Có vẻ như chúng tôi không thể tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm. Có lẽ tìm kiếm có thể giúp đỡ.
Sign Up for newsletter!
Subscribe to get the latest eBook!
Hotline
Khi các xu hướng thiết kế UI/UX mới xuất hiện, các nhà thiết kế phải luôn cập nhật để tạo ra các giao diện hấp dẫn và trực quan nhất cho doanh nghiệp. Bởi vì thiết kế UI/UX cho website thương mại điện tử là một bước quan trọng để tạo ra trải nghiệm người dùng tốt và tăng cường hiệu quả kinh doanh trực tuyến.
Trong bài viết này, SECOMM sẽ chia sẻ về các xu hướng thiết kế UI/UX mới nhất cho năm 2023.
Giao diện người dùng (User Interface – UI) và Trải nghiệm người dùng (User Experience – UX) thường được xem như là hai khía cạnh không thể tách rời trong quá trình thiết kế giao diện cho bất kỳ sản phẩm/dịch vụ trên Internet, đặc biệt là website thương mại điện tử.
Trong đó, thiết kế giao diện người dùng là quá trình tạo ra các thành tố như nút kêu gọi hành động, thanh điều hướng, biểu đồ, hình ảnh dựa trên việc lựa chọn màu sắc, bố cục, font chữ, v.v nhằm tạo ra một giao diện trực quan, hấp dẫn và bắt mắt cho người dùng. Trong thiết kế thì UI đóng vai trò là yếu tố truyền tải thông điệp từ doanh nghiệp, thương hiệu tới người dùng.
Về trải nghiệm người dùng, đây là quá trình tạo ra trải nghiệm tổng thể cho người dùng khi tương tác với sản phẩm/dịch vụ. UX bao gồm việc đáp ứng nhu cầu dễ sử dụng và tiện ích của người dùng, lập kế hoạch và tổ chức thông tin, thiết kế quy trình tương tác và đánh giá hiệu quả dựa trên nghiên cứu về thói quen và hành vi của người dùng trên website thương mại điện tử.
Thiết kế UI/UX một cách chuyên nghiệp sẽ giúp cho doanh nghiệp tạo ra ấn tượng tốt hơn với người dùng khi truy cập vào website thương mại điện tử của thương hiệu. Với sự cạnh tranh khốc liệt trong lĩnh vực thương mại điện tử, việc có được thiết kế UI/UX ấn tượng sẽ giúp doanh nghiệp ghi dấu ấn riêng so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
Thiết kế UI/UX đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp tăng khả năng tương tác với người tiêu dùng. Ví dụ, tạo ra các nút chia sẻ trên mạng xã hội, đánh giá sản phẩm từ người dùng khác, công cụ tìm kiếm thông minh và tiện lợi giúp khách hàng được điều hướng nhanh đến sản phẩm, v.v.
Một thiết kế UI/UX chuyên nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin từ khách hàng và tạo dựng hình ảnh thương hiệu tích cực. Bằng cách cung cấp thông tin bảo mật rõ ràng, chứng chỉ SSL và quy trình thanh toán an toàn, doanh nghiệp có thể tạo lòng tin cho khách hàng và giảm rủi ro mất thông tin cá nhân hay gian lận tài chính.
Đầu tư vào thiết kế UI/UX từ ban đầu sẽ giúp doanh nghiệp tăng khả năng chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự. Bằng cách phân tích dữ liệu và phản hồi từ người dùng, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng và điều chỉnh giao diện để tăng cường trải nghiệm người dùng và hiệu suất kinh doanh.
Xem thêm: 10 xu hướng thương mại điện tử đáng chú ý nhất năm 2023
Mặc dù xu hướng thiết kế Dark Mode đã không còn mới đối với các nhà phát triển website nhưng đây vẫn là xu hướng hot trong năm 2023. Việc chuyển đổi giữa 2 chế độ sáng và tối sẽ mang lại nhiều sự lựa chọn cho người dùng khi truy cập website thương mại điện tử của thương hiệu vì Dark Mode mang đến trải nghiệm lướt web thoải mái hơn đặc biệt là đối với những người dùng dành nhiều giờ trước màn hình. Ngoài ra, chế độ tối có thể giúp tiết kiệm pin trên thiết bị di động hoặc màn hình máy tính có trang bị màn hình OLED.
Xu hướng ứng dụng thiết kế 3D (3 Dimension – Không gian 3 chiều) đang ngày càng trở nên phổ biến hơn trong thiết kế UI/UX. Các yếu tố 3D cung cấp chiều sâu và tính chân thực cho giao diện website, làm cho giao diện trở nên hấp dẫn và tăng tính tương tác với người truy cập web hơn.
Các nhà thiết kế UI/UX thường sử dụng các yếu tố 3D để tạo các thành tố trên website như nút CTA (Call to action – Kêu gọi hành động), icon, banner, nền hoặc sử dụng hoạt ảnh 3D cung cấp phản hồi, quy trình chuyển đổi để tạo trải nghiệm người dùng hấp dẫn hơn, mang lại cho người dùng kết nối trực quan.
Neomorphism là một xu hướng thiết kế kết hợp giữa skeuomorphism và thiết kế phẳng (flat design). Neomorphism tạo ra hiệu ứng 3D bằng cách sử dụng hiệu ứng bóng đổ và vùng sáng để tạo ra phong cách thanh lịch, hiện đại cho website. Tuy nhiên, các nhà thiết kế UI/UX phải cẩn thận để không lạm dụng neomorphic, vì nó có thể mang đến một giao diện lộn xộn, khó hiểu hoặc tạo ra hiệu ứng ngược lại với những gì doanh nghiệp kỳ vọng.
Modern Minimalism là xu hướng thiết kế UI/UX tập trung vào việc tạo ra giao diện đơn giản, trực quan, tối giản hóa các yếu tố không cần thiết và tập trung vào nội dung quan trọng. Phong cách này là sự kết hợp giữa sự tối giản và tính hiện đại, mang lại trải nghiệm tinh tế và thân thiện cho người dùng. Nhược điểm lớn nhất khi sử dụng Modern Minimalism chính là phải vừa đơn giản vừa đẹp mắt, tinh tế, hiện đại và dễ sử dụng cho người dùng.
Dynamic Gradient là xu hướng thiết kế tạo ra hiệu ứng gradient thay đổi màu sắc dựa trên hành động của người dùng hoặc thời gian trong ngày. Dynamic Gradient có thể mang lại trải nghiệm cá nhân hóa theo một cách tinh tế hơn cho người dùng. Khi ứng dụng Dynamic Gradient, các nhà thiết kế UI/UX phải đảm bảo rằng độ đậm – nhạt của màu sắc không quá áp đảo và không gây cản trở khả năng đọc cho người dùng.
Voice Interface là xu hướng trong thiết kế UI/UX nơi người dùng có thể tương tác với hệ thống website thương mại điện tử thông qua giọng nói thay vì sử dụng các giao thức truyền thống như bàn phím, chuột hoặc màn hình cảm ứng. Voice Interface sử dụng công nghệ nhận diện giọng nói để hiểu và đáp ứng các mệnh lệnh, yêu cầu hoặc truy vấn từ người dùng. Voice Interface trong thiết kế UI/UX tạo ra hình thức tương tác mới mẻ và tiện lợi cho người dùng, đồng thời mở ra nhiều khả năng trong việc tùy chỉnh trải nghiệm và cung cấp dịch vụ cá nhân hóa.
Micro-interactions là phong cách thiết kế các yếu tố nhỏ bao gồm hoạt ảnh được chèn ở những vị trí tinh vi, hiệu ứng âm thanh đặc biệt, hình ảnh phản hồi lại hành động hoặc giọng nói của người dùng, v.v nhằm tạo ra trải nghiệm thú vị, tăng tính tương tác trên website. Micro-interactions cũng có thể giúp hướng dẫn người dùng thông qua giao diện website một cách dễ dàng. Các nhà thiết kế UI/UX khi ứng dụng Micro-interactions cần đảm bảo rằng chúng không gây mất tập trung hoặc khó chịu cho người dùng.
Thực tế tăng cường (Augmented reality – AR) đang trở nên ngày càng phổ biến trong cộng đồng thiết kế UI/UX, đặc biệt là trong các website thương mại điện tử liên quan đến lĩnh vực công nghệ, nội thất, mỹ phẩm, trò chơi, v.v.
AR cho phép người dùng tương tác với các sản phẩm/dịch vụ như trong “thế giới thực”, giúp xóa nhòa khoảng cách giữa mua hàng online và offline. Tuy nhiên, vì tính công nghệ khá cao nên đôi khi AR có thể gây khó khăn cho những khách hàng lớn tuổi hoặc không am hiểu về công nghệ. Chính vì vậy nên khi thiết kế UI/UX, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng các yếu tố AR phải trực quan, dễ sử dụng.
Asymmetric Layouts là một xu hướng thiết kế UI/UX nơi các yếu tố và phần tử không được sắp xếp theo cấu trúc đối xứng truyền thống. Thay vào đó, các yếu tố được đặt theo cách không đối xứng và không đồng nhất, tạo ra một sự cân đối và sự khác biệt đáng chú ý trong thiết kế.
Điểm mạnh của Asymmetric Layouts là có thể thu hút sự chú ý của người dùng và tạo nên một trải nghiệm độc đáo bằng các hình ảnh, điểm nhấn vào nội dung quan trọng. Tuy nhiên, khi sử dụng Asymmetric Layouts, cần cân nhắc để đảm bảo rằng giao diện website thương mại điện tử vẫn thân thiện, dễ sử dụng và không làm mất đi tính thẩm mỹ.
Data Visualization là xu hướng thiết kế quá trình biểu diễn thông tin dữ liệu bằng các đồ thị, biểu đồ và hình ảnh để hiển thị rõ ràng và trực quan. Trong thiết kế UI/UX, Data Visualization được sử dụng để truyền tải các thông tin phức tạp thành hình ảnh hấp dẫn, giúp người dùng dễ dàng hiểu và tương tác với dữ liệu đó. Chính vì vậy nên khi thiết kế UI/UX với Data Visualization, cần chú ý đến việc chọn phương pháp biểu diễn dữ liệu phù hợp, sử dụng màu sắc và ký hiệu đồ họa hợp lý để truyền tải thông tin một cách rõ ràng và hấp dẫn.
Trên đây là top 10 xu hướng thiết kế UI/UX cho website thương mại điện tử, hy vọng rằng với các thông tin hữu ích của bài blog sẽ giúp doanh nghiệp chọn được phong cách thiết kế truyền được “hơi thở” của thương hiệu.
Liên hệ SECOMM hoặc gọi trực tiếp đến Hotline (02871089908) để được tư vấn và triển khai thương mại điện tử toàn diện.
Dữ liệu đối với mọi quy mô doanh nghiệp thương mại điện tử là tài sản quý giá nhưng không dễ để quản lý và theo dõi. Do đó, sự xuất hiện của các phần mềm ERP như một giải pháp vượt trội, cho phép tích hợp tất cả dữ liệu kinh doanh về một cơ sở dữ liệu duy nhất để dễ truy cập, phân tích và kiểm soát.
Dù vậy, để khai thác triệt để khả năng của ERP, doanh nghiệp cần chọn phần mềm với các tính năng phù hợp với nhu cầu kinh doanh của mình. Hiện nay có 6 phần mềm ERP hàng đầu được nhiều doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng: Oracle Netsuite, Acumatica, Odoo, Sage x3, SAP S/4 HANA và Microsoft Dynamic 365.
ERP hay Enterprise Resource Planning là giải pháp phần mềm quản lý giúp doanh nghiệp thu thập, lưu trữ, phân tích và quản lý tất cả dữ liệu về hoạt động kinh doanh từ nhiều bộ phận nội bộ khác nhau trên một cơ sở dữ liệu duy nhất. Các dữ liệu này bao gồm:
Việc tích hợp phần mềm ERP vào hoạt động thương mại điện tử cho phép doanh nghiệp quản lý tập trung dữ liệu từ hoạt động bán hàng, marketing đa kênh từ website, mạng xã hội, thiết bị di động đến cửa hàng offline.
Phần mềm on-premise ERP hay ERP tại chỗ, được cài đặt và lưu trữ cục bộ trên máy chủ và cơ sở hạ tầng của chính doanh nghiệp. Sử dụng on-premise ERP, doanh nghiệp sẽ chịu trách nhiệm về việc quản lý phần cứng, cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, cập nhật và bảo trì phần mềm.
Phần mềm Cloud-based ERP hay ERP đám mây được cung cấp, lưu trữ và duy trì bởi nhà cung cấp bên thứ ba, giúp người dùng có thể truy cập từ xa trên bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet và còn được gọi là phần mềm dưới dạng dịch vụ (Software as a Service – SaaS). Trong trường hợp này nhà cung cấp sẽ chịu trách nhiệm quản lý cơ sở hạ tầng bao gồm máy chủ, lưu trữ, sao lưu dữ liệu, cập nhật, bảo trì phần mềm.
Phần mềm hybrid ERP hay còn gọi là ERP lai, là sự kết hợp của hai loại phần mềm on-premise và cloud-based ERP. Trong mô hình ERP lai, một số mô-đun nhất định của hệ thống ERP sẽ được lưu trữ dưới dạng on-premise (tại chỗ) trong khi những mô-đun khác được lưu trữ trên cloud (đám mây).
Điều này cho phép doanh nghiệp tận dụng lợi ích từ cả hai mô hình phần mềm. Ví dụ, đối với dữ liệu nhạy cảm hoặc mô-đun quan trọng, doanh nghiệp có thể lưu trữ tại chỗ để kiểm soát và tăng cường bảo mật còn dữ liệu hoặc mô-đun ít quan trọng hơn thì doanh nghiệp có thể lưu trữ trên đám mây để dễ dàng truy cập và phục vụ nhu cầu mở rộng trong tương lai.
Một trong những ưu điểm nổi trội của các phần mềm ERP là khả năng tích hợp theo thời gian thực tất cả các dữ liệu ở các phòng ban, hợp nhất thành một cơ sở dữ liệu duy nhất. Sự nhất quán giúp việc quản lý dữ liệu dễ dàng hơn đặc biệt khi dữ liệu mà doanh nghiệp thương mại điện tử thu thập hàng ngày là rất nhiều và phần lớn dữ liệu này liên quan đến hành vi mua hàng.
Do đó, khi tích hợp dữ liệu này với các dữ liệu kinh doanh còn lại, doanh nghiệp có thể tìm ra và áp dụng những cách thức độc đáo để:
Ví dụ: phần mềm ERP cung cấp báo cáo cho doanh nghiệp dữ liệu về sản phẩm bán chạy nhất, đơn hàng bị huỷ, danh sách khách hàng thường xuyên, tỷ lệ bỏ rơi giỏ hàng, lượt tương tác với các bài đăng trên mạng xã hội, v.v. Khi đó, doanh nghiệp có thể tổng hợp tất cả những dữ liệu này trên một cơ sở dữ liệu chung để dễ dàng nhìn ra bức tranh tổng thể về tình hình hiện tại và nhanh chóng đưa ra những quyết định điều chỉnh phù hợp cho sự phát triển thương mại điện tử.
Bất kỳ doanh nghiệp thương mại điện tử nào đang sử dụng nhiều kênh trong chiến lược bán hàng & marketing thì sẽ có nhu cầu xem xét doanh số bán hàng hay mức độ tương tác trên mỗi kênh để đo lường sự hiệu quả của các kênh đó.
Các phần mềm ERP sẽ giúp doanh nghiệp quản lý các kênh bán hàng trong cùng một lúc với cơ sở dữ liệu tập trung. Bằng cách phân tích dữ liệu ERP tích hợp được từ nhiều kênh khác nhau bao gồm mạng xã hội, website, ứng dụng di động, sàn thương mại điện tử, v.v, doanh nghiệp sẽ biết được tại sao một kênh bán hàng hoạt động tốt hơn những kênh còn lại và có thể xác định được chiến dịch marketing nào tạo chuyển đổi tốt, chiến dịch nào cần cải thiện.
Nếu dữ liệu kinh doanh không được tích hợp đầy đủ sẽ gây khó khăn để truy cập dữ liệu chính xác và cập nhật. Khi đó, doanh nghiệp có thể phải nhập nhiều dữ liệu theo cách thủ công, điều này có thể dẫn đến sai sót.
Mặt khác, sử dụng ERP có thể giúp doanh nghiệp thực hiện nhập dữ liệu một cách tự động với độ chính xác gần như tuyệt đối. Ngoài ra, phần mềm này còn hỗ trợ những quy trình tự động hoá khác như tự tạo hoá đơn, tự động hoá chiến dịch marketing, v.v. Việc này sẽ giải phóng doanh nghiệp khỏi các thao tác thủ công tẻ nhạt mà tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng thúc đẩy doanh thu hơn.
Oracle NetSuite là một phần mềm ERP đám mây, cung cấp bộ giải pháp toàn diện để quản lý hoạt động kinh doanh. Phần mềm cho phép doanh nghiệp thương mại điện tử tự động hoá các chức năng trên nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm quản lý bán hàng, marketing, quản lý khách hàng, quản lý tài chính, quản lý tồn kho, v.v
Oracle NetSuite nổi bật với tính linh hoạt, khả năng mở rộng, phù hợp với mọi quy mô doanh nghiệp và ngành khác nhau, giúp tối ưu hoá quy trình kinh doanh thương mại điện tử cũng như cải thiện hiệu quả vận hành với báo cáo chi tiết theo thời gian thực thông qua một dashboard duy nhất.
Tính năng nổi bật của Oracle NetSuite:
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Chi phí: Chi phí ước tính để triển khai Oracle Netsuite có thể bắt đầu từ $10,000. Tuy nhiên đây không phải là mức giá cố định mà sẽ tuỳ chỉnh dựa trên nhu cầu triển khai cụ thể của mỗi doanh nghiệp.
Acumatica là một phần mềm ERP đám mây dành cho mọi quy mô doanh nghiệp và đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp đang trên đà phát triển nhanh chóng. Acumatica cung cấp các tuỳ chọn lưu trữ đám mây linh hoạt bao gồm đám mây công cộng (public cloud) và riêng tư (private cloud) để giữ cho dữ liệu của doanh nghiệp dễ truy cập và an toàn.
Tính năng nổi bật của Acumatica:
Ưu điểm
Nhược điểm
Chi phí: Chi phí ước tính để triển khai Acumatica có thể giao động từ $15,000 đến $40,000/năm. Tuy nhiên đây không phải là mức giá cố định mà sẽ tuỳ chỉnh dựa trên nhu cầu triển khai cụ thể của mỗi doanh nghiệp.
Odoo là một phần mềm ERP mã nguồn mở theo dạng mô-đun có thể tùy chỉnh hỗ trợ doanh nghiệp vận hành hiệu quả các khía cạnh kinh doanh như quan hệ khách hàng (CRM), kế toán, quản lý tồn kho, v.v. Odoo cung cấp giải pháp tối ưu cho mọi loại hình doanh nghiệp thuộc mọi quy mô.
