THỊ TRƯỜNG TMĐT
Chia sẻ mọi xu hướng mới nhất của thị trường Thương mại điện tử cũng như các vấn đề đang gặp phải để định hướng đến các giải pháp toàn diện.

PIM LÀ GÌ? TOP 5 NỀN TẢNG PIM CHO DOANH NGHIỆP LỚN
PIM là hệ thống quản trị doanh nghiệp quan trọng, giúp đồng bộ thông tin của sản phẩm trên các hệ thống khác nhau như ERP, POS, CRM, SCM, v.v và những kênh bán hàng của thương hiệu trên toàn cầu. Đây được xem là “cánh tay phải” đắc lực của các tập đoàn lớn để quản lý thông tin toàn diện.
PIM là gì?
PIM (Product Information Management – Quản lý thông tin sản phẩm) là hệ thống hoặc nền tảng được sử dụng để thu thập, tổ chức và quản lý thông tin chi tiết về sản phẩm cho doanh nghiệp. PIM bao gồm các thông tin như mô tả sản phẩm, hình ảnh, giá cả, thuộc tính sản phẩm, đánh giá và xếp hạng của khách hàng.

Các hệ thống PIM thường được tích hợp dữ liệu từ ERP, CRM, POS và các hệ thống quản trị kinh doanh liên quan đến sản phẩm của doanh nghiệp. Sau khi được tích hợp, dữ liệu được chia sẻ sẽ được xử lý và loại bỏ các thông tin trùng lặp. Sau khi dữ liệu được xử lý, quản trị viên (admin) của hệ thống PIM có thể sắp xếp thông tin sản phẩm thành các danh mục và liên kết các danh mục đó với các kênh bán hàng.
Xem thêm: POS là gì? Lợi ích khi triển khai hệ thống bán hàng POS
Lợi ích khi sử dụng PIM

Quản lý chính xác thông tin sản phẩm
PIM cho phép doanh nghiệp thu thập, tổ chức và quản lý thông tin sản phẩm một cách chính xác và đồng nhất. Điều này đảm bảo rằng thông tin sản phẩm được cập nhật đúng và đầy đủ trên tất cả các kênh bán hàng từ website thương mại điện tử, ứng dụng di động, mạng xã hội cho đến các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki, Sendo, Amazon, v.v.. Khi thông tin sản phẩm được cung cấp chính xác cho khách hàng, doanh nghiệp có thể tăng độ tin tưởng và đánh giá cho thương hiệu.
Tiết kiệm thời gian và công sức
Hệ thống PIM giúp tự động hóa việc nhập liệu, xử lý và phân phối thông tin sản phẩm. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức của nhân viên, đồng thời giảm nguy cơ sai sót hơn so với nhập liệu thủ công. Vì quy trình làm việc đã trở nên hiệu quả hơn, PIM giúp nhân viên tập trung vào các công việc khác quan trọng hơn.
Tăng cường khả năng phân tích và đo lường
PIM cung cấp khả năng phân tích và đo lường hiệu quả của thông tin sản phẩm. Bằng cách theo dõi, đánh giá và phân tích dữ liệu sản phẩm, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về hiệu quả của các chiến dịch Marketing, xu hướng tiêu dùng và hành vi mua hàng của khách hàng, v.v từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả hơn trong tương lai.
Top 5 PIM dành cho doanh nghiệp Việt Nam
Akeneo
Akeneo là nền tảng PIM được sử dụng phổ biến trên toàn cầu bởi khả năng cung cấp dịch vụ đa dạng của mình, từ hệ thống PIM mã nguồn mở, PIM đám mây, v.v.
Hiện nay, Akeneo đang cung cấp 3 gói giải pháp PIM chính, bao gồm:
- Community Edition: Miễn phí – Dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ cần tập trung, quản lý và phân phối thông tin sản phẩm với chi phí thấp
- Growth Edition: Từ $25.000/năm – Dành cho doanh nghiệp tầm trung để mở khóa hành trình quản lý thông tin sản phẩm
- Enterprise Edition: Giá liên hệ – Dành cho các tập đoàn lớn để phát triển hệ thống PIM chuyên biệt

Ưu điểm:
- Quản lý thông tin sản phẩm hiệu quả: Akeneo cho phép doanh nghiệp quản lý thông tin sản phẩm một cách dễ dàng, từ việc nhập liệu đến phân loại và tổ chức thông tin, giúp tạo ra nguồn thông tin sản phẩm chính xác và nhất quán
- Khả năng tích hợp cao: Akeneo dễ dàng tích hợp với các hệ thống khác như ERP, CRM, POS và các nền tảng thương mại điện tử (Magento, Shopify, WooCommerce, v.v)
- Khả năng mở rộng cao: Akeneo cung cấp API và khung phát triển mở, cho phép doanh nghiệp mở rộng và tùy chỉnh nền tảng PIM theo nhu cầu cụ thể
Nhược điểm:
- Chi phí cao: Chi phí sử dụng Akeneo tương đối cao so với các hệ thống PIM khác
- Độ phức tạp: Akeneo có một số tính năng có độ phức tạp cao, đòi hỏi thời gian và kiến thức để triển khai hiệu quả. Đồng thời, việc đào tạo nhân viên và quản lý hệ thống Akeneo PIM có thể đòi hỏi sự đầu tư nhất định của doanh nghiệp
- Hỗ trợ khách hàng: Một số người dùng cho rằng chăm sóc khách hàng của Akeneo chỉ có thể đáp ứng các kiến thức chung, chưa thể giải quyết các vấn đề mang tính kỹ thuật và đặc thù ngành hàng của mỗi thương hiệu
1WorldSync
1WorldSync là công ty cung cấp giải pháp quản lý thông tin sản phẩm và đồng bộ hóa dữ liệu sản phẩm cho doanh nghiệp lớn, được xây dựng dựa trên mạng lưới đồng bộ dữ liệu sản phẩm để kết nối các nhà cung cấp, nhà bán lẻ, nhà phân phối và các bên liên quan khác trên toàn cầu.
Hiện nay, 1WorldSync đang cung cấp 4 gói giải pháp tùy chỉnh cho các tập đoàn lớn lựa chọn:
- Base: Dành cho doanh nghiệp có nhu cầu quản lý nội dung sản phẩm trên toàn cầu một cách nhanh chóng
- Plus: Tận dụng nội dung của sản phẩm để thúc đẩy các chiến lược Marketing, bán hàng và đảm bảo tuân thủ các chính sách minh bạch thông tin
- Pro: Cung cấp giải pháp trực quan hóa dữ liệu cùng các dịch vụ hỗ trợ thiết lập, quản lý danh mục sản phẩm cao cấp
- Premier: Khuếch đại sự hiện diện của thương hiệu trên thị trường thương mại điện tử với nội dung có chọn lọc cao

Ưu điểm:
- Quản lý thông tin sản phẩm toàn diện: 1WorldSync cung cấp một nền tảng mạnh mẽ để quản lý thông tin sản phẩm, bao gồm hình ảnh, mô tả, thuộc tính kỹ thuật, mã vạch và thông tin khác. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì và cập nhật thông tin sản phẩm một cách hiệu quả
- Đồng bộ hóa dữ liệu sản phẩm trên toàn cầu: 1WorldSync tạo ra mạng lưới đồng bộ dữ liệu sản phẩm, cho phép các doanh nghiệp kết nối và chia sẻ thông tin sản phẩm với đối tác và khách hàng trên toàn cầu. Mạng lưới này giúp đảm bảo tính nhất quán của thông tin sản phẩm trên các kênh bán hàng khác nhau
- Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Bằng cách cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết, chính xác và đồng nhất trên các kênh bán hàng, 1WorldSync giúp cải thiện trải nghiệm mua sắm và đánh giá sản phẩm của khách hàng
Nhược điểm:
- Chi phí cao: Vì đây là hệ thống PIM được thiết kế riêng cho từng doanh nghiệp nên chi phí sử dụng 1WorldSync có thể tương đối lớn
- Các quy định, chuẩn mực rườm rà: Các doanh nghiệp phải đảm bảo rằng việc quản lý và chia sẻ thông tin sản phẩm trên 1WorldSync phải tuân thủ các quy định và chuẩn mực pháp lý như quy định về quyền riêng tư, bảo vệ dữ liệu và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành
- Phức tạp và khó sử dụng: Giao diện và quy trình làm việc trên 1WorldSync có thể tương đối phức tạp và khó hiểu đối với người dùng mới, đòi hỏi thời gian và nguồn lực để đào tạo nhân viên và thích nghi với hệ thống mới
Sales Layer
Sales Layer là nền tảng PIM được thiết kế để quản lý và tổ chức thông tin về sản phẩm hiệu quả cho các doanh nghiệp vừa và lớn trên toàn cầu. Đây là PIM được thiết kế riêng, có khả năng tùy chỉnh nên chi phí sẽ khác nhau cho từng doanh nghiệp với chi phí tối thiểu là $1000/tháng.
Một số gói giải pháp hiện tại của Sales Layer:
- Premium: Giải pháp hoàn hảo cho các doanh nghiệp cần triển khai hệ thống PIM nhanh chóng với chi phí bền vững
- Enterprise: Giải pháp cung cấp đầy đủ các tính năng cần thiết để biến doanh nghiệp vừa hoạt động như một công ty toàn cầu
- Enterprise Plus: Giải pháp PIM chuyên biệt có thể dễ dàng xử lý các bài toán dữ liệu phức tạp của doanh nghiệp

Ưu điểm:
- Quản lý thông tin sản phẩm tập trung: Sales Layer cung cấp một nền tảng tập trung để quản lý thông tin sản phẩm, giúp đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu
- Quản lý quy trình và luồng công việc: Sales Layer cung cấp khả năng quản lý quy trình công việc, luồng làm việc để tổ chức và kiểm soát việc cập nhật và phê duyệt thông tin sản phẩm, đảm bảo chất lượng của dữ liệu
- Tìm kiếm và truy xuất thông tin nhanh chóng: Sales Layer cung cấp thuật toán giúp tìm kiếm và truy xuất thông tin theo yêu cầu nhanh
Nhược điểm:
- Phức tạp trong việc triển khai: Một trong những nhược điểm của Sales Layer có thể kể đến là quá trình triển khai và cấu hình ban đầu tương đối phức tạp, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có hệ thống tồn tại sẵn và quy mô lớn
- Yêu cầu đào tạo chuyên môn sử dụng: Sales Layer có thể yêu cầu thời gian đào tạo nhất định để làm quen với giao diện và chức năng của hệ thống PIM này. Việc đào tạo nhân viên và đảm bảo hiệu suất khi sử dụng Sales Layer có thể tốn thời gian và nguồn lực
- Hỗ trợ kỹ thuật hạn chế: Trong trường hợp gặp sự cố hoặc vấn đề kỹ thuật thì hỗ trợ từ Sales Layer không đáp ứng đầy đủ hoặc không nhanh chóng như kỳ vọng
Salsify
Salsify là nền tảng PIM đám mây, cung cấp giải pháp cho các doanh nghiệp để quản lý và phân phối thông tin về sản phẩm của thương hiệu trên nhiều kênh bán hàng. Salsify hoạt động như một ứng dụng SaaS nhưng chi phí sử dụng được tùy chỉnh cho từng doanh nghiệp, trung bình khoảng $2000 – $5000 mỗi tháng.

Ưu điểm:
- Quản lý quy trình công việc toàn diện: Salsify cung cấp khả năng quản lý quy trình công việc, cho phép điều chỉnh, theo dõi và phê duyệt các thay đổi trong thông tin sản phẩm, đảm bảo tính chuẩn xác và kiểm soát hiệu quả quy trình làm việc
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ và đa khu vực: Salsify hỗ trợ quản lý thông tin sản phẩm đa ngôn ngữ và đa khu vực, cho phép các doanh nghiệp mở rộng và tiếp cận thị trường quốc tế một cách hiệu quả
- Dễ dàng tích hợp với nhiều hệ thống: Salsify cho phép tích hợp với các hệ thống và công cụ quản lý doanh nghiệp khác như ERP, CRM, SCM, POS, v.v giúp tối ưu hóa quy trình kinh doanh
Nhược điểm:
- Chi phí triển khai và duy trì cao: Chi phí triển khai ban đầu và duy trì hệ thống PIM trên Salsify tương đối cao so với các hệ thống PIM khác. Điều này có thể tác động đến nguồn lực tài chính của doanh nghiệp trong dài hạn
- Khó khăn trong việc nhập dữ liệu ban đầu: Việc nhập dữ liệu, thông tin của sản phẩm ban đầu vào Salsify có thể gặp khó khăn và tốn nhiều thời gian, đặc biệt khi có một lượng lớn thông tin sản phẩm cần được nhập từ các nguồn khác nhau. Quá trình này yêu cầu sự chú ý để đảm bảo tính chính xác
- Độ phức tạp khi sử dụng: Salsify có một loạt các tính năng và khả năng quản lý sản phẩm phong phú nhưng đồng thời cũng có độ phức tạp tương ứng. Việc học cách sử dụng Salsify có thể đòi hỏi thời gian để đào sâu vào các hướng dẫn và tập tài liệu
inRiver
inRiver là hệ thống PIM được phát triển để quản lý và phân phối thông tin sản phẩm một cách hiệu quả trên nhiều kênh bán hàng và các nền tảng thương mại điện tử khác nhau như Adobe Commerce, Shopify, WooCommerce, BigCommerce, v.v. Chi phí để sử dụng inRiver là khoảng $1000/tháng.

Ưu điểm:
- Quản lý các biến thể của sản phẩm: inRiver hỗ trợ quản lý thông tin về các biến thể sản phẩm, bao gồm các biến thể màu sắc, kích thước, kiểu dáng và các thông tin khác. inRiver cho phép hiển thị thông tin sản phẩm toàn diện và đa dạng, đáp ứng hiệu quả nhu cầu của khách hàng
- Hỗ trợ tích hợp DAM: inRiver hỗ trợ tích hợp với hệ thống DAM, cho phép quản lý và liên kết các tài sản số như hình ảnh, video và tài liệu liên quan đến sản phẩm, giúp tăng cường khả năng quản lý và phân phối nội dung đa phương tiện liên quan đến sản phẩm
- Khả năng mở rộng cao: inRiver được thiết kế để mở rộng các khả năng theo yêu cầu của doanh nghiệp giúp đáp ứng nhu cầu và mục tiêu kinh doanh đa dạng
Nhược điểm:
- Độ phức tạp của giao diện người dùng: Một số người dùng có thể gặp khó khăn khi sử dụng giao diện người dùng của inRiver vì giao diện tương đối phức tạp, đòi hỏi thời gian đào tạo để làm quen và sử dụng hiệu quả
- Đòi hỏi nguồn lực triển khai hệ thống PIM: Việc triển khai và duy trì inRiver yêu cầu nguồn nhân lực có chuyên môn cao
- Khả năng tùy chỉnh phức tạp: Tùy chỉnh và tích hợp inRiver với các hệ thống và quy trình công việc hiện có có thể phức tạp và đòi hỏi kiến thức kỹ thuật. Điều này có thể gây ra khó khăn và tăng chi phí cho việc tích hợp và tùy chỉnh hệ thống
Trên đây là tổng hợp 5 phần mềm PIM dành cho doanh nghiệp có quy mô lớn với chi tiết ưu nhược điểm riêng của từng hệ thống.
Tùy thuộc vào nhu cầu phát triển hệ thống PIM và dự trù ngân sách của mà doanh nghiệp có thể xem xét và lựa chọn PIM phù hợp nhất.
Liên hệ SECOMM để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết!

TIỀM NĂNG VÔ TẬN CỦA NGÀNH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ MẸ & BÉ
Theo thống kê gần đây, Việt Nam có 24,7 triệu trẻ em và khoảng 24,2 triệu phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. Ngoài ra, mỗi năm có khoảng 1,5 triệu trẻ em được sinh ra cho thấy Việt Nam là thị trường tiềm năng cho ngành Mẹ & Bé. Vì thế không quá ngạc nhiên khi có rất nhiều chuỗi thương hiệu Mẹ & Bé lần lượt ra đời và liên tiếp mở rộng số lượng cửa hàng qua từng năm. Ngoài ra, nhờ lực đẩy từ đại dịch cùng xu hướng mua sắm chuyển dịch từ offline sang online đã mở ra cơ hội phát triển cho ngành thương mại điện tử Mẹ & Bé.
3 Lý do để doanh nghiệp Mẹ & Bé triển khai thương mại điện tử

Thích ứng với những thay đổi của thị trường
Nếu hoạt động kinh doanh offline bị trì trệ trong giai đoạn giãn cách xã hội khiến nhiều chuỗi cửa hàng thu hẹp quy mô thì hoạt động kinh doanh online lại có nhiều triển vọng. Dù hiện tại xã hội tiến đến giai đoạn “mở cửa trở lại” hậu đại dịch nhưng mua sắm online vẫn khá được ưa chuộng. Sức mua các mặt hàng từ thời gian, mỹ phẩm, bách hoá đến đồ mẹ bầu và trẻ em trên các sàn thương mại điện tử và website thương mại điện tử vẫn không ngừng tăng.
Vì vậy, giải pháp để doanh nghiệp Mẹ & Bé thích nghi với xu hướng của thị trường là triển khai mô hình O2O (Online to Offline) — kết hợp bán hàng offline (vốn là lợi thế từ hệ thống cửa hàng có sẵn) với các kênh online. Trong đó, website thương mại điện tử là kênh online đầu tiên doanh nghiệp cần nhanh chóng xây dựng để triển khai các chiến lược bán hàng và marketing nhằm thu hút khách hàng và tránh để mất vào tay đối thủ cạnh tranh.
Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng
Nếu cửa hàng offline bị giới hạn bởi vị trí, nhân viên và giờ mở cửa thì cửa hàng online luôn trong trạng thái mở cửa và có thể được truy cập từ mọi nơi trên thế giới. Điều này giúp doanh nghiệp Mẹ & Bé tăng khả năng tiếp cận với lượng lớn khách hàng tiềm năng trên Internet.
Bằng cách thực hiện một số chiến lược hiệu quả như tối ưu SEO, chạy chiến dịch quảng cáo, hay sử dụng mạng xã hội, doanh nghiệp Mẹ & Bé sẽ nhanh chóng tăng nhận diện thương hiệu, thu hút nhiều khách hàng đến với website thương mại điện tử và bán sản phẩm của mình 24/7.
Nâng cao trải nghiệm khách hàng
Triển khai thương mại điện tử cho phép doanh nghiệp cung cấp trải nghiệm khách hàng cá nhân hoá bằng cách sử dụng các công cụ hoặc phần mềm để theo dõi và phân tích hành vi khách hàng. Với dữ liệu thu thập được, doanh nghiệp có thể đưa ra đề xuất sản phẩm, ưu đãi sản phẩm, dịch vụ hỗ trợ một cách cá nhân hoá cho từng khách hàng cụ thể.
Ngoài ra, thương mại điện tử sẽ góp phần nâng cao trải nghiệm mua sắm tại cửa hàng offline. Với lợi thế từ hệ thống chuỗi cửa hàng bán lẻ, doanh nghiệp Mẹ & Bé dễ dàng triển khai các hình thức mua sắm như Mua online, nhận tại cửa hàng (BOPIS), Mua online, đổi trả tại cửa hàng (BORIS), Đặt hàng online, nhận tại cửa hàng (ROPIS), Tìm kiếm online trong cửa hàng (Search online while in-store), giao hàng tận nơi (Home Delivery), hoặc doanh nghiệp xây dựng loyalty program áp dụng mua sắm tích điểm cho cả hệ thống online và offline.
Doanh nghiệp thương mại điện tử Mẹ & Bé hàng đầu Việt Nam
Con Cưng
Ra mắt năm 2011, chuỗi bán lẻ Con Cưng nhanh chóng được biết đến và trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình Việt để mua sắm các sản phẩm dành cho mẹ bầu và em bé với hơn 2000 mặt hàng. Năm 2016, với khoản đầu tư nhận được, Con Cưng đẩy mạnh mở rộng chuỗi cửa hàng từ 100 năm 2016 lên 400 năm 2020 (hiện tại là 700 cửa hàng).

Nắm bắt sự thay đổi trong xu hướng tiêu dùng từ mua sắm offline đến ưa chuộng mua hàng online trong và sau đại dịch, thương hiệu này đã tích cực đẩy mạnh bán hàng qua website thương mại điện tử và ứng dụng di động để cung cấp cho khách hàng trải nghiệm mua sắm phong phú. Trong đó, Con Cưng đặt mục tiêu doanh số 1 tỷ USD năm 2023 và chiến 30% thị phần để đạt doanh số 2 tỷ USD vào năm 2025, trong đó ít nhất 30% đến từ thương mại điện tử.
Do đó, thời gian gần đây Con Cưng đặc biệt chú trọng thu hút khách hàng mua sắm tại website thương mại điện tử bằng cách thường xuyên khuyến mãi và triển khai nhiều chương trình hấp dẫn như Ngày hội Freeship Thứ 2 Hàng Tuần; Đại Tiệc Thú Bông 99K,
Bên cạnh đó, Con Cưng còn bắt kịp xu hướng Mobile Commerce thông qua việc phát triển và cho ra mắt ứng dụng di động ‘Con Cung’ khả dụng trên cả App Store và Google Play. Ứng dụng nhận về những phản hồi rất tích cực từ phía người dùng và xếp thứ 24 hạng mục Mua Sắm.
Đặc biệt khả năng giao hàng của chuỗi siêu thị này được khách hàng đánh giá rất cao. Với mạng lưới hơn 700 cửa hàng phân bố khắp cả nước, Con Cưng áp dụng chính sách Giao hàng siêu tốc trong 1h. Ngoài việc kết hợp với các đối tác giao hàng như Grab Express, Giao Hàng Nhanh, Giao Hàng tiết kiệm thì thương hiệu này còn xây dựng đội ngũ “Chiến binh hồng” phục vụ giao hàng theo thời gian yêu cầu riêng của khách hàng.
Kids Plaza
Ra đời từ năm 2009, Kids Plaza cung cấp hơn 10 ngàn sản phẩm dành cho Mẹ và Bé chính hãng, được thế giới chứng nhận an toàn cho trẻ nhỏ đến từ những thương hiệu uy tín hàng đầu Việt Nam và thế giới.

Trong cuộc đua thị phần, Kids Plaza không ngừng khẳng định vị thế của mình trong những năm qua bằng cách ứng dụng mô hình kinh doanh O2O – kết hợp giữa bán hàng tại cửa hàng offline với các kênh online như website, sàn thương mại điện tử, cửa hàng Zalo, ứng dụng di động, v.v. Thương hiệu triển khai chương trình tích điểm Kicoin, Freeship 7km với mọi kênh mua hàng và giảm giá cho mẹ bầu khi mua sắm ở cửa hàng offline.
Khách hàng không chỉ hài lòng về trải nghiệm mua sắm liền mạch, mức giá phù hợp với mọi gia đình, nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn mà còn bởi chất lượng sản phẩm. Toàn bộ hàng hóa đều được kiểm soát một cách khắt khe trước khi chính thức mở bán nhằm đem lại trải nghiệm và dịch vụ tốt nhất để khách hàng an tâm khi mua sắm.
Kids Plaza còn cho thấy sự quan tâm đến Mẹ bầu và em bé qua những chương trình như “Lớp học tiền sản miễn phí” được tổ chức trong suốt 12 năm giúp hàng ngàn mẹ bầu vượt cạn thành công. Hay những sự kiện cộng đồng thường niên, Blog chia sẻ kiến thức giúp nâng cao ý thức sức khỏe cho bà mẹ và trẻ em.
Bibo Mart
Hệ thống cửa hàng Mẹ & Bé Bibo Mart ra đời năm 2006 chuyên cung cấp đa dạng sản phẩm cho các mẹ bầu và em bé từ đầm bầu, tã, sữa đến xe đẩy. Tương tự như Con Cưng hay Kids Plaza, Bibo Mart không hề kém cạnh trong cuộc đua thương mại điện tử. Sau nhiều năm hoạt động và phát triển Bibo Mart xác định tầm nhìn trong giai đoạn mới là đầu tư vào hệ thống thương mại điện tử để đáp ứng nhu cầu mua sắm online của khách hàng.

Doanh thu bán lẻ online của Bibo Mart hiện chiếm 14,5% doanh số tổng và dự kiến tăng lên trên 30% trong 5 năm tới. Bên cạnh việc thường xuyên đưa ra các ưu đãi hấp dẫn khuyến khích khách hàng mua sắm trên website và app, Bibo Mart còn triển khai loyalty program với 4 cấp bậc: Thân Thiết, Bạc, Vàng và Kim Cương. Khách hàng sẽ được xếp hạng thành viên dựa theo mức chi tiêu quy định và mua sắm tích điểm với BiXu để tiếp tục nhận được những ưu đãi độc quyền.
Đặc biệt, khách hàng có thể thông qua QR code trên app để scan tìm thông tin sản phẩm hoặc scan để tích điểm khi mua sắm tại cửa hàng offline. Bibo Mart cũng thể hiện sự quan tâm đến khách hàng của mình bằng cách cung cấp kiến thức Mẹ & bé thông qua Blog và tổ chức hội thảo/lớp học online miễn phí dành cho các bà mẹ chăm sóc sức khỏe thai kỳ và sau khi sinh.
Tiềm năng của thị trường thương mại điện tử Mẹ & Bé tại Việt Nam là rất lớn và sự thành công của những ông lớn như Con Cưng, Kids Plaza và Bibo Mart đã thúc đẩy sự tham gia của những doanh nghiệp còn lại. Tuy nhiên, để kinh doanh thương mại điện tử Mẹ & Bé thành công, doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược bài bản và khả thi từ ngắn hạn đến dài hạn. Đặc biệt, website thương mại điện tử và ứng dụng di động là hai chìa khóa quan trọng làm nên thành bại của doanh nghiệp trong cuộc đua thương mại điện tử.
Trong nhiều năm đồng hành với nhiều doanh nghiệp triển khai website và app thương mại điện tử, SECOMM đúc kết nhiều kinh nghiệm thực tiễn để giúp doanh nghiệp triển khai nhanh chóng và hiệu quả.
Liên hệ hoặc gọi trực tiếp vào hotline của SECOMM (02871089908) để được tư vấn miễn phí.

