HÀNH TRÌNH THƯƠNG MẠI O2O DÀNH CHO DOANH NGHIỆP VIỆT NAM
Theo báo cáo của Statista, có hơn 82% doanh số bán lẻ được diễn ra tại các cửa hàng truyền thống nhưng trong đó có hơn 81% khách hàng đã dành thời gian nghiên cứu về sản phẩm trực tuyến trước khi đưa ra quyết định mua hàng. Điều này chứng minh rằng hoạt động kinh doanh Online và Offline cần được bổ trợ cho nhau để doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của mình.
Để có thể chinh phục được thị trường thương mại O2O, doanh nghiệp cần phải vạch ra một chiến lược phù hợp với mục tiêu kinh doanh và tiềm lực của thương hiệu. Từ đó, doanh nghiệp sẽ có được sự kết hợp hoàn hảo giữa bán hàng online và offline.
Xác định mục tiêu
Để xác định mục tiêu cho doanh nghiệp, trước hết cần xác định tầm nhìn của doanh nghiệp khi triển khai thương mại O2O (O2O Commerce). Đây là hình ảnh về tương lai mà doanh nghiệp muốn đạt được. Sau đó, đặt ra các mục tiêu cụ thể và đo lường được, doanh nghiệp có thể kết hợp với mô hình phân tích SWOT (Strengths – Điểm mạnh, Weaknesses – Điểm yếu, Opportunities – Cơ hội, Threats – Thách thức) để tận dụng cơ hội và đối phó với thách thức.
Việc xác định mục tiêu cho doanh nghiệp là một quá trình quan trọng để giúp doanh nghiệp tập trung vào những hoạt động quan trọng nhất, giảm thiểu rủi ro và đạt được thành công khi triển khai thương mại O2O.
Hoạch định chiến lược
Kế đến là làm việc với những người liên quan để đề ra các chiến lược triển khai O2O nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra. Bước đầu tiên khi hoạch định chiến lược chính là sử dụng phần mềm phân tích hiệu suất để đo lường và phân tích, tìm ra điểm đau của khách hàng (Pain point) và điểm chạm khách hàng (Touchpoint) trong quá trình mua hàng.
Từ đó, doanh nghiệp sẽ có cơ sở để xác định các mô hình O2O sẽ triển khai và các kênh cần triển khai cho mô hình đã chọn. Sau khi đã có được mô hình kinh doanh phù hợp thì bước tiếp theo doanh nghiệp cần làm chính là lựa chọn nguồn lực để xây dựng hệ thống thương mại O2O.
Dưới đây là các cách để xây dựng nguồn lực cho doanh nghiệp:
Cách 1. Lên kế hoạch xây dựng đội ngũ nội bộ cho từng kênh Online và Offline
- Ưu điểm: Kiểm soát nguồn lực tốt hơn, chủ động chỉnh sửa hoặc phát triển hệ thống kinh doanh theo đúng yêu cầu đặt ra.
- Nhược điểm: Tốn nhiều chi phí và thời gian để tuyển dụng, đào tạo đội ngũ in-house có chuyên môn và kinh nghiệm, khiến vạch xuất phát của thương hiệu sẽ chậm hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
Cách 2. Hợp tác với doanh nghiệp có kinh nghiệm phát triển Thương mại O2O
- Ưu điểm: Được trau dồi chuyên môn, kinh nghiệm cũng như có được giải pháp nhanh nhất, phù hợp nhất với tình hình kinh doanh hiện tại và tương lai.
- Nhược điểm: Khó kiếm được đối tác uy tín, chuyên nghiệp, có chuyên môn trong ngành hàng của thương hiệu.
Cách 3. Xây dựng hệ thống O2O với nhà phát triển chuyên nghiệp rồi thiết lập đội ngũ nội bộ để duy trì và nâng cấp hệ thống
- Ưu điểm: Vừa sở hữu hệ thống thương mại O2O nhanh chóng trong thời gian đầu vừa kiểm soát hệ thống thương mại O2O trong dài hạn.
- Khuyết điểm: Cần nhiều thời gian để tìm kiếm đơn vị uy tín cũng như chi phí tuyển dụng và đào tạo đội ngũ nhân sự cho doanh nghiệp.
Từ đó, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch triển khai chi tiết bao gồm ngân sách và thời gian để triển khai hệ thống thương mại O2O.