Tính năng nổi bật của Odoo:
Odoo cung cấp bộ tính năng và mô-đun toàn diện từ cơ bản đến nâng cao đáp ứng mọi nhu cầu của doanh nghiệp về vận hành hiệu quả hoạt động thương mại điện tử nhưng nổi bật với một số tính năng sau đây
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Chi phí: Doanh nghiệp sẽ được miễn phí nếu chỉ sử dụng 1 mô-đun duy nhất và sẽ không giới hạn số lượng người dùng. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp sử dụng 2 mô-đun trở lên, mức giá lúc này sẽ được tính dựa trên:
Sage x3 là một giải pháp phần mềm hybrid ERP được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp vừa và lớn về việc quản lý và vận hành hoạt động kinh doanh ở nhiều địa điểm hay nhiều quốc gia.
Tính năng nổi bật của Sage x3:
Sage x3 cung cấp bộ tính năng từ cơ bản đến nâng cao nhằm hỗ trợ quy trình quản lý và vận hành kinh doanh nhưng nổi bật nhất là quản lý sản phẩm, quản lý chuỗi cung ứng và quản lý tài chính
Ưu điểm
Nhược điểm
Chi phí: Chi phí ước tính để triển khai Sage ERP có thể bắt đầu từ $128,000. Tuy nhiên đây không phải là mức giá cố định mà sẽ tuỳ chỉnh dựa trên nhu cầu triển khai cụ thể của mỗi doanh nghiệp.
SAP S/4 HANA (High-Performance Analytic Appliance) là phần mềm hybrid ERP hàng đầu dành cho các doanh nghiệp có quy mô lớn. SAP S/4 HANA được xem là giải pháp ERP toàn diện thế hệ mới của SAP ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo, được thiết kế để tối ưu vượt trội quy trình kinh doanh, đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng ngành, hỗ trợ quá trình ra quyết định. Phần mềm cung cấp các giải pháp về quản lý tài chính, quản lý chuỗi cung ứng, quản lý bán hàng, quản lý quan hệ khách hàng, v.v.
Tính năng nổi bật của SAP S/4 HANA
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Chi phí:
Bảng giá của SAP S/4 HANA không được công bố nhưng doanh nghiệp có 30 ngày dùng thử miễn phí nhưng một số tính năng sẽ bị hạn chế.
Phần mềm Microsoft Dynamic 365 được xem là giải pháp hybrid ERP vượt trội dành cho các doanh nghiệp lớn. Tuỳ vào nhu cầu của từng doanh nghiệp mà hệ thống ERP có thể được tích hợp với nhiều ứng dụng khác của Microsoft để tối ưu quản lý các khía cạnh của quy trình kinh doanh như quản lý bán hàng, tồn kho, tài chính, v.v. Microsoft Dynamic 365 có thể cung cấp khả năng hỗ trợ tốt đối với nhiều ngành như sản xuất, dịch vụ tài chính, chăm sóc sức khỏe, bán lẻ thương mại điện tử, v.v.
Tính năng vượt trội:
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Chi phí:
Doanh nghiệp có 30 ngày trải nghiệm Microsoft Dynamic 365 miễn phí. Tuỳ vào mô-đun, phần mềm sẽ cung cấp 2 loại giá bao gồm:
Giá Subsequent chỉ áp dụng cho cá nhân người dùng được cấp phép sử dụng ứng dụng đầu tiên (Subsequent pricing is only applied for the individual licensed for the first app)
Ví dụ: ở mô-đun quản lý tài chính
Thông tin chi tiết về giá cho các mô-đun khác, doanh nghiệp tham khảo tại trang pricing của Microsoft Dynamic 365
Trên đây là tổng hợp 6 phần mềm ERP thương mại điện tử dành cho doanh nghiệp quy mô lớn với các tính năng nổi bật cùng ưu nhược điểm riêng của từng phần mềm.
Để tìm hiểu sâu hơn về ERP cũng như chọn được phần mềm phù hợp nhất với nhu cầu doanh nghiệp, liên hệ SECOMM hoặc gọi Hotline (02871089908) để được tư vấn và triển khai ERP miễn phí.
Những năm gần đây, BigCommerce thực sự đã tạo ra một bước đột phá khi trở thành một trong những nền tảng xây dựng website thương mại điện tử tiềm năng được nhiều doanh nghiệp trực tuyến lựa chọn. Theo Builtwith, hiện có 45,952 website đang hoạt động sử dụng nền tảng này.
Bài viết dưới đây sẽ liệt kê 10 website thương mại điện tử nổi bật trên thế giới về nhiều lĩnh vực đang triển khai với BigCommerce.
Cửa hàng đầu tiên của Skullcandy được thành lập năm 2015 tại Park City tiểu bang Utah và đây cũng là cửa hàng duy nhất của công ty trên đất Mỹ bởi chiến lược tập trung bán hàng online. Theo đó, Skullcandy là thương hiệu công nghệ chuyên sản xuất và cung cấp các loại tai nghe và loa với phong cách trẻ trung và hiện đại có website TMĐT được phát triển dựa trên nền tảng BigCommerce.
Bên cạnh cung cấp các chương trình khuyến mãi theo mùa Skullcandy còn mang đến cho khách hàng đa dạng tùy chọn thanh toán bao gồm PayPal, thẻ VISA, Master và cả hình thức Mua trước trả sau với nhà cung cấp Klarna.
BURROW là thương hiệu trực tuyến chuyên cung cấp đồ nội thất và ghế sofa theo mùa với phong cách tối giản, hiện đại và tươi sáng. Công ty tập trung vào 3 yếu tố để cung cấp cho khách hàng những giá trị khác biệt.
Thứ nhất, website TMĐT được xây dựng với BigCommerce nhằm khuyến khích khách hàng mua sắm online với các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, video minh hoạ sản phẩm, miễn phí giao hàng.Thứ hai, sản phẩm được thiết kế tùy chỉnh, độ bền cao, đa chức năng, tinh gọn, dễ dàng di chuyển và phù hợp với mọi không gian. Thứ ba, phát triển cộng đồng kết nối khách hàng khắp nơi và nâng cao nhận diện thương hiệu.
LARQ được biết đến là thương hiệu về các bình nước giữ nhiệt nhỏ gọn, đẹp mắt có thể tái sử dụng đáp ứng tiêu chí phát triển vững. Đặc biệt, những chiếc bình được sản xuất với công nghệ PureVis và NanoZero để nâng cao chất lượng nước uống. Ngoài ra, bình nước của LARQ có khả năng tự làm sạch nhờ sử dụng đèn LED tia UV-C để tiêu diệt đến 99,99% vi khuẩn.
Chính những điểm nổi bật này đã giúp LARQ nhận được khoản đầu tư 1 triệu USD từ Shark Tank. Công ty triển khai website TMĐT bằng BigCommerce nổi bật với chuyên mục Basq Magazine chia sẻ những kiến thức xoay quanh việc uống nước đến khách hàng.
Trang web TMĐT của thương hiệu làm đẹp cao cấp đến từ Anh Quốc – Molton Brown cũng được phát triển trên nền tảng BigCommerce. Các sản phẩm từ nước hoa, nước rửa tay, tinh dầu, nến thơm đến bath & body đều 100% sản xuất tại Anh Quốc và không thử nghiệm trên động vật, riêng bao bì sản phẩm được làm bằng thuỷ tinh cao cấp có thể tái sử dụng, đáp ứng tiêu chí bảo vệ môi trường.
Hiện công ty chỉ cung cấp dịch vụ mua sắm online cho khách hàng đến từ Mỹ, Nhật và phần lớn khu vực Châu Âu. Molton Brown thường xuyên đưa ra các bộ sưu tập theo mùa, theo dịp đặc biệt, theo giới tính, sở thích và gợi ý quà tặng theo hướng cá nhân hoá để khách hàng dễ chọn lựa.
Thương hiệu Tommie Copper chuyên phục vụ khách hàng với các sản phẩm thời trang thoải mái, nhẹ nhàng, hỗ trợ giảm đau và phục hồi chức năng dành cho nam và nữ. Với chiến lược đẩy mạnh bán hàng online, công ty chú trọng đầu tư vào hệ thống website TMĐT với nền tảng BigCommerce cùng nhiều chương trình thu hút khách hàng mua sắm nhiều hơn.
Trong số đó phải kể đến Chương trình khách hàng thân thiết với 3 cấp bậc là Score, Performance, Pro-Grade với cách thức tích điểm và đổi điểm được hướng dẫn chi tiết và tỉ mỉ.
Cuối cùng là một doanh nghiệp chuyên các sản phẩm thủ công làm bằng da bò với website TMĐT được xây dựng với BigCommerce. Sản phẩm của Saddleback Leather rất đa dạng từ túi xách, ba lô, dây nịt đến vật dụng nhỏ nhất là tấm lót chuột cũng được thiết kế và xử lý rất tỉ mỉ.
Khách hàng khi truy cập vào website sẽ rất ấn tượng bởi lối thiết kế đậm chất “Texas” cùng những câu chuyện thú vị. Đặc biệt, khách hàng có thể đăng ký tham gia Saddleback Club để nhận được các ưu đãi hấp dẫn đặc quyền cho thành viên.
Barron Designs là thương hiệu hàng đầu chuyên thiết kế và cung cấp sản phẩm nội ngoại thất bằng gỗ, gạch và đá cao cấp như cửa gỗ, ống khói và lò sưởi bằng đá, cột hòm thư, ván gỗ ép,.. Website TMĐT của Barron Designs được xây dựng dựa trên nền tảng BigCommerce với nhiều chức năng đảm bảo trải nghiệm mua sắm tốt nhất cho khách hàng.
Sau khi lướt và click vào sản phẩm ưa thích để xem chi tiết, khách hàng có thể chọn màu sắc, chọn tùy chọn chống cháy, chống tia UV và tiến hành đặt hàng, thời gian sản xuất và giao hàng sẽ khoảng 2 đến 4 tuần.
Trong trường hợp khách hàng có nhu cầu xem thử sản phẩm, chỉ cần click vào tùy chọn thì mẫu mini size sẽ được gửi về tận nhà miễn phí đồng thời coupon giảm giá sẽ được gửi về email để khuyến khích khách hàng mua full size.
SugarBoo & Co là website TMĐT BigCommerce khá nổi tiếng cung cấp sản phẩm thủ công về đồ dùng cá nhân và gia đình từ sổ tay, đồ trang trí, chén sứ, đồ chơi em bé, v.v. Nhằm giúp khách hàng có trải nghiệm tốt về quá trình mua sắm trực tuyến, công ty đưa ra nhiều phương thức thanh toán trong đó có Mua trước trả sau với các nhà cung cấp hàng đầu như ShopPay, AfterPay,…
Đồng thời, danh mục Blog của SugarBoo & Co khá thú vị khi thường xuyên chia sẻ các mẹo để lựa chọn quà tặng, tại sao nên sử dụng các sản phẩm gốm sứ, cách để trang trí nhà cửa, v.v. Ngoài ra, vào những ngày lễ đặc biệt, website sẽ đưa ra một vài gợi ý mua sắm với mức giá ưu đãi.
Autograph Foliages là thương hiệu cây cảnh dành cho gia đình và các địa điểm thương mại hàng đầu nước Mỹ. Công ty cung cấp nhiều bộ sưu tập cây cảnh theo mùa và các ngày lễ như Giáng Sinh chẳng hạn. Ngoài ra, Autograph Foliages là đối tác lâu năm của nhiều ông lớn như Walt Disney World, Universal Studio, Warner Bros, Seaworld Parks & Entertainment. Điều này là minh chứng cho chất lượng cây cảnh của thương hiệu này.
Website được xây dựng với BigCommerce trưng bày sản phẩm mới và theo mùa. Để xem giá từng sản phẩm khách hàng cần đăng ký tài khoản trên website hoặc có thể đăng ký để nhận newsletter hàng tuần về mẹo chăm sóc cây, trang trí, v.v.
Body Bliss được thành lập năm 1999 và chính thức ra mắt vào năm 2000 chuyên cung cấp đa dạng sản phẩm chăm sóc cá nhân. Trong hơn 20 năm phát triển, công ty tiếp tục nghiên cứu, tinh chỉnh để mang đến những sản phẩm vì lợi ích sức khỏe khách hàng với thành phần lành tính và thân thiện với môi trường.
Website BigCommerce của Body Bliss được thiết kế tối giản với danh mục sản phẩm được sắp xếp hợp lý để khách hàng dễ lựa chọn bên cạnh các ưu đãi hấp dẫn như quà tặng miễn phí, giao hàng miễn phí. Ngoài ra, Instagram là mạng xã hội công ty chú trọng để tương tác với khách hàng và cũng được tích hợp vào website để khách hàng tiện theo dõi các cập nhật mới nhất.
Trên đây là bài tổng hợp và đánh giá của SECOMM cho 10 website thương mại điện tử đã thành công với nền tảng BigCommerce giúp chinh phục khách hàng và trở thành người dẫn đầu trong lĩnh vực của mình.
Với bề dày kinh nghiệm triển khai thương mại điện tử thành công cho nhiều khách hàng tại nhiều quốc gia trong những năm vừa qua, SECOMM chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn với các giải pháp triển khai thương mại điện tử chuyên nghiệp.
Liên hệ với SECOMM hoặc gọi hotline (02871089908) ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn miễn phí.
Trong thị trường cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây có rất nhiều doanh nghiệp lớn nhưng cái tên đầu tiên xuất hiện trong đầu các doanh nghiệp lớn chính là AWS.
AWS (Amazon Web Services) là giải pháp đám mây được phát triển bởi “gã khổng lồ” Amazon được hàng triệu doanh nghiệp tin tưởng sử dụng bao gồm các công ty khởi nghiệp tăng trưởng nhanh, các tập đoàn lớn cũng như các cơ quan hàng đầu của chính phủ.
Hiện nay, AWS đang cung cấp trên 200 dịch vụ đầy đủ tính năng từ các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới bao gồm: blockchain, điện toán đám mây, DevOps, lưu trữ, sao lưu và phục hồi, v.v.
Theo ước tính từ Synergy Research Group, thị phần của Amazon lên tới 32% trong quý đầu tiên của năm 2023, tiếp tục dẫn đầu trên thị trường cơ sở hạ tầng đám mây trên toàn cầu, vượt qua tất cả các gã khổng lồ công nghệ khác như Microsoft Azure, Google Cloud, Alibaba Cloud, IBM Cloud, Salesforces, Oracle và Tencent Cloud.
AWS cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt, cho phép doanh nghiệp tăng hoặc giảm tài nguyên theo nhu cầu. Doanh nghiệp có thể dễ dàng mở rộng ứng dụng để xử lý lưu lượng cao hoặc đáp ứng nhu cầu tăng trưởng mà không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng vật lý.
Ngoài ra, AWS cho phép tích hợp dễ dàng với các dịch vụ hoặc công nghệ khác thông qua các API và các công cụ quản lý. Nhờ vậy, AWS có thể tích hợp ứng dụng của mình với các dịch vụ bên thứ ba, công nghệ mới vào hệ thống hiện tại.
Với AWS, doanh nghiệp có thể tận dụng các công nghệ mới nhất để thử nghiệm và đổi mới nhanh hơn bởi từ khi ra mắt đến nay AWS đã không ngừng phát minh ra các công nghệ mới mà doanh nghiệp có thể sử dụng để chuyển đổi số doanh nghiệp.
Ví dụ:
Năm 2014, AWS đã tiên phong trong không gian điện toán không có máy chủ với việc ra mắt AWS Lambda, cho phép các nhà phát triển chạy mã mà không cần cung cấp hoặc quản lý máy chủ.
Năm 2017, AWS đã trình làng Amazon SageMaker – Dịch vụ máy học được quản lý, trao quyền cho các nhà phát triển hoặc nhà khoa học không cần kinh nghiệm.
AWS sử dụng phương pháp tiếp cận đầu cuối để bảo mật và củng cố cơ sở hạ tầng, bao gồm các hệ thống vật lý, hệ thống vận hành và phần mềm. AWS tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế, cung cấp khả năng kiểm tra tuân thủ đối với các quy tắc và quy định, chẳng hạn:
Ngoài ra, AWS còn hỗ trợ các tiêu chuẩn bảo mật và chứng nhận tuân thủ khác như CSA, ISO 27017, ISO 27018, SOC 1, SOC 2, SOC 3, v.v.
AWS ứng dụng mô hình thanh toán theo mức sử dụng, cho phép doanh nghiệp sử dụng tài nguyên theo nhu cầu kinh doanh mà không bị lạm chi ngân sách.
Đồng thời, AWS được nhiều doanh nghiệp lớn tin dùng vì khả năng tối ưu chi phí của mình. Chẳng hạn như với AWS Compute và AWS Machine Learning, AWS có cung cấp giải pháp tiết kiệm hơn so với gói Theo nhu cầu nếu doanh nghiệp cam kết sử dụng một dịch vụ AWS hoặc một danh mục dịch vụ đến một mức tiền cụ thể (tính bằng USD/giờ) trong khoảng thời gian 1 hoặc 3 năm.
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể được giảm giá theo khối lượng dịch vụ, tài nguyên mà doanh nghiệp đang sử dụng tại AWS. Ví dụ như Amazon S3, giá được phân chia thành bậc, nghĩa là doanh nghiệp sử dụng càng nhiều thì số tiền phải trả cho mỗi GB lại càng ít đi.
AWS cung cấp một loạt các dịch vụ đám mây, dưới đây là một số dịch vụ chính của AWS:
Amazon EC2 (Amazon Elastic Compute Cloud – Đám mây điện toán linh hoạt của Amazon) là dịch vụ cung cấp máy chủ ảo cho việc chạy ứng dụng. Amazon EC2 cho phép doanh nghiệp thuê và quản lý các máy ảo nhằm đáp ứng các nhu cầu kinh doanh chuyên biệt của doanh nghiệp.
Ứng dụng của Amazon EC2:
Amazon Simple Storage Service (Amazon S3 – Dịch vụ lưu trữ đơn giản của Amazon) là dịch vụ lưu trữ đám mây cho phép doanh nghiệp lưu trữ và truy xuất dữ liệu một cách dễ dàng, bảo đảm tính bền vững và độ tin cậy cao.
Ứng dụng của Amazon S3:
Amazon Aurora là dịch vụ được xây dựng dựa trên cơ sở dữ liệu quan hệ được quản lý có hiệu năng cao với khả năng tương thích hoàn toàn với MySQL và PostgreSQL hơn so với các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ khác.
Ứng dụng của Amazon Aurora:
DynamoDB là cơ sở dữ liệu NoSQL được thiết kế để xử lý các ứng dụng có yêu cầu về tính mở rộng cao và thời gian phản hồi nhanh. Amazon DynamoDB được quản lý hoàn toàn, phi máy chủ và được thiết kế để chạy các ứng dụng hiệu suất cao trên mọi quy mô. Đồng thời, DynamoDB cung cấp tính năng bảo mật tích hợp, sao lưu liên tục, sao chép đa Khu vực tự động, lưu đệm trong bộ nhớ và các công cụ tải và xuất dữ liệu.
