ thống siêu thị. Bên cạnh đó, sự kết hợp cùng hệ thống giao nhận Grab cũng là một bước đột phá quan trọng, hứa hẹn về các dịch vụ giao nhận hàng hóa GrabExpress cũng như giao nhận thức ăn GrabFood áp dụng cho toàn bộ hệ thống siêu thị Co.opmart, Co.opXtra tại TP HCM.

Những sự kết hợp này đồng thời cũng được đẩy mạnh với các chương trình khuyến mãi giúp mang lại trải nghiệm dịch vụ tối đa cho khách hàng. Các chiến lược số hóa dữ liệu hầu hết phụ thuộc vào nhiều yếu tố ngoại vi. Đồng thời chúng cũng có các phụ thuộc vào nhu cầu kinh doanh của doanh nghiệp. Đó là lý do tại sao các công ty cần phải điều chỉnh quy trình và hệ thống theo đúng tiêu chuẩn trước khi tiến hành số hóa dữ liệu.

Chuyển đối số là một tiến trình quan trọng có quy mô phức tạp, trong đó số hóa dữ liệu chỉ là một phân lớp nhỏ. Mặc dù vậy, phân lớp này lại là giá trị cốt lõi quan trọng của toàn bộ tiến trình chuyển đổi số.

Số hóa dữ liệu mang lại cho doanh nghiệp lợi thế lớn để đáp ứng yêu cầu của một tiến trình chuyển đổi số cơ bản – đó chính là chuyển đổi định dạng của nền tảng dữ liệu. Các hình thức lưu trữ và quản lý dữ liệu cũng khá đa dạng và doanh nghiệp hoàn toàn có thể lựa chọn phương thức phù hợp để quản lý nguồn dữ liệu kỹ thuật số của mình. Tuy nhiên, công nghệ không phải là yếu tố quyết định sự thành công của tiến trình số hóa, và không phải sử dụng nhiều nền tảng đều sẽ mang lại thành công. Việc cân nhắc kết hợp các chiến lược, hệ thống dữ liệu dựa trên nền tảng công nghệ phù hợp sẽ dẫn dắt doanh nghiệp đến gần hơn với kết quả mong đợi.

2
4,067
0
1
08/09/2021
digital transformation layers
3 PHÂN LỚP CHUYỂN ĐỔI SỐ ĐẦY ĐỦ
Cuộc Cách Mạng Công Nghiệp 4.0 đã tạo ra những thay đổi liên tục trong cuộc sống hiện đại xoay quanh giá trị cốt lõi là những tiến bộ của công nghệ kỹ thuật số. Trong đó, quá trình chuyển đổi số cũng dần nhận được nhiều sự quan tâm hơn từ các doanh nghiệp và cá nhân mặc dù đã len lỏi vào các quy trình vận hành của doanh nghiệp kể từ khi máy tính trở nên phổ biến vào thập niên 90s. Tuy nhiên, chuyển đổi kỹ thuật số đã đánh dấu một bước đột phá ngoạn mục khi nó trở thành một chủ đề nóng trên toàn cầu kể từ đầu năm 2020. Điều này cho thấy sức ảnh hưởng lớn của nó đối với tương lai doanh nghiệp, trong đó, các yếu tố chìa khóa của quá trình chuyển đổi số – số hóa dữ liệu, số hóa quy trình đã thể hiện đầy đủ những nhiệm vụ mà doanh nghiệp cần hoàn thiện để tiếp cận với nhiều cơ hội mới trong tương lai. Chúng đồng thời cũng là những trụ cột quan trọng trong hệ thống chuyển đổi số đa lớp, hình thành tính liền mạch của dữ liệu, công nghệ và con người.

1. Góc nhìn học thuật về chuyển đổi số và các quan điểm liên quan

Tiến trình chuyển đổi số là yêu cầu cần thiết cho các mô hình truyền thống để bắt kịp công nghệ và thời đại. Việc triển khai chuyển đổi số phù hợp với từng mô hình cụ thể sẽ góp phần gia tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường, từ đó có thể vừa tăng doanh thu vừa có thể tối ưu hóa quy trình vận hành, tạo ra các giá trị về văn hóa doanh nghiệp và nguồn nhân lực. Về cơ bản, một mô hình chuyển đổi số hoàn chỉnh có thể được hình thành từ 3 phân lớp chính: dữ liệu, quy trình, và mô hình kinh doanh.

Ở lớp dữ liệu, cần tiến hành số hóa các nguồn dữ liệu để quản lý dễ dàng hơn bằng cách áp dụng công nghệ. Ở lớp quy trình và mô hình, doanh nghiệp sẽ tiến hành các chiến lược chuyển đổi cho quy trình vận hành dựa trên nền tảng dữ liệu kỹ thuật số đã được chuyển đổi. Với quy mô rộng hơn, doanh nghiệp có thể cân nhắc chuyển đổi mô hình kinh doanh cho phù hợp với định hướng về dài hạn và phát triển nền văn hóa doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thể thực hiện từng bước hay thực hiện đồng thời tất cả các phân lớp đều khả thi nếu lựa chọn đó phù hợp với yêu cầu mà doanh nghiệp đặt ra, cũng như các chiến lược chuyển đổi cụ thể về ngắn hạn và dài hạn.

Số hóa dữ liệu (Data digitization)

Số hóa dữ liệu là tiến trình chuyển đổi định dạng từ tài liệu giấy sang định dạng kỹ thuật số sau đó lưu trữ các cơ sở dữ liệu kỹ thuật số vào các hệ thống máy tính quản lý dữ liệu của doanh nghiệp. Các hệ thống này được hình thành bằng cách áp dụng công nghệ để lưu trữ dữ liệu một cách thông minh và có hệ thống, giúp cho việc truy xuất dữ liệu dễ dàng và nhanh chóng hơn, dữ liệu trở nên chủ động hơn và mang lại nhiều giá trị sử dụng cho hoạt động kinh doanh.

Số hóa dữ liệu sẽ tạo dựng một môi trường hoạt động tinh gọn hơn trong khi vẫn đảm bảo tính hệ thống chặt chẽ và nguồn dữ liệu hoàn chỉnh, hình thành nên một cấu trúc hạ tầng số cho doanh nghiệp. Đây đồng thời là phân lớp cốt lõi của tiến trình chuyển đổi số, hình thành nên nền tảng cho tất cả các phân lớp còn lại. Tính đến hiện tại, số hóa dữ liệu là một giải pháp tối ưu đảm bảo được tính toàn vẹn và bảo mật cho hệ thống dữ liệu về lâu dài. Giải pháp này giúp giảm bớt chi phí vận hành một cách đáng kể.

