MỞ KHÓA TIỀM NĂNG CỦA MÔ HÌNH THƯƠNG MẠI O2O

Author: Jennifer Diep
Ngày đăng:28/02/2023
2
11,176
0
1

Share this post

Post image

Hoạt động kinh doanh thương mại điện tử đang trên đà phát triển và được dự báo sẽ tiếp tục bứt phá mạnh mẽ hơn bao giờ hết trong bối cảnh thế giới hậu đại dịch. Theo Statista, năm 2021, doanh số bán lẻ thương mại điện toàn cầu vượt hơn 4.9 nghìn tỷ USD. Trong 4 năm tới, tức năm 2025, con số này được dự đoán sẽ tăng 50% đạt khoảng 7.4 nghìn tỷ USD và không có bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy hoạt động mua sắm trực tuyến sẽ sớm chậm lại. 

Sự bành trướng của thương mại điện tử đã dấy lên mối lo ngại cho các chủ cửa hàng truyền thống và thúc giục họ phải tham gia cuộc đua thương mại điện tử nếu không muốn bị bỏ lại phía sau. Đây là điều dễ dàng đối với các doanh nghiệp có ngân sách dư dả, nhưng các doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ không có khả năng chuyển toàn bộ hoạt động kinh doanh lên môi trường trực tuyến thì sự ra đời của mô hình thương mại trực tuyến đến ngoại tuyến (O2O) như giải pháp tuyệt hảo đáng xem xét. Mức độ phổ biến của thương mại O2O đang tăng lên từ năm 2021 và hứa hẹn sẽ sớm chạm đến các nhà bán lẻ ngoại tuyến.

Thương mại O2O là gì?

Thương mại O2O là một chiến lược kinh doanh mà doanh nghiệp kết hợp cả hai hình thức online và offline để hoàn tất hành trình mua hàng nhằm tận dụng các ưu điểm của các kênh bán hàng trực tuyến và cửa hàng vật lý giúp tạo ra trải nghiệm kỹ thuật số liền mạch ở tất cả các giai đoạn trước, trong và sau khi mua hàng cho khách hàng. 

Mở Khóa Tiềm Năng Của Mô Hình Thương Mại O2O
Thương Mại O2O là gì?

Mô hình thương mại O2O hoạt động như thế nào?

Về cơ bản, mô hình thương mại O2O là sự kết hợp hài hòa mang tính chất bổ sung giữa hai mô hình bán hàng online và bán hàng tại cửa hàng truyền thống. Mục tiêu của thương mại O2O là tạo ra nhận thức về sản phẩm và dịch vụ trực tuyến, cho phép khách hàng tiềm năng nghiên cứu nhiều sự lựa chọn khác nhau, sau đó ghé thăm cửa hàng truyền thống tại địa phương để hoàn tất mua hàng. Các chiến lược mà công ty thương mại O2O có thể áp dụng bao gồm mua hàng online nhận tại cửa hàng (BOPIS); cho phép trả lại mặt hàng đã mua trực tuyến tại cửa hàng truyền thống (In-store return); hoặc mua hàng online giao nhận tại nhà (Home Delivery)

Ví dụ 1: Mua hàng online nhận tại cửa hàng (BOPIS)

  • Một người muốn mua một chiếc áo sơ mi của một thương hiệu thời trang cụ thể;
  • Anh ấy tìm kiếm nó trên mạng và truy cập vào website của cửa hàng bán chiếc áo sơ mi anh ấy muốn mua;
  • Anh sau đó đã đặt hàng bằng cách chọn kích thước, màu sắc, nhập mã giảm giá và mua hàng thành công;
  • Anh ấy đến cửa hàng gần nhất và lấy chiếc áo sơ mi đó bằng cách đưa thông tin mua hàng cho nhân viên;
  • Anh thử chiếc áo đã đặt ngay trong cửa hàng để kiểm tra chất lượng, kích thước và sự thoải mái của nó. Nếu không hài lòng với sản phẩm, anh ta có thể trả lại và được hoàn tiền.

Bằng cách này, người khách đó vừa có thể tận dụng mã giảm giá cho chiếc sơ mi, thử áo ngay lập tức tại cửa hàng gần nhất mà không mất thời gian chờ đợi giao hàng. Hơn nữa, anh ta hoàn toàn có thể trả lại hàng ngay tức thì và đi đến cửa hàng khác nếu không hài lòng. 

Mở Khóa Tiềm Năng Của Mô Hình Thương Mại O2O
Mô Hình Thương Mại O2O

Ví dụ 2: Mua hàng online giao nhận tại nhà (Home Delivery)

Mô hình thương mại O2O cũng có tuỳ chọn giao hàng đến tận nhà. Việc này diễn ra nhanh chóng và chỉ mất vài giờ hoặc một ngày. Do đó, anh khách hoàn toàn có thể mua áo sơ mi online, chọn tùy chọn giao hàng tận nơi và chờ nhận áo.

Bên cạnh những lợi ích mà anh khách hàng kia nhận được khi mua hàng tại nhà bán O2O đã nêu trên, tình huống khác có thể xảy ra và sẽ mang lại những lợi ích tương tự cho người khách đó. Giả sử khi đến cửa hàng nhận áo sơ mi, anh ấy nhìn thấy và thích một chiếc áo khoác nhưng không tìm được kích thước hoặc màu sắc phù hợp. Anh ấy chỉ cần đặt hàng online khi vẫn đang ở trong cửa hàng và sản phẩm có kích thước và màu sắc mong muốn sẽ được giao đến tận nhà anh. 

Sự khác biệt giữa O2O và Omnichannel

Mở Khóa Tiềm Năng Của Mô Hình Thương Mại O2O-3
So sánh giữ Omnichannel và Thương Mại O2O

Ví dụ vừa được phân tích phía trên rất có thể gây nhầm lẫn giữa mô hình thương mại O2O và mô hình thương mại Omnichannel. Điểm trùng hợp khá lớn ở chỗ cả hai đều tạo điều kiện cho trải nghiệm mua sắm liền mạch hơn giữa các kênh. Tuy nhiên, mục tiêu cuối cùng của hai mô hình này là khá khác nhau. Trong khi Omnichannel hướng đến việc tích hợp toàn bộ các kênh bán hàng trong một hệ sinh thái thì O2O đặc biệt hướng tới việc đưa khách hàng từ môi trường online vào môi trường offline. Cả hai chiến lược này đều được tạo nên để thu hẹp khoảng cách giữa bán hàng trực tuyến và bán hàng tại cửa hàng truyền thống, nhưng O2O ưu tiên hành trình mua sắm cụ thể thay vì nhiều điểm chạm tồn tại trong hành trình thương mại Omnichannel. 

Các thương hiệu lớn thành công với thương mại O2O

Mở Khóa Tiềm Năng Của Mô Hình Thương Mại O2O
Các thương hiệu đã triển khai Thương Mại O2O thành công

Topshop

Một trong những thương hiệu hiểu rõ những gì họ đang làm để kết nối việc mua sắm tại cửa hàng với mua sắm trực tuyến một cách chặt chẽ, đó chính là Topshop. Bằng việc hợp tác với website thương mại điện tử ShangPin mở ra các cửa hàng bán lẻ pop-up (pop-up store) trong các trung tâm thương mại, với những chiếc iPhone khổng lồ được trang trí theo phong cách thời Topshop. Khách hàng có thể truy cập vào “Cuộc phiêu lưu trên thiết bị di động” (The Mobile Adventure) bằng cách quét mã QR để xem và thử những sản phẩm thời trang Topshop ảo trong cửa hàng. Sau đó khách hàng có thể chia sẻ diện mạo của bản thân lên mạng xã hội và tiến hành đặt hàng.

Mở Khóa Tiềm Năng Của Mô Hình Thương Mại O2O
Case study về Thương mại O2O của Topshop

Tommy Hilfiger

Khi nhắc đến lĩnh vực thời trang, Tommy Hilfiger đã cho thấy sự nhanh nhẹn khi triển khai mô hình O2O. Năm 2015, thương hiệu đã ra mắt các phòng trưng bày kỹ thuật số (digital showroom), tiên phong cách mạng số hóa ngành thời trang. Năm 2016, họ đã tung ra một chatbot thông qua Facebook Messenger và năm 2017 họ ra mắt ứng dụng the Hilfiger Club với chương trình khách hàng thân thiết để đưa ra những chính sách ưu đãi, chương trình khuyến mãi và lời mời tham gia sự kiện được cá nhân hoá cho người dùng. Tất cả những điều đó mang đến cho khách hàng một lý do chính đáng để đến cửa hàng. 

Mở Khóa Tiềm Năng Của Mô Hình Thương Mại O2O
Case study về Thương mại O2O của Tommy Hilfiger

99 Ranch Market và WeChat’s Shake

Khi nhận ra tầm quan trọng của chiến lược thương mại O2O, WeChat cho ra mắt tính năng “Shake”, cho phép người dùng di động kết nối với nhà bán lẻ ngoại tuyến gần đó bằng cách lắc điện thoại. Khi đó, thông tin, chương trình khuyến mãi, ưu đãi của nhà bán đó đều có sẵn, khuyến khích khách hàng đến tận nơi để tham gia trải nghiệm mua sắm tại cửa hàng. Sau đó không lâu, chuỗi siêu thị Mỹ gốc Hoa 99 Ranch Market đã tận dụng sự lên ngôi của O2O và tính năng “Shake” của WeChat phổ biến trong cộng đồng người Hoa tại Mỹ. Cửa hàng đã phát triển một trò chơi “lắc đèn hiệu” được kích hoạt bởi đèn hiệu trong cửa hàng, cho phép khách hàng giành được nhiều giải thưởng và phiếu giảm giá mua hàng tại chuỗi siêu thị 99 Ranch Market. 

Mở Khóa Tiềm Năng Của Mô Hình Thương Mại O2O
Case study về Thương mại O2O của 99 Ranch Market và WeChat’s Shake

Mô hình kinh doanh O2O là một ý tưởng mang tính đột phá với tiềm năng to lớn thay đổi cả lĩnh vực bán hàng online và offline trong thời đại bùng nổ của xu hướng thương mại điện tử. Trong khi khách hàng vừa có thể mua sắm cả tại cửa hàng truyền thống và trên không gian mạng thì các thương hiệu có thể tối ưu hoá mức độ tương tác, tỷ lệ chuyển đổi và giá trị đơn hàng trung bình. 

Ngày nay, khi kỳ vọng của khách hàng đối với mua sắm online cũng tương tự như mua sắm offline thì việc doanh nghiệp mau mắn đưa sự hiện diện của họ lên môi trường trực tuyến là điều kiện tiên quyết nếu muốn tiếp tục tồn tại. Chiến lược O2O là việc tận dụng cả không gian trực tuyến và ngoại tuyến, từ đó xây dựng mối quan hệ tin cậy giữa khách hàng và nhà bán, đồng thời làm cho trải nghiệm mua sắm giữa online và offline trở nên đồng nhất và chặt chẽ ở tất cả giai đoạn: trước, trong và sau mua. 

Để tìm hiểu sâu hơn về chiến lược cũng như đưa ra các quyết sách đúng đắn khi triển khai mô hình kinh doanh O2O này, hãy liên hệ với SECOMM ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí.

Sẵn Sàng Để Khai Phá Tiềm Năng Thương Mại Điện Tử? Let’s talk

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận (0)

No comments yet. Be the first to comment.
KHÁM PHÁ
Related articles
Top 10 website thương mại điện tử lớn ở singapore 2024
Top 10 Website Thương Mại Điện Tử Lớn ở Singapore 2024

Mua sắm online đã trở thành phong trào không thể thiếu tại Singapore. Chính vì vậy nên người tiêu dùng ở “đảo quốc sư tử” này đã đặt ra những yêu cầu cao hơn về trải nghiệm mua sắm trực tuyến, thúc đẩy các doanh nghiệp phải nỗ lực tối ưu hóa website thương mại điện tử của mình để mang đến trải nghiệm mua sắm độc đáo và tốt nhất cho khách hàng.

Dưới đây là 10 thương hiệu đầu tư nhiều vào trải nghiệm mua sắm trực tuyến ở Singapore được SECOMM thu thập dữ liệu từ BuiltWith, AfterShipSimilarweb.

1. Charles & KeithCK

Charles & Keith, một thương hiệu thời trang hàng đầu của Singapore, ra đời vào năm 1996 dưới sự sáng lập của hai anh em Charles và Keith Wong. Tập trung vào việc sản xuất giày dép, túi xách và các phụ kiện thời trang, Charles & Keith nhanh chóng thu hút sự chú ý trên thị trường bởi phong cách thời trang hiện đại, trẻ trung với mức giá phải chăng.

Charles & Keith đã chọn Salesforce Commerce Cloud để xây dựng website thương mại điện tử của mình. Nhờ vậy, trang web của Charles & Keith có một loạt các tính năng để tạo ra trải nghiệm mua sắm trực tuyến thuận tiện và thoải mái nhất cho người dùng. Trong đó, bao gồm tìm kiếm nâng cao với bộ lọc và sắp xếp, xem chi tiết sản phẩm với hình ảnh chất lượng cao và đánh giá từ khách hàng, giỏ hàng và thanh toán an toàn, cùng với theo dõi đơn hàng và lịch sử mua hàng. Ngoài ra, khách hàng cũng có thể tận hưởng các ưu đãi dành cho khách hàng thân thiết, tìm kiếm hỗ trợ khách hàng, đọc blog thời trang và kết nối trên mạng xã hội để cập nhật xu hướng mới nhất. Với sự đa dạng và tiện ích này, website thương mại điện tử tại Singapore của Charles & Keith đã mang lại trải nghiệm mua sắm trực tuyến tuyệt vời cho người dùng.

  • Website: https://www.charleskeith.com/
  • Lĩnh vực: Thời trang
  • Nền tảng: Salesforce Commerce Cloud
  • Lưu lượng truy cập: 2.412M/tháng
  • Xếp hạng: #18,543 (Singapore) & #24,487 (Toàn cầu)

2. FortyTwoForty Two

FortyTwo là thương hiệu chuyên cung cấp nội thất và đồ gia dụng, được thành lập vào năm 2007 tại Singapore. FortyTwo kinh doanh một loạt các sản phẩm từ nội thất phòng ngủ, phòng khách, nhà bếp đến đồ gia dụng và trang trí nội thất. Thương hiệu này nổi tiếng với việc cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ giao hàng nhanh chóng và chăm sóc khách hàng tận tình. FortyTwo thường xuyên cập nhật và mở rộng danh mục sản phẩm để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Website của FortyTwo được xây dựng bằng nền tảng Magento Open Source (phiên bản miễn phí Adobe Commerce). Với website này, người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm và lọc sản phẩm, khám phá một loạt danh mục sản phẩm đa dạng từ nội thất đến đồ gia dụng. Ngoài ra, trang web còn cung cấp khả năng tích hợp các công cụ triển khai chương trình khuyến mãi hấp dẫn và hỗ trợ khách hàng, kèm theo dịch vụ giao hàng nhanh chóng và an toàn.

