SỰ KHÁC BIỆT GIỮA NATIVE APP VÀ HYBRID APP
Nội dung
Theo Statista, tính đến tháng 1 năm 2023 trên thế giới có khoảng 6.92 tỷ người sử dụng smartphone kéo theo đó là sự ra đời của hàng loạt ứng dụng di động nhằm đáp ứng nhu cầu trải nghiệm của người dùng. Đó cũng là lý do nhiều doanh nghiệp hiện đang gấp rút tìm cách xây dựng và phát triển ứng dụng di động để tương tác nhiều hơn với khách hàng của họ.
Tuy nhiên, với rất nhiều nền tảng và thiết bị khác nhau, phát triển ứng dụng di động có thể là một quá trình phức tạp và tốn kém. Hiện nay, có hai loại ứng dụng di động phổ biến nhất bao gồm Native App (Ứng dụng gốc) và Hybrid App (Ứng dụng lai).
Cả hai đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng nên doanh nghiệp cần xem xét nhu cầu phát triển và nguồn lực của mình để lựa chọn loại ứng dụng phù hợp.
Native App
Native app là gì?
Native app hay còn gọi là ứng dụng gốc là một loại ứng dụng di động được phát triển riêng biệt cho một nền tảng hoặc hệ điều hành cụ thể, như iOS hoặc Android. Các ứng dụng này sẽ sử dụng ngôn ngữ lập trình khác nhau tùy vào nền tảng ứng dụng được xây dựng trên: iOS hoặc Android. Đối với nền tảng iOS thì Objective – C hoặc Swift sẽ là ngôn ngữ lập trình chính còn ngôn ngữ lập trình chính của Android sẽ là Java hoặc Kotlin.
Ưu điểm
- Hiệu suất hoạt động: Các ứng dụng được thiết kế để chạy trực tiếp trên hệ điều hành của thiết bị, đồng nghĩa các ứng dụng gốc có thể tận dụng tối đa các tính năng của thiết bị. Vì thế, hiệu suất ứng dụng sẽ nhanh hơn và trải nghiệm người dùng cũng mượt mà hơn.
- Quyền truy cập vào các tính năng của thiết bị: Các app có toàn quyền truy cập vào các tính năng phần cứng của thiết bị di động như máy ảnh, GPS, danh bạ, microphone, v.v. Do đó, các nhà phát triển có thể tạo ra ứng dụng di động có các tính năng và chức năng nâng cao mà hybrid app không làm được.
- Trải nghiệm người dùng: Vì các app được tối ưu cho từng nền tảng cụ thể nên sẽ mang đến trải nghiệm người dùng trực quan và phong phú. Ngoài ra, người dùng có thể sử dụng app ngay cả khi không có Internet.
- Bảo mật: Khả năng bảo mật dữ liệu của app tương đối cao vì được tối ưu hoá cho từng nền tảng cụ thể nên bắt buộc các nhà phát triển phải tuân thủ một số nguyên tắc về bảo mật dữ liệu và thông tin người dùng của mỗi nền tảng.
Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, Native app vẫn tồn tại một số hạn chế đáng lưu tâm:
- Codebase riêng biệt: Đây có lẽ là một nhược điểm lớn của Native app vì yêu cầu cao về kỹ năng và kiến thức chuyên môn của các nhà phát triển về công cụ phát triển và ngôn ngữ lập trình của từng nền tảng. Ngoài ra, quá trình bảo trì và cập nhật phiên bản ứng dụng phải được thực hiện riêng cho từng codebase và từ đó dẫn đến sự thiếu đồng nhất của tính năng ứng dụng ở các nền tảng khác nhau. Ví dụ: một số tính năng khả dụng trên iOS nhưng không khả dụng trên Android hay các phiên bản ứng dụng trên Android được cập nhật thường xuyên còn trên iOS thì phiên bản được cập nhật chậm hơn và ngược lại. Bên cạnh đó, vì doanh nghiệp phải tạo một phiên bản riêng của ứng dụng cho từng nền tảng nên điều này có thể hạn chế phạm vi tiếp cận của ứng dụng với nhiều khách hàng mục tiêu.
- Tốn nhiều thời gian và chi phí: Với tính chất có một codebase riêng biệt cho mỗi nền tảng của native app sẽ khiến doanh nghiệp mất nhiều thời gian và chi phí để phát triển app cũng như bảo trì và cập nhật các phiên bản app.
Nhìn chung, native app sẽ phù hợp với các doanh nghiệp muốn xây dựng ứng dụng di động có hiệu suất hoạt động cao, đa dạng tính năng và tập trung vào trải nghiệm người dùng. Tuy nhiên, sự lựa chọn này sẽ tốn nhiều chi phí phát triển và chi phí bảo trì cũng như thời gian và công sức phải bỏ ra là rất lớn.