Khi đó, các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu chính là kho lưu trữ quan trọng nhất có thể phát huy hiệu quả tối đa cho việc truy cập và khai thác dữ liệu trong doanh nghiệp. MySQL là một minh chứng điển hình cho một trong những hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phổ biến hiện nay với nhiều tính năng tiện ích. Hệ thống này hoạt động dựa trên mã nguồn mở nhưng vẫn đảm bảo tốc độ nhanh chóng và tính an toàn của dữ liệu, đặc biệt là các hệ thống dữ liệu dung lượng lớn trong lĩnh vực thương mại điện tử. Bên cạnh các hệ thống quản lý dữ liệu khác như SQL Server, Oracle, PostgreSQL,… MySQL có khả năng đáp ứng phần lớn các yêu cầu về sử dụng dữ liệu như hiệu năng lưu trữ, tiêu chuẩn bảo mật và an toàn dữ liệu.

Các lợi thế vượt trội này giúp cho MySQL được giới chuyên môn đánh giá cao và được triển khai trong nhiều ngành công nghệ có độ phức tạp cao.

Số hóa quy trình và mô hình kinh doanh (Process and model digitalization – PMD)

Dựa trên nền tảng cốt lõi là hệ thống dữ liệu số, số hóa quy trình và mô hình kinh doanh tạo thành một phân lớp rộng hơn bao phủ bên ngoài. Phân lớp này mang tính phức tạp cao và bao hàm nhiều hình thái phong phú tùy theo cách thức, mục tiêu hoạt động của công ty. PMD là sự chuyển đổi dựa trên các hạ tầng công nghệ và khung dữ liệu số để tạo thành một nền tảng kỹ thuật số.

Để hoàn thành nhiệm vụ này, doanh nghiệp cần phân tích những vấn đề mà quy trình vận hành, mô hình kinh doanh hiện tại đang gặp phải. Từ đó, họ có thể đưa ra định hướng, chiến lược phù hợp cho các quyết định chuyển đổi. Nhìn chung, phân lớp chuyển đổi này đã hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ các điều kiện của chuyển đổi số như:

  • Kết nối doanh nghiệp – khách hàng trong quá trình kinh doanh;
  • Duy trì, phát triển các sáng kiến công nghệ thích hợp;
  • Tối ưu nguồn nhân lực theo thời gian.

Đồng thời, một doanh nghiệp cần kết hợp tập trung thực hiện các giải pháp số hóa vào việc tạo ra hệ thống giá trị khách hàng và xây dựng mô hình vận hành.

Hiện tại các doanh nghiệp đã áp dụng thành công các nền tảng CRM hay các phần mềm quản lý doanh nghiệp ERP để tối ưu hóa các quy trình vận hành về mặt thời gian và nguồn lực. Trong đó có thể kể đến các nền tảng quản lý như Zoho CRM, Microsoft Dynamics CRM hay Salesforce CRM. Những cái tên này đều là những công cụ hỗ trợ tuyệt vời tạo nên tính liền mạch cho các quy trình, tiến trình hoạt động trong các phòng ban của doanh nghiệp.

Các hệ thống CRM hay ERP đều hỗ trợ hiệu quả cho các doanh nghiệp trong việc đạt được doanh thu mục tiêu, đồng thời có thể gỡ rối hiệu quả cho các quy trình thủ công phức tạp hoặc các vấn đề liên quan đến khả năng kiểm soát và bảo quản dữ liệu.

3 layers of digital transformation
3 phân lớp của quy trình chuyển đổi số

Chuyển đổi số (digital transformation – DT) là phạm trù lớn nhất, là bước đi gần như hoàn thiện nhất đưa doanh nghiệp đến gần hơn với nền kinh tế số 4.0. DT mô tả toàn bộ quá trình số hóa dữ liệu và chuyển đổi quy trình vận hành, mô hình kinh doanh. Mục đích cuối cùng của tiến trình là hướng tới con người, đồng thời kết hợp văn hóa doanh nghiệp và định hướng nền tảng khách hàng. Chuyển đổi số đặt mục tiêu vĩ mô hơn về định hướng kỹ thuật số cho con người trong việc xây dựng các chiến lược, các nền tảng văn hóa, công nghệ kỹ thuật số cũng như cách con người thích nghi với các chuyển đổi số này.

Nhìn chung, hầu hết các công ty khi tiến hành chuyển đổi số đều gặp phải các rào cản lớn. Họ thường bỏ qua một kế hoạch số hóa dữ liệu hoàn chỉnh trong khi chỉ tập trung hoàn thiện các kế hoạch vĩ mô hơn trong giai đoạn số hóa quy trình và mô hình kinh doanh, điều này không mang lại hiệu quả chuyển đổi số cao do bước chuẩn bị ban đầu đã không được thực hiện kỹ càng.

Hơn nữa, những ước tính không thích hợp về thời gian cũng như ngân sách hạn hẹp cũng sẽ là một thử thách đáng kể cho các nhiệm vụ chuyển đổi số trong từng giai đoạn cụ thể. Doanh nghiệp cũng cần chinh phục các loại công nghệ mới và đào tạo nguồn nhân lực số. Do đó, phần lớn các doanh nghiệp không thể vượt qua với các kết quả chuyển đổi như kỳ vọng. Tuy nhiên, so với các thách thức dồn dập mà các doanh nghiệp gặp phải trong thời gian gần đây (dịch bệnh COVID-19), chuyển đổi số sẽ hỗ trợ toàn diện cho doanh nghiệp trên hệ thống dữ liệu và các nền tảng số, xóa bỏ mọi khoảng cách, kết nối thế giới dễ dàng ở mọi nơi mọi lúc.

2. Điểm hoàn thiện của tiến trình chuyển đổi số – thương mại điện tử?

Quy trình chuyển đổi số căn bản đã tạo ra những thay đổi về cả hiệu quả kinh doanh và doanh số của nhiều doanh nghiệp B2C và B2B. Trong đó, thương mại điện tử là một biểu hiện điển hình nhất đánh dấu sự tăng trưởng ấn tượng kể từ 2017. Các doanh nghiệp B2C đã và đang tăng cường phát triển kênh thương mại điện tử mạnh mẽ hơn bao giờ hết.

Trong khi đó, các mô hình B2B lại tập trung vào các chuỗi/hệ thống/quy trình như quá trình sản xuất hay quá trình phân phối hàng hóa khi dần chuyển đổi sang các phương thức trực tuyến để đáp ứng tính linh hoạt, nhanh chóng của chuỗi cung ứng 4.0.

ecommerce in digital transformation
Kỷ nguyên số đã chứng kiến sự chuyển đổi hoàn thiện từ thương mại truyền thống sang thương mại điện tử.

Tính đến hiện tại, có thể xem thương mại điện tử là một biểu hiện hoàn thiện của tiến trình chuyển đổi số. Kênh thương mại điện tử có khả năng cập nhật thông tin nhanh chóng và liên tục, đồng thời đảm bảo khả năng tối ưu hóa về UI/UX để cung cấp một trải nghiệm người dùng hoàn hảo, hướng đến trải nghiệm khách hàng và tăng doanh thu. Đây cũng là những yêu cầu cơ bản để chuyển đổi số thị trường và hoàn thiện hệ thống vận hành của doanh nghiệp. Tùy theo mục tiêu chuyển đổi số, doanh nghiệp sẽ dừng lại ở giai đoạn phù hợp nhất với mô hình kinh doanh của mình. Một số doanh nghiệp chỉ có nhu cầu số hóa dữ liệu để vận hành dễ dàng hơn.