Nâng cấp hệ thống Offline
Thông thường các doanh nghiệp triển khai O2O thường là các doanh nghiệp đã có sẵn hệ thống kinh doanh offline. Nhưng để có thể hoàn thành đơn hàng từ online to offline hiệu quả thì nâng cấp hệ thống offline là vô cùng quan trọng. Một hệ thống Offline phục vụ hoạt động kinh doanh O2O hiệu quả nhất khi được quản trị với các hệ thống phần mềm như POS, CRM, ERP và PIM thay thế cho các hoạt động quản lý thủ công bằng giấy tờ hoặc Microsoft Office (Word, Execl, Onenote, Access, etc).
POS (Điểm bán hàng – Point of Sale) là nơi diễn ra các giao dịch mua bán hàng hóa. Hệ thống POS là công cụ để thực hiện các giao dịch. Về cơ bản, Hệ thống POS là sự kết hợp giữa phần cứng và phần mềm để tạo ra một quy trình giao dịch hoàn chỉnh. Một số POS được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng như Magestore, mPOS, VNPAY và KiotViet.
ERP (Hoạch định tài nguyên doanh nghiệp – Enterprise Resource Planning, đây là hệ thống giúp hoạch định nguồn lực của doanh nghiệp. Đơn giản hơn, hệ thống ERP dùng để quản lý tất cả hoạt động của doanh nghiệp. Các hệ thống ERP phổ biến như Odoo, Sage, TomERP, Oracle và SAP.
CRM (Quản lý quan hệ khách hàng – Customer Relationship Management) là một phần mềm hoặc hệ thống giúp các doanh nghiệp quản lý thông tin, tương tác với khách hàng hiện có và các khách hàng tiềm năng hiện tại. CRM cho phép các doanh nghiệp thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu khách hàng, từ đó cải thiện tương tác với khách hàng và tăng cường khả năng bán hàng. Doanh nghiệp có thể tham khảo các công cụ CRM như Salesforce, Hubspot, Zendesk, Zoho và Pipedrive.
PIM (Quản lý thông tin sản phẩm – Product Information Management) là một hệ thống được sử dụng để lưu trữ và quản lý thông tin sản phẩm của doanh nghiệp một cách tập trung. Thông tin sản phẩm bao gồm thông số kỹ thuật, mô tả, hình ảnh, video, thông tin về kích cỡ và màu sắc, mô tả sản phẩm bằng nhiều ngôn ngữ và thông tin liên quan khác mà nhà tiếp thị hoặc nhân viên bán hàng cần. Các PIM phổ biến mà doanh nghiệp có thể xem xét như Pimworks, Salsify, Akeneo và Inriver.
Tùy vào mức độ số hóa hiện tại trong hoạt động kinh doanh offline của doanh nghiệp mà doanh nghiệp có thể cân nhắc nâng cấp các hệ thống hiện tại, chuyển đổi sang các nền tảng khác hoặc triển khai thêm các phần mềm phù hợp.
Xây dựng hệ thống Online
Lựa chọn nền tảng xây dựng cho các kênh Online
Thông thường, khi xây dựng hệ thống Online bao gồm website và app thương mại điện tử, doanh nghiệp có thể chọn một trong hai loại nền tảng: SaaS và Open Source.
Nền tảng SaaS (Software as a Service) là mô hình phân phối dịch vụ xây dựng hệ thống website dưới dạng 1 phần mềm. Trong mô hình này, dữ liệu được lưu trữ trên hệ thống server của nhà cung cấp và nền tảng đó sẽ chịu trách nhiệm xử lý các vấn đề kỹ thuật cho doanh nghiệp.
Một số nền tảng SaaS phổ biến hiện nay: Haravan, Shopify, BigCommerce.
- Ưu điểm: Dễ sử dụng, thời gian xây dựng nhanh, độ bảo mật cao, hỗ trợ khách hàng 24/7.
- Nhược điểm: Chi phí xây dựng tăng theo thời gian, doanh nghiệp khó sở hữu mã nguồn và dữ liệu, hạn chế về chức năng và khả năng mở rộng, tùy chỉnh.
Nền tảng SaaS thường là sự lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp startup (khởi nghiệp) hoặc SME (Small and medium-sized enterprises – Doanh nghiệp nhỏ và vừa) vì chi phí và thời gian triển khai hợp lý.
Nền tảng Open Source hay mã nguồn mở là phần mềm có mã nguồn được công bố công khai, bất kỳ ai cũng có thể sử dụng miễn phí. Các nền tảng mã nguồn mở sẽ là sự lựa chọn tối ưu để các doanh nghiệp phát triển hệ thống website và app chuyên nghiệp.
