Có vẻ như chúng tôi không thể tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm. Có lẽ tìm kiếm có thể giúp đỡ.
Sign Up for newsletter!
Subscribe to get the latest eBook!
Hotline
Năm 2021, quy mô thị trường thương mại điện tử Việt Nam đạt 13,7 tỷ USD. Điều này cho thấy ngành công nghiệp tỷ đô này đang phát triển rất mạnh mẽ và đóng vai trò ngày càng quan trọng đối với kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, khi có quá nhiều sự cạnh tranh trên thị trường thì các chủ doanh nghiệp buộc phải tìm cách để doanh nghiệp của mình trở nên nổi bật và kết nối với khách hàng.
Một trong những cách hiệu quả là triển khai chiến lược Omnichannel eCommerce. Đây là một phương pháp tiếp thị nhằm cung cấp trải nghiệm khách hàng đồng nhất trên nhiều kênh.
Thuật ngữ này dễ bị nhầm lẫn với Multichannel eCommerce – nơi thương hiệu bán hàng trên nhiều kênh nhưng cung cấp trải nghiệm khách hàng khác nhau ở mỗi kênh. Dù khách hàng có thể mua sắm trên mạng xã hội, website thương mại điện tử, cửa hàng offline, v.v nhưng trải nghiệm của họ giữa các kênh này sẽ không liền mạch.
Ngoài ra còn có hình thức Single-channel eCommerce nghĩa là thương hiệu chỉ sử dụng một kênh để bán hàng.
Các nhà bán lẻ trên thế giới đều có thể nhận thức được tiềm năng và tầm ảnh hưởng của Omnichannel eCommerce đối với hoạt động kinh doanh của họ. Theo Report Linker, thị trường của các nền tảng thương mại đa kênh bán lẻ đã đạt 5 tỷ USD vào năm 2020 và được dự đoán sẽ đạt 14,5 tỷ USD vào năm 2027.
Các nhà phân tích và chuyên gia cũng nhấn mạnh Omnichannel chính là tương lai của thương mại điện tử và là cách tốt nhất để thu hút khách hàng và mang đến họ giá trị đích thực.
Dưới đây là 6 tips để doanh nghiệp xây dựng thành công chiến lược Omnichannel eCommerce.
Tip đầu tiên, dù xây dựng bất kỳ chiến lược kinh doanh nào, doanh nghiệp đều phải hiểu rõ khách hàng mục tiêu của mình là ai, hành vi mua sắm của họ như thế nào. Doanh nghiệp có thể bắt đầu bằng cách thu nhập các dữ liệu liên quan đến thông tin nhân khẩu học, lịch sử và hành vi mua hàng, v.v từ nhiều nguồn khác nhau bao gồm website thương mại điện tử, các nền tảng xã hội và cửa hàng offline, v.v.
Sau đó, doanh nghiệp sẽ phân tích hành vi khách hàng, xem cách họ tương tác với thương hiệu trên các kênh khác nhau và tiến hành vẽ chân dung khách hàng. Điều này giúp tìm ra cách tiếp cận hiệu quả với từng phân khúc khách hàng và tạo thông điệp cho từng kênh.
Ví dụ: sau khi cân nhắc doanh nghiệp nhận thấy một phần đáng kể khách hàng của mình thích mua sắm trên thiết bị di động, khi đó doanh nghiệp có thể tối ưu các chiến dịch marketing phù hợp với các thiết bị di động song song với cải thiện website để thu hút khách hàng nhiều hơn. Hoặc doanh nghiệp có thể đầu tư hơn vào xây dựng ứng dụng di động nhằm làm phong phú trải nghiệm mua sắm của khách hàng và thúc đẩy chuyển đổi.
Tip thứ 2 là vẽ bản đồ về hành trình của khách hàng để hình dung trực quan quá trình mà một khách hàng tiềm năng trải qua khi tương tác với thương hiệu, giúp thương hiệu hiểu rõ nhu cầu, động cơ mua hàng của họ, v.v.
Khi phát triển chiến lược Omnichannel eCommerce, việc lập bản đồ hành trình khách hàng giúp doanh nghiệp chủ động cung cấp lộ trình trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa trên các kênh. Điều đó giúp tăng khả năng bán chéo, bán thêm, tăng tỷ lệ giữ chân và duy trì lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
Có 5 giai đoạn thường thấy trong hành trình khách hàng: Nhận thức (Awareness), Quan tâm (Interest), Mua hàng (Purchase), Giữ chân (Retention), Ủng hộ (Advocacy)
Dưới đây là những bước cơ bản để tạo bản đồ hành trình khách hàng:
Tip thứ 3, doanh nghiệp cần một thông điệp và hình ảnh thương hiệu đồng nhất cho các kênh. Điều này đòi hỏi việc xác định và hiểu rõ giá trị thương hiệu, tầm nhìn và sứ mệnh thì mới có thể tạo ra một hình ảnh thương hiệu nhất quán trên tất cả các kênh. Chẳng hạn như việc sử dụng các yếu tố như màu sắc, phông chữ, v.v cũng cần đồng nhất để khách hàng dễ dàng nhớ đến thương hiệu. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần đào tạo đội ngũ nhân sự về thông điệp và hình ảnh thương hiệu nhằm đảm bảo họ hiểu và truyền đạt đúng thông điệp trên tất cả các kênh.
Việc phát triển thông điệp và hình ảnh thương hiệu nhất quán trên tất cả các kênh giúp tăng độ nhận diện thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng và hơn hết là đảm bảo trải nghiệm khách hàng liền mạch.
Tip thứ 4, thêm mạng xã hội vào chiến lược Omnichannel eCommerce và chú trọng tương tác với khách hàng trên các trang mạng xã hội nhiều hơn bên cạnh những kênh marketing hiệu quả khác. Với hơn 3.6 tỷ người dùng mạng xã hội trên thế giới thì việc xây dựng sự hiện diện thương hiệu trên các nền tảng xã hội không còn là sự lựa chọn mà là điều bắt buộc phải làm vì đây là cách hiệu quả để thương hiệu và khách hàng kết nối với nhau.
Ở Việt Nam, các mạng xã hội phổ biến nhất bao gồm Facebook, TikTok, Instagram và Youtube. Còn trên phạm vi toàn cầu, Statista đã thống kê những nền tảng xã hội phổ biến nhất với lượng người dùng tính đến tháng 1/2023.
Doanh nghiệp có thể sử dụng mạng xã hội để chăm sóc khách hàng bằng cách trả lời các câu hỏi và giải quyết các thắc mắc qua tin nhắn hoặc qua tương tác trên news feed theo cách vui vẻ và gần gũi. Ngoài ra, mạng xã hội là nơi lý tưởng để đưa thông điệp và tiếng nói của thương hiệu đến nhanh hơn và gần hơn với khách hàng, từ đó thúc đẩy nhận thức về thương hiệu.
Doanh nghiệp có thể tự lên ý tưởng và nội dung truyền đạt hoặc hợp tác với các Influencers. Đặc biệt, để phối hợp chặt chẽ giữa mạng xã hội và các kênh khác trong chiến lược Omnichannel eCommerce, doanh nghiệp có thể, ví dụ, kêu gọi người dùng like, comment, share bài post để nhận được những mã giảm giá hấp dẫn khi mua hàng trên website hoặc cửa hàng offline.