Nhưng xét ở phương diện tổng thể hơn, hầu hết các doanh nghiệp đều hướng đến hệ thống thương mại điện tử để có thể kiểm soát hoạt động kinh doanh một cách độc lập, kết nối trực tiếp với khách hàng, đối tác và tiếp cận gần hơn các kết quả của chuyển đổi số. Đây cũng là định hướng phát triển chính của hầu hết các nhà bán lẻ hiện nay. Họ tập trung khá nhiều nguồn lực vào việc phát triển kênh thương mại điện tử để có thể mở rộng quy mô kinh doanh của doanh nghiệp.

The Coffee House là một minh chứng cho kết quả chuyển đổi số ấn tượng của ngành F&B tại Việt Nam. The Coffee House đã hoàn thiện ứng dụng đặt hàng của riêng mình trước nhu cầu vận hành và quản lý nguồn dữ liệu chuyên sâu hơn. Ứng dụng này ban đầu được hoàn thiện dựa trên yêu cầu tăng thêm tính dễ dàng cho việc tích điểm thẻ hội viên và phát triển dịch vụ chăm sóc khách hàng.

Tuy nhiên, cho đến hiện tại, kênh bán hàng này đã phát triển nhiều hơn thế và trở thành một kênh kinh doanh chủ lực kết hợp liền mạch với các cửa hàng hiện có của thương hiệu.

The story of The Coffee House brand
The Coffee House là một minh chứng chuyển đổi số ấn tượng cho ngành F&B tại Việt Nam

Ứng dụng TCH hướng đến kết nối và tương tác trực tiếp với khách hàng theo mô hình D2C, cho phép người dùng ứng dụng có thể tạo tài khoản hội viên để tích điểm và gọi món dễ dàng. Các tính năng này cho phép thương hiệu dễ dàng tiếp cận với dữ liệu khách hàng và thói quen đặt món, từ đó các phân tích chuyên sâu về dữ liệu sẽ góp phần vào việc phát triển các sản phẩm mới, hoặc thay đổi thực đơn cho phù hợp hơn với khẩu vị của người dùng.

Chuyển đổi số là một hành trình dài hạn cần được thực hiện với một chiến lược chi tiết và đầy đủ, đồng thời đáp ứng thời gian và ngân sách phù hợp với khả năng hiện tại của doanh nghiệp. Các phân lớp số hóa cũng cần có cơ hội để phát huy đầy đủ vai trò của mình trong nền tảng số, giúp cho quá trình chuyển đổi diễn ra đầy đủ và hiệu quả. Những cân nhắc về hệ thống thương mại điện tử hoàn chỉnh cũng là hành động cần thiết cho các chuỗi cung ứng hiện nay trên thị trường. Thương mại điện tử sẽ là công cụ thúc đẩy chuyển đổi số nhanh chóng hơn hết, tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể triển khai chiến lược có mức độ ưu tiên phù hợp với tình hình kinh doanh hiện tại để có thể mang lại hiệu quả tốt nhất.

2
4,296
0
1
06/09/2021
markets and businesses
TƯƠNG TÁC GIỮA THỊ TRƯỜNG VÀ DOANH NGHIỆP TRONG QUÁ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI SỐ
Doanh nghiệp là một phần rất nhỏ trong một thị trường, trái lại, thị trường là một khu rừng rộng lớn, bao gồm tất cả các doanh nghiệp và một lượng lớn khách hàng tương ứng. Trong quá trình hoạt động, việc cung cấp hàng hóa của người bán kết hợp với sự tiêu thụ của người mua sẽ tạo nên sự lưu thông hàng hóa và sự phát triển của doanh nghiệp. Tuy nhiên, mối tương tác giữa thị trường và doanh nghiệp chính là nguồn động lực chính để mọi nhân tố phát triển theo quỹ đạo và ngày càng đổi mới theo sự cải tiến, chuyển đổi của thời đại.

1. Thị trường có ảnh hưởng như thế nào đối với sự phát triển của doanh nghiệp?

Thị trường là nền tảng tạo ra các giá trị gốc rễ của doanh nghiệp, quyết định các yêu cầu và điều kiện cơ bản mà doanh nghiệp cần đạt được để bước vào giai đoạn hiện diện trên thị trường. Từ đó, các khách hàng có nhu cầu cụ thể sẽ tìm kiếm và lựa chọn mua các món hàng mà mình mong muốn. Mục tiêu cuối cùng của một thị trường chính là đáp ứng một cách cụ thể và chính xác các nhu cầu trao đổi hàng hóa. Quá trình này diễn ra liên tục đòi hỏi doanh nghiệp cần duy trì và cập nhật hoạt động kinh doanh để đáp ứng nhu cầu khách hàng và không bị tụt hậu so với các doanh nghiệp khác trong cùng một thị trường.

business growth
Thị trường tạo ra môi trường hoạt động cho các doanh nghiệp bên trong nó, bao gồm những yêu cầu và điều kiện mà doanh nghiệp cần có để tiếp cận khách hàng mục tiêu bằng sản phẩm hoặc dịch vụ của mình

Thị trường giúp doanh nghiệp thấu hiểu nhu cầu và hành vi khách hàng một cách sâu sắc hơn, điều này có ý nghĩa rất quan trọng trong quá trình điều tiết nguồn lực và được thể hiện rất rõ quá các nguồn dữ liệu như số lượng hàng hóa được bán ra, thời điểm tiêu thụ nhiều hàng hóa hơn hoặc các con số cho thấy doanh thu hàng hóa giảm mạnh do ảnh hưởng của dịch bệnh. Những yếu tố này sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện các bước phân tích tiếp theo từ số liệu thu thập được, tiếp cận tiến độ hoạt động một cách chính xác hơn và có thể điều tiết mức độ sản xuất hàng hóa để đáp ứng vừa đủ nhu cầu người mua, tránh dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa.

Thị trường sẽ phản ánh sức mạnh cạnh tranh, quy mô và vị thế của tất cả doanh nghiệp bên trong nó qua khái niệm thị phần. Việc xác định thị phần sẽ xác định chính xác độ lớn về doanh thu so với các đối thủ cạnh tranh khác, cũng như góp phần vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển của doanh nghiệp, hỗ trợ xác định rõ đối thủ cạnh tranh, đối tượng khách hàng, điểm mạnh, điểm yếu, đồng thời hướng đến các chiến lược tiếp theo để cải thiện hoặc nâng cao doanh thu.

2. Ngược lại, doanh nghiệp đóng vai trò gì trong thị trường?

Nằm trong tầm kiểm soát và chi phối bởi thị trường, doanh nghiệp cũng đóng góp các giá trị của mình vào quy luật phát triển chung, tạo nên hướng phát triển và đặc trưng riêng biệt cho từng loại thị trường khác nhau, tạo thành tương tác hai chiều cho thị trường và doanh nghiệp.

