Có vẻ như chúng tôi không thể tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm. Có lẽ tìm kiếm có thể giúp đỡ.
Sign Up for newsletter!
Subscribe to get the latest eBook!
Hotline
Trong thời đại số hóa ngày càng phát triển, nhà thuốc online đã trở thành một điểm đến lý tưởng cho người dùng trên toàn cầu khi tìm kiếm cách thuận tiện và an toàn để chăm sóc sức khỏe và mua thuốc trực tuyến.
Với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và thay đổi trong hành vi của người dùng đã thúc đẩy sự tăng trưởng của ngành công nghiệp thương mại điện tử dược phẩm này.
Dưới đây là một số thông tin quan trọng về tại sao thương mại điện tử dược phẩm đã trở thành một phần quan trọng của hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện đại.
Thương mại điện tử dược phẩm (Healthcare eCommerce) là mô hình kinh doanh tiềm năng trong những năm gần đây. Trong báo cáo “Healthcare eCommerce Global Market Report” được biên soạn bởi The Business Research Company, thương mại điện tử dược phẩm được chia thành 3 loại chính:
Trong đó, thương mại điện tử dược phẩm theo sản phẩm chính là mô hình cho phép người tiêu dùng đặt hàng và mua các sản phẩm như thuốc kê đơn, thuốc sẵn có, vitamin, thực phẩm chức năng, chăm sóc sức khỏe, chăm sóc cá nhân, v.v thông qua các kênh mua sắm trực tuyến.
Một số thương mại điện tử dược phẩm theo sản phẩm được nhiều người biết đến như Droga Raia (Brazil), Netmeds (Ấn Độ), Pharmacity (Việt Nam), v.v.
Đối với thương mại điện tử dược phẩm theo dịch vụ, người dùng có thể sử dụng các ứng dụng chăm sóc, tư vấn, chẩn đoán sức khỏe. Với mô hình này, người dùng sẽ chi trả chi phí sử dụng dịch vụ theo gói hoặc thời gian (tháng/năm).
Các thương hiệu đang triển khai thương mại điện tử theo mô hình dịch vụ như Teladoc (Mỹ), iCliniq (Ấn Độ), SBB Healthcare (Việt Nam), v.v.
Riêng mô hình thương mại điện tử theo người dùng cuối, đây thường là website hoặc ứng dụng của các bệnh viện/phòng khám được triển khai với mục đích hỗ trợ bệnh nhân đặt lịch khám, chào bán các gói chăm sóc sức khỏe, thuốc kê đơn, v.v.
Ví dụ về các bệnh viện/phòng khám theo mô hình thương mại điện tử theo người dùng cuối là The Royal Melbourne Hospital (Úc), NYC Health+ Hospital (Mỹ), Vinmec (Việt Nam), v.v.
Có một sự thật không thể chối cãi chính là Covid không chỉ làm tăng chi tiêu chăm sóc sức khỏe truyền thống, đại dịch này còn là sức bật cho thương mại điện tử dược phẩm. Tại Hoa Kỳ, số lượt khám sức khỏe từ xa đã tăng 2.600% vào tháng 3 năm 2020 (khoảng thời gian Covid-19 bùng nổ ở Mỹ) so với cùng tháng năm 2019.
Đến nay, đà tăng trưởng của thị trường thương mại điện tử dược phẩm này vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt. Theo một báo cáo gần đây của CMS, tổng chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe tại Mỹ đã đạt 3,8 nghìn tỷ USD với mức tăng 4,6% trong năm 2022. Khu vực Châu Á – Thái Bình Dương dự kiến sẽ là thị trường phát triển nhanh nhất về thương mại điện tử chăm sóc sức khỏe, với tốc độ CAGR là 20,5% từ năm 2020 đến năm 2027. Theo Nielsen, thị trường thương mại điện tử dược phẩm Việt Nam dự kiến sẽ đạt giá trị 10 tỷ USD vào năm 2025.
Một số nguyên nhân khách quan khác dẫn đến sự trỗi dậy của thương mại điện tử dược phẩm:
Apollo Pharmacy là chuỗi nhà thuốc bán lẻ nổi tiếng của Ấn Độ, trực thuộc bệnh viện Apollo. Sau nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực y tế, Apollo đã quyết định xây dựng nhà thuốc online để phục vụ hàng nghìn triệu khách hàng trên toàn quốc. Nhà thuốc online Apollo được xây dựng trên nền tảng Magento đáp ứng khả năng quản lý danh mục sản phẩm khổng lồ.
Bên cạnh bán các loại thuốc kê đơn và không kê đơn hay các sản phẩm dành chăm sóc sức khỏe, Apollo còn cung cấp các dịch liên quan khác. Trong số đó phải kể đến là dịch vụ tư vấn online, đặt lịch kiểm tra sức khoẻ và tiêm ngừa, và bán bảo hiểm.
Teladoc Health, Inc. là công ty công nghệ chăm sóc sức khỏe của Mỹ có trụ sở tại Purchase, New York. Công ty cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ xa, bao gồm tư vấn video, tư vấn điện thoại và theo dõi sức khỏe từ xa.
Nhờ việc nhanh chóng triển khai website và ứng dụng thương mại điện tử, song song với việc sử dụng các công nghệ tiên tiến nhất như trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (ML) và phân tích dữ liệu, Teladoc đã có thể cải thiện trải nghiệm của khách hàng và cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ xa tốt hơn.
Mayo Clinic được thành lập vào năm 1889 bởi Dr. William W. Mayo và hai con trai của ông, Dr. Charles và Dr. William J. Mayo. Ban đầu, Mayo Clinic là một phòng khám nhỏ chuyên cung cấp dịch vụ chăm sóc cho người dân địa phương. Tuy nhiên, bệnh viện nhanh chóng phát triển và trở thành một trong những bệnh viện hàng đầu thế giới.
Phần lớn sự thành công mà Mayo Clinic đã đạt được phần lớn nhờ vào việc xây dựng nhà thuốc online từ sớm như cho phép bệnh nhân đặt lịch hẹn, kiểm tra kết quả xét nghiệm và mua thuốc trực tuyến giúp bệnh nhân tiết kiệm thời gian và công sức.
Thương mại điện tử dược phẩm không chỉ mang lại sự tiện lợi và lựa chọn đa dạng cho người tiêu dùng mà còn là cơ hội kinh doanh hấp dẫn cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Nếu được đầu tư bài bản và đúng định hướng, các doanh nghiệp trong lĩnh vực này sẽ nắm bắt được các cơ hội lớn trong thị trường đầy tiềm năng này.
Với bề dày kinh nghiệm triển khai thương mại điện tử cho khách hàng tại nhiều quốc gia, SECOMM thấu hiểu những khó khăn và thách thức doanh nghiệp đối mặt trong quá trình triển khai.
Liên hệ SECOMM ngay hoặc gọi trực tiếp đến số hotline (02871089908) hôm nay để được tư vấn xây dựng nhà thuốc online.
OpenCart là nền tảng thương mại điện tử mã nguồn mở dựa trên ngôn ngữ lập trình PHP, dùng cơ sở dữ liệu MySQL và các thành phần HTML để xây dựng website thương mại điện tử cho doanh nghiệp. Theo Builtwith, OpenCart đang có hơn 2,500 website được xây dựng dựa trên nền tảng này, trong đó thị trường Hoa Kỳ và Nga chiếm đa số.
OpenCart cung cấp cho doanh nghiệp nhiều sự lựa chọn để xây dựng website thương mại điện tử: Free (Miễn phí) và Cloud Store (Trả phí), nhờ vào khả năng linh hoạt của mã nguồn mở nên OpenCart được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để đáp ứng nhu cầu chuyên biệt khi xây dựng website.
Dưới đây là các thương hiệu đã sử dụng OpenCart để xây dựng website thương mại điện tử riêng cho thương hiệu.
Bensound là “đứa con tinh thần” của nhạc sĩ Benjamin Tissot được thành lập vào năm 2012. Đây là website thương mại điện tử chuyên cung cấp âm nhạc, hiệu ứng âm thanh miễn phí và tính phí có bản quyền. Ban đầu, Benjamin Tissot chỉ sáng tác và cấp phép cho các bài hát của bản thân trên trang web này, nhưng khi dịch vụ ngày một phát triển, Benjamin Tissot đã bắt đầu chấp nhận những tác phẩm âm nhạc từ các nghệ sĩ khác và trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà sáng tạo nội dung trên Youtube, Facebook, Instagram.
Vicrez là nhà bán lẻ phụ tùng xe ô tô trực tuyến được thành lập vào năm 2014 tại thành phố Whittier, phía nam bang California, Hoa Kỳ. Điều đặc biệt ở Vicrez chính là khách hàng có thể mua sắm online bất kỳ bộ phận, phụ kiện bên ngoài của ô tô để tùy chỉnh xe theo sở thích riêng.
Pharmacy Direct là hiệu thuốc trực tuyến đầu tiên đi theo mô hình thương mại điện tử được sở hữu và điều hành bởi các dược sĩ ở Úc kể từ năm 1996. Ban đầu, thương hiệu này chỉ hoạt động theo quy mô nhỏ, phục vụ khách hàng ở khu vực địa phương.
Nhưng khi nhu cầu về sức khỏe ở Úc dần tăng cao, Pharmacy Direct đã có sự phát triển vượt bậc, doanh nghiệp này đã đầu tư vào website thương mại điện tử hơn để cung cấp hơn 17.000 sản phẩm từ vitamin, thực phẩm bổ sung, sản phẩm làm đẹp, nước hoa, sản phẩm chăm sóc trẻ em, thuốc kê đơn và thuốc có sẵn từ các nhãn hiệu dược phẩm đáng tin cập để phục vụ trực tuyến cho người dân Úc.
Get Laid Beds là doanh nghiệp chuyên sản xuất giường gỗ nguyên khối hoàn toàn bằng thủ công, được thành lập vào năm 2012, bởi John và Jean, một cặp bạn bè kiến trúc sư và thợ mộc. Sau hơn 10 năm phát triển, Get Laid Beds đã phát triển thêm các dòng sản phẩm nội thất cho phòng ngủ, tập trung xây dựng website thương mại điện tử và nâng cao dịch vụ chăm sóc khách hàng của mình, thương hiệu này đã nhận được nhiều sự yêu thích từ khách hàng tại Anh và Mỹ.
Self Edge là thương hiệu thời trang nam theo phong cách vintage (cổ điển) được thành lập kể từ năm 2006 đến nay, bởi cặp vợ chồng người Mỹ tên là Kiya và Demitra Babzani. Hiện nay, Self Edge đã có mặt tại các thành phố lớn như San Francisco, New York, Los Angeles, Portland và San Jose del Cabo. Đồng thời, Self Edge còn tập trung phát triển website thương mại điện tử để tiếp cận đến lượng khách hàng mới trên toàn khu vực Hoa Kỳ và Mexico.
BNA Model World là doanh nghiệp kinh doanh mô hình được thành lập vào năm 2007 tại Úc. Kể từ khi thành lập đến nay, các nhà quản trị của thương hiệu này đã tập trung vào thị trường thương mại điện tử và dần dần nâng cấp sản phẩm/dịch vụ của mình. Hiện nay, BNA Model World đã có hơn 100.000 sản phẩm từ hơn 1.000 nhà sản xuất, phục vụ hơn 104.000 khách hàng trên toàn thế giới.
Godukkan là doanh nghiệp bán lẻ điện tử tiêu dùng được thành lập vào năm 2017, có trụ sở tại Dubai thuộc Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE). Mục tiêu của Godukkan chính là trở thành website thương mại điện tử số 1 tại UAE với nhiều sản phẩm từ Laptop, Mobile, Tablet, PC, Gaming, v.v.
Get Er Brewed là thương hiệu đồ uống chuyên kinh doanh bia, rượu, trà, v.v được lên men (brew) cũng như các nguyên liệu, thiết bị pha chế. Doanh nghiệp được thành lập vào năm 2013 và có trụ sở tại Bắc Ireland. Trong những năm gần đây, Get Er Brewed đã triển khai website thương mại điện tử để tiếp cận đến tệp khách hàng quốc tế và gặt hái được một số thành công nhất định khi nhận được những hợp đồng lắp đặt hệ thống pha chế đồ uống được lên men.
Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành thú cưng, cặp anh em Raymond và Roger đã quyết định thành lập CatSmart – thương hiệu chuyên kinh doanh các sản phẩm dành cho mèo lớn nhất Singapore. Hiện nay, CatSmart đang nỗ lực đầu tư vào website thương mại điện tử và mở rộng chi nhánh bán lẻ truyền thống tại “quốc đảo sư tử” này.
Derails là doanh nghiệp chuyên thiết kế và kinh doanh mô hình xe lửa dành được thành lập từ năm 2010. Kể từ khi thương mại điện tử bùng nổ, Derails đã bắt đầu xây dựng website thương mại điện tử để chuyển mình theo sự thay đổi của thị trường.
Trên đây là 10 doanh nghiệp đã phát triển website thương mại điện tử với nền tảng OpenCart và đạt được thành công cả về thương hiệu lẫn doanh thu. Sự thành công này trở thành nguồn cảm hứng cho các doanh nghiệp khác tìm kiếm những giải pháp để bứt phá hoạt động kinh doanh và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Xem thêm: OpenCart vs Magento | Doanh nghiệp nên chọn nền tảng nào?
Với bề dày kinh nghiệm triển khai thương mại điện tử cho khách hàng tại nhiều quốc gia, SECOMM thấu hiểu những khó khăn và thách thức doanh nghiệp đối mặt trong quá trình triển khai.
Liên hệ SECOMM ngay hoặc gọi trực tiếp đến số hotline (02871089908) hôm nay để được tư vấn miễn phí.
Khi nhắc đến phần mềm quản lý mối quan hệ với khách hàng (CRM), doanh nghiệp thường đối diện với hai sự lựa chọn phổ biến là On-premise CRM và On-cloud CRM.
Bài viết dưới đây sẽ tập trung làm rõ những khác biệt cốt lõi cũng như ưu nhược điểm của từng sự lựa chọn. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa On-premise CRM và On-cloud CRM có thể giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn nhất để tối ưu quản lý quan hệ khách hàng và thành công trong bối cảnh kinh doanh ngày nay.