Ứng dụng của Amazon DynamoDB:
Amazon RDS (Amazon Relational Database Service – Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ của Amazon) là dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ được quản lý cho MySQL, PostgreSQL, Oracle, SQL Server và MariaDB nhằm thiết lập, vận hành và thay đổi quy mô cơ sở dữ liệu quan hệ trong đám mây chỉ bằng vài cú nhấp chuột.
Ứng dụng của Amazon RDS:
AWS Lambda là dịch vụ tính toán không máy chủ (serverless) cho phép doanh nghiệp chạy mã mà không cần quan tâm đến việc quản lý máy chủ. AWS Lambda cho phép doanh nghiệp thực thi mã khi có sự kiện xảy ra, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm chi phí.
Ứng dụng của Amazon Lambda:
Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) cho phép doanh nghiệp xác định và khởi chạy các tài nguyên AWS trong một mạng ảo cô lập theo logic nhằm kiểm soát hoàn toàn môi trường mạng ảo, bao gồm vị trí đặt tài nguyên, khả năng kết nối và bảo mật.
Ứng dụng của Amazon VPC:
Amazon Lightsail là dịch vụ được AWS thiết kế để đơn giản hóa việc triển khai và quản lý các ứng dụng và trang web trong môi trường đám mây bằng cách cung cấp bộ chứa, dung lượng lưu trữ, cơ sở dữ liệu, phiên bản, v.v của máy chủ riêng ảo dễ sử dụng với mức giá hàng tháng tiết kiệm.
Ứng dụng của Amazon Lightsail:
Amazon SageMaker là dịch vụ dành cho việc xây dựng, đào tạo và triển khai các mô hình máy học cho bất kỳ trường hợp sử dụng nào với cơ sở hạ tầng, công cụ và quy trình công việc được quản lý đầy đủ.
Ứng dụng của Amazon SageMaker chính là phát triển các ứng dụng máy học thực tế, trong đó có đề xuất sản phẩm, cá nhân hóa, mua sắm thông minh, robot và các thiết bị hỗ trợ bằng giọng nói.
Trong hơn 16 năm kể từ khi được thành lập đến nay, AWS đã cung cấp dịch vụ đám mây cho hàng triệu khách hàng trên toàn thế giới với kinh nghiệm vận hành trên quy mô toàn cầu. Trong tương lai gần, AWS có thể vẫn giữ vững vị thế dẫn đầu của mình trên thị trường hơn 60 tỷ USD này với biên độ thị phần 32-34%.
Để tìm hiểu sâu hơn về AWS cũng như cách triển khai AWS cho doanh nghiệp, liên hệ SECOMM hoặc gọi Hotline (02871089908) để được tư vấn miễn phí.
POS là hệ thống được sử dụng trong các doanh nghiệp để xử lý giao dịch bán hàng, theo dõi hàng tồn kho, quản lý khách hàng, báo cáo doanh thu và phân tích kinh doanh, v.v. Nhờ vận dụng POS mà các doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs sẽ có cái nhìn tổng quan về hoạt động kinh doanh và tiết kiệm thời gian quản lý doanh nghiệp.
Trong bài viết này SECOMM sẽ so sánh 5 phần mềm POS phổ biến nhất hiện nay được các doanh nghiệp vừa và nhỏ sử dụng nhiều như Clover, KORONA POS, KiotViet và POS365.
Clover là phần mềm POS được phát triển bởi công ty Clover Network Inc nhằm cung cấp giải pháp tích hợp việc quản lý bán hàng và thanh toán cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Clover cung cấp giải pháp POS cho nhiều lĩnh vực khác nhau bao gồm nhà hàng, dịch vụ, bán lẻ, v.v. Trong đó, chi phí để triển khai POS cho doanh nghiệp SMEs bán lẻ sẽ có 3 gói chính:
Dễ sử dụng: Giao diện Clover trực quan, khá thân thiện với người dùng, dễ dàng thao tác trên màn hình cảm ứng và truy cập vào các chức năng của hệ thống.
Khả năng tùy chỉnh: Cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện và cài đặt hệ thống theo nhu cầu riêng, chẳng hạn như thay đổi bố cục màn hình, tùy chỉnh nút chức năng và thiết lập các tùy chọn phù hợp với hoạt động kinh doanh.
Hỗ trợ offline: Clover có khả năng hoạt động offline, rất hữu ích khi có sự cố kết nối internet. Dữ liệu giao dịch sẽ được lưu trữ và đồng bộ hóa tự động khi kết nối trở lại, đảm bảo rằng doanh nghiệp vẫn có thể tiếp tục bán hàng mà không bị gián đoạn.
Giá ban đầu cao: Clover có chi phí ban đầu cao hơn so với các giải pháp POS khác, đặc biệt với doanh nghiệp lựa chọn thanh toán trọn gói. Đây có thể là rào cản đối với các doanh nghiệp nhỏ với nguồn tài chính hạn chế.
Hạn chế định dạng hóa đơn: Clover có một số hạn chế về định dạng và tùy chỉnh hóa đơn, gây khó khăn cho các doanh nghiệp có yêu cầu đặc biệt về định dạng và nội dung hóa đơn, chẳng hạn như bổ sung thuế tiêu thụ đặc biệt của ngành rượu, sưu tầm tem trên hóa đơn như ngành bách hóa, v.v.
Phụ thuộc vào hệ sinh thái Clover: Clover POS chỉ hoạt động tốt trong hệ sinh thái Clover và không dễ để đồng bộ hệ thống quản trị khác như CRM, ERP, v.v từ thương hiệu khác.
KORONA POS là hệ thống bán hàng được phát triển bởi công ty KORONA được thiết kế để hỗ trợ quản lý bán hàng, thanh toán và quản lý kho hàng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Hiện nay, KORONA POS đang cung cấp nhiều gói giải pháp khác nhau cho doanh nghiệp lựa chọn:
Giao diện người dùng trực quan: Giao diện người dùng của KORONA POS được thiết kế đơn giản và trực quan, dễ sử dụng ngay cả cho nhân viên không có kinh nghiệm trong việc sử dụng hệ thống POS.
Cập nhật và nâng cấp thường xuyên: KORONA POS cung cấp các bản cập nhật và nâng cấp thường xuyên để cải thiện tính năng và khắc phục các lỗi mà không gây ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày.
Hỗ trợ đa nền tảng: KORONA POS có thể hoạt động trên nhiều nền tảng, bao gồm desktop, laptop, máy tính bảng và điện thoại thông minh. Điều này cho phép nhân viên bán hàng thực hiện giao dịch và quản lý bán hàng từ bất kỳ địa điểm nào.
Phụ thuộc vào kết nối Internet: KORONA POS yêu cầu kết nối Internet liên tục để hoạt động. Nếu mất kết nối mạng thì việc giao dịch và quản lý có thể bị gián đoạn hoặc không thể thực hiện được.
Sự phụ thuộc vào nhà cung cấp: Khi sử dụng KORONA POS, doanh nghiệp sẽ phụ thuộc vào nhà cung cấp để duy trì và nâng cấp hệ thống. Nếu nhà cung cấp gặp vấn đề hoặc không cung cấp dịch vụ đúng yêu cầu, điều này có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Khó khăn trong việc chuyển đổi hệ thống POS: Nếu doanh nghiệp đã sử dụng một hệ thống POS khác và muốn chuyển đổi sang KORONA POS, việc chuyển đổi có thể gặp khó khăn và đòi hỏi thời gian, công sức và nguồn lực để chuyển đổi tất cả dữ liệu.
KiotViet là một hệ thống quản lý bán hàng và quản lý doanh nghiệp dành cho các cửa hàng bán lẻ và nhà hàng. KiotViet cung cấp một loạt các tính năng và công cụ quản lý bán hàng, bao gồm tính toán và xử lý thanh toán, quản lý hàng hóa, quản lý khách hàng quản lý đơn đặt hàng, giao nhận, báo cáo và phân tích kinh doanh, v.v.
Kiot có 3 giải pháp để triển khai hệ thống POS:
Dễ sử dụng: KiotViet có giao diện người dùng thân thiện và có hỗ trợ cho người Việt nên không đòi hỏi kiến thức kỹ thuật sâu để triển khai và sử dụng.
Tích hợp linh hoạt: KiotViet có khả năng tích hợp với nhiều loại máy in, máy quét mã vạch, thiết bị thanh toán và các ứng dụng khác như các hệ thống quản lý kho, quản lý nhân sự và hệ thống tài chính giúp tạo ra một hệ thống POS toàn diện cho việc quản lý doanh nghiệp.
Quản lý hàng hóa hiệu quả: KiotViet cho phép quản lý tồn kho, cập nhật thông tin sản phẩm và danh mục hàng hóa một cách dễ dàng. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể kiểm soát số lượng hàng tồn kho, theo dõi xuất nhập kho và đảm bảo khả năng cung cấp sản phẩm đúng lúc.
Phí sử dụng: KiotViet yêu cầu phí sử dụng hàng tháng hoặc hàng năm, đây là một khía cạnh không thuận lợi đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc mới thành lập có nguồn vốn hạn chế.
Tùy chỉnh hạn chế: Mặc dù KiotViet cung cấp một số tính năng tùy chỉnh, nhưng khả năng tùy chỉnh chuyên sâu hơn để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp có thể bị hạn chế.
Giới hạn tính năng cho các ngành hàng đặc thù: KiotViet tập trung chủ yếu vào các doanh nghiệp bán lẻ và nhà hàng, điều này có nghĩa là một số tính năng hoặc quy trình quản lý có thể không phù hợp hoặc hạn chế đối với các ngành hàng đặc thù khác như điện, thú cưng, nông sản, v.v.
VNPAY-POS là giải pháp “All-in-one” do VNPAY phát triển tích hợp nhiều tính năng trên 1 thiết bị, đáp ứng đầy đủ nhu cầu hoạt động quản lý bán hàng và thanh toán của doanh nghiệp.
VNPAY hiện đang áp dụng 2 chính sách cho doanh nghiệp/ đơn vị kinh doanh sử dụng VNPAY-POS:
Đa dạng phương thức thanh toán: VNPAY-POS cho phép các doanh nghiệp và cá nhân tiếp nhận thanh toán từ khách hàng thông qua các phương thức thanh toán điện tử như ví điện tử, thẻ ngân hàng, QR code và chuyển khoản ngân hàng.
Chính sách ưu đãi và hỗ trợ hấp dẫn: Ngoài các chức năng cơ bản, giải pháp cung cấp nhiều tính năng nâng cao như hỗ trợ chuyển đổi trả góp 0%, bán chéo dịch vụ, hỗ trợ làm thủ tục đăng ký 24/7 nhanh gọn và chuyên nghiệp.
Tối ưu bán hàng và quản lý kinh doanh: Một thiết bị SmartPOS của VNPAY ngoài thanh toán có thể đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau như menu điện tử, chọn hàng, lên đơn, đặt hàng, in hóa đơn và quản lý bán hàng, kết xuất dữ liệu, v.v giảm thiểu tối đa chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
Phí sử dụng tăng theo thời gian: VNPAY POS có thể yêu cầu một khoản phí sử dụng hàng tháng hoặc phí giao dịch cho các giao dịch thanh toán. Điều này có thể tạo áp lực tài chính đối với các doanh nghiệp có nguồn vốn hạn chế.
Giới hạn tính năng: So với một số hệ thống POS khác, VNPAY-POS có giới hạn tính năng, đặc biệt là trong việc tùy chỉnh các nhu cầu đặc thù của từng doanh nghiệp.
Tương thích phần cứng: VNPAY-POS có yêu cầu cụ thể về phần cứng để sử dụng, bao gồm máy tính bảng hoặc thiết bị di động mà VNPAY có hỗ trợ. Điều này có thể tạo ra một ngưỡng đầu tư ban đầu cho việc sử dụng VNPAY-POS.
POS365 là hệ thống POS đám mây được phát triển bởi công ty Cổ phần Công nghệ 365 (365 Technology Corporation). POS365 cung cấp một giải pháp toàn diện cho các doanh nghiệp bán lẻ, nhà hàng, quán cafe và các ngành công nghiệp liên quan.
Hiện nay, POS365 đang cung cấp 3 gói giải pháp cho doanh nghiệp:
Thân thiện với doanh nghiệp Việt Nam: Giao diện hiện đại, dễ dàng thao tác, mọi tính năng được thiết kế phù hợp với văn hóa của người Việt.
Tính năng đa dạng: POS365 cung cấp nhiều tính năng quản lý bán hàng và kinh doanh, bao gồm quản lý hàng hóa, đặt hàng, quản lý kho, quản lý khách hàng, quản lý nhân viên và báo cáo kinh doanh.
Quản lý đa chi nhánh: POS365 cho phép quản lý nhiều chi nhánh và điểm bán hàng từ một hệ thống duy nhất, giúp doanh nghiệp mở rộng và quản lý quy mô kinh doanh một cách dễ dàng và hiệu quả.
Tính tùy chỉnh giới hạn: POS365 có một số giới hạn trong việc tùy chỉnh và điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Điều này có thể gây khó khăn cho các doanh nghiệp có nhu cầu đặc biệt hoặc muốn tùy chỉnh theo cách riêng.
Phụ thuộc vào kết nối internet: POS365 yêu cầu kết nối internet ổn định để hoạt động. Nếu kết nối internet gặp sự cố, việc tiếp nhận thanh toán và quản lý doanh nghiệp có thể bị gián đoạn.
Bảo mật không cao: Vì POS365 là một hệ thống trực tuyến, có nguy cơ cao bị tấn công hoặc thất thoát dữ liệu nên doanh nghiệp cần thực hiện biện pháp bảo mật phù hợp để bảo vệ thông tin khách hàng và dữ liệu kinh doanh.
Xem thêm: Top 5 phần mềm POS tốt nhất cho doanh nghiệp lớn năm 2023
Trên đây là sơ lược về 5 phần mềm POS đang rất được nhiều doanh nghiệp SMEs sử dụng nhằm thúc đẩy sự hiệu quả hoạt động kinh doanh cho doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau để lựa chọn được hệ thống POS phù hợp nhất.
Tương tự như việc tìm kiếm nền tảng thương mại điện tử phù hợp với mô hình kinh doanh của doanh nghiệp thì việc tìm kiếm hệ thống POS cũng khó khăn tương ứng, đặc biệt là các tập đoàn lớn.
Trong bài viết này SECOMM sẽ chia sẻ về 5 phần mềm POS phổ biến nhất hiện nay được các tập đoàn lớn ưa chuộng như Square, Lightspeed Retail, LS Retail, Heartland Retail và Shopify POS.
Square POS là hệ thống POS được phát triển bởi Square và được nhiều doanh nghiệp doanh nghiệp lớn quốc tế ưa chuộng vì hoàn toàn miễn phí. Tuy nhiên, Square sẽ tính phí trên mỗi giao dịch được thực hiện trên POS là 2,6% và 10 cent cho mỗi lần chạm, nhúng hoặc vuốt, riêng mô hình thanh toán “Mua trước, trả sau” là 6% và 30 cent. Ngoài ra, Square có gói POS tùy chỉnh cho doanh nghiệp có doanh thu từ 250 nghìn USD.
Phân loại: Hệ thống POS trên máy tính bảng, hệ thống POS di động và hệ thống POS đám mây.
Miễn phí: Phần mềm Square hoàn toàn miễn phí khi sử dụng, không tính phí thiết lập hoặc phí hàng tháng (license).
Dễ sử dụng: Square có giao diện người dùng đơn giản và trực quan, giúp người dùng dễ dàng làm quen và sử dụng hệ thống một cách nhanh chóng.
Khả năng linh hoạt: Square cho phép doanh nghiệp thực hiện giao dịch bán hàng từ bất kỳ đâu, bằng cách sử dụng các thiết bị di động như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Điều này giúp doanh nghiệp có thể tiếp cận và phục vụ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
Chi phí tăng theo mỗi giao dịch: Square sẽ tính phí giao dịch (2,6% + 10 cent) trên mỗi thanh toán được thực hiện. Mặc dù có một cấu trúc phí tương đối cạnh tranh nhưng nếu doanh nghiệp có doanh số bán hàng lớn thì các khoản phí này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận.
Tính tương thích phần cứng kém: Hệ thống POS thường tương thích với các thiết bị phần cứng được cung cấp bởi Square, điều này có nghĩa là doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng các thiết bị phần cứng từ nhà cung cấp khác hoặc tích hợp với các hệ thống POS hiện có của thương hiệu.
Tính năng hạn chế: Square có một số hạn chế về tính năng so với các hệ thống POS khác như quản lý đa cửa hàng, tích hợp thẻ thành viên hoặc tích hợp với các phần mềm quản lý doanh nghiệp khác có thể bị hạn chế.
Lightspeed Retail là một dịch vụ POS được thiết kế đặc biệt cho các doanh nghiệp thuộc đa ngành nghề. Lightspeed Retail được đánh giá cao bởi tính năng đa dạng, khả năng tùy chỉnh cao và khả năng tích hợp với các ứng dụng và dịch vụ khác.
Phân loại: Hệ thống POS trên máy tính bảng, hệ thống POS di động và hệ thống POS đám mây.
Đa lĩnh vực: Lightspeed Retail được thiết kế để phục vụ cho nhiều ngành nghề khác nhau như bán lẻ, nhà hàng, quán cà phê, spa, salon, v.v giúp Lightspeed trở thành một giải pháp đa dụng cho nhiều lĩnh vực.
Khả năng tích hợp và mở rộng: Lightspeed có thể tích hợp với nhiều ứng dụng và dịch vụ khác như hệ thống quản lý kho, hệ thống đặt hàng trực tuyến, tích hợp với các kênh bán hàng trực tuyến và nhiều hơn nữa. Điều này cho phép doanh nghiệp mở rộng khả năng và tùy chỉnh hệ thống theo nhu cầu cụ thể.
Hỗ trợ khách hàng: Lightspeed được đánh giá cao về hỗ trợ khách hàng, với các tùy chọn hỗ trợ qua điện thoại, email và trực tuyến. Đội ngũ hỗ trợ thân thiện và được đào tạo một cách chuyên nghiệp để giải quyết các vấn đề.
Chi phí cao: Lightspeed có chi phí khá cao so với một số giải pháp POS khác trên thị trường.
Độ phức tạp trong thiết lập ban đầu: Cài đặt và cấu hình Lightspeed có thể phức tạp đối với người dùng không có kinh nghiệm về công nghệ. Việc cài đặt phải được thực hiện một cách đúng đắn với cấu hình phù hợp để đảm bảo sự hoạt động ổn định.
Đòi hỏi kết nối Internet ổn định: Lightspeed là hệ thống POS trực tuyến nên sẽ yêu cầu một kết nối Internet ổn định để hoạt động tốt. Nếu kết nối Internet bị gián đoạn hoặc không ổn định, có thể gây trục trặc trong việc xử lý giao dịch và truy cập vào hệ thống.