Sự cạnh tranh của các doanh nghiệp góp phần thúc đẩy thị trường sôi động hơn. Cạnh tranh là nguồn động lực để doanh nghiệp luôn luôn thay đổi và hoàn thiện hệ thống hoạt động ngày từng ngày, để cập nhật xu thế và không bị tụt hậu so với các đối thủ, đồng thời có thể đáp ứng mục đích cuối cùng là tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.

vibrant market
Doanh nghiệp là động lực chính cho toàn bộ thị trường thay đổi và hoàn thiện chính nó mỗi ngày

Sự tăng trưởng của doanh nghiệp mở rộng quy mô và tính ổn định của thị trường. Doanh nghiệp phát triển nhanh chóng sẽ có khả năng cung cấp lượng hàng hóa lớn hơn, tập trung vào nghiên cứu và cải tiến chất lượng hàng hóa hơn. Điều này sẽ thu hút nguồn khách hàng tiềm năng lớn hơn, các doanh nghiệp mới cũng xuất hiện vì nhận thấy tiềm năng của thị trường này. Sự tham gia ngày càng nhiều của các yếu tố trong thị trường (người bán, người mua) làm tăng thêm kích cỡ và quy mô cho thị trường so với bức tranh kinh tế chung.

3. Những tương tác giữa thị trường và doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi số

Có trên 50% doanh nghiệp hiện nay nhận thức được tầm ảnh hưởng của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 và cảm thấy được sự tác động của nó đang diễn ra từng ngày. Tuy nhiên có đến 70% doanh nghiệp chưa hiểu rõ tình trạng hệ thống công nghệ của doanh nghiệp mình như thế nào và vẫn chưa xác định chắc chắn là nên bắt đầu chuyển đổi số từ đâu, điều nay cũng gây ảnh hưởng đến mức độ tương tác giữa thị trường và doanh nghiệp.

Trong khi một số ít doanh nghiệp khác đã sớm nắm bắt nhanh chóng và triển khai các chiến lược chuyển đổi số từ lâu và đạt được một số thành công nhất định trong thị trường, phần lớn các doanh nghiệp còn lại vẫn còn loay hoay với bài toán tài chính và công nghệ. Điều này khiến cho thị trường cũng bị tác động, vận động với tốc độ chậm chạp hơn và mất đi tính cập nhật về công nghệ. Do đó, một trong những yếu tố làm nên thành công của chuyển đổi số chính là cần cải thiện và thúc đẩy các mối liên kết và tương tác giữa thị trường và doanh nghiệp.

interactions between market and businesses
Kỷ nguyên số đã có dịp chứng kiến những tương tác mạnh mẽ và chặt chẽ hơn giữa thị trường và doanh nghiệp

Thị trường và doanh nghiệp trước tiên cần đáp ứng các điều kiện nền tảng của chuyển đổi số, bao gồm khả năng kết nối và một nền tảng internet vững chắc. Khả năng kết nối đề cập đến quy mô kết nối và tốc độ kết nối. Các yêu cầu về kết nối sẽ tăng lên không ngừng trong tương lai, điều này không cho phép doanh nghiệp và thị trường bỏ qua các kết nối với mạng lưới khách hàng của họ.

Tiếp theo, tốc độ kết nối cần được cải thiện để giúp cho quá trình truyền tải, xử lý dữ liệu diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn. Trên thực tế, kể từ khi các trang web thương mại điện tử ra đời ngày càng nhiều, khách hàng đã có nhiều lựa chọn hơn khi mua hàng, và sẽ không có lý do gì để lãng phí thời gian chờ đợi một website có tốc độ tải trang quá chậm. Điều này cho thấy nền tảng Internet là một điều kiện quan trọng bắt buộc để đáp ứng kịp thời các nhu cầu cho cả thị trường, doanh nghiệp và người dùng trong thời đại số. Internet đã trở thành một phần quan trọng của cuộc sống và là yếu tố nền tảng tạo điều kiện cho quá trình chuyển đổi số diễn ra thuận lợi, thúc đẩy đổi mới, sáng tạo, ứng dụng công nghệ mới cho sự phát triển của nền văn minh hiện có.

Bên cạnh đó, việc tập trung nâng cao kỹ năng số cho nguồn nhân lực cũng là một cách tăng cường những tương tác giữa thị trường và doanh nghiệp. Chuyển đổi số sẽ tác động vào những mô hình kinh doanh cũ để nâng cấp và cải thiện thành các mô hình tinh gọn, hiện đại hơn. Điều này khiến cho nguồn nhân lực bị ảnh hưởng lớn khi một số công việc đã được tự động hóa và hoạt động bằng trí tuệ nhân tạo mà không cần đến sự có mặt của con người. Tuy nhiên, các công việc tự động hóa này có thể sản sinh các công việc mới để hoàn thiện quy trình hơn như quản lý chất lượng, nghiên cứu và phát triển thị trường, phát triển sản phẩm mới,…

Đồng thời, tự động hóa cũng đặt ra yêu cầu nâng cao năng lực và kỹ năng số của toàn bộ nguồn nhân lực hiện có. Các kỹ năng về công nghệ thông tin dần đã trở thành một điều kiện quan trọng để mỗi cá nhân có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu cơ bản của cả thị trường và doanh nghiệp, đặc biệt là khi thương mại điện tử trở thành một xu hướng chuyển đổi số quan trọng trên toàn thế giới. Tuy nhiên ở hiện tại, thương mại điện tử cũng cần phải khắc phục các vấn đề về an ninh dữ liệu, logistics và bảo mật thanh toán để đạt được sự tín nhiệm cao nhất của khách hàng và phát triển xa hơn trong tương lai.

Những tương tác giữa thị trường và doanh nghiệp thường gặp phải những tác động lớn từ xu thế phát triển chung, tiến bộ công nghệ, và các vấn đề chuyển đổi số khác khiến cho tương tác này cần cập nhật và thay đổi liên tục để có thể làm hài lòng các nhu cầu và trải nghiệm khách hàng. Trong những tương tác này, doanh nghiệp sẽ thực thi các nhiệm vụ chuyển đổi số đáp ứng các nhu cầu của thị trường và ngược lại, thị trường là nơi thể hiện các kết quả mà doanh nghiệp đã thực hiện. Khi các doanh nghiệp đã đạt đến năng lực, vị thế đủ mạnh, họ cũng sẽ có khả năng tự tạo cho mình một thị trường riêng biệt với nguồn khách hàng ổn định và bền vững.

2
8,234
0
1
05/09/2021
The concepts of a brand
THUẬT NGỮ THƯƠNG HIỆU- BẠN ĐÃ HIỂU CHÚNG ĐẾN ĐÂU?
Không chỉ dừng lại ở một chiến dịch đơn thuần, thương hiệu cần nhiều hơn thế, chúng bao gồm nhiều yếu tố đáng cân nhắc hơn, từ xây dựng khả năng nhận diện thương hiệu đến phát triển thương hiệu và duy trì hoạt động cho doanh nghiệp. Các thuật ngữ thương hiệu cũng co giãn theo nhiều phạm trù về cả chiều ngang lẫn chiều dọc. Tuy nhiên, trên thực tế vẫn còn tồn tại một số lượng lớn các khái niệm gây nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Vì vậy, việc phân biệt rõ ngữ nghĩa của các khái niệm gần giống nhau, chỉ ra các yếu tố chính yếu trong một mô hình định vị thương hiệu, và các yếu tố nền tảng nhất của thương hiệu là những khía cạnh cần khai thác rõ ràng để có thể kích hoạt thành công một thương hiệu mới.