Các nền tảng Open Source phải kể đến đó là Magento, WooCommerce (Plugin của WordPress), Open Cart.
- Ưu điểm: Khả năng tùy chỉnh và mở rộng cao, tính năng và tiện ích bổ sung đa dạng, doanh nghiệp được sở hữu mã nguồn và dữ liệu.
- Nhược điểm: Không dễ sử dụng, chi phí xây dựng cao, thời gian triển khai dài.
Nền tảng Open Source là sự lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp lớn hoặc có nhu cầu tinh chỉnh hệ thống vì tính linh hoạt và khả năng mở rộng cao.
Ngoài ra, doanh nghiệp còn có thể tiến hành xây dựng các gian hàng trên sàn thương mại điện tử phổ biến như Shopee, Lazada, Tiki, Sendo và Amazon. Việc xây dựng các gian hàng trên các sàn thương mại điện tử là một cơ hội rất lớn cho doanh nghiệp để tiếp cận với một lượng khách hàng tiềm năng rộng lớn và tăng doanh số bán hàng.
Ngoài ra, việc sử dụng các sàn thương mại điện tử cũng giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí trong việc quảng cáo sản phẩm, vận chuyển hàng hóa và tạo mối quan hệ khách hàng. Tuy nhiên, để thành công trên các sàn thương mại điện tử, doanh nghiệp cần đưa ra một chiến lược hợp lý và tối ưu hóa trang gian hàng của mình.
Việc phụ thuộc vào các sàn thương mại điện tử về lâu dài thì doanh nghiệp có thể mất quyền kiểm soát về khách hàng và dữ liệu của mình. Các sàn thương mại điện tử thường có chính sách riêng về quản lý dữ liệu khách hàng và thông tin liên lạc, khiến cho doanh nghiệp không thể trực tiếp tiếp cận được với khách hàng của mình và có thể mất khách hàng nếu như bị cạnh tranh bởi các đối thủ trên sàn thương mại điện tử đó.
Nhìn chung, để triển khai thương mại O2O hiệu quả thì doanh nghiệp có thể triển khai hệ thống Online song song với hệ thống Offline hoặc tiến hành sau khi đã hoàn chỉnh hệ thống Offline.
Thiết kế UI/UX
Sau khi đã lựa chọn nền tảng để xây dựng website và app thương mại O2O, bước tiếp theo cho doanh nghiệp chính là thiết kế UI/UX sao cho phù hợp với nét đặc trưng của thương hiệu.
Hiện có 3 cách để thiết kế giao diện UI/UX doanh nghiệp có thể cân nhắc sử dụng:
- Sử dụng giao diện có sẵn: Cách này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí giao diện. Cả nền tảng SaaS và Open Source đều cung cấp đa dạng giao diện UI/UX với giá dao động từ $300 đến $500.
- Tùy chỉnh dựa trên giao diện có sẵn: Gần giống như cách thứ nhất nhưng doanh nghiệp sẽ tuỳ chỉnh lại giao diện sao cho phù hợp với nhu cầu phát triển thương hiệu.
- Tự thiết kế giao diện: Việc này giúp hình ảnh thương hiệu mang nét riêng và khác biệt với phần lớn đối thủ. Tuy chi phí cao hơn sử dụng giao diện có sẵn nhưng thiết kế “đo ni đóng giày” này sẽ đáp ứng đặc thù ngành và kỳ vọng của doanh nghiệp.
Lập trình hệ thống chức năng
Với hệ thống Online, doanh nghiệp có thể tham khảo các chức năng sau để triển khai website và app thương mại điện tử toàn diện:
- Quản lý danh mục: Quản lý các danh mục, chức năng, giá, hình ảnh/video của sản phẩm nhằm tối ưu vận hành hoạt động kinh doanh.
- Quản lý bán hàng: Quản lý thông tin đơn hàng, hiểu và phân tích hành vi mua sắm của khách hàng hiệu quả.
- Quản lý marketing: Tích hợp các tính năng như URL, thẻ meta, internal link để tối ưu SEO, kết hợp với các chiến dịch marketing hiệu quả nhằm đạt mục tiêu về doanh số.
- Quản lý nội dung: Xây dựng và tối ưu nội dung cho hệ thống CMS từ văn bản, hình ảnh, banner, widget, template đến nội dung về thương hiệu, blog, v.v.