LS Retail là nhà cung cấp phần mềm POS và ERP hàng đầu dựa trên nền tảng Microsoft Dynamics, được thiết kế đặc biệt để quản lý toàn bộ hoạt động kinh doanh cho ngành bán lẻ, nhà hàng, khách sạn, nhà thuốc và trạm xăng.
LS Retail đang cung cấp 3 gói giải pháp cho doanh nghiệp lựa chọn:
Phân loại: Hệ thống POS trên máy tính bảng, hệ thống POS di động và hệ thống POS đám mây.
Quản lý toàn diện: LS Retail cung cấp giải pháp POS và ERP cùng nhau sẽ giúp cho doanh nghiệp có thể đồng bộ toàn bộ dữ liệu kinh doanh và quản trị doanh nghiệp hiệu quả hơn giữa 2 hệ thống này.
Đa kênh bán hàng: LS Retail hỗ trợ đa dạng kênh bán hàng bao gồm cửa hàng truyền thống, website thương mại điện tử và kiot bán hàng di động, việc này giúp doanh nghiệp mở rộng phạm vi kinh doanh và tiếp cận đến nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
Quản lý kho hàng hiệu quả: LS Retail cung cấp thuật toán quản lý tồn kho trong thời gian thực giúp doanh nghiệp kiểm soát tồn kho, định vị hàng hóa và tối ưu hóa việc đặt hàng, giúp giảm thiểu thiếu hàng và lưu kho dư thừa.
Chi phí cao: Vì LS Retail là một giải pháp toàn diện POS và ERP nên chi phí sở hữu và duy trì có thể khá cao đối với các doanh nghiệp.
Đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật: Sử dụng LS Retail đòi hỏi nhân viên của doanh nghiệp cần kiến thức chuyên môn và được đào tạo đặc biệt.
Sự phụ thuộc vào Microsoft Dynamics: LS Retail dựa trên nền tảng Microsoft Dynamics nên việc triển khai và cải tiến của hệ thống LS Retail sẽ phụ thuộc vào sự phát triển của Microsoft Dynamics, gây ảnh hưởng không nhỏ đến các bản vá lỗi và cập nhật mới nhất.
Heartland Retail là nền tảng quản lý bán hàng POS trên điện toán đám mây được thiết kế chuyên biệt cho các nhà bán lẻ.
Hiện nay, Heartland đang tính phí là $89/tháng/điểm bán cho phần mềm POS. Ngoài ra, nền tảng này còn cung cấp dịch vụ tính lương với mức phí là $89/tháng cho 1-5 nhân viên, dịch vụ thanh toán với chi phí sử dụng là 2.6% cho mỗi giao dịch thành công và 10 cent cho mỗi lần chạm, nhúng hoặc vuốt.
Phân loại: Hệ thống POS đám mây.
Giao diện người dùng thân thiện: Heartland Retail được thiết kế với giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng. Nhân viên bán hàng có thể nhanh chóng chuyển đổi giữa các chức năng, xử lý thanh toán và tương tác với khách hàng một cách dễ dàng.
Báo cáo và phân tích thông minh: Heartland Retail cung cấp các công cụ phân tích và báo cáo thông minh giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu suất kinh doanh và xu hướng tiêu dùng.
Tích hợp với hệ thống phụ trợ: Heartland Retail có khả năng tích hợp với các hệ thống phụ trợ khác như hệ thống kế toán, quản lý nhân sự và quản lý khách hàng (CRM), v.v giúp tạo ra một hệ thống thông tin toàn diện và giúp các bộ phận trong doanh nghiệp làm việc hiệu quả hơn.
Hỗ trợ khách hàng không hiệu quả: Nhiều phản hồi từ khách hàng rằng có hạn chế trong việc hỗ trợ khách hàng và thời gian phản hồi từ nhóm hỗ trợ của Heartland Retail khi các câu trả lời/giải pháp không bao giờ được đồng nhất với nhau. Điều này có thể gây khó khăn cho các doanh nghiệp cần hỗ trợ nhanh chóng hoặc có yêu cầu đặc biệt.
Hạn chế về quản lý đa cửa hàng: Heartland Retail không cung cấp các tính năng quản lý đa cửa hàng mạnh mẽ và linh hoạt cho các công ty nằm ngoài thị trường Mỹ – trụ sở chính và duy nhất của Heartland Retail.
Giới hạn về tính năng mới và cập nhật: Heartland Retail không cung cấp các tính năng mới và bản cập nhật mới thường xuyên như các hệ thống POS khác, điều này có thể làm hạn chế khả năng sử dụng các công nghệ và xu hướng mới nhất trong lĩnh vực.
Shopify POS là hệ thống POS được phát triển bởi Shopify cho các doanh nghiệp đang sử dụng nền tảng này và có nhu cầu sử dụng phần mềm quản lý bán hàng để kiểm soát tình hình kinh doanh của doanh nghiệp. Chi phí để sử dụng Shopify POS là $89/tháng/địa điểm, nếu doanh nghiệp đăng ký cả năm thì chi phí sẽ là $79/tháng/địa điểm.
Dễ sử dụng: Giao diện admin của Shopify POS được thiết kế đơn giản, thân thiện và dễ sử dụng nên nhân viên của doanh nghiệp sẽ nhanh chóng làm quen và tiết kiệm thời gian đào tạo và giảm thiểu lỗi nhập dữ liệu.
Tích hợp hoàn chỉnh với nền tảng Shopify: Shopify POS tích hợp mượt mà với website thương mại điện tử được xây dựng bằng Shopify, giúp doanh nghiệp quản lý cửa hàng vật lý và cửa hàng trực tuyến từ cùng một nền tảng, tiết kiệm thời gian và nhân
Cung cấp khả năng tùy chỉnh: Shopify POS cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh giao diện, tem nhãn hàng hóa và hóa đơn, tạo trang giới thiệu thương hiệu cho cửa hàng truyền thống, v.v.
Phân loại: Hệ thống POS trên máy tính bảng, hệ thống POS di động và hệ thống POS đám mây.
Chỉ có thể hỗ trợ trên Shopify: Do đây là phần mềm được Shopify xây dựng nên chỉ có thể tích hợp với nền tảng này.
Độ phức tạp khi có nhiều cửa hàng: Dù Shopify POS cho phép quản lý nhiều cửa hàng nhưng việc quản lý và cấu hình các cửa hàng khác nhau có thể trở nên phức tạp khi số lượng cửa hàng tăng lên. Doanh nghiệp nên dành nhiều thời gian để quản lý cẩn thận, duy trì và cập nhật thông tin cho từng cửa hàng.
Phí giao dịch cao: Khi sử dụng Shopify POS doanh nghiệp phải trả phí giao dịch (từ 2.4% – 2.6%) cho mỗi giao dịch thanh toán. Các phí này có thể tăng lên nếu doanh nghiệp có số lượng giao dịch lớn.
Xem thêm: Top 5 phần mềm POS tốt nhất cho doanh nghiệp SMEs 2023
Trên đây là so sánh sơ lược về 5 phần mềm POS đang rất được nhiều doanh nghiệp lớn sử dụng nhằm thúc đẩy sự hiệu quả hoạt động kinh doanh cho doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau để lựa chọn được hệ thống POS phù hợp nhất.
Hệ thống quản lý bán hàng (POS) là một trong những hệ thống quản trị quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, bao gồm doanh nghiệp kinh doanh online, offline hoặc O2O (online to offline).
POS (Point of Sale – Điểm bán hàng) là phần mềm quản lý bán hàng giúp cho doanh nghiệp có thể kiểm soát được tất cả hoạt động kinh doanh một cách nhanh chóng và hiệu quả ở mọi nơi mọi lúc.
Cụ thể, POS là một hệ thống hoàn chỉnh bao gồm phần cứng và phần mềm, hoặc chỉ đơn giản là một thiết bị điểm bán hàng như máy tính, máy tính bảng, điện thoại thông minh, máy in hóa đơn, v.v. Nhờ vào khả năng quản lý chặt chẽ, POS giúp doanh nghiệp quản lý và xử lý các giao dịch bán hàng, tính tiền, in hóa đơn, quản lý kho hàng, quản lý khách hàng và cung cấp các thông tin quan trọng liên quan đến doanh số bán hàng.
Có bốn loại hệ thống POS chính mà các doanh nghiệp thường sử dụng ngày nay là hệ thống POS truyền thống, hệ thống POS dựa trên máy tính bảng, hệ thống POS di động và hệ thống POS đám mây.
Hệ thống POS truyền thống (Legacy POS system) còn được gọi là POS tại chỗ là hệ thống POS sử dụng phần cứng, phần mềm truyền thống để xử lý giao dịch bán hàng và quản lý dữ liệu cục bộ. Điều này có nghĩa là tất cả các giao dịch và thông tin đều được lưu trữ tại một thiết bị duy nhất và doanh nghiệp chỉ có thể truy cập dữ liệu từ thiết bị đó.
Chính vì vậy nên hệ thống POS truyền thống thường phải được cài đặt và cấu hình tại từng điểm bán hàng riêng lẻ và thường không thể truy cập từ xa, khiến quá trình tích hợp vào hệ thống thương mại điện tử trở nên chậm và lâu.
Ví dụ: Một số hệ thống POS truyền thống như Aloha, Oracle MICROS, Squirrel Systems, v.v.
Hệ thống POS trên máy tính bảng (Tablet-based POS system) là hệ thống POS sử dụng máy tính bảng làm thiết bị chính để xử lý giao dịch bán hàng thay vì sử dụng máy tính truyền thống hoặc thiết bị POS độc lập.
Bởi vì hệ thống POS này chạy trên phần cứng mà nhiều người đã quen thuộc nên việc tích hợp hệ thống thương mại điện tử và đào tạo nhân sự dễ dàng hơn so với hệ thống POS truyền thống.
Ví dụ: Các hệ thống POS trên máy tính bảng phổ biến bao gồm Lightspeed POS, Square, Shopify POS, v.v.
Hệ thống POS di động (Mobile POS system) là một dạng POS sử dụng các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc thiết bị đeo tay để xử lý giao dịch bán hàng. Điều này cho phép nhân viên bán hàng di chuyển xung quanh cửa hàng hoặc thực hiện giao dịch trực tiếp tại nơi khách hàng đang đứng.
Việc này sẽ giúp các nhân viên bán hàng có thể tra cứu sản phẩm và hồ sơ khách hàng từ hệ thống POS di động để kiểm tra hàng tồn kho và đưa ra các đề xuất được cá nhân hóa cho khách hàng. Tương tự như hệ thống POS trên máy tính bảng, việc tích hợp và đào tạo nhân sự để sử dụng hệ thống POS di động cũng tương đối dễ dàng.
Ví dụ: Lightspeed POS, Clover, Square, v.v là một số hệ thống POS di động được sử dụng phổ biến nhất.
Hệ thống POS đám mây (Cloud-based POS system) là một hình thức POS sử dụng công nghệ điện toán đám mây để lưu trữ và xử lý dữ liệu bán hàng. Thay vì lưu trữ dữ liệu trên máy tính hoặc máy chủ nội bộ, hệ thống POS đám mây sử dụng mô hình trực tuyến để quản lý và truy cập dữ liệu từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet.
Hầu hết các hệ thống POS hiện nay đều dựa trên đám mây vì mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng truy cập từ xa, linh hoạt, dễ dàng tích hợp và mở rộng. Nó cho phép các doanh nghiệp quản lý nhiều điểm bán hàng từ một nền tảng duy nhất và cung cấp dữ liệu và thông tin tức thì để hỗ trợ quyết định kinh doanh. Đồng thời, hệ thống POS đám mây giảm bớt tài nguyên về phần cứng, chi phí cài đặt so với các hệ thống POS khác.
Ví dụ: Lightspeed POS, Square, Clover, v.v là những hệ thống POS đám mây tốt nhất dành cho doanh nghiệp.
Xem thêm: Top 5 phần mềm POS tốt nhất cho doanh nghiệp lớn 2023
Hệ thống POS giúp đơn giản hóa và tự động hóa quy trình bán hàng, giúp giao dịch diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Doanh nghiệp có thể tiến hành thanh toán, tính tổng số tiền một cách chính xác và tạo ra hóa đơn/biên lai chỉ trong vài giây.
Hệ thống POS cho phép doanh nghiệp theo dõi và quản lý hàng tồn kho trong thời gian thực bằng cách nhận thông báo khi hàng hóa sắp hết và tự động tái đặt hàng. Điều này giúp tránh tình trạng hết hàng hoặc hàng tồn quá nhiều, giúp tối ưu hóa mức tồn kho và giảm chi phí lưu trữ.
Hệ thống POS cung cấp khả năng phân tích và báo cáo doanh thu chi tiết, giúp doanh nghiệp theo dõi được hiệu suất kinh doanh, xu hướng tiêu dùng, xác định sản phẩm được yêu thích, v.v. Từ đó, doanh nghiệp sẽ có cơ sở để hoạch định lại chiến lược kinh doanh trong tương lai.
Hệ thống POS có thể dễ dàng theo dõi doanh số bán hàng của mỗi nhân viên, số giờ làm việc và chỉ số hiệu suất. Nhờ vậy mà doanh nghiệp sẽ có được dữ liệu chính xác nhất để tính % hoa hồng cho mỗi nhân viên, đơn giản hóa quá trình xử lý bảng lương và cho phép doanh nghiệp xác định được những nhân viên có hiệu suất cao hoặc những nhân sự cần đào tạo thêm.
Nhìn chung, POS là một phần mềm quản trị quan trọng trong hệ thống kinh doanh. Doanh nghiệp nên tìm hiểu kỹ càng về các loại hệ thống POS để lựa chọn được phần mềm quản lý kinh doanh tốt nhất và phù hợp nhất với mô hình, chiến lược của công ty.
Liên hệ SECOMM hoặc gọi Hotline (02871089908) để được tư vấn và triển khai hệ thống POS.
Hiện nay, các phần mềm ERP đóng vai trò quan trọng đối với quá trình quản lý và vận hành hiệu quả hoạt động thương mại điện tử. Trong đó, Odoo ERP là phần mềm quản lý được thiết lập sẵn để doanh nghiệp dễ dàng tải về và sử dụng với nhiều giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp như quản lý bán hàng, marketing, tồn kho, chăm sóc khách hàng, v.v.
Bài viết dưới đây tập trung làm rõ khái niệm về Odoo ERP và ưu nhược điểm khi doanh nghiệp triển khai Odoo.
Odoo hay Odoo ERP, trước đây gọi là OpenERP là một phần mềm quản lý kinh doanh mã nguồn mở (open-source) được tích hợp đầy đủ và có thể tùy chỉnh, chuyên cung cấp giải pháp toàn diện để quản lý các khía cạnh khác nhau đối với hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp thương mại điện tử.
Một số giải pháp phải kể đến là quản lý bán hàng, marketing, quản lý khách hàng, quản lý dự án, sản xuất, quản lý tồn kho, kế toán, quản lý nguồn nhân lực, quản lý dịch vụ khách hàng và nhiều ứng dụng khác.
Do đó, Odoo có thể đáp ứng mọi nhu cầu kinh doanh thực tế của doanh nghiệp ở mọi quy mô và ngân sách trong tất cả các ngành.
Phần mềm Odoo có rất nhiều phiên bản khác nhau với phiên bản mới nhất là Odoo 16, riêng Odoo 17 có thể sẽ được phát hành vào cuối năm 2023.
Đối với phiên bản 16, đội ngũ phát triển thêm nhiều tính năng và công cụ hỗ trợ kinh doanh hiệu quả hơn đồng thời tập trung cải tiến hàng loạt các tính năng hiện có. Odoo 16 được tự hào là phiên bản nhanh nhất, bắt mắt nhất và trực quan nhất.
Phần mềm quản lý Odoo còn có 2 ấn bản chính mà mọi doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ trước khi triển khai.
Đây là bản Odoo miễn phí để người dùng tải xuống và sử dụng. Bản Community của Odoo cung cấp nhiều tính năng và mô-đun hỗ trợ hoạt động kinh doanh thiết yếu như quản lý bán hàng, marketing, quản lý khách hàng, quản lý tồn kho, kế toán v.v.
Đây là bản trả phí cao cấp của Odoo và có nhiều phiên bản Odoo Enterprise dành cho các doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn. Bản Enterprise chuyên cung cấp cho doanh nghiệp các tính năng và mô-đun nâng cao giúp tối ưu hoá quy trình vận hành. Giá của Odoo Enterprise được tính dựa trên 5 yếu tố bao gồm số lượng người dùng, số lượng apps sử dụng, loại hosting, dịch vụ triển khai và tích hợp với hệ thống bên thứ ba.
Giao diện của Odoo được thiết kế đơn giản và trực quan cùng các mô-đun được sắp xếp hợp lý và khoa học. Vì thế, bất cứ người dùng mới nào khi vừa bắt đầu sử dụng phần mềm đều sẽ không mất quá nhiều thời gian để trở nên thành thạo.
Odoo có hệ thống tính năng và mô-đun khổng lồ từ cơ bản đến nâng cao đáp ứng mọi nhu cầu về quản lý và vận hành kinh doanh hiệu quả từ quản lý bán hàng, marketing, chăm sóc khách hàng, kế toán đến quản lý tồn kho, sản xuất. Khi bắt đầu triển khai Odoo, doanh nghiệp có thể sử dụng bản Community (miễn phí) trước, sau đó chuyển sang bản Enterprise (trả phí) nhằm tận dụng hết những tính năng, mô-đun, dịch vụ và cải tiến từ cơ bản đến nâng cao.
Trước đây, doanh nghiệp thường lưu trữ thông tin và dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của từng bộ phận, gây khó khăn cho nhu cầu truy cập và trao đổi thông tin giữa các bộ phận. Với Odoo, ngoài việc cung cấp cho doanh nghiệp rất nhiều mô-đun cần thiết để quản lý và vận hành thì còn hỗ trợ doanh nghiệp tích hợp và lưu trữ dữ liệu của tất cả bộ phận trong một cơ sở dữ liệu duy nhất nhằm quản lý, theo dõi nhanh chóng và thuận tiện hơn.
Bên cạnh lưu trữ và tích hợp thì khả năng hiển thị đầy đủ thông tin cũng là một lợi thế khác của Odoo. Ví dụ, việc hiển thị đầy đủ và chi tiết giúp doanh nghiệp kiểm soát mức độ tồn kho sản phẩm theo ngày hoặc hàng tháng, bao gồm cả các lô hàng trong tương lai chưa được ghi nhận.
Hoặc, doanh nghiệp sẽ kiểm soát tốt hơn vốn lưu động khi biết được công ty đang ở mức độ tồn kho như thế nào. Ngoài ra, sự khả dụng của tất cả thông tin trên một cơ sở dữ liệu thúc đẩy sự cộng tác và hoàn thành các nhiệm vụ phức tạp. Khi đó, quy trình làm việc sẽ trở nên tốt hơn và doanh nghiệp dễ dàng theo dõi quy trình liên bộ phận hiệu quả.