Tip thứ 5, đối với trải nghiệm đa kênh, doanh nghiệp cần đảm bảo khách hàng có thể mua sắm ở bất kỳ kênh nào họ tương tác như website, sàn thương mại điện tử, nền tảng xã hội, cửa hàng offline, v.v. Ngoài ra, với sự lên ngôi của xu hướng mua sắm trên thiết bị di động (mobile commerce), doanh nghiệp cần tối ưu website thân thiện và đáp ứng nhanh trên thiết bị di động cũng như tối ưu ứng dụng di động để dễ sử dụng và điều hướng.
Vì Omnichannel eCommerce chú trọng vào tính đồng nhất trải nghiệm giữa tất cả các kênh, nên bên cạnh nội dung đăng tải thì thông tin liên quan đến khách hàng như thông tin đăng nhập, thông tin thanh toán và giỏ hàng ở các kênh cũng cần được đồng nhất.
Điều này giúp khách hàng di chuyển dễ dàng và liền mạch giữa các kênh và thiết bị mà vẫn giữ nguyên các mặt hàng trong giỏ hàng hoặc không phải mất thời gian để đăng nhập hay điền lại thông tin thanh toán.
Đồng thời, doanh nghiệp có thể sử dụng phân tích dữ liệu để cá nhân hoá các đề xuất sản phẩm cho từng khách hàng, hiển thị các sản phẩm liên quan hoặc bổ sung dựa trên hành vi và lịch sử mua hàng trên các kênh để tăng cơ hội bán chéo (cross-sell) và bán thêm (up-sell).
Tip thứ 6 chính là đo lường và phân tích kết quả của chiến lược. Trong quá trình triển khai, doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ phân tích dữ liệu như Google Analytics, Google Tag Manager, Facebook Pixel, v.v để kiểm tra, theo dõi và phân tích hành vi khách hàng ở tất cả các kênh.
Điều này giúp doanh nghiệp xác định những kênh nào đem về nhiều nhất về lưu lượng truy cập, mức độ tương tác, doanh số bán hàng và tìm ra những vấn đề cần cải thiện. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể thu thập đánh giá và phản hồi của khách hàng để cải thiện và tối ưu chiến lược Omnichannel eCommerce.
Việc đo lường, đánh giá và thu thập phản hồi của khách hàng nên được thực hiện thường xuyên để có được những điều chỉnh phù hợp nhằm đem lại kết quả như kỳ vọng.
Liên hệ SECOMM ngay để được tư vấn xây dựng chiến lược Omnichannel eCommerce.
Trong thế giới kinh doanh luôn thay đổi nhanh chóng, thế hệ trẻ trở thành lực lượng định hướng cho những kỳ vọng ngày càng cao đối với trải nghiệm công nghệ số. Do đó, các doanh nghiệp cần thiết phải thức thời trong cách tiếp cận với những xu hướng mới để phát triển bền vững cùng sự chuyển dịch của thị trường.
Đặc biệt khi xu hướng kinh doanh thương mại điện tử trở thành ưu tiên của mỗi doanh nghiệp kể từ khi đại dịch toàn cầu bùng phát. Theo đó để tồn tại, các doanh nghiệp truyền thống buộc phải thích nghi nhanh chóng, mở rộng phạm vi kinh doanh và xây dựng sự hiện diện trực tuyến nhằm duy trì lòng trung thành của khách hàng.
Thuật ngữ “Omnichannel Commerce” hay “Thương mại đa kênh” được định nghĩa là một “xu hướng” giúp doanh nghiệp đạt được những mục tiêu trên và xu hướng này được dự đoán sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Omnichannel Commerce hay Thương mại đa kênh là một phương pháp bán hàng đa kênh tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch bằng cách tiếp thị và bán hàng trên tất cả các kênh có sự có mặt của khách hàng tiềm năng từ thiết bị di động, mạng xã hội, website thương mại điện tử cho đến trong cửa hàng truyền thống.
Chiến lược Single-channel Commerce được định nghĩa đơn giản là khi doanh nghiệp chỉ bán sản phẩm và dịch vụ thông qua một kênh bán hàng duy nhất. Đó có thể là cửa hàng truyền thống, website thương mại điện tử hay sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki, v.v.
Thoạt đầu, bán hàng trên một kênh có thể hoạt động rất tốt nhưng nếu doanh nghiệp muốn mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm phong phú hơn và tăng độ nhận diện thương hiệu, doanh nghiệp có thể xem xét bổ sung các kênh khác để trưng bày và bán sản phẩm của mình.
Chiến lược Multichannel Commerce cho phép doanh nghiệp tương tác và bán sản phẩm của mình trên nhiều kênh khác nhau, cả online và offline. Multichannel Commerce sử dụng nhiều điểm chạm (touchpoints) tại đó khách hàng có thể thực hiện cùng một hàng động tại bất kỳ kênh có sẵn.
Tuy nhiên, các điểm chạm này độc lập và có rất ít hoặc không có liên kết giữa các kênh với nhau. Ví dụ một cửa hàng truyền thống sở hữu website thương mại điện tử nhưng lại thiếu chức năng chia sẻ kho hàng.
Tương tự như Multichannel, Omnichannel Commerce cho phép các hoạt động bán hàng và tương tác của doanh nghiệp diễn ra trên nhiều kênh khác nhau. Điểm khác biệt lớn nhất chính là Omnichannel Commerce lấy khách hàng làm trung tâm, kết nối tất cả các điểm chạm và tạo ra trải nghiệm mua sắm liền mạch. Trong khi đó, Multichannel tập trung vào việc tiếp cận càng nhiều kênh càng tốt và khách hàng có thể lựa chọn kênh để tương tác với thương hiệu, với nội dung khác nhau ở mỗi kênh.
Một chiến lược Omnichannel Commerce hiệu quả sẽ bao gồm những hoạt động hiệu quả của từng kênh bán hàng phối hợp một cách nhịp nhàng và đồng nhất. Các điểm chạm phải cung cấp trải nghiệm riêng biệt nhưng cần thiết mang tính kết nối và được xây dựng dựa trên các tương tác trước đó và tiếp tục dẫn dắt khách hàng đi đến cuối hành trình khách hàng để đạt kết quả như mong muốn.
Tưởng tượng một người đang tìm mua một chiếc máy giặt mới. Anh ấy nhìn thấy một video quảng cáo rất hấp dẫn trên TV cùng thông tin công ty điện gia dụng và bắt đầu tra cứu trên Internet bằng laptop. Anh tìm thấy website thương mại điện tử của công ty đó và sản phẩm anh thích đang có sẵn tại cửa hàng gần nhà.
Anh bắt đầu chat với đội ngũ tư vấn, sau đó anh thêm sản phẩm máy giặt vào giỏ hàng tại website đó. Tuy nhiên, anh muốn xem và kiểm tra sản phẩm trực tiếp trước khi mua, vì thế anh tải xuống điện thoại ứng dụng của nhà bán, đăng nhập tài khoản và truy cập vào giỏ hàng trước khi đến cửa hàng.