Xem thêm: CRM là gì? Top 5 lợi ích khi sử dụng phần mềm CRM
On-premise CRM hay CRM tại chỗ là dạng phần mềm quản lý mối quan hệ với khách hàng được cài đặt, lưu trữ trên máy chủ và cơ sở hạ tầng của chính doanh nghiệp. Khi triển khai on-premise CRM doanh nghiệp sẽ chịu trách nhiệm về tất cả các khía cạnh của hệ thống CRM bao gồm phần cứng, phần mềm, bảo trì, bảo mật và quản lý cơ sở dữ liệu.
Một số phần mềm on-premise CRM phổ biến như Microsoft Dynamics, Oracle Siebel CRM,…
On-Cloud CRM hay còn gọi là CRM dựa trên đám mây, là một loại phần mềm quản lý quan hệ khách hàng được lưu trữ trên các máy chủ từ xa của nhà cung cấp bên thứ 3.
Sử dụng dạng phần mềm này, doanh nghiệp không cần quản lý và bảo trì cơ sở hạ tầng cơ bản như máy chủ và cơ sở dữ liệu trung tâm vì đó là trách nhiệm của nhà cung cấp on-cloud CRM. Doanh nghiệp có thể truy cập vào hệ thống CRM từ mọi nơi có kết nối Internet thông qua trình duyệt web hoặc ứng dụng di động.
Một số phần mềm on-cloud CRM phổ biến bao gồm Salesforce Sales Cloud, SAP Sales Cloud, Oracle CRM On Demand,…
Xem thêm:
Việc lựa chọn giữa On-premise và On-cloud CRM trở thành một quyết định quan trọng trong chiến lược xây dựng và phát triển CRM. Mỗi loại sẽ có ưu điểm riêng. On-premise CRM mang đến sự kiểm soát và tùy chỉnh cao, trong khi đó, On-cloud CRM tiện lợi, linh hoạt và giúp giảm bớt gánh nặng về cơ sở hạ tầng và chi phí ban đầu.
Quyết định cuối cùng phụ thuộc vào nhu cầu triển khai của doanh nghiệp, yêu cầu quyền kiểm soát dữ liệu và ngân sách. Dù vậy, cả hai đều có thể là công cụ hữu ích để doanh nghiệp quản lý quan hệ với khách hàng và tăng cường hiệu quả kinh doanh.
Liên hệ với SECOMM hoặc gọi trực tiếp đến hotline (02871089908) ngay hôm nay để tìm hiểu thêm cách triển khai và phát triển một hệ thống CRM toàn diện cũng như xác định đâu là sự lựa chọn tối ưu nhất giữa On-premise và On-cloud để doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh.
Xu hướng kinh doanh đặt trải nghiệm khách hàng làm trung tâm đã định hướng sự phát triển Thương mại điện tử những năm gần đây. Do đó, việc lựa chọn CRM nào giữa hàng loạt giải pháp phần mềm CRM giúp doanh nghiệp quản lý mối quan hệ với khách hàng hiệu quả luôn là điều tối quan trọng.
Nối tiếp phần 1, sau đây là 5 phần mềm CRM khác dành cho doanh nghiệp lớn cũng rất đáng để tham khảo.
Dynamics 365 Sales là giải pháp phần mềm quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) toàn diện do Microsoft phát triển. Phần mềm được thiết kế để giúp các doanh nghiệp quản lý và hợp lý hoá các tương tác với khách hàng và nâng cao hiệu quả của quy trình bán hàng.
Chính khả năng mở rộng và tuỳ chỉnh linh hoạt đã giúp Dynamic 365 Sales trở thành một trong những sự lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu triển khai phức tạp của các doanh nghiệp quy mô lớn.
Tính Năng nổi bật của Dynamic 365 Sales:
Chi Phí:
Dynamics 365 Sales Professional | Dynamics 365 Sales Enterprise | Dynamics 365 Sales Premium | Microsoft Relationship Sales |
$65/người dùng/tháng | $95/người dùng/tháng | $135/người dùng/tháng | $162/người dùng/tháng |
Ưu Điểm:
Nhược Điểm:
Oracle CRM On Demand là CRM đám mây được xây dựng để hỗ trợ doanh nghiệp quản lý hoạt động bán hàng, marketing, các tương tác với khách hàng và cung cấp báo cáo phân tích chuyên sâu. Đây là phiên bản SaaS của Siebel CRM, một phần mềm on-premise nổi tiếng của Oracle. Trên thực tế, doanh nghiệp có thể sử dụng cả hai ứng dụng phần mềm này và liên kết chúng thông qua ứng dụng ‘Oracle Application Integration Architecture’ và phần mềm ‘Oracle Fusion Middleware’.
Tính Năng nổi bật của Oracle CRM On Demand:
Chi Phí: Mức chi phí sử dụng cụ thể không được công bố mà doanh nghiệp cần liên hệ với Oracle CRM On Demand để được tư vấn và báo giá.
Ưu Điểm:
Nhược Điểm:
Xem thêm: On-premise CRM vs On-cloud CRM: Những Khác Biệt Cốt Lõi
Infor CRM là phần mềm quản lý quan hệ khách hàng dựa trên đám mây giúp các doanh nghiệp lớn phát triển và duy trì các mối quan hệ với khách hàng. Infor CRM có tính linh hoạt, mở rộng và cấu hình cao, cung cấp hàng loạt các tính năng giúp doanh nghiệp hiểu khách hàng của mình tốt hơn, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tăng cường hiệu quả của hoạt động bán hàng.
Tính Năng nổi bật của Infor CRM:
Chi Phí: Mức chi phí sử dụng cụ thể không được công bố mà doanh nghiệp cần liên hệ với Infor CRM để được tư vấn và báo giá.
Ưu Điểm:
Nhược Điểm:
LeadSquared Sales + Mobile CRM là giải pháp CRM dựa trên đám mây cho phép doanh nghiệp nâng cao năng suất bán hàng và quản lý mối quan hệ với khách hàng và khách hàng tiềm năng. Giải pháp CRM này tích hợp các tính năng của Sales CRM và Mobile CRM giúp doanh nghiệp truy cập dữ liệu khách hàng và thực hiện các tác vụ bán hàng quan trọng từ mọi nơi mọi lúc.
Tính Năng nổi bật của LeadSquared Sales + Mobile CRM:
Chi Phí:
Lite | Pro | Super | Ultimate |
$25/người dùng/tháng | $50/người dùng/tháng | $100/người dùng/tháng | Tuỳ chỉnh |
Ưu Điểm:
Nhược Điểm:
Pipedrive là giải pháp phần mềm CRM phổ biến được sử dụng bởi các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô và ngành. Thời gian gần đây các doanh nghiệp lớn đã dành sự yêu thích đặc biệt cho Pipedrive CRM nhờ những tính năng nâng cao có thể giúp quản lý cơ hội bán hàng và chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng một cách nhanh chóng.
Tính Năng nổi bật của Pipedrive:
Chi Phí:
Chi Phí/Gói | Essential | Advanced | Professional | Power | Enterprise |
Trả theo tháng | $15/người dùng/tháng | $29/người dùng/tháng | $59/người dùng/tháng | $69/người dùng/tháng | $99/người dùng/tháng |
Trả theo năm | $12.50/người dùng/tháng | $24.90/người dùng/tháng | $49.90/người dùng/tháng | $59.90/người dùng/tháng | $74.90/người dùng/tháng |
Ưu Điểm:
Nhược Điểm:
Vậy là tổng hợp của SECOMM về 10 hệ thống phần mềm CRM (P1+P2) đã khép lại với hy vọng doanh nghiệp sẽ chọn được nền tảng phù hợp với nhu cầu phát triển của mình. Bằng cách triển khai giải pháp CRM, doanh nghiệp có thể nhanh chóng xây dựng và phát triển mối quan hệ với khách hàng đồng thời nâng cao khả năng cộng tác giữa các phòng ban nội bộ.
Liên hệ hoặc gọi trực tiếp đến Hotline của SECOMM (02871089908) để được tư vấn và triển khai CRM.
Sự lựa chọn về các giải pháp CRM ngày càng nhiều và đa dạng. Trên thực tế, một số phần mềm CRM phổ biến hiện nay không linh hoạt tùy chỉnh và mở rộng đủ để đáp ứng nhu cầu triển khai phức tạp của các doanh nghiệp lớn.
Dù vậy vẫn có những phần mềm CRM được thiết kế chuyên biệt, cung cấp cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu và tính năng vượt trội để doanh nghiệp lớn tự do tùy chỉnh.
Bài viết dưới đây tập trung đưa ra những lưu ý quan trọng khi chọn giải pháp CRM và liệt kê 5 phần mềm CRM nổi bật dành cho doanh nghiệp lớn.
Điều quan trọng đầu tiên trước khi doanh nghiệp chọn phần mềm CRM là làm rõ nhu cầu và mong muốn triển khai. Doanh nghiệp có thể xem xét và đánh giá ưu nhược điểm của những công cụ và chương trình quản lý đang được sử dụng. Kế đó, doanh nghiệp tập trung vào những khía cạnh cần thay đổi hoặc cải thiện, đồng thời ước tính nhu cầu tuỳ chỉnh.
Tiếp theo, doanh nghiệp cần loại phần mềm để triển khai, đó có thể là phần mềm CRM on-premise hoặc on-cloud. Hai dạng phần mềm này sẽ có một số khác biệt.
Với on-cloud CRM, toàn bộ dữ liệu và hệ thống phần mềm sẽ được lưu trữ và quản lý bởi nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba và doanh nghiệp có thể truy cập thông qua trình duyệt web hoặc ứng dụng di động.
Một số ưu điểm của on-cloud CRM bao gồm:
Với on-premise CRM, toàn bộ dữ liệu và hệ thống phần mềm sẽ được lưu trữ và quản lý cục bộ trên máy chủ và cơ sở hạ tầng của doanh nghiệp.
Một số ưu điểm của on-premise CRM bao gồm:
Xem thêm: On-premise CRM vs On-cloud CRM: Những Khác Biệt Cốt Lõi
Một phần mềm CRM dễ tiếp cận đối với người dùng ở mọi trình độ sẽ góp phần thúc đẩy quá trình triển khai trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Cụ thể, giao diện phần mềm phải trực quan, dễ cài đặt và có thể dễ dàng nhập và xuất bất kỳ loại dữ liệu nào mà không cần quá nhiều sự trợ giúp.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần chọn một phần mềm CRM đủ linh hoạt để đồng bộ với quy trình vận hành hiện tại. Thông thường, đa số các giải pháp CRM hiện nay đều cho phép dùng thử miễn phí ba hoặc bốn tuần. Khoảng thời gian đủ để doanh nghiệp hiểu được cách thức hoạt động của phần mềm và đánh giá xem liệu đây có phải là lựa chọn tối ưu cho nhu cầu triển khai.
Tùy chỉnh là một trong những khả năng quan trọng của phần mềm CRM. Mô hình và quy mô của mỗi doanh nghiệp là khác nhau, nên doanh nghiệp cần lựa chọn một phần mềm CRM có khả năng tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu kinh doanh riêng và xử lý liền mạch quy trình bán hàng của doanh nghiệp.
Hầu hết các phần mềm CRM dành cho doanh nghiệp quy mô lớn đều cung cấp khả năng tùy chỉnh. Tuy nhiên, mặc dù các giải pháp CRM với khả năng tùy chỉnh cao có thể giúp doanh nghiệp triển khai linh hoạt đúng theo nhu cầu nhưng sẽ đi kèm với mức giá khá cao.
Thông tin quan trọng nhất được lưu trữ trong phần mềm CRM chính là dữ liệu khách hàng. Vì vậy khi chọn giải pháp CRM, doanh nghiệp cần đặt tính bảo mật lên hàng đầu và tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật nghiêm ngặt.
Hiện nay, nhiều giải pháp CRM được lưu trữ trên đám mây nên dữ liệu khách hàng sẽ được mã hoá và sao lưu thường xuyên để tăng tính an toàn và bảo mật. Dù vậy, doanh nghiệp cũng cần tìm hiểu thật kỹ về nhà cung cấp và cách dữ liệu sẽ được lưu trữ và bảo mật trong cơ sở dữ liệu của họ. Thông tin này thường được tìm thấy trên website của nhà cung cấp CRM.
Theo bảng đánh giá và xếp hạng khách quan của G2 dựa trên sự hài lòng của người dùng, sau đây là 10 phần mềm CRM phù hợp nhất dành cho các doanh nghiệp quy mô lớn.
Salesforce Sales Cloud là một phần của nền tảng Salesforce CRM nổi tiếng, được phát triển để hỗ trợ doanh nghiệp lớn tối ưu hoá hoạt động kinh doanh và duy trì mối quan hệ khách hàng tốt hơn.
Tính Năng nổi bật của Salesforce Sales Cloud:
Chi Phí:
Essentials | Professional | Enterprise | Unlimited |
$25/người dùng/tháng | $75/người dùng/tháng | $150/người dùng/tháng | $300/người dùng/tháng |
Dành cho doanh nghiệp nhỏ tối đa 10 người dùng | Dành cho doanh nghiệp mọi quy mô | Dành cho doanh nghiệp lớn với nhu cầu tuỳ chỉnh chuyên sâu | Dành cho doanh nghiệp lớn, không giới hạn sử dụng phần mềm và yêu cầu hỗ trợ |
Ưu Điểm:
Nhược Điểm:
Được biết đến là một trong những phần mềm on-cloud CRM hàng đầu dành cho doanh nghiệp lớn SAP Sales Cloud giúp doanh nghiệp xây dựng môi trường cộng tác nội bộ, tinh chỉnh quy trình kinh doanh và tạo sự tương tác hiệu quả với khách hàng.
Tính Năng nổi bật của SAP Sales Cloud:
Chi Phí: SAP Sales Cloud không công khai chi phí trên website nên doanh nghiệp cần liên hệ nhà cung cấp này để được tư vấn và báo giá.
Ưu Điểm:
Nhược Điểm:
Nhắc đến nhà cung cấp CRM hàng đầu thì HubSpot là cái tên rất quen thuộc với phần lớn các doanh nghiệp. Giải pháp HubSpot Sales Hub cung cấp cho doanh nghiệp những tính năng vượt trội để xây dựng mối quan hệ với khách hàng, quản lý phễu bán hàng hiệu quả và chốt nhiều giao dịch hơn.