  • Website: https://www.fortytwo.sg/
  • Lĩnh vực: Nội thất
  • Nền tảng: Magento Open Source
  • Lưu lượng truy cập: 625,855/tháng
  • Xếp hạng: #493 (Singapore) & #107,563 (Toàn cầu)

3. COURTSCOURTS

COURTS là nhà bán lẻ điện máy hàng đầu tại Singapore, Malaysia và Indonesia. Với hơn 40 năm kinh nghiệm, COURTS cung cấp cho khách hàng nhiều lựa chọn sản phẩm đa dạng, dịch vụ tiện lợi và giá cả cạnh tranh.

COURTS sử dụng Magento Open Source để xây dựng website thương mại điện tử. Website này cung cấp trải nghiệm mua sắm trực tuyến đa dạng và thuận tiện cho người dùng với các chức năng như danh mục sản phẩm, tìm kiếm sản phẩm cụ thể, tìm hiểu về cửa hàng và theo dõi đơn hàng trên trang web. COURTS cũng cung cấp dịch vụ hỗ trợ và thông tin về các chương trình khuyến mãi và tin tức sản phẩm.

  • Website: https://www.courts.com.sg/
  • Lĩnh vực: Điện gia dụng
  • Nền tảng: Magento Open Source
  • Lưu lượng truy cập: 510,240/tháng
  • Xếp hạng: #502 (Singapore) & #105,498 (Toàn cầu)

4. Guardian SingaporeGuardian Singapore

Guardian là chuỗi cửa hàng bán lẻ chuyên về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, mỹ phẩm và hàng tiêu dùng khác. Guardian đã có mặt ở nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới, trong đó có Singapore với một loạt các sản phẩm từ các thương hiệu nổi tiếng và đáng tin cậy.

Website thương mại điện tử của Guardian được xây dựng trên nền tảng SAP Commerce Cloud, mang đến nhiều chức năng hữu ích cho người dùng. Khách hàng có thể dễ dàng tìm kiếm và mua sắm sản phẩm, quản lý giỏ hàng và thanh toán một cách thuận tiện. Đồng thời, website cung cấp các chương trình khuyến mãi và dịch vụ hỗ trợ trực tuyến để giúp khách hàng có trải nghiệm mua sắm trực tuyến thoải mái và an toàn. Đồng thời, khách hàng cũng có thể đánh giá và phản hồi về sản phẩm, giúp cung cấp thông tin hữu ích cho người dùng khác.

  • Website: https://www.guardian.com.sg/
  • Lĩnh vực: Mỹ phẩm
  • Nền tảng: SAP Commerce Cloud
  • Lưu lượng truy cập: 429,041/tháng
  • Xếp hạng: #462 (Singapore) & #110,350 (Toàn cầu)

5. Sephora SingaporeSephora

Tương tự như Guardian, Sephora là một chuỗi cửa hàng bán lẻ mỹ phẩm và làm đẹp toàn cầu, được biết đến với việc cung cấp một loạt các sản phẩm mỹ phẩm, chăm sóc da và làm đẹp từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới. Hiện nay, Sephora đã có mặt tại thị trường Singapore với cửa hàng vật lý tại trung tâm mua sắm lớn và hệ thống thương mại điện tử, bao gồm website và app cho khách hàng. Sephora được yêu thích bởi sự đa dạng của sản phẩm, dịch vụ chăm sóc khách hàng và sự đổi mới trong trải nghiệm mua sắm mỹ phẩm trực tuyến.

Hệ thống thương mại điện tử của Sephora tại Singapore được xây dựng trên ngôn ngữ lập trình Vue.js và Nuxt.js. Với hệ thống này, khách hàng của Sephora có thể tìm kiếm và khám phá sản phẩm một cách nhanh chóng qua thanh tìm kiếm thông minh và bộ lọc đa dạng. Trải nghiệm mua sắm trực tuyến được tối ưu hóa với thông tin chi tiết về sản phẩm, hình ảnh sắc nét và đánh giá từ khách hàng.

Ứng dụng Sephora cũng được đánh giá cao, giúp khách hàng mua sắm dễ dàng hơn với tính năng “Virtual Artist” và nhận thông báo về các chương trình khuyến mãi. Nói chung, Sephora cung cấp một loạt các tính năng và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu mua sắm mỹ phẩm của khách hàng, tạo ra trải nghiệm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp và tiện lợi.

  • Website: https://www.sephora.sg/
  • Lĩnh vực: Mỹ phẩm
  • Ngôn ngữ lập trình: Vue.js, Nuxt.js
  • Lưu lượng truy cập: 396,282/tháng
  • Xếp hạng: #714 (Singapore) & #136,020 (Toàn cầu)

6. Pet Lovers CentrePet Lovers Centre

Pet Lovers Centre là một nhà bán lẻ sản phẩm và dịch vụ dành cho thú cưng hàng đầu Châu Á. Được thành lập vào năm 1973 tại Singapore, Pet Lovers Centre hiện có hơn 160 cửa hàng tại 5 quốc gia: Singapore, Malaysia, Thái Lan, Philippines và Việt Nam. Pet Lovers Centre cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng từ các thương hiệu uy tín và giá cả cạnh tranh.

Website Pet Lovers Centre được xây dựng bằng ngôn ngữ lập trình PHP và có những tính năng nổi bật giúp người dùng trải nghiệm mua sắm trực tuyến thuận tiện. Người dùng có thể tìm kiếm sản phẩm theo nhiều tiêu chí khác nhau và sử dụng bộ lọc để lựa chọn sản phẩm phù hợp. Danh mục sản phẩm đa lớp được phân loại theo chủng loại thú nuôi, đảm bảo sự đa dạng và phong phú. Chương trình VIP Member mang lại lợi ích trong chiến lược khách hàng thân thiết. Tích hợp đánh giá từ khách hàng trên Google Map giúp người dùng đánh giá chất lượng sản phẩm và dịch vụ của Pet Lovers Centre. Ngoài ra, website còn xây dựng chức năng mua hàng nhanh giúp tiết kiệm thời gian, tính năng quản lý khách hàng và hỗ trợ reorder giúp quản lý thông tin và đơn hàng của khách hàng một cách hiệu quả và tiện lợi.

  • Website: https://www.petloverscentre.com/
  • Lĩnh vực: Thú cưng
  • Ngôn ngữ lập trình: PHP
  • Lưu lượng truy cập: 221,220/tháng
  • Xếp hạng: #2,256 (Singapore) & #310,418 (Toàn cầu)

7. HipVanHipVan

HipVan là website thương mại điện tử bán lẻ nội thất và đồ trang trí nhà cửa trực tuyến có trụ sở tại Singapore. Thương hiệu này được thành lập vào năm 2013 với mục tiêu cung cấp cho khách hàng các sản phẩm nội thất chất lượng cao với giá cả phải chăng, cùng trải nghiệm mua sắm tiện lợi và dịch vụ khách hàng chu đáo.

Website của HipVan được xây dựng bằng framework Ruby on Rails và React, sử dụng ngôn ngữ lập trình chính là Ruby. Các tính năng nổi bật của HipVan bao gồm việc xây dựng cộng đồng chia sẻ ý tưởng thiết kế nội thất, tìm kiếm sản phẩm bằng hình ảnh, cho phép khách hàng tải lên hình ảnh sản phẩm mong muốn. Đặc biệt, tính năng thực tế ảo (AR) cho phép khách hàng xem sản phẩm trong không gian thực tế của mình trước khi mua. Ngoài ra, HipVan còn cung cấp dịch vụ lập kế hoạch nội thất miễn phí, giúp khách hàng lên ý tưởng và kế hoạch cho không gian sống của mình một cách tiện lợi.

  • Website: https://www.hipvan.com/
  • Lĩnh vực: Nội thất
  • Framework: Ruby on Rails, React
  • Lưu lượng truy cập: 215,919/tháng
  • Xếp hạng: #1,034 (Singapore) & #225,419 (Toàn cầu)

8. The Hour GlassThe Hour Glass

The Hour Glass là nhà bán lẻ đồng hồ cao cấp của Singapore được thành lập vào năm 1974. Hiện nay, The Hour Glass đã có hơn 50 cửa hàng trên khắp thế giới và là nhà phân phối được ủy quyền cho nhiều thương hiệu hàng đầu như Rolex, Patek Philippe, Audemars Piguet, Omega, Cartier, v.v.

Website thương mại điện tử của The Hour Glass được xây dựng trên nền tảng WooCommerce và CMS WordPress, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng khám phá và mua sắm các sản phẩm đồng hồ từ các thương hiệu danh tiếng như Rolex, Patek Philippe, Audemars Piguet và nhiều thương hiệu cao cấp khác. Ngoài việc cung cấp sản phẩm, trang web cũng cung cấp thông tin chi tiết về các dịch vụ mà The Hour Glass cung cấp, bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng và đánh bóng đồng hồ, giúp khách hàng duy trì và bảo quản sản phẩm của mình một cách tốt nhất. Hơn nữa, website cũng liên tục cập nhật những tin tức mới nhất về ngành công nghiệp đồng hồ cùng với các sự kiện đặc biệt được tổ chức bởi The Hour Glass, tạo ra một trải nghiệm đa chiều và đầy đủ cho người dùng.

  • Website: https://www.thehourglass.com/
  • Lĩnh vực: Đồng hồ
  • Nền tảng: WooCommerce
  • Lưu lượng truy cập: 206,204/tháng
  • Xếp hạng: #3,305 (Singapore) & #201,956 (Toàn cầu)

9. MegafurnitureMegafurniture

Megafurniture là công ty bán lẻ nội thất tại Singapore, chuyên cung cấp một loạt các sản phẩm nội thất cho phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn và nhiều không gian khác trong nhà. Megafurniture thường được biết đến với việc cung cấp các sản phẩm với giá cả phải chăng và chất lượng tốt, thu hút sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng. Đồng thời, thương hiệu nội thất này cũng nổi tiếng với việc đi đầu trong đầu tư vào website thương mại điện tử, cho phép khách hàng mua sắm nội thất trực tuyến một cách thuận tiện nhất.

Website của Megafurniture được xây dựng trên nền tảng hàng đầu Shopify Plus, với các tính năng cơ bản và nâng cao được tối ưu hóa cho lĩnh vực nội thất. Quy trình mua hàng được thiết kế đơn giản và dễ dàng, cung cấp trải nghiệm mua sắm trực tuyến thuận tiện cho khách hàng. Hỗ trợ thanh toán trực tuyến an toàn bằng nhiều phương thức khác nhau giúp tăng tính linh hoạt cho người tiêu dùng. Megafurniture cũng cung cấp nhiều lựa chọn giao hàng và lắp đặt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Thêm vào đó, tính năng xem nhanh sản phẩm và so sánh sản phẩm giúp người dùng có quyết định mua hàng thông minh và hiệu quả. Điều này kết hợp với tính năng thanh toán nhanh giúp tăng trải nghiệm mua sắm trực tuyến đáng kể.

  • Website: https://megafurniture.sg/
  • Lĩnh vực: Nội thất
  • Nền tảng: Shopify Plus
  • Lưu lượng truy cập: 145,329/tháng
  • Xếp hạng: #3,630 (Singapore) & #382,030 (Toàn cầu)

10. Skin IncSkin Inc

Skin Inc là thương hiệu chăm sóc da chuyên sản xuất và phân phối các sản phẩm chất lượng cao. Công ty này tập trung vào việc cung cấp các giải pháp chăm sóc da, bao gồm các sản phẩm làm sáng da, dưỡng ẩm, chống lão hóa và điều trị các vấn đề về da khác.

Skin Inc đã chuyển từ nền tảng Magento sang Shopify Plus vào 2019, với mục tiêu tăng trải nghiệm khách hàng bằng việc triển khai nhiều phiên bản website theo thị trường và đối tượng khách hàng. Sử dụng tính năng LaunchPad, nhân viên Skin Inc có thể tự tạo sự kiện bán hàng mà không cần sự hỗ trợ từ nhà phát triển. Đồng thời, Shopify Plus còn tích hợp mượt mà với các công cụ tiếp thị và chương trình khách hàng thân thiết, giúp cá nhân hóa giao tiếp và tạo chiến lược marketing dựa trên dữ liệu thực tế.

  • Website: https://www.iloveskininc.com.sg/
  • Lĩnh vực: Mỹ phẩm
  • Nền tảng: Shopify Plus
  • Lưu lượng truy cập: 14,243/tháng
  • Xếp hạng: #11,439 (Singapore) & #1,609,988 (Toàn cầu)

Tạm kết

Dưới đây là danh sách 10 website thương mại điện tử hàng đầu tại Singapore. Nhờ triển khai các nền tảng hàng đầu như Magento Open Source, Shopify Plus và nhiều nền tảng khác, những thương hiệu này mang lại trải nghiệm mua sắm trực tuyến tối ưu, thu hút sự quan tâm của khách hàng cả ở nội địa và quốc tế.

Trong quá trình phát triển, SECOMM đã hợp tác cùng nhiều khách hàng từ Singapore để tạo ra những website thương mại điện tử đáng chú ý, trong đó nổi bật nhất là dự án phát triển hệ thống cung ứng rượu trực tuyến tại sân bay Changi.

2
78
0
1
26/04/2024
Top eCommerce trend
KHÁM PHÁ XU HƯỚNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ B2B TRONG NĂM 2024

Với thị trường thương mại điện tử B2B hiện nay, các doanh nghiệp khi hợp tác với nhau cần lưu ý rằng tệp khách hàng B2C chính đang dần thay đổi sang Gen Y và Gen Z với 64% tổng thị trường theo như báo cáo từ Forrester. Hơn nữa, Gartner lưu ý rằng 44% Gen Y thích tự trải nghiệm mua sắm hơn là giao tiếp với người bán hàng.

Việc theo kịp với những thay đổi này là vô cùng cần thiết nếu doanh nghiệp không muốn tụt lại trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt hiện nay. Vì thế, hãy cùng Secomm điểm qua 8 xu hướng thương mại điện tử B2B sẽ ảnh hưởng đến phần lớn các doanh nghiệp trong năm 2024 này.

1. Cá Nhân Hóa Trải Nghiệm Khách Hàng Với AI

Cá Nhân Hóa Trải Nghiệm Với AI

AI đang làm thay đổi cách thức mua sắm trực tuyến. Với sự hỗ trợ của chatbot, khách hàng giờ đây có thể được tư vấn và gợi ý sản phẩm một cách cá nhân hóa. Trên thực tế, đã có nhiều nhà bán lẻ áp dụng hiệu quả AI và đạt được kết quả tốt về mặt doanh số. Lấy ví dụ với Shopify Magic, với bộ công cụ AI của mình, nó không chỉ hỗ trợ việc sáng tạo nội dung mà còn cung cấp các câu trả lời được cá nhân hóa và đúng trọng tâm để nhà bán hàng có thể nhanh chóng phản hồi khách hàng.