15 WEBSITE THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ MẸ & BÉ (VIỆT NAM + QUỐC TẾ)
Đại dịch Covid-19 đã khiến hoạt động kinh doanh trên toàn cầu gặp nhiều khó khăn. Trong bối cảnh đó, xúc tiến thương mại điện tử được nhiều doanh nghiệp thuộc nhiều lĩnh vực trong đó có Mẹ & Bé chú trọng triển khai nhằm tìm kiếm khách hàng trực tuyến và thúc đẩy doanh số bán hàng.
Không những thế, để bắt kịp xu hướng phát triển chung của nền kinh tế toàn cầu, các nhà bán lẻ Mẹ & Bé còn chuyển đổi từ phương thức kinh doanh truyền thống sang đẩy mạnh hoạt động thương mại điện tử để đảm bảo mục tiêu về tăng trưởng và mở rộng thị trường.
Sau đây là 15 thương hiệu Mẹ & Bé tại Việt Nam và trên thế giới đã triển khai website thương mại điện tử và gặt hái thành công, góp phần thúc đẩy nhiều doanh nghiệp khác nhanh chóng tham gia.
Ava Kids
Ava Kids là website thương mại điện tử của Tập đoàn Thế Giới Di Động, cung cấp cho khách hàng hàng loạt ưu đãi hấp dẫn khi mua sắm online như Mua 1 Đổi 1 trong vòng 1 tháng, Miễn phí giao hàng, Giảm giá khách hàng mới, Mua hàng tích điểm, đồng thời cung cấp cẩm nang chăm sóc sức khỏe mẹ bầu và trẻ nhỏ.
Hơn 1 năm hoạt động, website thương mại điện tử của Ava Kids có hơn 2.1 triệu truy cập hàng tháng và nâng số lượng cửa hàng offline từ 5 lên 66 cửa hàng.

- Website: https://www.avakids.com/
- Nền tảng: Ngôn ngữ PHP
- Lưu lượng truy cập: 2.1 triệu/tháng
- Xếp hạng: 560 (Việt Nam) & 30,546 (Toàn cầu)
Con Cưng
Thành lập năm 2011, Con Cưng hiện là chuỗi siêu thị bán lẻ các mặt hàng dành cho Mẹ bầu & Em bé hàng đầu Việt Nam với hơn 700 cửa hàng trên toàn quốc.
Những năm qua, Con Cưng đẩy mạnh phát triển website thương mại điện tử nhằm đáp ứng nhu cầu mua sắm online của khách hàng cũng như cung cấp trải nghiệm mua sắm phong phú với nhiều ưu đãi hấp dẫn, đa dạng thanh toán và giao hàng nhanh trong 1h.

- Website: https://concung.com/
- Nền tảng: Ngôn ngữ PHP
- Lưu lượng truy cập: 1.3 triệu/tháng
- Xếp hạng: 891 (Việt Nam) & 48,776 (Toàn cầu)
Kids Plaza
Ra đời từ năm 2009, Kids Plaza cũng là ông lớn trong cuộc đua thương mại điện tử ngành Mẹ & Bé. Kids Plaza đã triển khai website thương mại điện tử trên nền tảng Magento để quản lý hiệu quả danh mục sản phẩm nhiều và đa dạng. Thương hiệu này thường xuyên chạy các chương trình khuyến mãi mua sắm tặng quà, flash sales, mua 5 tặng 1 và tích luỹ điểm thưởng để đổi quả khủng.
Chính điều này đã góp phần làm tăng lưu lượng truy cập của trang web lên đáng kể vào mỗi dịp diễn ra ưu đãi nên triển khai với Magento có thể giúp tăng khả năng tùy chỉnh và mở rộng để xử lý lượng truy cập tăng đột ngột. Trung bình mỗi tháng, website thu về khoảng 1 triệu lượt truy cập.

- Website: https://www.kidsplaza.vn/
- Nền tảng: Magento
- Lưu lượng truy cập: 1 triệu/tháng
- Xếp hạng: 1,316 (Việt Nam) & 67,544 (Toàn cầu)
Bibo Mart
Hệ thống cửa hàng Mẹ & Bé Bibo Mart ra đời năm 2006 chuyên cung cấp đa dạng sản phẩm cho các mẹ bầu và em bé từ đầm bầu, tã, sữa đến xe đẩy. Tương tự các đối thủ khác, Bibo Mart không hề kém cạnh trong cuộc đua thương mại điện tử.
Bibo Mart chọn Magento Enterprise Edition (nay là Adobe Commerce) để xây dựng website thương mại điện tử tuỳ chỉnh nhằm tăng tính trải nghiệm cho khách hàng khi mua sắm tại trang web bên cạnh những đợt khuyến mãi khủng và Loyalty Program. Hiện website có hơn 500 nghìn lượt truy cập mỗi tháng.

- Website: https://bibomart.com.vn/
- Nền tảng: Magento Enterprise Edition (Adobe Commerce)
- Lưu lượng truy cập: 518K/tháng
- Xếp hạng: 2,216 (Việt Nam) & 109,496 (Toàn cầu)
Shop Trẻ Thơ
Shop Trẻ Thơ là một trong những thương hiệu quen thuộc trong lĩnh vực Mẹ & Bé. Công ty chú trọng xây dựng và phát triển website thương mại điện tử bên cạnh 22 cửa hàng offline đang hoạt động nhằm bắt kịp xu hướng mua sắm online cũng như tạo vị thế cạnh tranh trong cuộc đua thương mại điện tử.
Bên cạnh danh mục sản phẩm đa dạng, Shop Trẻ Thơ cung cấp nhiều ưu đãi hấp dẫn để khuyến khích khách hàng mua sắm online như Mua 1 tặng 1, Combo tiết kiệm, Mua hàng nhận quà, giảm giá khách mới, v.v. Hiện trang web có lưu lượng truy cập ổn định ở mức hơn 100 nghìn mỗi hàng.

- Website: https://shoptretho.com.vn/
- Nền tảng: Ngôn ngữ PHP
- Lưu lượng truy cập: 133K/tháng
- Xếp hạng: 9,242 (Việt Nam) & 431,259 (Toàn cầu)
Tuticare
Tuticare được xem là một thương hiệu nổi bật trong ngành hàng Mẹ & Bé với chuỗi 55 cửa hàng trải dài khắp Việt Nam. Các sản phẩm được bán tại Tuticare đều được qua kiểm tra nghiêm ngặt từ xuất xứ cho đến chất lượng nhằm giúp các mẹ an tâm khi mua sắm.
Doanh nghiệp triển khai website thương mại điện tử nhằm cung cấp cho khách hàng trải nghiệm mua sắm trực tuyến tối ưu với nhiều chương trình và ưu đãi hấp dẫn như Tuti Gift Card, Thuê bao bỉm sữa, v.v. Ngoài ra, Tuticare cung cấp đa dạng tùy chọn thanh toán như ví điện tử và mua trước trả sau.

- Website: https://www.tuticare.com/
- Nền tảng: Ngôn ngữ PHP
- Lưu lượng truy cập: 113.7K/tháng
- Xếp hạng: 9,304 (Việt Nam) & 435,124 (Toàn cầu)
Mothercare
Mothercare là doanh nghiệp Mẹ & Bé đến từ Anh Quốc chuyên cung cấp đa dạng các sản phẩm thời trang và đồ dùng cho mẹ bầu và trẻ em ở nhiều lứa tuổi khác nhau. Tuy ra mắt chưa lâu nhưng Mothercare nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ vào chất lượng sản phẩm tốt với giá thành phải chăng.
Website Mothercare được xây dựng với nền tảng Magento để đáp ứng nhu cầu mua sắm online của khách hàng. Bên cạnh những chương trình khuyến mãi hấp dẫn, website của Mothercare còn cung cấp nhiều cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thông qua chuyên mục blog.

- Website: https://www.mothercare.com.vn/
- Nền tảng: Magento
- Lưu lượng truy cập: 28.8K/tháng
- Xếp hạng: 14,558 (Việt Nam) & 669,019 (Toàn cầu)
Soc & Brothers
Soc & Brothers là một cái tên mới nổi trong thị trường thương mại điện tử Mẹ & Bé, cung cấp đa dạng các mặt hàng cho mẹ bầu và trẻ em từ quần áo, sữa, tã đến xe đẩy và đồ chơi. Công ty xây dựng website thương mại điện tử với Haravan và có lưu lượng truy cập khoảng 28 nghìn mỗi tháng. Ngoài ra, Soc & Brothers triển khai Loyalty Program với 3 cấp bậc: Bạc, Vàng, Kim Cương áp dụng mua hàng và tích điểm tại chuỗi hệ thống siêu thị offline và cả các kênh online.

- Website: https://www.snbshop.vn/
- Nền tảng: Haravan
- Lưu lượng truy cập: 28.1K/tháng
- Xếp hạng: 46,426 (Việt Nam) & 1,950,408 (Toàn cầu)
Carter’s
Carter’s là thương hiệu chuyên đồ trẻ em đã quá quen thuộc tại khu vực Bắc Mỹ. Sản phẩm của Carter’s rất đa dạng phù hợp với trẻ em ở mọi lứa tuổi, chiều cao và cân nặng. Website của Carter’s được xây dựng trên Salesforce Commerce Cloud với tông màu chủ đạo là xanh và trắng, ưu tiên sự tối giản và dễ thương.
Trang web hiện tại có khoảng 8.4 triệu lượt truy cập mỗi tháng. Ngoài ra, thông qua website, khách hàng có thể mua gift card vật lý hoặc eGift để làm quà tặng và được tùy chỉnh thiết kế, mệnh giá và lời nhắn trên đó theo hướng cá nhân hoá.

- Website: https://www.carters.com/
- Nền tảng: Salesforce Commerce Cloud
- Lưu lượng truy cập: 8.4 triệu/tháng
- Xếp hạng: 1,127 (Hoa Kỳ) & 5,584 (Toàn cầu)
Hanna Andersson
Hanna Andersson là thương hiệu quần áo trẻ em nổi tiếng của Thuỵ Điển với thiết kế đẹp mắt và đa dạng về mẫu mã, kiểu dáng và kích thước từ đồ mặc hàng ngày đến đồ ngủ và đồ bơi. Website thương mại điện tử của Hanna Andersson được xây dựng và phát triển với nền tảng Salesforce Commerce Cloud và thu hút hơn 1.4 triệu lượt truy cập hàng tháng.
Hanna cung cấp trải nghiệm mua hàng cá nhân hoá bằng cách kêu gọi những khách hàng của mình tham gia tư vấn cách chọn quần áo phù hợp, cách nuôi dạy con trẻ và khách hàng mới có thể liên hệ trực tiếp với họ.

- Website: https://www.hannaandersson.com/
- Nền tảng: Salesforce Commerce Cloud
- Lưu lượng truy cập: 1.4 triệu/tháng
- Xếp hạng: 5,908 (Hoa Kỳ) & 32,358 (Toàn cầu)
OshKosh B’gosh
OshKosh cũng là một thương hiệu chuyên cung cấp đồ trẻ em rất được ưa chuộng trên toàn cầu. Thương hiệu đã thành công khi xây dựng website thương mại điện tử với Salesforce Commerce Cloud nhằm cung cấp trải nghiệm mua sắm online tối ưu. Hiện trang web có hơn 900 nghìn lưu lượng truy cập mỗi tháng và cung cấp nhiều ưu đãi mua sắm hấp dẫn cho khách hàng như chương trình tích điểm để nhận quà tặng bất ngờ, quà sinh nhật hoặc voucher giảm giá.

- Website: https://www.oshkosh.com/
- Nền tảng: Salesforce Commerce Cloud
- Lưu lượng truy cập: 919.4K/tháng
- Xếp hạng: 11,805 (Hoa Kỳ) & 56,197 (Toàn cầu)
Janie and Jack
Một hãng thời trang trẻ em khác cũng xây dựng website thương mại điện tử với nền tảng Salesforce Commerce Cloud là Janie and Jack. Công ty cung cấp đa dạng sản phẩm cho bé trai, bé gái, trẻ sơ sinh, trang sức, đồ gia đình, v.v. Đặc biệt, Janie and Jack hợp tác với hãng Disney để cung cấp các mặt hàng thời trang có hình ảnh của các nhân vật Disney yêu thích của các bé.
Ngoài ra, thương hiệu này cung cấp cho khách hàng dịch vụ gói quà, khách hàng có thể tuỳ ý chọn sản phẩm, hộp quà, giấy gói, thiệp. Khách hàng có thể chọn tự gói hoặc sử dụng dịch vụ của Janie and Jack.

- Website: https://www.janieandjack.com/
- Nền tảng: Salesforce Commerce Cloud
- Lưu lượng truy cập: 764.8K/tháng
- Xếp hạng: 9,339 (Hoa Kỳ) & 51,103 (Toàn cầu)
Children Salon
Children Salon thành lập năm 1952 và là một trong những thương hiệu dẫn đầu về thời trang cao cấp dành cho trẻ em với đa dạng sản phẩm từ quần áo, đến giày dép và mũ cho bé trai, bé gái và trẻ vị thành niên. Đặc biệt, công ty chuyên thiết kế và may các bộ sưu tập thời trang trẻ em cho những thương hiệu hàng đầu thế giới như Versace, Givenchy, Burberry, Dolce & Gabbana, Calvin Klein, v.v. Ngoài ra, nếu khách hàng mua các sản phẩm thiết kế này trên website của Children Salon thì sẽ được giảm giá lên đến 60%.
Website thương mại điện tử của Children Salon được xây dựng với nền tảng Magento với các chức năng nâng cao như lọc sản phẩm theo kích cỡ và độ tuổi, hiển thị sản phẩm với kích cỡ hiện có, quy đổi đơn vị tiền tệ cho giá các sản phẩm, v.v. Trang web hiện có khoảng hơn 600 nghìn lượt truy cập mỗi tháng.

- Website: https://www.childrensalon.com/
- Nền tảng: Magento
- Lưu lượng truy cập: 647.5K/tháng
- Xếp hạng: 56,386 (Hoa Kỳ) & 90,938 (Toàn cầu)
Motherhood Maternity
Website thương mại điện của Motherhood Maternity từ lâu đã trở thành điểm đến mua sắm thời trang quen thuộc của các mẹ bầu. Website được phát triển trên nền tảng Shopify và có được khoảng 400 nghìn lượt truy cập hàng tháng.
Bên cạnh đa dạng các sản phẩm quần áo và phụ kiện hỗ trợ, Motherhood dành riêng chuyên mục Expert Guide để chia sẻ kiến thức chăm sóc sức khỏe giai đoạn thai sản. Ngoài ra, Motherhood còn triển khai chương trình Preggie Perks để khách hàng khi mua sắm tại website có cơ hội nhận được voucher giảm giá hoặc quà tặng đặc biệt gửi kèm theo sản phẩm về tận nhà.

- Website: https://www.motherhood.com/
- Nền tảng: Shopify
- Lưu lượng truy cập: 426.8K/tháng
- Xếp hạng: 17,468 (Hoa Kỳ) & 98,316 (Toàn cầu)
HATCH Collection
HATCH Collection cũng là thương hiệu nổi tiếng trên thế giới chuyên cung cấp các mặt hàng thời trang và làm đẹp cho mẹ bầu. Dù thành lập từ năm 2011 nhưng thương hiệu này chỉ mở 2 cửa hàng offline tại California và New York bởi chiến lược của HATCH là tập trung vào bán hàng online.
Thông qua website thương mại điện tử, HATCH triển khai nhiều chương trình mang đến nhiều lợi ích cho khách hàng. NIKKI’s List là một trong số đó, khách hàng sẽ trả lời một số câu hỏi, sau đó HATCH sẽ đưa ra các gợi ý sản phẩm theo cách cá nhân hoá. Trang web của HATCH được xây dựng và phát triển bằng nền tảng Shopify với khoảng 223 nghìn lượt truy cập mỗi tháng.

- Website: https://www.hatchcollection.com/
- Nền tảng: Shopify
- Lưu lượng truy cập: 223.7K/tháng
- Xếp hạng: 40,787 (Hoa Kỳ) & 204,740 (Toàn cầu)
Có thể thấy, sự bùng phát của đại dịch Covid-19 đã góp phần tác động và làm thay đổi xu hướng mua sắm của người tiêu dùng đối với nhiều mặt hàng. Trong đó, mua sắm mỹ phẩm đã chứng kiến sự chuyển dịch mạnh mẽ giữa hình thức offline và online.
Trên đây là 15 website thương mại điện tử bao gồm những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực Mẹ & Bé ở Việt Nam và Quốc tế. Những thương hiệu này cho thấy sự thức thời trong việc nắm bắt xu hướng tiêu dùng và sự nỗ lực phát triển hạ tầng công nghệ để tranh phần “miếng bánh” hàng tỷ USD.
Với bề dày kinh nghiệm triển khai thương mại điện tử thành công cho nhiều khách hàng tại nhiều quốc gia trong những năm vừa qua, SECOMM chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn với các giải pháp triển khai thương mại điện tử chuyên nghiệp theo đặc thù từng ngành hàng.
Liên hệ hoặc gọi trực tiếp vào hotline của SECOMM (02871089908) để được tư vấn miễn phí.

10 XU HƯỚNG THIẾT KẾ UI/UX WEBSITE THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 2023
Khi các xu hướng thiết kế UI/UX mới xuất hiện, các nhà thiết kế phải luôn cập nhật để tạo ra các giao diện hấp dẫn và trực quan nhất cho doanh nghiệp. Bởi vì thiết kế UI/UX cho website thương mại điện tử là một bước quan trọng để tạo ra trải nghiệm người dùng tốt và tăng cường hiệu quả kinh doanh trực tuyến.
Trong bài viết này, SECOMM sẽ chia sẻ về các xu hướng thiết kế UI/UX mới nhất cho năm 2023.
Thiết kế UI/UX là gì?
Giao diện người dùng (User Interface – UI) và Trải nghiệm người dùng (User Experience – UX) thường được xem như là hai khía cạnh không thể tách rời trong quá trình thiết kế giao diện cho bất kỳ sản phẩm/dịch vụ trên Internet, đặc biệt là website thương mại điện tử.

Trong đó, thiết kế giao diện người dùng là quá trình tạo ra các thành tố như nút kêu gọi hành động, thanh điều hướng, biểu đồ, hình ảnh dựa trên việc lựa chọn màu sắc, bố cục, font chữ, v.v nhằm tạo ra một giao diện trực quan, hấp dẫn và bắt mắt cho người dùng. Trong thiết kế thì UI đóng vai trò là yếu tố truyền tải thông điệp từ doanh nghiệp, thương hiệu tới người dùng.
Về trải nghiệm người dùng, đây là quá trình tạo ra trải nghiệm tổng thể cho người dùng khi tương tác với sản phẩm/dịch vụ. UX bao gồm việc đáp ứng nhu cầu dễ sử dụng và tiện ích của người dùng, lập kế hoạch và tổ chức thông tin, thiết kế quy trình tương tác và đánh giá hiệu quả dựa trên nghiên cứu về thói quen và hành vi của người dùng trên website thương mại điện tử.
Tầm quan trọng của việc thiết kế UI/UX cho website thương mại điện tử

Tạo ấn tượng với người tiêu dùng
Thiết kế UI/UX một cách chuyên nghiệp sẽ giúp cho doanh nghiệp tạo ra ấn tượng tốt hơn với người dùng khi truy cập vào website thương mại điện tử của thương hiệu. Với sự cạnh tranh khốc liệt trong lĩnh vực thương mại điện tử, việc có được thiết kế UI/UX ấn tượng sẽ giúp doanh nghiệp ghi dấu ấn riêng so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
Tăng tính tương tác với người dùng
Thiết kế UI/UX đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp tăng khả năng tương tác với người tiêu dùng. Ví dụ, tạo ra các nút chia sẻ trên mạng xã hội, đánh giá sản phẩm từ người dùng khác, công cụ tìm kiếm thông minh và tiện lợi giúp khách hàng được điều hướng nhanh đến sản phẩm, v.v.
Tăng độ tin cậy và niềm tin
Một thiết kế UI/UX chuyên nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin từ khách hàng và tạo dựng hình ảnh thương hiệu tích cực. Bằng cách cung cấp thông tin bảo mật rõ ràng, chứng chỉ SSL và quy trình thanh toán an toàn, doanh nghiệp có thể tạo lòng tin cho khách hàng và giảm rủi ro mất thông tin cá nhân hay gian lận tài chính.
Tăng khả năng chuyển đổi
Đầu tư vào thiết kế UI/UX từ ban đầu sẽ giúp doanh nghiệp tăng khả năng chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự. Bằng cách phân tích dữ liệu và phản hồi từ người dùng, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng và điều chỉnh giao diện để tăng cường trải nghiệm người dùng và hiệu suất kinh doanh.
Xem thêm: 10 xu hướng thương mại điện tử đáng chú ý nhất năm 2023
Top 10 Xu hướng thiết kế UI/UX website thương mại điện tử 2023
Chế độ tối (Dark Mode)
Mặc dù xu hướng thiết kế Dark Mode đã không còn mới đối với các nhà phát triển website nhưng đây vẫn là xu hướng hot trong năm 2023. Việc chuyển đổi giữa 2 chế độ sáng và tối sẽ mang lại nhiều sự lựa chọn cho người dùng khi truy cập website thương mại điện tử của thương hiệu vì Dark Mode mang đến trải nghiệm lướt web thoải mái hơn đặc biệt là đối với những người dùng dành nhiều giờ trước màn hình. Ngoài ra, chế độ tối có thể giúp tiết kiệm pin trên thiết bị di động hoặc màn hình máy tính có trang bị màn hình OLED.

Thiết kế 3D (3D Design)
Xu hướng ứng dụng thiết kế 3D (3 Dimension – Không gian 3 chiều) đang ngày càng trở nên phổ biến hơn trong thiết kế UI/UX. Các yếu tố 3D cung cấp chiều sâu và tính chân thực cho giao diện website, làm cho giao diện trở nên hấp dẫn và tăng tính tương tác với người truy cập web hơn.
Các nhà thiết kế UI/UX thường sử dụng các yếu tố 3D để tạo các thành tố trên website như nút CTA (Call to action – Kêu gọi hành động), icon, banner, nền hoặc sử dụng hoạt ảnh 3D cung cấp phản hồi, quy trình chuyển đổi để tạo trải nghiệm người dùng hấp dẫn hơn, mang lại cho người dùng kết nối trực quan.

Neomorphism
Neomorphism là một xu hướng thiết kế kết hợp giữa skeuomorphism và thiết kế phẳng (flat design). Neomorphism tạo ra hiệu ứng 3D bằng cách sử dụng hiệu ứng bóng đổ và vùng sáng để tạo ra phong cách thanh lịch, hiện đại cho website. Tuy nhiên, các nhà thiết kế UI/UX phải cẩn thận để không lạm dụng neomorphic, vì nó có thể mang đến một giao diện lộn xộn, khó hiểu hoặc tạo ra hiệu ứng ngược lại với những gì doanh nghiệp kỳ vọng.

Tối giản hiện đại (Modern Minimalism)
Modern Minimalism là xu hướng thiết kế UI/UX tập trung vào việc tạo ra giao diện đơn giản, trực quan, tối giản hóa các yếu tố không cần thiết và tập trung vào nội dung quan trọng. Phong cách này là sự kết hợp giữa sự tối giản và tính hiện đại, mang lại trải nghiệm tinh tế và thân thiện cho người dùng. Nhược điểm lớn nhất khi sử dụng Modern Minimalism chính là phải vừa đơn giản vừa đẹp mắt, tinh tế, hiện đại và dễ sử dụng cho người dùng.

Dynamic Gradient
Dynamic Gradient là xu hướng thiết kế tạo ra hiệu ứng gradient thay đổi màu sắc dựa trên hành động của người dùng hoặc thời gian trong ngày. Dynamic Gradient có thể mang lại trải nghiệm cá nhân hóa theo một cách tinh tế hơn cho người dùng. Khi ứng dụng Dynamic Gradient, các nhà thiết kế UI/UX phải đảm bảo rằng độ đậm – nhạt của màu sắc không quá áp đảo và không gây cản trở khả năng đọc cho người dùng.