Tính Năng nổi bật của HubSpot Sales Hub:
Chi Phí:
Free | Starter | Professional | Enterprise |
Miễn phí 100% | $45/tháng | $450/tháng | $1200/tháng |
Ưu Điểm:
Nhược Điểm:
Zoho là giải pháp CRM nổi tiếng với đa dạng tính năng được thiết kế phù hợp với các doanh nghiệp từ vừa đến lớn để xây dựng và quản lý mối quan hệ với khách hàng và tối ưu hoá quy trình bán hàng.
Tính Năng nổi bật của Zoho CRM:
Chi Phí:
Chi phí/Gói | Standard | Professional | Enterprise | Ultimate |
Trả theo tháng | $20/người dùng/tháng | $35/người dùng/tháng | $50/người dùng/tháng | $65/người dùng/tháng |
Trả theo năm | $14/người dùng/tháng | $23/người dùng/tháng | $40/người dùng/tháng | $52/người dùng/tháng |
Ưu Điểm:
Nhược Điểm:
Một phần mềm CRM dành cho doanh nghiệp lớn khác cũng nổi bật không kém là NetSuite CRM. Đây là một nền tảng CRM đám mây được thiết kế để giúp các doanh nghiệp quản lý các tương tác với khách hàng, đối tác và nhà cung cấp hiện tại và tiềm năng.
Tính Năng nổi bật của Oracle NetSuite CRM:
Chi Phí: NetSuite CRM không công khai chi phí trên website nên doanh nghiệp cần liên hệ nhà cung cấp này để được tư vấn và báo giá.
Ưu Điểm:
Nhược Điểm:
Xem tiếp: 10 Phần Mềm CRM dành cho doanh nghiệp lớn P2.
Với bề dày nhiều năm đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước triển khai giải pháp CRM, SECOMM đúc kết ra nhiều kinh nghiệm quý giá để hỗ trợ doanh nghiệp nhanh chóng tìm ra phần mềm phù hợp và thúc đẩy quá trình triển khai nhanh chóng
Liên hệ hoặc gọi trực tiếp đến hotline của SECOMM (02871089908) để được tư vấn miễn phí.
Trong thời đại thương mại điện tử ngày càng phát triển, xây dựng website thương mại điện tử đã trở thành một phần không thể thiếu trong cách mà doanh nghiệp tiếp cận và tương tác với khách hàng.
Để xây dựng và quản lý cửa hàng trực tuyến thành công, việc lựa chọn nền tảng thương mại điện tử phù hợp với nhu cầu kinh doanh là điều cần thiết. Trong đó, CS-Cart là một nền tảng thương mại điện tử được nhiều doanh nghiệp quy mô vừa và lớn lựa chọn.
Theo Builtwith, nền tảng CS-Cart đang hỗ trợ khoảng 13,232 website trên toàn cầu, trong đó thị trường Nga (khoảng 3,772 website) và thị trường Mỹ (khoảng 2,809 website) sử dụng nhiều nhất.
Trong bài viết này, SECOMM sẽ chia sẻ về CS-Cart là gì và ưu nhược điểm của nền tảng thương mại điện tử này.
CS-Cart là nền tảng thương mại điện tử mã nguồn mở sử dụng mô hình SaaS được phát triển bởi công ty Simbirsk Technologies Ltd. Ra mắt lần đầu vào năm 2005, nền tảng này đã từng bước trở thành một trong những giải pháp phổ biến và được tin dùng bởi nhiều doanh nghiệp trên khắp thế giới.
Một số website thương mại điện tử đang sử dựng nền tảng CS Cart như TechAble (Mỹ), Yumbles (Anh), Bakeshop (Úc), ToolBrothers (Đức), Inasbay (Canada), Nguyễn Kim (Việt Nam), v.v.
Hiện nay CS-Cart đang cung cấp 2 giải pháp chính: No-Code (Giải pháp xây dựng website thương mại điện tử nhanh, không cần kỹ năng coding) và On-Premises (Giải pháp thương mại điện tử mã nguồn mở để tùy chỉnh website).
Chi phí sử dụng giải pháp No-Code:
Chi phí sử dụng giải pháp On-Premises:
Ngoài ra, CS-Cart còn cung cấp phiên bản mã nguồn mở miễn phí cho các doanh nghiệp tự do vận dụng để xây dựng website thương mại điện tử.
Một trong những đặc điểm nổi bật của nền tảng CS-Cart chính là tính linh hoạt, giúp hỗ trợ doanh nghiệp có quy mô vừa và lớn tham gia thị trường thương mại điện tử.
Ngoài vận dụng mã nguồn mở với ngôn ngữ PHP, nền tảng này còn triển khai kiến trúc Headless cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh rộng rãi, giúp doanh nghiệp tạo ra website thương mại điện tử theo nhu cầu riêng. Sự linh hoạt này giúp các doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm mua sắm độc đáo và đáng nhớ cho khách hàng.
CS-Cart cung cấp một loạt tính năng toàn diện từ A – Z để vận hành hệ thống thương mại điện tử cho doanh nghiệp, bao gồm hơn 500 tính năng và 2,000 tiện ích sẵn có. Từ quản lý sản phẩm và xử lý đơn hàng cho đến tiếp thị và tối ưu hóa SEO, v.v.
Sự phong phú này giúp doanh nghiệp giảm thiểu việc tích hợp nhiều plugin từ bên thứ ba, giúp đơn giản hóa “ngăn xếp” công nghệ của website thương mại điện tử.
CS-Cart được đánh giá vượt trội trong việc kết nối và kiểm soát nhiều nhà cung cấp với khách hàng. Khả năng đa nhà cung cấp này tối ưu hóa việc quản lý các người bán khác nhau, tồn kho và thanh toán, làm cho hệ thống website trở thành giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn quản lý nhiều nhà cung cấp trên một nền tảng duy nhất.
Các phiên bản tính phí là No-Code và On-Premises được đánh giá là có chi phí sử dụng tương tối cao.
Đồng thời, phiên bản miễn phí của CS-Cart cũng không đủ để đáp ứng các nhu cầu xây dựng website thương mại điện tử cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp lớn. Doanh nghiệp cần lưu ý rằng nhiều tính năng và chức năng tiên tiến sẽ yêu cầu mua các giấy phép hoặc tiện ích bổ sung. Các chi phí liên quan đến các tiện ích bổ sung này, cộng với các khoản chi phí phát triển và tùy chỉnh, có thể tích lũy, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc các startup có nguồn ngân sách hạn chế.
Mặc dù CS-Cart phù hợp với đa dạng quy mô doanh nghiệp, nền tảng này có thể không phải là giải pháp có khả năng mở rộng tốt nhất cho các doanh nghiệp đang phát triển nhanh với mức lưu lượng và giao dịch cao.
Khi doanh nghiệp mở rộng, các vấn đề về hiệu suất có thể phát sinh, đòi hỏi doanh nghiệp phải cải thiện hiệu năng của hệ thống hoặc phải chuyển sang một nền tảng khác.
Mặc dù CS-Cart cung cấp rất nhiều tính năng toàn diện nhưng một số doanh nghiệp nhận định rằng họ cần các chức năng cụ thể, yêu cầu mua hoặc phát triển các tiện ích bổ sung riêng bên ngoài hệ sinh thái của nền tảng này.
Việc phụ thuộc nhiều vào các tiện ích bổ sung của bên thứ ba có thể gây ra vấn đề về khả năng tương thích, vấn đề bảo mật và khó khăn có thể xảy ra trong quá trình nâng cấp.
Nhìn chung, CS-Cart là một nền tảng thương mại điện tử phù hợp các doanh nghiệp cần trải nghiệm nền tảng mã nguồn mở, đặc biệt là các doanh nghiệp có quy mô vừa. Tuy nhiên, khi cần được nâng cấp lên hệ thống website thương mại điện tử chuyên biệt và phức tạp hơn, doanh nghiệp sẽ phải tốn thêm chi phí và nguồn lực để mở rộng quy mô hệ thống.
Trên đây là các thông tin về CS-Cart, cũng như các ưu nhược điểm nổi bật của nền tảng này mà doanh nghiệp cần lưu ý khi phát triển website thương mại điện tử.
Sau nhiều năm triển khai thương mại điện tử cho nhiều doanh nghiệp ở nhiều quốc gia, SECOMM đúc kết ra nhiều kinh nghiệm giá trị giúp doanh nghiệp xây dựng và phát triển website thương mại điện tử hiệu quả.
Liên hệ hoặc gọi trực tiếp vào hotline của SECOMM (02871089908) để được tư vấn chọn nền tảng và triển khai thương mại điện tử ngay hôm nay!
Theo Fortune Business Insight, giá trị thị trường CRM (Customer Relationship Management) toàn cầu năm 2023 ước tính là 71.06 tỷ USD và kỳ vọng tăng lên khoảng 157.53 tỷ USD vào năm 2030 với CAGR là 12%.
CRM là giải pháp phần mềm mang đến nhiều lợi ích cho cả nhà bán hàng và người mua hàng. Công cụ này giúp doanh nghiệp xây dựng các mối quan hệ lâu dài, ý nghĩa và mang lại nhiều lợi nhuận với khách hàng. Trong khi đó, khách hàng nhận được trải nghiệm cá nhân hoá và chất lượng cao.
Bài viết dưới đây đi vào chi tiết định nghĩa của CRM, các loại phần mềm CRM phổ biến, tính năng cốt lõi và lợi ích khi doanh nghiệp sử dụng giải pháp CRM.
CRM là viết tắt của từ Customer Relationship Management, là giải pháp phần mềm được thiết kế giúp doanh nghiệp quản lý mối quan hệ với khách hàng và khách hàng tiềm năng.
Hệ thống CRM sẽ thực hiện các công việc cụ thể sau:
Phần mềm CRM sẽ giúp doanh nghiệp loại bỏ nhu cầu sử dụng spreadsheet và app vốn rời rạc và hạn chế nhiều tính năng để phân tích hiệu suất và hiểu rõ các tương tác với khách hàng.
Xem thêm: On-premise CRM vs On-cloud CRM: Những Khác Biệt Cốt Lõi
Các CRM này được thiết kế để giúp doanh nghiệp điều hành hoạt động bán hàng, marketing và chăm sóc khách hàng. Mục tiêu chính của hệ thống CRM vận hành là tạo ra nhiều khách hàng tiềm năng mới, nuôi dưỡng, chuyển đổi họ thành khách hàng và giữ chân họ thông qua các hoạt động marketing hiệu quả và dịch vụ khách hàng chất lượng cao.
Trong khi hệ thống ‘CRM vận hành’ giúp doanh nghiệp cải thiện việc thu hút và giữ chân khách hàng thì hệ thống ‘CRM phân tích’ cho phép doanh nghiệp hiểu được cách khách hàng tiềm năng di chuyển qua phễu bán hàng. Các CRM này sẽ thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu khách hàng để cung cấp thông tin chi tiết về cách khách hàng tương tác với doanh nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp đánh giá sự hiệu quả của hoạt động marketing, bán hàng và chăm sóc khách hàng để thực hiện các điều chỉnh phù hợp.
Mục tiêu chính của các phần mềm ‘CRM cộng tác’ là cải thiện trải nghiệm khách hàng và hợp lý hoá quy trình kinh doanh bằng cách tạo điều kiện giao tiếp và chia sẻ dữ liệu giữa các phòng ban nội bộ và các bên liên quan bên ngoài (nhà cung cấp, đối tác). Mặc dù các hệ thống CRM vận hành và phân tích cũng có khả năng chia sẻ dữ liệu nhưng các CRM cộng tác sẽ nhấn mạnh về khía cạnh trải nghiệm khách hàng hơn.
CRM cộng tác đặc biệt phổ biến với các doanh nghiệp sở hữu cơ sở dữ liệu khách hàng lớn và đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các bộ phận (bán hàng, marketing, chăm sóc khách hàng) để cung cấp trải nghiệm khách hàng tốt nhất.
Tính năng quan trọng đầu tiên phải kể đến trong phần mềm CRM là Contact Management hay Quản lý liên hệ. Tính năng này cho phép doanh nghiệp lưu trữ trên CRM thông tin liên quan đến khách hàng và khách hàng tiềm năng từ họ & tên, số điện thoại, địa chỉ email, chi tiết công việc, đến dữ liệu chuyên sâu hơn như lịch sử tương tác và cách thức tương tác của mỗi khách hàng đối với doanh nghiệp.
Lead Management hay Quản lý khách hàng tiềm năng là một trong những tính năng nổi bật CRM. Tính năng này hỗ trợ các nỗ lực marketing, bán hàng bằng cách
Tính năng Pipeline Management hay Quản lý phễu bán hàng sẽ cung cấp cho doanh nghiệp bức tranh tổng thể trực quan về những khách hàng tiềm năng và các giao dịch hiện có của doanh nghiệp. Các giao dịch được tách biệt theo từng giai đoạn của phễu bán hàng. Điều này giúp các nhân viên bán hàng hiểu được trạng thái của từng khách hàng tiềm năng và giúp họ quyết định nên theo đuổi khách hàng tiềm năng nào.
Với tính năng Email Management hay Quản lý email, doanh nghiệp có thể tích hợp email với phần mềm CRM, gửi và nhận email ngay trong giao diện của hệ thống CRM. Nhờ đó, doanh nghiệp sẽ tránh mất thời gian di chuyển giữa nhiều tab để gửi email và không bỏ lỡ cơ hội kết nối với bất kỳ khách hàng tiềm năng nào của mình.
Tính năng CRM quan trọng tiếp theo là Workflow Automation sẽ gồm 3 khía cạnh cơ bản là Marketing Automation, Sales Automation và Customer Service Automation.
Tính năng ‘Tự động hóa marketing’ giúp doanh nghiệp loại bỏ sự phức tạp trong quy trình marketing bằng cách thiết kế các yếu tố kích hoạt (trigger) đối với một số hành động cụ thể của khách hàng và khách hàng tiềm năng, ví dụ như
Tóm lại, quy trình marketing tự động trong hệ thống CRM sử dụng logic “nếu – thì” để tự động kích hoạt hoạt động tương tác sau khi khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng thực hiện các hành động.