Ở thời điểm hiện tại, chatbot đã không còn xa lạ, khi có tới hơn 1.4 tỷ người trên thế giới đang sử dụng. Dự tính rằng đến năm 2027, có đến 80% các doanh nghiệp trong ngành bán lẻ sẽ ứng dụng AI vào các mô hình kinh doanh để cải thiện hiệu quả công việc.

Không chỉ ở lĩnh vực bán lẻ, AI còn có tiềm năng tạo ra những ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế đa ngành trên toàn cầu. Theo ước tính của PwC, AI có thể góp phần tạo ra 15.7 nghìn tỷ đô la vào GDP toàn cầu vào năm 2030.

2. Nâng Cao Hiệu Quả Với Tự Động HóaNâng Cao Hiệu Quả Với Tự Động Hóa

Nhiều doanh nghiệp hiện nay đang ngày càng hướng đến tự động hóa để gia tăng hiệu quả hoạt động mà không cần mở rộng quy mô nhân sự. Theo Markets and Markets, ngành công nghiệp tự động hóa dự kiến sẽ tăng trưởng từ 5,2 tỷ USD vào năm 2022 lên 9,5 tỷ USD vào năm 2027, với tốc độ tăng trưởng hàng năm là 12,8%. Bên cạnh đó, 57% các công ty dự định sử dụng tự động hóa để tăng năng suất cho nhân viên của họ.

Nắm bắt xu hướng này, Shopify Flow ra đời như một công cụ tự động hóa thông minh giúp đơn giản hóa quy trình làm việc của doanh nghiệp. Nó không chỉ giúp tiết kiệm thời gian bằng cách tự động hóa các tác vụ lặp lại mà còn tăng hiệu suất làm việc, đồng thời cải thiện hiệu quả hoạt động nhờ việc hỗ trợ các quy trình phức tạp.

3. Bắt Nhịp B2B Omnichannel

Omnichannel

Theo thống kê, các công ty có chiến lược đa kênh mạnh mẽ giữ chân được 89% khách hàng. Ngoài ra, với 59% người tiêu dùng thích tự mua sắm trực tuyến hơn là nhờ nhân viên tư vấn, doanh nghiệp cần đào tạo đội ngũ bán hàng tốt hơn vào việc hỗ trợ khách thay vì chỉ chăm chăm chốt đơn. Sephora là một ví dụ điển hình khi họ đã thành công kết hợp hài hòa trải nghiệm trực tuyến và tại cửa hàng để phục vụ khách hàng tốt hơn, từ đó nắm giữ vị trí đầu ngành.

Khi đã xây dựng được nền tảng đa kênh vững chắc, bước tiếp theo doanh nghiệp nên đảm bảo tất cả các điểm chạm kỹ thuật số được sắp xếp hợp lý, cung cấp một lộ trình thống nhất và hiệu quả xuyên suốt hành trình khách hàng.

Tối Ưu Điểm Chạm Kỹ Thuật Số

Trong thương mại điện tử B2B, sự hài hòa giữa các điểm chạm kỹ thuật số là yếu tố cần thiết để mang lại trải nghiệm khách hàng vượt trội và thúc đẩy doanh số. Việc tích hợp tất cả các kênh kỹ thuật số, chẳng hạn như hệ thống thanh toán, cửa hàng trực tuyến và hỗ trợ khách hàng, là rất quan trọng bởi nó sẽ đồng bộ chân dung khách hàng đa kênh, từ đó giúp đơn giản hóa việc quản lý.

Việc tối ưu hoá các điểm chạm không chỉ đơn thuần là kết nối các hệ thống lại với nhau, mà còn giúp đảm bảo dòng chảy dữ liệu luôn được liền mạch, từ đó doanh nghiệp sẽ cá nhân hoá các trải nghiệm của khách hàng tốt hơn, nhất quán hơn, và rồi sẽ thúc đẩy sự tương tác giữa khách hàng và thương hiệu.

4. B2B Subscription eCommerce

B2B Subscription eCommerce

 

Mô hình subscription eCommere (thương mại điện tử dựa trên đăng ký) đang dần trở thành một công cụ hiệu quả cho các doanh nghiệp B2B trong việc xây dựng niềm tin và lòng trung thành của khách hàng. Dự kiến, thị trường B2B subscription eCommerce toàn cầu sẽ đạt 478 tỷ USD vào năm 2025. Mô hình này không chỉ mang lại doanh thu ổn định mà còn củng cố mối quan hệ với khách hàng tốt hơn các giao dịch mua bán một lần.

Ngày nay, khi hành vi mua sắm của người tiêu dùng dần chuyển sang các hoạt động trực tuyến, mô hình này sẽ giúp doanh nghiệp đáp ứng các nhu cầu kinh doanh đa dạng, từ vật tư sản phẩm đến dịch vụ phần mềm. Bạn có thể xem thêm thông tin về subscription eCommerce tại đây.

5. Kiến Trúc Headless B2BKiến trúc Headless B2B

Headless eCommerce là một kiến trúc thương mại điện tử mà trong đó giao diện người dùng (front-end) và hệ thống back-end hoạt động riêng biệt nhưng giao tiếp với nhau thông qua API. Thiết lập này cho phép back-end kết nối với bất kỳ front-end nào, và điều này mang lại một lợi ích không nhỏ cho doanh nghiệp đang áp dụng các chiếc lược bán hàng đa kênh.

Với năm 2024 này, headless eCommerce sẽ ngày càng phát triển hơn so với năm qua khi mà nó sẽ mang lại cho các doanh nghiệp lợi thế cạnh tranh nhờ tính linh hoạt cao hơn, tích hợp tốt hơn với các hệ thống khác, dễ dàng mở rộng quy mô và giúp giảm tải lượng công việc của đội ngũ kỹ thuật. Thị trường Headless eCommerce đang bùng nổ, dự kiến sẽ đạt 32,1 tỷ USD vào năm 2027, với tốc độ tăng trưởng hàng năm là 20,5%. Hãy tham khảo thêm thông tin về Headless B2B tại đây.

6. Thương Mại Di Động

Thương Mại Di Động

Ngày nay, khách hàng dần có xu hướng mua hàng trực tuyến thông qua thiết bị di động nhiều hơn là đến tận nơi hay là mua qua máy tính, bởi lẽ, so với các thiết bị khác, mua sắm qua thiết bị di động giúp họ có một trải nghiệm liền mạch và thuận tiện hơn, đặc biệt là ở khâu thanh toán khi mà các hệ thống thanh toán trực tuyến như MoMo hay Zalo Pay đang dần trở nên quen thuộc. Vì thế, doanh nghiệp cần tập trung cải thiện giao diện website trên điện thoại và nếu được thì nên đầu tư xây dựng ứng dụng chuyên biệt để dễ dàng tối ưu trải nghiệm mua sắm của khách hàng cũng như tăng ưu thế cạnh tranh.

Để làm được điều này, khi thiết kế các trang thương mại điện tử, doanh nghiệp cần lưu ý rằng chúng không chỉ tương thích với thiết bị di động mà cần phải thật sự tối ưu về mặt UX/UI. Điều này liên quan đến việc thiết kế giao diện hỗ trợ điều hướng bằng ngón cái, đẩy nhanh quy trình thanh toán và rút ngắn thời gian tải trang. Luôn nhớ rằng, trong thương mại di động, sự dễ dàng và tốc độ của hành trình mua sắm tỷ lệ thuận với khả năng hoàn thành đơn hàng.

7. Sự Cải Tiến Trong Thanh Toán B2B

Ngành thương mại điện tử B2B đang thay đổi nhanh chóng với sự xuất hiện của tự động hóa và các hình thức giao dịch trực tuyến đang thay thế các phương thức truyền thống, giúp giảm đáng kể chi phí vận hành và tài nguyên nhân sự.

Một nghiên cứu của Markets and Markets nhấn mạnh rằng việc áp dụng hệ thống thanh toán tự động có thể giảm 50% chi phí vận hành cho bộ phận thu hồi công nợ và cắt giảm 85% các tác vụ thủ công. Sự phát triển này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn cho cả khách hàng. Giờ đây, khách hàng có thể chủ động thanh toán trực tuyến mà không cần phải thông qua doanh nghiệp, từ đó nâng cao trải nghiệm thanh toán tổng thể.

Thanh Toán Bằng Di Động

Sự bùng nổ của điện thoại di động đã cách mạng hóa cả hành vi mua sắm và thanh toán của người tiêu dùng. Khi điện thoại thông minh trở thành một phần không thể thiếu trong hành trình của người mua sắm, việc cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán, bao gồm ví điện tử như Apple Pay hoặc Samsung Pay, đã trở nên thiết yếu. Năm 2024 sẽ đánh dấu một bước ngoặt, khi mà doanh nghiệp không đa dạng hoá các phương thức thanh toán trực tuyến thì sẽ gặp khó khăn trong việc giữ chân khách hàng.

Mua Trước Trả Sau

Mua trước trả sau (BNPL) đang nổi lên như một xu hướng mang tính chiến lược, mà các doanh nghiệp lớn như Shopee hay Lazada đang áp dụng và thử nghiệm nó trong hệ thống thanh toán. Không sớm thì muộn, mô hình mua trước trả sau sẽ phát huy tiềm năng trong việc định hình là bức tranh tổng thể của hệ thống thanh toán trực tuyến.

Mô hình mua trước trả sau gần đây đang dần chiếm được thiện cảm và thu hút sự chú ý ở Mỹ, Châu u và Châu Phi. Sự gia tăng này gắn liền với những thay đổi trong cách mọi người quản lý chi tiêu, đặc biệt là giới trẻ. Gen Z sắp tới sẽ là nhóm khách hàng dẫn đầu trong xu hướng này khi phần lớn thế hệ này đang trở thành lực lượng lao động chính ở nhiều doanh nghiệp. Dự đoán rằng việc lựa chọn mua trước trả sau trong Gen Z sẽ tăng từ 36,8% vào năm 2021 lên 47,4% vào năm 2025. Nếu bạn chưa rõ về khái niệm mua trước trả sau, hãy tham khảo qua bài viết này.

8. AR Trong Thương Mại Điện Tử B2B

AR đang cách mạng hóa thương mại điện tử B2B, biến những không gian đơn giản thành các phòng trưng bày trực tuyến có thể tương tác. Với AR, các doanh nghiệp có thể tạo ra các mô hình sản phẩm 3D để khách hàng khám phá chi tiết, mang đến trải nghiệm hấp dẫn vượt xa những gì ảnh tĩnh có thể cung cấp.

Thị trường AR đang bùng nổ, với dự báo sẽ tăng vọt từ 96,4 triệu USD vào năm 2023 lên 181,5 triệu USD vào năm 2028, với 13,48% tỷ lệ tăng trưởng hàng năm. AR đã được áp dụng hiệu quả trong sách dành cho trẻ em và các khu vui chơi, tuy nhiên, nó sẽ trở thành một tính năng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, đặc biệt là trong thị trường thương mại điện tử B2B, giống như chiến dịch của Oreo trong dịp Tết 2020.

Oreo AR Campaign

 

Lời Kết!

Thương mại điện tử B2B sẽ có những bước chuyển mình mạnh mẽ và sẽ dần vượt xa các cửa hàng truyền thống về tính hiệu quả. Sự bùng nổ này được thúc đẩy bởi những tiến bộ kỹ thuật số và sự thay đổi kinh tế sau đại dịch. Đây không chỉ là một sự thay đổi; đó là kỷ nguyên kinh doanh trực tuyến mới, nơi những đổi mới công nghệ mang lại lợi ích cho cả người mua và doanh nghiệp.

Những xu hướng này là vô cùng quan trọng đối với bất kỳ ai tham gia thị trường kỹ thuật số. SECOMM với hơn một năm kinh nghiệm trong các giải pháp thương mại điện tử B2B sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp phát triển.

Liên hệ SECOMM hoặc gọi vào hotline (+84) 28 7108 9908 ngay hôm nay để cùng triển khai các giải pháp thương mại điện tử mới nhất.

2
215
0
1
09/04/2024
NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN VỀ SUBSCRIPTION ECOMMERCE
NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN VỀ SUBSCRIPTION ECOMMERCE

Subscription eCommerce hay thương mại điện tử dựa trên đăng ký, nghe như một khái niệm mới với nhiều doanh nghiệp, tuy nhiên, mô hình này rất quen thuộc nếu ta hiểu nó theo một cách đơn giản. Ví dụ như bạn đang kinh doanh nhà hàng hải sản và hàng ngày, bạn phải liên hệ với bên cung cấp để đảm bảo nguồn hàng được đầy đủ.

Bằng việc nhận hàng một cách định kỳ, có thể theo tháng hoặc tuần, mô hình này chính là subscription ecommerce. Với mô hình này, người dùng thường sẽ nhận được một số lợi ích nhất định như giảm giá, khuyến mãi hoặc đơn giản là được mua hàng với giá sỉ dành cho đại lý từ phía nhà cung cấp.

Bạn đã phần nào mường tượng được mô hình này vận hành như thế nào? Hãy cùng Secomm tìm hiểu rõ hơn về hoạt động kinh doanh này.

Subscription eCommerce Là Gì?

Subscription eCommerce hay còn gọi là thương mại điện tử đăng ký, là mô hình kinh doanh mà khách hàng trả phí định kỳ để nhận sản phẩm, dịch vụ hoặc quyền truy cập vào một nền tảng. Mô hình này ngày càng phổ biến với nhiều ưu điểm cho cả doanh nghiệp và khách hàng.

Ba loại hình phổ biến của subscription eCommerce:

  • Đăng ký nhận sản phẩm/dịch vụ định kỳ

Với loại hình này, khách hàng sẽ cần trả phí định kỳ (tháng, quý, năm) để nhận sản phẩm hoặc dịch vụ được giao đến tận nhà một cách đều đặn. Một số ví dụ điển hình như thẻ tập gym theo tháng, giao sữa tươi hàng ngày, v.v. Với loại hình này, khách hàng sẽ được tận hưởng sự tiện lợi của việc không cần phải ra tận cửa hàng thường xuyên. Hơn thế, về phía doanh nghiệp, họ sẽ có thể dễ dàng quản lý tài nguyên cũng như hoạch định các dự án tốt hơn.

  • Chương trình hội viên

Ở loại hình này, khách hàng sẽ trả phí hoặc đăng ký miễn phí để trở thành hội viện của nhãn hàng, từ đó, họ sẽ nhận được các ưu đãi độc quyền như voucher, thông tin khuyến mãi, quà tặng, v.v. Một vài ví dụ điển hình như: “Hội Cam” của Guardian Vietnam với quyền lợi tích điểm đổi quà, giảm giá cho thành viên, hay chương trình “SkyJoy” của Vietjet Air với ưu tiên đặt vé, tích điểm đổi vé máy bay, v.v. Với loại hình này, doanh nghiệp có thể thu được một lượng dữ liệu quý giá từ thông tin các hội viên, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ để kích cầu mua sắm từ khách hàng.