Anh kiểm tra ứng dụng để đảm bảo sản phẩm đó vẫn còn hàng trong kho, số lượng bao nhiêu, các ưu đãi đi kèm cũng như phương thức thanh toán tốt nhất. Đến nơi, anh kiểm tra chất lượng sản phẩm và tiến hành thanh toán bằng mã QR, hoàn tất giao dịch. Lúc này thông tin và dữ liệu cá nhân của anh được lưu trữ tại hệ thống phần mềm CRM của nhà bán hàng đó để phục vụ cho các chiến dịch marketing và chính sách hậu mãi.
Người tiêu dùng hiện nay đã quá quen thuộc với việc nhận được nhiều thông điệp và lời mời chào từ nhiều thương hiệu khác nhau. Điều này đưa đến nhiều sự cân nhắc khi lựa chọn thương hiệu để tương tác. Tạo ra chiến lược Omnichannel để kết nối với khách hàng một cách liền mạch tại nhiều kênh có thể giúp thương hiệu trở nên khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
Mô hình này lấy khách hàng làm trung tâm thay vì các kênh bán hàng, kết nối các điểm chạm và mang đến trải nghiệm cá nhân hoá. Từ đó, doanh nghiệp tăng trưởng doanh thu như kỳ vọng với các cơ hội Cross-sell và Up-Sell. Ngoài ra, chiến lược xây dựng thương hiệu sẽ hiệu quả, toàn diện hơn, gia tăng mức độ trung thành cũng như thông điệp thương hiệu được phân bổ đúng đối tượng mục tiêu nhờ vào tính đồng nhất giữa các kênh của mô hình Omnichannel Commerce.
Đồng thời, triển khai Omnichannel Commerce không chỉ thúc đẩy sự tương tác giữa thương hiệu và khách hàng mà còn hữu ích cho việc phân tích dữ liệu khách hàng. Từ đó, doanh nghiệp có cái nhìn bao quát về hành trình của khách hàng, khi nào và kênh nào khách hàng thường xuyên có tương tác nhất, chiến dịch Marketing nào hiệu quả và tạo ra giá trị nhiều nhất. Tất cả dữ liệu này cần được phân tích một cách tỉ mỉ và tái sử dụng trong các chiến dịch Marketing có chủ đích tiếp theo.
Nordstrom từ lâu đã trở thành thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực Omnichannel Commerce. Bằng cách tạo ra tính năng Pincode giúp khách ghé cửa hàng có thể scan và truy cập vào ứng dụng Pinterest ngay trên điện thoại để nhận phần quà tặng trị giá $100 của Nordstrom, đồng thời trưng bày tại cửa hàng những sản phẩm bán chạy nhất trên Pinterest như một sự gợi ý đầy thú vị.
Bên cạnh Pinterest, thương hiệu này còn sử dụng Youtube để mở rộng dịch vụ tư vấn phối đồ bằng việc tạo ra những video hướng dẫn kết hợp trang phục phù hợp với mỗi cá nhân và hướng dẫn họ đến cửa hàng để gặp chuyên gia để nhận lấy những lời khuyên có giá trị, từ đó, gợi ý họ mua những sản phẩm từ lời khuyên của chuyên gia.
Gần đây, công ty cho thấy sự thức thời trước những xu hướng mới của thị trường khi sử dụng những bài đăng mua sắm trên Instagram (Instagram’s Shoppable posts) nhằm tạo cảm hứng mua sắm và thúc đẩy khách hàng đưa ra quyết định nhanh chóng.
Sephora là một trong những thương hiệu lớn trong ngành làm đẹp thành công với Omnichannel Commerce. Công ty tạo sự kết nối chặt chẽ giữa việc mua sắm trực tuyến và mua tại cửa hàng. Theo đó, khách hàng có thể đến mua sắm và truy cập vào tài khoản cá nhân của Sephora Beauty Bag bằng cách sử dụng máy tính bảng đặt sẵn bên trong cửa hàng.
Tài khoản này cho phép họ tra cứu chi tiết thông tin mặt hàng họ quan tâm và dùng thử bằng chức năng thực tế ảo. Ngoài ra những lợi ích mà Sephora cung cấp tại cửa hàng như hướng dẫn trang điểm, quà tặng được cá nhân hoá đã thôi thúc khách hàng muốn mua sắm nhiều hơn.
Thương hiệu thức uống nổi tiếng thế giới – Starbucks đã cho ra mắt ứng dụng Starbucks Rewards App được xem là đỉnh cao của Omnichannel Commerce. Sau khi tạo tài khoản, khách hàng của Starbucks có thể tìm thấy danh sách các cửa hàng gần khu vực của họ, đặt đồ uống và trả tiền trước để không phải mất thời gian xếp hàng.
Ứng dụng cũng thường xuyên đưa ra những gợi ý mang tính cá nhân hoá cho từng khách hàng dựa trên đơn đặt hàng trước đó, chương trình khách hàng thân thiết, thời tiết, mùa lễ hoặc lượng hàng tồn kho tại cửa hàng gần khu vực của người dùng.
Để đuổi kịp thế giới kinh doanh luôn không ngừng thay đổi là điều không dễ dàng. Thực tế cho thấy nhiều thương hiệu lớn trên thế giới đã triển khai Omnichannel Commerce từ sớm và gặt hái nhiều thành công. Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp khác đang có xu hướng chuyển dịch dần từ mô hình Single-channel hoặc Multichannel sang Omnichannel và nhìn nhận mô hình này như chiếc cầu kết nối trải nghiệm khách hàng giữa các kênh online và offline một cách đồng nhất và chặt chẽ.
Với bề dày kinh nghiệm triển khai thương mại điện tử thành công cho nhiều khách hàng tại nhiều quốc gia trong những năm vừa qua, SECOMM thấu hiểu những khó khăn và rào cản khi doanh nghiệp đảm nhận các nhiệm vụ liên quan đến chiến lược Omnichannel Commerce.
Hãy liên hệ với SECOMM ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn miễn phí.
Thương mại điện tử hiện là ngành công nghiệp chiếm thị phần lớn của nền kinh tế Việt Nam với tốc độ tăng trưởng vượt bậc trong hai năm vừa qua nhờ tác động từ đại dịch toàn cầu và các biện pháp giãn cách xã hội. Qua một năm xã hội từng bước tiến tới giai đoạn “bình thường mới”, khách hàng đã bắt đầu quay trở lại mua sắm tại các cửa hàng truyền thống.
Tuy vậy, nhờ xu hướng tiêu dùng thương mại điện tử đã được thiết lập, kèm theo sự thúc đẩy từ làn sóng chuyển đổi số quy mô toàn cầu, đã góp phần định hướng các doanh nghiệp thay đổi để phù hợp với quỹ đạo xoay vần của nền kinh tế số.
Do đó, nhận biết và đón đầu xu hướng thương mại điện tử của năm 2023 là vô cùng cần thiết để các chiến lược Marketing trong năm mới của doanh nghiệp được thực thi một cách hiệu quả và thành công. Dưới đây liệt kê 10 xu hướng thương mại điện tử được dự báo sẽ “làm mưa làm gió” trên thị trường trong năm sau.
Omnichannel là mô hình bán hàng đa kênh giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng thông qua nhiều kênh như website thương mại điện tử, mạng xã hội, sàn thương mại điện tử, chuỗi cửa hàng, đại lý phân phối,v.v nhưng hoạt động thống nhất trên một hệ thống quản lý.