Tương tự như ‘Tự động hóa Marketing’, tính năng ‘Tự động hoá bán hàng’ cũng sử dụng các yếu tố kích hoạt (trigger) giúp nhân viên bán hàng cung cấp tự động cho khách hàng những tương tác có chủ đích tại một số điểm cụ thể trong quy trình bán hàng. Ngoài ra, Sales Automation cũng giúp nhân viên bán hàng chấm điểm và quản lý khách hàng tiềm năng, đồng thời tự động tạo báo cáo dự đoán doanh số bán hàng, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định phù hợp.
Ví dụ về tự động hóa quy trình bán hàng:
‘Customer service automation’ hay ‘Tự động hoá dịch vụ khách hàng’ trong CRM đề cập đến việc sử dụng các công nghệ tự động hóa để cải thiện và tối ưu hóa trải nghiệm dịch vụ khách hàng. Điều này có thể bao gồm sử dụng chatbot (trò chuyện tự động) để cung cấp hỗ trợ trực tuyến, gửi thông báo và cập nhật tự động đến khách hàng, tự động xử lý các yêu cầu và thắc mắc cơ bản của khách hàng, và nhiều hoạt động khác nhằm tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa quy trình làm việc.
Tính năng ‘Analytics & Reporting’ trong hệ thống CRM đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích dữ liệu và tạo báo cáo để giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu suất kinh doanh, tương tác khách hàng và xu hướng thị trường. Đây là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác, cải thiện tương tác khách hàng và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.
CRM giúp doanh nghiệp thu thập và lưu trữ tập trung thông tin chi tiết về khách hàng, từ lịch sử tương tác đến thông tin cá nhân. Điều này giúp cải thiện khả năng thấu hiểu khách hàng và tạo ra trải nghiệm tương tác cá nhân hoá, từ việc cung cấp dịch vụ tốt hơn đến tạo ra chiến lược tiếp cận phù hợp.
CRM giúp tự động hóa nhiều phần của quy trình kinh doanh như quản lý bán hàng, marketing và theo dõi tương tác khách hàng. Điều này tạo ra hiệu suất làm việc cao hơn, giảm thiểu sai sót và tăng khả năng tương tác hiệu quả với khách hàng.
CRM cung cấp các công cụ như chatbot tự động và hệ thống hỗ trợ khách hàng, giúp giải quyết nhanh chóng các yêu cầu và câu hỏi của khách hàng. Điều này cải thiện trải nghiệm khách hàng, tạo lòng tin và tăng cơ hội tạo ra mối quan hệ lâu dài.
Phần mềm CRM với khả năng phân tích dữ liệu để giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng, hiệu suất kinh doanh và xu hướng thị trường. Điều này giúp đưa ra các quyết định đúng đắn dựa trên dữ liệu và dự đoán xu hướng phát triển trong tương lai.
Phần mềm CRM tạo điều kiện cho sự cộng tác chặt chẽ giữa các phòng ban trong doanh nghiệp, cho phép các bộ phận khác nhau làm việc cùng nhau trên cùng một nền tảng. Việc này thúc đẩy hoạt động trao đổi thông tin và tương tác nội bộ, từ đó giúp tăng sự đồng nhất thông tin, khả năng phản hồi và đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng.
Lợi ích mà phần mềm CRM mang lại cho doanh nghiệp là không thể phủ nhận. Từ việc quản lý mối quan hệ khách hàng hiệu quả đến việc tối ưu hóa quy trình kinh doanh và cung cấp trải nghiệm khách hàng tốt nhất có thể, CRM không chỉ là một công cụ mà là một chiến lược khả thi giúp doanh nghiệp xây dựng và duy trì mối quan hệ mật thiết với khách hàng.
Xem thêm:
Trong nhiều năm SECOMM đồng hành cùng nhiều khách hàng để phát triển giải pháp CRM, chúng tôi nhận thấy trong môi trường kinh doanh cạnh tranh, bên cạnh sự hiểu biết về khách hàng và chiến lược triển khai CRM thì việc chọn được phần mềm CRM phù hợp còn quan trọng hơn cả.
Liên hệ hoặc gọi trực tiếp vào hotline của SECOMM (+84)28 7108 9908 để được tư vấn miễn phí.
Thị trường thương mại điện tử tại khu vực Đông Nam Á đang phát triển mạnh mẽ với CARG là 11.43% và tổng doanh thu dự kiến đạt được trong năm 2023 là 109 tỷ USD — theo Statista. Ngoài ra, tại thị trường này có hơn 2000 website thương mại điện tử được xây dựng trên nền tảng Magento.
Phần lớn các dự án triển khai Magento đều sẽ có sự tham gia của đơn vị phát triển đầy kinh nghiệm về nền tảng này để hợp tác lên kế hoạch, thiết kế và phát triển website tuỳ chỉnh đúng theo yêu cầu của mỗi doanh nghiệp.
Bài viết này sẽ giải thích tại sao Magento là nền tảng được lựa chọn nhiều nhất để xây dựng website thương mại điện tử và điểm qua 5 nhà phát triển Magento hàng đầu khu vực Đông Nam Á bao gồm Kemana (Indonesia), Lime Commerce (Indonesia), SECOMM (Việt Nam), Sweetmag (Malaysia) và 1902 Software (Philippines).
Magento là nền tảng thương mại điện tử mã nguồn mở được xây dựng bằng ngôn ngữ lập trình PHP và Zend Framework. Năm 2018, Adobe chính thức mua lại Magento và đổi tên thành Adobe Commerce nhằm tích hợp nền tảng này vào bộ các giải pháp kỹ thuật số của Adobe. Việc sáp nhập này đã tăng thêm khả năng của Magento và cung cấp cho khách hàng giải pháp thương mại điện tử toàn diện hơn dưới sự bảo trợ của Adobe.
Magento có 2 phiên bản chính là Magento Open Source – phiên bản miễn phí (trước đây là Magento Community Edition) và phiên bản trả phí là Adobe Commerce (trước đây là Magento Commerce). Riêng phiên bản trả phí cung cấp cho người dùng 2 tuỳ chọn là on-premise và on-cloud với nhiều tính năng được nâng cấp và cải tiến để đáp ứng nhu cầu cao hơn về tuỳ chỉnh và mở rộng.
Mang bản chất của nền tảng mã nguồn mở, Magento cho phép doanh nghiệp linh hoạt truy cập và tuỳ chỉnh mã nguồn, các chức năng, theme và tiện ích mở rộng. Ngoài ra, Magento có thể xử lý lên đến 500,000 lượng truy cập trong một ngày và không giới hạn ngưỡng doanh số bán hàng hằng năm.
Theo BuiltWith, hiện có hơn 144,000 website thương mại điện tử đang hoạt động sử dụng nền tảng Magento, trong đó có rất nhiều thương hiệu lớn trên thế giới với lưu lượng truy cập khủng như
Đặc biệt, một số trang web thương mại điện tử với lượng truy cập cao tại thị trường Đông Nam Á cũng đang sử dụng Magento như
Những thương hiệu hàng đầu này đã sử dụng nền tảng Magento để thực hiện các thao tác tuỳ chỉnh phức tạp đối với hệ thống website thương mại điện tử nhằm nâng cao khả năng xử lý lưu lượng truy cập cao, danh mục sản phẩm và doanh số bán hàng khổng lồ.
Vì thế, đối với bất kỳ doanh nghiệp nào muốn tìm một nền tảng thương mại điện tử có khả năng tùy chỉnh và mở rộng cao, Magento sẽ là cái tên đầu tiên họ nghĩ đến.
Headless Commerce là xu hướng đang thịnh hành trong triển khai thương mại điện tử. Báo cáo “State of Commerce” của Salesforce đã chỉ ra rằng 80% doanh nghiệp cho biết họ sẽ lên kế hoạch để triển khai Headless Commerce trong vòng hai năm tới.
Đối với nhu cầu ứng dụng kiến trúc Headless, nền tảng mã nguồn mở Magento sẽ là lựa chọn tối ưu. Khác với kiến trúc Magento truyền thống, Headless Magento sử dụng GraphQL API để hỗ trợ nhiều bản thiết kế frontend khác nhau cho nhiều thiết bị và màn hình được tối ưu và tích hợp vào hệ thống backend có sẵn để mang đến trải nghiệm đa kênh liền mạch.
Bên cạnh đó, Adobe cung cấp cho doanh nghiệp bộ sản phẩm nâng cao để quá trình vận hành Headless Commerce hiệu quả hơn. Trong đó bao gồm Adobe Experience Manager (Quản lý nội dung), Adobe Analytics (Phân tích báo cáo chuyên sâu) và Adobe Marketo Engage (Tự động hóa marketing).
Theo Emergen Research, giá trị thị trường Progressive Web App (PWA) trên toàn cầu được kỳ vọng cán mốc 10.44 tỷ USD vào năm 2027. Vì thế không ngạc nhiên khi nhiều doanh nghiệp có nhu cầu sẽ tìm đến tính năng PWA Studio của Magento. Đây là bộ công cụ giúp đẩy nhanh quá trình phát triển, ra mắt và bảo trì PWA.
Ngoài ra, doanh nghiệp triển khai Headless Commerce có thể tích hợp với PWA Studio để tùy chỉnh các thiết kế frontend. PWA thường được kết hợp với kiến trúc Headless để tạo ra Headless PWA, khi đó các frontend thông thường sẽ được thay thế bởi các PWA storefront và điều này giúp nâng cao hiệu suất website. Ngoài ra, Magento PWA sử dụng công nghệ Service Worker cho bộ nhớ đệm của các thiết bị giúp tăng tốc độ tải trang lên 2 đến 3 lần.
Magento có một cộng đồng rất lớn và hoạt động tích cực bao gồm các nhà phát triển, nhà thiết kế và người dùng. Cộng động này thường xuyên tạo ra các mô-đun, theme, plugins và add-on tích hợp cho nền tảng Magento. Ngoài ra, trên thị trường có rất nhiều công ty phát triển chuyên triển khai Magento nên không khó để doanh nghiệp tìm một đơn vị hợp tác chuyên nghiệp.
Bên cạnh đó, một số diễn đàn lớn như Reddit, Quora, Substack, Nhóm Slack và hội nghị trực tuyến là nơi để người dùng Magento chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm. Vì thế, ngoài sự hỗ trợ trực tiếp từ đơn vị hợp tác thì những diễn đàn thế này sẽ giúp ích rất nhiều mỗi khi doanh nghiệp gặp vấn đề hoặc cần trợ giúp trong suốt quá trình triển khai Magento.
Magento đáp ứng gần như mọi yêu cầu về xây dựng website thương mại điện tử chuyên nghiệp và tuỳ chỉnh.
Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng đủ chuyên môn kỹ thuật và sự hiểu biết về Magento để bắt đầu và triển khai thành công. Đó là lý do khiến nhiều doanh nghiệp tìm kiếm sự hợp tác với các nhà phát triển Magento để hiện thực hóa ý tưởng và mục tiêu kinh doanh của họ.
Dưới đây là 5 công ty chuyên phát triển website Magento ở Đông Nam Á với kinh nghiệm và chuyên môn vượt trội.
SECOMM được biết đến là nhà cung cấp các giải pháp thương mại điện tử toàn diện và chuyên biệt cho từng mô hình kinh doanh và yêu cầu của doanh nghiệp. Được thành lập 2014, SECOMM đã thành công hợp tác và xây dựng website thương mại điện tử Magento với rất nhiều khách hàng lớn trải dài từ Úc, Singapore, Hồng Kông đến Việt Nam như LaybyLand, Changi Airport Group, My Market, Annam Group và Vinamilk.
Hơn cả việc hợp tác phát triển website Magento, SECOMM và các khách hàng trên còn hoạch định rõ lộ trình phát triển bền vững trong ngắn và dài hạn để tiếp tục dẫn dầu tại những thị trường mà doanh nghiệp hướng đến.
Với bề dày kinh nghiệm triển khai hơn 300 dự án phát triển website Magento tùy chỉnh cho khách hàng trong nước và quốc tế trong nhiều năm, SECOMM thực sự đã khẳng định vị thế của một nhà phát triển Magento chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam.
Thành lập vào năm 2011, Kemana Technology là công ty tư nhân bao gồm nhóm các chuyên gia với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thương mại điện tử. Kemana là đối tác hạng Silver chính thức của Adobe và được vinh danh là nhà phát triển website Magento hàng đầu khu vực APAC nói chung và Indonesia nói riêng.
Đối với dịch vụ xây dựng website thương mại điện tử, Magento sẽ là giải pháp công nghệ cốt lõi mà công ty này đề xuất cho khách hàng của mình. Ngoài ra, Kemana tận dụng khả năng tùy chỉnh vượt trội của Magento để cung cấp cho các nhà bán lẻ giải pháp triển khai hệ thống Omnichannel với hai dịch vụ chính là Click & Collect (Pick Up In Store) và Ship From Store.
Tương tự như Kemana Technology, Lime Commerce cũng là một trong những nhà phát triển Magento hàng đầu Indonesia. Công ty được thành lập năm 2014 và là đối tác hạng Bronze của Adobe Solution Partner Program. Lime Commerce cung cấp các giải pháp được thiết kế cá nhân hoá để phù hợp với nhu cầu triển khai của từng đối tượng khách hàng.
Vì là công ty phát triển thương mại điện tử chuyên về Magento nên Lime Commerce sẽ cung cấp toàn diện các dịch vụ và giải pháp liên quan đến nền tảng Magento. Trong số đó phải kể đến tùy chỉnh thiết kế và xây dựng website thương mại điện tử Magento, bảo trì và cập nhật hệ thống, tối ưu hiệu suất và bảo mật trang web và thực hiện một số tích hợp quan trọng.
Ngay từ khi ra mắt năm 2008, Sweetmag Solutions đã định vị là nhà cung cấp các giải pháp phát triển website Magento hàng đầu Malaysia bên cạnh những dịch vụ web liên quan khác. Sau nhiều năm hoạt động, Sweetmage chính thức trở thành đối tác hạng Bronze của chương trình Adobe Solution Partner.
Sweetmag cung cấp đội ngũ giàu kinh nghiệm để tuỳ chỉnh xây dựng website thương mại điện tử Magento, đáp ứng đúng yêu cầu đặt ra và mục tiêu về trải nghiệm khách hàng hay chuyển đổi. Với cơ hội hợp tác làm việc với nhiều thương hiệu lớn như Padini, Innisfree Malaysia, Parkson Online và Caring Pharmacy, công ty thực sự đã tạo dựng chỗ đứng nhất định trên thị trường thương mại điện tử Malaysia.