  • Phần mềm dạng dịch vụ (SaaS)

Đây là loại hình mà khách hàng trả phí theo tháng/năm để sử dụng phần mềm được cung cấp qua internet. Ví dụ như phần mềm thiết kế trực tuyến Canva hay bộ ứng dụng văn phòng Microsoft 365. Với SaaS, doanh nghiệp có thể tiết kiệm kha khá chi phí khi không cần đầu tư quá nhiều vào phần mềm, hơn thế, khách hàng có thể sử dụng trực tuyến thông qua các trình duyệt web mà không cần tải về. Bạn có thể tìm thêm các thông tin về SaaS tại đây.

Thị trường subscription eCommerce đang tăng trưởng rất ổn định trong những năm gần đây với quy mô thị trường toàn cầu đạt 193.6 tỷ USD vào năm 2023. Hơn nữa, con số này được dự báo sẽ đạt mức 5,014.4 tỷ USD vào năm 2032, với mức tăng trưởng là 43.56% trong 9 năm (2024 – 2032).

Tuy nhiên, làm sao để một nhà bán hàng mới có thể tận dụng tối đa tiềm năng của loại hình thương mại điện tử này vẫn luôn là một chủ đề khá thú vị. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ vấn đề này thông qua những lợi ích cũng như những hạn chế của subscription eCommerce nào.

Lợi Ích Của Subscription Ecommerce Đối Với Doanh Nghiệp

Lợi Ích Của Subscription Ecommerce Đối Với Doanh Nghiệp

Mô hình thương mại điện tử này không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà nó còn là một phương pháp chiến lược hiệu quả trong thời đại số này để mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, từ việc có thể dự đoán được doanh thu định kỳ, cho đến việc củng cố mối quan hệ toàn diện với khách hàng.

Dự Đoán Được Dòng Doanh Thu Định Kỳ

Khác với các giao dịch một lần, mô hình subscription eCommerce cho phép doanh nghiệp có thể dự đoán được dòng doanh thu của họ trong một giai đoạn nhất định. Với việc này, doanh nghiệp có thể dễ dàng xây dựng các kế hoạch sắp tới dựa vào dự toán ngân sách hiện tại từ nguồn doanh thu từ các khách đang sử dụng dịch vụ, và nếu có vấn đề liên quan đến việc chênh lệch ngân sách, sự điều chỉnh có thể xảy ra ở mức tối thiểu nhất.

Tăng Cường Mối Quan Hệ với Khách Hàng 

Không chỉ đơn thuần là việc giao dịch, subscription eCommerce còn là nền tảng để các doanh nghiệp có thể củng cố mối quan hệ của họ với khách hàng cho một mục tiêu dài hạn. Theo một thống kê từ Zuora, 93% người dùng đăng ký các dịch vụ cho rằng các công ty nên tăng cường đầu tư vào nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Với mô hình subscription eCommerce, điều này là hoàn toàn có thể khi mà các nhà bán hàng có thể tận dụng tối đa nguồn dữ liệu mà họ có sẵn về khách hàng để từ đó hoạch định ra một chiến lược kinh doanh tốt hơn, gia tăng tỷ lệ khách hàng quay lại cũng như tạo dựng sự tin tưởng nơi khách hàng.

Sử Dụng Insight Hiệu Quả

Việc thấu hiểu khách hàng không chỉ dừng lại ở những tương tác thông thường, mà nó còn là việc kỹ càng phân tích hành vi và sở thích của họ theo thời gian. Thông qua việc áp dụng mô hình đăng ký, các nhà bán hàng sẽ có một cái nhìn sâu sắc hơn về hành vi tiêu dùng của khách hàng, thói quen cũng như sở thích mua sắm của họ. Và với những dữ liệu quý báu thu được trong suốt quá trình này, các nhà bán hàng có thể dễ dàng tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ của mình, cũng như các chiến lược tiếp thị một cách hiệu quả nhất cho nhóm khách hàng mục tiêu. Không những thế, việc thu thập các thông tin thiết yếu qua mô hình đăng ký này góp phần không nhỏ vào việc giảm thiểu chi phí cho quá trình nghiên cứu thị trường.

Sử Dụng Hiệu Quả Ngân Sách Tiếp Thị

Các doanh nghiệp cần lưu ý sử dụng một cách hiệu quả nguồn dữ liệu quý giá từ mô hình subscription eCommerce để có thể tối ưu một cách triệt để ngân sách cho các chiến dịch tiếp thị. Thông thường, việc nghiên cứu thị trường để có thể xây dựng một chân dung khách hàng hoàn chỉnh là vô cùng khó và tốn chi phí. Tuy nhiên, nếu có thể sử dụng được những dữ liệu từ người đăng ký, doanh nghiệp có thể cắt giảm một phần của ngân sách tiếp thị, giúp cho việc chi tiêu hiệu quả hơn về lâu dài. Không những thế, bằng việc thu thập một lượng lớn dữ liệu khách hàng, doanh nghiệp sẽ có một cái nhìn đúng đắn và sâu sắc hơn về tệp khách hàng chủ đạo, từ đó có thể đem yếu tố cá nhân hoá vào các chiến dịch, tăng tính hiệu quả cho các hoạt động của chiến dịch.

Tối Đa Hoá Cơ Hội Bán Hàng

Những khách hàng đã đăng ký dịch vụ thường có xu hướng tiếp tục gia hạn, thậm chí là sử dụng thêm các sản phẩm từ phía công ty nếu họ thấy hài lòng giá trị mà công ty mang lại. Mô hình đăng ký không chỉ là cầu nối để doanh nghiệp tạo dựng uy tín, mà còn là chất xúc tác thúc đẩy khách hàng chi tiêu nhiều hơn cho các sản phẩm đi kèm. Ví dụ điển hình là các trung tâm thể hình, không chỉ cung cấp gói tập luyện, họ còn có thể giới thiệu các sản phẩm phụ trợ như dụng cụ tập luyện hay thực phẩm bổ sung với những ưu đãi đặc biệt dành cho những khách hàng đã đăng ký.

Xây Dựng Mô Hình Subscription Ecommerce Hiệu Quả

Việc hiểu rõ mục đích của mô hình subscription eCommerce là rất quan trọng trong việc định hình một chiến dịch thành công, dù mục tiêu của bạn là tăng doanh thu, tăng lợi nhuận hay mở rộng kinh doanh. Bởi lẽ, chính mục tiêu này sẽ là kim chỉ nam cho quá trình xây dựng chân dung khách hàng cũng như lựa chọn chiến lược giá cả phù hợp cho chiến dịch của doanh nghiệp.

Chẳng hạn, nếu bạn muốn tăng biên lợi nhuận trong quý sắp tới cho một chiến dịch đặc biệt, hãy xem xét điều chỉnh các lợi ích trong các gói đăng ký để thu hút một lượng lớn khách hàng trong thời gian diễn ra. Để thực hiện điều này một cách hiệu quả, các doanh nghiệp cần chú ý đến những điều sau đây.

Đơn giản hóa Quy trình Đăng ký 

Sự dễ dàng trong quy trình đăng ký chiếm một vị trí then chốt trong ngành thương mại điện tử, khi mà quá trình đăng ký càng đơn giản và thân thiện với người dùng thì tỉ lệ chuyển đổi càng cao. Không chỉ thế, việc sử dụng một quy trình đăng ký đơn giản trong mô hình subscription eCommerce còn giúp cho khách hàng có nhiều thiện cảm hơn với doanh nghiệp, thúc đẩy họ hoàn tất việc đăng ký.

Ngoài ra, việc làm nổi bật các dịch vụ đăng ký cũng như khiến chúng dễ dàng truy cập cũng là một điều vô cùng quan trọng. Ví dụ, hãy xem xét “Hội Cam” của Guardian: chương trình hội viên này chỉ được đề cập qua loa thông qua một câu trong mỗi bài đăng trên mạng xã hội, thay vì được nhấn mạnh trong một bài đăng riêng biệt. Tương tự, trên trang web của họ, hướng dẫn để trở thành hội viên được đặt trong một tab nhỏ, không có bất kỳ banner nổi bật nào để chỉ ra sự hiện diện của nó.

Guardian chưa thực sự làm tốt trong việc đơn giản hoá quy trình đăng ký hội viên.

Và thậm chí, ngay cả trong các cửa hàng vật lý, chương trình hội viên cũng ít khi được chủ động giới thiệu bởi các nhân viên. Với những yếu tố như trên, trừ khi khách hàng thực sự có nhu cầu mạnh mẽ với việc đăng ký thành viên, nếu không, họ sẽ rất dễ bỏ cuộc vì phải đầu tư công sức vào việc tìm kiếm thông tin hướng dẫn.

Thắt Chặt Mối Quan Hệ Với Khách Hàng

Trong mô hình subscription eCommerce, việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với khách hàng là rất quan trọng. Điều này liên quan đến việc cảm nhận của khách hàng về giá trị mà doanh nghiệp của bạn đang cố gắng cung cấp. Trong trường hợp họ cảm thấy rằng giá trị họ nhận được không xứng với chi phí họ bỏ ra, hay phía công ty không quan tâm đến trải nghiệm của họ thì việc họ cân nhắc các đơn vị khác là điều chắc chắn. Vì vậy, việc củng cố những mối quan hệ với khách hàng theo thời gian là rất quan trọng. Hãy lưu ý rằng, khi đội ngũ kỹ thuật viên có thể hỗ trợ một cách xuất sắc, mặc định, khách hàng sẽ tin tưởng vào thương hiệu hơn, và thậm chí, họ có thể quyết định gia hạn đăng ký của mình.

Cân Bằng Lợi Nhuận và Sự Hài Lòng

Chiến lược giá cả nên phản ánh đúng với sản phẩm hay dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp, với mục tiêu kinh doanh và chân dung khách hàng. Nếu bạn không chắc chắn về sở thích của khách hàng, việc bắt đầu với một gói cơ bản bao gồm các dịch vụ thiết yếu là lời khuyên hợp lý.

Cách tiếp cận này vừa cho phép bạn triển khai dịch vụ của mình mà vừa có thể giữ được sự linh hoạt trong việc điều chỉnh các gói nâng cao. Khi bạn đã thu thập được đủ phản hồi và nhu cầu của khách hàng, bạn có thể điều chỉnh các gói dịch vụ của mình để phù hợp với các nhóm khách hàng khác nhau.

Những Thách Thức Của Mô Hình Subscription Ecommerce

Khi triển khai mô hình subscription eCommerce, việc nhận diện và chuẩn bị sẵn sàng cho các thách thức là điều không thể thiếu để đảm bảo hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn.

Duy Trì Tương Tác Với Khách Hàng

Một mô hình đăng ký thành công phụ thuộc vào việc duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Hãy tạo ra sự khác biệt bằng cách cá nhân hóa dịch vụ, cung cấp nội dung độc quyền và các chương trình ưu đãi cho khách hàng cũ, giúp họ cảm nhận được giá trị mà doanh nghiệp bạn đem đến. Đồng thời, đừng quên làm nổi bật những ưu điểm vượt trội của dịch vụ để giảm thiểu nguy cơ cạnh tranh khi khách hàng chuyển sang các bên đối thủ.

Với những khách hàng mới, đừng phức tạp hóa các quy trình đăng ký cũng như tương tác một cách hời hợt, hãy cho họ thấy được những giá trị mà họ sẽ nhận được ngay từ những phút giây đầu tiên của quy trình đăng ký.

Quản Lý Kho Hàng Hiệu Quả 

Đối với những doanh nghiệp kinh doanh hàng hóa, việc cân bằng giữa cung và cầu là vô cùng thiết yếu. Hãy theo dõi sát sao xu hướng tiêu dùng và điều chỉnh lượng hàng tồn một cách linh hoạt. Bên cạnh đó, doanh nghiệp phải luôn chuẩn bị sẵn sàng kế hoạch dự phòng cho những biến động của chuỗi cung ứng để đảm bảo sự ổn định trong việc phân phối sản phẩm.

Mở Rộng Cơ Sở Hạ Tầng 

Khi số lượng người đăng ký tăng lên, hệ thống hạ tầng của bạn cũng cần phải được nâng cấp để theo kịp tốc độ tăng trưởng. Việc các doanh nghiệp có kế hoạch đầu tư hợp lý vào công nghệ và hệ thống dữ liệu từ sớm sẽ giúp họ đảm bảo được sự ổn định khi vận hành dù cho lượng khách hàng có tăng đột ngột hay các vấn đề khác về mặt kỹ thuật. Hãy nhớ rằng, trải nghiệm người dùng luôn phải được chú trọng, đừng để khách hàng cảm thấy khó chịu khi sử dụng các dịch vụ mà bạn cung cấp, đặc biệt là với các dịch vụ số như Canva.

Tự động hóa đang là xu hướng của tương lai, chúng đang dần thay thế các quy trình thủ công bằng những hoạt động hiệu quả và mượt mà hơn. Hãy áp dụng trí tuệ nhân tạo vào các công việc hàng ngày, giải phóng sức lực cho đội ngũ của bạn để họ có thể tập trung vào những dự án chiến lược, hay đơn giản là tập trung tốt hơn vào chuyên môn của họ.

Case Study Từ Amazon

Amazon Prime là một ví dụ điển hình về việc áp dụng mô hình subscription eCommerce, điều này đã giúp họ nhận được một loạt lợi ích vượt trội. Với mô hình này ở Amazon Prime, người đăng ký được hưởng các đặc quyền như giao hàng miễn phí trong hai ngày, thư viện nội dung phát trực tuyến phong phú, và các ưu đãi mua sắm độc quyền. Với dịch vụ này, Amazon không chỉ muốn đem lại cho khách hàng việc hoàn thành đơn hàng một cách nhanh chóng, họ còn nhấn mạnh về các giá trị liên tục và sự tiện lợi không ngừng mà khách hàng có thể nhận được.

Amazon Prime case study

Điểm nổi bật của Amazon Prime nằm ở việc kết hợp nhiều dịch vụ thành một gói đăng ký duy nhất, từ đó tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và nuôi dưỡng niềm tin của họ với thương hiệu. Việc gói gọn chiến lược này là yếu tố quan trọng trong việc giữ chân khách hàng, khẳng định vị thế của Amazon là một trong những doanh nghiệp đi đầu của ngành thương mại điện tử.

Triển khai Subscription eCommerce ngay hôm nay!