Lợi thế khác của phần mềm Odoo nằm ở khả năng tuỳ chỉnh. Odoo cho phép người dùng tuỳ chỉnh phần mềm theo yêu cầu mà không cần viết lại code. Nhờ giao diện trực quan, dễ sử dụng nên đối với những người dùng không có kỹ năng lập trình cao cũng có thể thực hiện.
So với các ERP khác thì chi phí sử dụng Odoo khá hợp lý. Đối với nhu cầu chỉ sử dụng 1 chức năng, doanh nghiệp không cần trả phí cho Odoo và được sử dụng lâu dài. Tuy nhiên từ 2 chức năng trở lên doanh nghiệp sẽ có 15 ngày dùng thử và sau đó mức phí cũng không quá cao.
Chi phí sẽ tiếp tục tăng nếu doanh nghiệp có nhu cầu tuỳ chỉnh và lập trình thêm các mô-đun phù hợp với định hướng kinh doanh. Nếu doanh nghiệp có đội ngũ nội bộ để thực hiện thì chi phí phát triển này sẽ được lượt bỏ. Trên thực tế, doanh nghiệp sẽ cần tìm kiếm sự hỗ trợ từ đơn vị có chuyên môn về Odoo.
Do nguồn lực hạn chế nhưng lượng người dùng quá lớn, Odoo không thể cung cấp hỗ trợ khách hàng tốt cho mọi khách hàng. Một số khách hàng đã không hài lòng vì vấn đề của họ không được giải quyết triệt để ngay trong lần hỗ trợ đầu tiên. Bên cạnh đó, chi phí đào tạo Odoo khá đắt nên việc xây dựng một đội ngũ chuyên hỗ trợ Odoo là bất khả thi đối với các doanh nghiệp nhỏ.
Tương tự như các phần mềm ERP khác hiện nay, Odoo có cấu trúc khiến việc thiết lập trở nên khó khăn đối với những doanh nghiệp mới triển khai lần đầu. Điều này làm mất thời gian và công sức để xử lý các vấn đề liên quan đến thiết lập.
Odoo cung cấp sẵn nhiều chức năng nhưng là một ERP cho mọi mô hình kinh doanh trên toàn thế giới nên để ứng dụng Odoo vào một loại hình kinh doanh hay một quốc gia cụ thể đều cần phải tùy chỉnh.
Odoo cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh nhưng đối với nhu cầu tùy chỉnh đặc thù hoặc phức tạp có thể yêu cầu các nhà phát triển có kiến thức và kinh nghiệm về kỹ thuật cao. Điều này có thể phát sinh thêm chi phí tùy chỉnh và bảo trì tổng thể.
Dù Odoo có thể đáp ứng nhu cầu triển khai của nhiều quy mô doanh nghiệp khác nhau nhưng hiệu suất và khả năng mở rộng của phần mềm này có thể khiến các doanh nghiệp lớn với khối lượng giao dịch cao cần nhắc nhiều. Vì thế các doanh nghiệp nên lên kế hoạch phát triển, xem xét yếu tố mở rộng trước khi lựa chọn để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
Với nhiều năm triển khai thương mại điện tử và tích hợp nhiều hệ thống ERP cho nhiều doanh nghiệp trên toàn cầu, SECOMM thấu hiểu những khó khăn khi doanh nghiệp triển khai hệ thống Odoo ERP
Liên hệ SECOMM hoặc gọi Hotline (02871089908) ngay để được tư vấn triển khai Odoo.
Shopify Plus là một trong những nền tảng thương mại điện tử phổ biến được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp có quy mô lớn và đang phát triển nhanh chóng. Ở thời điểm hiện tại, có hơn 27 nghìn webstores đang vận hành trên nền tảng này.
Dưới đây là 10 thương hiệu đã thành công khi chinh phục khách hàng với trải nghiệm mua sắm trực tuyến bằng cách triển khai xây dựng và vận hành website thương mại điện tử với Shopify Plus.
Điều làm nên thành công của thương hiệu mỹ phẩm Kylie Cosmetics nằm ở sức hút và độ ảnh hưởng của Kylie Jenner trên mạng xã hội cùng với chiến lược kinh doanh thông minh bằng cách tập trung khai thác tiềm năng của thương mại điện tử.
Thương hiệu đã chọn Shopify Plus để xây dựng website thương mại điện tử với giao diện chú trọng vào lối thiết kế đơn giản cùng màu hồng và trắng là hai tông màu chủ đạo. Ngoài ra, website chỉ tập trung trình bày các sản phẩm nằm trong bộ sưu tập mà công ty đang tiếp thị. Đây cũng là chiến lược kinh doanh của họ khi giới hạn số lượng sản phẩm bán ra nhằm đánh vào tâm lý FOMO của khách hàng.
Một thương hiệu nổi tiếng khác cũng sử dụng Shopify Plus để triển khai website thương mại điện tử là GymShark. Được thành lập năm 2012, công ty chuyên cung cấp các phụ kiện và trang phục tập gym có giá trị thương hiệu ban đầu là khoảng 1 triệu USD. Trải qua nhiều năm hoạt động, GymShark chính thức trở thành thương hiệu tỷ đô và đã có mặt tại hơn 131 quốc gia.
Website của GymShark trưng bày danh mục sản phẩm khổng lồ dành cho nam, nữ và trẻ em với đa dạng mẫu mã và đầy đủ kích cỡ. Ngoài ra, công ty tích hợp Instagram vào trang web nhằm tiếp cận và tương tác với lượng người dùng ngày càng nhiều của nền tảng xã hội này. Đồng thời, GymShark biến Instagram thành nơi để tạo cảm hứng phối đồ tập với những sản phẩm của mình, từ đó thúc đẩy mua hàng.
Fashion Nova là thương hiệu thời trang nổi tiếng tại Bắc Mỹ và Châu Âu với nhiều sản phẩm thời trang, phụ kiện cho nam, nữ và trẻ em với mẫu mã, màu sắc và kích thước đa dạng chuẩn phong cách Âu – Mỹ. Năm 2018, Fashion Nova đứng đầu danh sách những thương hiệu thời trang được tìm kiếm nhiều nhất trên Internet.
Website thương mại điện tử của Fashion Nova sử dụng nền tảng Shopify Plus giúp xử lý tốt lượng truy cập khổng lồ với 25.5 triệu/tháng. Trang web cũng có đầy đủ tính năng với lối thiết kế đặc trưng của ngành thời trang. Không những thế, Fashion Nova thường xuyên tung ra những bộ sưu tập mới theo mùa kết hợp với chương trình khuyến mãi rất tốt để thu hút khách hàng mua sắm tại website.
Cettire là một trong những nhà bán lẻ thời trang cao cấp trực tuyến hàng đầu nước Úc. Thương hiệu chuyên cung cấp quần áo, giày dép và phụ kiện từ hơn 1300 thương hiệu xa xỉ nổi tiếng thế giới như Saint Laurent, Prada, Balenciaga, Gucci, v.v. Năm 2020, công ty này được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Úc, với tổng doanh thu cho năm tài chính 2021 là 124 triệu AUS.
Thương hiệu đặc biệt lựa chọn Shopify Plus để xây dựng và phát triển website thương mại điện tử. Điều giúp trang web thu hút sự chú ý của nhiều tín đồ thời trang khắp nơi không chỉ bởi đây là điểm đến mua sắm trực tuyến những thương hiệu thời trang cao cấp mà còn bởi giao diện được thiết kế tối giản nhưng hiện đại với video, đồ hoạ hấp dẫn.
Danh mục sản phẩm của Decathlon rất lớn, có thể đáp ứng mọi nhu cầu cho việc luyện tập thể thao từ quần áo tập gym, giày chạy bộ, kính bơi, lều cắm trại đến ba lô leo núi. Do đó, không ngạc nhiên khi Decathlon chọn Shopify Plus để phát triển website thương mại điện tử để nhằm tận dụng khả năng tùy chỉnh linh hoạt và mở rộng cao của nền tảng này.
Nhằm bắt kịp xu hướng chuyển đổi số, Decathlon đặc biệt chú trọng vào hai kênh bán hàng là website và app bằng cách đưa ra những chương trình ưu đãi hấp dẫn chỉ dành cho những khách hàng mua hàng trên các kênh này. Bên cạnh đó, Decathlon còn tích hợp nhiều phương thức thanh toán và sử dụng mã hoá SSL nhằm đảm bảo trải nghiệm mua sắm trực tuyến an toàn và hiệu quả.
Supersports là thương hiệu thời trang và phụ kiện thể thao tiếp theo trong danh sách sử dụng Shopify Plus cho website thương mại điện tử của mình. Đây được đánh giá là nơi mua sắm đáng tin cậy các mặt hàng thời trang chính hãng từ các thương hiệu lớn như Puma, Under Armour, FiLa, Crocs, Adidas, Nike, v.v.
Thương hiệu thường xuyên đưa ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho khách hàng mua sắm tại website. Ngoài ra, Supersports dành hẳn một trang riêng để khách hàng dễ dàng kiểm tra những chương trình khuyến mãi đang diễn ra tại các outlets. Để khách hàng không bỏ lỡ bất kỳ một ưu đãi mua sắm nào, công ty triển khai exit popup khuyến khích khách hàng đăng ký để nhận thông tin sản phẩm mới, chương trình ưu đãi, nhận voucher qua email cá nhân.
Không ai là không biết đến Durex. Bên cạnh chú trọng việc nâng cao sự hiện diện trên các trang mạng xã hội, website thương mại điện tử của Durex cũng được đầu tư phát triển rất chỉn chu trên nền tảng Shopify Plus để đáp ứng trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng.
Swee Lee là một trong những thương hiệu hàng đầu về dụng cụ âm nhạc tại Việt Nam. Website thương mại điện tử của công ty được xây dựng với Shopify Plus với đầy đủ các tính năng cần thiết để vận hành cũng như mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm tốt nhất. Swee Lee triển khai exit popup để thu thập email người dùng nhằm phục vụ cho các chiến dịch email marketing. Sản phẩm tại website Swee Lee rất đa dạng như guitar, ukulele, piano với nhiều thuộc tính (mẫu mã, giá tiền, thương hiệu).
Thương hiệu giày đình đám của Mỹ – Skechers cũng sử dụng Shopify Plus để xây dựng website thương mại điện tử. Skechers phát triển những dòng sản phẩm chất lượng và thoải mái, phù hợp với xu hướng thời trang đang thịnh hành. Bên cạnh các sản phẩm giày dép cho nam, nữ và trẻ em thì những sản phẩm liên quan khác bao gồm quần áo và phụ kiện cũng đang được phát triển mở rộng. Nhằm khuyến khích khách hàng mua sắm trên website nhiều hơn, Skechers Việt Nam liên tục tung ra những chương trình khuyến mãi hấp dẫn cùng nhiều quà tặng và voucher.
Trang web của thương hiệu trang sức Trollbeads đang sử dụng nền tảng thương mại điện tử Shopify Plus. Là một nhà tiên phong về đồ trang sức đính đá tốt nhất trên thế giới, Trollbeads mang đến cho người tiêu dùng những món đồ trang sức sang trọng, cao cấp được chế tác công phu và sắc sảo. Khách hàng nam và nữ có thể tùy chỉnh đồ trang sức từ vòng tay, nhẫn, vòng cổ, bông tai phù hợp với sở thích, tính cách và câu chuyện của mỗi người.
Ngoài ra, vào những dịp lễ đặc biệt, Trollbeads sẽ trưng bày trên website những sản phẩm phù hợp để khách hàng khi truy cập có thể dễ dàng lựa chọn. Hình ảnh sản phẩm rõ ràng và được trình bày ở nhiều góc độ giúp khách hàng tiện quan sát những đường nét thiết kế và hoa văn tinh xảo của từng món đồ trang sức. Bên cạnh đó, website của Trollbeads còn dành hẳn một chuyên mục để nói về làng nghề thủ công mỹ nghệ, câu chuyện của những viên đá và cách bảo quản trang sức.
Trên đây là bài tổng hợp và đánh giá của SECOMM cho 10 website thương mại điện tử đã thành công với nền tảng Shopify Plus giúp chinh phục khách hàng và trở thành người dẫn đầu trong lĩnh vực của mình.
Xem thêm: Khác biệt đáng chú ý giữa Shopify Plus và Adobe Commerce
Với bề dày kinh nghiệm triển khai thương mại điện tử thành công cho nhiều khách hàng tại nhiều quốc gia trong những năm vừa qua, SECOMM chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn với các giải pháp triển khai thương mại điện tử chuyên nghiệp.
Liên hệ SECOMM ngay hoặc gọi trực tiếp đến số hotline (02871089908) để nhận được sự tư vấn miễn phí.
Shopify đại diện cho một tên tuổi đáng tin cậy trong phát triển thương mại điện tử và là sự lựa chọn của nhiều thương hiệu vừa và nhỏ. Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp có quy mô lớn cùng tốc độ tăng trưởng nhanh, nền tảng Shopify thông thường có lẽ không đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng bên cạnh việc tốn kém nhiều chi phí vận hành và bảo trì website. Do đó, Shopify Plus ra đời nhằm mục đích giải quyết những vấn đề kể trên.
Ra mắt năm 2014, Shopify Plus là phiên bản nền tảng thương mại điện tử cấp doanh nghiệp (enterprise-level) được cung cấp bởi Shopify. Shopify Plus được thiết kế dành riêng cho các thương hiệu lớn với tổng giá trị giao dịch hàng năm trên 1 triệu USD và có tốc độ tăng trưởng cao.
Nói cách khác, Shopify sẽ phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong khi đó Shopify Plus dành cho các doanh nghiệp có quy mô lớn. Một số doanh nghiệp lớn trên thế giới đang triển khai Shopify Plus bao gồm Gymshark, Kylie Cosmetics, Redbull, Fashion Nova, Fenty Beauty, v.v. Riêng tại Việt Nam, Shopify Plus được các thương hiệu hàng đầu tin tưởng lựa chọn như Durex Việt Nam, Skechers Việt Nam, Trollbeads Việt Nam, Supersports v.v.
Xem thêm: Ưu và Nhược điểm của Shopify khi triển khai thương mại điện tử
Mang đặc trưng của nền tảng thương mại điện tử SaaS nên Shopify Plus được thiết kế dễ sử dụng giúp những doanh nghiệp không có thế mạnh về kỹ thuật vẫn có thể nhanh chóng bắt tay xây dựng và vận hành website.
Ngoài ra, với Shopify Plus, doanh nghiệp không cần bận tâm nhiều về việc quản lý máy chủ, bảo mật hay cập nhật và bảo trì website. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm phần lớn thời gian để tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng hơn như bán hàng, marketing hay chăm sóc khách hàng.
Shopify Plus cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 và trình quản lý tài khoản chuyên dụng, có thể giúp doanh nghiệp nhanh chóng giải quyết mọi vấn đề hoặc câu hỏi phát sinh qua email, chat và hotline. Mức hỗ trợ này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn có thể có nhu cầu phức tạp hơn và cần sự quan tâm mang tính cá nhân nhiều hơn.
Các công cụ được tích hợp sẵn là một lợi thế khác của Shopify Plus hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng và quản lý website thương mại điện tử. Trong số đó phải kể đến quản lý sản phẩm, theo dõi hàng tồn kho, xử lý thanh toán, vận chuyển, tính thuế, phân tích nâng cao v.v.
Ngoài ra, Shopify Plus còn cung cấp nhiều templates và apps có thể tùy chỉnh, cho phép doanh nghiệp xây dựng website thương mại điện tử có giao diện hiện đại, chuyên nghiệp và giàu tính năng mà không cần có chuyên môn kỹ thuật cao. Những tiện ích của Shopify Plus cũng cho phép doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô khi nhu cầu của họ thay đổi theo thời gian.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp lựa chọn Shopify Plus có toàn quyền truy cập vào các chương trình độc quyền của Shopify như Chương trình thương gia thành công (Merchant Success Program), Học viện Shopify Plus, Chương trình đối tác Shopify Plus, cộng đồng Shopify Plus trên Facebook.
Khác với phiên bản Shopify thuần tuý, Shopify Plus trở thành sự lựa chọn phổ biến của các doanh nghiệp có quy mô lớn nhờ vào khả năng mở rộng cao. Nền tảng có thể dễ dàng tăng hoặc giảm quy mô tuỳ vào nhu cầu của doanh nghiệp, giúp xử lý tốt lưu lượng truy cập website và đơn hàng tăng đột biến trong những mùa mua sắm cao điểm hoặc vào những thời điểm diễn ra chương trình khuyến mãi.
Một trong những ưu điểm quan trọng khác của Shopify Plus nằm ở khả năng tùy chỉnh cao, cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh website thương mại điện tử phù hợp với từng nhu cầu cụ thể như tuỳ chỉnh template, apps, thanh toán, tích hợp, v.v.
Qua đó, website thương mại điện tử được xây dựng mang tính độc đáo và sáng tạo, làm nổi bật hình ảnh thương hiệu đồng thời mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm tuyệt vời. Chính sự linh hoạt trong khả năng tùy chỉnh đã đưa Shopify Plus trở thành công cụ mạnh mẽ thúc đẩy doanh số bán hàng trực tuyến và tăng trưởng bền vững.
Bảo mật là yếu tố được ưu tiên chú trọng hàng đầu của các doanh nghiệp thương mại điện tử, đặc biệt là doanh nghiệp có quy mô lớn. Shopify Plus là nền tảng tuân thủ PCI đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu của thẻ thanh toán, đảm bảo tất cả các giao dịch thanh toán được xử lý thông qua nền tảng này đều an toàn.
Tất cả dữ liệu của khách hàng đều được mã hoá bằng SSL giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi việc truy cập trái phép. Ngoài ra, Shopify Plus có tính năng bảo vệ DDoS tích hợp, giúp bảo vệ chống lại các cuộc tấn công nguy hiểm có thể làm gián đoạn lưu lượng truy cập và khả năng truy cập website.
Quản lý nội dung vốn không phải là thế mạnh của cả hai phiên bản Shopify và Shopify Plus so với các nền tảng khác, đặc biệt là WordPress. Một trong số hạn chế phải kể đến đầu tiên là chức năng viết blog hạn chế, gây khó khăn cho việc tạo và quản lý danh mục blog trên website.
Không những thế, nếu nội dung là yếu tố cốt lõi của chiến lược marketing thì hạn chế này rất đáng xem xét vì sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến việc tối ưu SEO. Một hạn chế khác nằm ở quyền kiểm soát đối với cấu trúc URL của trang sản phẩm dẫn đến việc tối ưu URL cho công cụ tìm kiếm gặp nhiều hạn chế.
Nhìn chung, Shopify Plus cung cấp nhiều tính năng để doanh nghiệp xây dựng và quản lý website thương mại điện tử, nhưng nếu doanh nghiệp ưu tiên việc quản lý nội dung thì có lẽ nên tìm đến những nền tảng khác cung cấp các tính năng nâng cao hơn.