Được thành lập và vận hành từ năm 1998 bởi nhà lập trình người Đan Mạch tên Peter, 1902 Software dần lớn mạnh và trở thành công ty phát triển phần mềm và giải pháp thương mại điện tử hàng đầu Philippines. Phát triển AI, phát triển thương mại điện tử, xây dựng phần mềm tùy chỉnh, thiết kế sáng tạo là những dịch vụ nổi bật và đáng tự hào nhất của 1902 Software đến thời điểm hiện tại.
Riêng dịch vụ phát triển thương mại điện tử, công ty chuyên cung cấp các giải pháp để xây dựng hệ thống website thương mại điện tử mạnh mẽ, linh hoạt và có thể mở rộng dựa trên nền tảng Magento. Công ty có nhiều dự án thành công và nhận về hàng loạt đánh giá tích cực của khách hàng.
Khả năng và độ phổ biến của Magento hiện nay được minh chứng bởi hàng trăm doanh nghiệp từ vừa đến rất lớn đã triển khai và vận hành hiệu hệ thống thương mại điện tử của mình. Bên cạnh đó, cộng đồng nhà phát triển Magento rộng lớn khắp thế giới và riêng khu vực Đông Nam Á cũng không hề thiếu những cái tên hàng đầu với chuyên môn cao về kỹ thuật và kinh nghiệm dày dặn về Magento như đã đề cập trong bài viết.
Liên hệ hoặc gọi trực tiếp đến hotline của SECOMM (+84)28 7108 9908 để xây dựng website thương mại điện tử Magento ngay hôm nay!
Theo thống kê từ Statista, doanh số Social Commerce (Thương mại xã hội) toàn cầu đạt 992 tỷ USD năm 2022 và có thể lên đến 2,9 nghìn tỷ USD vào năm 2026. Chính vì vậy, thương mại xã hội được đánh giá là một trong những xu hướng thương điện tử được đánh giá cao và có tiềm năng trong tương lai.
Social Commerce hay thương mại xã hội là thuật ngữ kết hợp giữa hai khái niệm chính: “Social” (xã hội) và “Commerce” (thương mại). Đây là mô hình kinh doanh kết hợp giữa các yếu tố của mạng xã hội và thương mại điện tử, nhằm tạo ra trải nghiệm mua sắm có sự tương tác và kết nối hơn cho khách hàng.
Social Commerce cho phép người dùng xem và mua hàng trực tiếp thông qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok, etc. Thông qua thương mại xã hội, khách hàng có thể tham khảo thông tin sản phẩm, đánh giá, nhận xét từ người dùng khác và thậm chí mua hàng trực tiếp từ các bài viết, quảng cáo, trang cửa hàng của doanh nghiệp trên các nền tảng xã hội này.
Mô hình Social Commerce thường đi kèm với các tính năng tương tác, chia sẻ và gợi ý sản phẩm. Thương mại xã hội cũng tận dụng sự phổ biến và số lượng lớn người dùng trên các mạng xã hội để tạo sự lan truyền tự nhiên của sản phẩm và thương hiệu.
Social Commerce và eCommerce là hai mô hình kinh doanh trực tuyến khác nhau, nhưng cùng nhằm mục tiêu kinh doanh trực tuyến.
Dưới đây là sự khác biệt giữa hai mô hình này:
Có nhiều loại thương mại xã hội phổ biến, việc lựa chọn hoàn toàn tùy thuộc vào phạm vi và mục tiêu kinh doanh của từng doanh nghiệp.
Dưới đây là một số loại thương mại xã hội phổ biến:
Social Commerce giúp doanh nghiệp tiếp cận hàng triệu người dùng trên các mạng xã hội, đặc biệt là trên các trang mạng xã hội phổ biến trên thế giới như TikTok, Facebook, Instagram, Pinterest. Thương mại xã hội giúp tăng cường nhận thức về thương hiệu, quảng bá sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp đến lượng người dùng khổng lồ của các nền tảng này, cũng như tạo sự lan tỏa tự nhiên (organic) thông qua việc chia sẻ và tương tác từ người dùng.
Hãng thời trang thể thao nổi tiếng Nike đã triển khai Social Commerce một cách thành công thông qua việc sử dụng các bài viết, video và quảng cáo hấp dẫn trên các mạng xã hội như Facebook, Instagram và Twitter. Thương hiệu này thường xuyên tạo ra các chiến dịch quảng cáo khuyến khích người dùng chia sẻ trải nghiệm sử dụng sản phẩm của họ. Thông qua các bài đăng của người dùng và việc sử dụng hashtag đặc biệt, Nike đã tạo ra sự lan truyền tự nhiên và gia tăng nhận diện thương hiệu.
Đặc trưng của social commerce chính là tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua sắm trực tuyến cho người dùng, giúp giảm bớt số bước chuyển đổi từ việc xem sản phẩm đến việc mua hàng. Khách hàng có thể mua hàng trực tiếp từ các bài viết, bài quảng cáo hoặc cửa hàng trực tuyến của doanh nghiệp trên các nền tảng mạng xã hội.
Việc này sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng, tiết kiệm thời gian trong quá trình mua sắm và tăng cường doanh số bán hàng thương mại điện tử của thương hiệu.
Chuỗi thương hiệu mỹ phẩm L’Oréal đã tạo ra nhiều kênh TikTok khác nhau cho từng thị trường mục tiêu, chẳng hạn như lorealparis (toàn cầu), lorealparisusa (thị trường Mỹ), , lorealparis_vn (thị trường Việt Nam), lorealparisid_shop (thị trường Indonesia), lorealparisth_store (thị trường Thái Lan), v.v. Việc này vừa giúp thương hiệu nắm được đúng khách hàng mục tiêu, vừa tận dụng TikTok Shop để khách hàng mua sản phẩm trực tiếp trên kênh TikTok của L’Oréal.
Các trang mạng xã hội hiện nay đều cung cấp các công cụ phân tích và đo lường dữ liệu cho doanh nghiệp, chẳng hạn như Instagram Insights cung cấp dữ liệu nhân khẩu học bao gồm giới tính, nhóm tuổi và vị trí địa lý; Facebook Audience Insights giúp thu thập dữ liệu chuyên sâu hơn nữa về đối tượng mục tiêu của doanh nghiệp, TikTok Pixel có thể theo dõi các chỉ số chính như số lượt nhấp chuột, số lượt xem, tỷ lệ chuyển đổi và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
Việc tận dụng các nguồn dữ liệu này sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng các chiến dịch kinh doanh thương mại xã hội hiệu quả hơn so với hoạt động kinh doanh bán lẻ truyền thống.
Một trong những doanh nghiệp thành công trong việc triển khai Social Commerce và tối ưu hóa việc theo dõi và đo lường hiệu quả là Fashion Nova. Đây là một thương hiệu thời trang nổi tiếng của Mỹ, chuyên cung cấp quần áo và phụ kiện thời trang dành cho phụ nữ.
Các bài đăng trên Instagram của Fashion Nova thường có tích hợp các tính năng chia sẻ và theo dõi người dùng giúp tăng cường khả năng lan truyền thông tin về sản phẩm và thương hiệu. Ngoài ra, Fashion Nova cũng sử dụng các tính năng đo lường hiệu quả của Instagram và các công cụ phân tích để đo lường hiệu quả chiến dịch tiếp thị và quảng cáo của thương hiệu.
Vận dụng thương mại xã hội sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tương tác trực tiếp với khách hàng và nhận phản hồi của họ về thương hiệu hoặc sản phẩm thông qua các bài viết, hội thoại trực tiếp, trả lời bình luận và tin nhắn. Điều này giúp cung cấp hỗ trợ nhanh chóng và giải đáp thắc mắc của khách hàng, tạo sự hài lòng và tăng cường quan hệ khách hàng. Ngoài ra, từ các phản hồi này của khách hàng, doanh nghiệp có thể điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ để đáp ứng mong đợi của khách hàng.
Tarte Cosmetics là thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng, chuyên cung cấp các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da. Tarte Cosmetics đã sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Instagram, Facebook và Twitter để triển khai Social Commerce, thương hiệu này thường xuyên tương tác với khách hàng trên mạng xã hội. Đội ngũ admin luôn trả lời nhanh chóng các bình luận và tin nhắn từ người dùng, giải đáp thắc mắc và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật. Điều này tạo ra sự tin tưởng và sự hài lòng từ phía khách hàng, đồng thời tăng cường quan hệ với khách hàng một cách tích cực.
Trên đây là một số thông tin, lợi ích và ví dụ về các doanh nghiệp đã triển khai Social Commerce thành công. Tùy vào định hướng của mỗi doanh nghiệp mà các nhà quản trị có thể kết hợp mạng xã hội và thương mại điện tử để tiếp cận khách hàng và xây dựng thương hiệu trong thời đại kỹ thuật số ngày nay.
Xem thêm: Thương mại điện tử: Inbound Marketing vs Outbound Marketing
Doanh nghiệp có thể liên hệ hoặc gọi trực tiếp vào hotline của SECOMM (02871089908) ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí cách thức triển khai eCommerce Marketing nói chung và Social Commerce nói riêng.
Xu hướng thương mại điện tử đã nhanh chóng lan rộng đến nhiều lĩnh vực của nền kinh tế. Sự bùng nổ của các nhà thuốc online trong và ngoài nước cho thấy xu hướng này đang có sự tác động rất lớn đối với ngành dược phẩm.
Việc đầu tiên thường thấy trong chiến lược thiết lập sự hiện diện trực tuyến của các nhà thuốc là xây dựng website thương mại điện tử một cách chuyên nghiệp.
Dưới đây là 10 thương hiệu dược phẩm tại Việt Nam và Quốc tế triển khai thành công website thương mại điện tử và đã sớm thống thị trường này.
CVS Health là một doanh nghiệp có tầm ảnh hưởng lớn trong ngành chăm sóc sức khoẻ của Mỹ và là bán lẻ dược phẩm lớn nhất tại quốc gia này với hơn 9.900 cửa hàng. CVS cũng cung cấp một loạt các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, bao gồm khám tổng quát, xét nghiệm và chăm sóc nha khoa.
Website thương mại điện tử của CVS được xây dựng với nền tảng Oracle Commerce với nhiều tính năng giúp đảm bảo trải nghiệm người dùng tối ưu và khả năng mở rộng trong tương lai. Trong đó, tính năng về đơn thuốc giúp khách hàng quản lý đơn thuốc bằng tài khoản CVS cũng như yêu cầu tái lập đơn thuốc và giao thuốc tận nhà. Ngoài ra, khách hàng có thể đặt lịch khám trên website với hai tuỳ chọn là khám tại phòng khám hoặc thăm khám từ xa qua video call.
Được thành lập năm 1890, Droga Raia đã phát triển không ngừng và nhiều năm qua và trở thành một trong những chuỗi nhà thuốc hàng đầu Brazil. Tuy là thương hiệu lâu đời nhưng Droga Raia không để mình thụt lùi trong xu hướng thương mại điện tử.
Với lượt truy cập website trung bình hàng tháng là 19.8 triệu, Droga Raia chọn Magento để xây dựng website thương mại điện tử là hướng đi đúng đắn vì khả năng linh hoạt tùy chỉnh và mở rộng vượt trội của nền tảng này sẽ đảm bảo khả năng xử lý lượng truy cập lớn và đáp ứng nhu cầu mở rộng quy mô hệ thống trong tương lai.
Chuỗi nhà thuốc bán lẻ nổi tiếng của Ấn Độ — Apollo Pharmacy là công ty con của bệnh viện Apollo. Qua nhiều năm có mặt trên thị trường, Apollo đã mở rộng chuỗi cửa hàng lên con số hàng nghìn trên khắp các thành phố và thị trấn của Ấn Độ.
Website thương mại điện tử Apollo cũng được xây dựng trên nền tảng Magento đáp ứng khả năng quản lý danh mục sản phẩm khổng lồ. Bên cạnh bán các loại thuốc kê đơn và không kê đơn hay các sản phẩm dành chăm sóc sức khỏe, Apollo còn cung cấp các dịch liên quan khác. Trong số đó phải kể đến là dịch vụ tư vấn online, đặt lịch kiểm tra sức khoẻ và tiêm ngừa, và bán bảo hiểm. Website hiện có lượt truy cập là 12.7 triệu/tháng.
Một nhà thuốc online nổi tiếng khác của Ấn Độ chính là Netmeds. Bên cạnh thuốc kê đơn và không kê đơn, thương hiệu này còn cung cấp nhiều sản phẩm chăm sóc sức khoẻ khác như đồ cho mẹ & bé, thiết bị y tế, thực phẩm chức năng dành cho người tập thể hình, người ăn chay và người bị tiểu đường.
Thương hiệu này cũng sử dụng Magento để xây dựng website thương mại điện tử dược phẩm với nhiều tính năng để nâng cao trải nghiệm người dùng. Trong số đó phải kể đến khả năng phân chia danh mục sản phẩm với hình ảnh đi kèm, gợi ý tìm kiếm sản phẩm không kê đơn, kiểm tra tính sẵn có của sản phẩm tại cửa hàng cụ thể, tải đơn thuốc và yêu cầu giao đến tận nhà. Hiện website của Netmeds đang có trung bình khoảng 10.4 triệu truy cập mỗi tháng.
Nahdi Online là website thương mại điện tử dược phẩm hàng đầu của Ả Rập Saudi và là một trong những chuỗi nhà thuốc bán lẻ lớn nhất trong khu vực.
Đây là nhà thuốc thứ 4 trong danh sách sử dụng nền tảng Magento để thiết kế website thân thiện với người dùng với nhiều tính năng nâng cao giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm cụ thể, đọc mô tả chi tiết và so sánh giá cả. Ngoài ra, thông qua website thương mại điện tử Nahdi, khách hàng có thể đăng ký sử dụng một số dịch vụ tư vấn và chăm sóc sức khỏe trực tuyến hoặc đặt lịch hẹn tại phòng khám.