Ngoài ra, Multi-Channel cũng được gọi là mô hình bán hàng đa kênh nhưng khác với Omnichannel ở chỗ các kênh trong mô hình Multi-channel hoạt động độc lập, dữ liệu không liên kết, nội dung tiếp thị rời rạc, không được cập nhật liên tục và xuyên suốt dẫn đến trải nghiệm khách hàng không đồng nhất và liền mạch khi mua sắm ở nhiều kênh khác nhau.
Sau 2 năm trải nghiệm mua sắm trực tuyến, người tiêu dùng bắt đầu trở lại mua sắm tại cửa hàng nhờ vào việc nới lỏng các biện pháp giãn cách xã hội. Tuy nhiên, không vì thế mà khiến đà tăng trưởng thương mại điện tử bị trì trệ mà ngược lại tiếp tục bứt phá. Tại đó, doanh nghiệp tận dụng sự ưa thích mua sắm online từ những năm gần đây và đẩy mạnh triển khai Omnichannel nhằm nâng cao trải nghiệm mua sắm đa dạng và hiệu quả.
Theo thống kê gần đây cho thấy:
Vì vậy, Omnichannel vẫn được xem là xu hướng thương mại điện tử phát triển mạnh trong năm 2023.
Thương mại di động (Mobile Commerce hay mCommerce) là một mô hình kinh doanh cho phép các công ty và cá nhân phân phối hàng hoá và dịch vụ trực tiếp tới tay người tiêu dùng thông qua các thiết bị không dây cầm tay như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
Theo Bankmycell, số lượng người dùng điện thoại thông minh trên toàn thế giới năm 2022 là 6,648 tỷ, tương đương với 83,07% dân số thế giới sở hữu điện thoại thông minh. Hơn nữa, theo dự đoán, con số này sẽ tăng lên đến 7,516 tỷ vào năm 2026. Ngoài ra, tỷ lệ người dùng trên toàn cầu tham gia mua sắm trực tuyến trong năm 2022 chiếm 58,4%.
Riêng tại Việt Nam, những số liệu thú vị được thống kê tại Sách trắng Thương mại điện tử Việt Nam năm 2022:
Có thể thấy, tỷ lệ người dân toàn cầu nói chung và Việt Nam nói riêng sở hữu thiết bị di động và sử dụng chúng vào hoạt động mua sắm trực tuyến là khá cao và dự báo sẽ còn tiếp tục tăng cao trong những năm tới. Vì vậy, đây sẽ là một trong những xu hướng nổi bật mà các doanh nghiệp thương mại điện tử cần ưu tiên đẩy mạnh trong chiến lược Marketing năm 2023.
Social Commerce là quá trình doanh nghiệp sử dụng các trang mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok, Youtube, Zalo,v.v làm phương tiện để quảng bá và bán sản phẩm, dịch vụ trực tuyến. Nói cách khác, đây là hình thức thương mại kết hợp giữa Social Media (Mạng xã hội) và eCommerce (Thương mại điện tử).
Tầm ảnh hưởng và độ phủ sóng của mạng xã hội chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ những năm gần đây. Với 59% dân số thế giới sử dụng mạng xã hội, sẽ không lạ khi tự tin khẳng định con số này sẽ tiếp tục tăng trong tương lai.
Nếu trước đây các thương hiệu sử dụng mạng xã hội để tăng độ nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng, thì ngày nay doanh nghiệp thương mại điện tử gia tăng doanh số bán hàng bằng cách bán sản phẩm, dịch vụ trực tiếp thông qua các trang mạng xã hội. Theo đó, người tiêu dùng vừa có thể kết nối, trao đổi thông tin, vừa có thể tìm kiếm và mua sắm online tại cùng một nơi, vô cùng thuận tiện.
Theo Statista, doanh số thương mại xã hội toàn cầu đạt 992 tỷ USD năm 2022 và được dự đoán sẽ đạt gần 3 nghìn tỷ USD vào năm 2026.
Nhờ sự bành trướng của mạng xã hội mà thương mại xã hội hay Social Commerce đã có sự bứt tốc mạnh mẽ và trở thành thỏi nam châm thu hút các thương hiệu tìm đến để tiếp cận với lượng lớn khách hàng tiềm năng, khai thác và hiện thực hoá mục tiêu về Marketing và doanh số. Do đó, nếu doanh nghiệp vẫn chưa sử dụng mạng xã hội hay Social Commerce không thuộc top ưu tiên trong chiến lược Marketing năm 2023, rất có thể đấy sẽ là thiếu sót lớn làm vụt mất rất nhiều cơ hội cạnh tranh tại chiến trường thương mại điện tử vốn đã quá cạnh tranh.
Hiện nay, doanh nghiệp có rất nhiều sự lựa chọn để xây dựng website thương mại điện tử nhưng về cơ bản, cấu trúc một website đều sẽ bao gồm các phần chính như sau:
Đối với các website sử dụng cấu trúc truyền thống thì frontend và backend sẽ được hoạt động dựa trên cùng một nền tảng và từ đó sẽ kết nối chặt chẽ với nhau. Do đó, mọi thay đổi trên website sẽ được chỉnh sửa hai phần trong cùng một lúc. Tuy nhiên, với Headless Commerce, backend và frontend sẽ được tách rời với nhau và hoạt động một cách độc lập trên hai hệ thống riêng biệt.
Các lợi ích khi doanh nghiệp triển khai Headless Commerce:
Bằng việc sử dụng cấu trúc Headless, Nike đã trở thành nhãn hàng với thị phần lớn hơn hẳn so với Adidas – một đối thủ đáng gờm của Nike. Hơn nữa, website của Nike đã ghi nhận hơn 60 triệu lượt truy cập trang chỉ trong vòng 1 tháng. Bên cạnh đó, tỉ trọng mua hàng trực tiếp mà không qua phân phối trung gian cũng từ đó mà tăng lên đáng kể.
Từ Case Study của Nike, có thể thấy rằng Headless Commerce là một trong những giải pháp hữu dụng đối với các doanh nghiệp với mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng doanh số thương mại điện tử.
Shoppertainment là hình thức mua sắm kết hợp giải trí, được triển khai như một phần của chiến lược Marketing nhằm thúc đẩy sự tương tác giữa khách hàng và thương hiệu, từ đó kích cầu mua sắm. Tại kỷ nguyên của chuyển đổi số và thương mại điện tử được đặt để ở vị trí hàng đầu trong xu hướng kinh doanh hiện đại thì Shoppertainment được ứng dụng và chi phối phần lớn hoạt động thương mại trực tuyến.
Một số ứng dụng phổ biến của xu hướng Shoppertainment trong thực tế phải kể đến bao gồm:
Có thể thấy cả ba hình thức này đều tập trung vào tính giải trí và sự tương tác. Khi đó, yếu tố cảm xúc được khơi dậy, đưa đến hàng loạt những quyết định mua sắm thiếu khôn ngoan và nằm ngoài kế hoạch. Dưới góc độ kinh doanh, điều này có lợi cho doanh nghiệp. Nghiên cứu gần đây của TikTok cũng cho thấy điều đó:
Việc xu hướng Shoppertainment bùng nổ trong những năm gần đây cho thấy nhu cầu tương tác, kết nối xã hội sau thời gian đời sống tinh thần bị ảnh hưởng bởi Covid là rất cao.