1. Nhận diện và nhận thức – điểm khác biệt của hai thuật ngữ thương hiệu

Nói đến các thuật ngữ thương hiệu, sai lầm phổ biến nhất chính là sự nhầm lẫn trong quá trình sử dụng hai thuật ngữ “nhận diện thương hiệu” và “nhận thức thương hiệu”. Vấn đề gây nhầm lẫn lớn nhất ở đây chính là hầu hết những người sử dụng chúng đều cho rằng chúng đồng nghĩa hay đại loại là có thể thay thế cho nhau, trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, ngữ nghĩa, phạm vi sử dụng và cách thức biểu hiện của hai khái niệm này hoàn toàn khác biệt.

Nhận diện thương hiệu – khái niệm nền tảng của hệ thống thuật ngữ thương hiệu

Nhận diện thương hiệu đề cập đến cách thức nhận biết thương hiệu trong tâm trí cộng đồng bằng cách sử dụng các chất liệu như logo, slogan, hồ sơ năng lực, phong cách thiết kế, name card, brochure, và cả màu sắc trong thiết kế. Nhận diện thương hiệu bắt nguồn từ những yếu tố hình thành nên “bộ mặt thương hiệu” do nó có thể tạo ra những ấn tượng đầu tiên mà thương hiệu để lại trong trí nhớ của khách hàng. Trong số các thuật ngữ thương hiệu, nhận diện thương hiệu có thể vượt xa hơn thế, nó không chỉ giúp thương hiệu trở nên dễ nhớ, mà còn có thể hình thành một vị trí nhất định cho thương hiệu trong thị trường và tạo ra những ký ức nhất định khi khán giả nhìn thấy một quảng cáo bất kỳ của thương hiệu.

brand identity is one of the concepts of a brand
Nhận diện thương hiệu đề cập đến cách thức thương hiệu xuất hiện trước đám đông

Tại Việt Nam, thương hiệu Coca Cola thường sẽ xuất hiện vào những ngày lễ hay những dịp quan trọng với hình ảnh khá dễ nhớ từ phông chữ viết tay độc đáo trên nền trắng-đỏ. Nhắc đến Coca Cola, ắt hẳn những yếu tố gợi nhớ đầu tiên chính là sự đoàn tụ, gia đình, quê hương. Lấy một ví dụ khác, cái tên Apple sẽ ngay lập tức khiến chúng ta liên tưởng đến hình ảnh “quả táo cắn dở” nổi tiếng, thể hiện đầy đủ các giá trị của sự hoàn hảo, nổi loạn và khác biệt.

Tất cả các chi tiết khi xuất hiện đều ít nhiều ẩn chứa đầy đủ giá trị, tầm nhìn và sứ mệnh thương hiệu. Chúng cũng tạo lập các ký ức mà khách hàng được trải nghiệm cùng thương hiệu, đồng thời kích thích kết nối này chặt chẽ hơn.

Nhận thức thương hiệu – một trong những thuật ngữ thương hiệu dễ gây nhầm lẫn

Nhận thức thương hiệu là kết quả của quá trình tạo ra hệ thống các giá trị cần thiết để tạo nên sự khác biệt cho thương hiệu. Ở đây, nhận thức nhấn mạnh đến tư duy, quan niệm về thương hiệu của khách hàng khi so sánh với các đối thủ tương tự khác trên thị trường.

Để hoàn thành một quy trình nhận thức thương hiệu, cần tập trung vào hầu hết những kết nối và tương tác. Tuy vậy, trước tiên cần tạo ra một nền tảng thông tin giúp khách hàng hình dung tổng quát về thương hiệu. Cụ thể hơn là các nền tảng về nội dung, sản phẩm/dịch vụ, và nhân lực.

brand awareness
Nhận thức thương hiệu nhấn mạnh các kết nối và tương tác về dài hạn giữa thương hiệu và khách hàng

Nội dung có khả năng truyền đạt mạnh mẽ tiếng nói của thương hiệu đồng thời định hình cả phong cách cho thương hiệu. Điều này cho phép thương hiệu có thể thiết lập được quan điểm riêng, định hướng phù hợp với chính mình, tương tự như cách Redbull thể hiện thông điệp của mình qua chiến dịch truyền thông “Give You Wings” – người chắp cánh ước mơ.

Mặt khác, chất lượng sản phẩm cũng có ảnh hưởng đáng kể đến thương hiệu. Đó là bệ phóng cho các chiến dịch tiếp thị và PR kế tiếp, nhưng một bệ phóng kém chất lượng sẽ khiến thương hiệu thất bại cho dù các chiến dịch thực hiện tốt đến đâu chăng nữa.

Starbucks đã vượt khỏi giới hạn của một chuỗi cửa hàng coffee và ngày càng được đánh giá cao. Tuy nhiên, khi nhắc về thương hiệu này, người ta thường hài lòng với hầu hết các loại đồ uống. Hương vị thơm ngon của các món uống chính là yếu tố giữ chân khách hàng.

Coca Cola gần như hoàn thành các giá trị về nhận thức thương hiệu với 90% dân số thế giới có thể nhận ra ngay lập tức Coca Cola là gì. Cũng như các thương hiệu lâu đời khác, Coca Cola đã tạo ra sự gắn kết về thói quen tiêu dùng qua nhiều thế hệ trong khi luôn làm mới chính mình qua những quảng cáo sáng tạo giúp ghi thêm nhiều dấu ấn trong tiềm thức khách hàng. Bạn còn nhớ chai Coke có in tên của chính bạn không? Bạn đã bao giờ chụp một bức ảnh tự sướng với nó chưa? Đúng vậy, những chai nước in tên này là một phần của chiến dịch “Share A Coke”, đây là một chiến dịch giúp Coca Cola vượt qua Samsung để giành giải Vàng – hạng mục Nhận thức thương hiệu tại The Smarties Vietnam 2015 (do Hiệp hội Tiếp thị Di động MMA tổ chức tại Việt Nam để tôn vinh các thương hiệu và agency xuất sắc nhất).

Trong một bối cảnh khác, để duy trì các giá trị nhận diện của sự hoàn hảo, nổi loạn và độc đáo, Apple đã xây dựng hệ thống nhận thức cực kỳ khác biệt của riêng mình. Thương hiệu không thu hẹp bản thân vào bất kỳ thị trường mục tiêu nào, hướng tới một thiết kế thân thiện với tất cả mọi người. Nó tạo thành một văn hóa thương hiệu thống nhất từ ​​trong ra ngoài, bao gồm cả sự sáng tạo và đơn giản. Apple bỏ qua các xu hướng và đối thủ cạnh tranh; trái lại sản xuất các thiết bị theo hình mẫu của riêng mình, tạo ra các thiết kế mới và thậm chí định hình phong cách cho các thương hiệu khác trong thị trường công nghệ.