Thương mại điện tử theo mô hình đăng ký (Subscription eCommerce) đang dần trở thành xu hướng khiến nhiều doanh nghiệp quan tâm. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể khai thác được hết giá trị mà mô hình này mang lại một cách hiệu quả. Nếu quý doanh nghiệp đã sẵn sàng bắt đầu hành trình này và đang tìm kiếm một người cố vấn đáng tin cậy, Secomm sẵn sàng là đối tác lý tưởng đồng hành cùng doanh nghiệp. Liên hệ SECOMM hoặc gọi vào hotline (+84)28 7108 9908 ngay hôm nay để cùng nhau triển khai Subscription eCommerce hiệu quả và bền vững.

2
222
0
1
05/04/2024
KHÁM PHÁ BÀI VIẾT THEO DANH MỤC
CHUYỂN ĐỔI SỐ
NỀN TẢNG TMĐT
TIN TỨC SECOMM
TRIỂN KHAI TMĐT
TOP 10 SHOPIFY APP ĐỂ TRIỂN KHAI OMNICHANNEL ECOMMERCE
TOP 10 SHOPIFY APP ĐỂ TRIỂN KHAI OMNICHANNEL ECOMMERCE

Shopify app không chỉ được biết đến là loạt những công cụ và tính năng vượt trội mà còn là bàn đạp mạnh mẽ và linh hoạt để thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp trong hệ sinh thái Shopify. Đằng sau những dòng code và giao diện trực quan, Shopify app đang định hình cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng trên môi trường trực tuyến và tại cửa hàng.

Nhưng điều gì xảy khi tích hợp những Shopify app này vào hệ thống Omnichannel? Câu trả lời chính là sự kết hợp tuyệt vời giữa công nghệ và chiến lược kinh doanh, tạo ra một trải nghiệm mua sắm đồng nhất và hấp dẫn tại mọi kênh.

Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu 10 Shopify app hàng đầu mà doanh nghiệp cần biết để thúc đẩy chiến lược Omnichannel eCommerce lên một tầm cao mới và mang lại giá trị đích thực cho khách hàng của mình.

Shopify POSShopify-POS

POS (Point of Sales) được đánh giá là bộ giải pháp toàn diện nhất mà Shopify đã phát triển để hỗ trợ hoạt động bán hàng online, offline và omnichannel. Ứng dụng Shopify POS có hai phiên bản: Lite và Pro. Cả hai đều cho phép nhà bán hàng chấp nhận thanh toán,quản lý hồ sơ khách hàng, quản lý tồn kho và theo dõi đơn hàng từ mọi kênh trên một nền tảng duy nhất. Tích hợp Shopify POS giúp doanh nghiệp triển khai Omnichannel eCommerce hiệu quả hơn, tạo trải nghiệm khách hàng liền mạch từ online đến offline với đa dạng tuỳ chọn mua sắm như:

  • Mua online nhận tại cửa hàng
  • Mua online, đổi trả tại cửa hàng
  • Mua tại cửa hàng và giao hàng tận nơi
  • Lướt sản phẩm tại cửa hàng và mua hàng online

Xếp hạng: 4.1/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Cho phép cung cấp đa dạng hình thức mua sắm nhằm tăng cường chuyển đổi
  • Quản lý chặt chẽ hồ sơ khách hàng, thông tin sản phẩm, đơn hàng và tồn kho
  • Kết nối và đồng bộ dữ liệu liền mạch giữa các kênh bán hàng
  • Bán và quy đổi thẻ quà tặng số và vật lý tại cửa hàng và trên các kênh trực tuyến
  • Cho phép chấp nhận từ hai hình thức thanh toán trở lên tại cùng một giao dịch

Giá:

  • Shopify POS Lite: Đã bao gồm trong tất cả các gói Shopify. Giới hạn quyền truy cập của nhân viên, cung cấp hồ sơ khách hàng cơ bản, đổi trả hàng tại địa điểm mua hàng ban đầu
  • Shopify POS Pro: $89/tháng/địa điểm bán hàng. Miễn phí đối với nhà bán hàng Shopify Plus. Không giới hạn quyền truy cập của nhân viên, cho phép bán hàng Omnichannel, cung cấp hồ sơ khách hàng chuyên sâu, cung cấp báo cáo bán hàng chuyên nghiệp, đổi trả hàng tại bất kỳ địa điểm mua hàng nào.

Smile: Loyalty & Rewards Smile

Smile là nền tảng dễ sử dụng cho phép tạo các chương trình khuyến mãi và chương trình khách hàng thân thiện để tăng sự trung thành và doanh số bán hàng. Với Smile, doanh nghiệp có thể tạo ra hệ thống điểm thưởng, phiếu giảm giá và các ưu đãi đặc biệt để khuyến khích hành vi mua sắm lặp lại và thúc đẩy tương tác khách hàng trên nhiều kênh.

Smile là một trong những Shopify app hữu ích cho việc triển khai Omnichannel eCommerce vì cho phép dễ dàng kết nối với các chiến dịch marketing và bán hàng khác như email, subscription và POS. Điều này mang đến cho khách hàng trải nghiệm trực quan, phong phú và hấp dẫn hơn.

Xếp hạng: 4.9/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Tạo và tùy chỉnh loyalty program với thể lệ tích điểm, đổi điểm
  • Tích hợp liền mạch với các app khác như Klaviyo, Gorgias, Shopify POS, Judge.me
  • Tự động dịch toàn bộ loyalty program sang 1 trong 6 ngôn ngữ có sẵn của Smile như tiếng Anh, Pháp, Bồ Đào Nha, Đức, Tây Ban Nha và Trung Quốc
  • Cho phép khách hàng không là thành viên được quyền tích điểm và đổi điểm

Giá:

  • Free: Miễn phí cài đặt, tối đa 200 đơn hàng mỗi tháng
  • Starter: $49/tháng, tối đa 500 đơn hàng mỗi tháng
  • Growth: $199/tháng, tối đa 2,500 đơn hàng mỗi tháng
  • Plus: $999/tháng, tối đa 7,500 đơn hàng mỗi tháng

Avada Email Marketing & SMS Avada

Avada là ứng dụng Shopify cho phép tạo và tự động hoá các chiến lược email marketing và tin nhắn văn bản (SMS). Đây được xem là giải pháp hiệu quả để doanh nghiệp tiếp cận đối tượng mục tiêu, follow up, chuyển đổi và xây dựng mối quan hệ khách hàng dài hạn, thông qua email, SMS, popup, thông báo đẩy và WhatsApp. Việc này có thể được thực hiện trên nhiều kênh khác nhau cả online lẫn offline nhằm tối ưu chiến lược Omnichannel Marketing.

Xếp hạng: 4.9/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Tự động hoá quy trình triển khai Omnichannel Marketing
  • Cung cấp đa dạng các email marketing template
  • Cho phép tạo và gửi nhiều dạng email trong chiến dịch email newsletter
  • Thu hút khách hàng tiềm năng từ các form và pop-up
  • Cá nhân hoá thông điệp email và SMS
  • Trình chỉnh sửa đơn giản và dễ sử dụng

Giá:

  • Free: Cho phép tối đa 12,000 email, Tự động hoá cơ bản, email template cơ bản
  • Pro: $16/tháng, cho phép lên đến 12,000 email/tháng, tự động hoá không giới hạn, truy cập tất cả email template, cho phép SMS và WhatsApp
  • Advanced: $47/tháng, không giới hạn email, tất cả tính năng của gói Pro, tích hợp với Google và Facebook Ads, quản lý tài khoản admin.

Zendesk Zendesk

Triển khai Omnichannel eCommerce hay bất kỳ hình thức kinh doanh trực tuyến nào cũng đòi hỏi việc cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chỉn chu. Zendesk là lựa chọn lý tưởng để giúp doanh nghiệp hợp lý hoá quy trình này.

Shopify app này cho phép doanh nghiệp tương tác với khách hàng qua email, hotline, live chat, mạng xã hội và nhiều kênh khác, và quản lý chúng trên một giao diện duy nhất, đơn giản, trực quan. Việc tích hợp ứng dụng Zendesk vào hệ thống Shopify có thể giúp tăng cường mối quan hệ với khách hàng và giải quyết vấn đề của khách hàng nhanh chóng và hiệu quả.

Xếp hạng: 2.9/5

Lượt đánh giá: 155

Tính năng cốt lõi: 

  • Cho phép truy cập vào dữ liệu khách hàng để cung cấp hỗ trợ nhanh chóng và cá nhân hoá
  • Xử lý hoàn tiền, huỷ đơn hàng trực tiếp từ sidebar của Zendesk app
  • Nhúng live chat vào bất kỳ kênh bán hàng nào chỉ với một cú nhấp chuột

Giá:

  • Suite Team: $55/tháng
  • Suite Growth: $89/tháng
  • Suite Professional: $115/tháng
  • Suite Enterprise: $150/tháng

Stocky Stocky

Đây là ứng dụng quản lý hàng tồn kho được phát triển dành riêng cho Shopify POS Pro, mang tới giải pháp tồn kho chuyên sâu và vượt trội nhất từ trước đến nay. Do đó, đây cũng là một Shopify app hữu ích nên tích hợp để triển khai Omnichannel eCommerce hiệu quả. Stocky cho phép doanh nghiệp đồng bộ hoá dữ liệu đơn đặt hàng và tồn kho giữa các cửa hàng bán lẻ online và offline. Điều này giúp tối ưu quản lý tồn kho, hợp lý hoá quy trình kinh doanh và cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch cho khách hàng.

Xếp hạng: 2.9/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Tích hợp sẵn với Shopify POS Pro
  • Cho phép xem xét và nhận dữ liệu tồn kho đầu vào từ POS
  • Sử dụng chức năng quét mã vạch để tăng tốc việc nhận về dữ liệu tồn kho từ POS
  • Cho phép tạo và quản lý các đơn hàng và liên hệ với nhà cung cấp
  • Cho phép kiểm kê tồn kho bằng cách đếm hoặc quét hàng trong kho và thực hiện các điều chỉnh cần thiết
  • Cung cấp báo cáo chuyên sâu để đưa ra quyết định tồn kho đúng đắn thông qua các phân tích dữ liệu hàng tồn kho

Giá: Miễn phí sử dụng

Deputy Deputy

Việc quản lý nhân sự khi triển khai Omnichannel eCommerce là thử thách đối với phần lớn doanh nghiệp. Deputy ra đời để giúp doanh nghiệp vượt lên thử thách đó. Với Deputy, doanh nghiệp có thể tối ưu hoá quy trình quản lý nhân viên và lịch làm việc của họ.

Ứng dụng Shopify này cho phép cấp quản lý theo dõi lịch làm việc của nhân viên, quản lý ca làm việc và giao việc một cách hiệu quả. Ngoài ra, Deputy sử dụng dữ liệu theo thời gian thực lấy từ báo cáo bán hàng của Shopify để người quản lý có thể sắp xếp lịch làm việc của nhân viên sao cho tối ưu chi phí. Deputy cũng cung cấp bảng chấm công kỹ thuật số nhanh và chính xác để thực hiện tính lương.

Xếp hạng: 5/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Cung cấp dữ liệu bán hàng dễ hiểu để lên kế hoạch và lịch làm việc hiệu quả hơn cho nhân viên
  • Tránh những sai lầm tốn kém về bảng chấm công và đảm bảo nhân viên được trả lương chính xác
  • Xuất bảng chấm công sang phần mềm tính lương của doanh nghiệp chỉ bằng một cú nhấp chuột.

Giá: Miễn phí 30 ngày trải nghiệm. $25/tháng.

Endear CRM and Clienteling Endear

Endear là một ứng dụng CRM và chăm sóc khách hàng mạnh mẽ, được phát triển với mục tiêu giúp nhà bán hàng tăng doanh số và củng cố quan hệ khách hàng. Ứng dụng Shopify này cho phép doanh nghiệp sắp xếp dữ liệu khách hàng, gửi email và SMS cá nhân hoá, phân tích khả năng tiếp cận và hiệu suất bán hàng của nhân viên từ .

Xếp hạng: 4.3/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Cho phép truy cập và quản lý tất cả dữ liệu khách hàng trên một nền tảng duy nhất
  • Xây dựng và tự động hóa các chiến dịch SMS và email bằng cách sử dụng các template có sẵn.
  • Cung cấp báo cáo bán hàng chuyên sâu và tích hợp sẵn

Giá: Miễn phí trải nghiệm 14 ngày

  • Starter: $60/tháng. Tối đa 1,000 emails + 250 SMS
  • Growth: $160/tháng. Tối đa 9,000 emails + 500 SMS
  • Pro: $300/tháng. Tối đa 15,000 emails + 1,000 SMS

Omisell Omisell

Omisell là một ứng dụng quản lý đa kênh hàng đầu, cho phép doanh nghiệp quản lý đơn hàng, tồn kho và giao hàng trên nhiều kênh bán hàng từ một giao diện duy nhất. Shopify app này giúp tối ưu hóa quy trình quản lý kinh doanh và mang lại sự đồng bộ hóa giữa các kênh bán hàng khác nhau.

Xếp hạng: 4.6/5

Tính năng cốt lõi:

  • Tích hợp và quản lý dễ dàng nhiều kênh bán hàng khác nhau: Lazada, Shopee, Shopify, Tiktokshop.
  • Quản lý danh mục và động bộ liền mạch giữa các kênh
  • Quản lý đơn hàng, đồng bộ và xử lý đơn hàng tự động
  • Quản lý và đồng bộ tồn kho
  • Kết nối 50+ nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển khắp Đông Nam Á

Giá: Miễn phí sử dụng

Progus Store Locator Map Progus

Đây là một trong những Shopify app hữu ích cho phép doanh nghiệp tạo ra bản đồ hiển thị các cửa hàng bán lẻ trên website thương mại điện tử. Việc này sẽ giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm và định vị cửa hàng gần họ nhất. Ứng dụng Shopify này tạo ra trải nghiệm mua sắm tiện lợi và liền mạch cho khách hàng từ online đến offline, đồng thời giúp doanh nghiệp tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Xếp hạng: 5/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Nhiều kiểu bản đồ, điểm đánh dấu tùy chỉnh, màu sắc và phông chữ
  • Cung cấp báo cáo nâng cao và tuỳ chỉnh
  • Hệ thống đa ngôn ngữ, cung cấp ứng dụng dịch ngôn ngữ
  • Thiết lập nhanh chóng, đơn giản không cần kết nối API

Giá: Miễn phí trải nghiệm 14 ngày

  • Free: 1 địa điểm cửa hàng. Đa ngôn ngữ, đa dạng kiểu bản đồ và điểm đánh đấu
  • Basic: $9.99/tháng. Tối đa 100 địa điểm cửa hàng. Đa ngôn ngữ, đa dạng kiểu bản đồ và điểm đánh đấu.
  • Standard: $19.99/tháng/. Tối đa 500 địa điểm cửa hàng. Đa ngôn ngữ, đa dạng kiểu bản đồ và điểm đánh đấu.
  • Unlimited: $29.99/tháng. Không giới hạn địa điểm cửa hàng. Đa ngôn ngữ, đa dạng kiểu bản đồ và điểm đánh đấu.