Điều này buộc các thương hiệu phải nhanh chóng đáp ứng nhu cầu đó bằng cách biến trải nghiệm mua sắm thông thường thành trải nghiệm mua sắm mang tính giải trí, tương tác và kết nối xã hội. Và Shoppertainment chính là giải pháp mà doanh nghiệp tìm kiếm. Đồng thời, đây là phương thức khai thác tối đa yếu điểm lớn nhất của khách hàng – cảm xúc.
Khi cảm xúc hưng phấn và vui vẻ được khơi gợi trong quá trình mua sắm, khách hàng tương tác nhiều hơn, mua nhiều sản phẩm ngoài kế hoạch hơn, tỷ lệ chuyển đổi cao hơn và doanh số bán hàng sẽ bứt phá theo đó.
Công nghệ AI (Trí tuệ nhân tạo) hiện nay có tác động đáng kể đối với doanh nghiệp thương mại điện tử trong việc đưa ra các giải pháp tối ưu trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng.
Những số liệu thống kê bên dưới đã chứng minh sự ảnh hưởng đáng kinh ngạc của AI đối với thị trường thương mại điện tử và những doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này:
Hiện nay có 2 ứng dụng của công nghệ AI được sử dụng phổ biến trong thương mại điện tử đó là:
Đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử, Chatbots sẽ như là những nhân viên bán hàng có thể tương tác trực tiếp với khách hàng 24/7. Điều này giúp doanh nghiệp thu hẹp khoảng cách về địa lý và múi giờ, giúp quá trình tư vấn bán hàng, chăm sóc khách hàng diễn ra hiệu quả không gián đoạn.
Bằng cách thu thập dữ liệu khách hàng, AI có thể hỗ trợ tạo nội dung và đề xuất phù hợp cho từng khách hàng cụ thể. Để cải thiện các chiến dịch tiếp thị và cá nhân hóa trải nghiệm của khách hàng, AI cũng có thể dự đoán hành vi mua hàng dựa trên lịch sử tìm kiếm và duyệt web của người dùng, khi dữ liệu có sẵn một cách hợp pháp.
Công nghệ Thực tế ảo – VR (Virtual Reality) là công nghệ hiện đại đưa người dùng bước vào một không gian mô phỏng nhưng vẫn rất chân thực chỉ bằng chiếc kính 3 chiều (kính thực tế ảo). Thế giới ảo mà người dùng nhìn thấy thực chất được thiết lập và điều khiển bởi một hệ thống máy tính có cấu hình cao.
Công nghệ Thực tế ảo tăng cường – AR (Augmented Reality) là công nghệ mới được tăng cường từ công nghệ VR. Công nghệ này có khả năng xóa bỏ ranh giới giữa thế giới thực và mô hình 3D ảo. Nghĩa là người dùng sẽ được trải nghiệm mô hình ảo trong không gian thực tế thông qua smartphone hoặc máy tính.
Từ nhiều năm nay, Lazada đã đón đầu xu hướng AR và tạo dựng được lợi thế cạnh tranh nhất định trong việc thu hút cả người dùng và nhà bán hàng bằng kế hoạch rõ ràng, chiến lược đúng đắn.
Cụ thể, tính năng Trải nghiệm sản phẩm trực tuyến (Virtual Try On, VTO) trên Lazada có nhiều chức năng phong phú giúp người dùng thoải mái lựa chọn và dùng thử các sản phẩm như phấn mắt, kẻ mắt, kem nền và phấn má mọi lúc mọi nơi.
Kể từ khi ra mắt, tính năng VTO đã đạt được thành công đáng kể với các đối tác thương hiệu LazMall trong lĩnh vực làm đẹp, góp phần tăng tỷ lệ chuyển đổi lên đến 3,1 lần và giá trị đơn hàng trung bình tăng lên đến 11%.
Với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và mạng xã hội, KOL/KOC đã thổi vào các chiến dịch Marketing một làn gió mới mẻ và độc đáo. Dù bản chất 2 khái niệm này đã tồn tại từ lâu, song những năm gần đây, KOL/KOC mới thật sự bùng nổ.
KOL – Key opinion leader hay còn gọi là “người có sức ảnh hưởng”, là một cá nhân hay tổ chức có kiến thức sản phẩm chuyên môn và có tầm ảnh hưởng trong lĩnh vực hay ngành nghề của họ.
KOC – Key Opinion Consumer là “những người tiêu dùng có sức ảnh hưởng lớn trên thị trường”. Công việc của họ là thử nghiệm các sản phẩm, dịch vụ và đưa ra những nhận xét, đánh giá.
KOL sẽ phù hợp với các thương hiệu trung và cao cấp, trong khi đó KOC sẽ phù hợp với các thương hiệu từ bình dân đến trung cấp. Nếu KOL được sử dụng để chọn đại sứ thương hiệu, gương mặt đại diện mùa lễ hay các chiến dịch ra mắt sản phẩm thì KOCs được dùng để thúc đẩy doanh số bán hàng trong thời gian ngắn hay điều hướng khách hàng về website, sàn thương mại điện tử.
Một vài KOL nổi tiếng tại Việt Nam: Helly Tống, Giang Ơi, Dino Vũ, Cô em Trendy, Châu Bùi, Khánh Vy, Khoai Lang Thang,…
Một vài KOC phải kể đến: Hà Linh, Call Me Duy, 1m88, Ông Giáo Review, Châu Muối, Hoàng Việt, Pu Mét 7,…
BOPIS – Buy Online Pick-up In Store (Mua trực tuyến, nhận tại cửa hàng) là một trong những xu hướng mua sắm hứa hẹn sẽ bùng nổ trong năm 2023. Với BOPIS, người mua sẽ không phải lo lắng về phí giao hàng, thời gian giao hàng lâu, nguy cơ nhận phải sản phẩm không đúng mong đợi.
Doanh nghiệp trên thế giới đang đẩy mạnh triển khai BOPIS nhằm đáp ứng mong đợi của khách hàng khi tích hợp mua sắm trực tuyến và nhận hàng trực tiếp. Đây là chiến lược hoàn hảo để tăng lượng khách ghé thăm cửa hàng và thu hẹp khoảng cách giữa trải nghiệm mua sắm truyền thống và mua sắm trực tuyến.
Theo GlobeNewswire, thị trường BOPIS toàn cầu được dự đoán đạt 703 tỷ USD năm 2027 với tốc độ tăng trưởng kép CARG ước tính là 19.3% trong giai đoạn từ 2021-2027.
Ngoài ra, những số liệu thống kê của xu hướng BOPIS dưới đây có thể giúp doanh nghiệp cân nhắc triển khai trong năm tới:
Bên cạnh đó, mô hình BOPIS còn giúp doanh nghiệp giảm chi phí, thời gian vận chuyển, kích cầu mua sắm và giảm thiểu rủi ro hoàn hàng.
UGC – User Generated Content là nội dung do người dùng tạo ra bao gồm hình ảnh, video, đánh giá, văn bản. Trong 10 năm trở lại đây, UGC càng trở nên quan trọng do người dùng ngày càng ít quan tâm đến thông điệp từ thương hiệu.
Một nghiên cứu mới đây của Salesforce cho thấy 92% khách hàng tin vào nội dung của người thân và bạn bè hơn là nội dung do thương hiệu tạo ra và 53% khách hàng thuộc thế hệ Millennials cho biết UGC ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của họ.