Nhìn chung, tính nhận diện là một thuật ngữ thương hiệu có tác dụng nhấn mạnh cảm giác từ cái chạm mắt đầu tiên, khái niệm này định hình bộ mặt của thương hiệu, giúp khách hàng xác định tính nhận dạng, chức năng, chức năng và sản phẩm. Mặt khác, nhận thức thương hiệu truyền tải các giá trị về dài hạn, giá trị nội bộ và các giá trị đọng lại trong tư duy khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu.

Hai thuật ngữ thương hiệu này không đồng nghĩa và không tương đương về cách dùng, nhận diện thương hiệu là một phần trong chiến lược nhận thức thương hiệu.

2. Các yếu tố cơ bản của một mô hình định vị thương hiệu toàn diện

Trong số các thuật ngữ thương hiệu, mô hình định vị thương hiệu cũng phân hóa rất đa dạng, từ mô hình định vị thương hiệu tối giản (MVB – Eric Ries) đến các mô hình phức tạp hơn như Brand Key (Unilever) hay Brand Pyramid (Keller). Các mô hình này đều có một điểm chung, đó là quá trình hình thành và duy trì các giá trị, từ sức mạnh cốt lõi đến bản sắc thương hiệu, cuối cùng có thể tồn tại lâu dài trong suy nghĩ của cộng đồng từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Chúng ta thường chỉ nhận thấy những giá trị hữu hình và những lợi ích có thể đo lường được. Tuy nhiên, thương hiệu để lại những dấu ấn sâu hơn trong tư duy khách hàng, tạo ra các giá trị cảm quan và cảm xúc. Do đó, quá trình định vị cần chú trọng hơn về tính khác biệt cũng như trải nghiệm người dùng. Nhìn chung, các yếu tố cảm xúc, yếu tố cá nhân cũng đòi hỏi một mức độ tương tác hai chiều cao hơn giữa thương hiệu và khách hàng cũng như giữa thị trường và doanh nghiệp.

brand positioning model
Một mô hình định vị thương hiệu tiêu chuẩn cần đáp ứng đầy đủ các tương tác giữa thương hiệu và khách hàng

Sự khác biệt đề cập đến các giá trị khiến một thương hiệu không hòa lẫn với những đối thủ cạnh tranh. Có thể sử dụng các lợi thế từ sản phẩm, những câu chuyện hoặc thông điệp thương hiệu để nhấn mạnh rằng đây chính là bạn chứ không phải hàng chục, hàng trăm thương hiệu cùng ngành. Một quán cà phê có view đồi núi sẽ thú vị hơn một quán với những chiếc bàn nhỏ nằm vỏn vẹn trong 4 bức tường chật hẹp. Tất nhiên, mục tiêu đầu tiên của một vị khách đến quán cà phê chỉ đơn giản là để thưởng thức cà phê; tuy nhiên, theo thời gian, khách hàng cần nhiều hơn một tách cà phê khi bước vào một cửa hàng, họ cần không gian để trò chuyện, thảo luận, làm việc, hội họp, chụp ảnh, hay hẹn hò.

Con người có xu hướng quan tâm nhiều hơn về quán cà phê nào thích hợp cho chụp ảnh, nơi nào có không gian đủ yên tĩnh để làm việc. Một tách cà phê ngon là một trong những giá trị cốt lõi làm cho khách hàng ghé đến thường xuyên hơn; bên cạnh đó, các yếu tố đáng cân nhắc tiếp theo là không gian, phong cách trang trí, thiết kế, cảnh quan, vv.

Một yếu tố quan trọng khác để xây dựng thành công một chiến dịch thương hiệu chính là trải nghiệm khách hàng. Những trải nghiệm này thường xuất phát từ những hoạt động hỗ trợ hay dịch vụ đi kèm khiến khách hàng cảm thấy họ nhận được sự chú ý và tận tâm khi sử dụng sản phẩm, dịch vụ. Trải nghiệm khách hàng là một trong những nguồn phát triển nên điểm chạm thương hiệu và bao hàm nhiều yếu tố đa dạng, chẳng hạn như trải nghiệm giao diện, trải nghiệm mua sắm hoặc trải nghiệm sản phẩm.

Có thể nói Apple đã xây dựng thành công trải nghiệm khách hàng của họ bằng cách thiết kế một hệ thống sản phẩm công nghệ thông minh tạo ra kết nối và tương tác liền mạch giữa thiết bị và con người, điều này có thể tối ưu sự thuận tiện và dễ dàng hơn khi con người sử dụng công nghệ. Do đó, bên cạnh những sự khác biệt mà chính thương hiệu thiết lập nên, trải nghiệm khách hàng tuyệt vời sẽ là một yếu tố tích cực để xây dựng thương hiệu thành công.

Kỷ nguyên số đã chứng kiến ​​quá trình chuyển đổi số ngoạn mục của hệ thống giá trị thương hiệu và thuật ngữ thương hiệu khi hầu hết các khách hàng quan tâm nhiều hơn đến các yếu tố cảm quan, đặc biệt là trải nghiệm về mặt cảm xúc trong quá trình sử dụng sản phẩm. Trải nghiệm đó đòi hỏi thương hiệu phải nắm bắt những “sự thật ngầm hiểu” về khách hàng, và tạo ra nội dung hấp dẫn để đạt được điều đó.

3. Tông giọng thương hiệu – điểm mạnh nổi bật nhất trong các thuật ngữ thương hiệu

Tại sao tông giọng thương hiệu lại quan trọng  trong số các thuật ngữ thương hiệu? Vì nó có thể nói lên gần như tất cả các giá trị của một thương hiệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các đối tượng của thương hiệu. Tông giọng có thể nhân cách hóa một thương hiệu, tạo ra tính cách và tiếng nói riêng cho thương hiệu. Với vai trò là một thuật ngữ thương hiệu cốt lõi, đây chính là một hình dung nền tảng thể hiện tác động quan trọng của tông giọng thương hiệu. Tuy nhiên, ở cấp độ cao hơn, tông giọng thương hiệu là yếu tố đồng bộ hóa và định vị thương hiệu, định hình tính nhận diện và nhận thức về thương hiệu. Từ đó, thương hiệu có thể xác định mình phải làm gì và làm thế nào để tiếp cận đúng đối tượng hay thị trường, để phát triển cả về phong cách nội dung và mô hình vận hành.

brand voice
Tông giọng thương hiệu có khả năng nhân cách hóa cho chính nó

Chúng ta gợi nhớ về Pepsi như một biểu tượng của sự năng động, trẻ trung và nguồn năng lượng tích cực. Mặt khác, Coca Cola gợi nhớ đến sự đoàn tụ gia đình, không gian ấm cúng và vui vẻ. Trong khi Apple nhấn mạnh vào hệ thống đơn giản và chất lượng sản phẩm, Samsung lại tập trung nhiều hơn vào tính đa dạng và thiết kế thu hút. Những khác biệt này phản ánh những giá trị riêng mà thương hiệu hướng tới, định hướng phát triển với hệ thống các giá trị độc đáo riêng, những yếu tố sau đó sẽ được ghi lại trong tư duy của khách hàng.