- Quản lý khách hàng: Lưu trữ, quản lý và phân tích thông tin khách hàng, nhóm khách hàng, từ đó cải tiến và nâng cao hiệu quả marketing nhằm mục tiêu tối ưu trải nghiệm mua sắm trực tuyến.
- Quản lý hệ thống: Quản lý và phân quyền cho quản trị viên để điều hành, bảo mật và duy trì hệ thống website thương mại điện tử.
- Quản lý cửa hàng: Sử dụng công cụ quản lý tồn kho tại các chi nhánh, cửa hàng và kho hàng, đảm bảo quá trình cung ứng diễn ra liên tục và hiệu quả.
- Quản lý giỏ hàng và checkout: Quản lý giỏ hàng và thông tin thanh toán của khách hàng.
- Phân tích và báo cáo: Phân tích và đo lường hiệu suất hoạt động của hệ thống website thương mại điện tử, từ đó đưa ra chiến lược kinh doanh tiếp theo.
Kiểm thử hệ thống trước khi ra mắt thị trường
Kiểm thử (Testing) là hoạt động nhằm tìm kiếm và phát hiện ra các lỗi phát sinh của website và app, đảm bảo toàn bộ hệ thống đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của doanh nghiệp. Kiểm thử cung cấp mục tiêu, cái nhìn tổng quan về dự án cho phép đánh giá và hiểu rõ các rủi ro khi hệ thống đi vào hoạt động.
Các phương pháp kiểm thử phổ biến:
- Kiểm thử hộp trắng (white box testing): Trong kiểm thử hộp trắng cấu trúc mã, thuật toán được đưa vào xem xét. Người kiểm thử truy cập vào mã nguồn của chương trình để có thể kiểm tra nó.
- Kiểm thử hộp đen (black box testing) : Kiểm tra các chức năng của hệ thống dựa trên bản đặc tả yêu cầu.
- Kiểm thử hộp xám (gray box testing): Là sự kết hợp giữa black box testing và white box testing
Nói chung, tiến hành kiểm định dựa trên kịch bản kiểm thử là bước quan trọng giúp doanh nghiệp đảm bảo chất lượng, làm bàn đạp vững chắc để hệ thống đi vào hoạt động thuận lợi.
Hoàn thành thủ tục pháp lý và ra mắt
Thông báo và đăng ký với Bộ Công Thương
Bước cuối cùng của giai đoạn xây dựng hệ thống Online đó là hoàn thành các thủ tục pháp lý cần thiết để được phép hoạt động hợp pháp. Các doanh nghiệp có thể thực hiện các bước đăng ký đơn giản theo hướng dẫn tại Cổng thông tin Quản lý hoạt động Thương mại điện tử.
Đây là yêu cầu bắt buộc của Bộ Công Thương đối với mọi cá nhân hoặc tổ chức sở hữu hệ thống Online đều phải thực hiện nghĩa vụ đăng ký/thông báo đúng thời gian quy định.
Đưa ứng dụng lên Google Play và App store
Để đưa ứng dụng lên các nền tảng này, doanh nghiệp cần làm theo các bước sau:
- Đăng ký tài khoản nhà phát triển trên các nền tảng App store và Google Play.
- Tạo một hồ sơ nhà phát triển và đăng ký ứng dụng với các nền tảng.
- Tạo và nộp ứng dụng bao gồm các thông tin cần thiết như tên, mô tả, hình ảnh, video và các tính năng khác. Doanh nghiệp cũng cần đảm bảo rằng ứng dụng tuân thủ các quy định và yêu cầu của các nền tảng.
- Kiểm tra và xác nhận việc đăng ký ứng dụng trên các nền tảng. Sau khi ứng dụng được chấp nhận, doanh nghiệp có thể bắt đầu quảng bá và quản lý ứng dụng của mình trên các nền tảng.
Đẩy ứng dụng lên Google Play và App store là một quá trình quan trọng và cần thiết để đưa app của doanh nghiệp đến gần với người dùng.
Đo lường hiệu suất
Sau khi đã hoàn thành hệ thống thương mại O2O, doanh nghiệp cần thu thập các dữ liệu nhằm đo lường mức độ thành công của chiến lược O2O và đưa ra các quyết định kinh doanh tiếp theo. Các công cụ đo lường và phân tích dữ liệu được nhiều doanh nghiệp tích hợp vào hệ thống kinh doanh như Google Search Console, Google Analytics, Facebook Pixel, Tiktok Tracking Pixel, v.v.