Lý giải cho những con số trên là sự tin tưởng. Vì vậy, nội dung UGC như hình ảnh, video, bài đánh giá do khách hàng cung cấp là bằng chứng xã hội đáng tin cậy, giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu uy tín.
Công nghệ số và xu hướng thương mại điện tử luôn không ngừng thay đổi, đòi hòi doanh nghiệp phải thức thời nắm bắt để tránh bị tụt hậu và loại thải khỏi thị trường.
Với 10 xu hướng thương mại điện tử dự báo khuynh đảo thị trường năm 2023 được liệt kê và phân tích ở trên sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan để chuẩn bị cho chặng đường mới phía trước.
Bên cạnh các xu hướng này, khi triển khai thương mại điện tử trong năm 2023, các doanh nghiệp cũng đừng quên đặt trải nghiệm khách hàng làm trung tâm là xu hướng không bao giờ lỗi thời.
Với bề dày kinh nghiệm tư vấn giải pháp chuyển đổi số cũng như triển khai thương mại điện tử thành công cho nhiều khách hàng tại nhiều quốc gia trong nhiều năm qua, SECOMM chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn với các giải pháp thương mại điện tử toàn diện, chuyên nghiệp, bài bản.
Liên hệ với SECOMM ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn miễn phí.
Xây dựng website thương mại điện tử là một bước tiến quan trọng giúp doanh nghiệp phủ sóng thương hiệu và gia tăng khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng trên Internet, từ đó tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
Tuy nhiên, Việc phát triển website doanh nghiệp là một quá trình phức tạp với nhiều khía cạnh, đặc biệt với các website thương mại điện tử, doanh nghiệp cần phải xem xét từ trải nghiệm người dùng đến hiệu suất hoạt động và nhiều yếu tố khác của trang web. Dưới đây là tổng hợp những yếu tố quan trọng của một website thương mại điện tử mà doanh nghiệp và các nhà phát triển website cần xem xét trước khi bắt đầu triển khai.
Theo nghiên cứu của Think with Google, nếu một trang web mất tới 5 giây để tải, xác suất người dùng truy cập thoát ra tăng đến 90%. Đó là lý do để doanh nghiệp cần chú trọng đến tối ưu hóa và đảm bảo website thương mại điện tử luôn trong tình trạng hoạt động tốt.
Bên cạnh đó, tối ưu hoá SEO sao cho website có xếp hạng cao nhất có thể trên các công cụ tìm kiếm với các kỹ thuật và chiến lược cụ thể cũng cần được doanh nghiệp chú ý khi muốn tối đa hoá doanh thu trên website thương mại điện tử.. Một trong số đó là chiến lược chèn từ khóa vào nội dung được thêm vào website thương mại điện tử cũng như thông tin mô tả, tiêu đề và hình ảnh. Nhiều doanh nghiệp quên rằng khách hàng có thể tìm thấy trang web thông qua tìm kiếm hình ảnh khi thêm mô tả “alt text” vào hình ảnh.
Đây cũng là một thiếu sót không nhỏ dẫn tới thất thoát lượng lớn khách hàng tiềm năng. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng nên xem xét nguồn lực nhân sự có chuyên môn về SEO vào giai đoạn đầu khi triển khai website thương mại điện tử. Bởi các nhân viên SEO có thể khởi chạy website với các thẻ meta cần thiết (Meta Tags), tổ chức cấu trúc trang (Page Structure) và các liên kết nội bộ (Internal Links), tạo chiến lược nội dung, đề xuất thiết kế chức năng thân thiện với đa thiết bị, cải thiện tốc độ tải trang và nhiều khía cạnh quan trọng khác.
Một chiến lược Marketing tốt có thể tạo ra một khởi đầu thuận lợi cho những đơn đặt hàng đầu tiên trên cả offline lẫn online, đặc biệt là trong thương mại điện tử. Việc phát triển chiến lược Marketing từ sớm giúp doanh nghiệp xác định những tính năng cần thiết phải bổ sung trong quá trình phát triển các hệ thống thương mại điện tử.
Ví dụ: Khi muốn thêm các tùy chọn chia sẻ chiến dịch khuyến mãi lên mạng xã hội hoặc thông báo đẩy (Push Notification) trên mobile app từ website thương mại điện tử, sẽ hiệu quả hơn nếu việc này nằm trong chiến lược Marketing và được lên kế hoạch thực hiện trong quá trình phát triển website thương mại điện tử hơn là đề xuất phát triển sau khi website đã được khởi chạy.
Theo World Bank, 2/3 người trưởng thành trên toàn thế giới sử dụng thanh toán kỹ thuật số, tăng từ 35% vào năm 2014 lên 57% vào năm 2021. Mặc dù người dùng có xu hướng mua hàng trên ứng dụng di động (Mobile Apps) nhiều hơn, nhưng doanh nghiệp vẫn có thể tạo ra chuyển đổi tốt hơn nếu giao điện thương mại điện tử dễ dàng thích ứng với web di động (Mobile Web).
Ví dụ: Walmart Canada đã thành công tăng tỷ lệ chuyển đổi website lên 20% sau khi phát hành một thiết kế đáp ứng (Responsive Design) tối ưu hơn và cải thiện 98% tăng trưởng các đơn đặt hàng trên các thiết bị di động.
Ngoài ra, doanh nghiệp cần chắc chắn rằng khách hàng khắp nơi trên thế giới truy cập và mua sắm trên website thương mại điện tử mà không gặp sự cố khi sử dụng bất kỳ trình duyệt sẵn có nào.
Theo đó, doanh nghiệp sẽ thực hiện kiểm thử trên nhiều trình duyệt (Cross-Browser Testing) như Google Chrome, Internet Explorer, Firefox, Opera, Safari, v.v nhằm tìm ra và khắc phục lỗi nếu có, từ đó đảm bảo khách hàng có trải nghiệm mua sắm tốt trên trang web của doanh nghiệp bằng mọi trình duyệt, mọi thiết bị, ở mọi nơi. Doanh nghiệp có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ bên thứ ba có chuyên môn hoặc tự thực hiện kiểm tra với một vài công cụ trợ giúp sẵn có.
Thuật ngữ Omnichannel ngày càng trở nên phổ biến trong thời đại số hóa và trở thành một chiến lược kết nối chính giữa doanh nghiệp với khách hàng. Mọi doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược bán hàng đa kênh (Omnichannel) để kết nối với khách hàng, tăng lưu lượng truy cập, thúc đẩy doanh số bán hàng và tồn tại trước những thay đổi của thời đại.
Theo đó, triển khai Omnichannel giúp doanh nghiệp đồng bộ tất cả các kênh bán hàng để quản lý dữ liệu dễ dàng hơn và tối đa hóa hiệu quả kinh doanh thương mại điện tử. Đồng thời, Omnichannel tạo nên trải nghiệm liền mạch cho khách hàng, giúp doanh nghiệp bán hàng đa kênh và tăng tỉ lệ chuyển đổi.
Khi thực hiện Omnichannel, doanh nghiệp có thể sử dụng các nền tảng, hệ thống cung cấp dịch vụ Omnichannel (ETP Group, NEF, GoSELL) hoặc chọn một hệ thống làm trung tâm dữ liệu cho toàn bộ hệ thống như ecommerce system (Magento), ERP (Odoo, SAP).