Dù xây dựng thương hiệu theo hướng tối giản hay phức tạp, doanh nghiệp cần hiểu rõ các thuật ngữ thương hiệu căn bản để triển khai các kế hoạch phát triển thương hiệu phù hợp, tăng tốc quá trình giao tiếp và tương tác với khách hàng. Đồng thời, các giá trị phù hợp cần đi đôi với định hướng phát triển để tránh lạm dụng và nhầm lẫn, dẫn đến làm mất đi sự khác biệt cần thiết mà một thương hiệu muốn truyền tải đến công chúng.

2
3,141
0
1
03/09/2021
digital transformation
THƯƠNG HIỆU CHUYỂN ĐỔI TRONG THỜI ĐẠI SỐ
Kể từ khi kỷ nguyên kỹ thuật số đạt được bước phát triển thực sự, các nền tảng cũng bắt đầu có sự chuyển đổi mạnh mẽ hơn, đánh dấu cột mốc quan trọng của toàn cầu hóa. Các thương hiệu dĩ nhiên không thể nào chấp nhận mình tụt hậu so với thị trường, do đó sẽ liên tục đổi mới để phù hợp hơn với thị hiếu của người tiêu dùng. Sự cải tiến đáng giá này đã giúp cho các thương hiệu thu hút sự quan tâm của khách hàng nhiều hơn và mang lại trải nghiệm người dùng lý tưởng. Các thương hiệu chuyển đổi theo nhiều cách khác nhau để hòa nhập vào kỷ nguyên số, trong đó chủ yếu tập trung tạo ra điểm chạm thương hiệu, xây dựng nền tảng khách hàng và tận dụng tối đa các cơ hội tiềm năng.

1. Điểm chạm giúp thương hiệu chuyển đổi trong thời đại số

Dường như không có một ngoại lệ nào cho quy luật phát triển chung, thương hiệu chuyển đổi liên tục và thay đổi chính mình để nhanh chóng theo kịp các xu hướng của thời đại kỹ thuật số. Để hoàn thành quy trình chuyển đổi số, đầu tư vào các điểm chạm thương hiệu là một yêu cầu đáng xem xét. Nhìn chung, điểm chạm thương hiệu là sự giao thoa đồng thời từ cả doanh nghiệp và khách hàng, vừa tạo ra sức hấp dẫn cho doanh nghiệp vừa cung cấp trải nghiệm khách hàng một cách tốt nhất.

Tuy nhiên, có một số quan điểm cho rằng khái niệm về điểm chạm thương hiệu có vẻ mơ hồ và khá trừu tượng bởi bất kỳ yếu tố hiện hữu nào đều có thể ảnh hưởng đến điểm chạm thương hiệu, dù tốt hay xấu. Quan điểm này sẽ được công nhận nếu doanh nghiệp không biết tạo ra điểm chạm của riêng mình từ đâu. Điểm chạm thương hiệu xuất phát từ những yếu tố cốt lõi nhất của doanh nghiệp, trong đó bao gồm mức độ trải nghiệm của khách hàng, và khác biệt vừa đủ.

Tính hệ thống

Tính hệ thống giúp thương hiệu chuyển đổi hiệu quả về cả số lượng lẫn chất lượng. Một hệ thống đạt chuẩn không chỉ có khả năng định hình mọi sản phẩm trong một khuôn khổ thống nhất mà còn khiến cho tất cả mọi dịch vụ đi kèm trở nên liền mạch và logic hơn. Một thương hiệu chuyển đổi số hoàn chỉnh sẽ không chỉ dừng lại ở chất lượng sản phẩm. Liên tục phát triển và cải tiến hệ thống sẽ là chiếc chìa khóa có thể giải quyết được yêu cầu chủ yếu của một điểm chạm thương hiệu: trải nghiệm người dùng. Hệ thống phù hợp giúp doanh nghiệp tối ưu tính tiện lợi của sản phẩm và dịch vụ được cung cấp, sau đó có thể tạo ra một hệ sinh thái riêng biệt giúp thương hiệu chuyển đổi bền vững về dài hạn.

product system in digital transformation
Một hệ thống sản phẩm hoàn chỉnh có thể tối ưu tính tiện lợi trong trải nghiệm khách hàng

Đó là cách mà thương hiệu Apple đã xây dựng thành công hệ sinh thái các sản phẩm công nghệ, tạo nên sức hút tuyệt vời đối với cộng đồng người dùng công nghệ trên khắp thế giới. Thuật ngữ hệ sinh thái trong bối cảnh này đề cập đến một hệ thống các sản phẩm có khả năng tương tác qua lại với nhau một cách liền mạch nhằm mục tiêu tối ưu hóa tính thuận tiện, dễ dàng khi trải nghiệm sử dụng. Apple đã tạo ra một hệ sinh thái công nghệ gần như hoàn chỉnh, thực hiện các tương tác liền mạch giữa các thiết bị số với nhau. Tuy nhiên, điều khiến những người yêu thích Apple hoàn toàn hài lòng chính là hệ thống ID cá nhân có khả năng đảm bảo tính riêng tư và mức độ bảo mật dữ liệu cực cao.

Lấy một ví dụ khác về tính hệ thống, Nike đã thay đổi hoàn toàn hoạt động của hệ thống kinh doanh kể từ khi quá trình tăng trưởng bị đình trệ và mô hình kinh doanh trước đây đã không thể đáp ứng và bắt kịp thị trường. Trước yêu cầu bắt buộc phải thay đổi mô hình vận hành, thương hiệu đã chuyển sang sử dụng kênh kinh doanh số để tăng cường tương tác trực tiếp với người tiêu dùng. Hệ thống giao dịch trực tuyến này đã thay thế hoàn toàn mô hình phân phối sản phẩm thông qua các đại lý trung gian, cũng như các nhà phân phối độc quyền như trước đây. Bên cạnh cung cấp các mặt hàng mới lạ và hợp thời trang, Nike cũng kết hợp kèm theo các chương trình ưu đãi, tạo ra các kết nối chặt chẽ hơn với các khách hàng đăng ký thành viên. Do đó, quá trình chuyển đổi hệ thống kinh doanh này đã giúp cho Nike tăng thêm 38% doanh thu thương mại điện tử tính đến 11/2019 (dữ liệu được cung cấp bởi Brands Vietnam).