Ngoài ra, doanh nghiệp còn có thể tích hợp công cụ BI (Kinh doanh thông minh – Business Intelligence), đây là hệ thống báo cáo quản trị thông minh, có khả năng kiểm soát khối lượng dữ liệu khổng lồ đến từ nhiều nguồn khác nhau và khai thác nguồn dữ liệu đó để đưa ra các dự đoán trong tương lai. Một số công cụ BI phổ biến như Magento Business Intelligence, Tableau, Power BI và Looker.
Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng
Từ các số liệu đã được phân tích, báo cáo thì doanh nghiệp sẽ có cơ sở để đưa ra các chiến lược phù hợp nhằm tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng. Các chiến lược giúp tăng trải nghiệm khách hàng được ứng dụng rộng rãi có thể kể đến như Loyalty Program và Omnichannel.
Loyalty Program hay còn gọi là Chương trình khách hàng thân thiết, là những chương trình được xây dựng nhằm mục tiêu khuyến khích khách hàng quay trở lại mua hàng thông qua những ưu đãi độc đáo riêng biệt, giúp mang lại trải nghiệm mua sắm tốt nhất, và giúp doanh nghiệp giữ chân khách hàng quay lại nhiều lần.
Omnichannel hay Thương mại đa kênh là một phương pháp bán hàng đa kênh tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch bằng cách tiếp thị và bán hàng trên tất cả các kênh có sự có mặt của khách hàng tiềm năng từ thiết bị di động, mạng xã hội, website thương mại điện tử cho đến trong cửa hàng truyền thống.
Giải pháp thương mại O2O của SECOMM
Thành lập năm 2014, SECOMM là công ty chuyên cung cấp các giải pháp về thương mại O2O. Qua năm tháng, SECOMM sở hữu gia tài đồ sộ các dự án thương mại O2O với các khách hàng lớn trong nước và quốc tế như Annam Gourmet, Trentham Estate, v.v.
Cụ thể hơn về giải pháp thương mại O2O, SECOMM cung cấp đa dạng các dịch vụ giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và thống lĩnh thị trường bán lẻ trong thời đại số từ Tư vấn giải pháp, Xây dựng đội ngũ đến Phát triển hệ thống O2O bao gồm:
Hệ thống Thương mại điện tử
Xây dựng hệ thống kinh doanh từ Online cho đến Offline nhằm mang đến trải nghiệm toàn diện cho khách hàng:
- Triển khai website thương mại điện tử trên các nền tảng như Shopify, WooCommerce, Magento.
- Xây dựng ứng dụng thương mại điện tử (eCommerce Apps) bằng các nền tảng, công nghệ và framework như Flutter, NodeJS, ReactJS, Ionic.
- Xây dựng và Quản lý gian hàng trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử phổ biến như Shopee, Lazada, Tiki, Sendo và Amazon.
Hệ thống Quản trị
Triển khai và tích hợp các công cụ và phần mềm quản trị để vận hành các hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả cho doanh nghiệp
- Hệ thống Quản trị ERP: Odoo, Sage, TomERP, Oracle, SAP, v.v.
- Hệ thống Quản lý Khách hàng CRM: Salesforce, Hubspot, Zendesk, Zoho, v.v.
- Hệ thống quản lý bán hàng POS: Magestore, mPOS, VNPAY, KiotViet, v.v.
- Hệ thống quản lý thông tin sản phẩm PIM: Pimworks, Salsify, Akeneo, Inriver, v.v.
Hệ thống Trải nghiệm khách hàng
Xây dựng và tích hợp các nền tảng hỗ trợ doanh nghiệp tăng cường trải nghiệm của khách hàng
- Ứng dụng di động (Mobile Apps): Flutter, NodeJS, ReactJS, Ionic, v.v.
- Chương trình khách hàng thân thiết (Loyalty Program)
- Thương mại đa kênh (Omnichannel Commerce)
Hệ thống Dữ liệu
Tích hợp các công cụ hỗ trợ việc phân tích và báo cáo hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
- Phân tích và báo cáo dữ liệu: Google Search Console, Google Analytics, Facebook Pixel, Tiktok Tracking Pixel, v.v.
- Business Intelligence: Magento Business Intelligence, Tableau, Power BI, Looker, v.v.
Để tìm hiểu sâu hơn về mô hình thương mại O2O cũng như các giải pháp tốt nhất để chinh phục thị trường bán lẻ, hãy liên hệ SECOMM ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí.
Bình luận (0)