Quy trình triển khai Omnichannel:
– Bước 1. Thu thập dữ liệu: Khách hàng, Bán hàng (Sales), Marketing,…
– Bước 2. Phân tích các dữ liệu để xác định các vấn đề cần cải thiện để thực hiện Omnichannel hiệu quả
– Bước 3. Thiết kế hành trình khách hàng, đồng bộ các thông điệp chiến dịch trên các kênh bán hàng
– Bước 4. Kiểm tra, đo lường và tối ưu Omnichannel
Phần lớn doanh nghiệp sở hữu website thương mại điện tử đều yêu cầu khách hàng tạo tài khoản trên trang web để tiến hành mua hàng, vì điều này giúp doanh nghiệp lưu trữ lịch sử mua hàng, địa chỉ nhận hàng của khách để tạo thuận lợi cho việc phân tích nhân khẩu học, đánh giá hành vi mua hàng, phân tích doanh số và khuyến khích mua hàng lần sau thông qua các chiến dịch Marketing.
Riêng những khách hàng thường xuyên sẽ sẵn lòng làm việc này để nhận các lợi ích từ việc có tài khoản tại website như lưu thông tin cho lần mua hàng tiếp theo diễn ra nhanh chóng hay nhận thông báo về các đợt khuyến mãi lớn sắp tới.
Tuy nhiên, không phải vị khách nào cũng muốn đăng ký tài khoản để mua sản phẩm, doanh nghiệp cũng cần cung cấp các tùy chọn dành cho những khách hàng chỉ muốn mua hàng ngay mà không đăng ký tài khoản.
Chẳng hạn như yêu cầu khách hàng đăng nhập với tài khoản mạng xã hội hay một biểu mẫu thanh toán nhỏ với tên, email, số điện thoại, địa chỉ, v.v với cả hai cách này, hệ thống website thương mại điện tử sẽ tự động tạo tài khoản và gửi thông tin đăng nhập qua email của khách.
Ngay cả với các trang web không bán bất cứ thứ gì, người dùng vẫn thường xuyên sử dụng thanh tìm kiếm, đặc biệt với các doanh nghiệp sở hữu website thương mại điện tử, thanh tìm kiếm phải cung cấp chức năng tìm kiếm nâng cao.
Ví dụ: tính năng tìm kiếm bằng hình ảnh giúp người dùng tải lên ảnh của một mặt hàng ưa thích và để công cụ tìm kiếm của website thương mại điện tử trả về các sản phẩm giống, gần giống hoặc tương tự sản phẩm mà khách hàng đang tìm kiếm.
Lướt qua hết các danh mục sản phẩm của website là cần thiết nếu người dùng không biết tìm kiếm gì và cần một vài gợi ý. Vì vậy, chức năng danh mục sản phẩm đa lớp là vô cùng hữu ích trong các trường hợp này. Trường hợp khác, khách hàng có sẵn mục tiêu tìm kiếm thì một thanh tìm kiếm với các chức năng hỗ trợ nâng cao cũng sẽ giúp khách hàng tìm thấy sản phẩm họ cần chỉ với vài cú nhấp chuột.
Mua sắm online và thanh toán online ngày càng trở nên phổ biến, vì thế việc cung cấp các tùy chọn thanh toán phù hợp khi triển khai website thương mại điện tử là rất quan trọng. Theo Payment Methods Report 2019, chi phí giao hàng (55%) và quy trình thanh toán phức tạp (26%) là những lý do khiến nhiều người mua từ bỏ giỏ hàng.
Vì vậy, tùy vào sản phẩm và thị trường doanh nghiệp đang hướng tới, doanh nghiệp sẽ lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp với đối tượng khách hàng, sản phẩm và khu vực. Theo Hostgator, các phương thức thanh toán phổ biến nhất tại Bắc Mỹ là PayPal, Amazon Pay, Google Pay, Apple Pay, thẻ Visa hoặc MasterCard v.v. Riêng thị trường Việt Nam, phổ biến nhất sẽ là MoMo, Zalo Pay, Shopee Pay, thẻ Visa hoặc MasterCard v.v.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng nên lưu ý về chi phí giao hàng vì đây được xem là một trong những nguyên nhân chính khiến khách hàng từ bỏ quá trình mua hàng. Doanh nghiệp có thể linh hoạt triển khai các ưu đãi miễn phí vận chuyển vào những dịp khuyến mãi đặc biệt hoặc trong trường hợp khách hàng buộc phải trả phí vận chuyển, hệ thống nên đưa ra thông tin chi tiết về điều này nhằm tránh hiểu lầm vô tình tạo ra trải nghiệm khách hàng không tốt.
Hệ thống quản lý nội dung (CMS) giúp lưu trữ và quản lý tất cả nội dung bằng văn bản, hình ảnh và cả tài liệu ở cùng một nơi. Doanh nghiệp có thể chỉnh sửa hoặc thêm thông tin mới và các thay đổi sẽ tự động được cập nhật trên website thương mại điện tử. CMS cũng có thể hỗ trợ nhân viên phản ứng kịp thời với thông tin phản hồi của khách hàng.
Phần lớn người mua sắm trên Internet là thế hệ Millennials, Gen Y và Gen Z. Các thế hệ này coi trọng tính cá nhân hóa chẳng hạn như những gợi ý, đề xuất hoặc giải pháp cá nhân từ đội ngũ hỗ trợ. Nhiều doanh nghiệp thương mại điện tử đang cố gắng đáp ứng điều này, bộ phận chăm sóc khách hàng sẽ giúp người mua giải quyết các vấn đề trong quá trình mua hàng, thanh toán, giao hàng, trả hàng, khiếu nại v.v.
Ngoài ra sẽ thật tốt khi doanh nghiệp thêm phần liên hệ vào website thương mại điện tử với số hotline hoặc email có thể dễ dàng nhấp vào, hoặc liên kết với ứng dụng FacebooK Messenger, Zalo, Chat trực tiếp cho đơn hàng, Chat hỗ trợ chung dành cho những người yêu thích hình thức trao đổi này.
Với một website thương mại điện tử, doanh nghiệp sẽ chịu trách nhiệm lưu trữ lượng lớn dữ liệu về người dùng và thông tin sản phẩm trên chính trang web đó, thế nên, an toàn và bảo mật là yếu tố quan trọng nhất đối với website thương mại điện tử. Bất kỳ sự sơ suất nào có thể đưa doanh nghiệp đến rủi ro mất vĩnh viễn các dữ liệu quan trọng và thông tin khách hàng có thể bị đánh cắp và bán đi.
Khi website thương mại điện tử bị cho là không an toàn và bảo mật kém chẳng hạn như không có chứng chỉ SSL và giao thức HTTPS, Google và cả những công cụ tìm kiếm khác sẽ gắn cờ trang web ấy.
Điều này được xem là những cảnh báo hoặc khuyến nghị cho người dùng Internet phải cảnh giác tránh truy cập vào các website không có hai thành phần trên và hậu quả là doanh nghiệp sẽ dễ thất thoát rất nhiều đơn hàng tiềm năng, gây gián đoạn quá trình triển khai Marketing và ảnh hướng đến uy tín của thương hiệu.