Là một trong những chuỗi nhà thuốc uy tín nhất tại Việt Nam, Nhà Thuốc An Khang được thành lập năm 2012 và hiện mở rộng hơn 500 nhà thuốc trên toàn quốc. Ngoài ra, thương hiệu này còn triển khai website thương mại điện tử và ứng dụng di động nhằm phục vụ nhu cầu mua dược phẩm online của người tiêu dùng với hàng loạt ưu đãi hấp dẫn.
An Khang cung cấp đa dạng các sản phẩm thuốc, thực phẩm chức năng, thiết bị y tế đến chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Bên cạnh đó, website của An Khang có chuyên mục tra cứu bệnh giúp khách hàng ngoài việc mua sản phẩm còn có thể tra cứu một số loại bệnh phổ biến bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và cách phòng ngừa.
FPT Long Châu được thành lập vào năm 2015 với hơn 1000 cửa hàng có khắp 63 tỉnh thành của Việt Nam, đồng thời cũng là nhà tiên phong trong mô hình nhà thuốc online hiện đại. Cả website và app thương mại điện tử của Long Châu đều nhận được sự ủng hộ từ người tiêu dùng nhờ trải nghiệm mua sắm phong phú và liền mạch.
Đặc biệt, Long Châu là nhà thuốc tiên phong dịch vụ Mua Trước Trả Sau với 0% lãi suất giúp san sẻ gánh lo với người bệnh. Ngoài ra, khách hàng có thể sử dụng dịch vụ tư vấn từ các dược sĩ có kinh nghiệm của Long Châu thông qua hotline hoặc chat. Hiện website của Long Châu có khoảng 5.2 triệu lượt truy cập hàng tháng.
Tại thị trường dược phẩm Việt Nam, Pharmacity là cái tên thứ 3 được nhắc đến trong “cuộc đua tam mã” đang diễn ra khốc liệt ở cả kênh online và offline. Doanh nghiệp này ra mắt năm 2011 và hiện có hơn 1000 cửa hàng trên toàn quốc.
Tương tự như An Khang và Long Châu, Pharmacity cũng triển khai website và app thương mại điện tử với nhiều chương trình khuyến mãi nhằm mục đích cung cấp cho khách hàng và bệnh nhân trải nghiệm mua sắm tiện lợi, nhanh chóng cùng với dịch vụ tư vấn trực tuyến từ đội ngũ dược sĩ có chuyên môn cao. Hiện tại, website của Pharmacity thu hút lượng truy cập trung bình là 2.7 triệu mỗi tháng.
Đây là một trong những hệ thống nhà thuốc trực tuyến uy tín và chất lượng hàng đầu Việt Nam. Nhà thuốc cung cấp đa dạng các sản phẩm thuốc, thực phẩm chức năng, chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp chính hãng từ các thương hiệu lớn trên thế giới.
Website thương mại điện tử của Central Pharmacy cung cấp nhiều tính năng giúp nâng cao trải nghiệm mua sắm của khách hàng như gợi ý tìm kiếm, lọc tìm kiếm, tích hợp các ứng dụng nhắn tin (FB messenger và Zalo) vào website để chăm sóc khách hàng, tải lên đơn thuốc và yêu cầu giao thuốc tận nơi. Đến nay website đã thu hút hơn 587.nghìn lượng truy cập hàng tháng.
Nhà thuốc Thân Thiện là chuỗi hệ thống bán lẻ đạt chuẩn GPP tại Việt Nam. Thương hiệu này chuyên các sản phẩm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và một số mặt hàng chăm sóc sức khoẻ khác. Doanh nghiệp này xây dựng kết hợp mô hình nhà thuốc offline và nhà thuốc online với kênh bán hàng chủ lực là website thương mại điện tử được phát triển với WooCommerce. Trang web được thiết kế dễ điều hướng với những tính năng cơ bản giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, mua hàng và tra cứu đơn hàng. Website có khoảng 410 nghìn lượt truy cập mỗi tháng.
Trên đây là 10 website thương mại điện tử bao gồm nhà thuốc online hàng đầu tại thị trường Việt Nam lẫn Quốc tế. Những thương hiệu này cho thấy sự thức thời trong việc nắm bắt xu hướng tiêu dùng và sự nỗ lực phát triển hạ tầng công nghệ để tranh phần “miếng bánh” hàng tỷ USD.
Với bề dày kinh nghiệm triển khai thương mại điện tử thành công cho nhiều khách hàng tại nhiều quốc gia trong những năm vừa qua, SECOMM chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn với các giải pháp triển khai thương mại điện tử chuyên nghiệp theo đặc thù từng ngành hàng.
Liên hệ hoặc gọi trực tiếp vào hotline của SECOMM (02871089908) để được tư vấn miễn phí.
Inbound Marketing và Outbound Marketing là hai phương pháp marketing phổ biến được các doanh nghiệp vận dụng xen kẽ nhau.
Mặc dù phổ biến là thế nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn cần phân biệt được giữa 2 loại hình marketing này và đâu là chiến lược phù hợp nhất cho doanh nghiệp triển khai Inbound Marketing và Outbound Marketing trên thị trường thương mại điện tử?
Inbound Marketing là phương pháp marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng bằng cách cung cấp nội dung hữu ích và tạo trải nghiệm có giá trị cho khách hàng.
Một số phương pháp triển khai chính trong Inbound Marketing bao gồm:
Outbound Marketing là phương pháp marketing truyền thống mà doanh nghiệp sẽ tiếp cận khách hàng bằng cách đẩy thông điệp tiếp thị đến lượng lớn khách hàng ngoài thị trường.
Dưới đây là một số phương pháp triển khai chính của Outbound Marketing:
Inbound Marketing lấy khách hàng làm trung tâm, tập trung vào việc thu hút khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp nội dung và trải nghiệm có giá trị. Trong thương mại điện tử, trọng tâm của Inbound Marketing chính là xây dựng các mối quan hệ, tương tác với khách hàng thông qua website hoặc app thương mại điện tử của doanh nghiệp.
Outbound Marketing có cách tiếp cận tập trung vào sản phẩm hơn, trong đó mục tiêu là đẩy các thông điệp tiếp thị đến nhiều đối tượng hơn. Outbound Marketing liên quan đến việc tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua nhiều kênh khác nhau, chẳng hạn như quảng cáo, thư trực tiếp hoặc tiếp thị qua điện thoại.
Inbound Marketing tập trung vào việc thu hút và gắn kết đối tượng mục tiêu cụ thể bằng cách tạo nội dung có liên quan và có giá trị. Mục đích của Inbound Marketing là để thu hút những khách hàng tiềm năng đang tìm kiếm thông tin hoặc giải pháp liên quan đến các sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
Outbound Marketing tạo ra một mạng lưới rộng hơn và nhắm mục tiêu đối tượng rộng hơn, thường dựa trên nhân khẩu học hoặc sở thích chung. Trọng tâm của Outbound Marketing là tiếp cận một số lượng lớn người với hy vọng thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.
Inbound Marketing khuyến khích giao tiếp hai chiều, nơi các doanh nghiệp tham gia vào các cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng, ưu tiên lắng nghe, thấu hiểu nhu cầu của khách hàng và cung cấp thông tin hoặc giải pháp hữu ích.
Outbound Marketing thường liên quan đến giao tiếp một chiều, trong đó các doanh nghiệp truyền tải thông điệp tiếp thị đến khán giả mà không cần tương tác ngay lập tức. Mục tiêu chính là tạo ra nhận thức và tạo ra sự quan tâm đến các sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
Inbound Marketing có xu hướng tập trung dài hạn hơn vì chiến lược này hướng đến việc xây dựng lòng tin và sự tín nhiệm theo thời gian, nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng cho đến khi họ sẵn sàng mua hàng nên có thể mất thời gian để mang lại kết quả.
Outbound Marketing thường gắn liền với kết quả tức thời hoặc mục tiêu ngắn hạn. Trọng tâm của Outbound Marketing là tạo ra khách hàng tiềm năng hoặc bán hàng ngay lập tức bằng cách tích cực quảng cáo các sản phẩm/dịch vụ thông qua các kênh như quảng cáo trả tiền hoặc tiếp thị qua điện thoại.
Inbound Marketing có thể tiết kiệm chi phí trong thời gian dài, vì chiến lược này dựa vào việc tạo nội dung có giá trị, tối ưu hóa sự hiện diện trực tuyến và tận dụng các kênh do doanh nghiệp làm chủ như tối ưu website/app thương mại điện tử, SEO, quản lý các trang mạng xã hội. Mặc dù có thể yêu cầu đầu tư vào nguồn lực và thời gian ban đầu nhưng lợi tức đầu tư có thể đáng kể theo thời gian.
Outbound Marketing thường liên quan đến các khoản chi phí trả trước, chẳng hạn như các chi phí quảng cáo. Chi phí có thể khác nhau tùy thuộc vào các kênh đã chọn và quy mô của đối tượng được nhắm mục tiêu.
Inbound Marketing trong thương mại điện tử áp dụng các nguyên tắc và chiến lược của Inbound Marketing để thu hút và tương tác với khách hàng tiềm năng trên thị trường thương mại điện tử.
Dưới đây là một số chiến lược Inbound Marketing thường được áp dụng trong thương mại điện tử:
Nhìn chung, Inbound Marketing giúp tăng cường lưu lượng truy cập tự nhiên, tăng tương tác và tạo điều kiện để khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng thực sự trong môi trường thương mại điện tử.
Outbound Marketing trong thương mại điện tử áp dụng các phương pháp và chiến lược của Outbound Marketing để tạo ra sự nhận diện thương hiệu đến lượng lớn khách hàng với mục tiêu tăng trưởng doanh số bán hàng trực tuyến.
Dưới đây là một số phương pháp Outbound Marketing thường được áp dụng trong thương mại điện tử:
Về cơ bản, Outbound Marketing trong thương mại điện tử có thể giúp tạo ra sự nhận diện thương hiệu nhanh chóng và tiếp cận lớn người dùng trên mạng nhưng cũng cần cân nhắc về hiệu quả và sự phản ứng của khách hàng tiềm năng đến mục tiêu cuối cùng là tăng số lượng bán hàng trực tuyến.
Trên đây là tổng hợp về các thông tin cơ bản về Inbound Marketing và Outbound Marketing trong thương mại điện tử. Tùy thuộc vào nhu cầu mà mỗi doanh nghiệp sẽ có thời gian và ngân sách để phân bổ Inbound Marketing và Outbound Marketing cho phù hợp.
Doanh nghiệp có thể liên hệ hoặc gọi trực tiếp vào hotline của SECOMM (02871089908) ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí cách thức triển khai eCommerce Marketing.
Trong thời đại thương mại điện tử đang ngày càng lên ngôi như hiện nay, việc thu thập, phân tích và ứng dụng thông tin kinh doanh là một yếu tố quan trọng để nắm bắt được các cơ hội mới trong thị trường.
Chính vì vậy, Business Intelligence (BI) sẽ là “cứu cánh” cho hoạt động quản lý dữ liệu kinh doanh cho doanh nghiệp.
Vậy Business Intelligence là gì và đâu là sự lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp lớn?
Business Intelligence (BI) thường được gọi là kinh doanh thông minh hay trí tuệ doanh nghiệp. Đây là hệ thống quản lý công nghệ thông tin liên quan đến việc thu thập, tổ chức, phân tích và biến đổi dữ liệu kinh doanh thành thông tin có giá trị để hỗ trợ quyết định và định hướng chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp.
Hệ thống BI giúp doanh nghiệp theo dõi và đo lường các chỉ số thể hiện hiệu suất kinh doanh quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, tỷ suất sinh lời, mức độ hài lòng khách hàng, hành vi tiêu dùng, sản phẩm yêu thích, v.v. Thông qua việc phân tích và so sánh dữ liệu đã thu thập được này, hệ thống BI cho phép nhìn thấy các xu hướng và mô hình kinh doanh phù hợp nhất, từ đó giúp các nhà quản trị doanh nghiệp đưa ra các chiến lược kinh doanh thích hợp.
Hệ thống BI là tập hợp các công nghệ, công cụ và phương pháp được sử dụng để triển khai quy trình BI trong doanh nghiệp. Hệ thống BI này thường bao gồm các thành phần:
Tableau là phần mềm trực quan hóa dữ liệu tương tác, tập trung vào lĩnh vực kinh doanh thông minh. Tableau được thành lập vào năm 2003 tại Mountain View, California và hiện có trụ sở tại Seattle, Washington. Năm 2019, phần mềm BI này đã được Salesforce mua lại với giá 15,7 tỷ USD.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Microsoft Power BI là phần mềm trực quan hóa dữ liệu tương tác được phát triển bởi Microsoft vào năm 2011 với trọng tâm chính là kinh doanh thông minh.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Looker là hệ thống BI phổ biến được sử dụng để trực quan hóa dữ liệu và phân tích trong các doanh nghiệp lớn. Hệ thống này cho phép người dùng truy cập, khám phá và phân tích dữ liệu một cách trực quan nhất.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Amazon QuickSight là dịch vụ BI phi máy chủ hoạt động trên đám mây được phát triển bởi tập đoàn Amazon và được phát hành ngày 22 tháng 02 năm 2022. Amazon QuickSight cung cấp các phương tiện trực quan hóa dữ liệu, bảng điều khiển tương tác và phân tích dữ liệu được máy học hỗ trợ.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
ThoughtSpot là hệ thống BI tự phục vụ (self-service) được phát triển vào năm 2012. Hệ thống này cho phép người dùng tìm kiếm, truy vấn và trực quan hóa dữ liệu một cách dễ dàng nên được nhiều doanh nghiệp tin dùng.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Xem thêm: PIM là gì? Top 5 nền tảng PIM cho doanh nghiệp lớn
Trên đây là tổng hợp 5 phần mềm BI dành cho doanh nghiệp có quy mô lớn với chi tiết ưu nhược điểm riêng của từng hệ thống.
Tùy thuộc vào nhu cầu phát triển hệ thống BI và dự trù ngân sách của mà doanh nghiệp có thể xem xét và lựa chọn BI phù hợp nhất.
Liên hệ SECOMM để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết!
PIM là hệ thống quản trị doanh nghiệp quan trọng, giúp đồng bộ thông tin của sản phẩm trên các hệ thống khác nhau như ERP, POS, CRM, SCM, v.v và những kênh bán hàng của thương hiệu trên toàn cầu. Đây được xem là “cánh tay phải” đắc lực của các tập đoàn lớn để quản lý thông tin toàn diện.