Giao diện thoại (Voice Interface)
Voice Interface là xu hướng trong thiết kế UI/UX nơi người dùng có thể tương tác với hệ thống website thương mại điện tử thông qua giọng nói thay vì sử dụng các giao thức truyền thống như bàn phím, chuột hoặc màn hình cảm ứng. Voice Interface sử dụng công nghệ nhận diện giọng nói để hiểu và đáp ứng các mệnh lệnh, yêu cầu hoặc truy vấn từ người dùng. Voice Interface trong thiết kế UI/UX tạo ra hình thức tương tác mới mẻ và tiện lợi cho người dùng, đồng thời mở ra nhiều khả năng trong việc tùy chỉnh trải nghiệm và cung cấp dịch vụ cá nhân hóa.

Tương tác vi mô (Micro-interactions)
Micro-interactions là phong cách thiết kế các yếu tố nhỏ bao gồm hoạt ảnh được chèn ở những vị trí tinh vi, hiệu ứng âm thanh đặc biệt, hình ảnh phản hồi lại hành động hoặc giọng nói của người dùng, v.v nhằm tạo ra trải nghiệm thú vị, tăng tính tương tác trên website. Micro-interactions cũng có thể giúp hướng dẫn người dùng thông qua giao diện website một cách dễ dàng. Các nhà thiết kế UI/UX khi ứng dụng Micro-interactions cần đảm bảo rằng chúng không gây mất tập trung hoặc khó chịu cho người dùng.

Thực tế tăng cường (AR)
Thực tế tăng cường (Augmented reality – AR) đang trở nên ngày càng phổ biến trong cộng đồng thiết kế UI/UX, đặc biệt là trong các website thương mại điện tử liên quan đến lĩnh vực công nghệ, nội thất, mỹ phẩm, trò chơi, v.v.
AR cho phép người dùng tương tác với các sản phẩm/dịch vụ như trong “thế giới thực”, giúp xóa nhòa khoảng cách giữa mua hàng online và offline. Tuy nhiên, vì tính công nghệ khá cao nên đôi khi AR có thể gây khó khăn cho những khách hàng lớn tuổi hoặc không am hiểu về công nghệ. Chính vì vậy nên khi thiết kế UI/UX, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng các yếu tố AR phải trực quan, dễ sử dụng.

Bố cục bất đối xứng (Asymmetric Layouts)
Asymmetric Layouts là một xu hướng thiết kế UI/UX nơi các yếu tố và phần tử không được sắp xếp theo cấu trúc đối xứng truyền thống. Thay vào đó, các yếu tố được đặt theo cách không đối xứng và không đồng nhất, tạo ra một sự cân đối và sự khác biệt đáng chú ý trong thiết kế.
Điểm mạnh của Asymmetric Layouts là có thể thu hút sự chú ý của người dùng và tạo nên một trải nghiệm độc đáo bằng các hình ảnh, điểm nhấn vào nội dung quan trọng. Tuy nhiên, khi sử dụng Asymmetric Layouts, cần cân nhắc để đảm bảo rằng giao diện website thương mại điện tử vẫn thân thiện, dễ sử dụng và không làm mất đi tính thẩm mỹ.

Trực quan hóa dữ liệu (Data Visualization)
Data Visualization là xu hướng thiết kế quá trình biểu diễn thông tin dữ liệu bằng các đồ thị, biểu đồ và hình ảnh để hiển thị rõ ràng và trực quan. Trong thiết kế UI/UX, Data Visualization được sử dụng để truyền tải các thông tin phức tạp thành hình ảnh hấp dẫn, giúp người dùng dễ dàng hiểu và tương tác với dữ liệu đó. Chính vì vậy nên khi thiết kế UI/UX với Data Visualization, cần chú ý đến việc chọn phương pháp biểu diễn dữ liệu phù hợp, sử dụng màu sắc và ký hiệu đồ họa hợp lý để truyền tải thông tin một cách rõ ràng và hấp dẫn.

Trên đây là top 10 xu hướng thiết kế UI/UX cho website thương mại điện tử, hy vọng rằng với các thông tin hữu ích của bài blog sẽ giúp doanh nghiệp chọn được phong cách thiết kế truyền được “hơi thở” của thương hiệu.
Liên hệ SECOMM hoặc gọi trực tiếp đến Hotline (02871089908) để được tư vấn và triển khai thương mại điện tử toàn diện.

6 ERP ĐỂ DOANH NGHIỆP LỚN TRIỂN KHAI THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Dữ liệu đối với mọi quy mô doanh nghiệp thương mại điện tử là tài sản quý giá nhưng không dễ để quản lý và theo dõi. Do đó, sự xuất hiện của các phần mềm ERP như một giải pháp vượt trội, cho phép tích hợp tất cả dữ liệu kinh doanh về một cơ sở dữ liệu duy nhất để dễ truy cập, phân tích và kiểm soát.
Dù vậy, để khai thác triệt để khả năng của ERP, doanh nghiệp cần chọn phần mềm với các tính năng phù hợp với nhu cầu kinh doanh của mình. Hiện nay có 6 phần mềm ERP hàng đầu được nhiều doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng: Oracle Netsuite, Acumatica, Odoo, Sage x3, SAP S/4 HANA và Microsoft Dynamic 365.
ERP là gì?
ERP hay Enterprise Resource Planning là giải pháp phần mềm quản lý giúp doanh nghiệp thu thập, lưu trữ, phân tích và quản lý tất cả dữ liệu về hoạt động kinh doanh từ nhiều bộ phận nội bộ khác nhau trên một cơ sở dữ liệu duy nhất. Các dữ liệu này bao gồm:
- Dữ liệu về tài chính doanh nghiệp
- Dữ liệu bán hàng, marketing
- Dữ liệu về sản xuất, tồn kho và chuỗi cung ứng
- Hoạt động quản trị nguồn nhân lực, v.v

Việc tích hợp phần mềm ERP vào hoạt động thương mại điện tử cho phép doanh nghiệp quản lý tập trung dữ liệu từ hoạt động bán hàng, marketing đa kênh từ website, mạng xã hội, thiết bị di động đến cửa hàng offline.
Những loại phần mềm ERP phổ biến
On-premise ERP
Phần mềm on-premise ERP hay ERP tại chỗ, được cài đặt và lưu trữ cục bộ trên máy chủ và cơ sở hạ tầng của chính doanh nghiệp. Sử dụng on-premise ERP, doanh nghiệp sẽ chịu trách nhiệm về việc quản lý phần cứng, cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, cập nhật và bảo trì phần mềm.
Cloud-based ERP
Phần mềm Cloud-based ERP hay ERP đám mây được cung cấp, lưu trữ và duy trì bởi nhà cung cấp bên thứ ba, giúp người dùng có thể truy cập từ xa trên bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet và còn được gọi là phần mềm dưới dạng dịch vụ (Software as a Service – SaaS). Trong trường hợp này nhà cung cấp sẽ chịu trách nhiệm quản lý cơ sở hạ tầng bao gồm máy chủ, lưu trữ, sao lưu dữ liệu, cập nhật, bảo trì phần mềm.
Hybrid ERP
Phần mềm hybrid ERP hay còn gọi là ERP lai, là sự kết hợp của hai loại phần mềm on-premise và cloud-based ERP. Trong mô hình ERP lai, một số mô-đun nhất định của hệ thống ERP sẽ được lưu trữ dưới dạng on-premise (tại chỗ) trong khi những mô-đun khác được lưu trữ trên cloud (đám mây).
Điều này cho phép doanh nghiệp tận dụng lợi ích từ cả hai mô hình phần mềm. Ví dụ, đối với dữ liệu nhạy cảm hoặc mô-đun quan trọng, doanh nghiệp có thể lưu trữ tại chỗ để kiểm soát và tăng cường bảo mật còn dữ liệu hoặc mô-đun ít quan trọng hơn thì doanh nghiệp có thể lưu trữ trên đám mây để dễ dàng truy cập và phục vụ nhu cầu mở rộng trong tương lai.
Lợi ích khi sử dụng ERP trong thương mại điện tử

Tích hợp dữ liệu
Một trong những ưu điểm nổi trội của các phần mềm ERP là khả năng tích hợp theo thời gian thực tất cả các dữ liệu ở các phòng ban, hợp nhất thành một cơ sở dữ liệu duy nhất. Sự nhất quán giúp việc quản lý dữ liệu dễ dàng hơn đặc biệt khi dữ liệu mà doanh nghiệp thương mại điện tử thu thập hàng ngày là rất nhiều và phần lớn dữ liệu này liên quan đến hành vi mua hàng.
Do đó, khi tích hợp dữ liệu này với các dữ liệu kinh doanh còn lại, doanh nghiệp có thể tìm ra và áp dụng những cách thức độc đáo để:
- Xây dựng thương hiệu
- Tăng doanh số
- Tạo ra các chiến dịch marketing giúp thúc đẩy chuyển đổi
- Cắt giảm chi phí vận hành không cần thiết, v.v
Ví dụ: phần mềm ERP cung cấp báo cáo cho doanh nghiệp dữ liệu về sản phẩm bán chạy nhất, đơn hàng bị huỷ, danh sách khách hàng thường xuyên, tỷ lệ bỏ rơi giỏ hàng, lượt tương tác với các bài đăng trên mạng xã hội, v.v. Khi đó, doanh nghiệp có thể tổng hợp tất cả những dữ liệu này trên một cơ sở dữ liệu chung để dễ dàng nhìn ra bức tranh tổng thể về tình hình hiện tại và nhanh chóng đưa ra những quyết định điều chỉnh phù hợp cho sự phát triển thương mại điện tử.
Quản lý nhiều kênh bán hàng & marketing
Bất kỳ doanh nghiệp thương mại điện tử nào đang sử dụng nhiều kênh trong chiến lược bán hàng & marketing thì sẽ có nhu cầu xem xét doanh số bán hàng hay mức độ tương tác trên mỗi kênh để đo lường sự hiệu quả của các kênh đó.
Các phần mềm ERP sẽ giúp doanh nghiệp quản lý các kênh bán hàng trong cùng một lúc với cơ sở dữ liệu tập trung. Bằng cách phân tích dữ liệu ERP tích hợp được từ nhiều kênh khác nhau bao gồm mạng xã hội, website, ứng dụng di động, sàn thương mại điện tử, v.v, doanh nghiệp sẽ biết được tại sao một kênh bán hàng hoạt động tốt hơn những kênh còn lại và có thể xác định được chiến dịch marketing nào tạo chuyển đổi tốt, chiến dịch nào cần cải thiện.
Nâng cao hiệu quả làm việc
Nếu dữ liệu kinh doanh không được tích hợp đầy đủ sẽ gây khó khăn để truy cập dữ liệu chính xác và cập nhật. Khi đó, doanh nghiệp có thể phải nhập nhiều dữ liệu theo cách thủ công, điều này có thể dẫn đến sai sót.
Mặt khác, sử dụng ERP có thể giúp doanh nghiệp thực hiện nhập dữ liệu một cách tự động với độ chính xác gần như tuyệt đối. Ngoài ra, phần mềm này còn hỗ trợ những quy trình tự động hoá khác như tự tạo hoá đơn, tự động hoá chiến dịch marketing, v.v. Việc này sẽ giải phóng doanh nghiệp khỏi các thao tác thủ công tẻ nhạt mà tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng thúc đẩy doanh thu hơn.
Top 6 phần mềm ERP thương mại điện tử
Oracle NetSuite
Oracle NetSuite là một phần mềm ERP đám mây, cung cấp bộ giải pháp toàn diện để quản lý hoạt động kinh doanh. Phần mềm cho phép doanh nghiệp thương mại điện tử tự động hoá các chức năng trên nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm quản lý bán hàng, marketing, quản lý khách hàng, quản lý tài chính, quản lý tồn kho, v.v
Oracle NetSuite nổi bật với tính linh hoạt, khả năng mở rộng, phù hợp với mọi quy mô doanh nghiệp và ngành khác nhau, giúp tối ưu hoá quy trình kinh doanh thương mại điện tử cũng như cải thiện hiệu quả vận hành với báo cáo chi tiết theo thời gian thực thông qua một dashboard duy nhất.

Tính năng nổi bật của Oracle NetSuite:
- Khả năng thương mại điện tử (eCommerce Capability): Giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả các cửa hàng thương mại điện tử, doanh số bán hàng đa kênh; tạo và quản lý danh mục sản phẩm; xử lý đơn đặt hàng trực tuyến cũng như cung cấp trải nghiệm mua sắm đa kênh liền mạch, v.v
- Quản lý đơn hàng và tồn kho (Order & Inventory management): Tính năng này giúp doanh nghiệp tối ưu hoá quy trình thực hiện đơn hàng (fulfilment), quản lý và theo dõi mức độ tồn kho theo thời gian thực
- Quản lý khách hàng (Customer Relationship Management): NetSuite cung cấp tính năng CRM giúp doanh nghiệp quản lý tương tác với khách hàng, quy trình bán hàng, chiến dịch marketing, cung cấp trải nghiệm khách hàng cá nhân hoá, v.v
- Quản lý tài chính (Financial management): Oracle NetSuite giúp doanh nghiệp quản lý tài chính với những công cụ nổi bật như sổ cái chung, lập kế hoạch ngân sách, ghi nhận doanh thu và cung cấp báo cáo tài chính.
- Phân tích & báo cáo theo thời gian thực (Real-time reporting & analytics): NetSuite cung cấp cho doanh nghiệp các công cụ phân tích và báo cáo tích hợp theo thời gian thực về hiệu quả của hoạt động kinh doanh trên một dashboard có thể tùy chỉnh nhằm hỗ trợ quá trình ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Ưu điểm:
- Dễ dàng truy cập trên nhiều trình duyệt máy tính và di động
- Giao diện thân thiện và dễ sử dụng đối với phần lớn người dùng
- Khả năng hiển thị báo cáo theo thời gian thực
- Dễ dàng tùy chỉnh và mở rộng dựa trên nhu cầu của từng doanh nghiệp
Nhược điểm:
- Bảng giá không được công khai gây khó khăn cho doanh nghiệp để ước tính chi phí triển khai
- Quy trình triển khai phức tạp
- Bản chất của Oracle NetSuite là ERP đám mây nên sẽ hạn chế doanh nghiệp về quyền kiểm soát
- Phụ thuộc vào sự kết nối Internet
- Tuy NetSuite cung cấp khả năng tuỳ chỉnh nhưng hạn chế về mức độ linh hoạt của các tuỳ chỉnh. Do đó, các yêu cầu tùy chỉnh phức tạp sẽ đòi hỏi việc phát triển bổ sung hay các giải pháp thay thế.
Chi phí: Chi phí ước tính để triển khai Oracle Netsuite có thể bắt đầu từ $10,000. Tuy nhiên đây không phải là mức giá cố định mà sẽ tuỳ chỉnh dựa trên nhu cầu triển khai cụ thể của mỗi doanh nghiệp.
Acumatica
Acumatica là một phần mềm ERP đám mây dành cho mọi quy mô doanh nghiệp và đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp đang trên đà phát triển nhanh chóng. Acumatica cung cấp các tuỳ chọn lưu trữ đám mây linh hoạt bao gồm đám mây công cộng (public cloud) và riêng tư (private cloud) để giữ cho dữ liệu của doanh nghiệp dễ truy cập và an toàn.

Tính năng nổi bật của Acumatica:
- Tích hợp thương mại điện tử (eCommerce Integration): Acumatica cung cấp cho doanh nghiệp khả năng tích hợp với các nền tảng thương mại điện tử phổ biến như Amazon, Magento, Shopify, BigCommerce, v.v. Quá trình tích hợp được hỗ trợ để trở nên nhanh chóng và dễ dàng, đồng thời doanh nghiệp có thể sử dụng các chức năng dành riêng cho thương mại điện tử như quản lý đơn hàng, đồng bộ hóa hàng tồn kho, vận chuyển và tính thuế.
- Quản lý tài chính (Financial Management): Doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ của Acumatica để hợp lý hoá các hoạt động tài chính, tự động hóa quy trình kế toán, tạo báo cáo tài chính, quản lý sổ cái chung. ERP này mang đến cho doanh nghiệp khả năng hiển thị theo thời gian thực về hiệu suất tài chính, hỗ trợ quá trình đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu tài chính chính xác và cập nhật.
- Quản lý tồn kho (Inventory Management): Acumatica cung cấp cho doanh nghiệp một loạt các công cụ để quản lý kho hiệu quả và tối ưu hoá hoạt động. Đồng thời hỗ trợ theo dõi và dự báo tồn kho theo thời gian thực cho phép doanh nghiệp giảm thiểu tình trạng hết hàng và giảm thiểu chi phí tồn kho không đáng có.
Ưu điểm
- Cấu trúc mô-đun linh hoạt cho phép doanh nghiệp đăng ký sử dụng các mô-đun họ cần và dễ dàng bổ sung, thay đổi mô-đun theo thời gian dựa trên nhu cầu phát triển.
- Cung cấp dữ liệu theo thời gian thực mọi lúc, mọi nơi và trên mọi thiết bị
- Phần mềm có thể dễ dàng tích hợp với các công nghệ hiện đại trong tương lai
- Giải pháp vượt trội đáp ứng nhu cầu của từng ngành công nghiệp cụ thể, bao gồm xây dựng, phân phối, sản xuất, bán lẻ thương mại điện tử.
Nhược điểm
- Bảng giá không được công khai gây khó khăn cho doanh nghiệp để ước tính chi phí triển khai.
- Sự linh hoạt trong cấu trúc mô-đun có thể dẫn đến chi phí phát sinh khi nhu cầu bổ sung mô-đun tăng lên nhanh chóng theo thời gian.
Chi phí: Chi phí ước tính để triển khai Acumatica có thể giao động từ $15,000 đến $40,000/năm. Tuy nhiên đây không phải là mức giá cố định mà sẽ tuỳ chỉnh dựa trên nhu cầu triển khai cụ thể của mỗi doanh nghiệp.
Odoo
Odoo là một phần mềm ERP mã nguồn mở theo dạng mô-đun có thể tùy chỉnh hỗ trợ doanh nghiệp vận hành hiệu quả các khía cạnh kinh doanh như quan hệ khách hàng (CRM), kế toán, quản lý tồn kho, v.v. Odoo cung cấp giải pháp tối ưu cho mọi loại hình doanh nghiệp thuộc mọi quy mô.

Tính năng nổi bật của Odoo:
Odoo cung cấp bộ tính năng và mô-đun toàn diện từ cơ bản đến nâng cao đáp ứng mọi nhu cầu của doanh nghiệp về vận hành hiệu quả hoạt động thương mại điện tử nhưng nổi bật với một số tính năng sau đây
- Tạo cửa hàng trực tuyến (Webstore creation): Odoo cung cấp công cụ xây dựng webstore cho phép doanh nghiệp nhanh chóng thiết lập và quản lý sự hiện diện trực tuyến của mình. Doanh nghiệp có thể thiết kế, tùy chỉnh các website thương mại điện tử chuyên nghiệp với thao tác kéo thả với các template có sẵn và các tính năng như tạo trang, quản lý nội dung, tích hợp blog, SEO, v.v
- Quản lý quan hệ khách hàng (Customer relationship management): Odoo hỗ trợ doanh nghiệp quản lý mối quan hệ với khách hàng hiệu quả với các tính năng quản lý khách hàng tiềm năng, tương tác với khách hàng, quản lý quy trình bán hàng và phân khúc khách hàng. Ngoài ra, CRM có thể tích hợp với các mô-đun khác của Odoo để quá trình theo dõi và vận hành thuận tiện hơn.
- Quản lý sản phẩm (Product management): Sử dụng Odoo, doanh nghiệp có thể quản lý sản phẩm của mình hiệu quả với tuỳ chọn tạo và sắp xếp danh mục sản phẩm, xác định thuộc tính, quản lý giá sản phẩm, theo dõi tính khả dụng của sản phẩm, quản lý các giai đoạn vòng đời sản phẩm
- Quản lý tồn kho (Inventory management): Doanh nghiệp có thể sử dụng Odoo để theo dõi diễn biến của hàng tồn kho và tối ưu hoá việc thực hiện đơn hàng (fulfillment). Hệ thống còn hỗ trợ doanh nghiệp các tính năng như quét mã vạch, theo dõi số sê-ri, quản lý và cập nhật lô hàng theo thời gian thực
- Marketing: Doanh nghiệp có thể tự động hoá các chiến dịch marketing. Từ email marketing, social marketing đến SMS marketing, Odoo đều hỗ trợ doanh nghiệp tạo, thực hiện và tự động hoá theo dõi hiệu quả chiến dịch. Bên cạnh đó, việc tích hợp Odoo vào nền tảng mạng xã hội giúp doanh nghiệp tăng cơ hội tiếp cận khách hàng tiềm năng, nuôi dưỡng và tạo ra chuyển đổi nhanh chóng.
Ưu điểm:
- Bộ tính năng tùy chỉnh đầy đủ từ cơ bản đến nâng cao
- Cung cấp đa dạng mô-đun từ quản lý bán hàng, marketing, đến quản lý tài chính, quản lý tồn kho. Các mô-đun được tích hợp và chia sẻ dữ liệu với nhau
- Giao diện trực quan và dễ sử dụng
- Khả năng hiển thị toàn bộ thông tin chi tiết trên 1 cơ sở dữ liệu duy nhất
- Khả năng tuỳ chỉnh cao với nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp
Nhược điểm:
- Thiết lập phức tạp
- Odoo cung cấp khả năng tuỳ chỉnh nhưng với nhu cầu tuỳ chỉnh phức tạp sẽ đòi hỏi sự đầu tư nhiều về thời gian, chi phí và cả kinh nghiệm về kỹ thuật
- Hạn chế hỗ trợ khách hàng
- Hiệu suất và khả năng mở rộng chưa đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp lớn
Chi phí: Doanh nghiệp sẽ được miễn phí nếu chỉ sử dụng 1 mô-đun duy nhất và sẽ không giới hạn số lượng người dùng. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp sử dụng 2 mô-đun trở lên, mức giá lúc này sẽ được tính dựa trên:
- Số lượng người dùng
- Số lượng và loại mô-đun sử dụng
Sage x3
Sage x3 là một giải pháp phần mềm hybrid ERP được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp vừa và lớn về việc quản lý và vận hành hoạt động kinh doanh ở nhiều địa điểm hay nhiều quốc gia.

Tính năng nổi bật của Sage x3:
Sage x3 cung cấp bộ tính năng từ cơ bản đến nâng cao nhằm hỗ trợ quy trình quản lý và vận hành kinh doanh nhưng nổi bật nhất là quản lý sản phẩm, quản lý chuỗi cung ứng và quản lý tài chính
- Quản lý sản phẩm (Product Management): Sage x3 mang đến cho doanh nghiệp sự linh hoạt trong vận hành quy trình quản lý sản phẩm với các giải pháp như Lập hoá đơn nguyên vật liệu (BOM planning), Quản lý chất lượng (Quality Control), Quản lý các thành phần sản xuất (Shop Floor Control), Quản lý dự án (Project Management)
- Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management): Sage x3 cung cấp khả năng tích hợp toàn diện các giải pháp từ Thu mua (Purchasing), Quản lý tồn kho (Inventory Management), Quản lý bán hàng (Sales Management) đến dịch vụ khách hàng (Customer Service) nhằm giúp doanh nghiệp nắm bắt nhu cầu khách hàng và nâng cao hiệu quả vận hành chuỗi cung ứng.
- Quản lý tài chính (Financial Management): Sage x3 cung cấp cho doanh nghiệp bộ giải pháp để theo dõi dữ liệu tài chính được hiển thị theo thời gian thực, giúp ích cho quá trình đưa ra các quyết định chiến lược. Các giải pháp bao gồm kế toán và lập kế hoạch ngân sách (Budget and Accounting), quản lý tài sản cố định (Fixed Assets) và cung cấp báo cáo tài chính (Financial Reporting)
Ưu điểm
- Báo cáo và cập nhật dữ liệu theo thời gian thực, giúp tối ưu quy trình quản lý tài chính và ra quyết định.
- Giao diện trực quan và dễ sử dụng.
- Khả năng mở rộng và tuỳ chỉnh cao.
- Cung cấp khả năng hỗ trợ quy trình làm việc cụ thể của từng ngành công nghiệp.
Nhược điểm
- Bảng giá không được công khai gây khó khăn cho doanh nghiệp để ước tính chi phí triển khai.
- Không cung cấp live chat để hỗ trợ khách hàng trực tiếp trên website
- Không có công cụ tích hợp mạng xã hội
Chi phí: Chi phí ước tính để triển khai Sage ERP có thể bắt đầu từ $128,000. Tuy nhiên đây không phải là mức giá cố định mà sẽ tuỳ chỉnh dựa trên nhu cầu triển khai cụ thể của mỗi doanh nghiệp.
SAP S/4 HANA
SAP S/4 HANA (High-Performance Analytic Appliance) là phần mềm hybrid ERP hàng đầu dành cho các doanh nghiệp có quy mô lớn. SAP S/4 HANA được xem là giải pháp ERP toàn diện thế hệ mới của SAP ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo, được thiết kế để tối ưu vượt trội quy trình kinh doanh, đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng ngành, hỗ trợ quá trình ra quyết định. Phần mềm cung cấp các giải pháp về quản lý tài chính, quản lý chuỗi cung ứng, quản lý bán hàng, quản lý quan hệ khách hàng, v.v.