Hybrid App
Hybrid app là gì?
Hybrid app hay còn gọi là ứng dụng lai là một loại ứng dụng di động được xây dựng bằng các công nghệ web như HTML, CSS và JavaScript và được đóng gói trong một Container Native App (Vùng chứa ứng dụng gốc). Điều này cho phép ứng dụng chạy được trên nhiều nền tảng hoặc hệ điều hành khác nhau, bao gồm cả iOS và Android.
Các Framework để phát triển bao gồm: React Native, Flutter, Xamarin, Ionic.
Ưu điểm
- Codebase chung cho các nền tảng: Đây là ưu điểm lớn của hybrid app vì các nhà phát triển có thể tạo ra một ứng dụng chạy trên nhiều nền tảng chỉ với một codebase duy nhất thay vì tạo ra nhiều phiên bản ứng dụng riêng cho mỗi nền tảng như native app. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm khá nhiều ngân sách, chẳng hạn như doanh nghiệp thay vì tìm kiếm các nhà phát triển có chuyên môn về cả hai nền tảng iOS và Android để xây dựng ứng dụng di động thì chỉ cần tìm người có chuyên môn về app. Ngoài ra, vì hybrid app được xây dựng bằng công nghệ web như HTML, CSS và JavaScript nên các nhà phát triển có thể tận dụng chuyên môn và kỹ năng phát triển web hiện có nhằm đẩy nhanh quá trình xây dựng hơn.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Với tính chất có một codebase duy nhất chạy trên nhiều nền tảng nên sẽ giúp doanh nghiệp phát triển ứng dụng di động với thời gian nhanh hơn với chi phí thấp hơn. Việc bảo trì cũng sẽ dễ dàng hơn vì các phiên bản cập nhật được thực hiện trên một codebase và được áp dụng đồng thời trên tất cả các nền tảng.
Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm đã đề cập ở trên, hybrid app còn có một số nhược điểm mà doanh nghiệp cần lưu ý trong quá trình xây dựng.
- Hiệu suất hoạt động: So với các native app thì ứng dụng có hiệu suất hoạt động không tốt bằng và đôi khi xảy ra một số hiện tượng giật, lag trong quá trình sử dụng.
- Hạn chế truy cập vào các tính năng của thiết bị: Khác với native app, app bị hạn chế quyền truy cập và các tính năng phần cứng của thiết bị như máy ảnh, danh bạ, microphone, v.v. Điều này ảnh hưởng không nhỏ đến trải nghiệm người dùng app.
- Trải nghiệm người dùng: Các nền tảng chẳng hạn như iOS hoặc Android đều có quy tắc và cách thức vận hành rất khác nhau vì thế thiết kế được sử dụng chung cho hầu hết các nền tảng của ứng dụng có thể sẽ không phù hợp với quy tắc vận hành của từng nền tảng. Điều này sẽ dẫn đến trải nghiệm người dùng app kém liền mạch. Ngoài ra, người dùng có thể sẽ không sử dụng được ứng dụng nếu không có Internet.
- Bảo mật: Vì ứng dụng được xây dựng bằng công nghệ web HTML, CSS và JavaScript cộng với tính chất tương thích với đa nền tảng nên rất dễ trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng.
Nhìn chung, hybrid app là một sự lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp mong muốn tạo một ứng dụng di động hoạt động trên nhiều nền tảng và thiết bị vì thời gian phát triển nhanh và tiết kiệm nhiều chi phí hơn so với các native app. Tuy nhiên, ứng dụng vẫn tồn tại nhiều hạn chế về hiệu suất, trải nghiệm người dùng, v.v vì thế doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định chọn xây dựng app.
Bảng so sánh sự khác biệt giữa Native app và Hybrid app
Đứng trước sự phát triển như vũ bão của các ứng dụng di động thì việc nhanh chóng xây dựng một app riêng là nhiệm vụ cấp thiết của mỗi doanh nghiệp. Với ưu nhược điểm đã được khái quát của hai loại ứng dụng phổ biến nhất hiện nay: Native app và Hybrid app, sự quyết định sẽ tùy thuộc vào từng tiêu chí của từng doanh nghiệp.
Trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong triển khai thương mại điện tử cho nhiều khách hàng ở nhiều quốc gia khác nhau, SECOMM thấu hiểu những khó khăn và thách thức mà mỗi doanh nghiệp gặp phải khi triển khai ứng dụng di động.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn miễn phí.