JivoChat: Live Chat & WhatsApp JivoChart

JivoChat là ứng dụng cho phép doanh nghiệp thực hiện các trao đổi bằng tin nhắn để hỗ trợ khách hàng trực tiếp từ website thương mại điện tử. JivoChat có thể tích hợp, nhận tin nhắn từ các nền tảng phổ biến như Facebook, Instagram, WhatsApp và LiveChat. Tất cả tin nhắn được quản lý hiệu quả thông qua hệ thống CRM nội bộ và từ đó có thể gửi thông báo hay thông điệp marketing phù hợp đến khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng. Ứng dụng Shopify này không chỉ mang đến trải nghiệm trò chuyện đa kênh thú vị cho khách hàng mà còn củng cố mối quan hệ giữa họ và doanh nghiệp, giúp tăng đáng kể tỷ lệ chuyển đổi.

Xếp hạng: 4.7

Tính năng cốt lõi: 

  • Các nền tảng nhắn tin phổ biến nhất đều có thể tích hợp với JivoChat
  • Cho phép thực hiện cuộc gọi từ website thương mại điện tử (thậm chí là cuộc gọi video) bằng số điện thoại
  • Triển khai chiến dịch tin nhắn pop-up + WhatsApp đến khách hàng tiềm năng để chuyển đổi họ
  • Sử dụng hệ thống CRM nội bộ để theo dõi các ưu đãi, yêu cầu giải đáp và xây dựng tệp khách hàng

Giá: 

  • Free Forever: Miễn phí 5 người dùng, không giới hạn livechat và website, hỗ trợ dịch sang 20 ngôn ngữ
  • Pro: $29/tháng. Miễn phí trải nghiệm 14 ngày, cung cấp thông tin chi tiết về người ghé website và theo dõi hành vi của họ trên trang web theo thời gian thực.

Lời kết 

Những năm gần đây, việc triển khai Omnichannel eCommerce không còn là lựa chọn mà là yêu cầu để một thương hiệu tiếp tục tồn tại và phát triển. Với sự hỗ trợ từ những Shopify app hàng đầu, doanh nghiệp có thể xây dựng một hệ thống bán hàng đa kênh mạnh mẽ và linh hoạt, mang lại trải nghiệm mua sắm đáng nhớ cho khách hàng của mình.

Từ Shopify POS đến Smile, hay Zendesk và Stocky, mỗi ứng dụng đều mang đến giải pháp độc đáo để tối ưu hoá chiến lược Omnichannel eCommerce. Từ việc quản lý hàng tồn kho đến tạo ra các chiến lược khuyến mãi và tương tác trực tiếp với khách hàng, mỗi công cụ đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm mua sắm và tăng cường quan hệ khách hàng.

Cần tư vấn để lựa chọn ứng dụng Shopify phù hợp nhất? Liên hệ SECOMM hoặc gọi hotline (028 7108 9908) ngay hôm nay!

2
161
0
1
19/04/2024
Top 10 Nước Có Dịch Vụ IT Thuê Ngoài
TOP 10 NƯỚC CUNG CẤP DỊCH VỤ IT THUÊ NGOÀI TRÊN THẾ GIỚI

Trước những thách thức của suy thoái kinh tế, IT thuê ngoài đã trở thành giải pháp được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để tối ưu chi tiêu ngân sách, khi mà lúc này, họ có thể sử dụng các nhân sự IT chuyên nghiệp cho các dự án lớn thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào đội ngũ nội bộ.

Lĩnh vực IT đang phát triển nhanh chóng, được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong công nghệ với hoạt động thuê ngoài đóng vai trò then chốt. Dự kiến rằng sẽ đạt tới 525,2 tỷ USD vào năm 2030, với tốc độ CAGR là 9,4% từ năm 2023 đến năm 2030. Điều này cho thấy nhu cầu thuê ngoài IT sẽ tiếp tục ở mức cao trong suốt thập kỷ.

Hiện nay, việc thuê ngoài đội ngũ IT không chỉ giới hạn ở một nước nhất định mà ở quy mô toàn cầu. Lưu ý rằng, những địa điểm lý tưởng là những nơi nổi trội về chuyên môn công nghệ, có môi trường kinh doanh và phát triển thuận lợi, cũng như nhân sự có thể sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát. Với bài viết sau, SECOMM sẽ điểm qua 10 quốc gia có đội ngũ IT thuê ngoài tốt nhất hiện nay dựa trên nhiều nghiên cứu.

1. Ấn ĐộẤn Độ

Ấn Độ luôn là một trong những quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực thuê ngoài, nổi tiếng với nguồn nhân lực IT và phát triển phần mềm dồi dào. Nhờ vào việc tối ưu chi phí, cũng như đầu tư vào trang thiết bị cùng với các chính sách hỗ trợ và khả năng sử dụng tiếng Anh tốt, Ấn Độ dần trở thành lựa chọn ưu tiên của các doanh nghiệp toàn cầu. Với số lượng sinh viên tốt nghiệp đạt mức 1.5 triệu mỗi năm, Ấn Độ luôn có nguồn nhân lực với tay nghề cao, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu tăng của thị trường quốc tế.

Hơn thế, mức lương trung bình của Ấn Độ có phần thấp hơn so với các quốc gia phương Tây, theo Upwork, các nhà phát triển phần mềm ở Ấn Độ thường nhận được mức lương từ 18 đến 39 USD mỗi giờ, thấp hơn đáng kể so với mức giá 50 đến 60 USD mỗi giờ ở Hoa Kỳ hay với mức 150 đến 250 USD của Đức. Sự kết hợp giữa lực lượng lao động có kỹ năng đông đảo và giá cả cạnh tranh đã giúp Ấn Độ có vị thế thuận lợi so với các nước khác.

2. Trung QuốcTrung Quốc

Giống như Ấn Độ, Trung Quốc với đội ngũ nhân tài khổng lồ và bộ kỹ năng đa dạng, đã trở thành một trong những quốc gia hàng đầu về dịch vụ IT thuê ngoài, thống trị thị trường lao động. Với hệ thống giáo dục khuyến khích Toán và Khoa học, Trung Quốc cung cấp một số dịch vụ công nghệ và IT tốt nhất thế giới.

Về nhân sự, Trung Quốc là một trong những quốc gia có nhiều sinh viên IT nhất thế giới, với hơn 3 triệu sinh viên IT tốt nghiệp mỗi năm. Số lượng lớn các cá nhân có học vấn cao và kỹ năng đáng tin cậy càng củng cố vị thế của Trung Quốc như một đất nước thuê ngoài đáng mong đợi.

Vào năm 2024, mức lương của nhân sự IT đạt trung bình khoảng 20 đến 45 USD mỗi giờ. Mức giá phải chăng này, cùng với cam kết của quốc gia đối với sự tiến bộ công nghệ, làm cho Trung Quốc trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới.

3. PhilippinesPhilippines

Philippines được coi là một trung tâm hàng đầu cho việc thuê ngoài, phát triển phần mềm và BPO được ưa chuộng nhờ lực lượng lao động tiết kiệm chi phí và có năng lực. Với tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, tạo lợi thế trong giao tiếp giữa quốc gia này và các nước đến từ Mỹ và châu Âu.

Tính đến năm 2024, mức lương IT thuê ngoài trung bình dao động trong khoảng 20-60 USD một giờ, khẳng định vị thế của Philippines là một trong những điểm đến thuê ngoài ở nước ngoài tiết kiệm nhất.

4. BrazilBrazil

Tương tự như Philippines, Brazil cũng có những điểm tương đồng về văn hóa với Hoa Kỳ, điều này dẫn đến việc cung cấp dịch vụ IT chất lượng cao với mức giá cạnh tranh. Sự đồng điệu văn hóa này, cùng với vị trí chiến lược, khiến Brazil trở thành đối tác ưa thích của các công ty IT Bắc Mỹ.

Cam kết của Brazil trong việc xây dựng lực lượng lao động công nghệ lành nghề được thể hiện qua việc đào tạo khoảng 150.000 cử nhân IT mỗi năm. Những nỗ lực của Chính phủ nhằm hoàn thiện cơ sở hạ tầng giáo dục công nghệ đã đưa Brazil lên vị trí hàng đầu trong những điểm đến hàng đầu cho phát triển phần mềm ở nước ngoài. Tuy nhiên, chi phí thuê ngoài của Brazil khá cao, với mức lương mỗi nhân sự vào khoảng 20-50 USD một giờ.

5. Việt NamViệt Nam

Việt Nam đang phát triển như một điểm đến đáng chú ý cho việc thuê ngoài IT, khi đất nước này có thể cung cấp một đội ngũ đông đảo các chuyên gia IT lành nghề. Hệ thống giáo dục của Việt Nam, với hơn 300 trường đại học và trung tâm tập trung đào tạo IT đã đào tạo thành công hơn 57,000 sinh viên IT mỗi năm. Sự tận tâm của Chính phủ Việt Nam đối với lĩnh vực IT được thể hiện rõ qua các chính sách hỗ trợ và ưu đãi, góp phần đưa Việt Nam vào danh sách 50 quốc gia kỹ thuật số hàng đầu.

Thị trường IT thuê ngoài tại Việt Nam được dự báo sẽ đạt doanh thu 698,90 triệu USD vào năm 2024, với tốc độ tăng trưởng hàng năm dự kiến là 16,38%, dẫn đến quy mô thị trường đạt 1.282,00 triệu USD vào năm 2028. Phân khúc phần mềm doanh nghiệp dự kiến đạt quy mô thị trường 247,3 triệu USD vào cuối năm 2024. Hơn nữa, chi phí trung bình cho mỗi nhân viên IT thuê ngoài dự kiến là 11,80 USD vào năm 2024.

6. Ba LanBa Lan

Ba Lan là một lựa chọn nổi bật cho dịch vụ IT thuê ngoài tại châu Âu.

Ngành công nghiệp IT của quốc gia này phát triển mạnh mẽ, được hỗ trợ bởi nhiều trường đại học cung cấp giáo dục về khoa học máy tính. Các báo cáo gần đây chỉ ra rằng có từ 63,000 đến 78,000 sinh viên đang theo học các chương trình đào tạo về IT và ICT, với số lượng tốt nghiệp hàng năm khoảng 10,500 đến 13,500 sinh viên.

Chi phí cho dịch vụ phát triển phần mềm từ xa tại Ba Lan thường dao động từ 40 đến 56 USD mỗi giờ.

7. MalaysiaMalaysia

Hơn 60% người Malaysia nói tiếng Anh, điều này, cùng với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ, làm cho quốc gia này trở thành một nơi cung cấp dịch vụ thuê ngoài đầy tiềm năng.

Hàng năm, Malaysia đào tạo khoảng 100.000 cử nhân IT, điều này cho thấy rằng họ đang cố gắng thúc đẩy sự phát triển của các kỹ năng số cho nguồn lực lao động chính. Để thúc đẩy điều trên, chính phủ đã và đang cố gắng đưa ra các lợi ích để khuyến khích các doanh nghiệp như ưu đãi thuế hay tài trợ cho R&D.

Trong ngành công nghệ của Malaysia, mức lương trung bình hàng tháng là khoảng 3,500USD, với thu nhập mỗi giờ là 14 USD. Mức lương này thấp hơn so với các nước Mỹ hoặc Tây Âu. Hơn nữa, trong ngành dịch vụ thuê ngoài IT của Malaysia, điện toán đám mây và phát triển ứng dụng di động đang trở thành xu thế hiện tại, khiến rất nhiều doanh nghiệp quan tâm và thuê các nhân sự từ Malaysia cho các hạng mục này.

8. ArgentinaArgentina

Argentina là một điểm đến hấp dẫn đối với khách hàng Mỹ và châu Âu nhờ trình độ tiếng Anh của nhân sự, sự tương đồng văn hóa, múi giờ phù hợp cũng như mức giá cạnh tranh song song với lực lượng lao động có trình độ cao. Tại đây, các nhà phát triển web được chi trả từ 20 đến 60 USD một giờ, tương đương 14.100 USD một năm tuỳ vào từng trình độ.

Nền giáo dục của Argentina trong lĩnh vực IT cực kỳ chất lượng với hơn 115.000 nhà phát triển đến từ các trường đại học hàng đầu. Theo bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS năm 2023, quốc gia này có hơn 40 chương trình khoa học máy tính nổi tiếng, 14 trong số đó ở Buenos Aires, điều này đảm bảo các chuyên gia IT luôn được đào tạo bài bản.

9. Ai CậpAi Cập

Ai Cập phát triển mạnh trong thị trường IT thuê ngoài nhờ lực lượng lao động lành nghề và dịch vụ cạnh tranh về chi phí. Chi phí lao động thấp của quốc gia này, kết hợp với nguồn nhân lực lớn về kỹ sư, biến Ai Cập thành một lựa chọn hấp dẫn cho các công ty tìm kiếm dịch vụ IT thuê ngoài.

Mức phí trung bình theo giờ cho một nhân sự IT thuê ngoài ở Ai Cập năm 2024 là từ 25 đến 50 USD, với mức lương trung bình hàng năm đạt khoảng 10.000 USD, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình toàn cầu là 45.000 USD.

Hệ thống giáo dục của Ai Cập cung cấp khoảng 50.000 cử nhân IT mỗi năm cho ngành công nghiệp, đảm bảo nguồn cung cấp ổn định các chuyên gia có kỹ năng chuyên môn. Hiện nay, chính phủ Ai Cập đang chủ động thúc đẩy ngành IT bằng cách cung cấp chương trình ưu đãi cho các doanh nghiệp cũng như tăng cường đào tạo lực lượng nhân công để mở rộng nguồn nhân lực.

10. MexicoMexico

Năm 2024, mức phí trung bình theo giờ cho một nhân sự IT thuê ngoài tại đây là từ 20 đến 40 USD. Để đạt được mức lương này, Mexico đã đầu từ vào hệ thống giáo dục đại học với chất lượng ngang bằng với Mỹ và châu Âu, góp phần cung cấp nguồn nhân lực IT có trình độ với khoảng 120.000 cử nhân được đào tạo mỗi năm.

Ngành IT thuê ngoài của Mexico đã chứng kiến sự tăng trưởng ổn định trong thập kỷ qua và hiện được xếp hạng là nơi cung cấp dịch vụ IT thuê ngoài lớn thứ tư ở Mỹ Latinh. Ngành công nghiệp này dự kiến sẽ tiếp tục phát triển, được thúc đẩy bởi nhu cầu ngày càng tăng đối với các dịch vụ như phát triển phần mềm, phân tích dữ liệu và điện toán đám mây.

Lời Kết!