Tính năng nổi bật của SAP S/4 HANA
- Công nghệ “in-memory computing”: Với công nghệ này SAP S/4 HANA có thể xử lý và phân tích dữ liệu theo thời gian thực đồng thời có thể tính toán, truy xuất dữ liệu nhanh hơn các công nghệ hiện hành khoảng 10.000 lần. Điều này giúp doanh nghiệp truy cập tức thì vào dữ liệu chính xác và cập nhật nhờ đó đảm bảo quá trình đưa ra các quyết định quan trọng chắc chắn hơn.
- Báo cáo tổng hợp (Consolidated Reporting): ERP này cung cấp giải pháp để doanh nghiệp tạo các báo cáo tổng hợp như bảng cân đối kế toán (balance sheet), báo cáo kết quả kinh doanh (P&L), báo cáo lưu chuyển tiền tệ (cash flow statement). Ngoài ra, doanh nghiệp có thể trực quan hoá mọi thông tin tài chính được tổng hợp hoặc chưa được tổng hợp với SAP Analytics Cloud.
- Triển khai on-cloud và on-premise (on-cloud & on-premise deployment): Việc này mang đến cho doanh nghiệp sự linh hoạt để lựa chọn mô hình triển khai ưa thích. Nếu như triển khai on-cloud thúc đẩy khả năng mở rộng, khả năng truy cập và giảm chi phí cơ sở hạ tầng thì triển khai on-premise cho phép doanh nghiệp nhiều quyền kiểm soát hơn đối với dữ liệu và các tùy chọn tùy chỉnh.
- Trải nghiệm người dùng (User experience): SAP S/4HANA cung cấp trải nghiệm người dùng nâng cao thông qua giao diện người dùng SAP Fiori hiện đại và trực quan với Dashboard được cá nhân hoá và thiết kế đáp ứng để truy cập hệ thống trên nhiều thiết bị.
Ưu điểm:
- Truy xuất dữ liệu theo thời gian thực với công nghệ in-memory computing
- Đơn giản hoá dữ liệu giúp quá trình xử lý nhanh hơn, cải thiện hiệu suất hệ thống và đảm bảo tính nhất quán cho dữ liệu
- Đa dạng tính năng và giải pháp phù hợp dành cho từng ngành cụ thể giúp doanh nghiệp giải quyết các yêu cầu và thách thức của ngành một cách hiệu quả.
Nhược điểm:
- Vì là giải pháp ERP toàn diện vượt trội nên việc triển khai khá phức tạp
- Với các công nghệ và tính năng hiện đại của SAP S/4 HANA, doanh nghiệp cần trang bị kiến thức và kỹ năng liên quan để quá trình triển khai được thuận lợi.
Chi phí:
Bảng giá của SAP S/4 HANA không được công bố nhưng doanh nghiệp có 30 ngày dùng thử miễn phí nhưng một số tính năng sẽ bị hạn chế.
Microsoft Dynamic 365
Phần mềm Microsoft Dynamic 365 được xem là giải pháp hybrid ERP vượt trội dành cho các doanh nghiệp lớn. Tuỳ vào nhu cầu của từng doanh nghiệp mà hệ thống ERP có thể được tích hợp với nhiều ứng dụng khác của Microsoft để tối ưu quản lý các khía cạnh của quy trình kinh doanh như quản lý bán hàng, tồn kho, tài chính, v.v. Microsoft Dynamic 365 có thể cung cấp khả năng hỗ trợ tốt đối với nhiều ngành như sản xuất, dịch vụ tài chính, chăm sóc sức khỏe, bán lẻ thương mại điện tử, v.v.

Tính năng vượt trội:
- Quản lý chuỗi cung ứng (Dynamic 365 supply chain management): Doanh nghiệp xây dựng chuỗi cung ứng thông minh, tự động bằng khả năng hiển thị dữ liệu chuyên sâu theo thời gian thực giúp dự báo, lập kế hoạch và quản lý tồn kho.
- Quản lý thương mại (Dynamic 365 commerce): Hỗ trợ doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng tuỳ chọn mua hàng bất cứ khi nào, bất cứ nơi nào và theo cách mà họ muốn trên mọi thiết bị bằng cách mang đến sự tương tác liên tục và nhất quán trên các kênh online và offline.
- Quản lý marketing (Dynamic 365 marketing): Doanh nghiệp có thể dự đoán, tạo và phân phối nội dung qua các kênh phù hợp và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
- Quản lý đơn hàng thông minh (Dynamic 365 intelligent order management): Tối ưu và tự động hóa quy trình thực hiện đơn hàng bằng cách sử dụng công nghệ AI và báo cáo tồn kho đa kênh (omnichannel inventory) theo thời gian thực. Đồng thời chủ động khắc phục tình trạng gián đoạn đơn hàng bằng cách tái cấu trúc các luồng đơn hàng (order flows).
- Quản lý dữ liệu khách hàng (Dynamic 365 customer data management): Sử dụng công nghệ AI để thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để khám phá những insight mới nhưng đảm bảo cân bằng được giữa nhiệm vụ cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và bảo mật thông tin khách hàng. Từ những insight mới, doanh nghiệp xúc tiến những chiến dịch để nâng cao khả năng giữ chân và lòng trung thành của khách hàng.
- Quản lý dịch vụ khách hàng (Dynamic 365 customer service management): Kết nối với khách hàng ở mọi kênh họ có mặt để giải đáp thắc mắc thông qua chatbot và cổng thông tin từ xa. Quản lý tất cả dữ liệu liên quan trên 1 dashboard duy nhất giúp tối ưu chi phí và nâng cao khả năng đưa ra quyết định cho những nhu cầu trong tương lai.
Ưu điểm:
- Tích hợp dễ dàng với các sản phẩm khác của Microsoft
- Các mô-đun từ marketing, thương mại đến chuỗi cung ứng được tích hợp và vận hành liền mạch với nhau
- Tự động hóa quy trình làm việc với công nghệ AI
- Tính linh hoạt và mở rộng cao tương thích với nhu cầu phát triển của doanh nghiệp
- Hệ sinh thái đám mây cho phép người dùng dễ dàng kết nối với hệ thống on-premise của doanh nghiệp trên mọi thiết bị có kết nối Internet
- Báo cáo và phân tích tổng hợp chuyên sâu hỗ trợ quá trình đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu
- Hỗ trợ bản dùng thử để doanh nghiệp cân nhắc trước khi triển khai
Nhược điểm:
- Phần mềm sử dụng công nghệ AI cùng nhiều chức năng nâng cao đòi hỏi kiến thức và kỹ năng nhất định để triển khai. Điều này dẫn đến quá trình triển khai phức tạp và mất nhiều thời gian
- Chi phí cho các mô-đun được đánh giá là khá cao từ $50 đến hơn $1000/người dùng/tháng. Vì vậy doanh nghiệp cần tận dụng bản dùng thử để đảm bảo mô-đun phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
- Mức giới hạn của lưu trữ dữ liệu không cao, doanh nghiệp cần phải mua thêm và điều này làm phát sinh thêm chi phí.
Chi phí:
Doanh nghiệp có 30 ngày trải nghiệm Microsoft Dynamic 365 miễn phí. Tuỳ vào mô-đun, phần mềm sẽ cung cấp 2 loại giá bao gồm:
- First Dynamic 365 app
- Subsequent qualifying Dynamic 365 app
Giá Subsequent chỉ áp dụng cho cá nhân người dùng được cấp phép sử dụng ứng dụng đầu tiên (Subsequent pricing is only applied for the individual licensed for the first app)
Ví dụ: ở mô-đun quản lý tài chính
- Giá cấp phép cho ứng dụng đầu tiên là $180/người dùng/tháng.
- Giá subsequent cho ứng dụng tiếp theo đối với những người dùng đã được cấp phép sử dụng ứng dụng đầu tiên là $30/người dùng/tháng.
Thông tin chi tiết về giá cho các mô-đun khác, doanh nghiệp tham khảo tại trang pricing của Microsoft Dynamic 365
Trên đây là tổng hợp 6 phần mềm ERP thương mại điện tử dành cho doanh nghiệp quy mô lớn với các tính năng nổi bật cùng ưu nhược điểm riêng của từng phần mềm.
Để tìm hiểu sâu hơn về ERP cũng như chọn được phần mềm phù hợp nhất với nhu cầu doanh nghiệp, liên hệ SECOMM hoặc gọi Hotline (02871089908) để được tư vấn và triển khai ERP miễn phí.

10 TOP-NOTCH ECOMMERCE WEBSITE USING BIGCOMMERCE
Những năm gần đây, BigCommerce thực sự đã tạo ra một bước đột phá khi trở thành một trong những nền tảng xây dựng website thương mại điện tử tiềm năng được nhiều doanh nghiệp trực tuyến lựa chọn. Theo Builtwith, hiện có 45,952 website đang hoạt động sử dụng nền tảng này.
Bài viết dưới đây sẽ liệt kê 10 website thương mại điện tử nổi bật trên thế giới về nhiều lĩnh vực đang triển khai với BigCommerce.
Skullcandy
Cửa hàng đầu tiên của Skullcandy được thành lập năm 2015 tại Park City tiểu bang Utah và đây cũng là cửa hàng duy nhất của công ty trên đất Mỹ bởi chiến lược tập trung bán hàng online. Theo đó, Skullcandy là thương hiệu công nghệ chuyên sản xuất và cung cấp các loại tai nghe và loa với phong cách trẻ trung và hiện đại có website TMĐT được phát triển dựa trên nền tảng BigCommerce.
Bên cạnh cung cấp các chương trình khuyến mãi theo mùa Skullcandy còn mang đến cho khách hàng đa dạng tùy chọn thanh toán bao gồm PayPal, thẻ VISA, Master và cả hình thức Mua trước trả sau với nhà cung cấp Klarna.

- Lĩnh vực: Phụ kiện công nghệ
- Website: https://www.skullcandy.com/
- Lưu lượng truy cập: 1.1 triệu/tháng
- Xếp hạng: 15,365 (Hoa Kỳ) và 58,348 (Toàn cầu)
BURROW
BURROW là thương hiệu trực tuyến chuyên cung cấp đồ nội thất và ghế sofa theo mùa với phong cách tối giản, hiện đại và tươi sáng. Công ty tập trung vào 3 yếu tố để cung cấp cho khách hàng những giá trị khác biệt.
Thứ nhất, website TMĐT được xây dựng với BigCommerce nhằm khuyến khích khách hàng mua sắm online với các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, video minh hoạ sản phẩm, miễn phí giao hàng.Thứ hai, sản phẩm được thiết kế tùy chỉnh, độ bền cao, đa chức năng, tinh gọn, dễ dàng di chuyển và phù hợp với mọi không gian. Thứ ba, phát triển cộng đồng kết nối khách hàng khắp nơi và nâng cao nhận diện thương hiệu.

- Lĩnh vực: Nội thất
- Website: https://burrow.com/
- Lưu lượng truy cập: 699.5 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 11,978 (Hoa Kỳ) và 64,922 (Toàn cầu)
LARQ
LARQ được biết đến là thương hiệu về các bình nước giữ nhiệt nhỏ gọn, đẹp mắt có thể tái sử dụng đáp ứng tiêu chí phát triển vững. Đặc biệt, những chiếc bình được sản xuất với công nghệ PureVis và NanoZero để nâng cao chất lượng nước uống. Ngoài ra, bình nước của LARQ có khả năng tự làm sạch nhờ sử dụng đèn LED tia UV-C để tiêu diệt đến 99,99% vi khuẩn.
Chính những điểm nổi bật này đã giúp LARQ nhận được khoản đầu tư 1 triệu USD từ Shark Tank. Công ty triển khai website TMĐT bằng BigCommerce nổi bật với chuyên mục Basq Magazine chia sẻ những kiến thức xoay quanh việc uống nước đến khách hàng.

- Lĩnh vực: Phụ kiện thời trang
- Website: https://www.livelarq.com/
- Lưu lượng truy cập: 421 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 75,050 (Hoa Kỳ) và 144,129 (Toàn cầu)
Molton Brown
Trang web TMĐT của thương hiệu làm đẹp cao cấp đến từ Anh Quốc – Molton Brown cũng được phát triển trên nền tảng BigCommerce. Các sản phẩm từ nước hoa, nước rửa tay, tinh dầu, nến thơm đến bath & body đều 100% sản xuất tại Anh Quốc và không thử nghiệm trên động vật, riêng bao bì sản phẩm được làm bằng thuỷ tinh cao cấp có thể tái sử dụng, đáp ứng tiêu chí bảo vệ môi trường.
Hiện công ty chỉ cung cấp dịch vụ mua sắm online cho khách hàng đến từ Mỹ, Nhật và phần lớn khu vực Châu Âu. Molton Brown thường xuyên đưa ra các bộ sưu tập theo mùa, theo dịp đặc biệt, theo giới tính, sở thích và gợi ý quà tặng theo hướng cá nhân hoá để khách hàng dễ chọn lựa.

- Lĩnh vực: Làm đẹp
- Website: https://www.moltonbrown.com/store/index
- Lưu lượng truy cập: 219.7 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 67,310 (Hoa Kỳ) và 223,381 (Toàn cầu)
Tommie Copper
Thương hiệu Tommie Copper chuyên phục vụ khách hàng với các sản phẩm thời trang thoải mái, nhẹ nhàng, hỗ trợ giảm đau và phục hồi chức năng dành cho nam và nữ. Với chiến lược đẩy mạnh bán hàng online, công ty chú trọng đầu tư vào hệ thống website TMĐT với nền tảng BigCommerce cùng nhiều chương trình thu hút khách hàng mua sắm nhiều hơn. Trong số đó phải kể đến Chương trình khách hàng thân thiết với 3 cấp bậc là Score, Performance, Pro-Grade với cách thức tích điểm và đổi điểm được hướng dẫn chi tiết và tỉ mỉ.

- Lĩnh vực: Thời trang
- Website: https://www.tommiecopper.com/
- Lưu lượng truy cập: 217.8 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 34,370 (Hoa Kỳ) và 202,065 (Toàn cầu)
Saddleback Leather
Cuối cùng là một doanh nghiệp chuyên các sản phẩm thủ công làm bằng da bò với website TMĐT được xây dựng với BigCommerce. Sản phẩm của Saddleback Leather rất đa dạng từ túi xách, ba lô, dây nịt đến vật dụng nhỏ nhất là tấm lót chuột cũng được thiết kế và xử lý rất tỉ mỉ.
Khách hàng khi truy cập vào website sẽ rất ấn tượng bởi lối thiết kế đậm chất “Texas” cùng những câu chuyện thú vị. Đặc biệt, khách hàng có thể đăng ký tham gia Saddleback Club để nhận được các ưu đãi hấp dẫn đặc quyền cho thành viên.

- Lĩnh vực: Sản phẩm thủ công bằng da
- Website: https://saddlebackleather.com/
- Lưu lượng truy cập: 167.4 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 64,319 (Hoa Kỳ) và 266,752 (Toàn cầu)
Barron Designs
Barron Designs là thương hiệu hàng đầu chuyên thiết kế và cung cấp sản phẩm nội ngoại thất bằng gỗ, gạch và đá cao cấp như cửa gỗ, ống khói và lò sưởi bằng đá, cột hòm thư, ván gỗ ép,.. Website TMĐT của Barron Designs được xây dựng dựa trên nền tảng BigCommerce với nhiều chức năng đảm bảo trải nghiệm mua sắm tốt nhất cho khách hàng.
Sau khi lướt và click vào sản phẩm ưa thích để xem chi tiết, khách hàng có thể chọn màu sắc, chọn tùy chọn chống cháy, chống tia UV và tiến hành đặt hàng, thời gian sản xuất và giao hàng sẽ khoảng 2 đến 4 tuần. Trong trường hợp khách hàng có nhu cầu xem thử sản phẩm, chỉ cần click vào tùy chọn thì mẫu mini size sẽ được gửi về tận nhà miễn phí đồng thời coupon giảm giá sẽ được gửi về email để khuyến khích khách hàng mua full size.

- Lĩnh vực: Thiết kế & thi công nội ngoại thất
- Website: https://www.barrondesigns.com/
- Lưu lượng truy cập: 138.5 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 63,234 (Hoa Kỳ) và 365,842 (Toàn cầu)
SugarBoo & Co
SugarBoo & Co là website TMĐT BigCommerce khá nổi tiếng cung cấp sản phẩm thủ công về đồ dùng cá nhân và gia đình từ sổ tay, đồ trang trí, chén sứ, đồ chơi em bé, v.v. Nhằm giúp khách hàng có trải nghiệm tốt về quá trình mua sắm trực tuyến, công ty đưa ra nhiều phương thức thanh toán trong đó có Mua trước trả sau với các nhà cung cấp hàng đầu như ShopPay, AfterPay,…
Đồng thời, danh mục Blog của SugarBoo & Co khá thú vị khi thường xuyên chia sẻ các mẹo để lựa chọn quà tặng, tại sao nên sử dụng các sản phẩm gốm sứ, cách để trang trí nhà cửa, v.v. Ngoài ra, vào những ngày lễ đặc biệt, website sẽ đưa ra một vài gợi ý mua sắm với mức giá ưu đãi.

- Lĩnh vực: Phụ kiện & đồ dùng thủ công
- Website: https://sugarbooandco.com/
- Lưu lượng truy cập: 43.3 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 341,993 (Hoa Kỳ) và 934,576 (Toàn cầu)
Autograph Foliages
Autograph Foliages là thương hiệu cây cảnh dành cho gia đình và các địa điểm thương mại hàng đầu nước Mỹ. Công ty cung cấp nhiều bộ sưu tập cây cảnh theo mùa và các ngày lễ như Giáng Sinh chẳng hạn. Ngoài ra, Autograph Foliages là đối tác lâu năm của nhiều ông lớn như Walt Disney World, Universal Studio, Warner Bros, Seaworld Parks & Entertainment. Điều này là minh chứng cho chất lượng cây cảnh của thương hiệu này.
Website được xây dựng với BigCommerce trưng bày sản phẩm mới và theo mùa. Để xem giá từng sản phẩm khách hàng cần đăng ký tài khoản trên website hoặc có thể đăng ký để nhận newsletter hàng tuần về mẹo chăm sóc cây, trang trí, v.v.

- Lĩnh vực: Cây cảnh
- Website: https://autographfoliages.com/
- Lưu lượng truy cập: 24.9 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 260,791 (Hoa Kỳ) và 1,441,394 (Toàn cầu)
Body Bliss
Body Bliss được thành lập năm 1999 và chính thức ra mắt vào năm 2000 chuyên cung cấp đa dạng sản phẩm chăm sóc cá nhân. Trong hơn 20 năm phát triển, công ty tiếp tục nghiên cứu, tinh chỉnh để mang đến những sản phẩm vì lợi ích sức khỏe khách hàng với thành phần lành tính và thân thiện với môi trường.
Website BigCommerce của Body Bliss được thiết kế tối giản với danh mục sản phẩm được sắp xếp hợp lý để khách hàng dễ lựa chọn bên cạnh các ưu đãi hấp dẫn như quà tặng miễn phí, giao hàng miễn phí. Ngoài ra, Instagram là mạng xã hội công ty chú trọng để tương tác với khách hàng và cũng được tích hợp vào website để khách hàng tiện theo dõi các cập nhật mới nhất.

- Lĩnh vực: Mỹ phẩm
- Website: https://bodybliss.com/
- Lưu lượng truy cập: 7.1 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 3,416,815 (Hoa Kỳ) và 9,843,202 (Toàn cầu)
Trên đây là bài tổng hợp và đánh giá của SECOMM cho 10 website thương mại điện tử đã thành công với nền tảng BigCommerce giúp chinh phục khách hàng và trở thành người dẫn đầu trong lĩnh vực của mình.
Với bề dày kinh nghiệm triển khai thương mại điện tử thành công cho nhiều khách hàng tại nhiều quốc gia trong những năm vừa qua, SECOMM chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn với các giải pháp triển khai thương mại điện tử chuyên nghiệp.
Liên hệ với SECOMM hoặc gọi hotline (02871089908) ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn miễn phí.

AWS LÀ GÌ? LỢI ÍCH & DỊCH VỤ NỔI BẬT CỦA AMAZON WEB SERVICES
Trong thị trường cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây có rất nhiều doanh nghiệp lớn nhưng cái tên đầu tiên xuất hiện trong đầu các doanh nghiệp lớn chính là AWS.
AWS là gì?
AWS (Amazon Web Services) là giải pháp đám mây được phát triển bởi “gã khổng lồ” Amazon được hàng triệu doanh nghiệp tin tưởng sử dụng bao gồm các công ty khởi nghiệp tăng trưởng nhanh, các tập đoàn lớn cũng như các cơ quan hàng đầu của chính phủ.

Hiện nay, AWS đang cung cấp trên 200 dịch vụ đầy đủ tính năng từ các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới bao gồm: blockchain, điện toán đám mây, DevOps, lưu trữ, sao lưu và phục hồi, v.v.
Theo ước tính từ Synergy Research Group, thị phần của Amazon lên tới 32% trong quý đầu tiên của năm 2023, tiếp tục dẫn đầu trên thị trường cơ sở hạ tầng đám mây trên toàn cầu, vượt qua tất cả các gã khổng lồ công nghệ khác như Microsoft Azure, Google Cloud, Alibaba Cloud, IBM Cloud, Salesforces, Oracle và Tencent Cloud.

Lợi ích khi triển khai AWS

Khả năng mở rộng cao
AWS cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt, cho phép doanh nghiệp tăng hoặc giảm tài nguyên theo nhu cầu. Doanh nghiệp có thể dễ dàng mở rộng ứng dụng để xử lý lưu lượng cao hoặc đáp ứng nhu cầu tăng trưởng mà không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng vật lý.
Ngoài ra, AWS cho phép tích hợp dễ dàng với các dịch vụ hoặc công nghệ khác thông qua các API và các công cụ quản lý. Nhờ vậy, AWS có thể tích hợp ứng dụng của mình với các dịch vụ bên thứ ba, công nghệ mới vào hệ thống hiện tại.
Dịch vụ tiên tiến
Với AWS, doanh nghiệp có thể tận dụng các công nghệ mới nhất để thử nghiệm và đổi mới nhanh hơn bởi từ khi ra mắt đến nay AWS đã không ngừng phát minh ra các công nghệ mới mà doanh nghiệp có thể sử dụng để chuyển đổi số doanh nghiệp.
Ví dụ:
Năm 2014, AWS đã tiên phong trong không gian điện toán không có máy chủ với việc ra mắt AWS Lambda, cho phép các nhà phát triển chạy mã mà không cần cung cấp hoặc quản lý máy chủ.
Năm 2017, AWS đã trình làng Amazon SageMaker – Dịch vụ máy học được quản lý, trao quyền cho các nhà phát triển hoặc nhà khoa học không cần kinh nghiệm.
Bảo mật cao
AWS sử dụng phương pháp tiếp cận đầu cuối để bảo mật và củng cố cơ sở hạ tầng, bao gồm các hệ thống vật lý, hệ thống vận hành và phần mềm. AWS tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế, cung cấp khả năng kiểm tra tuân thủ đối với các quy tắc và quy định, chẳng hạn:
- ISO/IEC 27001: Tiêu chuẩn quốc tế hàng đầu về quản lý an ninh thông tin.
- ISO 9001 – Tiêu chuẩn về hệ thống quản lý chất lượng do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa quốc tế phát triển và ban hành.
- PCI DSS – Tiêu chuẩn an ninh thông tin bắt buộc dành cho các doanh nghiệp lưu trữ, truyền tải và xử lý thẻ thanh toán được quản lý bởi 05 tổ chức thanh toán quốc tế như Visa, MasterCard, American Express, Discover và JCB.
Ngoài ra, AWS còn hỗ trợ các tiêu chuẩn bảo mật và chứng nhận tuân thủ khác như CSA, ISO 27017, ISO 27018, SOC 1, SOC 2, SOC 3, v.v.
Tối ưu chi phí
AWS ứng dụng mô hình thanh toán theo mức sử dụng, cho phép doanh nghiệp sử dụng tài nguyên theo nhu cầu kinh doanh mà không bị lạm chi ngân sách.
Đồng thời, AWS được nhiều doanh nghiệp lớn tin dùng vì khả năng tối ưu chi phí của mình. Chẳng hạn như với AWS Compute và AWS Machine Learning, AWS có cung cấp giải pháp tiết kiệm hơn so với gói Theo nhu cầu nếu doanh nghiệp cam kết sử dụng một dịch vụ AWS hoặc một danh mục dịch vụ đến một mức tiền cụ thể (tính bằng USD/giờ) trong khoảng thời gian 1 hoặc 3 năm.
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể được giảm giá theo khối lượng dịch vụ, tài nguyên mà doanh nghiệp đang sử dụng tại AWS. Ví dụ như Amazon S3, giá được phân chia thành bậc, nghĩa là doanh nghiệp sử dụng càng nhiều thì số tiền phải trả cho mỗi GB lại càng ít đi.
Dịch vụ nổi bật của AWS
AWS cung cấp một loạt các dịch vụ đám mây, dưới đây là một số dịch vụ chính của AWS:
Amazon EC2
Amazon EC2 (Amazon Elastic Compute Cloud – Đám mây điện toán linh hoạt của Amazon) là dịch vụ cung cấp máy chủ ảo cho việc chạy ứng dụng. Amazon EC2 cho phép doanh nghiệp thuê và quản lý các máy ảo nhằm đáp ứng các nhu cầu kinh doanh chuyên biệt của doanh nghiệp.
Ứng dụng của Amazon EC2:
- Chạy các ứng dụng hoạt động trên đám mây và tại doanh nghiệp: Amazon EC2 cung cấp cơ sở hạ tầng điện toán bảo mật, đáng tin cậy, hiệu năng cao và tiết kiệm chi phí nhằm đáp ứng các nhu cầu kinh doanh.
- Thay đổi quy mô cho các ứng dụng HPC (High Performance Computing – Máy tính hiệu năng cao): Tiếp cận cơ sở hạ tầng và công suất theo nhu cầu mà doanh nghiệp cần để chạy các ứng dụng HPC nhanh hơn và tiết kiệm chi phí.
- Phát triển các nền tảng Apple: Xây dựng, kiểm thử và xác nhận các khối lượng công việc liên quan đến macOS theo nhu cầu. Tiếp cận các môi trường trong vài phút, chủ động thay đổi công suất theo quy mô khi cần thiết và hưởng lợi từ cơ chế định giá theo mức sử dụng của AWS.
- Đào tạo và triển khai các ứng dụng ML (Machine Learning): Amazon EC2 cung cấp tuyển tập các dịch vụ điện toán, kết nối mạng (tối đa 400 Gbps) và lưu trữ chuyên dụng để tối ưu hóa hiệu năng theo mức giá cho các dự án ML.