PIM (Product Information Management – Quản lý thông tin sản phẩm) là hệ thống hoặc nền tảng được sử dụng để thu thập, tổ chức và quản lý thông tin chi tiết về sản phẩm cho doanh nghiệp. PIM bao gồm các thông tin như mô tả sản phẩm, hình ảnh, giá cả, thuộc tính sản phẩm, đánh giá và xếp hạng của khách hàng.
Các hệ thống PIM thường được tích hợp dữ liệu từ ERP, CRM, POS và các hệ thống quản trị kinh doanh liên quan đến sản phẩm của doanh nghiệp. Sau khi được tích hợp, dữ liệu được chia sẻ sẽ được xử lý và loại bỏ các thông tin trùng lặp. Sau khi dữ liệu được xử lý, quản trị viên (admin) của hệ thống PIM có thể sắp xếp thông tin sản phẩm thành các danh mục và liên kết các danh mục đó với các kênh bán hàng.
Xem thêm: POS là gì? Lợi ích khi triển khai hệ thống bán hàng POS
PIM cho phép doanh nghiệp thu thập, tổ chức và quản lý thông tin sản phẩm một cách chính xác và đồng nhất. Điều này đảm bảo rằng thông tin sản phẩm được cập nhật đúng và đầy đủ trên tất cả các kênh bán hàng từ website thương mại điện tử, ứng dụng di động, mạng xã hội cho đến các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki, Sendo, Amazon, v.v.. Khi thông tin sản phẩm được cung cấp chính xác cho khách hàng, doanh nghiệp có thể tăng độ tin tưởng và đánh giá cho thương hiệu.
Hệ thống PIM giúp tự động hóa việc nhập liệu, xử lý và phân phối thông tin sản phẩm. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức của nhân viên, đồng thời giảm nguy cơ sai sót hơn so với nhập liệu thủ công. Vì quy trình làm việc đã trở nên hiệu quả hơn, PIM giúp nhân viên tập trung vào các công việc khác quan trọng hơn.
PIM cung cấp khả năng phân tích và đo lường hiệu quả của thông tin sản phẩm. Bằng cách theo dõi, đánh giá và phân tích dữ liệu sản phẩm, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về hiệu quả của các chiến dịch Marketing, xu hướng tiêu dùng và hành vi mua hàng của khách hàng, v.v từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả hơn trong tương lai.
Akeneo là nền tảng PIM được sử dụng phổ biến trên toàn cầu bởi khả năng cung cấp dịch vụ đa dạng của mình, từ hệ thống PIM mã nguồn mở, PIM đám mây, v.v.
Hiện nay, Akeneo đang cung cấp 3 gói giải pháp PIM chính, bao gồm:
Ưu điểm:
Nhược điểm:
1WorldSync là công ty cung cấp giải pháp quản lý thông tin sản phẩm và đồng bộ hóa dữ liệu sản phẩm cho doanh nghiệp lớn, được xây dựng dựa trên mạng lưới đồng bộ dữ liệu sản phẩm để kết nối các nhà cung cấp, nhà bán lẻ, nhà phân phối và các bên liên quan khác trên toàn cầu.
Hiện nay, 1WorldSync đang cung cấp 4 gói giải pháp tùy chỉnh cho các tập đoàn lớn lựa chọn:
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Sales Layer là nền tảng PIM được thiết kế để quản lý và tổ chức thông tin về sản phẩm hiệu quả cho các doanh nghiệp vừa và lớn trên toàn cầu. Đây là PIM được thiết kế riêng, có khả năng tùy chỉnh nên chi phí sẽ khác nhau cho từng doanh nghiệp với chi phí tối thiểu là $1000/tháng.
Một số gói giải pháp hiện tại của Sales Layer:
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Salsify là nền tảng PIM đám mây, cung cấp giải pháp cho các doanh nghiệp để quản lý và phân phối thông tin về sản phẩm của thương hiệu trên nhiều kênh bán hàng. Salsify hoạt động như một ứng dụng SaaS nhưng chi phí sử dụng được tùy chỉnh cho từng doanh nghiệp, trung bình khoảng $2000 – $5000 mỗi tháng.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
inRiver là hệ thống PIM được phát triển để quản lý và phân phối thông tin sản phẩm một cách hiệu quả trên nhiều kênh bán hàng và các nền tảng thương mại điện tử khác nhau như Adobe Commerce, Shopify, WooCommerce, BigCommerce, v.v. Chi phí để sử dụng inRiver là khoảng $1000/tháng.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Trên đây là tổng hợp 5 phần mềm PIM dành cho doanh nghiệp có quy mô lớn với chi tiết ưu nhược điểm riêng của từng hệ thống.
Tùy thuộc vào nhu cầu phát triển hệ thống PIM và dự trù ngân sách của mà doanh nghiệp có thể xem xét và lựa chọn PIM phù hợp nhất.
Liên hệ SECOMM để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết!
Theo thống kê gần đây, Việt Nam có 24,7 triệu trẻ em và khoảng 24,2 triệu phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. Ngoài ra, mỗi năm có khoảng 1,5 triệu trẻ em được sinh ra cho thấy Việt Nam là thị trường tiềm năng cho ngành Mẹ & Bé. Vì thế không quá ngạc nhiên khi có rất nhiều chuỗi thương hiệu Mẹ & Bé lần lượt ra đời và liên tiếp mở rộng số lượng cửa hàng qua từng năm. Ngoài ra, nhờ lực đẩy từ đại dịch cùng xu hướng mua sắm chuyển dịch từ offline sang online đã mở ra cơ hội phát triển cho ngành thương mại điện tử Mẹ & Bé.
Nếu hoạt động kinh doanh offline bị trì trệ trong giai đoạn giãn cách xã hội khiến nhiều chuỗi cửa hàng thu hẹp quy mô thì hoạt động kinh doanh online lại có nhiều triển vọng. Dù hiện tại xã hội tiến đến giai đoạn “mở cửa trở lại” hậu đại dịch nhưng mua sắm online vẫn khá được ưa chuộng. Sức mua các mặt hàng từ thời gian, mỹ phẩm, bách hoá đến đồ mẹ bầu và trẻ em trên các sàn thương mại điện tử và website thương mại điện tử vẫn không ngừng tăng.
Vì vậy, giải pháp để doanh nghiệp Mẹ & Bé thích nghi với xu hướng của thị trường là triển khai mô hình O2O (Online to Offline) — kết hợp bán hàng offline (vốn là lợi thế từ hệ thống cửa hàng có sẵn) với các kênh online. Trong đó, website thương mại điện tử là kênh online đầu tiên doanh nghiệp cần nhanh chóng xây dựng để triển khai các chiến lược bán hàng và marketing nhằm thu hút khách hàng và tránh để mất vào tay đối thủ cạnh tranh.
Nếu cửa hàng offline bị giới hạn bởi vị trí, nhân viên và giờ mở cửa thì cửa hàng online luôn trong trạng thái mở cửa và có thể được truy cập từ mọi nơi trên thế giới. Điều này giúp doanh nghiệp Mẹ & Bé tăng khả năng tiếp cận với lượng lớn khách hàng tiềm năng trên Internet.
Bằng cách thực hiện một số chiến lược hiệu quả như tối ưu SEO, chạy chiến dịch quảng cáo, hay sử dụng mạng xã hội, doanh nghiệp Mẹ & Bé sẽ nhanh chóng tăng nhận diện thương hiệu, thu hút nhiều khách hàng đến với website thương mại điện tử và bán sản phẩm của mình 24/7.
Triển khai thương mại điện tử cho phép doanh nghiệp cung cấp trải nghiệm khách hàng cá nhân hoá bằng cách sử dụng các công cụ hoặc phần mềm để theo dõi và phân tích hành vi khách hàng. Với dữ liệu thu thập được, doanh nghiệp có thể đưa ra đề xuất sản phẩm, ưu đãi sản phẩm, dịch vụ hỗ trợ một cách cá nhân hoá cho từng khách hàng cụ thể.
Ngoài ra, thương mại điện tử sẽ góp phần nâng cao trải nghiệm mua sắm tại cửa hàng offline. Với lợi thế từ hệ thống chuỗi cửa hàng bán lẻ, doanh nghiệp Mẹ & Bé dễ dàng triển khai các hình thức mua sắm như Mua online, nhận tại cửa hàng (BOPIS), Mua online, đổi trả tại cửa hàng (BORIS), Đặt hàng online, nhận tại cửa hàng (ROPIS), Tìm kiếm online trong cửa hàng (Search online while in-store), giao hàng tận nơi (Home Delivery), hoặc doanh nghiệp xây dựng loyalty program áp dụng mua sắm tích điểm cho cả hệ thống online và offline.
Ra mắt năm 2011, chuỗi bán lẻ Con Cưng nhanh chóng được biết đến và trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình Việt để mua sắm các sản phẩm dành cho mẹ bầu và em bé với hơn 2000 mặt hàng. Năm 2016, với khoản đầu tư nhận được, Con Cưng đẩy mạnh mở rộng chuỗi cửa hàng từ 100 năm 2016 lên 400 năm 2020 (hiện tại là 700 cửa hàng).
Nắm bắt sự thay đổi trong xu hướng tiêu dùng từ mua sắm offline đến ưa chuộng mua hàng online trong và sau đại dịch, thương hiệu này đã tích cực đẩy mạnh bán hàng qua website thương mại điện tử và ứng dụng di động để cung cấp cho khách hàng trải nghiệm mua sắm phong phú. Trong đó, Con Cưng đặt mục tiêu doanh số 1 tỷ USD năm 2023 và chiến 30% thị phần để đạt doanh số 2 tỷ USD vào năm 2025, trong đó ít nhất 30% đến từ thương mại điện tử.
Do đó, thời gian gần đây Con Cưng đặc biệt chú trọng thu hút khách hàng mua sắm tại website thương mại điện tử bằng cách thường xuyên khuyến mãi và triển khai nhiều chương trình hấp dẫn như Ngày hội Freeship Thứ 2 Hàng Tuần; Đại Tiệc Thú Bông 99K,
Bên cạnh đó, Con Cưng còn bắt kịp xu hướng Mobile Commerce thông qua việc phát triển và cho ra mắt ứng dụng di động ‘Con Cung’ khả dụng trên cả App Store và Google Play. Ứng dụng nhận về những phản hồi rất tích cực từ phía người dùng và xếp thứ 24 hạng mục Mua Sắm.
Đặc biệt khả năng giao hàng của chuỗi siêu thị này được khách hàng đánh giá rất cao. Với mạng lưới hơn 700 cửa hàng phân bố khắp cả nước, Con Cưng áp dụng chính sách Giao hàng siêu tốc trong 1h. Ngoài việc kết hợp với các đối tác giao hàng như Grab Express, Giao Hàng Nhanh, Giao Hàng tiết kiệm thì thương hiệu này còn xây dựng đội ngũ “Chiến binh hồng” phục vụ giao hàng theo thời gian yêu cầu riêng của khách hàng.
Ra đời từ năm 2009, Kids Plaza cung cấp hơn 10 ngàn sản phẩm dành cho Mẹ và Bé chính hãng, được thế giới chứng nhận an toàn cho trẻ nhỏ đến từ những thương hiệu uy tín hàng đầu Việt Nam và thế giới.
Trong cuộc đua thị phần, Kids Plaza không ngừng khẳng định vị thế của mình trong những năm qua bằng cách ứng dụng mô hình kinh doanh O2O – kết hợp giữa bán hàng tại cửa hàng offline với các kênh online như website, sàn thương mại điện tử, cửa hàng Zalo, ứng dụng di động, v.v. Thương hiệu triển khai chương trình tích điểm Kicoin, Freeship 7km với mọi kênh mua hàng và giảm giá cho mẹ bầu khi mua sắm ở cửa hàng offline.
Khách hàng không chỉ hài lòng về trải nghiệm mua sắm liền mạch, mức giá phù hợp với mọi gia đình, nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn mà còn bởi chất lượng sản phẩm. Toàn bộ hàng hóa đều được kiểm soát một cách khắt khe trước khi chính thức mở bán nhằm đem lại trải nghiệm và dịch vụ tốt nhất để khách hàng an tâm khi mua sắm.
Kids Plaza còn cho thấy sự quan tâm đến Mẹ bầu và em bé qua những chương trình như “Lớp học tiền sản miễn phí” được tổ chức trong suốt 12 năm giúp hàng ngàn mẹ bầu vượt cạn thành công. Hay những sự kiện cộng đồng thường niên, Blog chia sẻ kiến thức giúp nâng cao ý thức sức khỏe cho bà mẹ và trẻ em.
Hệ thống cửa hàng Mẹ & Bé Bibo Mart ra đời năm 2006 chuyên cung cấp đa dạng sản phẩm cho các mẹ bầu và em bé từ đầm bầu, tã, sữa đến xe đẩy. Tương tự như Con Cưng hay Kids Plaza, Bibo Mart không hề kém cạnh trong cuộc đua thương mại điện tử. Sau nhiều năm hoạt động và phát triển Bibo Mart xác định tầm nhìn trong giai đoạn mới là đầu tư vào hệ thống thương mại điện tử để đáp ứng nhu cầu mua sắm online của khách hàng.
Doanh thu bán lẻ online của Bibo Mart hiện chiếm 14,5% doanh số tổng và dự kiến tăng lên trên 30% trong 5 năm tới. Bên cạnh việc thường xuyên đưa ra các ưu đãi hấp dẫn khuyến khích khách hàng mua sắm trên website và app, Bibo Mart còn triển khai loyalty program với 4 cấp bậc: Thân Thiết, Bạc, Vàng và Kim Cương. Khách hàng sẽ được xếp hạng thành viên dựa theo mức chi tiêu quy định và mua sắm tích điểm với BiXu để tiếp tục nhận được những ưu đãi độc quyền.
Đặc biệt, khách hàng có thể thông qua QR code trên app để scan tìm thông tin sản phẩm hoặc scan để tích điểm khi mua sắm tại cửa hàng offline. Bibo Mart cũng thể hiện sự quan tâm đến khách hàng của mình bằng cách cung cấp kiến thức Mẹ & bé thông qua Blog và tổ chức hội thảo/lớp học online miễn phí dành cho các bà mẹ chăm sóc sức khỏe thai kỳ và sau khi sinh.