Nếu doanh nghiệp xây dựng website dựa trên mã nguồn mở, việc chuyển đổi giữa nền tảng này sang nền tảng khác khá đơn giản và doanh nghiệp sẽ được giữ mã nguồn và toàn bộ dữ liệu. Tuy nhiên, đối với các nền tảng SaaS thì ngược lại.
Shopify Plus là một nền tảng SaaS, toàn bộ hệ thống website của doanh nghiệp sẽ được lưu trữ trên server của Shopify nên quyền sở hữu và kiểm soát mã nguồn, dữ liệu sẽ thuộc về Shopify Plus. Nghĩa là dữ liệu liên quan đến hoạt động kinh doanh trên website thương mại điện tử sẽ dính chặt (lock-in) vào cơ sở dữ liệu của Shopify. Điều này đưa đến 2 vấn đề:
Giả sử nếu Shopify phá sản hoặc gặp các rủi ro bất khả kháng thì toàn bộ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trên nền tảng này sẽ mất hết và không thể lấy được toàn bộ dữ liệu mới nhất. Tuy nhiên rủi ro này khó xảy ra.
Trong trường hợp ngừng sử dụng Shopify và chuyển sang một nền tảng khác thì doanh nghiệp có thể truy xuất dữ liệu ra file CSV chứa thông tin sản phẩm, tài khoản khách hàng, tồn kho, đơn hàng, v.v. Tuy nhiên, các dữ liệu được Shopify cho phép truy xuất lại chưa phải là toàn bộ mà chỉ là một phần.
Mặc dù Shopify Plus được đánh giá dễ sử dụng và thân thiện với cả những người dùng không có thế mạnh về kỹ thuật nhưng để triển khai thương mại điện tử hiệu quả với Shopify Plus, doanh nghiệp cần một số kiến thức chuyên môn nhất định. Shopify Plus là một nền tảng có khả năng tùy chỉnh cao nên các doanh nghiệp cần có sự hiểu biết nhất định cũng như hợp tác với các nhà phát triển giàu kinh nghiệm để tận dụng tối đa các tính năng và khả năng của nền tảng này.
Chi phí sử dụng Shopify Plus sẽ được tính dựa trên doanh thu. Ban đầu, mỗi doanh nghiệp sẽ trả tối thiểu $2000/tháng cho các thiết lập và tích hợp tiêu chuẩn. Sau khi đạt doanh số $800.000/tháng, Shopify Plus sẽ thu phí từ doanh nghiệp dựa trên doanh thu (revenue-based payment) với 0.25% doanh thu mỗi tháng. Tuy nhiên, phí thu sẽ không vượt quá $40.000/tháng hay $480.000/năm.
Thoạt nhìn thì đây có vẻ là một khoản tiền lớn nhưng đối với các doanh nghiệp quy mô lớn, mức giá này là hợp lý vì Shopify Plus cung cấp một nền tảng thương mại điện tử mạnh mẽ giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn so với các gói Shopify tiêu chuẩn.
Như đã đề cập, lợi thế chính của Shopify Plus nằm ở khả năng mở rộng và khả năng tùy chỉnh. Điều này lại là nhược điểm của các gói Shopify tiêu chuẩn. Một doanh nghiệp đang trên đà tăng trưởng sẽ cần một nền tảng thương mại điện tử có thể đáp ứng tốt nhu cầu mở rộng và phát triển.
Shopify Plus được thiết kế để xử lý doanh số bán hàng số lượng lớn và có thể hỗ trợ 10.000 giao dịch mỗi phút. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể tùy chỉnh website thương mại điện tử và tận dụng các tính năng và công cụ tích hợp sẵn để tối ưu quy trình vận hành, quản lý và bán hàng.
Một lợi thế khác của Shopify Plus đó là doanh nghiệp không phải trả phí hosting, sửa lỗi, bảo trì, cập nhật. Khoản phí bổ sung doanh nghiệp cần trả là phí giao dịch, cụ thể:
Phí giao dịch thẻ tín dụng (credit card transaction fee) doanh nghiệp phải thanh toán cho Shopify Plus sẽ khác nhau tùy theo quốc gia nhưng thường sẽ dao động trong khoảng 1.5% đến 2.5% trên mỗi giao dịch.
Ngoài ra, Shopify Plus sẽ tính một khoản phí nhỏ khoảng 0.15% cho giao dịch với cổng thanh toán bên thứ 3 nhưng phí này sẽ được miễn nếu webstore của doanh nghiệp chấp nhận phương thức thanh toán Shopify Payments.
So với 3 gói tiêu chuẩn của Shopify, chi phí giao dịch thẻ tín dụng của Shopify Plus vẫn khá thấp, với mức chênh lệch như sau:
→ Có thể thấy nếu so với gói cao nhất của Shopify tiêu chuẩn – Advanced thì phí giao dịch thẻ tín dụng của Shopify Plus sẽ tiết kiệm cho doanh nghiệp 0.25%.
Xét tiếp về khoản phí cho giao dịch với bên thứ ba:
→ Hoàn toàn có thể thấy sự khác biệt về khoản phí giao dịch với bên thứ ba và Shopify Plus là sự lựa chọn tốt hơn.
Shopify có kho ứng dụng khổng lồ với hơn 6000 ứng dụng được phát triển bởi Shopify và bên thứ ba. Điều đặc biệt là hiện có nhiều ứng dụng được phát triển dành riêng cho Shopify Plus. Tuỳ vào nhu cầu của mỗi doanh nghiệp mà chi phí cài đặt app có thể dao động từ $0 đến vài trăm đô hoặc vài ngàn đô mỗi tháng.
Các thiết lập cơ bản của nền tảng Shopify Plus đã đủ để doanh nghiệp vận hành và quản lý website. Tuy nhiên để triển khai hiệu quả hơn và mang đến trải nghiệm khách hàng tốt hơn, có thể doanh nghiệp cần cài đặt thêm một số ứng dụng của Shopify và điều này phát sinh chi phí. Lẽ đương nhiên với chi phí bỏ ra cho những ứng dụng này, doanh nghiệp sẽ thu về lợi ích tương đương.
Với bản chất là nền tảng thương mại điện tử SaaS, doanh nghiệp sẽ không thể sở hữu mã nguồn và dữ liệu website và điều này đưa đến nhiều bất lợi về chi phí. Đối với các doanh nghiệp đã đạt đến cấp độ sử dụng Shopify Plus thì nhu cầu sử dụng các tính năng, ứng dụng, công cụ hỗ trợ, tích hợp với bên thứ 3 là rất lớn.
Bên cạnh chi phí sử dụng Shopify Plus cố định hàng tháng, doanh nghiệp còn phải chi trả cho nhu cầu sử dụng các tiện ích đều đặn mỗi tháng. Điều này khiến cho việc quản lý dòng tiền của website quy mô lớn trở nên khó khăn.
Trong khi đó, đối với các nền tảng mã nguồn mở, chi phí triển khai tuy cao và thời gian triển khai lâu nhưng doanh nghiệp sẽ trả hết chi phí trong một lần duy nhất và sở hữu mã nguồn, dữ liệu cùng các tính năng lâu dài. Vì vậy việc quản lý dòng tiền sẽ trở nên hiệu quả và tiện lợi hơn.
Với khả năng tùy chỉnh linh hoạt, khả năng mở rộng vượt trội và sự hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia đáng tin cậy, đã minh chứng cho quyết định của doanh nghiệp trong việc triển khai thương mại điện tử với Shopify Plus hay chuyển đổi từ một nền tảng khác sang Shopify Plus là đúng đắn và phù hợp để tiếp tục tăng trưởng bền vững trong thế giới thương mại điện tử đầy cạnh tranh.
Liên hệ SECOMM hoặc gọi trực tiếp vào hotline (028 7108 9908) để được tư vấn và hỗ trợ chuyển đổi sang nền tảng Shopify Plus nhanh chóng và hiệu quả.
Giữa bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thương mại điện tử, các doanh nghiệp ra sức tìm kiếm những giải pháp đột phá nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy sự tương tác. Trong vô số cách thức có thể kể đến, PWA (Progress Web App) được xem là giải pháp đầy hứa hẹn vì góp phần thay đổi cách người dùng tương tác với website của doanh nghiệp. Mặc dù PWA đã có mặt trên thị trường được một thời gian nhưng mức độ phổ biến của ứng dụng này mới thật sự tăng vọt vào những năm gần đây.
Progressive Web App (PWA) là một dạng ứng dụng web được xây dựng dựa trên các công nghệ web tiêu chuẩn như HTML, CSS và JavaScript nhưng mang lại trải nghiệm người dùng cùng các tính năng tương tự như một Native app bao gồm thông báo đẩy, khả dụng ngoại tuyến, v.v. Nhắc đến Native app, đây là một dạng ứng dụng phần mềm được xây dựng dựa trên ngôn ngữ lập trình riêng biệt cho từng nền tảng hoặc hệ điều hành cụ thể như iOS hoặc Android.
Xem thêm: Sự khác biệt giữa Native app và Hybrid app
Các PWA sẽ chạy trên trình duyệt web và sau khi được cài đặt vào thiết bị sẽ hoạt động như một Native app. Chính vì thế, giữa hai ứng dụng có sự khác biệt nhất định nên các doanh nghiệp thường dựa vào nhu cầu và nguồn lực của mình để đưa ra lựa chọn phù hợp.
Native app thường được xây dựng bằng ngôn ngữ lập trình riêng cho từng hệ điều hành cụ thể, chẳng hạn như Objective-C/Swift cho iOS và Java/Kotlin cho Android. Điều này đồng nghĩa, các nhà phát triển phải có kinh nghiệm và chuyên môn nhất định để viết và phát triển ứng dụng phù hợp với mỗi hệ điều hành.
Ngoài ra, việc bảo trì và cập nhật các phiên bản app phải được thực hiện thường xuyên vì thế sẽ dẫn đến tốn kém nhiều thời gian và chi phí. Riêng với PWA, các nhà phát triển có thể sử dụng một codebase chung để phát triển ứng dụng cho tất cả nền tảng việc phát triển và bảo trì sẽ dễ dàng và nhanh chóng hơn so với các Native app.
Bên cạnh đó, để sử dụng các Native app, người dùng cần truy cập vào cửa hàng ứng dụng như App Store hay Google Play để tải xuống và cài đặt, trong khi đó, với PWA người dùng có thể cài đặt trực tiếp từ trình duyệt web vào thiết bị của mình mà không cần thông qua cửa hàng ứng dụng.
PWA có thể cung cấp hiệu suất và trải nghiệm người dùng tốt nhưng nhìn chung vẫn chưa bằng Native app. Native app mang đến trải nghiệm người dùng liền mạch và phong phú hơn so với PWA vì được thiết kế dành riêng cho một nền tảng cụ thể và có thể tận dụng tối đa tính năng phần cứng và phần mềm của thiết bị.
Bảng tóm tắt:
Hiện nay, PWA trở nên rất phổ biến và được nhiều doanh nghiệp khắp nơi lựa chọn để đầu tư xây dựng vì những lợi ích sau đây:
Đây là ưu điểm lớn nhất và cũng là lý do chính để nhiều doanh nghiệp hướng đến PWA. Chi phí để xây dựng và để bảo trì PWA tương đối thấp so với Native app vì không cần thiết kế riêng cho từng nền tảng. Hơn nữa, sau khi được cài đặt thì PWA hoạt động như một Native app với hiệu suất và trải nghiệm người dùng không hề thua kém. Do đó, những doanh nghiệp có sự hạn chế về ngân sách thì PWA là sự lựa chọn rất đáng để cân nhắc nhằm tiết kiệm chi phí và thời gian ra mắt sản phẩm.
Vì PWA được xây dựng để hoạt động hiệu quả trên đa dạng các thiết bị và nền tảng khác nhau như điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính để bàn, laptop, v.v nên người dùng có thể truy cập ứng dụng thông qua trình duyệt web và cài đặt trực tiếp vào màn hình chính mà không cần tải về từ cửa hàng ứng dụng. Do đó, PWA có thể tiếp cận được tới nhiều đối tượng hơn và từ đó giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng.
Tính năng thêm vào màn hình chính (add-to-home-screen feature) của PWA cho phép khách hàng dễ dàng thêm ứng dụng vào màn hình thiết bị trực tiếp từ trình duyệt web. Trên thực tế, khách hàng chỉ nhấn vào tính năng này khi họ lướt và thấy ứng dụng thú vị và hữu ích đối với họ. Khi ứng dụng đã được thêm vào màn hình chính, người dùng sẽ dễ dàng nhìn thấy và nhớ đến thương hiệu. Từ đó, doanh nghiệp có thể sử dụng một số cách thức marketing có chủ đích để khuyến khích khách hàng tương tác nhiều hơn
Tương tự như Native app, PWA cũng có thể cung cấp trải nghiệm người dùng chất lượng với thời gian tải trang nhanh, điều hướng mượt mà và hiệu suất ổn định. Ngoài ra, PWA còn có khả năng đáp ứng nhanh nhẹn và hoạt động tốt trên nhiều thiết bị với nhiều kích thước màn hình khác nhau giúp người dùng xem nội dung và sản phẩm trên bất kỳ thiết bị lớn nhỏ nào mà họ yêu thích.
Bên cạnh đó, PWA được phát triển dựa trên các công nghệ web đồng nghĩa doanh nghiệp có thể theo dõi và phân tích hành vi người dùng trong thời gian thực, từ đó đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu thu thập được nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng.
Lancôme, thương hiệu mỹ phẩm cao cấp hàng đầu thế giới, đã ra mắt PWA vào năm 2017 nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng và cải thiện mức độ tương tác trên mobile web. Lancôme PWA cung cấp một số tính năng như biểu tượng trên màn hình chính, thông báo đẩy, chế độ ngoại tuyến, v.v.
Điều này giúp khách hàng truy cập nhanh vào trang web của Lancôme chỉ bằng một cú chạm và đồng thời doanh nghiệp có thể sử dụng thông báo đẩy để thông báo cho khách hàng về các sản phẩm, chương trình ưu đãi và khuyến mãi mới nhất. Ngoài ra, chế độ ngoại tuyến giúp khách hàng tiếp tục lướt web Lancôme ngay cả khi không có kết nối Internet.
Nền tảng phát nhạc trực tuyến nổi tiếng – Spotify đã phát triển và ra mắt PWA của riêng họ vào năm 2018 nhằm cung cấp trải nghiệm người dùng nhanh chóng liền mạch và hấp dẫn cho khách hàng của mình.
Tương tự như Lancôme, Spotify cũng cung cấp những tính năng nổi bật trong đó có chế độ nghe nhạc và podcast ngoại tuyến, giúp quá trình trải nghiệm của người dùng không bị gián đoạn. Spotify PWA đã nhận được đánh giá và phản hồi tích cực từ phía người dùng suốt nhiều năm qua.
Native app của Tinder vốn hoạt động rất hiệu quả trên nhiều hệ điều hành khác nhau và được người dùng đặc biệt yêu thích. Tuy nhiên, với mong muốn mở rộng và chinh phục nhiều thị trường mới cũng như bảo vệ vị thế dẫn đầu trong số các nền tảng hẹn hò trực tuyến, Tinder đã xây dựng PWA.
Thời gian tải trang của Tinder PWA được giảm còn 4,69 giây so với 11,9 giây trước đó, nhờ vậy mà mức độ tương tác tăng lên đáng kể và vượt trội hơn Tinder native app về số lần vuốt, chỉnh sửa hồ sơ và thời gian dành cho mỗi lần sử dụng của mỗi người dùng.
Ngoài ra còn rất nhiều công ty nổi tiếng trên thế giới đã triển khai PWA: Facebook, Instagram, Twitter, TikTok, Uber, Pinterest, Starbucks, Aliexpress, v.v
Với bề dày kinh nghiệm trong nhiều năm triển khai thương mại điện tử cho nhiều khách hàng tại nhiều quốc gia, SECOMM thấu hiểu tầm quan trọng của việc triển khai PWA để ứng phó với sự cạnh tranh của ngành công nghệ tỷ đô này cũng như những khó khăn mà mỗi doanh nghiệp phải đối mặt khi xây dựng và phát triển PWA.
Liên hệ với SECOMM ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí.
Theo Statista, tính đến tháng 1 năm 2023 trên thế giới có khoảng 6.92 tỷ người sử dụng smartphone kéo theo đó là sự ra đời của hàng loạt ứng dụng di động nhằm đáp ứng nhu cầu trải nghiệm của người dùng. Đó cũng là lý do nhiều doanh nghiệp hiện đang gấp rút tìm cách xây dựng và phát triển ứng dụng di động để tương tác nhiều hơn với khách hàng của họ.
Tuy nhiên, với rất nhiều nền tảng và thiết bị khác nhau, phát triển ứng dụng di động có thể là một quá trình phức tạp và tốn kém. Hiện nay, có hai loại ứng dụng di động phổ biến nhất bao gồm Native App (Ứng dụng gốc) và Hybrid App (Ứng dụng lai).
Cả hai đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng nên doanh nghiệp cần xem xét nhu cầu phát triển và nguồn lực của mình để lựa chọn loại ứng dụng phù hợp.
Native app hay còn gọi là ứng dụng gốc là một loại ứng dụng di động được phát triển riêng biệt cho một nền tảng hoặc hệ điều hành cụ thể, như iOS hoặc Android. Các ứng dụng này sẽ sử dụng ngôn ngữ lập trình khác nhau tùy vào nền tảng ứng dụng được xây dựng trên: iOS hoặc Android. Đối với nền tảng iOS thì Objective – C hoặc Swift sẽ là ngôn ngữ lập trình chính còn ngôn ngữ lập trình chính của Android sẽ là Java hoặc Kotlin.
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, Native app vẫn tồn tại một số hạn chế đáng lưu tâm:
Nhìn chung, native app sẽ phù hợp với các doanh nghiệp muốn xây dựng ứng dụng di động có hiệu suất hoạt động cao, đa dạng tính năng và tập trung vào trải nghiệm người dùng. Tuy nhiên, sự lựa chọn này sẽ tốn nhiều chi phí phát triển và chi phí bảo trì cũng như thời gian và công sức phải bỏ ra là rất lớn.
Hybrid app hay còn gọi là ứng dụng lai là một loại ứng dụng di động được xây dựng bằng các công nghệ web như HTML, CSS và JavaScript và được đóng gói trong một Container Native App (Vùng chứa ứng dụng gốc). Điều này cho phép ứng dụng chạy được trên nhiều nền tảng hoặc hệ điều hành khác nhau, bao gồm cả iOS và Android.
Các Framework để phát triển bao gồm: React Native, Flutter, Xamarin, Ionic.
Bên cạnh những ưu điểm đã đề cập ở trên, hybrid app còn có một số nhược điểm mà doanh nghiệp cần lưu ý trong quá trình xây dựng.