Dịch vụ lưu trữ đơn giản của Amazon (S3)
Amazon Simple Storage Service (Amazon S3 – Dịch vụ lưu trữ đơn giản của Amazon) là dịch vụ lưu trữ đám mây cho phép doanh nghiệp lưu trữ và truy xuất dữ liệu một cách dễ dàng, bảo đảm tính bền vững và độ tin cậy cao.
Ứng dụng của Amazon S3:
- Xây dựng hồ dữ liệu (Build a data lake): Chạy các ứng dụng phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, máy học và điện toán hiệu suất cao để mở khóa thông tin chuyên sâu về dữ liệu.
- Sao lưu và khôi phục dữ liệu quan trọng: Đáp ứng các yêu cầu về Thời gian phục hồi mục tiêu (RTO), Điểm phục hồi mục tiêu (RPO) và tuân thủ với những tính năng sao chép mạnh mẽ của S3.
- Lưu trữ dữ liệu với chi phí thấp nhất: Chuyển kho lưu trữ dữ liệu sang các lớp lưu trữ của Amazon S3 Glacier để giảm thiểu chi phí, loại bỏ sự phức tạp trong hoạt động và thu thập thông tin chuyên sâu mới.
- Chạy các ứng dụng hoạt động trên đám mây: Xây dựng các ứng dụng hoạt động trên đám mây nhanh chóng, có khả năng di động mạnh mẽ và dựa trên web, có thể tự động thay đổi quy mô theo cấu hình có độ sẵn sàng cao.

Amazon Aurora
Amazon Aurora là dịch vụ được xây dựng dựa trên cơ sở dữ liệu quan hệ được quản lý có hiệu năng cao với khả năng tương thích hoàn toàn với MySQL và PostgreSQL hơn so với các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ khác.
Ứng dụng của Amazon Aurora:
- Hiện đại hóa ứng dụng dành cho doanh nghiệp: Vận hành các ứng dụng dành cho doanh nghiệp, chẳng hạn như các ứng dụng quản lý quan hệ khách hàng (CRM), hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP), chuỗi cung ứng và thanh toán với độ sẵn sàng và hiệu suất cao.
- Xây dựng ứng dụng SaaS: Hỗ trợ các ứng dụng Phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS) đáng tin cậy, hiệu suất cao và nhiều đối tượng thuê với khả năng thay đổi quy mô phiên bản và dung lượng lưu trữ linh hoạt.
- Triển khai ứng dụng phân tán toàn cầu: Phát triển các ứng dụng quy mô Internet – chẳng hạn như trò chơi trên di động, ứng dụng mạng xã hội và dịch vụ trực tuyến – đòi hỏi có khả năng thay đổi quy mô và phục hồi ở nhiều Khu vực.
- Ứng dụng công nghệ phi máy chủ: Không cần động tay vào việc quản lý dung lượng và chỉ thanh toán cho mức dung lượng đã dùng, với khả năng thay đổi quy mô tức thời và chi tiết để tiết kiệm đến 90% chi phí.

Amazon DynamoDB
DynamoDB là cơ sở dữ liệu NoSQL được thiết kế để xử lý các ứng dụng có yêu cầu về tính mở rộng cao và thời gian phản hồi nhanh. Amazon DynamoDB được quản lý hoàn toàn, phi máy chủ và được thiết kế để chạy các ứng dụng hiệu suất cao trên mọi quy mô. Đồng thời, DynamoDB cung cấp tính năng bảo mật tích hợp, sao lưu liên tục, sao chép đa Khu vực tự động, lưu đệm trong bộ nhớ và các công cụ tải và xuất dữ liệu.
Ứng dụng của Amazon DynamoDB:
- Phát triển ứng dụng phần mềm: Xây dựng các ứng dụng quy mô Internet hỗ trợ siêu dữ liệu nội dung người dùng và bộ nhớ đệm yêu cầu khả năng đồng bộ và kết nối cao cho hàng triệu người dùng cũng như hàng triệu yêu cầu mỗi giây.
- Tạo kho siêu dữ liệu phương tiện: Mở rộng quy mô thông lượng (throughput – số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà một công ty có thể sản xuất và giao cho khách hàng trong một khoảng thời gian xác định) và tính đồng thời cho khối lượng công việc thuộc lĩnh vực truyền thông và giải trí như phát trực tiếp video theo thời gian thực, nội dung tương tác. Đồng thời mang lại độ trễ thấp hơn với tính năng sao chép đa Khu vực trên các Khu vực AWS.
- Đem đến trải nghiệm bán lẻ liền mạch: Sử dụng các hình mẫu thiết kế để triển khai giỏ hàng, công cụ dòng công việc, theo dõi kho hàng và hồ sơ khách hàng. DynamoDB hỗ trợ các sự kiện có lưu lượng truy cập cao với quy mô cực lớn và có thể xử lý hàng triệu yêu cầu mỗi giây.
- Mở rộng quy mô nền tảng trò chơi: Tập trung vào việc thúc đẩy đổi mới mà không mất chi phí vận hành. Xây dựng nền tảng trò chơi của bạn với dữ liệu người chơi, lịch sử phiên và bảng xếp hạng cho hàng triệu người dùng đồng thời.

Amazon RDS
Amazon RDS (Amazon Relational Database Service – Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ của Amazon) là dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ được quản lý cho MySQL, PostgreSQL, Oracle, SQL Server và MariaDB nhằm thiết lập, vận hành và thay đổi quy mô cơ sở dữ liệu quan hệ trong đám mây chỉ bằng vài cú nhấp chuột.
Ứng dụng của Amazon RDS:
- Xây dựng ứng dụng di động và web: Hỗ trợ các ứng dụng đang phát triển với độ sẵn sàng, thông lượng và khả năng mở rộng quy mô lưu trữ cao. Tận dụng chính sách định giá theo mức sử dụng linh hoạt để phù hợp với các kiểu sử dụng ứng dụng khác nhau.
- Chuyển sang cơ sở dữ liệu được quản lý: Đổi mới và xây dựng các ứng dụng mới với Amazon RDS thay vì lo lắng về việc tự quản lý cơ sở dữ liệu của bạn, việc này có thể gây mất thời gian, phức tạp và tốn kém.
- Thoát ly khỏi cơ sở dữ liệu cũ kỹ: Giải phóng bản thân khỏi các cơ sở dữ liệu thương mại đắt đỏ bằng cách chuyển sang Amazon Aurora. Khi bạn di chuyển sang Aurora, bạn sẽ có được khả năng tăng cường quy mô, hiệu suất và độ sẵn sàng của cơ sở dữ liệu thương mại với chi phí bằng 1/10.

AWS Lambda
AWS Lambda là dịch vụ tính toán không máy chủ (serverless) cho phép doanh nghiệp chạy mã mà không cần quan tâm đến việc quản lý máy chủ. AWS Lambda cho phép doanh nghiệp thực thi mã khi có sự kiện xảy ra, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm chi phí.
Ứng dụng của Amazon Lambda:
- Xử lý dữ liệu trên quy mô lớn: Thực thi mã ở mức công suất mà bạn cần vào đúng thời điểm cần thiết. Thay đổi quy mô để tự động khớp với dung lượng dữ liệu của bạn và bật trình kích hoạt sự kiện tùy chỉnh.
- Chạy các backend web và di động tương tác: Kết hợp AWS Lambda với các dịch vụ AWS khác để tạo những trải nghiệm trực tuyến bảo mật, ổn định và có thể thay đổi quy mô.
- Hỗ trợ thông tin chuyên sâu mạnh mẽ về ML: Xử lý trước dữ liệu trước khi cấp dữ liệu vào mô hình máy học của bạn. Với quyền truy cập Amazon Elastic File System, AWS Lambda xử lý quá trình quản lý và cung cấp cơ sở hạ tầng để đơn giản hóa việc thay đổi quy mô.
- Tạo các ứng dụng theo định hướng sự kiện: Xây dựng các hàm theo định hướng sự kiện để các thiết bị tách biệt dễ dàng giao tiếp với nhau. Giảm chi phí bằng cách chạy các ứng dụng trong thời gian nhu cầu đạt mức tối đa mà không gặp sự cố hoặc cung cấp tài nguyên quá mức.

Amazon VPC
Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) cho phép doanh nghiệp xác định và khởi chạy các tài nguyên AWS trong một mạng ảo cô lập theo logic nhằm kiểm soát hoàn toàn môi trường mạng ảo, bao gồm vị trí đặt tài nguyên, khả năng kết nối và bảo mật.
Ứng dụng của Amazon VPC:
- Khởi chạy một trang web hoặc blog đơn giản: Cải thiện tình hình bảo mật ứng dụng web của bạn bằng cách thực thi quy tắc cho các kết nối gửi đến và gửi đi.
- Lưu trữ các ứng dụng web nhiều tầng: Xác định khả năng kết nối và các hạn chế về mạng giữa các máy chủ web, máy chủ ứng dụng và cơ sở dữ liệu của bạn.
- Tạo các kết nối lai: Xây dựng và quản lý mạng lưới VPC tương thích cho các dịch vụ AWS và tài nguyên tại chỗ của bạn.

Amazon Lightsail
Amazon Lightsail là dịch vụ được AWS thiết kế để đơn giản hóa việc triển khai và quản lý các ứng dụng và trang web trong môi trường đám mây bằng cách cung cấp bộ chứa, dung lượng lưu trữ, cơ sở dữ liệu, phiên bản, v.v của máy chủ riêng ảo dễ sử dụng với mức giá hàng tháng tiết kiệm.
Ứng dụng của Amazon Lightsail:
- Khởi chạy ứng dụng web đơn giản: Sử dụng các ngăn xếp phát triển được cấu hình sẵn như LAMP, Nginx, MEAN và Node.js để nhanh chóng và dễ dàng truy cập trực tuyến.
- Tạo trang web tùy chỉnh: Xây dựng và cá nhân hóa trang web cá nhân, thương mại điện tử hoặc blog của bạn chỉ trong vài cú nhấp với các ứng dụng được cấu hình sẵn như WordPress, Magento, Prestashop và Joomla.
- Xây dựng các ứng dụng dành cho doanh nghiệp nhỏ: Khởi chạy phần mềm kinh doanh của mình như lưu trữ và chia sẻ tệp, sao lưu, phần mềm tài chính và kế toán, v.v.
- Thiết lập môi trường kiểm thử: Dễ dàng tạo, xóa sandbox phát triển và môi trường kiểm thử để bạn có thể thử nghiệm các ý tưởng mới mà không gặp rủi ro.

Amazon SageMaker
Amazon SageMaker là dịch vụ dành cho việc xây dựng, đào tạo và triển khai các mô hình máy học cho bất kỳ trường hợp sử dụng nào với cơ sở hạ tầng, công cụ và quy trình công việc được quản lý đầy đủ.
Ứng dụng của Amazon SageMaker chính là phát triển các ứng dụng máy học thực tế, trong đó có đề xuất sản phẩm, cá nhân hóa, mua sắm thông minh, robot và các thiết bị hỗ trợ bằng giọng nói.

Trong hơn 16 năm kể từ khi được thành lập đến nay, AWS đã cung cấp dịch vụ đám mây cho hàng triệu khách hàng trên toàn thế giới với kinh nghiệm vận hành trên quy mô toàn cầu. Trong tương lai gần, AWS có thể vẫn giữ vững vị thế dẫn đầu của mình trên thị trường hơn 60 tỷ USD này với biên độ thị phần 32-34%.
Để tìm hiểu sâu hơn về AWS cũng như cách triển khai AWS cho doanh nghiệp, liên hệ SECOMM hoặc gọi Hotline (02871089908) để được tư vấn miễn phí.

TOP 5 PHẦN MỀM POS TỐT NHẤT CHO DOANH NGHIỆP SMEs 2023
POS là hệ thống được sử dụng trong các doanh nghiệp để xử lý giao dịch bán hàng, theo dõi hàng tồn kho, quản lý khách hàng, báo cáo doanh thu và phân tích kinh doanh, v.v. Nhờ vận dụng POS mà các doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs sẽ có cái nhìn tổng quan về hoạt động kinh doanh và tiết kiệm thời gian quản lý doanh nghiệp.
Trong bài viết này SECOMM sẽ so sánh 5 phần mềm POS phổ biến nhất hiện nay được các doanh nghiệp vừa và nhỏ sử dụng nhiều như Clover, KORONA POS, KiotViet và POS365.
Clover
Clover là phần mềm POS được phát triển bởi công ty Clover Network Inc nhằm cung cấp giải pháp tích hợp việc quản lý bán hàng và thanh toán cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Clover cung cấp giải pháp POS cho nhiều lĩnh vực khác nhau bao gồm nhà hàng, dịch vụ, bán lẻ, v.v. Trong đó, chi phí để triển khai POS cho doanh nghiệp SMEs bán lẻ sẽ có 3 gói chính:
- Starter: $799 + $14.95/tháng (Gói trả một lần) hoặc $60/tháng (Gói trả hàng tháng) – Cung cấp máy POS để bàn 8″.
- Standard: $1,799 + $49.95/tháng (Gói trả một lần) hoặc $135/tháng (Gói trả hàng tháng) – Cung cấp máy POS để bàn 14″.
- Advanced: $2,398 + $64.90/tháng (Gói trả một lần) hoặc $185/tháng (Gói trả hàng tháng) – Cung cấp máy POS để bàn 14″ và POS di động.

Ưu điểm
Dễ sử dụng: Giao diện Clover trực quan, khá thân thiện với người dùng, dễ dàng thao tác trên màn hình cảm ứng và truy cập vào các chức năng của hệ thống.
Khả năng tùy chỉnh: Cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện và cài đặt hệ thống theo nhu cầu riêng, chẳng hạn như thay đổi bố cục màn hình, tùy chỉnh nút chức năng và thiết lập các tùy chọn phù hợp với hoạt động kinh doanh.
Hỗ trợ offline: Clover có khả năng hoạt động offline, rất hữu ích khi có sự cố kết nối internet. Dữ liệu giao dịch sẽ được lưu trữ và đồng bộ hóa tự động khi kết nối trở lại, đảm bảo rằng doanh nghiệp vẫn có thể tiếp tục bán hàng mà không bị gián đoạn.
Nhược điểm
Giá ban đầu cao: Clover có chi phí ban đầu cao hơn so với các giải pháp POS khác, đặc biệt với doanh nghiệp lựa chọn thanh toán trọn gói. Đây có thể là rào cản đối với các doanh nghiệp nhỏ với nguồn tài chính hạn chế.
Hạn chế định dạng hóa đơn: Clover có một số hạn chế về định dạng và tùy chỉnh hóa đơn, gây khó khăn cho các doanh nghiệp có yêu cầu đặc biệt về định dạng và nội dung hóa đơn, chẳng hạn như bổ sung thuế tiêu thụ đặc biệt của ngành rượu, sưu tầm tem trên hóa đơn như ngành bách hóa, v.v.
Phụ thuộc vào hệ sinh thái Clover: Clover POS chỉ hoạt động tốt trong hệ sinh thái Clover và không dễ để đồng bộ hệ thống quản trị khác như CRM, ERP, v.v từ thương hiệu khác.
KORONA POS
KORONA POS là hệ thống bán hàng được phát triển bởi công ty KORONA được thiết kế để hỗ trợ quản lý bán hàng, thanh toán và quản lý kho hàng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Hiện nay, KORONA POS đang cung cấp nhiều gói giải pháp khác nhau cho doanh nghiệp lựa chọn:
- Core: $59/tháng – Doanh nghiệp nhỏ, cá nhân cần quản lý một cửa hàng
- Advanced: $69/tháng – Doanh nghiệp vừa và nhỏ cần quản lý một cửa hàng và theo dõi tồn kho
- Plus: $89/tháng – Doanh nghiệp vừa và nhỏ cần quản lý đa cửa hàng và theo dõi tồn kho
- Enterprise: Báo giá – Doanh nghiệp vừa và nhỏ cần tùy chỉnh chức năng theo yêu cầu

Ưu điểm
Giao diện người dùng trực quan: Giao diện người dùng của KORONA POS được thiết kế đơn giản và trực quan, dễ sử dụng ngay cả cho nhân viên không có kinh nghiệm trong việc sử dụng hệ thống POS.
Cập nhật và nâng cấp thường xuyên: KORONA POS cung cấp các bản cập nhật và nâng cấp thường xuyên để cải thiện tính năng và khắc phục các lỗi mà không gây ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày.
Hỗ trợ đa nền tảng: KORONA POS có thể hoạt động trên nhiều nền tảng, bao gồm desktop, laptop, máy tính bảng và điện thoại thông minh. Điều này cho phép nhân viên bán hàng thực hiện giao dịch và quản lý bán hàng từ bất kỳ địa điểm nào.
Nhược điểm
Phụ thuộc vào kết nối Internet: KORONA POS yêu cầu kết nối Internet liên tục để hoạt động. Nếu mất kết nối mạng thì việc giao dịch và quản lý có thể bị gián đoạn hoặc không thể thực hiện được.
Sự phụ thuộc vào nhà cung cấp: Khi sử dụng KORONA POS, doanh nghiệp sẽ phụ thuộc vào nhà cung cấp để duy trì và nâng cấp hệ thống. Nếu nhà cung cấp gặp vấn đề hoặc không cung cấp dịch vụ đúng yêu cầu, điều này có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Khó khăn trong việc chuyển đổi hệ thống POS: Nếu doanh nghiệp đã sử dụng một hệ thống POS khác và muốn chuyển đổi sang KORONA POS, việc chuyển đổi có thể gặp khó khăn và đòi hỏi thời gian, công sức và nguồn lực để chuyển đổi tất cả dữ liệu.
KiotViet
KiotViet là một hệ thống quản lý bán hàng và quản lý doanh nghiệp dành cho các cửa hàng bán lẻ và nhà hàng. KiotViet cung cấp một loạt các tính năng và công cụ quản lý bán hàng, bao gồm tính toán và xử lý thanh toán, quản lý hàng hóa, quản lý khách hàng quản lý đơn đặt hàng, giao nhận, báo cáo và phân tích kinh doanh, v.v.
Kiot có 3 giải pháp để triển khai hệ thống POS:
- Gói hỗ trợ: 200.000 VND/cửa hàng/tháng – Dành cho những mô hình kinh doanh nhỏ, cho người bắt đầu kinh doanh hoặc bán hàng online.
- Gói chuyên nghiệp: 270.000 VND/cửa hàng/tháng – Dành cho những mô hình kinh doanh chuyên nghiệp.
- Gói cao cấp: 370.000 VND/cửa hàng/tháng – Dành cho những mô hình kinh doanh có nhiều kênh bán hàng hoặc có nhiều nhân viên.

Ưu điểm
Dễ sử dụng: KiotViet có giao diện người dùng thân thiện và có hỗ trợ cho người Việt nên không đòi hỏi kiến thức kỹ thuật sâu để triển khai và sử dụng.
Tích hợp linh hoạt: KiotViet có khả năng tích hợp với nhiều loại máy in, máy quét mã vạch, thiết bị thanh toán và các ứng dụng khác như các hệ thống quản lý kho, quản lý nhân sự và hệ thống tài chính giúp tạo ra một hệ thống POS toàn diện cho việc quản lý doanh nghiệp.
Quản lý hàng hóa hiệu quả: KiotViet cho phép quản lý tồn kho, cập nhật thông tin sản phẩm và danh mục hàng hóa một cách dễ dàng. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể kiểm soát số lượng hàng tồn kho, theo dõi xuất nhập kho và đảm bảo khả năng cung cấp sản phẩm đúng lúc.
Nhược điểm
Phí sử dụng: KiotViet yêu cầu phí sử dụng hàng tháng hoặc hàng năm, đây là một khía cạnh không thuận lợi đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc mới thành lập có nguồn vốn hạn chế.
Tùy chỉnh hạn chế: Mặc dù KiotViet cung cấp một số tính năng tùy chỉnh, nhưng khả năng tùy chỉnh chuyên sâu hơn để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp có thể bị hạn chế.
Giới hạn tính năng cho các ngành hàng đặc thù: KiotViet tập trung chủ yếu vào các doanh nghiệp bán lẻ và nhà hàng, điều này có nghĩa là một số tính năng hoặc quy trình quản lý có thể không phù hợp hoặc hạn chế đối với các ngành hàng đặc thù khác như điện, thú cưng, nông sản, v.v.
VNPAY-POS
VNPAY-POS là giải pháp “All-in-one” do VNPAY phát triển tích hợp nhiều tính năng trên 1 thiết bị, đáp ứng đầy đủ nhu cầu hoạt động quản lý bán hàng và thanh toán của doanh nghiệp.
VNPAY hiện đang áp dụng 2 chính sách cho doanh nghiệp/ đơn vị kinh doanh sử dụng VNPAY-POS:
- Miễn phí sử dụng dịch vụ cho doanh nghiệp/ đơn vị kinh doanh phí thanh toán > 275.000 VND/tháng. Nếu phí thanh toán nhỏ hơn chỉ cần trả mức 275.000 VND/tháng/máy.
- Thuê thiết bị chỉ với mức giá 165.000 VND/tháng. Nếu doanh số thanh toán > 30.000.000 VND/tháng/máy thì doanh nghiệp, đơn vị kinh doanh sẽ được miễn phí thuê máy.

Ưu điểm
Đa dạng phương thức thanh toán: VNPAY-POS cho phép các doanh nghiệp và cá nhân tiếp nhận thanh toán từ khách hàng thông qua các phương thức thanh toán điện tử như ví điện tử, thẻ ngân hàng, QR code và chuyển khoản ngân hàng.
Chính sách ưu đãi và hỗ trợ hấp dẫn: Ngoài các chức năng cơ bản, giải pháp cung cấp nhiều tính năng nâng cao như hỗ trợ chuyển đổi trả góp 0%, bán chéo dịch vụ, hỗ trợ làm thủ tục đăng ký 24/7 nhanh gọn và chuyên nghiệp.
Tối ưu bán hàng và quản lý kinh doanh: Một thiết bị SmartPOS của VNPAY ngoài thanh toán có thể đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau như menu điện tử, chọn hàng, lên đơn, đặt hàng, in hóa đơn và quản lý bán hàng, kết xuất dữ liệu, v.v giảm thiểu tối đa chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
Nhược điểm
Phí sử dụng tăng theo thời gian: VNPAY POS có thể yêu cầu một khoản phí sử dụng hàng tháng hoặc phí giao dịch cho các giao dịch thanh toán. Điều này có thể tạo áp lực tài chính đối với các doanh nghiệp có nguồn vốn hạn chế.
Giới hạn tính năng: So với một số hệ thống POS khác, VNPAY-POS có giới hạn tính năng, đặc biệt là trong việc tùy chỉnh các nhu cầu đặc thù của từng doanh nghiệp.
Tương thích phần cứng: VNPAY-POS có yêu cầu cụ thể về phần cứng để sử dụng, bao gồm máy tính bảng hoặc thiết bị di động mà VNPAY có hỗ trợ. Điều này có thể tạo ra một ngưỡng đầu tư ban đầu cho việc sử dụng VNPAY-POS.
POS365
POS365 là hệ thống POS đám mây được phát triển bởi công ty Cổ phần Công nghệ 365 (365 Technology Corporation). POS365 cung cấp một giải pháp toàn diện cho các doanh nghiệp bán lẻ, nhà hàng, quán cafe và các ngành công nghiệp liên quan.
Hiện nay, POS365 đang cung cấp 3 gói giải pháp cho doanh nghiệp:
- Gói cơ bản: 1.650.000đ/12 tháng – Dành cho doanh nghiệp cần trải nghiệm sản phẩm
- Gói phổ biến: 3.300.000đ/2 năm tặng 1 năm – Dành cho doanh nghiệp SMEs
- Gói trọn đời: 6.600.000đ/vĩnh viễn – Dành cho doanh nghiệp đã quen với POS365

Ưu điểm
Thân thiện với doanh nghiệp Việt Nam: Giao diện hiện đại, dễ dàng thao tác, mọi tính năng được thiết kế phù hợp với văn hóa của người Việt.
Tính năng đa dạng: POS365 cung cấp nhiều tính năng quản lý bán hàng và kinh doanh, bao gồm quản lý hàng hóa, đặt hàng, quản lý kho, quản lý khách hàng, quản lý nhân viên và báo cáo kinh doanh.
Quản lý đa chi nhánh: POS365 cho phép quản lý nhiều chi nhánh và điểm bán hàng từ một hệ thống duy nhất, giúp doanh nghiệp mở rộng và quản lý quy mô kinh doanh một cách dễ dàng và hiệu quả.
Nhược điểm
Tính tùy chỉnh giới hạn: POS365 có một số giới hạn trong việc tùy chỉnh và điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Điều này có thể gây khó khăn cho các doanh nghiệp có nhu cầu đặc biệt hoặc muốn tùy chỉnh theo cách riêng.
Phụ thuộc vào kết nối internet: POS365 yêu cầu kết nối internet ổn định để hoạt động. Nếu kết nối internet gặp sự cố, việc tiếp nhận thanh toán và quản lý doanh nghiệp có thể bị gián đoạn.
Bảo mật không cao: Vì POS365 là một hệ thống trực tuyến, có nguy cơ cao bị tấn công hoặc thất thoát dữ liệu nên doanh nghiệp cần thực hiện biện pháp bảo mật phù hợp để bảo vệ thông tin khách hàng và dữ liệu kinh doanh.
Xem thêm: Top 5 phần mềm POS tốt nhất cho doanh nghiệp lớn năm 2023
Trên đây là sơ lược về 5 phần mềm POS đang rất được nhiều doanh nghiệp SMEs sử dụng nhằm thúc đẩy sự hiệu quả hoạt động kinh doanh cho doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau để lựa chọn được hệ thống POS phù hợp nhất.