Vào năm 2024, việc thuê ngoài các đội IT đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển của các doanh nghiệp. Với khả năng cung cấp nguồn nhân lực giỏi với chi phí hợp lý, đã giúp tăng cường hiệu quả hoạt động và tạo lợi thế cạnh tranh. Thuê ngoài giờ đây đã trở thành một chiến lược quan trọng, giúp các công ty có thể tập trung vào những thế mạnh cốt lõi của mình và giao phần còn lại cho các chuyên gia trên toàn thế giới.

Tại SECOMM, chúng tôi tự hào có đội ngũ IT thuê ngoài hàng đầu, với hơn 10 năm kinh nghiệm, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu. Hãy liên hệ với SECOMM ngay qua số (+84) 28 7108 9908 để chúng tôi có thể hỗ trợ quản lý hoạt động IT một cách chuyên nghiệp, từ đó thúc đẩy sự đổi mới và đưa doanh nghiệp vươn xa hơn.

2
124
0
1
17/04/2024
3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
3 YẾU TỐ ĐỂ TIẾN TRÌNH CHUYỂN ĐỔI SỐ QUỐC GIA THÀNH CÔNG

Năm 2020, chuyển đổi số Quốc gia đã chính thức trở thành mục tiêu chung của toàn dân Việt Nam khi Thủ tướng ký phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”.

Từ đó trở đi, cụm từ Chuyển đổi số và các ứng dụng của công nghệ kỹ thuật số từng bước len lỏi vào mọi ngóc ngách trong đời sống, kinh tế, xã hội của các địa phương, Bộ, Ngành và cả Chính phủ.

Qua đó thấy được tầm quan trọng và sự ảnh hưởng của xu hướng chuyển đổi số. Tuy nhiên, đâu là yếu tố cốt lõi quyết định sự thành bại của Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia?

Tổng quan

Chuyển đổi số là gì?

Chuyển đổi số hay còn gọi là Digital Transformation là quá trình thay đổi toàn diện về lối sống của mỗi cá nhân, mô hình kinh doanh của mỗi công ty và cách thức vận hành của chính phủ ở mỗi quốc gia bằng cách ứng dụng công nghệ số, từ đó tạo ra những giá trị mới và cơ hội phát triển trong tương lai. 

Tất cả các tổ chức lớn nhỏ hiện nay đều phải đối mặt với sự lựa chọn giữa chấp nhận đổi mới hoặc sẽ bị tụt hậu, trở nên kém hiệu quả và đứng trước nguy cơ bị đào thải.

Bên cạnh đó, chuyển đổi số không chỉ là những hiểu biết và ứng dụng của công nghệ mà hơn hết là việc tái xác định toàn bộ chiến lược kinh doanh hay tầm nhìn và định hướng phát triển đất nước trong xu thế phát triển chung của toàn thế giới. 

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Chuyển đổi số là gì?

Các số liệu của Mordor Intelligence cho thấy kỷ nguyên chuyển đổi số đang toả sáng ở hầu hết “mọi ngóc ngách” của nền kinh tế toàn cầu, đồng thời khẳng định đây không phải là một trào lưu “sớm nở chóng tàn” mà là định hướng phát triển hiện đại và bền vững trước dư chấn từ cuộc khủng hoảng đại dịch. 

  • Giá trị thị trường chuyển đổi kỹ thuật số trên toàn thế giới ở mức 998.99 tỷ USD vào năm 2022 và dự báo mức tăng lên 2744.68 tỷ USD vào năm 2026. Tăng trưởng kép hàng năm là 17,42%.
  • Đến cuối năm 2022, chi tiêu chuyển đổi số (Digital transformation spending) toàn cầu dự kiến đạt 1,6 nghìn tỷ USD và dự đoán sẽ vượt mốc 3,4 nghìn tỷ USD vào năm 2026.
  • Hơn 90% các tổ chức lớn nhỏ trên toàn thế giới đang ứng dụng các sáng kiến kỹ thuật số (Digital initiative).
  • 97% nhà điều hành doanh nghiệp nói rằng đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy các nỗ lực chuyển đổi số.
  • 95% công ty khởi nghiệp có kế hoạch kinh doanh số so với 87% của các công ty truyền thống, lâu đời.
  • Theo thống kê, hiện chỉ có 13% các công việc không đòi hỏi kỹ năng số (Digital skills), và 33% là các công việc yêu cầu kỹ năng số ở mức độ thành thạo và nâng cao.

Riêng tại Việt Nam, với tầm nhìn trở thành quốc gia số, ổn định và thịnh vượng, Chính phủ đã đề ra Chương trình chuyển đổi số Quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 với các mục tiêu cụ thể nhằm rút ngắn khoảng cách với các nước trên thế giới, bao gồm:

  • 80% dịch vụ công trực tuyến ở mức độ 4 được thực hiện trên thiết bị di động.
  • 90% hồ sơ công việc cấp Bộ và cấp Tỉnh, 80% hồ sơ công việc cấp Huyện và 60% hồ sơ công việc cấp Xã được xử lý trực tuyến. 
  • Tất cả cơ sở dữ liệu quốc gia (National database) bao gồm cơ sở dữ liệu về dân cư, đất đai, đăng ký kinh doanh, tài chính và bảo hiểm đều được quản lý, kiểm soát và lưu trữ trực tuyến, kết nối với dữ liệu chia sẻ (Shared data) trên hệ thống thông tin báo cáo Chính phủ.
  • 50% hoạt động sử dụng dịch vụ ngân hàng của khách hàng được thực hiện trực tuyến.
  • 50% dân số Việt Nam sở hữu tài khoản thanh toán (Transaction account hay Checking account).
  • 70% giao dịch của khách hàng được thực hiện trên các kênh kỹ thuật số.
  • 50% quyết định cho vay cá nhân (Personal Loan) và vay tiêu dùng (Consumer Loan) được xử lý thông qua hình thức trực tuyến và được tự động hoá. 
  • Kinh tế số chiếm 20% GDP.
  • Tỷ trọng kinh tế số trong từng ngành, từng lĩnh vực chiếm tối thiểu 10%, và năng suất lao động tăng tối thiểu 7%.
  • Việt Nam lọt top 50 nước dẫn đầu về công nghệ thông tin (IDI), top 30 nước đổi mới sáng tạo (GII) và nhóm 50 nước dẫn đầu về chỉ số cạnh tranh (GCI).
  • Hạ tầng mạng băng rộng cáp quang phủ trên 80% hộ gia đình và 100% xã.
  • Phổ cập mạng di động 4G/5G và sử dụng điện thoại thông minh đến vùng sâu vùng xa.
  • Tỷ lệ dân số có tài khoản thanh toán điện tử trên 50%.

Tại sao phải thực hiện chuyển đổi số?

Với các mục tiêu được liệt kê chi tiết trong chương trình chuyển đổi số quốc gia tầm nhìn đến 2030 cho thấy Chính phủ Việt Nam ý thức rất rõ tầm quan trọng của chuyển đổi số đối với sự phát triển thịnh vượng của đất nước.

Xem xét đến làn sóng của Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang diễn ra trên toàn cầu. Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 hay còn gọi là Công nghiệp 4.0 chủ yếu tập trung phát triển công nghệ kỹ thuật số từ những thập kỷ gần đây lên một cấp độ hoàn toàn mới với sự trợ giúp của kết nối thông qua Internet vạn vật (IoT), truy cập dữ liệu thời gian thực và giới thiệu các hệ thống vật lý không gian mạng.

Do đó, để bắt kịp với với công nghệ hiện đại này cũng như hoà mình vào làn sóng Công nghiệp 4.0, mọi Chính phủ, tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân ở mọi nơi trên thế giới đều phải thay đổi mô hình hoạt động, cách thức làm việc từ truyền thống, thủ công sang vận hành bằng công nghệ kỹ thuật số.

Quy trình này gọi tắt là Chuyển đổi số. Việt Nam tuy là một quốc gia nhỏ của nền kinh tế toàn cầu nhưng vẫn là thành tố không thể thiếu của Cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0 đang diễn ra trên diện rộng. Vì vậy, Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc chơi mà bắt buộc cũng phải thực hiện chuyển đổi số.  

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Tại sao phải chuyển đổi số?

Nếu chỉ mỗi doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi số, mục tiêu sẽ khó đạt được vì nguồn vốn và chi phí phải bỏ ra là rất lớn nên doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ ngân sách Chính phủ, nguồn tài trợ nước ngoài.

Ngược lại, nếu Chính phủ không chuyển đổi số, vẫn vận hành theo lối cũ, xử lý thủ tục hành chính chậm chạp, không có đường hướng chỉ đạo, hỗ trợ doanh nghiệp rõ ràng, bài bản thì dù có rót ngân sách xuống, các doanh nghiệp cũng khó lòng thực thi chuyển đổi số hiệu quả.

Bên cạnh đó, tiến trình Chuyển đổi số Quốc gia để hòa cùng làn sóng Công nghiệp 4.0 của thế giới sẽ không thể xảy ra nếu thiếu đi sự đồng hành của người dân. Nhưng người dân cần Chính phủ phổ biến vấn đề chuyển đổi số, hướng dẫn và tạo động lực chuyển đổi.

Tương tự, người dân cần doanh nghiệp để đưa ra những giải pháp chuyển đổi số thiết thực, cải thiện chất lượng cuộc sống rõ rệt trước và sau khi sử dụng những giải pháp công nghệ số này. 

Suy ra, nếu Chuyển đổi số Quốc gia là hoa trái mà Việt Nam muốn có được để từng bước gia nhập Cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0 thì Việt Nam xác định cần cơ cấu ba lĩnh vực thực hiện chuyển đổi số chính đó là Chính phủ, Doanh nghiệp và Người dân hay nói cách khác là triển khai Chính phủ số, Kinh tế số và Xã hội số.

Đây là 3 mắt xích quan trọng bổ sung cho nhau và không thể tách rời của công cuộc Chuyển đổi số Quốc gia.

Thực trạng chuyển đổi số quốc gia của Việt Nam

Ngược về quá khứ, năm 2019 theo Vinasa, có 40,6% các tổ chức, doanh nghiệp khẳng định có sẵn nguồn lực cho chuyển đổi số, 23,6% đang triển khai, nhưng có 30,7% chưa biết phải làm gì dù đã tìm hiểu, 38% băn khoăn nên bắt đầu từ đâu.

Năm 2020 được xem là năm khởi đầu cho tiến trình Chuyển đổi số Quốc gia nhờ vào sự phê duyệt của Thủ tướng cho “Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia đến 2025, định hướng đến 2030” cùng với sự thay đổi đột ngột do ảnh hưởng của đại dịch toàn cầu khiến Chuyển đổi số là mục tiêu hàng đầu để duy trì nền kinh tế Việt Nam.

Chính cuộc khủng hoảng kinh tế diễn ra do tác động của đại dịch Covid-19 đã giúp Chính phủ cũng như các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao nhận thức về tính cần thiết và cấp bách của chuyển đổi số nhằm đưa đất nước sớm vực dậy từ nghịch cảnh hiện tại. 

Theo đánh giá của Liên Hiệp Quốc, các chỉ số Chính phủ số của Việt Nam cao hơn mức trung bình của khu vực. Cụ thể, năm 2020, Việt Nam ghi nhận tăng 2 bậc lên xếp hạng thứ 86 trên 193 quốc gia thành viên LHQ trên thế giới và thứ 6 trên 11 nước Đông Nam Á.

Hai cột mốc đáng nhớ khác của Việt Nam trong hai năm liền 2021 và 2022 lần lượt là: Thành lập Uỷ ban Chuyển đổi số Quốc gia và Phê duyệt ngày 10/10 hàng năm sẽ là ngày Chuyển đổi số Quốc gia với chủ trương Chuyển đổi số vì một cuộc sống tốt đẹp hơn cho người dân.

Nhờ vậy, nhận thức của các cấp lãnh đạo và người dân về ý nghĩa, vai trò và lợi ích của Chuyển đổi số cũng như đồng bộ hành động trong cả hệ thống từ Chính phủ đến toàn dân. 

Theo số liệu từ Bộ Thông tin và Truyền thông, các cơ sở dữ liệu mà Việt Nam đã xây dựng được tính đến Quý II/2022 bao gồm:

  • Dữ liệu công dân: Xấp xỉ 78 triệu dữ liệu bao gồm đăng ký khai sinh, đăng ký kết hôn, đăng ký khai tử,…
  • Dữ liệu bảo hiểm xã hội: Trên 17 triệu thông tin thu thập được.
  • Dữ liệu tiêm chủng: Trên 133 triệu dữ liệu.
  • Dữ liệu cán bộ, công nhân viên chức: Trên 570.000 thông tin.
  • Dữ liệu thẻ căn cước công dân gắn chíp: Gần 72 triệu.
3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Thực trạng chuyển đổi số tại Việt Nam

Ngoài ra, tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến đủ điều kiện được cung cấp cho người dân, doanh nghiệp đã đạt hơn 97,3%; tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến phát sinh hồ sơ đạt 67,8% và tỷ lệ thủ tục hành chính được xử lý trực tuyến là 43,2%.

Bên cạnh đó, Chuyển đổi số ở lĩnh vực kinh tế cũng có những chuyển biến rất tích cực. Theo ước tính của Bộ Thông tin và Truyền thông, trong Quý I/2022 kinh tế số Việt Nam có giá trị 53 tỷ USD, số doanh nghiệp công nghệ số thành lập mới tăng 500 doanh nghiệp với thời điểm này năm 2021.

Trong 6 tháng đầu năm, tỷ trọng kinh tế số trong GDP đạt 10,41%, tăng so với mức 9,6% ở cuối 2021 và số lượt người dùng hàng tháng trên các nền tảng số di động Việt Nam đã tăng hơn 100 triệu lượt so với cùng kỳ năm 2021.

3 Yếu tố chính làm nên thành công của tiến trình chuyển đổi số quốc gia

Dựa trên những phân tích và dữ liệu cụ thể về tình hình Chuyển đổi số Quốc gia tại Việt Nam, có thể thấy rõ 3 trụ cột chính đặt nền móng cho sự thành công của tiến trình Chuyển đổi số Quốc gia đó là Chính phủ số, Kinh tế số, và Xã hội số. 

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Chính phủ số, Kinh tế số, Xã hội số là 3 yếu tố quyết định sự thành bại của công cuộc chuyển đổi số quốc gia

Chính phủ số

Chính phủ số là chính phủ đưa toàn bộ hoạt động lên môi trường số, không chỉ là nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động, mà còn đổi mới mô hình hoạt động, thay đổi cách thức cung cấp dịch vụ dựa trên công nghệ số và dữ liệu, cho phép doanh nghiệp cùng tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ. Hay nói một cách khác, đây là quá trình chuyển đổi số của chính phủ. 

Thời gian qua, người dân Việt Nam được hướng dẫn làm thủ tục đăng ký mở thẻ Căn cước công dân (CCCD) gắn chíp, thay thế dần cho Chứng minh nhân dân trước đó. Đây là một trong những ví dụ để chứng minh rằng Chính phủ số đang diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam.