Nhìn chung, hybrid app là một sự lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp mong muốn tạo một ứng dụng di động hoạt động trên nhiều nền tảng và thiết bị vì thời gian phát triển nhanh và tiết kiệm nhiều chi phí hơn so với các native app. Tuy nhiên, ứng dụng vẫn tồn tại nhiều hạn chế về hiệu suất, trải nghiệm người dùng, v.v vì thế doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định chọn xây dựng app.
Đứng trước sự phát triển như vũ bão của các ứng dụng di động thì việc nhanh chóng xây dựng một app riêng là nhiệm vụ cấp thiết của mỗi doanh nghiệp. Với ưu nhược điểm đã được khái quát của hai loại ứng dụng phổ biến nhất hiện nay: Native app và Hybrid app, sự quyết định sẽ tùy thuộc vào từng tiêu chí của từng doanh nghiệp.
Trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong triển khai thương mại điện tử cho nhiều khách hàng ở nhiều quốc gia khác nhau, SECOMM thấu hiểu những khó khăn và thách thức mà mỗi doanh nghiệp gặp phải khi triển khai ứng dụng di động.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn miễn phí.
Theo dữ liệu mới nhất của Statista, tính đến tháng 1 năm 2023, lượng người dùng smartphone trên toàn thế giới là 6.92 tỷ người, tăng 4,2% hàng năm. Riêng tại Việt Nam, con số này là 69 triệu người dùng chiếm 97% dân số cả nước. Trong khi đó tại Mỹ, Pew Research Center nhận định có khoảng ¾ người Mỹ sở hữu smartphone. Điều này cho thấy smartphone đã trở thành thiết bị thông dụng và nhu cầu sở hữu và sử dụng smartphone của người dùng ngày càng cao.
Bên cạnh đó, Internet từ lâu đã không còn là cơ sở hạ tầng quá cao cấp đối với các quốc gia. Vì vậy, người dùng hiện nay có xu hướng ưu tiên sử dụng các thiết bị nhỏ gọn như smartphone để duyệt web.
Lẽ thông thường, các thương hiệu cần phải xây dựng sự hiện diện ở nơi có nhiều khách hàng tiềm năng. Do đó, sự ra đời của Mobile Commerce nhanh chóng được đón nhận và trở thành một trong các chiến lược kinh doanh chủ chốt của nhiều doanh nghiệp.
Không chỉ vậy, sự xuất hiện của Covid vào năm 2020 đã trở thành cú hích cho thương mại điện tử nói chung và thương mại di động nói riêng bùng nổ mạnh mẽ.
Thời điểm đó, chiếc smartphone trở thành người bạn đồng hành của người dùng trong xu hướng mua sắm online, với 79% người dùng sử dụng smartphone hoặc các thiết bị di động khác để mua hàng online, theo OuterBox. Kể cả khi đại dịch đã qua đi, sự phát triển này của Mobile Commerce vẫn chưa có dấu hiệu dừng lại khi doanh số bán lẻ mCommerce cán mốc 415 tỷ USD trong năm 2022 và được kỳ vọng sẽ đạt 710 tỷ USD vào năm 2025.
Mobile Commerce hay Mobile eCommerce, gọi tắt là m-commerce hay mCommerce và được dịch ra tiếng Việt là Thương Mại Di Động. Thuật ngữ này lần đầu được tạo ra và sử dụng bởi Kevin Duffey tại Diễn Đàn Thương Mại Di Động Toàn Cầu năm 1997, nghĩa là “việc cung cấp các khả năng thương mại điện tử trực tiếp đến tay người tiêu dùng, ở bất kỳ đâu, thông qua công nghệ không dây”.
Hay nói cách khác, đây là một mô hình kinh doanh mà tại đây tất cả các giao dịch tiền tệ online đều được thực hiện trên thiết bị di động như mua sắm, giao dịch ngân hàng, giao dịch với ví điện tử, gọi xe, đặt đồ ăn, đặt phòng khách sạn, v.v.
eCommerce hay thương mại điện tử là một khái niệm tương đối rộng, đề cập đến việc mua bán hàng hoá và dịch vụ trên Internet. Trong khi đó, thương mại di động về bản chất là một nhánh của eCommerce và là phiên bản di động của eCommerce, đề cập cụ thể đến các giao dịch thương mại điện tử được tiến hành trên thiết bị di động.
Ngoài ra, trải nghiệm mua sắm thương mại điện tử phụ thuộc nhiều vào máy tính và các website, nên tính di động sẽ thấp và không thuận tiện cho khách hàng. Còn đối với thương mại di động, khách hàng có thể dễ dàng mang theo thiết bị của mình đến bất kỳ đâu, nhờ vậy doanh nghiệp có thể cung cấp trải nghiệm mua sắm cá nhân hoá giúp khách hàng đưa ra quyết định mua hàng nhanh chóng.
Nhờ sự phổ biến của smartphone trong đời sống của người tiêu dùng mà các xu hướng liên quan ngày càng lên ngôi, chẳng hạn như xu hướng mua sắm di động, thanh toán di động, thương mại xã hội.
Các ứng dụng mua sắm di động ngày càng phổ biến và là xu hướng nổi bật nhất của thương mại di động. Nhiều thương hiệu bán lẻ trong nhiều lĩnh vực như thời trang, mỹ phẩm, v.v đầu tư xây dựng và phát triển ứng dụng thương mại điện tử cho riêng mình. Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh số mà còn giúp quá trình mua sắm của khách hàng trở nên dễ dàng và thuận tiện khi họ có thể tìm kiếm sản phẩm và hoàn tất mua sắm ngay trong app.
Khởi điểm của sự bùng nổ của ứng dụng mua sắm bắt đầu từ năm 2020 – thời điểm mà đại dịch Covid xuất hiện và các hạn chế tiếp xúc xã hội được thiết lập. Đến quý 1 năm 2021, lượng thời gian sử dụng các ứng dụng mua sắm trên toàn cầu tăng 49%, theo Mobile Shopping Report 2021.
Trong nỗ lực phát triển bền vững giữa khủng hoảng đại dịch, ứng dụng SHEIN với gần 15.5 triệu người dùng toàn cầu có vai trò quan trọng đóng góp vào khoảng doanh thu 9.81 tỷ USD năm 2020. Bước sang năm 2021, ứng dụng di động của SHEIN cán mốc 43.7 triệu người dùng và đồng thời trở thành ứng dụng được tải về nhiều thứ 2 trên thế giới sau Shopee.
Không dừng lại ở đó, năm 2022 lượng người dùng của SHEIN tăng đến 74.7 triệu và chính thức trở thành ứng dụng di động được tải về nhiều nhất toàn cầu thuộc danh mục mua sắm với hơn 229 triệu lượt tải và cài đặt từ App Store và Google Play.
Sự hữu dụng của những chiếc smartphone không chỉ nằm ở việc hỗ trợ mua sắm online mà còn làm cho các khoản giao dịch, thanh toán trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn trong giai đoạn đỉnh điểm của dịch bệnh. Bên cạnh các ứng dụng Mobile Banking của các ngân hàng thì người dùng dành sự ưu chuộng đặc biệt đối với các ứng dụng ví di động hay ví điện tử (Mobile Wallets).
Tại thị trường Việt Nam, khi nhắc đến ví điện tử người ta sẽ nghĩ ngay đến MoMo. Tuy nhiên, MoMo không chỉ được biết đến là một ví điện tử thông thường mà còn là siêu ứng dụng hàng đầu. Đến nay MoMo đã xây dựng nền tảng cung cấp khoảng 400 loại hình dịch vụ khác nhau ở nhiều lĩnh vực như tài chính tiêu dùng, bảo hiểm, chuyển tiền, thanh toán, giải trí, mua sắm, dịch vụ ăn uống và quyên góp từ thiện, v.v.
Lượng người dùng của MoMo tăng mạnh những năm gần đây từ con số 10 triệu người dùng năm 2019 đến khoảng 31 triệu người dùng năm 2022 và mục tiêu tiếp theo công ty hướng đến là ít nhất 50 triệu người dùng.
Bên cạnh việc xây dựng app bán hàng riêng thì bán hàng trên các ứng dụng mạng xã hội cũng là một trong các chiến lược đang được áp dụng rộng rãi. Sự phổ biến cùng lượng người dùng đông đảo của mạng xã hội đã tạo bàn đạp vững chắc cho sự phát triển của Social Commerce và là sân chơi của các nhà bán hàng từ lớn đến nhỏ. Social Commerce là hình thức bán hàng trực tuyến thông qua nền tảng xã hội.
Instagram, Facebook hay TikTok là những ví dụ điển hình. Việc bán hàng trên mạng xã hội sẽ giúp các thương hiệu tiếp cận lượng lớn người dùng sẵn có của các nền tảng đó và đồng thời tận dụng các influencers cho các chiến dịch marketing.
Như cách mà thương hiệu mỹ phẩm thuần chay Cocoon đang làm với chính gian hàng TikTok Shop của họ. Vốn được yêu thích bởi các sản phẩm thân thiện với môi trường và không thử nghiệm trên động vật, nay Cocoon mở gian hàng trên TikTok và hợp tác với nữ beauty vlogger nổi tiếng Hà Linh đã mang về cho thương hiệu này nhiều thành công. Không chỉ sự bứt phá về doanh số mà còn “chạm” đến lượng khách hàng yêu thiên nhiên, yêu động vật và trẻ tuổi trên nền tảng TikTok.
Như đã đề cập, lượng người dùng smartphone toàn cầu năm 2023 xấp xỉ 6.9 tỷ người đã trở thành động lực cho sự phát triển của thương mại di động. Bất kỳ ai sở hữu smartphone đều có tiềm năng trở thành khách hàng. Vì vậy triển khai Mobile Commerce sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận đến cơ sở người dùng khổng lồ này, nuôi dưỡng và tạo ra chuyển đổi.
Ngoài ra, với tính chất di động đặc trưng của Mobile Commerce, người dùng smartphone có truy cập Internet là đã có thể mua sắm mọi lúc mọi nơi thậm chí trong lúc di chuyển mà không bị phụ thuộc vào một địa điểm cố định. Đặc biệt khi ghé cửa hàng để mua sắm, thay vì thanh toán bằng tiền mặt hoặc trả bằng thẻ, khách hàng giờ đây có thể thanh toán qua ví điện tử như MoMo hay VNPay, v.v
Các doanh nghiệp hiện nay rất chú trọng đến trải nghiệm cá nhân hoá của khách hàng và trong thế giới thương mại di động, điều này đặc biệt quan trọng. Chiếc smartphone được xem là món đồ riêng tư và tại đó mỗi người sẽ thực hiện những hoạt động hành ngày mang tính cá nhân.
Hơn nữa, trong xu hướng mua sắm online, khách hàng sẽ đánh giá cao những thương hiệu mang đến cho họ trải nghiệm cá nhân hoá vì điều đó thể hiện sự quan tâm của thương hiệu đối với khách hàng của mình. Vì vậy, các thông điệp, chương trình khuyến mãi của doanh nghiệp càng chú trọng vào chi tiết và yếu tố cá nhân thì càng tốt.
Đối với Mobile Commerce, thông báo đẩy từ app được xem là giải pháp hiệu quả. Các app di động sẽ giúp doanh nghiệp theo dõi và thu thập dữ liệu người dùng bao gồm, thông tin cá nhân, các tài khoản mạng xã hội, sở thích, địa điểm hiện tại, lịch sử mua hàng, sản phẩm đã xem, v.v sau đó kết hợp và phân tích để gửi đi thông điệp phù hợp đến đúng đối tượng mục tiêu qua thông báo đẩy (Push Notification).
Nghiên cứu gần đây cho thấy sự hiệu quả của thông báo đẩy trong việc kết nối với khách hàng và thông báo về sản phẩm mới cũng như các chương trình khuyến mãi:
Thông báo đẩy (Push Notifications) là một trong những chiến lược được thực hiện nhằm cung cấp trải nghiệm mua sắm cá nhân hoá và mang lại sự hài lòng cho khách hàng. Khi khách hàng càng hài lòng về trải nghiệm mua sắm, khả năng rất cao doanh nghiệp sẽ tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng và duy trì lòng trung thành của họ đối với thương hiệu.
Yêu cầu về trải nghiệm mua sắm của khách hàng ngày càng cao, không chỉ mỗi cá nhân hoá trải nghiệm mà còn là nhu cầu được trải nghiệm mua sắm đồng nhất tại nhiều kênh từ các kênh online đến cửa hàng offline.
Theo nghiên cứu của MasterCard, những khách hàng có trải nghiệm mua sắm đa kênh với một nhà bán lẻ cụ thể có xu hướng chi tiêu hơn mức trung bình 250%. Ngay cả nhãn hiệu thời trang Macy cũng nhận định rằng giá trị của những khách hàng mua sắm đa kênh cao gấp 8 lần so với những người chỉ mua sắm trên một kênh duy nhất.
Hơn nữa, người dùng smartphone có xu hướng sử dụng thiết bị của họ khi đang mua sắm tại cửa hàng offline với nhiều nhu cầu khác nhau mà khảo sát của Retail Dive đã liệt kê rất cụ thể:
Vì thế, có thể khẳng định bằng cách triển khai Mobile Commerce, doanh nghiệp có thể mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm đa kênh.
Thương mại di động đã bùng nổ nhờ cú hích Covid năm 2020, đến nay khi đại dịch đã qua đi nhưng vai trò và sức ảnh hưởng của mCommerce đối với sự phát triển của các công ty thương mại điện tử là rất lớn.
Nếu các doanh nghiệp định hướng tiếp cận với Mobile Commerce trong năm 2023 thì đó là một quyết định đúng đắn.
Liên hệ với SECOMM ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về thương mại di động cũng như những giải pháp tối ưu nhất để bắt đầu.
Sự gia tăng mạnh mẽ về lượng người dùng smartphone đã đóng góp vào sự trỗi dậy của xu hướng thương mại di động (Mobile Commerce) trên thế giới và Việt Nam. Đã đến lúc các nhà bán lẻ cần chú trọng việc hỗ trợ khách hàng trong quá trình tìm kiếm và mua sắm thông qua các thiết bị di động bên cạnh các website thương mại điện tử hoạt động hiệu quả trên máy tính.
Nhiều doanh nghiệp thuộc đa dạng lĩnh vực từ mua sắm, y tế đến ẩm thực, v.v đã làm rất tốt nhiệm vụ này khi trở thành những đơn vị tiên phong đón đầu xu hướng thương mại di động tại Việt Nam.
Được biết là một trong những eCommerce App thành công nhất trên thế giới hiện nay, ứng dụng SHEIN trở thành ứng dụng di động được tải về nhiều nhất năm 2022 thuộc danh mục mua sắm với 229 triệu lượt tải và cài đặt từ Google Play và App Store.
Tại thị trường Việt Nam, SHEIN cũng được người dùng đánh giá rất cao về trải nghiệm mua sắm trên ứng dụng di động. Với lần cập nhật gần đây, SHEIN bổ sung thêm chương trình giảm giá một số mặt hàng thời trang lên đến 70%, đồng thời khắc phục một số lỗi và thực hiện các cải tiến về hiệu suất để cung cấp cho người dùng trải nghiệm tốt hơn.
Tải app tại: Google Play | App Store
Ra mắt thị trường Việt Nam năm 2019, Uniqlo đã nhanh chóng nắm bắt và đáp ứng đúng xu hướng mua sắm thời trang của người tiêu dùng địa phương nên thương hiệu rất được ưa chuộng. Ứng dụng Uniqlo VN trở nên nổi bật với nhiều chức năng cần thiết cho quá trình trải nghiệm mua hàng trên thiết bị di động được đồng nhất với các kênh mua sắm khác. Để thu hút thêm nhiều người dùng, Uniqlo sẽ tặng phiếu giảm giá 150.000 VND ngay khi người dùng tải app và đăng ký thành viên mới.
Dù được đánh giá cao về trải nghiệm người dùng nhưng Uniqlo VN vẫn không ngừng cập nhật và cải tiến các tính năng trong ứng dụng di động. Với phiên bản cập nhật mới nhất, Uniqlo đã cải thiện chất lượng hình ảnh sản phẩm hiển thị và điều chỉnh hiển thị chính xác số lượng sản phẩm đang có tại cửa hàng.
Tải app tại: Google Play | App Store
Bên cạnh hệ thống cửa hàng khắp cả nước và website thương mại điện tử, Hasaki cũng triển khai xây dựng ứng dụng mua sắm trên thiết bị di động nhằm làm phong phú thêm trải nghiệm mua sắm của khách hàng và mang đến nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn khác.
Với ứng dụng di động Hasaki, khách hàng có thể tìm kiếm và mua hàng tiện lợi mọi lúc mọi nơi, theo dõi tình trạng đơn hàng cũng như đặt lịch các dịch vụ spa và clinic tại cửa hàng. Một trong những điều làm Hasaki trở nên đặc biệt chính là dịch vụ giao hàng nhanh trong vòng 2h dành cho mọi khách hàng dù mua sắm tại cửa hàng, website thương mại điện tử hay ứng dụng di động. Dù ứng dụng hiện nhận nhiều ý kiến đóng góp từ khách hàng về chất lượng sử dụng nhưng Hasaki vẫn rất tiếp thu, khắc phục các lỗi và tối ưu hiệu năng trong lần cập nhật mới nhất.
Tải app tại: Google Play | App Store
Sau khi tái định vị thương hiệu, hệ thống Đại siêu thị Big C tiến hành đổi tên thành Đại siêu thị Go!. Vì thế ứng dụng mua sắm trên thiết bị di động của doanh nghiệp này mới có tên gọi là Go! & BigC. Khách hàng khi mua sắm trên eCommerce app sẽ được hưởng nhiều quyền lợi bao gồm:
Ứng dụng Go! & Big C được cập nhật khá thường xuyên nhằm cải thiện trải nghiệm mua sắm online của khách hàng. Cụ thể, lần gần đây nhất, nhà phát triển đã cải thiện chức năng thanh toán, sửa lỗi, tối ưu hoá hiệu năng và khả năng hiển thị hình ảnh.
Tải app tại: Google Play | App Store
Con Cưng là một trong những thương hiệu Mẹ & Bé đầu tiên phát triển ứng dụng di động riêng nhằm giúp khách hàng trải nghiệm mua sắm đồng nhất giữa các kênh mua sắm từ cửa hàng offline, app và website thương mại điện tử.
App Con Cưng nhận được đánh giá rất tích cực từ người dùng trên cả Google Play và App Store về quá trình trải nghiệm ứng dụng, chất lượng sản phẩm cũng như các chương trình khuyến mãi. Dù vậy, thương hiệu vẫn duy trì việc kiểm tra và cải thiện một số tính năng như hiển thị thông tin chi tiết của tài xế khi khách hàng đặt hàng siêu tốc 1h, khắc phục lỗi liên quan đến thanh toán qua ví điện tử.