TOP 5 PHẦN MỀM POS TỐT NHẤT CHO DOANH NGHIỆP LỚN NĂM 2023
Tương tự như việc tìm kiếm nền tảng thương mại điện tử phù hợp với mô hình kinh doanh của doanh nghiệp thì việc tìm kiếm hệ thống POS cũng khó khăn tương ứng, đặc biệt là các tập đoàn lớn.
Trong bài viết này SECOMM sẽ chia sẻ về 5 phần mềm POS phổ biến nhất hiện nay được các tập đoàn lớn ưa chuộng như Square, Lightspeed Retail, LS Retail, Heartland Retail và Shopify POS.
Square Point of Sale
Square POS là hệ thống POS được phát triển bởi Square và được nhiều doanh nghiệp doanh nghiệp lớn quốc tế ưa chuộng vì hoàn toàn miễn phí. Tuy nhiên, Square sẽ tính phí trên mỗi giao dịch được thực hiện trên POS là 2,6% và 10 cent cho mỗi lần chạm, nhúng hoặc vuốt, riêng mô hình thanh toán “Mua trước, trả sau” là 6% và 30 cent. Ngoài ra, Square có gói POS tùy chỉnh cho doanh nghiệp có doanh thu từ 250 nghìn USD.
Phân loại: Hệ thống POS trên máy tính bảng, hệ thống POS di động và hệ thống POS đám mây.

Ưu điểm
Miễn phí: Phần mềm Square hoàn toàn miễn phí khi sử dụng, không tính phí thiết lập hoặc phí hàng tháng (license).
Dễ sử dụng: Square có giao diện người dùng đơn giản và trực quan, giúp người dùng dễ dàng làm quen và sử dụng hệ thống một cách nhanh chóng.
Khả năng linh hoạt: Square cho phép doanh nghiệp thực hiện giao dịch bán hàng từ bất kỳ đâu, bằng cách sử dụng các thiết bị di động như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Điều này giúp doanh nghiệp có thể tiếp cận và phục vụ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
Nhược điểm
Chi phí tăng theo mỗi giao dịch: Square sẽ tính phí giao dịch (2,6% + 10 cent) trên mỗi thanh toán được thực hiện. Mặc dù có một cấu trúc phí tương đối cạnh tranh nhưng nếu doanh nghiệp có doanh số bán hàng lớn thì các khoản phí này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận.
Tính tương thích phần cứng kém: Hệ thống POS thường tương thích với các thiết bị phần cứng được cung cấp bởi Square, điều này có nghĩa là doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng các thiết bị phần cứng từ nhà cung cấp khác hoặc tích hợp với các hệ thống POS hiện có của thương hiệu.
Tính năng hạn chế: Square có một số hạn chế về tính năng so với các hệ thống POS khác như quản lý đa cửa hàng, tích hợp thẻ thành viên hoặc tích hợp với các phần mềm quản lý doanh nghiệp khác có thể bị hạn chế.
Lightspeed Retail
Lightspeed Retail là một dịch vụ POS được thiết kế đặc biệt cho các doanh nghiệp thuộc đa ngành nghề. Lightspeed Retail được đánh giá cao bởi tính năng đa dạng, khả năng tùy chỉnh cao và khả năng tích hợp với các ứng dụng và dịch vụ khác.
Phân loại: Hệ thống POS trên máy tính bảng, hệ thống POS di động và hệ thống POS đám mây.

Ưu điểm
Đa lĩnh vực: Lightspeed Retail được thiết kế để phục vụ cho nhiều ngành nghề khác nhau như bán lẻ, nhà hàng, quán cà phê, spa, salon, v.v giúp Lightspeed trở thành một giải pháp đa dụng cho nhiều lĩnh vực.
Khả năng tích hợp và mở rộng: Lightspeed có thể tích hợp với nhiều ứng dụng và dịch vụ khác như hệ thống quản lý kho, hệ thống đặt hàng trực tuyến, tích hợp với các kênh bán hàng trực tuyến và nhiều hơn nữa. Điều này cho phép doanh nghiệp mở rộng khả năng và tùy chỉnh hệ thống theo nhu cầu cụ thể.
Hỗ trợ khách hàng: Lightspeed được đánh giá cao về hỗ trợ khách hàng, với các tùy chọn hỗ trợ qua điện thoại, email và trực tuyến. Đội ngũ hỗ trợ thân thiện và được đào tạo một cách chuyên nghiệp để giải quyết các vấn đề.
Nhược điểm
Chi phí cao: Lightspeed có chi phí khá cao so với một số giải pháp POS khác trên thị trường.
Độ phức tạp trong thiết lập ban đầu: Cài đặt và cấu hình Lightspeed có thể phức tạp đối với người dùng không có kinh nghiệm về công nghệ. Việc cài đặt phải được thực hiện một cách đúng đắn với cấu hình phù hợp để đảm bảo sự hoạt động ổn định.
Đòi hỏi kết nối Internet ổn định: Lightspeed là hệ thống POS trực tuyến nên sẽ yêu cầu một kết nối Internet ổn định để hoạt động tốt. Nếu kết nối Internet bị gián đoạn hoặc không ổn định, có thể gây trục trặc trong việc xử lý giao dịch và truy cập vào hệ thống.
LS Retail
LS Retail là nhà cung cấp phần mềm POS và ERP hàng đầu dựa trên nền tảng Microsoft Dynamics, được thiết kế đặc biệt để quản lý toàn bộ hoạt động kinh doanh cho ngành bán lẻ, nhà hàng, khách sạn, nhà thuốc và trạm xăng.
LS Retail đang cung cấp 3 gói giải pháp cho doanh nghiệp lựa chọn:
- LS Express: $99/tháng – Giải pháp dành cho doanh nghiệp có quy mô nhỏ
- LS Central: Giải pháp dành cho doanh nghiệp cần hệ thống trọn gói POS và ERP (Chi phí phát triển sẽ phụ thuộc vào độ phức tạp của dự án)
- LS First: Giải pháp được thiết kế cho các tập đoàn lớn, đặc biệt là các nhà hàng (Chi phí phát triển sẽ phụ thuộc vào độ phức tạp của dự án)
Phân loại: Hệ thống POS trên máy tính bảng, hệ thống POS di động và hệ thống POS đám mây.

Ưu điểm
Quản lý toàn diện: LS Retail cung cấp giải pháp POS và ERP cùng nhau sẽ giúp cho doanh nghiệp có thể đồng bộ toàn bộ dữ liệu kinh doanh và quản trị doanh nghiệp hiệu quả hơn giữa 2 hệ thống này.
Đa kênh bán hàng: LS Retail hỗ trợ đa dạng kênh bán hàng bao gồm cửa hàng truyền thống, website thương mại điện tử và kiot bán hàng di động, việc này giúp doanh nghiệp mở rộng phạm vi kinh doanh và tiếp cận đến nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
Quản lý kho hàng hiệu quả: LS Retail cung cấp thuật toán quản lý tồn kho trong thời gian thực giúp doanh nghiệp kiểm soát tồn kho, định vị hàng hóa và tối ưu hóa việc đặt hàng, giúp giảm thiểu thiếu hàng và lưu kho dư thừa.
Nhược điểm
Chi phí cao: Vì LS Retail là một giải pháp toàn diện POS và ERP nên chi phí sở hữu và duy trì có thể khá cao đối với các doanh nghiệp.
Đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật: Sử dụng LS Retail đòi hỏi nhân viên của doanh nghiệp cần kiến thức chuyên môn và được đào tạo đặc biệt.
Sự phụ thuộc vào Microsoft Dynamics: LS Retail dựa trên nền tảng Microsoft Dynamics nên việc triển khai và cải tiến của hệ thống LS Retail sẽ phụ thuộc vào sự phát triển của Microsoft Dynamics, gây ảnh hưởng không nhỏ đến các bản vá lỗi và cập nhật mới nhất.
Heartland Retail
Heartland Retail là nền tảng quản lý bán hàng POS trên điện toán đám mây được thiết kế chuyên biệt cho các nhà bán lẻ.
Hiện nay, Heartland đang tính phí là $89/tháng/điểm bán cho phần mềm POS. Ngoài ra, nền tảng này còn cung cấp dịch vụ tính lương với mức phí là $89/tháng cho 1-5 nhân viên, dịch vụ thanh toán với chi phí sử dụng là 2.6% cho mỗi giao dịch thành công và 10 cent cho mỗi lần chạm, nhúng hoặc vuốt.
Phân loại: Hệ thống POS đám mây.

Ưu điểm
Giao diện người dùng thân thiện: Heartland Retail được thiết kế với giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng. Nhân viên bán hàng có thể nhanh chóng chuyển đổi giữa các chức năng, xử lý thanh toán và tương tác với khách hàng một cách dễ dàng.
Báo cáo và phân tích thông minh: Heartland Retail cung cấp các công cụ phân tích và báo cáo thông minh giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu suất kinh doanh và xu hướng tiêu dùng.
Tích hợp với hệ thống phụ trợ: Heartland Retail có khả năng tích hợp với các hệ thống phụ trợ khác như hệ thống kế toán, quản lý nhân sự và quản lý khách hàng (CRM), v.v giúp tạo ra một hệ thống thông tin toàn diện và giúp các bộ phận trong doanh nghiệp làm việc hiệu quả hơn.
Nhược điểm
Hỗ trợ khách hàng không hiệu quả: Nhiều phản hồi từ khách hàng rằng có hạn chế trong việc hỗ trợ khách hàng và thời gian phản hồi từ nhóm hỗ trợ của Heartland Retail khi các câu trả lời/giải pháp không bao giờ được đồng nhất với nhau. Điều này có thể gây khó khăn cho các doanh nghiệp cần hỗ trợ nhanh chóng hoặc có yêu cầu đặc biệt.
Hạn chế về quản lý đa cửa hàng: Heartland Retail không cung cấp các tính năng quản lý đa cửa hàng mạnh mẽ và linh hoạt cho các công ty nằm ngoài thị trường Mỹ – trụ sở chính và duy nhất của Heartland Retail.
Giới hạn về tính năng mới và cập nhật: Heartland Retail không cung cấp các tính năng mới và bản cập nhật mới thường xuyên như các hệ thống POS khác, điều này có thể làm hạn chế khả năng sử dụng các công nghệ và xu hướng mới nhất trong lĩnh vực.
Shopify POS
Shopify POS là hệ thống POS được phát triển bởi Shopify cho các doanh nghiệp đang sử dụng nền tảng này và có nhu cầu sử dụng phần mềm quản lý bán hàng để kiểm soát tình hình kinh doanh của doanh nghiệp. Chi phí để sử dụng Shopify POS là $89/tháng/địa điểm, nếu doanh nghiệp đăng ký cả năm thì chi phí sẽ là $79/tháng/địa điểm.
Ưu điểm
Dễ sử dụng: Giao diện admin của Shopify POS được thiết kế đơn giản, thân thiện và dễ sử dụng nên nhân viên của doanh nghiệp sẽ nhanh chóng làm quen và tiết kiệm thời gian đào tạo và giảm thiểu lỗi nhập dữ liệu.
Tích hợp hoàn chỉnh với nền tảng Shopify: Shopify POS tích hợp mượt mà với website thương mại điện tử được xây dựng bằng Shopify, giúp doanh nghiệp quản lý cửa hàng vật lý và cửa hàng trực tuyến từ cùng một nền tảng, tiết kiệm thời gian và nhân
Cung cấp khả năng tùy chỉnh: Shopify POS cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh giao diện, tem nhãn hàng hóa và hóa đơn, tạo trang giới thiệu thương hiệu cho cửa hàng truyền thống, v.v.
Phân loại: Hệ thống POS trên máy tính bảng, hệ thống POS di động và hệ thống POS đám mây.
Nhược điểm
Chỉ có thể hỗ trợ trên Shopify: Do đây là phần mềm được Shopify xây dựng nên chỉ có thể tích hợp với nền tảng này.
Độ phức tạp khi có nhiều cửa hàng: Dù Shopify POS cho phép quản lý nhiều cửa hàng nhưng việc quản lý và cấu hình các cửa hàng khác nhau có thể trở nên phức tạp khi số lượng cửa hàng tăng lên. Doanh nghiệp nên dành nhiều thời gian để quản lý cẩn thận, duy trì và cập nhật thông tin cho từng cửa hàng.
Phí giao dịch cao: Khi sử dụng Shopify POS doanh nghiệp phải trả phí giao dịch (từ 2.4% – 2.6%) cho mỗi giao dịch thanh toán. Các phí này có thể tăng lên nếu doanh nghiệp có số lượng giao dịch lớn.
Xem thêm: Top 5 phần mềm POS tốt nhất cho doanh nghiệp SMEs 2023
Trên đây là so sánh sơ lược về 5 phần mềm POS đang rất được nhiều doanh nghiệp lớn sử dụng nhằm thúc đẩy sự hiệu quả hoạt động kinh doanh cho doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau để lựa chọn được hệ thống POS phù hợp nhất.

POS LÀ GÌ? LỢI ÍCH KHI TRIỂN KHAI HỆ THỐNG BÁN HÀNG POS
Hệ thống quản lý bán hàng (POS) là một trong những hệ thống quản trị quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, bao gồm doanh nghiệp kinh doanh online, offline hoặc O2O (online to offline).
POS là gì?
POS (Point of Sale – Điểm bán hàng) là phần mềm quản lý bán hàng giúp cho doanh nghiệp có thể kiểm soát được tất cả hoạt động kinh doanh một cách nhanh chóng và hiệu quả ở mọi nơi mọi lúc.

Cụ thể, POS là một hệ thống hoàn chỉnh bao gồm phần cứng và phần mềm, hoặc chỉ đơn giản là một thiết bị điểm bán hàng như máy tính, máy tính bảng, điện thoại thông minh, máy in hóa đơn, v.v. Nhờ vào khả năng quản lý chặt chẽ, POS giúp doanh nghiệp quản lý và xử lý các giao dịch bán hàng, tính tiền, in hóa đơn, quản lý kho hàng, quản lý khách hàng và cung cấp các thông tin quan trọng liên quan đến doanh số bán hàng.
Phân loại hệ thống quản lý bán hàng POS
Có bốn loại hệ thống POS chính mà các doanh nghiệp thường sử dụng ngày nay là hệ thống POS truyền thống, hệ thống POS dựa trên máy tính bảng, hệ thống POS di động và hệ thống POS đám mây.

Hệ thống POS truyền thống
Hệ thống POS truyền thống (Legacy POS system) còn được gọi là POS tại chỗ là hệ thống POS sử dụng phần cứng, phần mềm truyền thống để xử lý giao dịch bán hàng và quản lý dữ liệu cục bộ. Điều này có nghĩa là tất cả các giao dịch và thông tin đều được lưu trữ tại một thiết bị duy nhất và doanh nghiệp chỉ có thể truy cập dữ liệu từ thiết bị đó.
Chính vì vậy nên hệ thống POS truyền thống thường phải được cài đặt và cấu hình tại từng điểm bán hàng riêng lẻ và thường không thể truy cập từ xa, khiến quá trình tích hợp vào hệ thống thương mại điện tử trở nên chậm và lâu.
Ví dụ: Một số hệ thống POS truyền thống như Aloha, Oracle MICROS, Squirrel Systems, v.v.
Hệ thống POS trên máy tính bảng
Hệ thống POS trên máy tính bảng (Tablet-based POS system) là hệ thống POS sử dụng máy tính bảng làm thiết bị chính để xử lý giao dịch bán hàng thay vì sử dụng máy tính truyền thống hoặc thiết bị POS độc lập.
Bởi vì hệ thống POS này chạy trên phần cứng mà nhiều người đã quen thuộc nên việc tích hợp hệ thống thương mại điện tử và đào tạo nhân sự dễ dàng hơn so với hệ thống POS truyền thống.
Ví dụ: Các hệ thống POS trên máy tính bảng phổ biến bao gồm Lightspeed POS, Square, Shopify POS, v.v.
Hệ thống POS di động
Hệ thống POS di động (Mobile POS system) là một dạng POS sử dụng các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc thiết bị đeo tay để xử lý giao dịch bán hàng. Điều này cho phép nhân viên bán hàng di chuyển xung quanh cửa hàng hoặc thực hiện giao dịch trực tiếp tại nơi khách hàng đang đứng.
Việc này sẽ giúp các nhân viên bán hàng có thể tra cứu sản phẩm và hồ sơ khách hàng từ hệ thống POS di động để kiểm tra hàng tồn kho và đưa ra các đề xuất được cá nhân hóa cho khách hàng. Tương tự như hệ thống POS trên máy tính bảng, việc tích hợp và đào tạo nhân sự để sử dụng hệ thống POS di động cũng tương đối dễ dàng.
Ví dụ: Lightspeed POS, Clover, Square, v.v là một số hệ thống POS di động được sử dụng phổ biến nhất.
Hệ thống POS đám mây
Hệ thống POS đám mây (Cloud-based POS system) là một hình thức POS sử dụng công nghệ điện toán đám mây để lưu trữ và xử lý dữ liệu bán hàng. Thay vì lưu trữ dữ liệu trên máy tính hoặc máy chủ nội bộ, hệ thống POS đám mây sử dụng mô hình trực tuyến để quản lý và truy cập dữ liệu từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet.
Hầu hết các hệ thống POS hiện nay đều dựa trên đám mây vì mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng truy cập từ xa, linh hoạt, dễ dàng tích hợp và mở rộng. Nó cho phép các doanh nghiệp quản lý nhiều điểm bán hàng từ một nền tảng duy nhất và cung cấp dữ liệu và thông tin tức thì để hỗ trợ quyết định kinh doanh. Đồng thời, hệ thống POS đám mây giảm bớt tài nguyên về phần cứng, chi phí cài đặt so với các hệ thống POS khác.
Ví dụ: Lightspeed POS, Square, Clover, v.v là những hệ thống POS đám mây tốt nhất dành cho doanh nghiệp.
Xem thêm: Top 5 phần mềm POS tốt nhất cho doanh nghiệp lớn 2023
Lợi ích khi sử dụng phần mềm POS

Tinh gọn quy trình bán hàng
Hệ thống POS giúp đơn giản hóa và tự động hóa quy trình bán hàng, giúp giao dịch diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Doanh nghiệp có thể tiến hành thanh toán, tính tổng số tiền một cách chính xác và tạo ra hóa đơn/biên lai chỉ trong vài giây.
Cải thiện quản lý hàng tồn kho tốt hơn
Hệ thống POS cho phép doanh nghiệp theo dõi và quản lý hàng tồn kho trong thời gian thực bằng cách nhận thông báo khi hàng hóa sắp hết và tự động tái đặt hàng. Điều này giúp tránh tình trạng hết hàng hoặc hàng tồn quá nhiều, giúp tối ưu hóa mức tồn kho và giảm chi phí lưu trữ.
Báo cáo doanh thu chính xác
Hệ thống POS cung cấp khả năng phân tích và báo cáo doanh thu chi tiết, giúp doanh nghiệp theo dõi được hiệu suất kinh doanh, xu hướng tiêu dùng, xác định sản phẩm được yêu thích, v.v. Từ đó, doanh nghiệp sẽ có cơ sở để hoạch định lại chiến lược kinh doanh trong tương lai.
Quản lý nhân sự hiệu quả hơn
Hệ thống POS có thể dễ dàng theo dõi doanh số bán hàng của mỗi nhân viên, số giờ làm việc và chỉ số hiệu suất. Nhờ vậy mà doanh nghiệp sẽ có được dữ liệu chính xác nhất để tính % hoa hồng cho mỗi nhân viên, đơn giản hóa quá trình xử lý bảng lương và cho phép doanh nghiệp xác định được những nhân viên có hiệu suất cao hoặc những nhân sự cần đào tạo thêm.
Nhìn chung, POS là một phần mềm quản trị quan trọng trong hệ thống kinh doanh. Doanh nghiệp nên tìm hiểu kỹ càng về các loại hệ thống POS để lựa chọn được phần mềm quản lý kinh doanh tốt nhất và phù hợp nhất với mô hình, chiến lược của công ty.
Liên hệ SECOMM hoặc gọi Hotline (02871089908) để được tư vấn và triển khai hệ thống POS.

ODOO LÀ GÌ? ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA PHẦN MỀM ODOO
Hiện nay, các phần mềm ERP đóng vai trò quan trọng đối với quá trình quản lý và vận hành hiệu quả hoạt động thương mại điện tử. Trong đó, Odoo ERP là phần mềm quản lý được thiết lập sẵn để doanh nghiệp dễ dàng tải về và sử dụng với nhiều giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp như quản lý bán hàng, marketing, tồn kho, chăm sóc khách hàng, v.v.
Bài viết dưới đây tập trung làm rõ khái niệm về Odoo ERP và ưu nhược điểm khi doanh nghiệp triển khai Odoo.
Phần mềm Odoo là gì?
Odoo hay Odoo ERP, trước đây gọi là OpenERP là một phần mềm quản lý kinh doanh mã nguồn mở (open-source) được tích hợp đầy đủ và có thể tùy chỉnh, chuyên cung cấp giải pháp toàn diện để quản lý các khía cạnh khác nhau đối với hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp thương mại điện tử.

Một số giải pháp phải kể đến là quản lý bán hàng, marketing, quản lý khách hàng, quản lý dự án, sản xuất, quản lý tồn kho, kế toán, quản lý nguồn nhân lực, quản lý dịch vụ khách hàng và nhiều ứng dụng khác.
Do đó, Odoo có thể đáp ứng mọi nhu cầu kinh doanh thực tế của doanh nghiệp ở mọi quy mô và ngân sách trong tất cả các ngành.
Phiên bản & Ấn bản của phần mềm Odoo
Phiên bản
Phần mềm Odoo có rất nhiều phiên bản khác nhau với phiên bản mới nhất là Odoo 16, riêng Odoo 17 có thể sẽ được phát hành vào cuối năm 2023.
Đối với phiên bản 16, đội ngũ phát triển thêm nhiều tính năng và công cụ hỗ trợ kinh doanh hiệu quả hơn đồng thời tập trung cải tiến hàng loạt các tính năng hiện có. Odoo 16 được tự hào là phiên bản nhanh nhất, bắt mắt nhất và trực quan nhất.
Ấn bản
Phần mềm quản lý Odoo còn có 2 ấn bản chính mà mọi doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ trước khi triển khai.