Thủ tục cấp CCCD gắn chíp ngoài chi phí được công khai minh bạch, nhưng quá trình xử lý hồ sơ và cấp CCCD ở giai đoạn đầu khá lâu chưa thật sự hiệu quả vì lúc này Cơ sở dữ liệu Quốc gia về dân sự vẫn chưa đầy đủ và công tác đào tạo cán bộ nhân viên tiếp cận với công nghệ số và thực hiện số hoá dữ liệu giấy lên hệ thống dữ liệu vẫn còn nhiều hạn chế.

Theo đó, người dân đến địa điểm làm CCCD gắn chip, nếu thông tin của người dân có sẵn trên Cơ sở dữ liệu Quốc gia, quá trình xử lý sẽ nhanh hơn, ngược lại sẽ được yêu cầu cung cấp thêm giấy khai sinh, hộ khẩu và phải chờ đợi khá lâu để nhân viên kiểm tra, nhập dữ liệu và xử lý các thủ tục liên quan.

Sau đó, thẻ CCCD sẽ được gửi về địa chỉ đăng ký theo đường bưu điện, nhưng vì lý do nêu trên, quá trình này cũng mất khá nhiều thời gian.

Tuy nhiên, ở thời điểm hiện nay, Chính phủ đã hỗ trợ kê khai thông tin online tại Cổng dịch vụ công Bộ Công an và người dân chỉ cần đến nơi chụp ảnh và lăn tay. Việc này giúp tiết kiệm thời gian cho cả người dân và cán bộ nhân viên, đồng thời cho thấy sự ứng phó kịp thời của Chính phủ trong việc tối ưu hoá quy trình làm việc.

Đây là minh chứng về sự nỗ lực không ngừng cho quá trình chuyển đổi số Chính phủ.

Ngoài ra, trên chip CCCD có lưu trữ hơn 14 trường thông tin của công dân: (1) Số CCCD; (2) Họ và tên, Họ tên gọi khác; (3) Ngày, tháng, năm sinh; (4) Giới tính; (5) Quốc tịch; (6) Dân tộc; (7) Tôn giáo; (8) Quê quán; (9) Nơi đăng ký thường trú; (10) Đặc điểm nhận dạng; (11) Ngày cấp; (12) Ngày hết hạn;

(13) Họ tên cha/mẹ, vợ/chồng; (14) số CMND 9 số đã được cấp; (15) Ảnh chân dung; (16) Đặc điểm trích chọn vân tay 2 ngón trỏ; dự phòng cho ảnh mống mắt, và các thông tin khác. 

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Chính phủ số

Hơn nữa, thẻ CCCD có thể thay thế cho các loại giấy tờ quan trọng như Chứng minh nhân dân, Bảo hiểm Y tế (BHYT), Bảo hiểm Xã hội (BHXH), Giấy khai sinh, Giấy chứng nhận kết hôn, Sổ hộ khẩu,…

Có thể thấy, việc chuyển đổi từ CMND truyền thống sang thẻ CCCD gắn chip mang đến nhiều lợi ích không chỉ riêng người dân mà cả Chính phủ.

Đối với người dân, thông tin cá nhân được bảo mật cao, tránh giả mạo giấy tờ, đồng thời, thẻ CCCD gắn chip giúp đơn giản hoá quá trình làm thủ tục giấy tờ, giao dịch vì nhiều thông tin quan trọng đều được tích hợp vào chung một chiếc thẻ, giúp tiết kiệm thời gian, tránh trường hợp quên mang giấy tờ làm gián đoạn quá trình xử lý hồ sơ.

Đối với Chính phủ, việc triển khai thẻ CCCD gắn chip là một hướng đi thông minh. Cùng với Cơ sở dữ liệu Quốc gia, thẻ CCCD gắn chip giúp Chính phủ lưu trữ, kiểm soát và kiểm tra thông tin một cá nhân cụ thể nhanh chóng, dễ dàng, từ đó, giúp kiểm soát tốt tình hình an ninh trật tự địa phương và cả an ninh quốc gia.

Bên cạnh đó, việc này góp phần giải phóng sức lao động cho các nhân viên công chức trong quá trình làm việc với người dân, xử lý các hồ sơ dân sự, đảm bảo tính chính xác, nhanh chóng và đồng bộ.

Kinh tế số

Yếu tố thứ hai làm nên sự thành công cho công cuộc Chuyển đổi số Quốc gia đó là Kinh tế số.

Kinh tế số (Digital Economy) là một nền kinh tế duy trì và phát triển không ngừng dựa trên công nghệ số hiện đại. Kinh tế số còn được gọi là kinh tế Internet (Internet Economy), kinh tế mới (New Economy) hay kinh tế mạng (Web Economy). Nền kinh tế đặc biệt này được cấu thành từ các giao dịch điện tử qua internet. 

Theo định nghĩa từ Diễn đàn Kinh tế tư nhân Việt Nam, kinh tế số là toàn bộ hoạt động kinh tế dựa trên nền tảng số. Hoạt động  phát triển kinh tế số là sử dụng công nghệ số cùng dữ liệu để tạo ra mô hình hợp tác, kinh doanh kiểu mới, phù hợp với xu thế phát triển của công nghệ hiện đại.

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Kinh tế số

Vì vậy, khi nhắc đến kinh tế số hay mô hình kinh doanh nổi bật nhất của xu hướng chuyển đổi số, mọi người đều sẽ nghĩ ngay tới thương mại điện tử và sự thúc đẩy mạnh mẽ mà lĩnh vực này tạo ra cho các ngành công nghiệp tỷ trọng lớn nắm bắt khuynh hướng chuyển đổi số.

Tuy nhiên, ít ai ngờ rằng mô hình chợ truyền thống vốn đã trở thành nếp sinh hoạt quen thuộc của người dân Việt Nam thì nay lại nhanh chóng tiếp cận và chuyển đổi mạnh mẽ sang mô hình chợ 4.0 – Thanh toán không dùng tiền mặt. Hình thức mua bán mới này diễn ra lần đầu tại một số khu chợ truyền thống tại Hải Phòng và nhận được sự hưởng ứng tích cực từ người dân.

Theo đó, với mô hình này, toàn bộ tiểu thương và người dân có thể mua bán hàng hoá tại chợ bằng cách quét mã QR, hay chuyển tiền qua số điện thoại trên ứng dụng Viettel Money của Tập đoàn viễn thông Quân Đội Viettel – đơn vị tiên phong chuyển đổi số mô hình chợ 4.0 tại 63 tỉnh/thành.

Để tham gia mô hình chợ 4.0, tiểu thương chỉ cần giấy CMND hoặc CCCD, số điện thoại chính chủ là có thể tạo tài khoản để giao dịch chỉ trong vài phút. Các điểm bán hàng sẽ được trang bị bảng mã QR giúp khách hàng dễ dàng thanh toán. Ngay cả khi điện thoại của khách hàng không có kết nối Internet vẫn có thể thanh toán được thông qua việc nhập mã trên điện thoại. 

Hơn nữa, cách thức đi chợ không dùng tiền mặt giúp người dân thoải mái đi chợ mà không cần lo lắng vấn đề như mang theo tiền lẻ, tính toán tiền thừa mua hàng. Ngoài ra, vấn đề liên quan đến tiền lẻ, tiền thừa cũng là nỗi bận tâm của các tiểu thương.

Nếu trước đây, khách hàng thanh toán bằng tiền mặt với mệnh giá quá lớn, người bán hàng không có nhiều tiền lẻ để thối sẽ phải chạy khắp nơi để đổi tiền, gây mất thời gian cho cả hai bên và cả những khách mua đến sau đang chờ được phục vụ thì giờ đây vấn đề đã được giải quyết chỉ với một chiếc điện thoại thông minh (Smart phone). 

Tiếp nối thành công của mô hình chợ 4.0 của Hải Phòng, nhiều địa phương khác cũng triển khai mô hình này và đã nhận những tín hiệu phản hồi tích cực từ phía người dân như Đà Nẵng, Quảng Ninh, Thái Nguyên, Lạng Sơn,…

Có thể thấy, mô hình chợ 4.0 ngày càng được nhân rộng khắp các tỉnh/thành trên cả nước, len lỏi đến từng ngóc ngách của những nơi buôn bán nhỏ lẻ như chợ dân sinh, cửa hàng tạp hoá, hàng quán vỉa hè, khu vui chơi giải trí, bãi giữ xe,…

Đây là những nơi mà trước đây thật khó tin có thể lan tỏa xu hướng chuyển đổi số, giờ đây đã bắt kịp và phát triển rất nhanh chóng, góp phần thúc đẩy kinh tế số trong nỗ lực hiện thực hóa mục tiêu Chuyển đổi số Quốc gia toàn diện.

Xã hội số

Cuối cùng là xã hội số, xét theo nghĩa rộng, là bao trùm lên mọi hoạt động của con người. Động lực chính của xã hội số là công nghệ số, dựa trên sự tăng trưởng thông tin, dữ liệu một cách nhanh chóng, làm thay đổi mọi khía cạnh của tổ chức xã hội, từ chính phủ, kinh tế cho tới người dân.

Xã hội số, xét theo nghĩa hẹp, gồm công dân số và văn hóa số. Theo nghĩa này, xã hội số, cùng với chính phủ số và kinh tế số tạo thành ba trụ cột của một quốc gia số.

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Xã hội số

Mô hình eLearning đang dần trở thành xu hướng dạy và học được cả giáo viên, phụ huynh và học sinh yêu thích, nhất là kể từ khi đại dịch bùng phát và các biện pháp giãn cách xã hội được áp dụng trên toàn quốc. Chỉ với thiết bị điện tử có kết nối Internet, học sinh có thể truy cập vào bài học bất cứ khi nào, học tập thoải mái ngay tại nhà.

Qua đó, giáo viên và học sinh có thể tương tác, trao đổi nội dung trực tuyến thuận lợi mà không cần gặp mặt trực tiếp. Ngoài ra, mô hình này hỗ trợ tốt quá trình làm bài tập nhóm của các học sinh vì không bị giới hạn về không gian và thời gian, tiết kiệm chi phí di chuyển cùng với nhiều công cụ hỗ trợ khác.

Tuy vậy, để eLearning thật sự thay thế phương pháp dạy và học truyền thống cần rất nhiều nỗ lực của cả Chính phủ, hệ thống trường học và giới phụ huynh học sinh.

Trên thực tế, eLearning chỉ là một phần nhỏ trong nỗ lực xã hội số bên cạnh nhiều khía cạnh quan trọng khác của xã hội cần được chuyển đổi số để mang đến cuộc sống thuận tiện hơn cho người dân.

Chuyển đổi số Quốc gia đã trở thành một trong những mục tiêu hàng đầu của Việt Nam và đây cũng là dự án hiếm có nhận được sự quan tâm đặc biệt từ các cấp lãnh đạo cao nhất và sự hỗ trợ từ quốc tế.

Từ đó, Việt Nam có đầy đủ cơ sở để hy vọng hiện thực hoá được mục tiêu trở thành Quốc gia số từ nay đến năm 2030.

Trong đó, điều kiện cần và đủ để công cuộc Chuyển đổi số Quốc gia thành công đó là phải phát triển Chính phủ số, Kinh tế số, Xã hội số.

Thực tế cho thấy, bên cạnh những nỗ lực của các doanh nghiệp và sự hỗ trợ từ phía Chính phủ, mỗi người dân từ trí thức đến bình dân đều đang dần thể hiện sự hiểu biết nhất định theo cách riêng của họ về chuyển đổi số và ý thức rằng đất nước đang trong giai đoạn chuyển mình để phù hợp với xu hướng phát chung của thời đại.

Riêng với doanh nghiệp, chuyển đổi số là giải pháp cấp thiết để đứng vững trước làn sóng đào thải từ sự dịch chuyển quá nhanh trong xu hướng kinh doanh mới dưới tác động của đại dịch.

Hậu Covid-19, chuyển đổi số doanh nghiệp như một dòng chảy chậm rãi, nhẹ nhàng nhưng ổn định giúp bánh xe nền kinh tế tiếp tục được xoay vần.

Bước đầu của hành trình chuyển đổi số cho danh nghiệp chính là bắt tay triển khai thương mại điện tử.

Với bề dày kinh nghiệm tư vấn giải pháp chuyển đổi số cũng như triển khai thương mại điện tử thành công cho nhiều khách hàng tại nhiều quốc gia trong những năm vừa qua, SECOMM chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn với các giải pháp thương mại điện tử toàn diện, chuyên nghiệp, bài bản.

Liên hệ với SECOMM ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn miễn phí.

2
9,962
0
1
20/12/2022
Ebook LIÊN QUAN
THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TRANG SỨC: TIỀM NĂNG, QUY TRÌNH & BÀI HỌC
THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TRANG SỨC: TIỀM NĂNG, QUY TRÌNH & BÀI HỌC
- Tiềm năng của thương mại điện tử trang sức
- Đặc thù của thương mại điện tử trang sức
- Xây dựng website thương mại điện tử trang sức cơ bản
- Xây dựng website thương mại điện tử trang sức chuyên sâu
- Bài học thành công từ các thương hiệu lớn
5
40
25/03/2024
XÂY DỰNG WEBSITE NỘI THẤT: QUY TRÌNH, LƯU Ý & CASE STUDY
XÂY DỰNG WEBSITE NỘI THẤT: QUY TRÌNH, LƯU Ý & CASE STUDY
- Vai trò của thương mại điện tử đối với ngành nội thất
- Quy trình xây dựng website thương mại điện tử nội thất cơ bản
- Quy trình xây dựng website thương mại điện tử nội thất chuyên sâu
- Những lưu ý đặc biệt khi triển khai website thương mại điện tử nội thất
- Bài học thành công từ các thương hiệu nội thất
5
40
21/03/2024
MOBILE COMMERCE: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT QUY TRÌNH TRIỂN KHAI & CHI PHÍ
MOBILE COMMERCE: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT QUY TRÌNH TRIỂN KHAI & CHI PHÍ
- Tiềm năng, lợi ích và xu hướng của thị trường Mobile Commerce
- Quy trình chi tiết và chi phí triển khai Ứng dụng mua sắm di động
- Quy trình chi tiết và chi phí triển khai Ứng dụng thanh toán di động
- Quy trình chi tiết và chi phí triển khai Thương mại xã hội
4
36
19/03/2024
THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ THỜI TRANG: QUY TRÌNH, CHI PHÍ TRIỂN KHAI
THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ THỜI TRANG: QUY TRÌNH, CHI PHÍ TRIỂN KHAI
- Tiềm năng của thương mại điện tử trong lĩnh vực thời trang
- Đặc thù của thương mại điện tử thời trang
- Quy trình xây dựng website thương mại điện tử thời trang cơ bản
- Quy trình xây dựng website thương mại điện tử thời trang chuyên sâu
- Bài học thành công từ các thương hiệu lớn
5
36
18/03/2024