Tải app tại: Google Play | App Store
Điện Máy Xanh là một ông lớn trong ngành điện gia dụng của Việt Nam đã nắm bắt tốt xu hướng thị trường và nhanh chóng xây dựng ứng dụng di động để tiếp cận lượng người dùng smartphone khổng lồ của Việt Nam – xấp xỉ 69 triệu người dùng.
Bên cạnh các chương trình khuyến mãi khủng vào những dịp đặc biệt, Điện Máy Xanh còn cung cấp cho khách hàng chương trình thanh toán giảm giá bằng nhiều phương thức khác nhau như Mua Trước Trả Sau, Thanh Toán Quét Mã QR,… Tất cả được tiến hành nhanh chóng và dễ dàng cả trên website và ứng dụng di động.
Tải app tại: Google Play | App Store
Thị trường thương mại di động Việt Nam đã chứng kiến sự gia nhập của một thương hiệu bán lẻ mỹ phẩm nổi tiếng khác đó là LixiBox. Tương tự như Hasaki, LixiBox cũng liên tục cập nhật ứng dụng nhằm nâng cao trải nghiệm mua sắm của khách hàng.
Bên cạnh đó, thương hiệu còn cung cấp nhiều ưu đãi hấp dẫn nhằm thu hút người dùng như giảm 20% cho đơn hàng đầu tiên mua trên app, giới thiệu bạn bè nhận 500K, chuyên mục Magazine – nơi người dùng cập nhật xu hướng làm đẹp mới nhất ngay trên app và chuyên mục Lixibox Feed – nơi để khách hàng chia sẻ cảm nhận sau khi trải nghiệm và dịch vụ.
Tải app tại: Google Play | App Store
Khi ứng dụng di động Long Châu ra mắt trong mùa dịch Covid đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ từ người tiêu dùng khắp nơi vì có thể mua thuốc, sản phẩm y tế online và được giao hàng tận nhà, đồng thời tích luỹ điểm thưởng cho lần mua hàng kế tiếp. Bên cạnh đó, trên app có tính năng gọi và nhắn tin cho phép người dùng liên hệ trực tuyến với dược sĩ để được hỗ trợ tư vấn chuyên sâu miễn phí. Đặc biệt, Long Châu là nhà thuốc đầu tiên tiên phong dịch vụ Mua Trước Trả Sau với 0% lãi suất giúp san sẻ gánh lo với người bệnh.
Trải nghiệm người dùng app là yếu tố Long Châu đặc biệt chú trọng và ứng dụng này thường xuyên đưa ra các phiên bản cập nhật với nhiều tính năng mới. Trong số đó có thể kể đến như tối ưu hóa chức năng đăng nhập, cải thiện chức năng thanh toán, tích hợp thanh toán qua ví điện tử, đồng bộ trạng thái đơn hàng trên website và app, gợi ý đặt lại đơn hàng đã mua trước đây, v.v
Tải app tại: Google Play | App Store
Pharmacity là ứng dụng di động được phát triển bởi chuỗi nhà thuốc tiện lợi Pharmacity vào năm 2018. Tương tự như Long Châu, ứng dụng Pharmacity ra đời với mục đích mang đến cho khách hàng và bệnh nhân trải nghiệm mua sắm tiện lợi, nhanh chóng cùng với dịch vụ tư vấn trực tuyến từ đội ngũ dược sĩ có chuyên môn cao.
Với lần cập nhật gần nhất vào tháng 3 năm 2023, Pharmacity đã cải thiện và bổ sung một số tính năng trong đó phải kể đến chương trình quà tặng dành cho người dùng lần đầu tải app và đăng ký thành viên.
Tải app tại: Google Play | App Store
Năm 2021, thương hiệu đồ uống nổi tiếng The Coffee House chính thức ra mắt ứng dụng di động cùng tên nhằm cung cấp cho khách hàng trải nghiệm đặt nước giao tận nơi hoặc tự đến cửa hàng để nhận cùng nhiều chương trình tích điểm nhận ưu đãi hấp dẫn.
Sau 2 năm phát triển, ứng dụng The Coffee House hiện đã thay đổi giao diện hoàn toàn mới cùng nhiều tính năng đặc biệt nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng cả trên app và tại cửa hàng offline.
Tải app tại: Google Play | App Store
Ứng dụng di động là một trong các xu hướng đang lên ngôi của thương mại di động. Vì vậy, triển khai xây dựng và phát triển ứng dụng mua sắm là bước đi đúng đắn đầu tiên để phát triển bền vững trong kỷ nguyên bùng nổ của thương mại di động.
Liên hệ với SECOMM ngay để được tư vấn cách thức triển khai cũng như đưa ra các chiến lược tốt nhất để chiếm lĩnh thị trường Mobile Commerce.
Trong thế giới thương mại điện tử, lòng trung thành của khách hàng đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của các doanh nghiệp giữa bối cảnh cạnh tranh gay gắt.
Có rất nhiều cách thức để thiết lập và duy trì lòng trung thành nhưng nổi bật hơn cả là nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua các chương trình khách hàng thân thiết hay còn gọi là Loyalty Programs.
Đôi khi các doanh nghiệp tập trung quá nhiều vào việc tìm kiếm khách hàng mới mà quên đi giá trị của những khách hàng hiện tại. Những số liệu thống kê hấp dẫn dưới đây cho thấy việc duy trì lòng trung thành của khách hàng có giá trị như thế nào:
Có thể thấy, khách hàng hiện tại chính là khách hàng tuyệt vời nhất và là tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp thương mại điện tử. Những khách hàng này đóng góp rất lớn vào khoản lợi nhuận của doanh nghiệp, đồng thời nếu đầu tư làm hài lòng các khách hàng hiện tại sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tiền bạc để thu hút khách hàng mới.
Trải nghiệm của khách hàng trong quá trình mua sắm sẽ ảnh hưởng đến lòng trung thành của họ đối với thương hiệu, từ đó quyết định khả năng doanh nghiệp giữ chân khách hàng và 89% các công ty trên thế giới cũng nhận định như vậy.
Việc giữ chân khách hàng đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp thương mại điện tử bởi chi phí để thu hút khách hàng mới nhiều gấp 5 lần so với việc duy trì khách hàng hiện tại. Ngoài ra, việc tăng khả năng giữ chân khách hàng dù chỉ 5%, lợi nhuận doanh nghiệp có thể tăng lên 95%. Lý do là bởi khách hàng khi hài lòng rất có thể sẽ giới thiệu thương hiệu đến nhiều người khác.
Vì vậy, các doanh nghiệp cần tập trung thời gian, tiền bạc và năng lượng để làm phong phú trải nghiệm khách hàng, thuyết phục họ quay lại mua sắm nhiều lần hơn và giới thiệu cho bạn bè, người thân về thương hiệu.
Trong vô số cách thức có thể kể đến, Loyalty Programs hay chương trình khách hàng thân thiết được nhiều doanh nghiệp nhìn nhận như yếu tố mang đến sự hiệu quả và thành công trong kinh doanh thương mại điện tử.
Loyalty Program hay chương trình khách hàng thân thiết là một chiến lược marketing được tạo ra để khuyến khích khách hàng tiếp tục mua sắm hoặc sử dụng các dịch vụ của doanh nghiệp có liên quan đến chương trình. Hay nói cách khác, Loyalty Program là chương trình mà doanh nghiệp thương mại điện tử cung cấp để thưởng cho khách hàng vì họ đã mua sắm và gắn kết với thương hiệu trong khoảng thời gian nhất định.
Phần thưởng có thể là một sản phẩm miễn phí bất kỳ, mã giảm giá hoặc các ưu đãi đặc biệt khác nhằm thể hiện sự cảm kích mà doanh nghiệp dành cho những vị khách của mình. Khách hàng khi tham gia chương trình khách hàng thân thiết có xu hướng chi tiêu nhiều hơn vì những lợi ích họ nhận được. Theo Yotpo, có đến 68% khách hàng nói rằng họ sẵn sàng tham gia Loyalty Program và những ưu đãi hấp dẫn chính là động lực để họ tiếp tục mua hàng.
Các chương trình khách hàng thân thiết không chỉ làm phong phú trải nghiệm khách hàng, duy trì sự hài lòng và gắn kết với thương hiệu mà dưới góc độ kinh doanh, những lợi ích mang đến cho doanh nghiệp thương mại điện tử vượt xa sự kỳ vọng ban đầu.
Sự phát triển của thương mại điện tử giúp việc mua sắm của khách hàng trở nên thuận tiện hơn và vì thế các yêu cầu về trải nghiệm cũng cao hơn. Khách hàng ngày nay đưa ra quyết định mua hàng không chỉ dựa trên giá cả mà còn dựa vào nhiều yếu tố khác như trải nghiệm dịch vụ hay sự kết nối về mặt cảm xúc đối với thương hiệu, v.v.
Theo Huffpost, 66% người tiêu dùng có xu hướng đổi thương hiệu để mua sắm nếu trải nghiệm dịch vụ không chất lượng. Các chương trình khách hàng thân thiết sẽ giúp nâng cao trải nghiệm mua hàng. Khi sự hài lòng của khách hàng về trải nghiệm mua sắm tăng lên, khả năng cao doanh nghiệp sẽ giữ chân được khách hàng và khuyến khích họ trở lại mua sắm nhiều lần sau đó.
Việc cung cấp trải nghiệm phong phú để duy trì và giữ chân những vị khách hiện tại góp phần tăng giá trị vòng đời của khách hàng.
Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value – CLV) là tổng doanh thu mà một khách hàng mang đến cho doanh nghiệp trong suốt quá trình thiết lập mối quan hệ giữa khách hàng này và doanh nghiệp đó. Đây là thước đo quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào không chỉ riêng doanh nghiệp thương mại điện tử. Các doanh nghiệp sẽ luôn ưu tiên tìm cách tăng chỉ số CLV để tối ưu lợi nhuận.
Theo Harvard Business Review, chi phí để có được một khách hàng mới đắt hơn từ 5 đến 25 lần so với việc giữ chân và làm hài lòng một khách hàng hiện tại. Khi đó những khách hàng với giá trị vòng đời cao trở thành tài sản vô giá của doanh nghiệp bởi việc mua hàng của họ sẽ không tác động đến chi phí CAC hay chi phí sở hữu khách hàng (Customer Acquisition Costs). Nói cách khác, doanh nghiệp không tốn chi phí CAC cho những vị khách trung thành.
Ngược lại, doanh nghiệp sẽ phải bỏ ra chi phí CAC để thuyết phục khách hàng tiềm năng mua sản phẩm. Vì thế dù một khách hàng mới chi tiêu cho sản phẩm với lượng trung bình ngang bằng với một khách hàng hiện tại cũng không thể đem về khoản lợi nhuận tương đương vì lúc này chi phí CAC sẽ được tính vào.
Các Loyalty Programs không chỉ thúc đẩy lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu mà còn biến họ trở thành những nhà tiếp thị truyền miệng sáng giá.
Khi khách hàng hài lòng với những trải nghiệm mà doanh nghiệp cung cấp, lẽ thông thường họ sẽ nói về điều đó với người thân, bạn bè hay đồng nghiệp của họ và vô tình doanh nghiệp có thêm nhiều khách hàng tiềm năng.
So với các thông điệp quảng bá của thương hiệu thì những lời giới thiệu từ chính khách hàng hiện tại có nhiều trọng lượng hơn. Theo Nielsen, 77% mọi người tin tưởng lời giới thiệu từ những người họ quen biết hơn bất kỳ nguồn nào khác. Thế nên trước khi đưa ra quyết định mua hàng, họ sẽ tham khảo ý kiến từ những người họ tin cậy. Ngoài ra, 64% chuyên gia marketing nhận định marketing truyền miệng là một trong các hình thức marketing hiệu quả nhất.
Ngày nay với sự phát triển của Internet và các nền tảng xã hội, lời giới thiệu của khách hàng hiện tại còn đến từ nhiều dạng thức khác nhau. Các bài đăng và bình luận trên mạng xã hội hay các video đánh giá, v.v là những dạng thức phổ biến hiện nay. Điều này giúp giảm chi phí CAC mà doanh nghiệp phải bỏ ra để có được khách hàng mới. Vì vậy, doanh nghiệp cần tập trung nâng cao trải nghiệm của những khách hàng hiện tại và một cách rất tự nhiên khách hàng tiềm năng sẽ “tìm đến”.
Các chương trình tích điểm là một trong những loyalty programs phổ biến nhất trong thương mại điện tử vì dễ dàng thiết lập và quản lý. Tại đây khách hàng có thể nhận được điểm thưởng sau mỗi lần mua hàng. Sau đó họ có thể đổi những điểm thưởng tích lũy được để nhận phần thưởng, chẳng hạn như quà tặng miễn phí, mã giảm giá và nhiều ưu đãi đặc biệt khác.
Ngoài ra, khách hàng có thể nhận được điểm thưởng bằng nhiều cách thức khác bên cạnh các giao dịch mua hàng như chia sẻ trang sản phẩm lên mạng xã hội, viết đánh giá sản phẩm, điền khảo sát, hoàn tất hồ sơ cá nhân, v.v.
Mặc dù dạng chương trình này khá đơn giản để thực hiện nhưng doanh nghiệp vẫn cần đảm bảo số điểm thưởng khách hàng kiếm được có giá trị đủ để khuyến khích họ tiếp tục quay lại mua hàng. Bên cạnh đó, thời gian đổi điểm nhận thưởng cũng cần được chú ý bởi nếu khách hàng phải mất nhiều tháng hoặc nhiều năm mới có thể đổi điểm để nhận phần thưởng nào đó có giá trị thì sức hấp dẫn của chương trình tích điểm sẽ giảm đi.
SHEIN, thương hiệu thời trang đình đám thành lập năm 2008 đã tạo ra hệ thống tích điểm thưởng SHEIN Bonus Point Program rất bài bản và chỉn chu trên ứng dụng di động. Chương trình này cho phép khách hàng nhận điểm thưởng bằng cách xác nhận đăng ký tài khoản, mua sản phẩm, review sản phẩm và tham gia các sự kiện online đặc biệt của nhãn hàng này.
Mỗi hoạt động sẽ tương đương với số điểm thưởng cụ thể khách hàng có thể nhận được. Sau đó, với số điểm thưởng kiếm được, khách hàng sẽ sử dụng để được giảm giá từ 15% đến 25% thậm chí 70% cho lần mua hàng kế tiếp. Ngoài ra, điểm thưởng cũng có thể được sử dụng để đổi sang vouchers hay những ưu đãi đặc biệt khác khi khách hàng tham gia các sự kiện của SHEIN hoặc chơi game trên ứng dụng di động.
Một chương trình khác cũng phổ biến và được khách hàng yêu thích không kém chương trình tích điểm là chương trình ưu đãi phân theo cấp bậc. Sự yêu thích đó đến từ việc dạng chương trình này khuyến khích khách hàng nỗ lực để thăng bậc nhằm nhận được những lợi ích và ưu đãi có giá trị hơn. Điều này đồng nghĩa khi chi tiêu cho mua sắm càng nhiều, lợi ích khách hàng nhận về càng nhiều.
Chương trình này giúp thúc đẩy lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu. Có thể thấy để duy trì cấp bậc hoặc thăng bậc, khách hàng đã đầu tư rất nhiều về thời gian lẫn tiền bạc, họ sẽ không dễ dàng từ bỏ những lợi ích hấp dẫn mình đang nhận được để tham gia chương trình loyalty của thương hiệu khác.
Thương hiệu giày nổi tiếng Aldo với hơn 1,000 cửa hàng tại 65 quốc gia nhưng khi triển khai chương trình khách hàng thân thiết, công ty đặc biệt chú trọng đến 3 thị trường chính là Hoa Kỳ, Anh Quốc và Canada. Theo đó, Aldo Crew được biết đến là chương trình ưu đãi khách hàng phân theo cấp bậc của Aldo với 3 cấp bậc lần lượt là Crew, Plus và VIP. Tất cả khách hàng đều được hệ thống mặc định là bậc Crew.
Để thăng bậc lên Plus và VIP, khách hàng cần chi tiêu mua sắm với Aldo trong khoảng từ 150 USD – 299 USD/tháng đối với bậc Plus và trên 300 USD/tháng đối với bậc VIP. Tuỳ thuộc vào cấp bậc mà mỗi khách hàng sẽ nhận được ưu đãi tương đương và riêng cấp bậc VIP khách hàng được nhận hết tất cả những ưu đãi đặc biệt trong chương trình Aldo Crew.
Các chương trình khách hàng thân thiết trong thương mại điện tử có sức hấp dẫn rất lớn vì theo cách nhìn của khách hàng, họ có được những lợi ích một cách miễn phí. Nhưng trên thực tế, khách hàng phải mua hàng hoặc thực hiện một hành động cụ thể để đổi lấy những ưu đãi được xem là “miễn phí” đó. Tuy nhiên, nhiều thương hiệu lớn trên thế giới đã tạo ra các chương trình ưu đãi dựa trên đăng ký để cung cấp những dịch vụ vượt ngoài mong đợi và thu phí tham gia của khách hàng. Amazon Prime, eBay Plus hay Walmart + là những ví dụ điển hình.
Triển khai loại chương trình này mang đến cho doanh nghiệp nhiều lợi ích bởi để tham gia và nhận các ưu đãi thật sự có giá trị, khách hàng buộc phải trả phí. Vì khách hàng phải chi trả phí nên sự cam kết tương tác và gắn kết với thương hiệu vì thế cũng cao hơn các chương trình khách hàng thân thiết khác. Cũng bởi doanh nghiệp thu phí khách hàng khi họ đăng ký làm thành viên nên hình thức loyalty program này thông thường sẽ có khoảng thời gian dùng thử để doanh nghiệp thuyết phục khách hàng rằng những lợi ích họ nhận được xứng đáng với số tiền họ bỏ ra.
Năm 2020, chuỗi cửa hàng bán lẻ nổi tiếng của Mỹ – Walmart đã ra mắt chương trình ưu đãi dựa trên đăng ký mang tên Walmart +. Chương trình được tích hợp vào Walmart app mang đến nhiều ưu đãi đặc biệt cho khách hàng cả khi mua sắm tại cửa hàng và trực tuyến, bao gồm:
Để tham gia chương trình và nhận những lợi ích kể trên, khách hàng sẽ phải đăng ký và trả phí thành viên cụ thể là 12.95 USD/tháng hoặc 98 USD/năm. Lẽ đương nhiên, khách hàng sẽ được thử trải nghiệm chương trình trong 30 ngày.
Chiến lược Loyalty Program đóng vai trò quan trọng liên quan đến trải nghiệm khách hàng, từ đó quyết định sự trung thành của họ đối với thương hiệu. Sự thành công của SHIEN, Aldo hay Walmart trở thành động lực để các doanh nghiệp thương mại điện tử khác dấn thân vào.
Để tìm hiểu sâu hơn và đưa ra chiến lược Loyalty Program phù hợp, hãy liên hệ SECOMM để nhận được sự tư vấn tốt nhất.
Subscribe to get the latest eBook!
Hotline