- Odoo Community Edition (Bản miễn phí)
Đây là bản Odoo miễn phí để người dùng tải xuống và sử dụng. Bản Community của Odoo cung cấp nhiều tính năng và mô-đun hỗ trợ hoạt động kinh doanh thiết yếu như quản lý bán hàng, marketing, quản lý khách hàng, quản lý tồn kho, kế toán v.v.
- Odoo Enterprise Edition (Bản trả phí)
Đây là bản trả phí cao cấp của Odoo và có nhiều phiên bản Odoo Enterprise dành cho các doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn. Bản Enterprise chuyên cung cấp cho doanh nghiệp các tính năng và mô-đun nâng cao giúp tối ưu hoá quy trình vận hành. Giá của Odoo Enterprise được tính dựa trên 5 yếu tố bao gồm số lượng người dùng, số lượng apps sử dụng, loại hosting, dịch vụ triển khai và tích hợp với hệ thống bên thứ ba.
Ưu điểm của phần mềm Odoo

Dễ sử dụng
Giao diện của Odoo được thiết kế đơn giản và trực quan cùng các mô-đun được sắp xếp hợp lý và khoa học. Vì thế, bất cứ người dùng mới nào khi vừa bắt đầu sử dụng phần mềm đều sẽ không mất quá nhiều thời gian để trở nên thành thạo.
Kho tính năng và mô-đun toàn diện
Odoo có hệ thống tính năng và mô-đun khổng lồ từ cơ bản đến nâng cao đáp ứng mọi nhu cầu về quản lý và vận hành kinh doanh hiệu quả từ quản lý bán hàng, marketing, chăm sóc khách hàng, kế toán đến quản lý tồn kho, sản xuất. Khi bắt đầu triển khai Odoo, doanh nghiệp có thể sử dụng bản Community (miễn phí) trước, sau đó chuyển sang bản Enterprise (trả phí) nhằm tận dụng hết những tính năng, mô-đun, dịch vụ và cải tiến từ cơ bản đến nâng cao.
Tích hợp mô-đun
Trước đây, doanh nghiệp thường lưu trữ thông tin và dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của từng bộ phận, gây khó khăn cho nhu cầu truy cập và trao đổi thông tin giữa các bộ phận. Với Odoo, ngoài việc cung cấp cho doanh nghiệp rất nhiều mô-đun cần thiết để quản lý và vận hành thì còn hỗ trợ doanh nghiệp tích hợp và lưu trữ dữ liệu của tất cả bộ phận trong một cơ sở dữ liệu duy nhất nhằm quản lý, theo dõi nhanh chóng và thuận tiện hơn.
Hiển thị đầy đủ thông tin
Bên cạnh lưu trữ và tích hợp thì khả năng hiển thị đầy đủ thông tin cũng là một lợi thế khác của Odoo. Ví dụ, việc hiển thị đầy đủ và chi tiết giúp doanh nghiệp kiểm soát mức độ tồn kho sản phẩm theo ngày hoặc hàng tháng, bao gồm cả các lô hàng trong tương lai chưa được ghi nhận.
Hoặc, doanh nghiệp sẽ kiểm soát tốt hơn vốn lưu động khi biết được công ty đang ở mức độ tồn kho như thế nào. Ngoài ra, sự khả dụng của tất cả thông tin trên một cơ sở dữ liệu thúc đẩy sự cộng tác và hoàn thành các nhiệm vụ phức tạp. Khi đó, quy trình làm việc sẽ trở nên tốt hơn và doanh nghiệp dễ dàng theo dõi quy trình liên bộ phận hiệu quả.
Cho phép tùy chỉnh
Lợi thế khác của phần mềm Odoo nằm ở khả năng tuỳ chỉnh. Odoo cho phép người dùng tuỳ chỉnh phần mềm theo yêu cầu mà không cần viết lại code. Nhờ giao diện trực quan, dễ sử dụng nên đối với những người dùng không có kỹ năng lập trình cao cũng có thể thực hiện.
Chi phí hợp lý
So với các ERP khác thì chi phí sử dụng Odoo khá hợp lý. Đối với nhu cầu chỉ sử dụng 1 chức năng, doanh nghiệp không cần trả phí cho Odoo và được sử dụng lâu dài. Tuy nhiên từ 2 chức năng trở lên doanh nghiệp sẽ có 15 ngày dùng thử và sau đó mức phí cũng không quá cao.
Chi phí sẽ tiếp tục tăng nếu doanh nghiệp có nhu cầu tuỳ chỉnh và lập trình thêm các mô-đun phù hợp với định hướng kinh doanh. Nếu doanh nghiệp có đội ngũ nội bộ để thực hiện thì chi phí phát triển này sẽ được lượt bỏ. Trên thực tế, doanh nghiệp sẽ cần tìm kiếm sự hỗ trợ từ đơn vị có chuyên môn về Odoo.
Nhược điểm của phần mềm Odoo

Hạn chế trong hỗ trợ
Do nguồn lực hạn chế nhưng lượng người dùng quá lớn, Odoo không thể cung cấp hỗ trợ khách hàng tốt cho mọi khách hàng. Một số khách hàng đã không hài lòng vì vấn đề của họ không được giải quyết triệt để ngay trong lần hỗ trợ đầu tiên. Bên cạnh đó, chi phí đào tạo Odoo khá đắt nên việc xây dựng một đội ngũ chuyên hỗ trợ Odoo là bất khả thi đối với các doanh nghiệp nhỏ.
Thiết lập phức tạp
Tương tự như các phần mềm ERP khác hiện nay, Odoo có cấu trúc khiến việc thiết lập trở nên khó khăn đối với những doanh nghiệp mới triển khai lần đầu. Điều này làm mất thời gian và công sức để xử lý các vấn đề liên quan đến thiết lập.
Tuỳ chỉnh phức tạp
Odoo cung cấp sẵn nhiều chức năng nhưng là một ERP cho mọi mô hình kinh doanh trên toàn thế giới nên để ứng dụng Odoo vào một loại hình kinh doanh hay một quốc gia cụ thể đều cần phải tùy chỉnh.
Odoo cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh nhưng đối với nhu cầu tùy chỉnh đặc thù hoặc phức tạp có thể yêu cầu các nhà phát triển có kiến thức và kinh nghiệm về kỹ thuật cao. Điều này có thể phát sinh thêm chi phí tùy chỉnh và bảo trì tổng thể.
Hiệu suất và khả năng mở rộng
Dù Odoo có thể đáp ứng nhu cầu triển khai của nhiều quy mô doanh nghiệp khác nhau nhưng hiệu suất và khả năng mở rộng của phần mềm này có thể khiến các doanh nghiệp lớn với khối lượng giao dịch cao cần nhắc nhiều. Vì thế các doanh nghiệp nên lên kế hoạch phát triển, xem xét yếu tố mở rộng trước khi lựa chọn để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
Với nhiều năm triển khai thương mại điện tử và tích hợp nhiều hệ thống ERP cho nhiều doanh nghiệp trên toàn cầu, SECOMM thấu hiểu những khó khăn khi doanh nghiệp triển khai hệ thống Odoo ERP
Liên hệ SECOMM hoặc gọi Hotline (02871089908) ngay để được tư vấn triển khai Odoo.

SHOPIFY PLUS: 10 WEBSITE THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ THÀNH CÔNG NHẤT
Shopify Plus là một trong những nền tảng thương mại điện tử phổ biến được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp có quy mô lớn và đang phát triển nhanh chóng. Ở thời điểm hiện tại, có hơn 27 nghìn webstores đang vận hành trên nền tảng này.
Dưới đây là 10 thương hiệu đã thành công khi chinh phục khách hàng với trải nghiệm mua sắm trực tuyến bằng cách triển khai xây dựng và vận hành website thương mại điện tử với Shopify Plus.
Kylie Cosmetics
Điều làm nên thành công của thương hiệu mỹ phẩm Kylie Cosmetics nằm ở sức hút và độ ảnh hưởng của Kylie Jenner trên mạng xã hội cùng với chiến lược kinh doanh thông minh bằng cách tập trung khai thác tiềm năng của thương mại điện tử.
Thương hiệu đã chọn Shopify Plus để xây dựng website thương mại điện tử với giao diện chú trọng vào lối thiết kế đơn giản cùng màu hồng và trắng là hai tông màu chủ đạo. Ngoài ra, website chỉ tập trung trình bày các sản phẩm nằm trong bộ sưu tập mà công ty đang tiếp thị. Đây cũng là chiến lược kinh doanh của họ khi giới hạn số lượng sản phẩm bán ra nhằm đánh vào tâm lý FOMO của khách hàng.

- Website: https://kyliecosmetics.com/
- Lĩnh vực: Mỹ phẩm
- Lưu lượng truy cập: 572.7 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 23,944 (Hoa Kỳ) và 89,414 (Toàn cầu)
GymShark
Một thương hiệu nổi tiếng khác cũng sử dụng Shopify Plus để triển khai website thương mại điện tử là GymShark. Được thành lập năm 2012, công ty chuyên cung cấp các phụ kiện và trang phục tập gym có giá trị thương hiệu ban đầu là khoảng 1 triệu USD. Trải qua nhiều năm hoạt động, GymShark chính thức trở thành thương hiệu tỷ đô và đã có mặt tại hơn 131 quốc gia.
Website của GymShark trưng bày danh mục sản phẩm khổng lồ dành cho nam, nữ và trẻ em với đa dạng mẫu mã và đầy đủ kích cỡ. Ngoài ra, công ty tích hợp Instagram vào trang web nhằm tiếp cận và tương tác với lượng người dùng ngày càng nhiều của nền tảng xã hội này. Đồng thời, GymShark biến Instagram thành nơi để tạo cảm hứng phối đồ tập với những sản phẩm của mình, từ đó thúc đẩy mua hàng.

- Website: https://us.shop.gymshark.com/
- Lĩnh vực: thời trang thể thao
- Lưu lượng truy cập: 8.2 triệu/tháng
- Xếp hạng: 2,706 (Hoa Kỳ) và 4,927 (Toàn cầu)
Fashion Nova
Fashion Nova là thương hiệu thời trang nổi tiếng tại Bắc Mỹ và Châu Âu với nhiều sản phẩm thời trang, phụ kiện cho nam, nữ và trẻ em với mẫu mã, màu sắc và kích thước đa dạng chuẩn phong cách Âu – Mỹ. Năm 2018, Fashion Nova đứng đầu danh sách những thương hiệu thời trang được tìm kiếm nhiều nhất trên Internet.
Website thương mại điện tử của Fashion Nova sử dụng nền tảng Shopify Plus giúp xử lý tốt lượng truy cập khổng lồ với 25.5 triệu/tháng. Trang web cũng có đầy đủ tính năng với lối thiết kế đặc trưng của ngành thời trang. Không những thế, Fashion Nova thường xuyên tung ra những bộ sưu tập mới theo mùa kết hợp với chương trình khuyến mãi rất tốt để thu hút khách hàng mua sắm tại website.

- Website: https://www.fashionnova.com/
- Lĩnh vực: Thời trang
- Lưu lượng truy cập: 25.5 triệu/tháng
- Xếp hạng: 349 (Hoa Kỳ) và 1,471 (Toàn cầu)
Cettire
Cettire là một trong những nhà bán lẻ thời trang cao cấp trực tuyến hàng đầu nước Úc. Thương hiệu chuyên cung cấp quần áo, giày dép và phụ kiện từ hơn 1300 thương hiệu xa xỉ nổi tiếng thế giới như Saint Laurent, Prada, Balenciaga, Gucci, v.v. Năm 2020, công ty này được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Úc, với tổng doanh thu cho năm tài chính 2021 là 124 triệu AUS.
Thương hiệu đặc biệt lựa chọn Shopify Plus để xây dựng và phát triển website thương mại điện tử. Điều giúp trang web thu hút sự chú ý của nhiều tín đồ thời trang khắp nơi không chỉ bởi đây là điểm đến mua sắm trực tuyến những thương hiệu thời trang cao cấp mà còn bởi giao diện được thiết kế tối giản nhưng hiện đại với video, đồ hoạ hấp dẫn.

- Website: https://www.cettire.com/
- Lĩnh vực: Thời trang cao cấp
- Lưu lượng truy cập: 4 triệu/tháng
- Xếp hạng: 7,189 (Hoa Kỳ) và 11,333 (Toàn cầu)
Decathlon Việt Nam
Danh mục sản phẩm của Decathlon rất lớn, có thể đáp ứng mọi nhu cầu cho việc luyện tập thể thao từ quần áo tập gym, giày chạy bộ, kính bơi, lều cắm trại đến ba lô leo núi. Do đó, không ngạc nhiên khi Decathlon chọn Shopify Plus để phát triển website thương mại điện tử để nhằm tận dụng khả năng tùy chỉnh linh hoạt và mở rộng cao của nền tảng này.
Nhằm bắt kịp xu hướng chuyển đổi số, Decathlon đặc biệt chú trọng vào hai kênh bán hàng là website và app bằng cách đưa ra những chương trình ưu đãi hấp dẫn chỉ dành cho những khách hàng mua hàng trên các kênh này. Bên cạnh đó, Decathlon còn tích hợp nhiều phương thức thanh toán và sử dụng mã hoá SSL nhằm đảm bảo trải nghiệm mua sắm trực tuyến an toàn và hiệu quả.

- Website: https://www.decathlon.vn/vi
- Lĩnh vực: Thời trang và phụ kiện thể thao
- Lưu lượng truy cập: 461 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 1,873 (Việt Nam) và 91,416 (Toàn cầu)
Supersports
Supersports là thương hiệu thời trang và phụ kiện thể thao tiếp theo trong danh sách sử dụng Shopify Plus cho website thương mại điện tử của mình. Đây được đánh giá là nơi mua sắm đáng tin cậy các mặt hàng thời trang chính hãng từ các thương hiệu lớn như Puma, Under Armour, FiLa, Crocs, Adidas, Nike, v.v.
Thương hiệu thường xuyên đưa ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho khách hàng mua sắm tại website. Ngoài ra, Supersports dành hẳn một trang riêng để khách hàng dễ dàng kiểm tra những chương trình khuyến mãi đang diễn ra tại các outlets. Để khách hàng không bỏ lỡ bất kỳ một ưu đãi mua sắm nào, công ty triển khai exit popup khuyến khích khách hàng đăng ký để nhận thông tin sản phẩm mới, chương trình ưu đãi, nhận voucher qua email cá nhân.

- Website: https://supersports.com.vn/en
- Lĩnh vực: Thời trang và phụ kiện thể thao
- Lưu lượng truy cập: 866.7 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 1,266 (Việt Nam) và 63,546 (Toàn cầu)
Durex Việt Nam
Không ai là không biết đến Durex. Bên cạnh chú trọng việc nâng cao sự hiện diện trên các trang mạng xã hội, website thương mại điện tử của Durex cũng được đầu tư phát triển rất chỉn chu trên nền tảng Shopify Plus để đáp ứng trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng.

- Website: https://www.durexvietnam.vn/
- Lĩnh vực: Sức khỏe cộng đồng
- Lưu lượng truy cập: 113,6 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 10,716 (Việt Nam) và 494,850 (Toàn cầu)
Swee Lee Việt Nam
Swee Lee là một trong những thương hiệu hàng đầu về dụng cụ âm nhạc tại Việt Nam. Website thương mại điện tử của công ty được xây dựng với Shopify Plus với đầy đủ các tính năng cần thiết để vận hành cũng như mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm tốt nhất. Swee Lee triển khai exit popup để thu thập email người dùng nhằm phục vụ cho các chiến dịch email marketing. Sản phẩm tại website Swee Lee rất đa dạng như guitar, ukulele, piano với nhiều thuộc tính (mẫu mã, giá tiền, thương hiệu).

- Website: https://www.sweelee.com.vn/
- Lĩnh vực: Dụng cụ âm nhạc
- Lưu lượng truy cập: 33 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 27,269 (Việt Nam) và 1,221,800 (Toàn cầu)
Skechers Việt Nam
Thương hiệu giày đình đám của Mỹ – Skechers cũng sử dụng Shopify Plus để xây dựng website thương mại điện tử. Skechers phát triển những dòng sản phẩm chất lượng và thoải mái, phù hợp với xu hướng thời trang đang thịnh hành. Bên cạnh các sản phẩm giày dép cho nam, nữ và trẻ em thì những sản phẩm liên quan khác bao gồm quần áo và phụ kiện cũng đang được phát triển mở rộng. Nhằm khuyến khích khách hàng mua sắm trên website nhiều hơn, Skechers Việt Nam liên tục tung ra những chương trình khuyến mãi hấp dẫn cùng nhiều quà tặng và voucher.

- Website: https://www.skechersvn.vn/
- Lĩnh vực: Giày dép
- Lưu lượng truy cập: 40,6 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 7,568 (Việt Nam) và 340,941 (Toàn cầu)
Trollbeads Việt Nam
Trang web của thương hiệu trang sức Trollbeads đang sử dụng nền tảng thương mại điện tử Shopify Plus. Là một nhà tiên phong về đồ trang sức đính đá tốt nhất trên thế giới, Trollbeads mang đến cho người tiêu dùng những món đồ trang sức sang trọng, cao cấp được chế tác công phu và sắc sảo. Khách hàng nam và nữ có thể tùy chỉnh đồ trang sức từ vòng tay, nhẫn, vòng cổ, bông tai phù hợp với sở thích, tính cách và câu chuyện của mỗi người.
Ngoài ra, vào những dịp lễ đặc biệt, Trollbeads sẽ trưng bày trên website những sản phẩm phù hợp để khách hàng khi truy cập có thể dễ dàng lựa chọn. Hình ảnh sản phẩm rõ ràng và được trình bày ở nhiều góc độ giúp khách hàng tiện quan sát những đường nét thiết kế và hoa văn tinh xảo của từng món đồ trang sức. Bên cạnh đó, website của Trollbeads còn dành hẳn một chuyên mục để nói về làng nghề thủ công mỹ nghệ, câu chuyện của những viên đá và cách bảo quản trang sức.

- Website: https://www.trollbeads.vn/
- Lĩnh vực: Trang sức
- Lưu lượng truy cập: 5.1 nghìn/tháng
- Xếp hạng: 1,237,901 (Việt Nam) và 14,795,357 (Toàn cầu)
Trên đây là bài tổng hợp và đánh giá của SECOMM cho 10 website thương mại điện tử đã thành công với nền tảng Shopify Plus giúp chinh phục khách hàng và trở thành người dẫn đầu trong lĩnh vực của mình.
Xem thêm: Khác biệt đáng chú ý giữa Shopify Plus và Adobe Commerce
Với bề dày kinh nghiệm triển khai thương mại điện tử thành công cho nhiều khách hàng tại nhiều quốc gia trong những năm vừa qua, SECOMM chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn với các giải pháp triển khai thương mại điện tử chuyên nghiệp.
Liên hệ SECOMM ngay hoặc gọi trực tiếp đến số hotline (02871089908) để nhận được sự tư vấn miễn phí.

SHOPIFY PLUS LÀ GÌ? ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA SHOPIFY PLUS
Shopify đại diện cho một tên tuổi đáng tin cậy trong phát triển thương mại điện tử và là sự lựa chọn của nhiều thương hiệu vừa và nhỏ. Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp có quy mô lớn cùng tốc độ tăng trưởng nhanh, nền tảng Shopify thông thường có lẽ không đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng bên cạnh việc tốn kém nhiều chi phí vận hành và bảo trì website. Do đó, Shopify Plus ra đời nhằm mục đích giải quyết những vấn đề kể trên.
Shopify Plus là gì?
Ra mắt năm 2014, Shopify Plus là phiên bản nền tảng thương mại điện tử cấp doanh nghiệp (enterprise-level) được cung cấp bởi Shopify. Shopify Plus được thiết kế dành riêng cho các thương hiệu lớn với tổng giá trị giao dịch hàng năm trên 1 triệu USD và có tốc độ tăng trưởng cao.

Nói cách khác, Shopify sẽ phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong khi đó Shopify Plus dành cho các doanh nghiệp có quy mô lớn. Một số doanh nghiệp lớn trên thế giới đang triển khai Shopify Plus bao gồm Gymshark, Kylie Cosmetics, Redbull, Fashion Nova, Fenty Beauty, v.v. Riêng tại Việt Nam, Shopify Plus được các thương hiệu hàng đầu tin tưởng lựa chọn như Durex Việt Nam, Skechers Việt Nam, Trollbeads Việt Nam, Supersports v.v.
Xem thêm: Ưu và Nhược điểm của Shopify khi triển khai thương mại điện tử
Khác biệt chính giữa Shopify và Shopify Plus

Ưu điểm của Shopify Plus

Dễ sử dụng
Mang đặc trưng của nền tảng thương mại điện tử SaaS nên Shopify Plus được thiết kế dễ sử dụng giúp những doanh nghiệp không có thế mạnh về kỹ thuật vẫn có thể nhanh chóng bắt tay xây dựng và vận hành website.
Ngoài ra, với Shopify Plus, doanh nghiệp không cần bận tâm nhiều về việc quản lý máy chủ, bảo mật hay cập nhật và bảo trì website. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm phần lớn thời gian để tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng hơn như bán hàng, marketing hay chăm sóc khách hàng.
Hỗ trợ khách hàng
Shopify Plus cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 và trình quản lý tài khoản chuyên dụng, có thể giúp doanh nghiệp nhanh chóng giải quyết mọi vấn đề hoặc câu hỏi phát sinh qua email, chat và hotline. Mức hỗ trợ này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn có thể có nhu cầu phức tạp hơn và cần sự quan tâm mang tính cá nhân nhiều hơn.
Công cụ hỗ trợ
Các công cụ được tích hợp sẵn là một lợi thế khác của Shopify Plus hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng và quản lý website thương mại điện tử. Trong số đó phải kể đến quản lý sản phẩm, theo dõi hàng tồn kho, xử lý thanh toán, vận chuyển, tính thuế, phân tích nâng cao v.v.
Ngoài ra, Shopify Plus còn cung cấp nhiều templates và apps có thể tùy chỉnh, cho phép doanh nghiệp xây dựng website thương mại điện tử có giao diện hiện đại, chuyên nghiệp và giàu tính năng mà không cần có chuyên môn kỹ thuật cao. Những tiện ích của Shopify Plus cũng cho phép doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô khi nhu cầu của họ thay đổi theo thời gian.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp lựa chọn Shopify Plus có toàn quyền truy cập vào các chương trình độc quyền của Shopify như Chương trình thương gia thành công (Merchant Success Program), Học viện Shopify Plus, Chương trình đối tác Shopify Plus, cộng đồng Shopify Plus trên Facebook.
Khả năng mở rộng
Khác với phiên bản Shopify thuần tuý, Shopify Plus trở thành sự lựa chọn phổ biến của các doanh nghiệp có quy mô lớn nhờ vào khả năng mở rộng cao. Nền tảng có thể dễ dàng tăng hoặc giảm quy mô tuỳ vào nhu cầu của doanh nghiệp, giúp xử lý tốt lưu lượng truy cập website và đơn hàng tăng đột biến trong những mùa mua sắm cao điểm hoặc vào những thời điểm diễn ra chương trình khuyến mãi.
Khả năng tùy chỉnh
Một trong những ưu điểm quan trọng khác của Shopify Plus nằm ở khả năng tùy chỉnh cao, cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh website thương mại điện tử phù hợp với từng nhu cầu cụ thể như tuỳ chỉnh template, apps, thanh toán, tích hợp, v.v.
Qua đó, website thương mại điện tử được xây dựng mang tính độc đáo và sáng tạo, làm nổi bật hình ảnh thương hiệu đồng thời mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm tuyệt vời. Chính sự linh hoạt trong khả năng tùy chỉnh đã đưa Shopify Plus trở thành công cụ mạnh mẽ thúc đẩy doanh số bán hàng trực tuyến và tăng trưởng bền vững.
Bảo mật
Bảo mật là yếu tố được ưu tiên chú trọng hàng đầu của các doanh nghiệp thương mại điện tử, đặc biệt là doanh nghiệp có quy mô lớn. Shopify Plus là nền tảng tuân thủ PCI đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu của thẻ thanh toán, đảm bảo tất cả các giao dịch thanh toán được xử lý thông qua nền tảng này đều an toàn.
Tất cả dữ liệu của khách hàng đều được mã hoá bằng SSL giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi việc truy cập trái phép. Ngoài ra, Shopify Plus có tính năng bảo vệ DDoS tích hợp, giúp bảo vệ chống lại các cuộc tấn công nguy hiểm có thể làm gián đoạn lưu lượng truy cập và khả năng truy cập website.
Nhược điểm của Shopify Plus