Tiềm năng của thị trường thương mại điện tử Mẹ & Bé tại Việt Nam là rất lớn và sự thành công của những ông lớn như Con Cưng, Kids Plaza và Bibo Mart đã thúc đẩy sự tham gia của những doanh nghiệp còn lại. Tuy nhiên, để kinh doanh thương mại điện tử Mẹ & Bé thành công, doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược bài bản và khả thi từ ngắn hạn đến dài hạn. Đặc biệt, website thương mại điện tử và ứng dụng di động là hai chìa khóa quan trọng làm nên thành bại của doanh nghiệp trong cuộc đua thương mại điện tử.
Trong nhiều năm đồng hành với nhiều doanh nghiệp triển khai website và app thương mại điện tử, SECOMM đúc kết nhiều kinh nghiệm thực tiễn để giúp doanh nghiệp triển khai nhanh chóng và hiệu quả.
Liên hệ hoặc gọi trực tiếp vào hotline của SECOMM (02871089908) để được tư vấn miễn phí.
Đại dịch Covid-19 đã khiến hoạt động kinh doanh trên toàn cầu gặp nhiều khó khăn. Trong bối cảnh đó, xúc tiến thương mại điện tử được nhiều doanh nghiệp thuộc nhiều lĩnh vực trong đó có Mẹ & Bé chú trọng triển khai nhằm tìm kiếm khách hàng trực tuyến và thúc đẩy doanh số bán hàng.
Không những thế, để bắt kịp xu hướng phát triển chung của nền kinh tế toàn cầu, các nhà bán lẻ Mẹ & Bé còn chuyển đổi từ phương thức kinh doanh truyền thống sang đẩy mạnh hoạt động thương mại điện tử để đảm bảo mục tiêu về tăng trưởng và mở rộng thị trường.
Sau đây là 15 thương hiệu Mẹ & Bé tại Việt Nam và trên thế giới đã triển khai website thương mại điện tử và gặt hái thành công, góp phần thúc đẩy nhiều doanh nghiệp khác nhanh chóng tham gia.
Ava Kids là website thương mại điện tử của Tập đoàn Thế Giới Di Động, cung cấp cho khách hàng hàng loạt ưu đãi hấp dẫn khi mua sắm online như Mua 1 Đổi 1 trong vòng 1 tháng, Miễn phí giao hàng, Giảm giá khách hàng mới, Mua hàng tích điểm, đồng thời cung cấp cẩm nang chăm sóc sức khỏe mẹ bầu và trẻ nhỏ.
Hơn 1 năm hoạt động, website thương mại điện tử của Ava Kids có hơn 2.1 triệu truy cập hàng tháng và nâng số lượng cửa hàng offline từ 5 lên 66 cửa hàng.
Thành lập năm 2011, Con Cưng hiện là chuỗi siêu thị bán lẻ các mặt hàng dành cho Mẹ bầu & Em bé hàng đầu Việt Nam với hơn 700 cửa hàng trên toàn quốc.
Những năm qua, Con Cưng đẩy mạnh phát triển website thương mại điện tử nhằm đáp ứng nhu cầu mua sắm online của khách hàng cũng như cung cấp trải nghiệm mua sắm phong phú với nhiều ưu đãi hấp dẫn, đa dạng thanh toán và giao hàng nhanh trong 1h.
Ra đời từ năm 2009, Kids Plaza cũng là ông lớn trong cuộc đua thương mại điện tử ngành Mẹ & Bé. Kids Plaza đã triển khai website thương mại điện tử trên nền tảng Magento để quản lý hiệu quả danh mục sản phẩm nhiều và đa dạng. Thương hiệu này thường xuyên chạy các chương trình khuyến mãi mua sắm tặng quà, flash sales, mua 5 tặng 1 và tích luỹ điểm thưởng để đổi quả khủng.
Chính điều này đã góp phần làm tăng lưu lượng truy cập của trang web lên đáng kể vào mỗi dịp diễn ra ưu đãi nên triển khai với Magento có thể giúp tăng khả năng tùy chỉnh và mở rộng để xử lý lượng truy cập tăng đột ngột. Trung bình mỗi tháng, website thu về khoảng 1 triệu lượt truy cập.
Hệ thống cửa hàng Mẹ & Bé Bibo Mart ra đời năm 2006 chuyên cung cấp đa dạng sản phẩm cho các mẹ bầu và em bé từ đầm bầu, tã, sữa đến xe đẩy. Tương tự các đối thủ khác, Bibo Mart không hề kém cạnh trong cuộc đua thương mại điện tử.
Bibo Mart chọn Magento Enterprise Edition (nay là Adobe Commerce) để xây dựng website thương mại điện tử tuỳ chỉnh nhằm tăng tính trải nghiệm cho khách hàng khi mua sắm tại trang web bên cạnh những đợt khuyến mãi khủng và Loyalty Program. Hiện website có hơn 500 nghìn lượt truy cập mỗi tháng.
Shop Trẻ Thơ là một trong những thương hiệu quen thuộc trong lĩnh vực Mẹ & Bé. Công ty chú trọng xây dựng và phát triển website thương mại điện tử bên cạnh 22 cửa hàng offline đang hoạt động nhằm bắt kịp xu hướng mua sắm online cũng như tạo vị thế cạnh tranh trong cuộc đua thương mại điện tử.
Bên cạnh danh mục sản phẩm đa dạng, Shop Trẻ Thơ cung cấp nhiều ưu đãi hấp dẫn để khuyến khích khách hàng mua sắm online như Mua 1 tặng 1, Combo tiết kiệm, Mua hàng nhận quà, giảm giá khách mới, v.v. Hiện trang web có lưu lượng truy cập ổn định ở mức hơn 100 nghìn mỗi hàng.
Tuticare được xem là một thương hiệu nổi bật trong ngành hàng Mẹ & Bé với chuỗi 55 cửa hàng trải dài khắp Việt Nam. Các sản phẩm được bán tại Tuticare đều được qua kiểm tra nghiêm ngặt từ xuất xứ cho đến chất lượng nhằm giúp các mẹ an tâm khi mua sắm.
Doanh nghiệp triển khai website thương mại điện tử nhằm cung cấp cho khách hàng trải nghiệm mua sắm trực tuyến tối ưu với nhiều chương trình và ưu đãi hấp dẫn như Tuti Gift Card, Thuê bao bỉm sữa, v.v. Ngoài ra, Tuticare cung cấp đa dạng tùy chọn thanh toán như ví điện tử và mua trước trả sau.
Mothercare là doanh nghiệp Mẹ & Bé đến từ Anh Quốc chuyên cung cấp đa dạng các sản phẩm thời trang và đồ dùng cho mẹ bầu và trẻ em ở nhiều lứa tuổi khác nhau. Tuy ra mắt chưa lâu nhưng Mothercare nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ vào chất lượng sản phẩm tốt với giá thành phải chăng.
Website Mothercare được xây dựng với nền tảng Magento để đáp ứng nhu cầu mua sắm online của khách hàng. Bên cạnh những chương trình khuyến mãi hấp dẫn, website của Mothercare còn cung cấp nhiều cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thông qua chuyên mục blog.
Soc & Brothers là một cái tên mới nổi trong thị trường thương mại điện tử Mẹ & Bé, cung cấp đa dạng các mặt hàng cho mẹ bầu và trẻ em từ quần áo, sữa, tã đến xe đẩy và đồ chơi. Công ty xây dựng website thương mại điện tử với Haravan và có lưu lượng truy cập khoảng 28 nghìn mỗi tháng. Ngoài ra, Soc & Brothers triển khai Loyalty Program với 3 cấp bậc: Bạc, Vàng, Kim Cương áp dụng mua hàng và tích điểm tại chuỗi hệ thống siêu thị offline và cả các kênh online.
Carter’s là thương hiệu chuyên đồ trẻ em đã quá quen thuộc tại khu vực Bắc Mỹ. Sản phẩm của Carter’s rất đa dạng phù hợp với trẻ em ở mọi lứa tuổi, chiều cao và cân nặng. Website của Carter’s được xây dựng trên Salesforce Commerce Cloud với tông màu chủ đạo là xanh và trắng, ưu tiên sự tối giản và dễ thương.
Trang web hiện tại có khoảng 8.4 triệu lượt truy cập mỗi tháng. Ngoài ra, thông qua website, khách hàng có thể mua gift card vật lý hoặc eGift để làm quà tặng và được tùy chỉnh thiết kế, mệnh giá và lời nhắn trên đó theo hướng cá nhân hoá.
Hanna Andersson là thương hiệu quần áo trẻ em nổi tiếng của Thuỵ Điển với thiết kế đẹp mắt và đa dạng về mẫu mã, kiểu dáng và kích thước từ đồ mặc hàng ngày đến đồ ngủ và đồ bơi. Website thương mại điện tử của Hanna Andersson được xây dựng và phát triển với nền tảng Salesforce Commerce Cloud và thu hút hơn 1.4 triệu lượt truy cập hàng tháng.
Hanna cung cấp trải nghiệm mua hàng cá nhân hoá bằng cách kêu gọi những khách hàng của mình tham gia tư vấn cách chọn quần áo phù hợp, cách nuôi dạy con trẻ và khách hàng mới có thể liên hệ trực tiếp với họ.
OshKosh cũng là một thương hiệu chuyên cung cấp đồ trẻ em rất được ưa chuộng trên toàn cầu. Thương hiệu đã thành công khi xây dựng website thương mại điện tử với Salesforce Commerce Cloud nhằm cung cấp trải nghiệm mua sắm online tối ưu. Hiện trang web có hơn 900 nghìn lưu lượng truy cập mỗi tháng và cung cấp nhiều ưu đãi mua sắm hấp dẫn cho khách hàng như chương trình tích điểm để nhận quà tặng bất ngờ, quà sinh nhật hoặc voucher giảm giá.
Một hãng thời trang trẻ em khác cũng xây dựng website thương mại điện tử với nền tảng Salesforce Commerce Cloud là Janie and Jack. Công ty cung cấp đa dạng sản phẩm cho bé trai, bé gái, trẻ sơ sinh, trang sức, đồ gia đình, v.v. Đặc biệt, Janie and Jack hợp tác với hãng Disney để cung cấp các mặt hàng thời trang có hình ảnh của các nhân vật Disney yêu thích của các bé.
Ngoài ra, thương hiệu này cung cấp cho khách hàng dịch vụ gói quà, khách hàng có thể tuỳ ý chọn sản phẩm, hộp quà, giấy gói, thiệp. Khách hàng có thể chọn tự gói hoặc sử dụng dịch vụ của Janie and Jack.
Children Salon thành lập năm 1952 và là một trong những thương hiệu dẫn đầu về thời trang cao cấp dành cho trẻ em với đa dạng sản phẩm từ quần áo, đến giày dép và mũ cho bé trai, bé gái và trẻ vị thành niên. Đặc biệt, công ty chuyên thiết kế và may các bộ sưu tập thời trang trẻ em cho những thương hiệu hàng đầu thế giới như Versace, Givenchy, Burberry, Dolce & Gabbana, Calvin Klein, v.v. Ngoài ra, nếu khách hàng mua các sản phẩm thiết kế này trên website của Children Salon thì sẽ được giảm giá lên đến 60%.
Website thương mại điện tử của Children Salon được xây dựng với nền tảng Magento với các chức năng nâng cao như lọc sản phẩm theo kích cỡ và độ tuổi, hiển thị sản phẩm với kích cỡ hiện có, quy đổi đơn vị tiền tệ cho giá các sản phẩm, v.v. Trang web hiện có khoảng hơn 600 nghìn lượt truy cập mỗi tháng.
Website thương mại điện của Motherhood Maternity từ lâu đã trở thành điểm đến mua sắm thời trang quen thuộc của các mẹ bầu. Website được phát triển trên nền tảng Shopify và có được khoảng 400 nghìn lượt truy cập hàng tháng.
Bên cạnh đa dạng các sản phẩm quần áo và phụ kiện hỗ trợ, Motherhood dành riêng chuyên mục Expert Guide để chia sẻ kiến thức chăm sóc sức khỏe giai đoạn thai sản. Ngoài ra, Motherhood còn triển khai chương trình Preggie Perks để khách hàng khi mua sắm tại website có cơ hội nhận được voucher giảm giá hoặc quà tặng đặc biệt gửi kèm theo sản phẩm về tận nhà.
HATCH Collection cũng là thương hiệu nổi tiếng trên thế giới chuyên cung cấp các mặt hàng thời trang và làm đẹp cho mẹ bầu. Dù thành lập từ năm 2011 nhưng thương hiệu này chỉ mở 2 cửa hàng offline tại California và New York bởi chiến lược của HATCH là tập trung vào bán hàng online.
Thông qua website thương mại điện tử, HATCH triển khai nhiều chương trình mang đến nhiều lợi ích cho khách hàng. NIKKI’s List là một trong số đó, khách hàng sẽ trả lời một số câu hỏi, sau đó HATCH sẽ đưa ra các gợi ý sản phẩm theo cách cá nhân hoá. Trang web của HATCH được xây dựng và phát triển bằng nền tảng Shopify với khoảng 223 nghìn lượt truy cập mỗi tháng.
Có thể thấy, sự bùng phát của đại dịch Covid-19 đã góp phần tác động và làm thay đổi xu hướng mua sắm của người tiêu dùng đối với nhiều mặt hàng. Trong đó, mua sắm các mặt hàng Mẹ & Bé đã chứng kiến sự chuyển dịch mạnh mẽ giữa hình thức offline và online.
Trên đây là 15 website thương mại điện tử bao gồm những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực Mẹ & Bé ở Việt Nam và Quốc tế. Những thương hiệu này cho thấy sự thức thời trong việc nắm bắt xu hướng tiêu dùng và sự nỗ lực phát triển hạ tầng công nghệ để tranh phần “miếng bánh” hàng tỷ USD.
Với bề dày kinh nghiệm triển khai thương mại điện tử thành công cho nhiều khách hàng tại nhiều quốc gia trong những năm vừa qua, SECOMM chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn với các giải pháp triển khai thương mại điện tử chuyên nghiệp theo đặc thù từng ngành hàng.
Liên hệ hoặc gọi trực tiếp vào hotline của SECOMM (02871089908) để được tư vấn miễn phí.
Subscribe to get the latest eBook!
Hotline