Ngoài ra, doanh nghiệp cần hoàn thành thủ tục đăng ký website thương mại điện tử với Bộ Công Thương tại Cổng thông tin Quản lý hoạt động Thương mại điện tử để chứng minh độ minh bạch của website theo đúng Nghị định 52/2013 NĐ-CP của chính phủ.
Trên đây là 10 yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần lưu ý trong quá trình triển khai thương mại điện tử. Thực tế cho thấy, để tạo ra một website thương mại điện tử với đầy đủ các tính năng và hoạt động tốt để thu hút khách hàng là điều không dễ.
Ngay cả khi doanh nghiệp sử dụng WordPress, Woocommerce, Shopify hay nền tảng Magento Với nhiều năm kinh nghiệm triển khai thương mại điện tử trên nhiều quốc gia, SECOMM cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí với các giải pháp thương mại điện tử chuyên nghiệp.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận sự hỗ trợ và tư vấn miễn phí!
Thương mại điện tử đã và đang là “kim chỉ nam” cho nhiều nền kinh tế trên thế giới, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Khi đại dịch Covid-19 xuất hiện, hành vi và nhu cầu của người tiêu dùng bắt đầu thay đổi thì ngành công nghiệp triệu đô này cũng đã có nhiều biến chuyển lớn trong xu hướng phát triển. Dựa theo các số liệu và báo cáo mà SECOMM đã thu thập và phân tích, sau đây là 10 xu hướng thương mại điện tử chúng tôi dự đoán sẽ dẫn đầu trong năm 2022.
Social Commerce là việc sử dụng các trang mạng xã hội như Facebook, Zalo, Instagram, Tiktok, etc làm phương tiện để quảng bá, bán sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Hiểu đơn giản, đây là hình thức thương mại kết hợp giữa Social Media (Mạng xã hội) và Ecommerce (Thương mại điện tử).
Theo Statista, doanh số Social Commerce toàn cầu ước tính có thể đạt 958 tỷ USD vào năm 2022. Thậm chí, các dự báo từ chuyên gia kinh tế còn cho thấy giá trị của Social Commerce sẽ đạt khoảng 2,9 nghìn tỷ USD vào năm 2026.
Conversational commerce (CC) là thương mại điện tử trên nền tảng di động có tích hợp khả năng trao đổi giữa người bán và người mua thông qua các ứng dụng nhắn tin như Facebook Messenger, Zalo, Viber, etc.
Theo báo cáo từ Decision Lab và Facebook, trong số người tiêu dùng trực tuyến tại Việt Nam thì có 53% từ thị trường CC, với Facebook Messenger là kênh CC phổ biến nhất, kế đó là các sàn thương mại điện tử, Instagram Direct và các kênh Livestream.
Mobile Commerce (M-Commerce) là xu hướng sử dụng các thiết bị cầm tay không dây như điện thoại di động và máy tính bảng để thực hiện các giao dịch trực tuyến.
Theo Adjust, đến cuối năm 2021,xu hướng thương mại điện tử này đã đóng góp đến 54% tổng doanh thu thị trường thương mại điện tử.
Omni-channel là mô hình tiếp cận đa kênh (mạng xã hội, sàn thương mại điện tử, website thương mại điện tử, etc) để tạo trải nghiệm mua sắm liền mạch cho khách hàng bất kể khách hàng đang ở đâu, lúc nào và sử dụng kênh nào.
Theo Statista, 47% doanh nghiệp thương mại điện tử tin rằng Omnichannel là chiến lược cần thiết cho hoạt động kinh doanh vào năm 2021.
Xu hướng này tiếp tục “lên ngôi”, ảnh hưởng đến thị trường thương mại điện tử:
– MGM (Members get Members): Khách hàng cũ giới thiệu sản phẩm đến khách hàng mới và ăn chia hoa hồng với doanh nghiệp.
– KOL (Key Online Leaders): Doanh nghiệp sẽ hợp tác với những người có sức ảnh hưởng về một lĩnh vực cụ thể trên mạng xã hội để thúc đẩy bán hàng.
– KOC (Key Opinion Consumers): Khá tương đồng với KOL, nhưng xuất phát là khách hàng và tập trung bán hàng hơn.
Tiktok, Facebook và Youtube là 3 miền đất hứa để vận dụng chiến lược MGM/KOL/KOC, xu hướng thương mại điện tử này có thể mang đến hiệu quả cao với rủi ro thấp nhất. Theo AsiaPac, các MGM/KOL/KOC có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi lên đến 60%.
Headless Commerce là kiến trúc thương mại điện tử trong đó frontend được liên kết với backend bằng API, giúp doanh nghiệp có thể dễ dàng tùy chỉnh và cập nhật thông tin mà không gây ảnh hưởng đến giao diện người dùng hoặc các trang CMS.
Nike đã xây dựng website với Headless Ecommerce từ rất sớm để tối ưu từng phần block trên website, giúp tăng trải nghiệm cá nhân hóa hơn. Thành quả là hiện nay, website của Nike có hơn 60 triệu lượt truy cập/tháng với tỷ trọng mua hàng trực tiếp từ hãng cũng tăng lên đáng kể.
Nhờ sự bùng nổ của mạng xã hội, đặc biệt là loại hình story 24h (Facebook, Instagram) và video Tiktok mà các video thương mại ngắn đã trở nên phổ biến và giúp thúc đẩy hành vi mua sắm của người tiêu dùng hơn, đặc biệt là Gen Z.
Theo Statista, đến năm 2022 thì video trực tuyến sẽ chiếm hơn 82% tổng lưu lượng truy cập Internet của người tiêu dùng – cao gấp 15 lần so với năm 2017, trở thành xu hướng thương mại điện tử tiếp tục dẫn đầu trong các năm tiếp theo.
Green Consumerism là hành vi mua sắm các sản phẩm thân thiện với môi trường hoặc ít gây hại nhất đối với môi trường, đồng thời cũng không gây hại hoặc tốt cho sức khỏe của người tiêu dùng.
Theo khảo sát tại Anh và Mỹ do GWI thực hiện, 60% người dùng internet sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho các sản phẩm thân thiện với môi trường.
Buy Now – Pay Later là hình thức mua sắm mà trong đó người dùng mua hàng và trả dần trong một khoảng thời gian nhất định. Hiện nay, một số thương hiệu như MAC (Makeup Art Cosmetics) và Narciso Rodriguez đã vận dụng thành công xu hướng này ở Việt Nam.
Theo báo cáo của Research & Markets, thanh toán mua trước trả sau tại Việt Nam đạt 697,1 triệu USD vào năm 2021 và dự kiến tăng trưởng ổn định với tốc độ là 38,1% trong giai đoạn 2021-2028.
DTC là xu hướng thương mại điện tử sử dụng mô hình kinh doanh phân phối hàng hoá hoặc dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến tay người tiêu dùng, mà không cần đến các đơn vị trung gian.
Một cuộc khảo sát của Barclay cho thấy rằng các nhà sản xuất công nghệ áp dụng chiến lược DTC có khả năng tăng doanh thu 13 tỷ bảng Anh trong 5 năm tới. Trong số những người được khảo sát, hơn 70% tin rằng mô hình trực tiếp đến người tiêu dùng có lợi cho cả nhà sản xuất và khách hàng.
Subscribe to get the latest eBook!
Hotline