Trung thực thương hiệu

Để đảm bảo thương hiệu chuyển đổi thành công trong thời đại số, cần đảm bảo yếu tố trung thực và xác thực. Tất cả mọi thông tin về doanh nghiệp có thể lan truyền nhanh hơn bao giờ hết trong thời đại internet như hiện nay. Một nhà hàng bị đánh giá 1 sao với phản hồi tiêu cực chắc chắn sẽ khiến khách hàng quay lưng. Điều đó có nghĩa rằng độ chính xác của thông tin khiến người dùng cảm thấy tin tưởng, có thể đánh giấ chất lượng thương hiệu khi sử dụng sản phẩm, dịch vụ, và ngược lại. Do đó, trung thực thương hiệu giúp tạo ra một đời sống nguyên thủy hơn cho các sản phẩm, đồng thời góp phần vào tính liền mạch cho trải nghiệm người dùng, giúp điểm chạm thương hiệu trở nên thống nhất. Sự trung thực, minh bạch trong chất lượng sản phẩm và quá trình kinh doanh sẽ tạo ra một hệ thống điểm chạm độc đáo và đáng tin.

Đơn giản và tối giản chính là chìa khóa giúp thương hiệu chuyển đổi bền vững

Đây là một trường phái quan điểm trái ngược, nhưng hầu hết các đối tượng khách hàng trong thời đại số hiện nay có thiên hướng yêu thích sản phẩm, dịch vụ mang tính đơn giản so với những lựa chọn có phần cồng kềnh và phức tạp khác. Đơn giản và tối giản trong xây dựng thương hiệu vẫn có khả năng tạo ra các điểm chạm, được thực hiện bằng cách tập trung hoàn toàn vào các giá trị trụ cột của thương hiệu, như thế mạnh, khách hàng mục tiêu, điểm riêng biệt, sứ mệnh, chất lượng hay thông điệp thương hiệu. Các điểm mấu chốt này sẽ góp phần loại bỏ các yếu tố phức tạp khác, tập trung và định hướng đúng hơn cho sự phát triển của doanh nghiệp trong dài hạn. Đơn giản và tối giản giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích nghi với những thay đổi luôn hiện hữu trong kỷ nguyên số.

simplicity in brands
Các thương hiệu thực sự cần sự đơn giản và tối giản hơn là một hệ thống phức tạp để có thể tạo ra các điểm chạm thương hiệu

2. Thương hiệu chuyển đổi như thế nào với định hướng “khách hàng trung tâm”?

Quan niệm “sản phẩm làm trung tâm” vẫn là một định hướng trọng tâm trong hầu hết các chiến dịch. Tuy nhiên, “khách hàng trung tâm” sẽ là sự kết hợp cần thiết và kịp thời có thể nâng cao trải nghiệm người dùng một cách tối ưu. Sản phẩm tồn tại chỉ với mục tiêu duy nhất là đáp ứng các nhu cầu sử dụng của khách hàng. Do đó, xác định rõ nhu cầu của khách hàng là điểm khởi đầu quan trọng quyết định thành công khi thương hiệu chuyển đổi.

customer-in-center philosophy
Phát triển với tư duy khách hàng trung tâm sẽ tạo ra nhiều giá trị thương hiệu hơn là chỉ chăm chăm vào sản phẩm

Thương hiệu Maggi đã khéo léo lồng ghép các giới thiệu và hướng dẫn những công thức nấu ăn có thể kết hợp với nước tương trên website của họ. Những nội dung này làm tăng thêm sự thuận tiện cho những người yêu thích nấu ăn khi có thể học thêm những món ăn mới được chế biến kèm với nước tương. Ngoài ra, khách hàng cũng sẽ cảm thấy thú vị hơn khi công việc nấu ăn hàng ngày của họ nhận được sự quan tâm và thấu hiểu từ thương hiệu Maggi khi chỉ mua một chai nước tương từ nhãn hàng.

Nhìn chung, tư duy “khách hàng trung tâm” yêu cầu một quá trình chuyển đổi dài hạn và đòi hỏi các doanh nghiệp phải có nhận thức chính xác về khách hàng mục tiêu của mình. Nhận thức này cũng cần được hình thành trong mỗi nhân viên của doanh nghiệp để thúc đẩy thương hiệu chuyển đổi. Hơn nữa, tư duy này còn là một giá trị có thể kết nối doanh nghiệp với khách hàng của họ; nhưng không phải là một nhiệm vụ phải hoàn thành và để thoái thác.

3. Tận dụng thách thức, chuyển thành cơ hội giúp thương hiệu chuyển đổi hiệu quả

Thời đại số có dịp chứng kiến những thay đổi với tốc độ nhanh chóng và không thể đoán trước, điều này đòi hỏi các doanh nghiệp cần có giải pháp kịp thời để thích ứng với thị trường và thúc đẩy thương hiệu chuyển đổi nhanh chóng hơn. Sản phẩm ra đời không chỉ cần đảm bảo về chất lượng mà cũng cần chú trọng đến trải nghiệm sử dụng của khách hàng. Ngoại trừ sản phẩm, các nhu cầu khác của khách hàng cũng cần được quan tâm, cụ thể là các chương trình ưu đãi cho thành viên hay quà tặng khuyến mãi. Khách hàng cũng có xu hướng mua sắm nhiều hơn trên các website thương mại điện tử, điều này dẫn đến yêu cầu cao hơn về quản lý thông tin, cơ sở dữ liệu và nền tảng công nghệ. Tình hình dịch bệnh cũng ngày càng trở nên nguy hiểm, làm tăng thêm mức độ rủi ro cho doanh nghiệp.

challenge-utilizing
Tận dụng thách thức trong thời đại số là bước đi rất quan trọng giúp thương hiệu chuyển đổi nhanh chóng trên thị trường

Việc tối ưu các thách thức sẽ là đòn bẩy then chốt hỗ trợ các thương hiệu chuyển đổi vững vàng hơn. Bên cạnh đó, con người vẫn là nhân tố quan trọng bất kể công nghệ có phát triển tiên tiến đến đâu đi chăng nữa. Do đó, doanh nghiệp trước tiên cần tập trung vào cấu trúc bên trong: nguồn nhân lực, quy trình, sản phẩm và cả dịch vụ khách hàng để hoàn thành quá trình chuyển đổi.

Cuộc khủng hoảng toàn cầu COVID-19 đã trở nên nghiêm trọng hơn kể từ khi Chính phủ thắt chặt lệnh giãn cách xã hội do sự gia tăng nhanh chóng của số ca nhiễm virus Corona. Tuy nhiên, trong bối cảnh nền kinh tế bị sụt giảm, ngành thương mại điện tử lại có sự tăng trưởng nhất định, đa số mọi người có xu hướng mua sắm trực tuyến nhiều hơn khi ở nhà. Đây là thách thức cao hơn nhiều đối với mọi doanh nghiệp tại Việt Nam, nhưng cũng là cơ hội có thể tận dụng để thương hiệu chuyển đổi nhanh chóng hơn.

Tại SECOMM, chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng trên mọi bước chuyển đổi số để đảm bảo cung cấp giải pháp toàn diện cho các thương hiệu khi tham gia thương mại điện tử. Các thương hiệu chuyển đổi thành công trong thời đại số khi tất cả đều được vận hành trên một nền tảng website bền vững. Chúng tôi sẽ là điểm khởi đầu cho cuộc cách mạng này. Hãy liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết hơn.

2
3,518
0
1
01/09/2021


    Sign Up for newsletter!

    Subscribe to get the latest eBook!