Hạn chế quản lý nội dung
Quản lý nội dung vốn không phải là thế mạnh của cả hai phiên bản Shopify và Shopify Plus so với các nền tảng khác, đặc biệt là WordPress. Một trong số hạn chế phải kể đến đầu tiên là chức năng viết blog hạn chế, gây khó khăn cho việc tạo và quản lý danh mục blog trên website.
Không những thế, nếu nội dung là yếu tố cốt lõi của chiến lược marketing thì hạn chế này rất đáng xem xét vì sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến việc tối ưu SEO. Một hạn chế khác nằm ở quyền kiểm soát đối với cấu trúc URL của trang sản phẩm dẫn đến việc tối ưu URL cho công cụ tìm kiếm gặp nhiều hạn chế.
Nhìn chung, Shopify Plus cung cấp nhiều tính năng để doanh nghiệp xây dựng và quản lý website thương mại điện tử, nhưng nếu doanh nghiệp ưu tiên việc quản lý nội dung thì có lẽ nên tìm đến những nền tảng khác cung cấp các tính năng nâng cao hơn.
Phụ thuộc vào nền tảng
Nếu doanh nghiệp xây dựng website dựa trên mã nguồn mở, việc chuyển đổi giữa nền tảng này sang nền tảng khác khá đơn giản và doanh nghiệp sẽ được giữ mã nguồn và toàn bộ dữ liệu. Tuy nhiên, đối với các nền tảng SaaS thì ngược lại.
Shopify Plus là một nền tảng SaaS, toàn bộ hệ thống website của doanh nghiệp sẽ được lưu trữ trên server của Shopify nên quyền sở hữu và kiểm soát mã nguồn, dữ liệu sẽ thuộc về Shopify Plus. Nghĩa là dữ liệu liên quan đến hoạt động kinh doanh trên website thương mại điện tử sẽ dính chặt (lock-in) vào cơ sở dữ liệu của Shopify. Điều này đưa đến 2 vấn đề:
- Rủi ro nhà cung cấp
Giả sử nếu Shopify phá sản hoặc gặp các rủi ro bất khả kháng thì toàn bộ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trên nền tảng này sẽ mất hết và không thể lấy được toàn bộ dữ liệu mới nhất. Tuy nhiên rủi ro này khó xảy ra.
- Xuất dữ liệu
Trong trường hợp ngừng sử dụng Shopify và chuyển sang một nền tảng khác thì doanh nghiệp có thể truy xuất dữ liệu ra file CSV chứa thông tin sản phẩm, tài khoản khách hàng, tồn kho, đơn hàng, v.v. Tuy nhiên, các dữ liệu được Shopify cho phép truy xuất lại chưa phải là toàn bộ mà chỉ là một phần.
Yêu cầu cao về chuyên môn
Mặc dù Shopify Plus được đánh giá dễ sử dụng và thân thiện với cả những người dùng không có thế mạnh về kỹ thuật nhưng để triển khai thương mại điện tử hiệu quả với Shopify Plus, doanh nghiệp cần một số kiến thức chuyên môn nhất định. Shopify Plus là một nền tảng có khả năng tùy chỉnh cao nên các doanh nghiệp cần có sự hiểu biết nhất định cũng như hợp tác với các nhà phát triển giàu kinh nghiệm để tận dụng tối đa các tính năng và khả năng của nền tảng này.
Chi phí triển khai Shopify Plus
Chi phí sử dụng Shopify Plus sẽ được tính dựa trên doanh thu. Ban đầu, mỗi doanh nghiệp sẽ trả tối thiểu $2000/tháng cho các thiết lập và tích hợp tiêu chuẩn. Sau khi đạt doanh số $800.000/tháng, Shopify Plus sẽ thu phí từ doanh nghiệp dựa trên doanh thu (revenue-based payment) với 0.25% doanh thu mỗi tháng. Tuy nhiên, phí thu sẽ không vượt quá $40.000/tháng hay $480.000/năm.
Chi phí hợp lý
Thoạt nhìn thì đây có vẻ là một khoản tiền lớn nhưng đối với các doanh nghiệp quy mô lớn, mức giá này là hợp lý vì Shopify Plus cung cấp một nền tảng thương mại điện tử mạnh mẽ giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn so với các gói Shopify tiêu chuẩn.
- Lý do 1:
Như đã đề cập, lợi thế chính của Shopify Plus nằm ở khả năng mở rộng và khả năng tùy chỉnh. Điều này lại là nhược điểm của các gói Shopify tiêu chuẩn. Một doanh nghiệp đang trên đà tăng trưởng sẽ cần một nền tảng thương mại điện tử có thể đáp ứng tốt nhu cầu mở rộng và phát triển.
Shopify Plus được thiết kế để xử lý doanh số bán hàng số lượng lớn và có thể hỗ trợ 10.000 giao dịch mỗi phút. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể tùy chỉnh website thương mại điện tử và tận dụng các tính năng và công cụ tích hợp sẵn để tối ưu quy trình vận hành, quản lý và bán hàng.
- Lý do 2:
Một lợi thế khác của Shopify Plus đó là doanh nghiệp không phải trả phí hosting, sửa lỗi, bảo trì, cập nhật. Khoản phí bổ sung doanh nghiệp cần trả là phí giao dịch, cụ thể:
Phí giao dịch thẻ tín dụng (credit card transaction fee) doanh nghiệp phải thanh toán cho Shopify Plus sẽ khác nhau tùy theo quốc gia nhưng thường sẽ dao động trong khoảng 1.5% đến 2.5% trên mỗi giao dịch.
Ngoài ra, Shopify Plus sẽ tính một khoản phí nhỏ khoảng 0.15% cho giao dịch với cổng thanh toán bên thứ 3 nhưng phí này sẽ được miễn nếu webstore của doanh nghiệp chấp nhận phương thức thanh toán Shopify Payments.
So với 3 gói tiêu chuẩn của Shopify, chi phí giao dịch thẻ tín dụng của Shopify Plus vẫn khá thấp, với mức chênh lệch như sau:
- Basic ($29/tháng) – 2.9% + 30 cents trên mỗi giao dịch
- Shopify ($79/tháng) – 2.6% + 30 cents trên mỗi giao dịch
- Advanced ($299/tháng) – 2.4% + 30 cents trên mỗi giao dịch
- Shopify Plus (từ $2000/tháng) – 2.15% + 30 cents trên mỗi giao dịch (mức phí tham khảo tại thị trường Hoa Kỳ)
→ Có thể thấy nếu so với gói cao nhất của Shopify tiêu chuẩn – Advanced thì phí giao dịch thẻ tín dụng của Shopify Plus sẽ tiết kiệm cho doanh nghiệp 0.25%.
Xét tiếp về khoản phí cho giao dịch với bên thứ ba:
-
- Basic: 2% trên mỗi giao dịch
- Shopify: 1% trên mỗi giao dịch
- Advanced: 0.5% trên mỗi giao dịch
- Shopify Plus: 0.15% trên mỗi giao dịch
→ Hoàn toàn có thể thấy sự khác biệt về khoản phí giao dịch với bên thứ ba và Shopify Plus là sự lựa chọn tốt hơn.
- Lý do 3:
Shopify có kho ứng dụng khổng lồ với hơn 6000 ứng dụng được phát triển bởi Shopify và bên thứ ba. Điều đặc biệt là hiện có nhiều ứng dụng được phát triển dành riêng cho Shopify Plus. Tuỳ vào nhu cầu của mỗi doanh nghiệp mà chi phí cài đặt app có thể dao động từ $0 đến vài trăm đô hoặc vài ngàn đô mỗi tháng.
Các thiết lập cơ bản của nền tảng Shopify Plus đã đủ để doanh nghiệp vận hành và quản lý website. Tuy nhiên để triển khai hiệu quả hơn và mang đến trải nghiệm khách hàng tốt hơn, có thể doanh nghiệp cần cài đặt thêm một số ứng dụng của Shopify và điều này phát sinh chi phí. Lẽ đương nhiên với chi phí bỏ ra cho những ứng dụng này, doanh nghiệp sẽ thu về lợi ích tương đương.
Chi phí còn nhiều bất lợi
Với bản chất là nền tảng thương mại điện tử SaaS, doanh nghiệp sẽ không thể sở hữu mã nguồn và dữ liệu website và điều này đưa đến nhiều bất lợi về chi phí. Đối với các doanh nghiệp đã đạt đến cấp độ sử dụng Shopify Plus thì nhu cầu sử dụng các tính năng, ứng dụng, công cụ hỗ trợ, tích hợp với bên thứ 3 là rất lớn.
Bên cạnh chi phí sử dụng Shopify Plus cố định hàng tháng, doanh nghiệp còn phải chi trả cho nhu cầu sử dụng các tiện ích đều đặn mỗi tháng. Điều này khiến cho việc quản lý dòng tiền của website quy mô lớn trở nên khó khăn.
Trong khi đó, đối với các nền tảng mã nguồn mở, chi phí triển khai tuy cao và thời gian triển khai lâu nhưng doanh nghiệp sẽ trả hết chi phí trong một lần duy nhất và sở hữu mã nguồn, dữ liệu cùng các tính năng lâu dài. Vì vậy việc quản lý dòng tiền sẽ trở nên hiệu quả và tiện lợi hơn.
Với kinh nghiệm nhiều năm triển khai thương mại điện tử cho nhiều doanh nghiệp tại nhiều quốc gia, SECOMM thấu hiểu tiềm năng của Shopify Plus đối với hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp cũng như khó khăn và thách thức khi bắt đầu xây dựng.
Liên hệ SECOMM ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn miễn phí.

PWA LÀ GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH KHI TRIỂN KHAI PWA?
Giữa bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thương mại điện tử, các doanh nghiệp ra sức tìm kiếm những giải pháp đột phá nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy sự tương tác. Trong vô số cách thức có thể kể đến, PWA (Progress Web App) được xem là giải pháp đầy hứa hẹn vì góp phần thay đổi cách người dùng tương tác với website của doanh nghiệp. Mặc dù PWA đã có mặt trên thị trường được một thời gian nhưng mức độ phổ biến của ứng dụng này mới thật sự tăng vọt vào những năm gần đây.
PWA là gì?
Progressive Web App (PWA) là một dạng ứng dụng web được xây dựng dựa trên các công nghệ web tiêu chuẩn như HTML, CSS và JavaScript nhưng mang lại trải nghiệm người dùng cùng các tính năng tương tự như một Native app bao gồm thông báo đẩy, khả dụng ngoại tuyến, v.v. Nhắc đến Native app, đây là một dạng ứng dụng phần mềm được xây dựng dựa trên ngôn ngữ lập trình riêng biệt cho từng nền tảng hoặc hệ điều hành cụ thể như iOS hoặc Android.
Xem thêm: Sự khác biệt giữa Native app và Hybrid app
Các PWA sẽ chạy trên trình duyệt web và sau khi được cài đặt vào thiết bị sẽ hoạt động như một Native app. Chính vì thế, giữa hai ứng dụng có sự khác biệt nhất định nên các doanh nghiệp thường dựa vào nhu cầu và nguồn lực của mình để đưa ra lựa chọn phù hợp.

Sự khác biệt giữa PWA và Native app
Native app thường được xây dựng bằng ngôn ngữ lập trình riêng cho từng hệ điều hành cụ thể, chẳng hạn như Objective-C/Swift cho iOS và Java/Kotlin cho Android. Điều này đồng nghĩa, các nhà phát triển phải có kinh nghiệm và chuyên môn nhất định để viết và phát triển ứng dụng phù hợp với mỗi hệ điều hành.
Ngoài ra, việc bảo trì và cập nhật các phiên bản app phải được thực hiện thường xuyên vì thế sẽ dẫn đến tốn kém nhiều thời gian và chi phí. Riêng với PWA, các nhà phát triển có thể sử dụng một codebase chung để phát triển ứng dụng cho tất cả nền tảng việc phát triển và bảo trì sẽ dễ dàng và nhanh chóng hơn so với các Native app.
Bên cạnh đó, để sử dụng các Native app, người dùng cần truy cập vào cửa hàng ứng dụng như App Store hay Google Play để tải xuống và cài đặt, trong khi đó, với PWA người dùng có thể cài đặt trực tiếp từ trình duyệt web vào thiết bị của mình mà không cần thông qua cửa hàng ứng dụng.
PWA có thể cung cấp hiệu suất và trải nghiệm người dùng tốt nhưng nhìn chung vẫn chưa bằng Native app. Native app mang đến trải nghiệm người dùng liền mạch và phong phú hơn so với PWA vì được thiết kế dành riêng cho một nền tảng cụ thể và có thể tận dụng tối đa tính năng phần cứng và phần mềm của thiết bị.
Bảng tóm tắt:

Lợi ích khi triển khai PWA
Hiện nay, PWA trở nên rất phổ biến và được nhiều doanh nghiệp khắp nơi lựa chọn để đầu tư xây dựng vì những lợi ích sau đây:

Tiết kiệm chi phí phát triển
Đây là ưu điểm lớn nhất và cũng là lý do chính để nhiều doanh nghiệp hướng đến PWA. Chi phí để xây dựng và để bảo trì PWA tương đối thấp so với Native app vì không cần thiết kế riêng cho từng nền tảng. Hơn nữa, sau khi được cài đặt thì PWA hoạt động như một Native app với hiệu suất và trải nghiệm người dùng không hề thua kém. Do đó, những doanh nghiệp có sự hạn chế về ngân sách thì PWA là sự lựa chọn rất đáng để cân nhắc nhằm tiết kiệm chi phí và thời gian ra mắt sản phẩm.
Tăng phạm vi tiếp cận khách hàng
Vì PWA được xây dựng để hoạt động hiệu quả trên đa dạng các thiết bị và nền tảng khác nhau như điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính để bàn, laptop, v.v nên người dùng có thể truy cập ứng dụng thông qua trình duyệt web và cài đặt trực tiếp vào màn hình chính mà không cần tải về từ cửa hàng ứng dụng. Do đó, PWA có thể tiếp cận được tới nhiều đối tượng hơn và từ đó giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng.
Thúc đẩy nhận diện thương hiệu và sự tương tác
Tính năng thêm vào màn hình chính (add-to-home-screen feature) của PWA cho phép khách hàng dễ dàng thêm ứng dụng vào màn hình thiết bị trực tiếp từ trình duyệt web. Trên thực tế, khách hàng chỉ nhấn vào tính năng này khi họ lướt và thấy ứng dụng thú vị và hữu ích đối với họ. Khi ứng dụng đã được thêm vào màn hình chính, người dùng sẽ dễ dàng nhìn thấy và nhớ đến thương hiệu. Từ đó, doanh nghiệp có thể sử dụng một số cách thức marketing có chủ đích để khuyến khích khách hàng tương tác nhiều hơn
Nâng cao trải nghiệm người dùng
Tương tự như Native app, PWA cũng có thể cung cấp trải nghiệm người dùng chất lượng với thời gian tải trang nhanh, điều hướng mượt mà và hiệu suất ổn định. Ngoài ra, PWA còn có khả năng đáp ứng nhanh nhẹn và hoạt động tốt trên nhiều thiết bị với nhiều kích thước màn hình khác nhau giúp người dùng xem nội dung và sản phẩm trên bất kỳ thiết bị lớn nhỏ nào mà họ yêu thích.
Bên cạnh đó, PWA được phát triển dựa trên các công nghệ web đồng nghĩa doanh nghiệp có thể theo dõi và phân tích hành vi người dùng trong thời gian thực, từ đó đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu thu thập được nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng.
Những ví dụ điển hình của PWA
Lancôme
Lancôme, thương hiệu mỹ phẩm cao cấp hàng đầu thế giới, đã ra mắt PWA vào năm 2017 nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng và cải thiện mức độ tương tác trên mobile web. Lancôme PWA cung cấp một số tính năng như biểu tượng trên màn hình chính, thông báo đẩy, chế độ ngoại tuyến, v.v.
Điều này giúp khách hàng truy cập nhanh vào trang web của Lancôme chỉ bằng một cú chạm và đồng thời doanh nghiệp có thể sử dụng thông báo đẩy để thông báo cho khách hàng về các sản phẩm, chương trình ưu đãi và khuyến mãi mới nhất. Ngoài ra, chế độ ngoại tuyến giúp khách hàng tiếp tục lướt web Lancôme ngay cả khi không có kết nối Internet.

Spotify
Nền tảng phát nhạc trực tuyến nổi tiếng – Spotify đã phát triển và ra mắt PWA của riêng họ vào năm 2018 nhằm cung cấp trải nghiệm người dùng nhanh chóng liền mạch và hấp dẫn cho khách hàng của mình.
Tương tự như Lancôme, Spotify cũng cung cấp những tính năng nổi bật trong đó có chế độ nghe nhạc và podcast ngoại tuyến, giúp quá trình trải nghiệm của người dùng không bị gián đoạn. Spotify PWA đã nhận được đánh giá và phản hồi tích cực từ phía người dùng suốt nhiều năm qua.

Tinder
Native app của Tinder vốn hoạt động rất hiệu quả trên nhiều hệ điều hành khác nhau và được người dùng đặc biệt yêu thích. Tuy nhiên, với mong muốn mở rộng và chinh phục nhiều thị trường mới cũng như bảo vệ vị thế dẫn đầu trong số các nền tảng hẹn hò trực tuyến, Tinder đã xây dựng PWA.
Thời gian tải trang của Tinder PWA được giảm còn 4,69 giây so với 11,9 giây trước đó, nhờ vậy mà mức độ tương tác tăng lên đáng kể và vượt trội hơn Tinder native app về số lần vuốt, chỉnh sửa hồ sơ và thời gian dành cho mỗi lần sử dụng của mỗi người dùng.

Ngoài ra còn rất nhiều công ty nổi tiếng trên thế giới đã triển khai PWA: Facebook, Instagram, Twitter, TikTok, Uber, Pinterest, Starbucks, Aliexpress, v.v
Với bề dày kinh nghiệm trong nhiều năm triển khai thương mại điện tử cho nhiều khách hàng tại nhiều quốc gia, SECOMM thấu hiểu tầm quan trọng của việc triển khai PWA để ứng phó với sự cạnh tranh của ngành công nghệ tỷ đô này cũng như những khó khăn mà mỗi doanh nghiệp phải đối mặt khi xây dựng và phát triển PWA.
Liên hệ với SECOMM ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí.

SỰ KHÁC BIỆT GIỮA NATIVE APP VÀ HYBRID APP
Theo Statista, tính đến tháng 1 năm 2023 trên thế giới có khoảng 6.92 tỷ người sử dụng smartphone kéo theo đó là sự ra đời của hàng loạt ứng dụng di động nhằm đáp ứng nhu cầu trải nghiệm của người dùng. Đó cũng là lý do nhiều doanh nghiệp hiện đang gấp rút tìm cách xây dựng và phát triển ứng dụng di động để tương tác nhiều hơn với khách hàng của họ.
Tuy nhiên, với rất nhiều nền tảng và thiết bị khác nhau, phát triển ứng dụng di động có thể là một quá trình phức tạp và tốn kém. Hiện nay, có hai loại ứng dụng di động phổ biến nhất bao gồm Native App (Ứng dụng gốc) và Hybrid App (Ứng dụng lai).
Cả hai đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng nên doanh nghiệp cần xem xét nhu cầu phát triển và nguồn lực của mình để lựa chọn loại ứng dụng phù hợp.
Native App
Native app là gì?
Native app hay còn gọi là ứng dụng gốc là một loại ứng dụng di động được phát triển riêng biệt cho một nền tảng hoặc hệ điều hành cụ thể, như iOS hoặc Android. Các ứng dụng này sẽ sử dụng ngôn ngữ lập trình khác nhau tùy vào nền tảng ứng dụng được xây dựng trên: iOS hoặc Android. Đối với nền tảng iOS thì Objective – C hoặc Swift sẽ là ngôn ngữ lập trình chính còn ngôn ngữ lập trình chính của Android sẽ là Java hoặc Kotlin.

Ưu điểm
- Hiệu suất hoạt động: Các ứng dụng được thiết kế để chạy trực tiếp trên hệ điều hành của thiết bị, đồng nghĩa các ứng dụng gốc có thể tận dụng tối đa các tính năng của thiết bị. Vì thế, hiệu suất ứng dụng sẽ nhanh hơn và trải nghiệm người dùng cũng mượt mà hơn.
- Quyền truy cập vào các tính năng của thiết bị: Các app có toàn quyền truy cập vào các tính năng phần cứng của thiết bị di động như máy ảnh, GPS, danh bạ, microphone, v.v. Do đó, các nhà phát triển có thể tạo ra ứng dụng di động có các tính năng và chức năng nâng cao mà hybrid app không làm được.
- Trải nghiệm người dùng: Vì các app được tối ưu cho từng nền tảng cụ thể nên sẽ mang đến trải nghiệm người dùng trực quan và phong phú. Ngoài ra, người dùng có thể sử dụng app ngay cả khi không có Internet.
- Bảo mật: Khả năng bảo mật dữ liệu của app tương đối cao vì được tối ưu hoá cho từng nền tảng cụ thể nên bắt buộc các nhà phát triển phải tuân thủ một số nguyên tắc về bảo mật dữ liệu và thông tin người dùng của mỗi nền tảng.
Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, Native app vẫn tồn tại một số hạn chế đáng lưu tâm:
- Codebase riêng biệt: Đây có lẽ là một nhược điểm lớn của Native app vì yêu cầu cao về kỹ năng và kiến thức chuyên môn của các nhà phát triển về công cụ phát triển và ngôn ngữ lập trình của từng nền tảng. Ngoài ra, quá trình bảo trì và cập nhật phiên bản ứng dụng phải được thực hiện riêng cho từng codebase và từ đó dẫn đến sự thiếu đồng nhất của tính năng ứng dụng ở các nền tảng khác nhau. Ví dụ: một số tính năng khả dụng trên iOS nhưng không khả dụng trên Android hay các phiên bản ứng dụng trên Android được cập nhật thường xuyên còn trên iOS thì phiên bản được cập nhật chậm hơn và ngược lại. Bên cạnh đó, vì doanh nghiệp phải tạo một phiên bản riêng của ứng dụng cho từng nền tảng nên điều này có thể hạn chế phạm vi tiếp cận của ứng dụng với nhiều khách hàng mục tiêu.
- Tốn nhiều thời gian và chi phí: Với tính chất có một codebase riêng biệt cho mỗi nền tảng của native app sẽ khiến doanh nghiệp mất nhiều thời gian và chi phí để phát triển app cũng như bảo trì và cập nhật các phiên bản app.
Nhìn chung, native app sẽ phù hợp với các doanh nghiệp muốn xây dựng ứng dụng di động có hiệu suất hoạt động cao, đa dạng tính năng và tập trung vào trải nghiệm người dùng. Tuy nhiên, sự lựa chọn này sẽ tốn nhiều chi phí phát triển và chi phí bảo trì cũng như thời gian và công sức phải bỏ ra là rất lớn.
Hybrid App
Hybrid app là gì?
Hybrid app hay còn gọi là ứng dụng lai là một loại ứng dụng di động được xây dựng bằng các công nghệ web như HTML, CSS và JavaScript và được đóng gói trong một Container Native App (Vùng chứa ứng dụng gốc). Điều này cho phép ứng dụng chạy được trên nhiều nền tảng hoặc hệ điều hành khác nhau, bao gồm cả iOS và Android.
Các Framework để phát triển bao gồm: React Native, Flutter, Xamarin, Ionic.

Ưu điểm
- Codebase chung cho các nền tảng: Đây là ưu điểm lớn của hybrid app vì các nhà phát triển có thể tạo ra một ứng dụng chạy trên nhiều nền tảng chỉ với một codebase duy nhất thay vì tạo ra nhiều phiên bản ứng dụng riêng cho mỗi nền tảng như native app. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm khá nhiều ngân sách, chẳng hạn như doanh nghiệp thay vì tìm kiếm các nhà phát triển có chuyên môn về cả hai nền tảng iOS và Android để xây dựng ứng dụng di động thì chỉ cần tìm người có chuyên môn về app. Ngoài ra, vì hybrid app được xây dựng bằng công nghệ web như HTML, CSS và JavaScript nên các nhà phát triển có thể tận dụng chuyên môn và kỹ năng phát triển web hiện có nhằm đẩy nhanh quá trình xây dựng hơn.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Với tính chất có một codebase duy nhất chạy trên nhiều nền tảng nên sẽ giúp doanh nghiệp phát triển ứng dụng di động với thời gian nhanh hơn với chi phí thấp hơn. Việc bảo trì cũng sẽ dễ dàng hơn vì các phiên bản cập nhật được thực hiện trên một codebase và được áp dụng đồng thời trên tất cả các nền tảng.
Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm đã đề cập ở trên, hybrid app còn có một số nhược điểm mà doanh nghiệp cần lưu ý trong quá trình xây dựng.
- Hiệu suất hoạt động: So với các native app thì ứng dụng có hiệu suất hoạt động không tốt bằng và đôi khi xảy ra một số hiện tượng giật, lag trong quá trình sử dụng.
- Hạn chế truy cập vào các tính năng của thiết bị: Khác với native app, app bị hạn chế quyền truy cập và các tính năng phần cứng của thiết bị như máy ảnh, danh bạ, microphone, v.v. Điều này ảnh hưởng không nhỏ đến trải nghiệm người dùng app.
- Trải nghiệm người dùng: Các nền tảng chẳng hạn như iOS hoặc Android đều có quy tắc và cách thức vận hành rất khác nhau vì thế thiết kế được sử dụng chung cho hầu hết các nền tảng của ứng dụng có thể sẽ không phù hợp với quy tắc vận hành của từng nền tảng. Điều này sẽ dẫn đến trải nghiệm người dùng app kém liền mạch. Ngoài ra, người dùng có thể sẽ không sử dụng được ứng dụng nếu không có Internet.
- Bảo mật: Vì ứng dụng được xây dựng bằng công nghệ web HTML, CSS và JavaScript cộng với tính chất tương thích với đa nền tảng nên rất dễ trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng.
Nhìn chung, hybrid app là một sự lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp mong muốn tạo một ứng dụng di động hoạt động trên nhiều nền tảng và thiết bị vì thời gian phát triển nhanh và tiết kiệm nhiều chi phí hơn so với các native app. Tuy nhiên, ứng dụng vẫn tồn tại nhiều hạn chế về hiệu suất, trải nghiệm người dùng, v.v vì thế doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định chọn xây dựng app.
Bảng so sánh sự khác biệt giữa Native app và Hybrid app

Đứng trước sự phát triển như vũ bão của các ứng dụng di động thì việc nhanh chóng xây dựng một app riêng là nhiệm vụ cấp thiết của mỗi doanh nghiệp. Với ưu nhược điểm đã được khái quát của hai loại ứng dụng phổ biến nhất hiện nay: Native app và Hybrid app, sự quyết định sẽ tùy thuộc vào từng tiêu chí của từng doanh nghiệp.
Trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong triển khai thương mại điện tử cho nhiều khách hàng ở nhiều quốc gia khác nhau, SECOMM thấu hiểu những khó khăn và thách thức mà mỗi doanh nghiệp gặp phải khi triển khai ứng dụng di động.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn miễn phí.